You are on page 1of 143

UBND THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT NĂM HỌC 2021-2022


Lớp 8

Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1 01 010001 Phạm Kiến An Nữ 04/07/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 7.20
2 01 010002 Phạm Thu An Nữ 07/12/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 9.20
3 01 010003 Phan Lê Hoài An Nữ 11/11/2008 8A THCS Văn Lang 7.00 5.20
4 01 010004 Trần Hoài An Nữ 22/08/2008 8G THCS Văn Lang 8.00 6.80
5 01 010005 Đinh Tiến Anh Nam 23/05/2008 8B THCS Văn Lang 9.50 9.20
6 01 010006 Đỗ Minh Anh Nữ 02/05/2008 8C THCS Văn Lang 9.00 9.80
7 01 010007 Hoàng Duy Anh Nam 18/07/2008 8A THCS Văn Lang 8.25 6.00
8 01 010008 Lê Phương Anh Nữ 20/09/2008 8C THCS Văn Lang 8.75 5.80
9 01 010009 Lương Thị Phương Anh Nữ 24/05/2008 8G THCS Văn Lang 9.25 8.80
10 01 010010 Lưu Đức Anh Nam 24/02/2008 8C THCS Văn Lang 8.25 4.60
11 01 010011 Nguyễn Hà Anh Nữ 01/10/2008 8C THCS Văn Lang 6.50 5.20
12 01 010012 Nguyễn Hoàng Anh Nam 31/08/2008 8B THCS Văn Lang 10.00 9.00
13 01 010013 Nguyễn Huyền Anh Nữ 03/01/2008 8C THCS Văn Lang 9.25 8.60
14 01 010014 Nguyễn Khắc Minh Anh Nữ 14/08/2008 8G THCS Văn Lang 8.25 6.80
15 01 010015 Nguyễn Lan Anh Nữ 13/09/2008 8G THCS Văn Lang 8.25 7.80
16 01 010016 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 12/08/2008 8C THCS Văn Lang 10.00 9.80
17 01 010017 Nguyễn Ngọc Mai Anh Nữ 21/01/2008 8D THCS Văn Lang 8.25 9.60
18 01 010018 Nguyễn Nguyệt Anh Nữ 28/05/2008 8G THCS Văn Lang 9.50 8.80
19 01 010019 Nguyễn Phương Anh Nữ 13/07/2008 8H THCS Văn Lang 7.50 5.00
20 01 010020 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 10/02/2008 8B THCS Văn Lang 7.00 7.00
21 01 010021 Nguyễn Tiến Anh Nam 28/03/2008 8B THCS Văn Lang 6.00 5.40
22 01 010022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 13/06/2008 8H THCS Văn Lang 4.25 3.00
23 01 010023 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 12/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.75 8.40

1
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
24 01 010024 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ 06/03/2008 8E THCS Văn Lang 9.50 9.80
25 01 010025 Nhạc Quang Anh Nam 25/07/2008 8E THCS Văn Lang 8.00 6.60
26 01 010026 Phan Nhật Anh Nam 01/04/2008 8G THCS Văn Lang 6.50 5.20
27 01 010027 Trần Hoàng Anh Nữ 10/02/2008 8G THCS Văn Lang 7.75 6.40
28 02 010028 Trần Trình Trang Anh Nữ 30/01/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 7.40
29 02 010029 Trần Việt Anh Nam 24/06/2008 8C THCS Văn Lang 9.50 7.80
30 02 010030 Vi Mai Anh Nữ 15/01/2008 8E THCS Văn Lang 7.25 8.40
31 02 010031 Vũ Nguyễn Ngân Anh Nữ 03/06/2008 8D THCS Văn Lang 8.75 9.00
32 02 010032 Phạm Ngọc Ánh Nữ 09/11/2008 8C THCS Văn Lang 9.25 8.40
33 02 010033 Đào Việt Ngọc Ân Nữ 09/10/2008 8D THCS Văn Lang 8.75 8.20
34 02 010034 Nguyễn Dương Bách Nam 08/08/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 9.40
35 02 010035 Lương Đức Gia Bảo Nam 28/08/2008 8E THCS Văn Lang 9.75 8.60
36 02 010036 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 10/03/2008 8E THCS Văn Lang 7.25 9.40
37 02 010037 Phạm Ngọc Bích Nữ 08/05/2008 8H THCS Văn Lang 8.75 8.40
38 02 010038 Hà Tuấn Bình Nam 03/04/2008 8A THCS Văn Lang 6.50 6.20
39 02 010039 Nguyễn Đăng Bình Nam 18/02/2008 8D THCS Văn Lang 3.50 2.40
40 02 010040 Nguyễn Thanh Bình Nữ 25/10/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 8.80
41 02 010041 Nguyễn Hoàng Công Nam 08/05/2008 8C THCS Văn Lang 8.50 8.20
42 02 010042 Hà Hoàng Minh Châu Nữ 23/09/2008 8E THCS Văn Lang 7.50 8.00
43 02 010043 Hoàng Phương Bảo Châu Nữ 12/01/2008 8G THCS Văn Lang 6.25 9.00
44 02 010044 Hồ Ngọc Minh Châu Nữ 25/05/2008 8C THCS Văn Lang 6.00 4.40
45 02 010045 Trần Minh Châu Nữ 04/07/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 8.40
46 02 010046 Vũ Hán Minh Châu Nữ 27/12/2008 8E THCS Văn Lang
47 02 010047 Hoàng Diệp Chi Nữ 14/10/2008 8E THCS Văn Lang 5.25 5.00
48 02 010048 Hoàng Linh Chi Nữ 27/08/2008 8E THCS Văn Lang 6.50 7.60
49 02 010049 Lê Quỳnh Chi Nữ 05/02/2008 8A THCS Văn Lang 8.25 7.00
50 02 010050 Nguyễn Hoàng Mai Chi Nữ 27/09/2008 8D THCS Văn Lang 7.25 7.40
51 02 010051 Nguyễn Kim Chi Nữ 23/05/2008 8H THCS Văn Lang 9.00 5.80
52 02 010052 Nguyễn Mai Chi Nữ 15/02/2008 8B THCS Văn Lang 8.50 8.40
2
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
53 02 010053 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Nữ 19/12/2008 8C THCS Văn Lang 8.25 9.20
54 02 010054 Nguyễn Ngọc Lan Chi Nữ 08/02/2008 8G THCS Văn Lang 9.00 7.20
55 03 010055 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 12/12/2008 8D THCS Văn Lang
56 03 010056 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 30/05/2008 8H THCS Văn Lang 6.25 4.60
57 03 010057 Trần Linh Chi Nữ 24/06/2008 8B THCS Văn Lang 8.50 7.20
58 03 010058 Vũ Dương Thảo Chi Nữ 13/11/2008 8E THCS Văn Lang 5.75 5.00
59 03 010059 Nguyễn Bích Diệp Nữ 21/05/2008 8D THCS Văn Lang 8.25 9.00
60 03 010060 Điêu Phương Dung Nữ 22/06/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 7.40
61 03 010061 Lê Phương Dung Nữ 24/02/2008 8G THCS Văn Lang 9.75 8.60
62 03 010062 Trần Phương Dung Nữ 23/08/2008 8D THCS Văn Lang 6.25 8.60
63 03 010063 Đào Tiến Dũng Nam 23/06/2008 8B THCS Văn Lang 9.00 8.80
64 03 010064 Đinh Bảo Dũng Nam 31/03/2008 8E THCS Văn Lang 8.50 7.80
65 03 010065 Nguyễn Trần Mạnh Dũng Nam 02/01/2008 8D THCS Văn Lang 4.75 8.00
66 03 010066 Nguyễn Trung Dũng Nam 06/07/2008 8H THCS Văn Lang 3.75 4.60
67 03 010067 Phan Tuấn Dũng Nam 18/11/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 8.40
68 03 010068 Phan Trung Dũng Nam 01/02/2008 8G THCS Văn Lang 5.50 8.60
69 03 010069 Lê Đức Duy Nam 23/07/2008 8D THCS Văn Lang 9.25 8.40
70 03 010070 Cao Dương Nam 21/08/2008 8C THCS Văn Lang 8.75 9.00
71 03 010071 Đỗ Thị Thùy Dương Nữ 11/04/2008 8H THCS Văn Lang 7.00 7.20
72 03 010072 Kấn Thùy Dương Nữ 24/12/2008 8D THCS Văn Lang 7.25 8.80
73 03 010073 Lê Hồng Ánh Dương Nữ 12/04/2008 8C THCS Văn Lang 6.75 8.40
74 03 010074 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/01/2008 8E THCS Văn Lang 8.75 8.00
75 03 010075 Nguyễn Thùy Dương Nữ 19/07/2008 8C THCS Văn Lang 8.00 8.20
76 03 010076 Trần Đăng Dương Nam 12/02/2008 8G THCS Văn Lang 7.75 8.00
77 03 010077 Vũ Thị Thùy Dương Nữ 16/11/2008 8G THCS Văn Lang 8.00 5.60
78 03 010078 Cao Thành Đạt Nam 04/01/2008 8C THCS Văn Lang
79 03 010079 Khổng Minh Quang Đạt Nam 27/01/2008 8E THCS Văn Lang 7.25 6.80
80 03 010080 Khổng Tiến Đạt Nam 13/07/2008 8B THCS Văn Lang 5.75 7.60
81 03 010081 Nguyễn Quốc Đạt Nam 08/05/2008 8B THCS Văn Lang 8.75 8.60
3
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
82 04 010082 Phùng Quốc Đạt Nam 01/02/2008 8C THCS Văn Lang 8.00 8.00
83 04 010083 Ngô Bá Đăng Nam 22/09/2008 8E THCS Văn Lang 9.00 8.00
84 04 010084 Nguyễn Hải Đăng Nam 01/12/2008 8D THCS Văn Lang
85 04 010085 Nguyễn Hải Đăng Nam 02/08/2008 8E THCS Văn Lang 7.75 8.00
86 04 010086 Nguyễn Minh Đăng Nam 09/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 6.80
87 04 010087 Trần Phương Đăng Nam 11/02/2008 8C THCS Văn Lang 8.50 8.20
88 04 010088 Nguyễn Thành Đô Nam 16/01/2008 8C THCS Văn Lang 9.00 9.20
89 04 010089 Trần Bá Đô Nam 24/08/2008 8D THCS Văn Lang 9.75 7.40
90 04 010090 Đào Trung Đức Nam 15/05/2008 8B THCS Văn Lang 6.50 3.60
91 04 010091 Đoàn Mạnh Đức Nam 23/09/2008 8H THCS Văn Lang 8.25 7.00
92 04 010092 Giang Mạnh Đức Nam 23/08/2008 8A THCS Văn Lang 9.75 10.00
93 04 010093 Hoàng Minh Đức Nam 21/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.50 9.00
94 04 010094 Kiều Minh Đức Nam 28/12/2008 8B THCS Văn Lang 9.00 8.20
95 04 010095 Nguyễn Minh Đức Nam 21/04/2008 8A THCS Văn Lang 9.00 9.80
96 04 010096 Nguyễn Minh Đức Nam 08/12/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 9.80
97 04 010097 Nguyễn Minh Đức Nam 18/02/2008 8H THCS Văn Lang 9.50 9.20
98 04 010098 Nguyễn Trung Đức Nam 04/10/2008 8C THCS Văn Lang 8.50 7.60
99 04 010099 Phạm Hồng Đức Nam 03/05/2008 8E THCS Văn Lang 8.50 6.80
100 04 010100 Phạm Việt Đức Nam 30/09/2008 8H THCS Văn Lang 8.00 5.80
101 04 010101 Quang Minh Đức Nam 25/10/2008 8A THCS Văn Lang 6.75 8.00
102 04 010102 Vũ Trung Đức Nam 03/01/2008 8A THCS Văn Lang 6.00 6.20
103 04 010103 Đào Nguyễn Linh Hà Nữ 15/11/2008 8D THCS Văn Lang 4.00 6.60
104 04 010104 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 24/04/2008 8B THCS Văn Lang 6.50 5.80
105 04 010105 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 08/07/2008 8G THCS Văn Lang 7.75 9.00
106 04 010106 Bùi Hoàng Hải Nam 16/01/2008 8C THCS Văn Lang 9.50 8.80
107 04 010107 Hoàng Trung Hải Nam 23/02/2008 8C THCS Văn Lang 9.25 9.20
108 05 010108 Lê Hoàng Hải Nam 31/08/2008 8A THCS Văn Lang 8.50 5.40
109 05 010109 Mầu Hoàng Hải Nam 27/01/2008 8D THCS Văn Lang 7.50 7.40
110 05 010110 Trần Trung Hải Nam 09/01/2008 8D THCS Văn Lang 8.25 8.00
4
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
111 05 010111 Dương Hồng Hạnh Nữ 27/09/2008 8H THCS Văn Lang 9.50 8.20
112 05 010112 Trần Nguyễn Hằng Nữ 26/05/2008 8D THCS Văn Lang 7.00 6.20
113 05 010113 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 12/09/2008 8G THCS Văn Lang 8.50 7.40
114 05 010114 Trần Minh Hân Nữ 01/08/2008 8D THCS Văn Lang 9.25 8.80
115 05 010115 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 03/03/2008 8D THCS Văn Lang
116 05 010116 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 27/02/2008 8H THCS Văn Lang 9.50 9.00
117 05 010117 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 20/05/2008 8E THCS Văn Lang 7.75 7.80
118 05 010118 Bùi Mạnh Hiếu Nam 19/11/2008 8C THCS Văn Lang 10.00 8.60
119 05 010119 Cao Trần Hiếu Nam 13/07/2008 8B THCS Văn Lang 9.00 7.80
120 05 010120 Lê Trung Hiếu Nam 24/11/2008 8C THCS Văn Lang 8.25 7.40
121 05 010121 Nguyễn An Hiếu Nam 20/03/2008 8E THCS Văn Lang 5.25 5.80
122 05 010122 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 26/09/2008 8C THCS Văn Lang 8.00 9.00
123 05 010123 Nguyễn Minh Hiếu Nam 04/10/2008 8E THCS Văn Lang 7.25 8.40
124 05 010124 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 10/02/2008 8C THCS Văn Lang 9.75 8.40
125 05 010125 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/05/2008 8G THCS Văn Lang 8.25 7.20
126 05 010126 Tạ Xuân Hiếu Nam 19/05/2008 8C THCS Văn Lang 10.00 8.80
127 05 010127 Ngô Bùi Mai Hoa Nữ 12/12/2008 8E THCS Văn Lang 8.50 7.80
128 05 010128 Phạm Khánh Hòa Nữ 06/01/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 9.60
129 05 010129 Bùi Việt Hoàng Nam 20/01/2008 8G THCS Văn Lang 8.50 7.60
130 05 010130 Nguyễn Huy Hoàng Nam 23/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 8.20
131 05 010131 Nguyễn Huy Hoàng Nam 05/03/2008 8C THCS Văn Lang 7.75 5.60
132 05 010132 Nguyễn Khánh Hồng Nữ 13/09/2008 8G THCS Văn Lang 6.25 8.00
133 05 010133 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 23/01/2008 8C THCS Văn Lang 7.50 7.00
134 06 010134 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 31/01/2008 8H THCS Văn Lang 7.75 6.40
135 06 010135 Bùi Đức Huy Nam 11/05/2008 8H THCS Văn Lang 8.25 6.40
136 06 010136 Đinh Gia Huy Nam 24/02/2008 8A THCS Văn Lang 8.75 9.00
137 06 010137 Trần Tiến Huy Nam 15/02/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 7.40
138 06 010138 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 01/08/2008 8H THCS Văn Lang 9.50 6.80
139 06 010139 Cao Tuấn Hưng Nam 12/02/2008 8H THCS Văn Lang 9.25 6.00
5
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
140 06 010140 Cù Tấn Hưng Nam 05/01/2008 8A THCS Văn Lang 6.75 3.60
141 06 010141 Nguyễn Gia Hưng Nam 25/09/2008 8A THCS Văn Lang 7.25 7.20
142 06 010142 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 22/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.50 8.80
143 06 010143 Đinh Quỳnh Hương Nữ 27/12/2008 8G THCS Văn Lang 7.00 6.60
144 06 010144 Lê Nữ Quỳnh Hương Nữ 31/08/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 9.60
145 06 010145 Lê Thảo Hương Nữ 06/06/2008 8G THCS Văn Lang 7.00 5.80
146 06 010146 Lưu Diệu Hương Nữ 24/01/2008 8H THCS Văn Lang 8.00 6.80
147 06 010147 Nguyễn Ngọc Lan Hương Nữ 11/07/2008 8E THCS Văn Lang 7.75 9.40
148 06 010148 Phan Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 21/11/2008 8A THCS Văn Lang 6.50 6.20
149 06 010149 Đoàn Trung Kiên Nam 31/03/2008 8A THCS Văn Lang 7.25 8.00
150 06 010150 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 20/07/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 9.40
151 06 010151 Văn Đức Kiên Nam 06/07/2008 8A THCS Văn Lang 7.75 9.20
152 06 010152 Triệu Trần Chân Kim Nữ 18/10/2008 8G THCS Văn Lang 4.50 7.60
153 06 010153 Lê Quang Khải Nam 09/06/2008 8A THCS Văn Lang 9.50 8.20
154 06 010154 Đàm Quốc Khánh Nam 12/04/2008 8C THCS Văn Lang 7.25 7.00
155 06 010155 Nguyễn An Khánh Nữ 08/09/2008 8C THCS Văn Lang 8.50 7.60
156 06 010156 Nguyễn Bảo Khánh Nam 11/10/2008 8C THCS Văn Lang 8.50 9.40
157 06 010157 Nguyễn Đức Khánh Nam 24/02/2008 8D THCS Văn Lang 9.25 9.40
158 06 010158 Nguyễn Gia Khánh Nam 01/11/2008 8D THCS Văn Lang 3.50 5.40
159 06 010159 Nguyễn Nam Khánh Nam 19/12/2008 8E THCS Văn Lang 9.00 9.40
160 07 010160 Nguyễn Ngân Khánh Nữ 06/07/2008 8B THCS Văn Lang 6.25 6.60
161 07 010161 Nguyễn Thị An Khánh Nữ 21/03/2008 8E THCS Văn Lang 9.50 9.60
162 07 010162 Nguyễn Vân Khánh Nữ 29/01/2008 8E THCS Văn Lang 8.00 8.40
163 07 010163 Phí Vi Khánh Nữ 05/08/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 9.60
164 07 010164 Trần Nam Khánh Nam 22/01/2008 8G THCS Văn Lang 5.25 7.60
165 07 010165 Nguyễn Đức Khiêm Nam 06/05/2008 8A THCS Văn Lang 9.75 9.40
166 07 010166 Nguyễn Đức Khoa Nam 27/01/2008 8C THCS Văn Lang 8.75 7.80
167 07 010167 Nguyễn Tạ Đăng Khoa Nam 07/05/2008 8C THCS Văn Lang 7.50 7.20
168 07 010168 Tạ Duy Khoa Nam 04/09/2008 8H THCS Văn Lang 5.50 5.60
6
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
169 07 010169 Lê Huy Khôi Nam 12/10/2008 8A THCS Văn Lang 10.00 9.80
170 07 010170 Nguyễn Ngọc Lam Nữ 16/01/2008 8G THCS Văn Lang 9.75 10.00
171 07 010171 Lưu Phương Lan Nữ 01/04/2008 8D THCS Văn Lang 9.25 8.80
172 07 010172 Trần Chi Lan Nữ 11/06/2008 8H THCS Văn Lang 5.00 8.20
173 07 010173 Hồ Trần Lâm Nam 04/03/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 8.40
174 07 010174 Nguyễn Lê Vũ Lâm Nam 17/07/2008 8C THCS Văn Lang 9.50 7.60
175 07 010175 Nguyễn Sơn Lâm Nam 14/02/2008 8B THCS Văn Lang 8.25 7.20
176 07 010176 Tạ Ngọc Lâm Nam 15/02/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 5.00
177 07 010177 Vũ Quốc Lâm Nam 14/10/2008 8G THCS Văn Lang 5.25 5.20
178 07 010178 Nguyễn Phú Lân Nữ 20/10/2008 8E THCS Văn Lang 6.50 8.80
179 07 010179 Cao Hoàng Lịch Nam 05/09/2008 8H THCS Văn Lang 7.75 7.60
180 07 010180 Hà Phương Liên Nữ 13/09/2008 8E THCS Văn Lang 4.25 6.60
181 07 010181 Điêu Ngọc Linh Nữ 03/06/2008 8D THCS Văn Lang 9.00 8.00
182 07 010182 Đỗ Khánh Linh Nữ 17/01/2008 8D THCS Văn Lang 8.50 8.20
183 07 010183 Đỗ Khánh Linh Nữ 05/12/2008 8D THCS Văn Lang 9.00 8.40
184 07 010184 Giang Phương Linh Nữ 21/09/2008 8A THCS Văn Lang 9.00 8.00
185 07 010185 Hoàng Yến Linh Nữ 02/11/2008 8G THCS Văn Lang 8.00 7.00
186 08 010186 Hồ Ngọc Linh Nữ 15/11/2008 8B THCS Văn Lang 8.50 7.00
187 08 010187 Lê Hải Linh Nữ 24/05/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 9.60
188 08 010188 Lưu Hà Linh Nữ 31/07/2008 8B THCS Văn Lang 9.00 9.00
189 08 010189 Ngô Mai Linh Nữ 27/07/2008 8A THCS Văn Lang
190 08 010190 Nguyễn Bảo Linh Nữ 21/03/2008 8B THCS Văn Lang 7.50 8.60
191 08 010191 Nguyễn Hà Linh Nữ 07/04/2008 8H THCS Văn Lang 9.75 8.20
192 08 010192 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 23/01/2008 8G THCS Văn Lang 8.25 8.20
193 08 010193 Nguyễn Phương Linh Nữ 30/01/2008 8E THCS Văn Lang 8.50 7.80
194 08 010194 Nguyễn Phương Linh Nữ 20/06/2008 8H THCS Văn Lang 9.75 9.20
195 08 010195 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 19/07/2008 8G THCS Văn Lang 9.25 8.60
196 08 010196 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 04/03/2008 8C THCS Văn Lang 9.25 8.40
197 08 010197 Phan Chí Linh Nam 11/04/2008 8B THCS Văn Lang
7
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
198 08 010198 Phan Tuệ Linh Nữ 06/12/2008 8H THCS Văn Lang 6.50 6.20
199 08 010199 Quyền Thu Linh Nữ 09/08/2008 8B THCS Văn Lang 8.25 7.20
200 08 010200 Tống Khánh Linh Nữ 08/01/2008 8G THCS Văn Lang 6.25 6.00
201 08 010201 Trần Hà Linh Nữ 09/08/2008 8H THCS Văn Lang 9.50 6.20
202 08 010202 Trần Vũ Tú Linh Nữ 28/07/2008 8D THCS Văn Lang 7.00 8.00
203 08 010203 Vũ Hà Linh Nữ 14/07/2008 8G THCS Văn Lang 5.75 8.20
204 08 010204 Vũ Khánh Linh Nữ 14/09/2008 8G THCS Văn Lang 7.50 9.00
205 08 010205 Đỗ Thành Long Nam 13/10/2008 8G THCS Văn Lang 7.75 6.40
206 08 010206 Hà Việt Long Nam 30/12/2008 8A THCS Văn Lang 7.00 9.40
207 08 010207 Khổng Vũ Long Nam 22/04/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 6.80
208 08 010208 Phạm Ngọc Long Nam 15/08/2008 8G THCS Văn Lang 9.00 8.40
209 08 010209 Phùng Nhật Long Nam 30/10/2008 8B THCS Văn Lang 9.75 9.40
210 08 010210 Quách Minh Long Nam 21/02/2008 8H THCS Văn Lang 8.25 6.20
211 08 010211 Nguyễn Chí Lộc Nam 22/08/2008 8H THCS Văn Lang 8.50 7.60
212 09 010212 Nguyễn Đình Lộc Nam 02/05/2008 8D THCS Văn Lang 5.50 9.00
213 09 010213 Tạ Minh Lộc Nam 04/09/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 8.80
214 09 010214 Nguyễn Trần Lực Nam 19/01/2008 8B THCS Văn Lang 7.75 7.40
215 09 010215 Nguyễn Khánh Ly Nữ 03/08/2008 8H THCS Văn Lang 7.00 4.40
216 09 010216 Trần Hà Khánh Ly Nữ 25/06/2008 8B THCS Văn Lang 8.25 7.40
217 09 010217 Lương Tuyết Mai Nữ 26/01/2008 8H THCS Văn Lang 9.75 8.20
218 09 010218 Nguyễn Phương Mai Nữ 19/02/2008 8D THCS Văn Lang 6.00 6.20
219 09 010219 Phạm Thị Như Mai Nữ 03/09/2008 8A THCS Văn Lang 6.75 7.40
220 09 010220 Nguyễn Bảo Minh Nam 20/02/2008 8C THCS Văn Lang 8.25 7.00
221 09 010221 Nguyễn Hải Minh Nam 01/02/2008 8H THCS Văn Lang 9.25 7.60
222 09 010222 Nguyễn Hoàng Minh Nam 25/10/2008 8E THCS Văn Lang 4.00 3.60
223 09 010223 Nguyễn Quang Minh Nam 20/09/2008 8C THCS Văn Lang 7.75 9.00
224 09 010224 Phạm Đăng Minh Nam 21/12/2008 8E THCS Văn Lang 7.75 9.40
225 09 010225 Trịnh Quang Minh Nam 16/08/2008 8E THCS Văn Lang 8.75 9.20
226 09 010226 Bùi Phan Trà My Nữ 30/03/2008 8B THCS Văn Lang 8.25 7.20
8
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
227 09 010227 Hà Ngọc My Nữ 30/01/2008 8H THCS Văn Lang 6.25 5.80
228 09 010228 Lê Hà My Nữ 02/02/2008 8H THCS Văn Lang 8.50 7.80
229 09 010229 Phạm Ngọc Thảo My Nữ 23/07/2008 8C THCS Văn Lang 9.25 9.40
230 09 010230 Trần Hà My Nữ 05/05/2008 8H THCS Văn Lang 8.00 7.40
231 09 010231 Đinh Nguyễn Lê Na Nữ 07/12/2008 8E THCS Văn Lang 6.00 5.40
232 09 010232 Đỗ An Na Nữ 08/05/2008 8B THCS Văn Lang 8.50 6.60
233 09 010233 Nguyễn Thị Bảo Na Nữ 10/05/2008 8D THCS Văn Lang 5.50 8.20
234 09 010234 Nguyễn Hải Nam Nam 20/03/2008 8A THCS Văn Lang 7.50 7.00
235 09 010235 Nguyễn Lê Nam Nam 31/12/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 6.40
236 09 010236 Nguyễn Nhật Nam Nam 08/08/2008 8E THCS Văn Lang 8.50 7.00
237 09 010237 Phan Hoàng Nam Nam 21/06/2008 8E THCS Văn Lang 8.00 8.00
238 10 010238 Sái Hoàng Nam Nam 11/04/2008 8G THCS Văn Lang 6.00 5.60
239 10 010239 Đỗ Thúy Nga Nữ 09/06/2008 8B THCS Văn Lang 9.25 7.80
240 10 010240 Bùi Hiếu Ngân Nữ 10/12/2008 8A THCS Văn Lang 7.50 8.00
241 10 010241 Đào Giang Ngân Nữ 22/11/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 7.80
242 10 010242 Hà Huyền Ngân Nữ 23/08/2008 8G THCS Văn Lang 8.00 7.20
243 10 010243 Hán Phương Ngân Nữ 04/04/2008 8D THCS Văn Lang 8.75 9.80
244 10 010244 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 21/02/2008 8H THCS Văn Lang 8.75 8.00
245 10 010245 Nguyễn Thu Ngân Nữ 08/08/2008 8A THCS Văn Lang 8.75 7.80
246 10 010246 Dương Khánh Ngọc Nữ 27/12/2008 8D THCS Văn Lang 7.50 8.60
247 10 010247 Dương Phan Minh Ngọc Nữ 09/07/2008 8B THCS Văn Lang 8.00 8.40
248 10 010248 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 26/08/2008 8G THCS Văn Lang 7.50 8.00
249 10 010249 Lê Hà Ngọc Nữ 25/01/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 8.20
250 10 010250 Lê Minh Ngọc Nữ 15/01/2008 8D THCS Văn Lang 7.75 8.60
251 10 010251 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 06/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.25 8.60
252 10 010252 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/04/2008 8G THCS Văn Lang 8.75 9.20
253 10 010253 Chu Trần Khánh Nguyên Nữ 28/03/2008 8D THCS Văn Lang 9.00 9.60
254 10 010254 Đỗ Thị Hạnh Nguyên Nữ 18/07/2008 8E THCS Văn Lang 7.50 8.40
255 10 010255 Tôn Thị Minh Nguyệt Nữ 31/01/2008 8A THCS Văn Lang 7.00 6.00
9
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
256 10 010256 Trần Minh Nguyệt Nữ 21/01/2008 8H THCS Văn Lang 9.00 9.00
257 10 010257 Bùi Long Nhật Nam 15/10/2008 8B THCS Văn Lang 9.00 5.20
258 10 010258 Khuất Bảo Nhật Nam 22/10/2008 8A THCS Văn Lang 8.50 7.00
259 10 010259 Nguyễn Minh Nhật Nam 05/02/2008 8E THCS Văn Lang 8.00 7.80
260 10 010260 Đỗ Thị Hải Nhi Nữ 30/04/2008 8E THCS Văn Lang 10.00 9.60
261 10 010261 Bùi Quỳnh Như Nữ 09/02/2008 8D THCS Văn Lang 9.75 8.80
262 10 010262 Lương Gia Phong Nam 14/08/2008 8G THCS Văn Lang 7.00 7.40
263 10 010263 Phan Phúc Phú Nam 07/08/2008 8B THCS Văn Lang 7.75 8.40
264 11 010264 Nguyễn Chí Phúc Nam 22/08/2008 8H THCS Văn Lang 7.25 5.40
265 11 010265 Nguyễn Gia Phúc Nam 25/01/2008 8B THCS Văn Lang 9.50 9.40
266 11 010266 Nguyễn Trọng Phúc Nam 15/07/2008 8A THCS Văn Lang 7.00 4.20
267 11 010267 Bùi Thị Mai Phương Nữ 05/12/2008 8D THCS Văn Lang 4.25 4.60
268 11 010268 Nguyễn Cao Hà Phương Nữ 09/06/2008 8H THCS Văn Lang 8.00 8.60
269 11 010269 Nguyễn Mai Phương Nữ 26/02/2008 8C THCS Văn Lang 8.00 8.40
270 11 010270 Nguyễn Vũ Mai Phương Nữ 18/11/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 9.40
271 11 010271 Nguyễn Cường Quốc Nam 03/02/2008 8D THCS Văn Lang 6.50 7.00
272 11 010272 Dương Thị Bảo Quy Nữ 10/01/2008 8A THCS Văn Lang 9.75 8.40
273 11 010273 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 06/07/2008 8G THCS Văn Lang 10.00 8.40
274 11 010274 Lê Hoàng Thái Sơn Nam 29/01/2008 8H THCS Văn Lang 8.75 6.40
275 11 010275 Nguyễn Đình Hoàng Sơn Nam 23/07/2008 8C THCS Văn Lang 5.50 4.20
276 11 010276 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 07/01/2008 8H THCS Văn Lang 8.25 5.00
277 11 010277 Phạm Xuân Sơn Nam 21/10/2008 8A THCS Văn Lang 4.25 4.80
278 11 010278 Ngô Thị Minh Tâm Nữ 11/08/2008 8B THCS Văn Lang 7.50 8.80
279 11 010279 Tạ Ngọc Tân Nam 24/01/2008 8A THCS Văn Lang 8.50 7.80
280 11 010280 Trương Công Tuấn Nam 06/01/2008 8B THCS Văn Lang 5.25 5.00
281 11 010281 Lê Nguyễn Thanh Tùng Nam 17/11/2008 8C THCS Văn Lang 9.00 8.40
282 11 010282 Nguyễn Xuân Tùng Nam 19/04/2008 8G THCS Văn Lang 9.50 9.00
283 11 010283 Bùi Đức Thái Nam 08/02/2008 8B THCS Văn Lang 7.75 7.80
284 11 010284 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/01/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 8.80
10
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
285 11 010285 Nguyễn Phương Thảo Nữ 25/12/2008 8D THCS Văn Lang 8.00 9.00
286 11 010286 Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/11/2008 8E THCS Văn Lang 5.50 7.40
287 11 010287 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/08/2008 8D THCS Văn Lang 9.00 9.60
288 11 010288 Phan Phương Thảo Nữ 06/07/2008 8H THCS Văn Lang 6.25 7.40
289 11 010289 Vũ Thanh Thảo Nữ 04/09/2008 8G THCS Văn Lang 8.50 9.00
290 12 010290 Nguyễn Trường Thịnh Nam 22/02/2008 8C THCS Văn Lang 9.50 9.00
291 12 010291 Tạ Anh Thơ Nữ 10/01/2008 8E THCS Văn Lang 7.75 6.80
292 12 010292 Ngô Phương Thúy Nữ 06/09/2008 8H THCS Văn Lang 7.75 8.40
293 12 010293 Nguyễn Phương Thúy Nữ 20/11/2008 8B THCS Văn Lang 9.50 8.20
294 12 010294 Phạm Đăng Phương Thúy Nữ 30/04/2008 8H THCS Văn Lang 7.25 7.00
295 12 010295 Khuất Minh Thư Nữ 20/03/2008 8D THCS Văn Lang 9.25 9.60
296 12 010296 Lê Thị Minh Thư Nữ 24/10/2008 8E THCS Văn Lang 8.75 9.80
297 12 010297 Nguyễn Anh Thư Nữ 29/11/2008 8G THCS Văn Lang 5.75 7.40
298 12 010298 Nguyễn Minh Thư Nữ 26/05/2008 8G THCS Văn Lang 7.75 7.20
299 12 010299 Khổng Thị Quỳnh Trang Nữ 11/06/2008 8H THCS Văn Lang 5.75 5.60
300 12 010300 Lê Quỳnh Trang Nữ 22/01/2008 8H THCS Văn Lang 9.25 9.20
301 12 010301 Lý Trần Mai Trang Nữ 14/03/2008 8B THCS Văn Lang 9.50 9.40
302 12 010302 Nguyễn Huyền Trang Nữ 23/03/2008 8G THCS Văn Lang 7.25 6.60
303 12 010303 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 05/02/2008 8H THCS Văn Lang 9.25 8.80
304 12 010304 Nguyễn Thùy Trang Nữ 11/05/2008 8H THCS Văn Lang 7.50 8.40
305 12 010305 Phạm Thị Minh Trang Nữ 23/04/2008 8C THCS Văn Lang 8.25 7.00
306 12 010306 Trần Hạnh Trang Nữ 21/04/2008 8C THCS Văn Lang 9.50 8.80
307 12 010307 Bùi Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2008 8A THCS Văn Lang 9.50 9.00
308 12 010308 Đỗ Thành Trung Nam 12/05/2008 8G THCS Văn Lang 6.25 8.60
309 12 010309 Lương Hoàng Vinh Nam 17/03/2008 8A THCS Văn Lang 9.50 9.20
310 12 010310 Ngô Quang Vinh Nam 30/06/2008 8G THCS Văn Lang 6.75 8.00
311 12 010311 Nguyễn Anh Vũ Nam 22/08/2008 8A THCS Văn Lang 9.00 9.20
312 12 010312 Nguyễn Thành Vũ Nam 08/11/2008 8D THCS Văn Lang
313 12 010313 Dương Hữu Vượng Nam 27/09/2008 8A THCS Văn Lang 9.75 7.20
11
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
314 12 010314 Phạm Tường Vy Nữ 31/07/2008 8E THCS Văn Lang 8.25 9.00
315 12 010315 Phạm Kiến Vỹ Nam 04/07/2008 8C THCS Văn Lang 7.75 6.80
316 01 020001 Vũ Thuận An Nữ 11/08/2008 8A2 THCS Nông Trang 8.75 8.00
317 01 020002 Bùi Đình An Nam 26/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.50 3.00
318 01 020003 Nguyễn Thúy An Nữ 13/02/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.00 6.20
319 01 020004 Trương Việt An Nam 06/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 2.50 2.60
320 01 020005 Nguyễn Hoài Anh Nữ 12/12/2008 8A1 THCS Nông Trang
321 01 020006 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 10/11/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.75 5.20
322 01 020007 Bùi Ngọc Anh Nữ 04/12/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 8.00
323 01 020008 Nguyễn Minh Anh Nữ 07/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 2.50 3.00
324 01 020009 Phạm Đức Anh Nam 23/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.25 6.40
325 01 020010 Chu Quỳnh Anh Nữ 13/08/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.75 3.80
326 01 020011 Lê Đức Anh Nam 23/10/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 4.40
327 01 020012 Nguyễn Hà Kiều Anh Nữ 23/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.25 3.40
328 01 020013 Phạm Lâm Anh Nữ 16/01/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 5.20
329 01 020014 Bùi Phương Anh Nữ 12/06/2008 8A4 THCS Nông Trang 6.75 4.40
330 01 020015 Đỗ Đức Anh Nam 15/12/2008 8A4 THCS Nông Trang 2.75 2.20
331 01 020016 Lê Thị Vân Anh Nữ 19/10/2008 8A4 THCS Nông Trang 8.50 7.60
332 01 020017 Nguyễn Thảo Anh Nữ 23/01/2008 8A4 THCS Nông Trang
333 01 020018 Trần Phương Anh Nữ 30/10/2008 8A4 THCS Nông Trang 8.25 6.20
334 01 020019 Vũ Hoàng Anh Nam 15/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.75 3.00
335 01 020020 Hà Vân Anh Nữ 29/01/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.00 2.80
336 01 020021 Hoàng Bảo Anh Nữ 21/02/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.75 2.60
337 01 020022 Lương Phong Anh Nam 06/04/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.25 4.00
338 01 020023 Nguyễn Phú Anh Nam 20/11/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.75 3.20
339 01 020024 Trần Ngọc Bảo Anh Nữ 25/12/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.25 4.40
340 01 020025 Cao Phương Trâm Anh Nữ 10/08/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.25 3.40
341 01 020026 Đỗ Hà Anh Nữ 01/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.25 4.00
342 01 020027 Phạm Tuấn Anh Nam 01/04/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.25 5.60
12
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
343 01 020028 Trương Hải Anh Nam 13/06/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 6.00
344 02 020029 Hà Hoài Anh Nữ 18/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.75 2.40
345 02 020030 Nguyễn Việt Anh Nam 17/02/2008 8A8 THCS Nông Trang 6.75 3.40
346 02 020031 Phạm Hoài Anh Nữ 06/12/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.75 3.80
347 02 020032 Tạ Mai Anh Nữ 09/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.00 5.40
348 02 020033 Chu Tuấn Anh Nam 9/18/2008 8A7 THCS Nông Trang 4.25 2.80
349 02 020034 Tạ Đức Anh Nam 24/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.00 5.00
350 02 020035 Ngô Thị Quỳnh Anh Nữ 30/11/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.00 2.80
351 02 020036 Ngô Việt Anh Nam 09/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 2.75 3.40
352 02 020037 Trần Việt Anh Nam 13/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.25 1.80
353 02 020038 Nguyễn Đức Tùng Anh Nữ 22/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 4.25 3.00
354 02 020039 Lê Đức Anh Nam 29/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.00 2.80
355 02 020040 Lê Quỳnh Anh Nữ 17/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 5.00 3.60
356 02 020041 Nguyễn Phương Anh Nữ 09/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.50 7.00
357 02 020042 Phạm Hải Anh Nam 08/12/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.00 3.60
358 02 020043 Trương Nguyễn Hồng Anh Nữ 16/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.75 4.00
359 02 020044 Lê Thị Minh Ánh Nữ 15/01/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.75 5.00
360 02 020045 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 24/06/2008 8A1 THCS Nông Trang
361 02 020046 Lê Nguyệt Ánh Nữ 07/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 8.75 5.80
362 02 020047 Hoàng Ngọc Ánh Nữ 09/02/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.50 2.40
363 02 020048 Trần Minh Ánh Nữ 03/03/2008 8A3 THCS Nông Trang
364 02 020049 Mè Thị Ngọc Ánh Nữ 22/07/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.25 2.80
365 02 020050 Đặng Ngọc Ánh Nam 21/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.50 8.00
366 02 020051 Đào Ngọc Ánh Nam 20/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.75 1.60
367 02 020052 Nguyễn Hoàng Bách Nam 25/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 4.40
368 02 020053 Nguyễn Tiến Bằng Nam 07/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 1.25 2.20
369 02 020054 Trần Tiến Bảo Nam 21/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.50 5.20
370 02 020055 Dương Tôn Bảo Nam 08/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 8.25 4.60
371 02 020056 Phạm Gia Bảo Nam 06/01/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.50 5.80
13
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
372 03 020057 Nguyễn Phúc Gia Bảo Nam 12/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.75 5.80
373 03 020058 Vũ Thị Thái Bảo Nữ 10/02/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.75 7.80
374 03 020059 Trần Lê Bảo Nam 09/05/2008 8A7 THCS Nông Trang
375 03 020060 Nguyễn Tâm An Bình Nam 30/04/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.25 4.00
376 03 020061 Roãn Phú Bình Nam 10/02/2008 8A4 THCS Nông Trang 8.25 7.60
377 03 020062 Nguyễn Ngọc Châu Nam 01/04/2008 8A1 THCS Nông Trang 8.50 7.40
378 03 020063 Đỗ Minh Châu Nữ 24/11/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.50 2.20
379 03 020064 Vũ Bảo Châu Nữ 25/02/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.25 3.80
380 03 020065 Hà Yến Chi Nữ 22/06/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.25 6.20
381 03 020066 Trương Hà Chi Nữ 16/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.25 3.80
382 03 020067 Nguyễn Thảo Chi Nữ 02/11/2008 8A4 THCS Nông Trang
383 03 020068 Nguyễn Linh Chi Nữ 25/02/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.50 3.00
384 03 020069 Vũ Linh Chi Nữ 07/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.75 4.40
385 03 020070 Nguyễn Đức Chung Nam 25/01/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.00 2.20
386 03 020071 Hoàng Thành Công Nam 16/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 2.50 2.60
387 03 020072 Lại Minh Đăng Nam 12/11/2008 8A1 THCS Nông Trang
388 03 020073 Nguyễn Hải Đăng Nam 14/10/2008 8A1 THCS Nông Trang 4.75 2.80
389 03 020074 Phùng Hải Đăng Nam 07/01/2008 8A1 THCS Nông Trang 9.25 4.00
390 03 020075 Vũ Hải Đăng Nam 26/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.00 3.40
391 03 020076 Chu Nguyễn Hải Đăng Nam 04/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.25 3.60
392 03 020077 Lưu Hải Đăng Nam 24/06/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.75 2.00
393 03 020078 Pham Hữu Hải Đăng Nam 12/05/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.50 3.80
394 03 020079 Nguyễn Tâm Dao Nữ 27/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.50 7.20
395 03 020080 Nguyễn Tiến Đạt Nam 12/04/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.25 4.40
396 03 020081 Nguyễn Tiến Đạt Nam 17/08/2008 8A6 THCS Nông Trang 3.00 3.00
397 03 020082 Vũ Tiến Đạt Nam 29/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 6.20
398 03 020083 Phùng Tiến Đạt Nam 16/11/2008 8A4 THCS Nông Trang 8.00 9.00
399 03 020084 Lê Tiến Đạt Nam 07/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.75 7.60
400 04 020085 Trần Đức Đạt Nam 17/03/2008 8A5 THCS Nông Trang 9.50 2.60
14
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
401 04 020086 Nguyễn Bảo Đạt Nam 12/10/2008 8A8 THCS Nông Trang 8.00 6.20
402 04 020087 Nguyễn Trung Đạt Nam 17/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.75 5.80
403 04 020088 Trần Ngọc Diệp Nữ 25/12/2008 8A1 THCS Nông Trang 5.75 5.40
404 04 020089 Mai Ngọc Diệp Nữ 15/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.00 5.40
405 04 020090 Phạm Huyền Diệp Nữ 17/12/2008 8A5 THCS Nông Trang 8.25 5.20
406 04 020091 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 07/03/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.75 8.60
407 04 020092 Phạm Ngọc Diệp Nữ 05/03/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.00 4.60
408 04 020093 Nguyễn Thế Đức Nam 29/01/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.00 4.00
409 04 020094 Nguyễn Trần Anh Đức Nam 05/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.75 6.40
410 04 020095 Đỗ Minh Đức Nam 13/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.25 3.00
411 04 020096 Nguyễn Minh Đức Nam 02/09/2008 8A3 THCS Nông Trang
412 04 020097 Nguyễn Trung Đức Nữ 25/11/2008 8A3 THCS Nông Trang 5.50 6.20
413 04 020098 Nguyễn Ngọc Đức Nam 16/11/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.75 3.40
414 04 020099 Đỗ Hồng Đức Nam 14/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.25 3.40
415 04 020100 Ngô Kim Dung Nữ 26/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.25 2.80
416 04 020101 Nguyễn Tiến Dũng Nam 30/12/2008 8A1 THCS Nông Trang 9.00 5.00
417 04 020102 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/09/2008 8A2 THCS Nông Trang 2.75 2.00
418 04 020103 Điêu Đức Dũng Nam 01/10/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.00 4.00
419 04 020104 Lê Mạnh Dũng Nữ 04/03/2008 8A3 THCS Nông Trang
420 04 020105 Quản Trí Dũng Nam 30/08/2008 8A7 THCS Nông Trang 2.00 4.00
421 04 020106 Hoàng Trung Dũng Nam 06/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.00 4.60
422 04 020107 Tống Anh Dũng Nam 14/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.25 3.20
423 04 020108 Nguyễn Đăng Dương Nam 13/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 8.00 3.60
424 04 020109 Triệu Hải Dương Nam 03/12/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.25 6.00
425 04 020110 Lê Ngọc Ánh Dương Nữ 21/03/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.50 1.60
426 04 020111 Nguyễn Thùy Dương Nữ 12/02/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.50 6.40
427 04 020112 Nguyễn Thùy Dương Nữ 30/03/2008 8A4 THCS Nông Trang 3.25 5.20
428 05 020113 Lê Thùy Dương Nữ 28/05/2008 8A5 THCS Nông Trang 8.75 7.40
429 05 020114 Nguyễn Viết Dương Nam 26/11/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.50 2.40
15
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
430 05 020115 Vũ Nhật Dương Nam 13/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 9.25 8.40
431 05 020116 Lê Đức Duy Nam 25/08/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.00 3.40
432 05 020117 Hoàng Nhật Duy Nam 18/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.50 3.40
433 05 020118 Ng Đặng Khánh Duy Nam 09/01/2008 8A4 THCS Nông Trang
434 05 020119 Vũ Công Duy Nam 27/01/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.75 6.60
435 05 020120 Bùi Hương Giang Nữ 11/08/2008 8A1 THCS Nông Trang
436 05 020121 Trần Hương Giang Nữ 15/07/2008 8A4 THCS Nông Trang 8.75 8.00
437 05 020122 Vũ Thu Giang Nữ 24/06/2008 8A3 THCS Nông Trang 5.50 3.80
438 05 020123 Phạm Hương Giang Nữ 16/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.50 4.80
439 05 020124 Nguyễn Thanh Hà Nữ 30/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 6.25 4.80
440 05 020125 Vũ Minh Hà Nữ 22/11/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.25 2.80
441 05 020126 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 20/08/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.00 3.40
442 05 020127 Nguyễn Bích Hà Nữ 03/12/2008 8A8 THCS Nông Trang 8.50 5.00
443 05 020128 Trần Thị Thu Hà Nữ 04/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.25 1.40
444 05 020129 Phan Hải Hà Nữ 14/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.25 3.00
445 05 020130 Lê Thị Minh Hà Nữ 25/12/2008 8A9 THCS Nông Trang 3.50 3.40
446 05 020131 Nguyễn Trần Minh Hải Nam 12/02/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.00 3.40
447 05 020132 Trần Ngọc Hải Nam 25/12/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.25 6.60
448 05 020133 Nguyễn Hồng Hải Nam 17/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.50 3.60
449 05 020134 Cao Gia Hân Nữ 14/02/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.75 5.40
450 05 020135 Trần Phạm Thu Hằng Nữ 22/05/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 6.20
451 05 020136 Lê Thị Minh Hằng Nữ 28/01/2008 8A3 THCS Nông Trang 4.50 2.40
452 05 020137 Đào Thị Bích Hạnh Nữ 22/11/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.75 7.20
453 05 020138 Phương Hồng Hạnh Nữ 23/12/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.00 5.60
454 05 020139 Hà Thị Thu Hiền Nữ 01/07/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 4.00
455 05 020140 Nguyễn Thuý Hiền Nữ 16/06/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.50 5.60
456 06 020141 Trần Thị Minh Hiền Nữ 13/11/2008 8A3 THCS Nông Trang
457 06 020142 Trần Thu Hiền Nữ 13/11/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.75 6.60
458 06 020143 Trần Minh Hiếu Nam 17/08/2008 8A4 THCS Nông Trang 2.75 3.20
16
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
459 06 020144 Đặng Trí Hiếu Nam 22/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 7.75 4.80
460 06 020145 Nguyễn Quốc Chí Hiếu Nam 23/12/2007 8A5 THCS Nông Trang 3.00 2.80
461 06 020146 Nguyễn Việt Hiếu Nam 15/08/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.50 5.60
462 06 020147 Phạm Quỳnh Hoa Nữ 20/09/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.25 2.20
463 06 020148 Triệu Công Hoan Nam 26/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 2.25 1.60
464 06 020149 Nguyễn Đức Hoàng Nam 02/07/2007 8A2 THCS Nông Trang 4.75 2.60
465 06 020150 Nguyễn Hải Hoàng Nam 03/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 1.25 2.60
466 06 020151 Nguyễn Việt Hoàng Nam 08/05/2008 8A5 THCS Nông Trang 6.25 6.80
467 06 020152 Nguyễn Việt Hoàng Nam 29/11/2008 8A5 THCS Nông Trang 6.00 3.00
468 06 020153 Nguyễn Minh Hoàng Nam 28/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.25 3.40
469 06 020154 Cao Thị Yến Hồng Nữ 11/04/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.25 4.40
470 06 020155 Đinh Thị Thu Huế Nữ 30/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 3.75 2.00
471 06 020156 Phạm Tuấn Hùng Nam 15/02/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.00 3.00
472 06 020157 Cù Đức Hùng Nam 27/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.50 4.00
473 06 020158 Phạm Duy Hưng Nam 11/11/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.25 3.00
474 06 020159 Nguyễn Tiến Hưng Nam 27/08/2008 8A6 THCS Nông Trang 8.75 5.80
475 06 020160 Nguyễn Gia Hưng Nam 01/12/2008 8A4 THCS Nông Trang 3.50 2.20
476 06 020161 Nguyễn Hoàng Hưng Nam 01/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.50 6.20
477 06 020162 Lê Đức Hưng Nam 23/03/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.00 3.20
478 06 020163 Nguyễn Quang Hưng Nam 39/1/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.00 3.60
479 06 020164 Tạ Quang Hưng Nam 08/02/2008 8A7 THCS Nông Trang 2.50 3.80
480 06 020165 Chu Hồng Lê Huy Nam 08/05/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.75 7.80
481 06 020166 Nguyễn Minh Huy Nam 21/1/2008 8A1 THCS Nông Trang 9.50 7.00
482 06 020167 Nguyễn Đức Huy Nam 24/12/2008 8A2 THCS Nông Trang 2.50 3.60
483 06 020168 Trần Tuấn Huy Nam 08/02/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.75 1.00
484 07 020169 Nguyễn Quang Huy Nam 03/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 9.50 8.60
485 07 020170 Nguyễn Phúc Huy Nam 06/06/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.25 4.80
486 07 020171 Khổng Quang Huy Nam 25/11/2008 8A3 THCS Nông Trang 3.50 3.40
487 07 020172 Đào Ngọc Quang Huy Nam 30/12/2007 8A8 THCS Nông Trang 9.00 6.80
17
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
488 07 020173 Nguyễn Quốc Huy Nam 25/04/2008 8A7 THCS Nông Trang 3.50 2.60
489 07 020174 Nguyễn Hoàng Huy Nam 02/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 9.50 6.20
490 07 020175 Nguyễn Quang Huy Nam 04/06/2007 8A9 THCS Nông Trang 1.80
491 07 020176 Vu Dieu Huyen Nữ 25/06/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.50 3.80
492 07 020177 Phạm Thị Minh Huyền Nữ 30/11/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.25 5.20
493 07 020178 Kim Du Hyun Nam 07/09/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.50 5.20
494 07 020179 Lê Kim Kha Nam 25/12/2008 8A1 THCS Nông Trang 8.50 6.20
495 07 020180 Đặng Quốc Khánh Nam 05/11/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.25 3.80
496 07 020181 Nguyễn Phúc Khánh Nam 18/08/2007 8A1 THCS Nông Trang 5.50 3.40
497 07 020182 Hồ Nam Khánh Nam 08/11/2008 8A4 THCS Nông Trang 6.50 4.00
498 07 020183 Lê Minh Khánh Nam 08/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 9.75 9.40
499 07 020184 Nguyễn Minh Khánh Nam 15/06/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.50 7.40
500 07 020185 Trần T Ngọc Khánh Nữ 22/07/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 7.60
501 07 020186 Hoàng Ngọc Khánh Nam 17/09/2008 8A9 THCS Nông Trang 9.50 8.60
502 07 020187 Lê Gia Khiêm Nam 20/07/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.50 5.20
503 07 020188 Lê Đăng Khoa Nam 21/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 9.50 7.40
504 07 020189 Lê Xuân Kiên Nam 07/07/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 6.80
505 07 020190 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/09/2008 8A7 THCS Nông Trang 10.00 7.80
506 07 020191 Phan Thanh Lâm Nam 04/04/2008 8A2 THCS Nông Trang 6.75 5.00
507 07 020192 Nguyễn Bảo Lâm Nam 24/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 8.25 3.40
508 07 020193 Nguyễn Xuân Lâm Nam 01/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.75 3.80
509 07 020194 Đào Ngọc Lâm Nam 24/09/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.25 2.60
510 07 020195 Trần Tuệ Lâm Nữ 20/07/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.00 5.20
511 07 020196 Trần Hương Ngọc Lan Nữ 10/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.50 2.00
512 08 020197 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 01/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.25 6.60
513 08 020198 Trần Đan Lê Nữ 14/04/2008 8A4 THCS Nông Trang 6.50 8.40
514 08 020199 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 30/09/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.00 3.20
515 08 020200 Bùi Phương Linh Nữ 19/12/2008 8A1 THCS Nông Trang 3.25 3.20
516 08 020201 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 23/08/2008 8A1 THCS Nông Trang
18
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
517 08 020202 Nguyễn Phương Linh Nữ 29/10/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.50 6.80
518 08 020203 Hoàng Thuỳ Linh Nữ 23/7/2008 8A1 THCS Nông Trang 4.75 4.00
519 08 020204 Đặng Hải Linh Nữ 10/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 8.00 4.60
520 08 020205 Đỗ Phương Linh Nữ 07/03/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.75 1.60
521 08 020206 Phan Hiền Linh Nữ 25/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 3.60
522 08 020207 Vũ Hà Thùy Linh Nữ 18/09/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 6.20
523 08 020208 Đào Diệu Linh Nữ 07/09/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.25 4.00
524 08 020209 Lê Mai Linh Nữ 26/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.75 2.40
525 08 020210 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 08/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.75 4.20
526 08 020211 Phan Ngọc Linh Nữ 27/02/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 3.60
527 08 020212 Cao Giang Linh Nữ 23/01/2008 8A4 THCS Nông Trang 3.25 3.00
528 08 020213 Đỗ An Phương Linh Nữ 13/07/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.00 3.20
529 08 020214 Nguyễn Mai Linh Nữ 18/11/2007 8A4 THCS Nông Trang 7.50 8.60
530 08 020215 Nguyễn Phương Linh Nữ 21/11/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.75 5.60
531 08 020216 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 8A4 THCS Nông Trang
532 08 020217 Đào Chúc Linh Nữ 22/12/2008 8A5 THCS Nông Trang 2.75 1.80
533 08 020218 Nguyễn Khánh Linh Nữ 23/07/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.50 1.80
534 08 020219 Đào Bảo Linh Nữ 29/11/2008 8A3 THCS Nông Trang 5.00 5.00
535 08 020220 Đoàn Khánh Linh Nữ 03/09/2008 8A3 THCS Nông Trang
536 08 020221 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 02/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.50 7.20
537 08 020222 Nguyễn Mai Linh Nữ 28/12/2008 8A8 THCS Nông Trang 8.75 7.60
538 08 020223 Đặng Diệu Linh Nữ 25/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 9.75 5.60
539 08 020224 Nguyễn Hà Linh Nữ 14/07/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.75 3.60
540 09 020225 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 09/11/2008 8A9 THCS Nông Trang
541 09 020226 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.00 3.20
542 09 020227 Trần Huyền Linh Nữ 18/09/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.50 3.60
543 09 020228 Nguyễn Xuân Lộc Nam 23/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.50 4.60
544 09 020229 Nguyễn Hải Long Nam 01/11/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.00 3.20
545 09 020230 Phạm Duy Long Nam 01/05/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.00 5.20
19
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
546 09 020231 Đinh Ngọc Long Nam 04/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.00 3.20
547 09 020232 Lê Đức Long Nam 14/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.75 3.60
548 09 020233 Ngô Hiển Long Nam 15/10/2008 8A8 THCS Nông Trang 5.00 5.60
549 09 020234 Đặng Hoàng Long Nam 17/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.75 2.60
550 09 020235 Hoàng Minh Lương Nam 27/02/2008 8A4 THCS Nông Trang 3.75 4.00
551 09 020236 Nguyễn Khánh Ly Nữ 17/06/2008 8A1 THCS Nông Trang
552 09 020237 Cao Thị Khánh Ly Nữ 02/08/2008 8A2 THCS Nông Trang 6.00 2.80
553 09 020238 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 11/02/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 5.60
554 09 020239 Vũ Hương Ly Nữ 05/10/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.50 4.40
555 09 020240 Chu Thị Khánh Ly Nữ 10/03/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.00 2.80
556 09 020241 Lê Ngọc Khánh Ly Nữ 19/07/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.25 2.40
557 09 020242 Cao Thị Khánh Ly Nữ 27/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 2.50 2.60
558 09 020243 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 03/01/2008 8A9 THCS Nông Trang 5.50 2.20
559 09 020244 Đỗ Lê Mai Nữ 30/01/2008 8A1 THCS Nông Trang
560 09 020245 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 12/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.50 3.40
561 09 020246 Trần Ngọc Mai Nữ 13/07/2008 8A3 THCS Nông Trang 6.25 6.20
562 09 020247 Đào Thảo Mai Nữ 22/02/2008 8A8 THCS Nông Trang 8.25 5.20
563 09 020248 Nguyễn Diệu Mai Nữ 28/04/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.75 3.00
564 09 020249 Hoàng Vũ Mạnh Nam 03/01/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 8.20
565 09 020250 Nguyễn Đức Mạnh Nam 18/01/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.75 5.40
566 09 020251 Đặng Quang Minh Nam 01/01/2008 8A1 THCS Nông Trang
567 09 020252 Đào Quang Minh Nam 17/09/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.25 5.80
568 10 020253 Phạm Ngọc Minh Nam 16/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 6.75 3.80
569 10 020254 Nguyễn Hồng Minh Nữ 23/11/2008 8A6 THCS Nông Trang 3.75 3.00
570 10 020255 Nguyễn Quang Minh Nam 15/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.00 3.60
571 10 020256 Trần Lê Minh Nam 14/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 8.50 6.20
572 10 020257 Lê Quang Minh Nam 01/12/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.00 4.60
573 10 020258 Nguyễn Tuệ Minh Nữ 27/05/2008 8A8 THCS Nông Trang 4.75 3.20
574 10 020259 Dương Quang Minh Nam 02/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 3.00 2.00
20
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
575 10 020260 Vũ Phương My Nữ 09/11/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.25 6.60
576 10 020261 Đinh Hà My Nữ 16/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.75 5.00
577 10 020262 Trần Nguyễn Trà My Nữ 10/03/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.00 4.00
578 10 020263 Lê Hà My Nữ 25/01/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.25 4.80
579 10 020264 Vi Hà My Nữ 31/10/2008 8A9 THCS Nông Trang 5.50 2.00
580 10 020265 Nguyễn Nhật Nam Nam 26/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 9.50 6.80
581 10 020266 Phùng Hải Nam Nam 28/08/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.50 2.80
582 10 020267 Nguyễn Hoàng Nam Nam 02/04/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.75 6.80
583 10 020268 Vũ Thành Nam Nam 25/01/2008 8A3 THCS Nông Trang 2.25 5.20
584 10 020269 Nguyễn Xuân Nam Nam 17/03/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.25 3.00
585 10 020270 Nguyễn Bảo Nam Nam 04/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 4.00 4.00
586 10 020271 Đinh Phương Nam Nam 25/11/2008 8A7 THCS Nông Trang 9.00 5.20
587 10 020272 Đặng Hải Nam Nam 11/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.50 4.00
588 10 020273 Nguyễn Hoàng Nam Nam 09/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 6.00 5.20
589 10 020274 Tạ Hải Nam Nam 22/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 3.75 2.00
590 10 020275 Triệu Thanh Nga Nữ 22/07/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.75 6.00
591 10 020276 Triệu Thúy Nga Nữ 28/01/2008 8A9 THCS Nông Trang 9.25 5.80
592 10 020277 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 17/03/2008 8A1 THCS Nông Trang
593 10 020278 Vi Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 12/03/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.25 8.20
594 10 020279 Đào Thu Ngân Nữ 15/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 8.00 4.60
595 10 020280 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 16/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 5.80
596 11 020281 Trần Thị Thùy Ngân Nữ 27/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 3.80
597 11 020282 Nguyễn Hạnh Ngân Nữ 08/04/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.50 5.80
598 11 020283 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 18/07/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 7.60
599 11 020284 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 22/11/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.75 4.20
600 11 020285 Nguyễn Thị Thúy Ngọc Nữ 26/11/2008 8A2 THCS Nông Trang 3.75 2.60
601 11 020286 Trương Khánh Ngọc Nữ 03/04/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.75 7.40
602 11 020287 Lê Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 17/01/2008 8A4 THCS Nông Trang
603 11 020288 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 24/10/2008 8A4 THCS Nông Trang 6.25 2.60
21
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
604 11 020289 Lê Bảo Ngọc Nữ 14/02/2008 8A5 THCS Nông Trang 7.50 5.60
605 11 020290 Trần Chí Ngọc Nam 22/05/2008 8A5 THCS Nông Trang 6.00 3.80
606 11 020291 Cao Khánh Ngọc Nữ 03/08/2008 8A3 THCS Nông Trang 5.75 4.20
607 11 020292 Phạm Minh Ngọc Nữ 04/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.00 1.80
608 11 020293 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 17/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 6.25 6.00
609 11 020294 Nguyễn Kim Ngọc Nam 25/07/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.50 5.40
610 11 020295 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 03/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 8.25 8.60
611 11 020296 Nguyễn Hồ Anh Ngọc Nam 22/07/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.00 2.80
612 11 020297 Chu Minh Nguyệt Nữ 08/08/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.75 4.80
613 11 020298 Mai Yến Nhi Nữ 26/07/2008 8A5 THCS Nông Trang 2.25 2.60
614 11 020299 Phạm Vũ Yến Nhi Nữ 18/02/2008 8A3 THCS Nông Trang 4.75 4.80
615 11 020300 Tô Yến Nhi Nữ 10/12/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.00 3.60
616 11 020301 Nguyễn Xuân Nhi Nữ 19/02/2008 8A8 THCS Nông Trang 4.50 1.60
617 11 020302 Lê Hà Tuyết Nhi Nữ 11/09/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.75 2.40
618 11 020303 Trịnh Lan Nhi Nữ 19/11/2007 8A9 THCS Nông Trang 3.75 1.80
619 11 020304 Trịnh Ngọc Như Nữ 13/04/2008 8A6 THCS Nông Trang 2.75 3.20
620 11 020305 Hoàng Mai Nhung Nữ 26/03/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.00 7.40
621 11 020306 Vũ Hồng Nhung Nữ 29/10/2007 8A8 THCS Nông Trang 8.00 4.40
622 11 020307 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 29/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.25 7.40
623 11 020308 Đinh Trọng Phát Nam 24/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 5.75 5.60
624 12 020309 Lưu Kỳ Phong Nam 17/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.25 4.60
625 12 020310 Chu Gia Phú Nam 06/05/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.25 5.20
626 12 020311 Nguyễn Minh Phú Nam 24/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 3.75 2.60
627 12 020312 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 16/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 8.50 7.00
628 12 020313 Nguyễn Gia Phúc Nam 02/05/2008 8A9 THCS Nông Trang 7.75 4.60
629 12 020314 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/01/2008 8A6 THCS Nông Trang 6.75 4.60
630 12 020315 Nguyễn Thu Phương Nữ 23/11/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 5.40
631 12 020316 Nguyễn Thu Phương Nữ 06/06/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.50 6.60
632 12 020317 Bùi Thu Phương Nữ 17/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 8.25 4.80
22
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
633 12 020318 Cao Lan Phương Nữ 26/09/2008 8A8 THCS Nông Trang 4.50 2.20
634 12 020319 Lê Trần Lâm Phương Nam 22/02/2008 8A7 THCS Nông Trang 9.25 6.60
635 12 020320 Nguyễn Liên Phương Nam 04/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.00 2.80
636 12 020321 Nguyễn Sinh Quân Nam 26/08/2008 8A1 THCS Nông Trang 5.75 5.20
637 12 020322 Lê Anh Quân Nam 06/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 2.60
638 12 020323 Nguyễn Hồng Quân Nam 25/05/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.50 3.00
639 12 020324 Nguyễn Đăng Quang Nam 06/04/2007 8A1 THCS Nông Trang 4.75 2.60
640 12 020325 Đỗ Thiện Quang Nam 05/10/2008 8A6 THCS Nông Trang 3.50 4.80
641 12 020326 Nguyễn Duy Quang Nam 20/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 6.20
642 12 020327 Ngô Minh Quang Nam 15/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 7.25 7.80
643 12 020328 Hồ Minh Quang Nam 14/08/2007 8A3 THCS Nông Trang 3.00 5.20
644 12 020329 Bùi Vinh Quang Nam 25/09/2008 8A3 THCS Nông Trang 7.50 5.20
645 12 020330 Hà Duy Quang Nam 28/11/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.50 3.40
646 12 020331 Nguyễn Thế Quang Nam 29/12/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.50 3.00
647 12 020332 Nguyễn Hà Minh Quang Nam 23/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 8.25 4.00
648 12 020333 Phạm Việt Quang Nam 26/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.25 3.00
649 12 020334 Nguyễn Tiến Quý Nam 06/02/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.75 9.00
650 12 020335 Đỗ Ngọc Quyên Nữ 06/01/2008 8A2 THCS Nông Trang 8.75 9.00
651 13 020336 Hà Trần Phương Quỳnh Nữ 30/08/2008 8A5 THCS Nông Trang 6.50 8.80
652 13 020337 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 30/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 9.50 9.00
653 13 020338 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 11/03/2008 8A7 THCS Nông Trang 3.50 2.40
654 13 020339 Lê Nguyễn Hoàng Sơn Nam 16/11/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.00 3.80
655 13 020340 Vi Thế Sơn Nam 17/10/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.50 6.20
656 13 020341 Nguyễn Tuấn Sơn Nam 12/05/2008 8A6 THCS Nông Trang 2.75 2.20
657 13 020342 Hoàng Mạnh Tài Nam 13/06/2008 8A2 THCS Nông Trang 8.00 4.80
658 13 020343 Nguyễn Văn Tài Nam 11/07/2007 8A9 THCS Nông Trang 3.25 2.20
659 13 020344 Bùi Thanh Tâm Nữ 03/09/2008 8A2 THCS Nông Trang 7.50 7.40
660 13 020345 Nguyễn Minh Tâm Nữ 14/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 9.00 5.60
661 13 020346 Nguyễn Minh Thái Nam 28/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.00 2.20
23
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
662 13 020347 Trần Minh Thái Nam 29/01/2008 8A7 THCS Nông Trang 3.25 3.40
663 13 020348 Nguyễn Duy Thắng Nam 29/05/2008 8A1 THCS Nông Trang
664 13 020349 Cao Quang Thắng Nam 27/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.75 6.00
665 13 020350 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 24/12/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.00 4.40
666 13 020351 Nguyễn Kiều Thanh Nữ 14/06/2008 8A5 THCS Nông Trang 8.00 5.40
667 13 020352 Nguyễn Đắc Thành Nam 22/05/2008 8A1 THCS Nông Trang 8.00 8.20
668 13 020353 Nguyễn Phúc Thành Nam 02/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.00 2.80
669 13 020354 Nguyễn Tuấn Thành Nam 12/08/2008 8A3 THCS Nông Trang 9.50 6.40
670 13 020355 Chử Phương Thảo Nữ 03/09/2008 8A1 THCS Nông Trang
671 13 020356 Đỗ Phương Thảo Nữ 05/01/2008 8A1 THCS Nông Trang 5.25 3.00
672 13 020357 Nguyễn Diệu Thảo Nữ 17/11/2008 8A2 THCS Nông Trang 5.50 3.20
673 13 020358 Trần Phương Thảo Nữ 06/01/2008 8A2 THCS Nông Trang 6.50 4.40
674 13 020359 Phan Thanh Thảo Nữ 06/05/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 5.40
675 13 020360 Nguyễn Phương Thảo Nữ 13/01/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.00 3.00
676 13 020361 Phan Phương Thảo Nữ 16/01/2008 8A5 THCS Nông Trang 7.50 6.80
677 13 020362 Bùi Phương Thảo Nữ 10/07/2008 8A3 THCS Nông Trang 3.75 2.60
678 14 020363 Nguyễn Thương Thảo Nữ 17/02/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.75 3.00
679 14 020364 Nguyễn Đức Thiện Nam 01/04/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.00 3.40
680 14 020365 Tống Quang Thịnh Nam 25/03/2008 8A3 THCS Nông Trang 8.75 7.60
681 14 020366 Nguyễn Anh Thơ Nữ 31/07/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.00 3.60
682 14 020367 Vũ Đức Thông Nam 03/09/2008 8A5 THCS Nông Trang 8.25 6.00
683 14 020368 Nguyễn T Anh Thư Nữ 29/09/2008 8A3 THCS Nông Trang 5.75 4.60
684 14 020369 Nguyễn Phương Thúy Nữ 27/04/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.25 6.20
685 14 020370 Trịnh Minh Thúy Nữ 14/07/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.25 2.00
686 14 020371 Thiều Thanh Thủy Nữ 16/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 5.25 2.60
687 14 020372 Cao Đức Toàn Nam 26/04/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.50 6.80
688 14 020373 Hán Đức Toàn Nam 01/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.25 2.60
689 14 020374 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 24/02/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.25 4.60
690 14 020375 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 19/06/2008 8A8 THCS Nông Trang 7.75 7.20
24
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
691 14 020376 Bùi Bảo Trân Nữ 07/09/2008 8A7 THCS Nông Trang 7.25 6.20
692 14 020377 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 23/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 7.00 5.80
693 14 020378 Dương Linh Trang Nữ 29/12/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.25 3.20
694 14 020379 Lê Quỳnh Trang Nữ 09/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.75 3.00
695 14 020380 Vũ Hà Thu Trang Nữ 19/10/2008 8A6 THCS Nông Trang 7.25 6.00
696 14 020381 Nguyễn Hà Trang Nữ 13/11/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.00 4.40
697 14 020382 Nguyễn Thu Trang Nữ 11/06/2008 8A4 THCS Nông Trang 5.25 4.00
698 14 020383 Nguyễn Hà Trang Nữ 05/07/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.25 3.40
699 14 020384 Vũ Quỳnh Trang Nữ 05/03/2008 8A5 THCS Nông Trang 3.25 3.20
700 14 020385 Nguyễn Minh Trang Nữ 16/10/2008 8A3 THCS Nông Trang 9.00 7.00
701 14 020386 Vũ Lê Trang Nữ 02/08/2008 8A3 THCS Nông Trang 3.00 3.60
702 14 020387 Nguyễn Kiều Trang Nữ 24/07/2008 8A8 THCS Nông Trang 9.75 6.00
703 14 020388 Khổng Thị Huyền Trang Nữ 21/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 3.50 2.60
704 14 020389 Bùi Thị Thu Trang Nữ 12/10/2007 8A7 THCS Nông Trang 4.25 3.80
705 15 020390 Đỗ Thùy Trang Nữ 01/12/2008 8A7 THCS Nông Trang 6.75 3.20
706 15 020391 Nguyễn Hà Trang Nữ 22/10/2008 8A7 THCS Nông Trang 9.75 5.60
707 15 020392 Nguyễn Văn Triết Nam 18/01/2008 8A1 THCS Nông Trang 9.00 8.40
708 15 020393 Nguyễn Tú Trúc Nữ 28/12/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.25 2.80
709 15 020394 Lê Sinh Trung Nam 13/06/2008 8A6 THCS Nông Trang 3.75 2.40
710 15 020395 Dương Mạnh Trường Nam 02/04/2008 8A5 THCS Nông Trang 2.50 5.40
711 15 020396 Hà Xuân Tú Nam 19/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 3.00 3.40
712 15 020397 Dương Thanh Tú Nam 09/05/2008 8A7 THCS Nông Trang 3.25 3.40
713 15 020398 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 04/11/2008 8A9 THCS Nông Trang 5.50 2.80
714 15 020399 Lê Đức Tuân Nam 26/08/2008 8A4 THCS Nông Trang 1.75 2.80
715 15 020400 Nguyễn Đức Tuân Nam 10/10/2008 8A5 THCS Nông Trang 5.75 5.80
716 15 020401 Đào Thanh Tùng Nam 29/09/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.50 4.40
717 15 020402 Nguyễn Hoàng Tùng Nam 13/01/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.50 5.20
718 15 020403 Tạ Mạnh Tùng Nam 16/04/2008 8A4 THCS Nông Trang 4.00 3.20
719 15 020404 Trần Đỗ Uyên Nữ 14/09/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.25 2.20
25
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
720 15 020405 Phạm Bảo Vân Nữ 16/10/2008 8A6 THCS Nông Trang 5.25 5.20
721 15 020406 Nguyễn Hoàng Vĩ Nam 01/01/2008 8A8 THCS Nông Trang 8.25 6.20
722 15 020407 Bùi Đức Anh Việt Nam 31/10/2008 8A1 THCS Nông Trang 4.75 3.00
723 15 020408 Nguyễn Quốc Việt Nam 21/01/2008 8A2 THCS Nông Trang 4.25 2.80
724 15 020409 Lê Nhất Vũ Nam 28/11/2008 8A1 THCS Nông Trang 6.75 4.80
725 15 020410 Cao Minh Vũ Nam 04/09/2098 8A3 THCS Nông Trang 7.00 6.60
726 15 020411 Hoàng Minh Vũ Nam 22/11/2008 8A3 THCS Nông Trang 4.75 5.60
727 15 020412 Trần Bảo Yến Nữ 22/03/2008 8A6 THCS Nông Trang 4.25 3.40
728 15 020413 Cao Hải Yến Nữ 06/09/2008 8A4 THCS Nông Trang 7.50 5.80
729 15 020414 Nguyễn Hải Yến Nữ 08/12/2008 8A5 THCS Nông Trang 4.75 5.40
730 15 020415 Lê Hải Yến Nữ 17/07/2008 8A8 THCS Nông Trang 4.50 3.80
731 15 020416 Phạm Hoàng Yến Nữ 30/08/2008 8A9 THCS Nông Trang 4.25 2.40
732 01 030001 Phạm Hòa An Nam 27/11/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.50 1.80
733 01 030002 Nguyễn Ngọc An Nam 28/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.50 5.20
734 01 030003 Hoàng Thái An Nữ 28/03/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.50 8.40
735 01 030004 Đặng Nhật Anh Nam 24/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.75 6.20
736 01 030005 Lưu Ngọc Anh Nam 29/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.25 8.40
737 01 030006 Nguyễn Đình Anh Nam 17/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 8.75 4.80
738 01 030007 Nguyễn Việt Anh Nam 17/06/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.75 4.00
739 01 030008 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 6.75 7.80
740 01 030009 Chử Thái Anh Nam 31/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.25 5.40
741 01 030010 Lê Tuấn Anh Nam 15/09/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.75 6.20
742 01 030011 Cao Nam Anh Nam 13/04/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.25 5.20
743 01 030012 Nguyễn Nam Anh Nam 06/08/2008 8H THCS Gia Cẩm 3.25 2.20
744 01 030013 Phạm Duy Anh Nam 24/02/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.25 7.40
745 01 030014 Trần Hoàng Anh Nam 18/10/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.50 3.00
746 01 030015 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 17/10/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.75 7.20
747 01 030016 Tạ Tú Anh Nữ 30/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.75 2.20
748 01 030017 Võ Quỳnh Anh Nữ 20/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 5.00 2.60
26
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
749 01 030018 Bùi Hoàng Anh Nữ 24/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.25 7.20
750 01 030019 Hoàng Bảo Trâm Anh Nữ 06/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.75 7.40
751 01 030020 Đỗ Diệu Hồng Anh Nữ 11/11/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.75 4.40
752 01 030021 Nguyễn Ngọc Mai Anh Nữ 28/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.50 7.20
753 01 030022 Phạm Phương Anh Nữ 08/08/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.25 7.20
754 01 030023 Trần Bảo Anh Nữ 29/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.50 8.40
755 01 030024 Cao Kỳ Anh Nữ 06/04/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.50 7.40
756 01 030025 Trần Phương Anh Nữ 29/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 5.00 6.40
757 01 030026 Nguyễn Hà Anh Nữ 27/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 9.25 9.20
758 01 030027 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 09/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 9.00 6.40
759 02 030028 Hà Kiều Anh Nữ 28/05/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.75 3.20
760 02 030029 Nguyễn Phương Anh Nữ 09/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.25 3.40
761 02 030030 Phạm Phương Anh Nữ 21/09/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.00 6.20
762 02 030031 Phạm Quỳnh Anh Nữ 02/11/2008 8I THCS Gia Cẩm 3.00 4.40
763 02 030032 Trần Hải Anh Nữ 29/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 3.75 4.20
764 02 030033 Vũ Quỳnh Vân Anh Nữ 16/04/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 2.80
765 02 030034 Nguyễn Ngọc Châu Anh Nữ 16/10/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.25 7.20
766 02 030035 Phan Lan Anh Nữ 11/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.00 7.00
767 02 030036 Phạm Ngọc Ánh Nữ 11/10/2008 8D THCS Gia Cẩm 2.50 2.40
768 02 030037 Bùi Ngọc Minh Ánh Nữ 24/03/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.50 8.00
769 02 030038 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 10/11/2008 8G THCS Gia Cẩm 3.50 2.80
770 02 030039 Nguyễn Xuân Bách Nam 02/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.00 6.60
771 02 030040 Trần Vũ Bách Nam 23/10/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.50 2.40
772 02 030041 Ngô Gia Bảo Nam 17/12/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.50 5.60
773 02 030042 Phạm Nguyễn Gia Bảo Nam 21/04/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.75 4.40
774 02 030043 Nguyễn Kim Bảo Nam 12/02/2008 8H THCS Gia Cẩm 4.00 4.60
775 02 030044 Nguyễn Duy Bảo Nam 13/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 2.75 4.00
776 02 030045 Lương Gia Bình Nam 10/05/2008 8C THCS Gia Cẩm 3.50 2.80
777 02 030046 Nguyễn Trần Bảo Châm Nữ 17/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 8.50 4.40
27
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
778 02 030047 Lê Bảo Châu Nam 29/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 3.50 7.60
779 02 030048 Lê Hoàng Châu Nữ 26/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.75 2.60
780 02 030049 Bùi Bảo Châu Nữ 13/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.25 2.80
781 02 030050 Lương Minh Châu Nữ 29/05/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.50 7.00
782 02 030051 Quách Dương Minh Châu Nữ 01/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 2.00
783 02 030052 Nguyễn Khánh Chi Nữ 28/10/2008 8A THCS Gia Cẩm 3.75 4.40
784 02 030053 Nguyễn Vũ Khánh Chi Nữ 27/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.75 6.80
785 02 030054 Trịnh Kim Chi Nữ 03/11/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.25 2.40
786 03 030055 Hà Khánh Chi Nữ 15/05/2008 8B THCS Gia Cẩm
787 03 030056 Bùi Quỳnh Chi Nữ 01/01/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.75 5.80
788 03 030057 Hà Kim Chi Nữ 24/06/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.50 3.60
789 03 030058 Hán Triệu Quỳnh Chi Nữ 11/07/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.75 3.00
790 03 030059 Nguyễn Khánh Chi Nữ 08/12/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.75 5.80
791 03 030060 Nguyễn Thảo Chi Nữ 27/10/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.00 2.20
792 03 030061 Nguyễn Thị Thảo Chi Nữ 22/04/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.00 6.40
793 03 030062 Đào Thị Yến Chi Nữ 26/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.00 3.60
794 03 030063 Nguyễn Đoàn Hữu Chí Nam 23/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 5.25 5.20
795 03 030064 Nguyễn Quốc Cường Nam 05/10/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.00 3.80
796 03 030065 Nguyễn Huy Cường Nam 23/04/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.00 2.60
797 03 030066 Bùi Việt Cường Nam 01/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 2.20
798 03 030067 Cao Thành Danh Nam 29/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 8.00 4.60
799 03 030068 Hà Huyền Diệu Nữ 04/10/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.50 4.00
800 03 030069 Lê Nhật Huyền Diệu Nữ 14/06/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.75 5.00
801 03 030070 Hà Anh Dũng Nam 19/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.50 6.00
802 03 030071 Nguyễn Tiến Dũng Nam 03/08/2008 8A THCS Gia Cẩm 3.00 4.60
803 03 030072 Vũ Quang Dũng Nam 21/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.50 4.00
804 03 030073 Bùi Quang Dũng Nam 29/07/2008 8C THCS Gia Cẩm 4.00 3.40
805 03 030074 Nguyễn Quang Dũng Nam 29/12/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.50 3.00
806 03 030075 Trần Mạnh Dũng Nam 16/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 3.20
28
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
807 03 030076 Hán Mạnh Dũng Nam 10/12/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.75 3.00
808 03 030077 Nguyễn Tùng Dương Nam 26/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.75 6.20
809 03 030078 Bùi Minh Dương Nam 26/02/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.50 3.00
810 03 030079 Bùi Thùy Dương Nữ 27/11/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.25 2.80
811 03 030080 Lê Thùy Dương Nữ 17/06/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.00 4.00
812 03 030081 Bùi Tuấn Duy Nam 02/04/2008 8A THCS Gia Cẩm 5.75 2.40
813 04 030082 Lê Anh Duy Nam 17/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.50 1.80
814 04 030083 Đinh Ngọc Duy Nam 28/09/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.25 2.80
815 04 030084 Nhâm Quang Duy Nam 13/03/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.00 5.80
816 04 030085 Nguyễn Khắc Đạt Nam 01/04/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.75 8.40
817 04 030086 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/02/2008 8A THCS Gia Cẩm
818 04 030087 Hoàng Thành Đạt Nam 14/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 5.75 3.80
819 04 030088 Hoàng Đức Đạt Nam 02/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 3.25 2.20
820 04 030089 Hoàng Tiến Đạt Nam 09/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.75 7.80
821 04 030090 Nguyễn Đức Đạt Nam 21/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 2.50 2.80
822 04 030091 Đào Văn Đăng Nam 20/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.25 6.00
823 04 030092 Lê Hải Đăng Nam 27/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.25 5.60
824 04 030093 Nguyễn Khoa Điền Nam 11/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 9.00 6.40
825 04 030094 Phạm Thành Đô Nam 21/06/2008 8D THCS Gia Cẩm 5.25 5.20
826 04 030095 Điêu Minh Đức Nam 25/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.00 7.40
827 04 030096 Lê Thẩm Minh Đức Nam 27/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.75 3.00
828 04 030097 Nguyễn Xuân Đức Nam 19/11/2008 8G THCS Gia Cẩm 2.00 2.60
829 04 030098 Nguyễn Anh Đức Nam 21/12/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.50 2.80
830 04 030099 Nguyễn Anh Đức Nam 28/04/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.00 2.80
831 04 030100 Nguyễn Minh Đức Nam 14/7/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.50 3.80
832 04 030101 Lê Hoàng Giang Nam 05/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.25 2.40
833 04 030102 Trần Thị Thanh Giang Nữ 05/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.25 1.40
834 04 030103 Dương Bùi Hương Giang Nữ 05/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.00 5.40
835 04 030104 Vũ Hương Giang Nữ 10/07/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.00 2.40
29
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
836 04 030105 Bùi Hoàng Giang Nữ 08/09/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.75 6.20
837 04 030106 Nguyễn Ngọc Bảo Giang Nữ 06/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 3.75 4.80
838 04 030107 Trần Hải Hà Nam 01/07/2008 8G THCS Gia Cẩm 2.25 2.20
839 04 030108 Nguyễn Thu Hà Nữ 13/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.00 4.00
840 05 030109 Bùi Thu Hà Nữ 18/05/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.75 2.80
841 05 030110 Nguyễn Mai Hà Nữ 30/03/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.00 8.60
842 05 030111 Lê Quang Hải Nam 29/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.50 5.80
843 05 030112 Phan Hoàng Hải Nam 22/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 6.75 5.40
844 05 030113 Tạ Minh Hải Nữ 27/12/2008 8K THCS Gia Cẩm 6.50 3.20
845 05 030114 Nguyễn Gia Hân Nữ 18/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.75 5.40
846 05 030115 Phan Thanh Hằng Nữ 09/12/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.00 6.20
847 05 030116 Trịnh Hồng Hạnh Nữ 17/10/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.25 3.00
848 05 030117 Phùng Thu Hiền Nữ 20/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.00 2.20
849 05 030118 Dư Hoàng Hiệp Nam 18/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.00 1.60
850 05 030119 Trần Hoàng Hiệp Nam 14/06/2008 8H THCS Gia Cẩm 4.75 4.00
851 05 030120 Hoàng Trung Hiếu Nam 20/05/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.25 3.40
852 05 030121 Nguyễn Minh Hiếu Nam 31/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.00 8.40
853 05 030122 Kim Trung Hiếu Nam 01/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.75 6.00
854 05 030123 Hán Trung Hiếu Nam 22/8/52008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 5.00
855 05 030124 Lê Dương Trung Hiếu Nam 14/09/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.75 4.00
856 05 030125 Trần Đức Hiếu Nam 12/11/2008 8I THCS Gia Cẩm 1.50 2.40
857 05 030126 Đỗ Mạnh Hiếu Nam 04/07/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.00 1.60
858 05 030127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 14/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.00 4.20
859 05 030128 Nguyễn Mạnh Hiệu Nam 26/01/2007 8B THCS Gia Cẩm 7.25 7.40
860 05 030129 Phạm Ngọc Hoa Nữ 22/01/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.25 3.40
861 05 030130 Lê Trần Hòa Nam 06/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 3.50 3.80
862 05 030131 Phạm Nhật Hoàn Nam 27/01/2008 8H THCS Gia Cẩm
863 05 030132 Hà Huy Hoàng Nam 15/03/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.00 7.20
864 05 030133 Phùng Gia Hoàng Nam 22/04/2008 8G THCS Gia Cẩm 3.50 4.80
30
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
865 05 030134 Nguyễn Minh Hoàng Nam 01/01/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.00 3.80
866 05 030135 Lê Hoàng Nam 04/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 2.75 3.20
867 06 030136 Vũ Hoàng Nam 05/06/2008 8K THCS Gia Cẩm 2.00 3.20
868 06 030137 Nguyễn Huy Hùng Nam 22/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.25 9.40
869 06 030138 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 30/04/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.00 5.20
870 06 030139 Bùi Tiến Hùng Nam 27/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.75 6.40
871 06 030140 Nguyễn Đức Hùng Nam 06/06/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.50 4.60
872 06 030141 Nguyễn Khánh Hưng Nam 13/06/2008 8A THCS Gia Cẩm 5.75 4.00
873 06 030142 Bùi Xuân Hưng Nam 08/05/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.75 5.00
874 06 030143 Đinh Tuấn Hưng Nam 28/02/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.75 4.40
875 06 030144 Phạm Tuấn Hưng Nam 16/08/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.75 3.60
876 06 030145 Phạm Vũ Thu Hương Nữ 12/03/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.50 2.00
877 06 030146 Đỗ Thanh Hường Nữ 08/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.25 3.60
878 06 030147 Lê Thúy Hường Nữ 09/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.50 2.80
879 06 030148 Đinh Nguyễn Gia Huy Nam 22/12/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.75 8.00
880 06 030149 Lê Anh Huy Nam 29/08/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.50 6.80
881 06 030150 Nguyễn Khánh Huy Nam 07/12/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.75 6.40
882 06 030151 Tống Quang Huy Nam 16/06/2008 8E THCS Gia Cẩm 5.50 4.60
883 06 030152 Bùi Quang Huy Nam 21/06/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.25 2.40
884 06 030153 Phan Quốc Huy Nam 29/08/2008 8H THCS Gia Cẩm 9.00
885 06 030154 Đinh Gia Huy Nam 29/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.75 2.80
886 06 030155 Nguyễn Đức Huy Nam 31/10/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.50 2.60
887 06 030156 Nguyễn Hữu Thái Huy Nam 12/03/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.75 7.40
888 06 030157 Nguyễn Thu Huyền Nữ 04/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.75 6.00
889 06 030158 Hoàng Phương Huyền Nữ 11/12/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.00 2.80
890 06 030159 Lê Khánh Huyền Nữ 03/11/2008 8K THCS Gia Cẩm 9.50 6.00
891 06 030160 Phan Xuân Khang Nam 04/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.75 2.00
892 06 030161 Nguyễn Gia Khánh Nam 06/12/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.75 5.60
893 06 030162 Đỗ Bảo Khánh Nam 10/07/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.25 5.80
31
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
894 07 030163 Nguyễn Hồng Khánh Nam 03/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.25 3.60
895 07 030164 Trần Duy Khánh Nam 12/01/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.50 4.60
896 07 030165 Hoàng Ngọc Khánh Nam 04/09/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.50 5.60
897 07 030166 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 14/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 3.75 2.60
898 07 030167 Phạm Ngọc Khánh Nữ 04/02/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.50 7.60
899 07 030168 Phan Nguyễn Mạnh Khởi Nam 24/02/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.75 6.20
900 07 030169 Nguyễn Minh Khuê Nữ 20/12/2008 8G THCS Gia Cẩm 3.25 2.40
901 07 030170 Đặng Ngọc Khuê Nữ 05/01/2008 8K THCS Gia Cẩm
902 07 030171 Trần Trung Kiên Nam 01/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.75 6.20
903 07 030172 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/04/2008 8H THCS Gia Cẩm 2.75 3.00
904 07 030173 Nguyễn Chí Kiên Nam 08/12/2008 8I THCS Gia Cẩm 1.50 2.60
905 07 030174 Bùi Tuấn Kiệt Nam 03/05/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.00 8.60
906 07 030175 Khổng Sơn Kim Nam 12/07/2008 8B THCS Gia Cẩm
907 07 030176 Lê Bảo Kim Nữ 22/08/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.75 7.20
908 07 030177 Lưu Thiếu Kỳ Nam 11/02/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.00 1.80
909 07 030178 Khổng Quang Lâm Nam 20/02/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.75 5.80
910 07 030179 Nguyễn Xuân Lâm Nam 28/12/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.25 6.00
911 07 030180 Lê Tùng Lâm Nam 12/09/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.75 5.40
912 07 030181 Phí Phúc Lâm Nam 26/03/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.75 7.00
913 07 030182 Tống Hương Lan Nữ 18/07/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.75 6.20
914 07 030183 Hán Thanh Lân Nam 24/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.00 7.20
915 07 030184 Nguyễn Phúc Liên Nữ 12/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.00 8.60
916 07 030185 Đinh Thị Tố Liên Nữ 03/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.25 6.40
917 07 030186 Nguyễn Mai Linh Nữ 04/05/2008 8A THCS Gia Cẩm 2.50 3.40
918 07 030187 Lê Như Thuỳ Linh Nữ 19/06/2008 8C THCS Gia Cẩm 3.50 6.00
919 07 030188 Nguyễn Hà Linh Nữ 03/11/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.75 7.40
920 07 030189 Trần Việt Mỹ Linh Nữ 27/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.50 4.00
921 08 030190 Đỗ Khánh Linh Nữ 14/03/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.00 4.60
922 08 030191 Đỗ Ngọc Khánh Linh Nữ 20/01/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.50 5.20
32
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
923 08 030192 Phạm Khánh Linh Nữ 28/09/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.25 5.80
924 08 030193 Đào Khánh Linh Nữ 28/05/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.50 8.00
925 08 030194 Nguyễn Hà Linh Nữ 06/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.25 6.40
926 08 030195 Nguyễn Nhật Bảo Linh Nữ 08/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.25 7.80
927 08 030196 Phạm Khánh Linh Nữ 05/12/2008 8E THCS Gia Cẩm 5.00 3.80
928 08 030197 Trần Hà Linh Nữ 21/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.50 6.00
929 08 030198 Tống Gia Linh Nữ 18/12/2008 8I THCS Gia Cẩm 7.00 6.40
930 08 030199 Nguyễn Hữu Lộc Nam 09/01/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.25 4.60
931 08 030200 Đào Việt Long Nam 29/03/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.25 5.40
932 08 030201 Hà Hải Long Nam 24/11/2008 8A THCS Gia Cẩm 2.75 1.80
933 08 030202 Hoàng Bảo Long Nam 09/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.75 4.00
934 08 030203 Bùi Bảo Long Nam 15/06/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.75 3.20
935 08 030204 Bùi Hoàng Long Nam 13/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.25 3.20
936 08 030205 Trần Lê Nhất Long Nam 10/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 2.75 4.40
937 08 030206 Nguyễn Hoàng Long Nam 22/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 6.50 3.40
938 08 030207 Phan Huyền Cẩm Ly Nữ 06/06/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.50 6.60
939 08 030208 Đinh Thị Phương Ly Nữ 25/11/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.00 8.20
940 08 030209 Trần Khánh Ly Nữ 02/03/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.50 8.60
941 08 030210 Tạ Thảo Ly Nữ 25/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.00 1.80
942 08 030211 Cao Đinh Khánh Ly Nữ 23/07/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.25 3.40
943 08 030212 Nguyễn Hà Duy Ly Nữ 24/03/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.25 4.00
944 08 030213 Trần Đức Mai Nam 29/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 8.75 6.20
945 08 030214 Vũ Ngọc Mai Nữ 14/08/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.25 3.40
946 08 030215 Đặng Hiền Mai Nữ 07/04/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.25 4.60
947 08 030216 Tạ Xuân Mai Nữ 13/06/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.50 6.00
948 09 030217 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 03/11/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.50 3.40
949 09 030218 Nguyễn Thanh Mai Nữ 23/03/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.50 2.60
950 09 030219 Đỗ Tiến Mạnh Nam 14/04/2008 8D THCS Gia Cẩm 2.50 3.20
951 09 030220 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 30/10/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.75 3.60
33
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
952 09 030221 Đỗ Đức Mạnh Nam 02/09/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.50 4.60
953 09 030222 Đào Đức Mạnh Nam 01/10/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.25 1.80
954 09 030223 Đào Anh Minh Nam 04/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.75 4.20
955 09 030224 Bùi Gia Minh Nam 23/01/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.50 3.20
956 09 030225 Trần Quang Minh Nam 19/07/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.50 4.60
957 09 030226 Nguyễn Hoàng Minh Nam 02/11/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.50 6.00
958 09 030227 Lê Nhật Minh Nam 31/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.00 4.80
959 09 030228 Nguyễn Quý Tuấn Minh Nam 04/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.00 3.20
960 09 030229 Vũ Hoàng Minh Nam 09/08/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.50 5.20
961 09 030230 Nguyễn Tuấn Minh Nam 24/12/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.75 4.80
962 09 030231 Đoàn Đức Minh Nam 10/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.25 2.60
963 09 030232 Trần Đức Minh Nam 02/03/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.75 5.40
964 09 030233 Trần Lê Minh Nam 08/08/2008 8K THCS Gia Cẩm
965 09 030234 Đỗ Nguyễn Thiện Minh Nữ 24/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.75 4.40
966 09 030235 Đỗ Huyền Minh Nữ 31/10/2008 8I THCS Gia Cẩm 7.50 4.00
967 09 030236 Vũ Trà My Nữ 20/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 2.50 2.40
968 09 030237 Nguyễn Hà My Nữ 04/06/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.50 9.40
969 09 030238 Phan Trà My Nữ 29/09/2008 8I THCS Gia Cẩm 2.75 4.20
970 09 030239 Tạ Phạm Bảo My Nữ 19/10/2008 8I THCS Gia Cẩm 7.00 7.60
971 09 030240 Lê Na Nữ 11/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.50 3.20
972 09 030241 Bùi Tùng Nam Nam 26/05/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.75 4.80
973 09 030242 Nguyễn Đức Nam Nam 04/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.50 2.20
974 09 030243 Nguyễn Phương Nam Nam 22/12/2008 8C THCS Gia Cẩm 8.25 8.40
975 10 030244 Trần Hải Nam Nam 19/06/2008 8D THCS Gia Cẩm 5.75 2.40
976 10 030245 Nguyễn Tiến Nam Nam 06/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 6.75 5.40
977 10 030246 Phùng Vương Nam Nam 09/03/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.75 5.00
978 10 030247 Nguyễn Đặng Phương Nam Nam 15/08/2008 8I THCS Gia Cẩm 9.75 7.60
979 10 030248 Trần Nguyên Khánh Nga Nữ 24/04/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.75 2.40
980 10 030249 Nguyễn Yến Ngà Nữ 26/12/2008 8I THCS Gia Cẩm 8.25 4.80
34
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
981 10 030250 Nguyễn Kiều Ngân Nữ 06/03/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.75 4.00
982 10 030251 Lê Thanh Ngân Nữ 19/12/2008 8D THCS Gia Cẩm
983 10 030252 Hà Thanh Ngân Nữ 27/12/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.50 9.20
984 10 030253 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 12/10/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.00 2.20
985 10 030254 Tạ Kim Ngân Nữ 06/06/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.75 7.00
986 10 030255 Nguyễn Thị Linh Ngân Nữ 15/03/2008 8I THCS Gia Cẩm 3.75 2.80
987 10 030256 Hoàng Tuấn Nghĩa Nam 03/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 2.25 2.80
988 10 030257 Giang Thiện Nghĩa Nam 23/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.00 7.40
989 10 030258 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 19/12/2008 8K THCS Gia Cẩm 2.75 2.60
990 10 030259 Trần Hà Kim Ngọc Nữ 13/10/2008 8A THCS Gia Cẩm 8.50 6.00
991 10 030260 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 25/04/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.00 3.00
992 10 030261 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 29/04/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.75 8.80
993 10 030262 Hà Bích Ngọc Nữ 13/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.25 2.60
994 10 030263 Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 07/09/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.75 3.80
995 10 030264 Phan Diễm Ngọc Nữ 13/10/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.25 4.80
996 10 030265 Trần Hoàng Bảo Ngọc Nữ 31/12/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.25 7.20
997 10 030266 Lê Thanh Ngọc Nữ 18/09/2008 8H THCS Gia Cẩm 4.00 4.00
998 10 030267 Nguyễn Hồ Hồng Ngọc Nữ 12/09/2008 8H THCS Gia Cẩm 4.50 3.80
999 10 030268 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 17/04/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.00 3.00
1000 10 030269 Trần Huyền Ngọc Nữ 15/02/2008 8K THCS Gia Cẩm 6.50 4.80
1001 10 030270 Nguyễn Trung Nguyên Nam 22/05/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.25 5.20
1002 11 030271 Phan Hoàng Hạnh Nguyên Nữ 04/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 4.75 4.20
1003 11 030272 Đỗ Thảo Nguyên Nữ 25/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.50 8.40
1004 11 030273 Kate Mỹ Anh Nguyễn Nữ 18/08/2008 8A THCS Gia Cẩm 5.00 3.80
1005 11 030274 Hồ Huy Nhân Nam 29/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.00 4.60
1006 11 030275 Vi Long Nhật Nam 07/07/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.25 2.80
1007 11 030276 Nguyễn Ngọc Dung Nhi Nữ 18/12/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.00 2.80
1008 11 030277 Đỗ Khánh Nhi Nữ 14/03/2008 8D THCS Gia Cẩm 7.25 4.40
1009 11 030278 Nguyễn Cao Bảo Nhi Nữ 04/02/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.75 7.60
35
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1010 11 030279 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 28/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.00 7.00
1011 11 030280 Đỗ Lan Nhi Nữ 17/02/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.75 5.00
1012 11 030281 Phùng Tuệ Nhi Nữ 08/03/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.50 4.40
1013 11 030282 Đào Thúy Nhi Nữ 27/11/2008 8I THCS Gia Cẩm 2.25 3.80
1014 11 030283 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/01/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.50 5.00
1015 11 030284 Phạm Khánh Như Nữ 06/10/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.75 3.20
1016 11 030285 Nguyễn Trang Nhung Nữ 24/02/2008 8A THCS Gia Cẩm
1017 11 030286 Lê Trang Nhung Nữ 01/01/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.75 8.40
1018 11 030287 Nguyễn Thảo Nhung Nữ 01/01/2008 8B THCS Gia Cẩm 2.75 3.40
1019 11 030288 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 23/11/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.75 6.00
1020 11 030289 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 23/03/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.25 3.80
1021 11 030290 Hà Nhất Phi Nam 18/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 9.00 8.40
1022 11 030291 Hồ Phúc Nam Phong Nam 16/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 3.75 2.80
1023 11 030292 Bùi Huy Phong Nam 20/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 4.25 3.40
1024 11 030293 Đào Duy Phong Nam 07/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 3.00 3.40
1025 11 030294 Nguyễn Hoàng Đình Phong Nam 22/05/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.50 3.60
1026 11 030295 Nguyễn Thế Phong Nam 27/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 3.00 3.60
1027 11 030296 Đào Minh Phú Nam 28/12/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.00 5.00
1028 11 030297 Trần Minh Phú Nam 01/06/2008 8B THCS Gia Cẩm 5.50 3.20
1029 12 030298 Lê Phú Nam 02/06/2008 8K THCS Gia Cẩm 1.75 2.80
1030 12 030299 Bùi Minh Phúc Nam 21/03/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.25 3.00
1031 12 030300 Bùi Hồng Phúc Nam 01/05/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.75 9.20
1032 12 030301 Nguyễn Việt Phúc Nam 12/06/2008 8E THCS Gia Cẩm 9.00 7.40
1033 12 030302 Nguyễn Minh Phương Nam 14/01/2008 8H THCS Gia Cẩm 9.25 8.00
1034 12 030303 Đào Nhật Phương Nữ 24/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.25 6.20
1035 12 030304 Lương Thị Tri Phương Nữ 07/10/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.00 2.20
1036 12 030305 Ngô Thu Phương Nữ 25/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.50 6.00
1037 12 030306 Dương Minh Phương Nữ 26/09/2008 8G THCS Gia Cẩm 6.00 4.00
1038 12 030307 Hoàng Huệ Phương Nữ 17/11/2008 8H THCS Gia Cẩm 8.75 8.80
36
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1039 12 030308 Nguyễn Minh Phương Nữ 12/07/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.25 6.80
1040 12 030309 Phan Thị Thảo Phương Nữ 02/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.25 4.00
1041 12 030310 Nguyễn Thùy Phương Nữ 24/09/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.75 5.00
1042 12 030311 Phạm Nguyễn Thu Phương Nữ 14/01/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.00 2.80
1043 12 030312 Hà Lan Phương Nữ 28/05/2008 8I THCS Gia Cẩm 1.50 2.60
1044 12 030313 Đỗ Hoàng Quân Nam 20/11/2008 8A THCS Gia Cẩm 3.50 3.00
1045 12 030314 Nguyễn Hồng Quân Nam 13/09/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.50 1.40
1046 12 030315 Đào Mạnh Quang Nam 30/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 6.25 7.20
1047 12 030316 Nguyễn Phú Quang Nam 29/05/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.50 4.80
1048 12 030317 Phạm Phú Quý Nam 08/02/2008 8B THCS Gia Cẩm 8.75 6.60
1049 12 030318 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 23/02/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.25 4.20
1050 12 030319 Đỗ Hoàng Trúc Quỳnh Nữ 27/01/2008 8C THCS Gia Cẩm 6.00 4.20
1051 12 030320 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 24/04/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.00 2.80
1052 12 030321 Đỗ Diễm Quỳnh Nữ 22/05/2008 8K THCS Gia Cẩm 2.50 2.80
1053 12 030322 Tạ Khánh Tâm Nữ 25/11/2008 8E THCS Gia Cẩm 6.75 8.20
1054 12 030323 Nguyễn Nhật Tân Nam 13/04/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.75 3.00
1055 12 030324 Nguyễn Bá Nhật Tân Nam 14/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 3.50 3.00
1056 13 030325 Phạm Phú Thái Nam 01/12/2008 8D THCS Gia Cẩm 8.75 5.80
1057 13 030326 Đỗ Danh Thái Nam 03/12/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.50 5.00
1058 13 030327 Cao Minh Thái Nam 26/12/2008 8H THCS Gia Cẩm 7.00 6.60
1059 13 030328 Nguyễn Hoàng Thái Nam 04/04/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.50 2.40
1060 13 030329 Hồ Minh Thành Nam 20/02/2008 8A THCS Gia Cẩm 2.25 3.20
1061 13 030330 Bùi Nguyễn Đức Thành Nam 07/12/2008 8B THCS Gia Cẩm 2.50 2.60
1062 13 030331 Nguyễn Phúc Thành Nam 06/05/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.50 5.20
1063 13 030332 Bùi Đức Thành Nam 11/10/2008 8H THCS Gia Cẩm 9.00 5.00
1064 13 030333 Trần Quang Thành Nam 11/03/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.00 5.60
1065 13 030334 Nguyễn Đức Thành Nam 10/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.50 5.40
1066 13 030335 Đặng Quang Thảo Nam 07/08/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.00 3.20
1067 13 030336 Nguyễn Phương Thảo Nữ 15/07/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.25 4.40
37
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1068 13 030337 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/07/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.00 4.40
1069 13 030338 Đào Trần Vi Thảo Nữ 30/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.50 4.80
1070 13 030339 Lương Phương Thảo Nữ 21/11/2008 8E THCS Gia Cẩm
1071 13 030340 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/08/2008 8H THCS Gia Cẩm 4.50 3.20
1072 13 030341 Hoàng Diệu Thảo Nữ 01/07/2008 8K THCS Gia Cẩm 5.75 4.80
1073 13 030342 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/06/2008 8K THCS Gia Cẩm 7.25 8.00
1074 13 030343 Nguyễn Hoàng Gia Thiên Nam 12/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 5.75 4.20
1075 13 030344 Lê Hà Thiên Nữ 04/04/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.00 6.80
1076 13 030345 Phùng Anh Thơ Nữ 16/11/2007 8I THCS Gia Cẩm 5.75 4.20
1077 13 030346 Phan Minh Thu Nữ 22/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 4.50 5.00
1078 13 030347 Phạm Đan Thư Nữ 17/01/2007 8B THCS Gia Cẩm 8.00 8.40
1079 13 030348 Hoàng Thị Kim Thư Nữ 28/10/2008 8G THCS Gia Cẩm 5.75 2.80
1080 13 030349 Hà Anh Thư Nữ 13/12/2008 8K THCS Gia Cẩm 6.25 4.60
1081 13 030350 Bùi Văn Thực Nam 18/07/2008 8K THCS Gia Cẩm 4.00 2.40
1082 13 030351 Bùi Thanh Thúy Nữ 18/11/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.00 8.20
1083 14 030352 Lê Thanh Thúy Nữ 04/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 2.00 2.80
1084 14 030353 Mai Hương Thùy Nữ 08/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.50 6.80
1085 14 030354 Nguyễn Phương Thủy Nữ 23/07/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.25 4.60
1086 14 030355 Đỗ Bảo Thy Nữ 20/04/2008 8I THCS Gia Cẩm 5.00 4.40
1087 14 030356 Nguyễn Minh Tiến Nam 17/01/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.00 7.80
1088 14 030357 Nguyễn Phúc Tiến Nam 28/07/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.00 5.60
1089 14 030358 Nguyễn Minh Tiến Nam 10/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 3.00 3.60
1090 14 030359 Phạm Trần Toàn Nam 27/10/2008 8D THCS Gia Cẩm 4.00 4.00
1091 14 030360 Phạm Đức Toàn Nam 25/06/2008 8E THCS Gia Cẩm 2.25 3.40
1092 14 030361 Chu Minh Trà Nữ 26/11/2007 8B THCS Gia Cẩm 6.50 4.40
1093 14 030362 Thái Hương Trà Nữ 28/08/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.00 5.20
1094 14 030363 Vũ Thùy Trâm Nữ 15/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 7.25 7.20
1095 14 030364 Hoàng Bảo Trâm Nữ 01/02/2008 8H THCS Gia Cẩm 2.75 2.40
1096 14 030365 Vũ Kiều Trang Nữ 29/09/2008 8A THCS Gia Cẩm 9.25 7.60
38
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1097 14 030366 Trần Diệu Trang Nữ 29/02/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.50 2.40
1098 14 030367 Nguyễn Hà Trang Nữ 23/12/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.00 4.20
1099 14 030368 Phạm Quỳnh Trang Nữ 22/07/2008 8C THCS Gia Cẩm 2.00 2.00
1100 14 030369 Tạ Minh Trang Nữ 23/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.25 6.00
1101 14 030370 Đoàn Ngọc Đoan Trang Nữ 03/07/2008 8E THCS Gia Cẩm 7.75 5.20
1102 14 030371 Nguyễn Hạnh Trang Nữ 07/11/2008 8I THCS Gia Cẩm 7.50 4.40
1103 14 030372 Cao Minh Trí Nam 30/09/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.25 4.20
1104 14 030373 Lê Hữu Trí Nam 03/11/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.25 2.60
1105 14 030374 Lê Nguyễn Kiều Trinh Nữ 12/11/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.50 5.40
1106 14 030375 Lê Đức Trọng Nam 31/01/2008 8E THCS Gia Cẩm
1107 14 030376 Nguyễn Đức Trung Nam 15/03/2008 8H THCS Gia Cẩm 6.00 3.00
1108 14 030377 Nguyễn Tiến Trung Nam 16/03/2008 8H THCS Gia Cẩm 5.75 8.20
1109 14 030378 Lê Thành Trung Nam 10/02/2008 8I THCS Gia Cẩm 6.25 3.40
1110 15 030379 Bùi Kim Tú Nam 08/02/2008 8B THCS Gia Cẩm 6.25 4.20
1111 15 030380 Hoàng Nhật Tú Nam 02/09/2008 8C THCS Gia Cẩm 7.50 9.20
1112 15 030381 Đặng Đỗ Minh Tú Nữ 16/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 2.50 4.00
1113 15 030382 Nguyễn Hoàng Tuân Nam 31/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 4.25 3.60
1114 15 030383 Lê Anh Tuấn Nam 06/05/2008 8A THCS Gia Cẩm 6.25 5.40
1115 15 030384 Ngô Minh Tuấn Nam 18/08/2008 8B THCS Gia Cẩm 4.50 2.80
1116 15 030385 Nguyễn Quang Tuấn Nam 24/12/2007 8I THCS Gia Cẩm 2.50 3.00
1117 15 030386 Phan Nguyễn Anh Tuấn Nam 23/12/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.00 2.00
1118 15 030387 Đỗ Trần Thanh Tùng Nam 21/07/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.50 5.20
1119 15 030388 Trần Đức Tùng Nam 27/07/2008 8I THCS Gia Cẩm 4.25 4.20
1120 15 030389 Lê Ánh Tuyết Nữ 24/10/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.00 2.60
1121 15 030390 Trần Phương Uyên Nữ 01/08/2008 8D THCS Gia Cẩm 6.25 7.60
1122 15 030391 Phạm Tú Uyên Nữ 05/08/2008 8G THCS Gia Cẩm 7.50 6.00
1123 15 030392 Vũ Hà Vi Nữ 08/04/2008 8E THCS Gia Cẩm
1124 15 030393 Hoàng Đại Việt Nam 17/02/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.25 5.80
1125 15 030394 Lê Thành Vinh Nam 16/10/2008 8C THCS Gia Cẩm 5.25 3.80
39
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1126 15 030395 Trần Quốc Vinh Nam 22/07/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.75 7.80
1127 15 030396 Nguyễn Khoa Vũ Nam 06/05/2008 8A THCS Gia Cẩm
1128 15 030397 Hoàng Minh Vương Nam 11/10/2008 8G THCS Gia Cẩm 9.00 5.40
1129 15 030398 Nguyễn Phương Vy Nữ 19/09/2008 8E THCS Gia Cẩm 8.50 7.00
1130 15 030399 Lê Hà Vy Nữ 08/06/2008 8G THCS Gia Cẩm 8.00 5.80
1131 15 030400 Hoàng Như Yến Nữ 12/03/2008 8B THCS Gia Cẩm 7.25 3.80
1132 15 030401 Trần Hải Yến Nữ 23/06/2008 8K THCS Gia Cẩm 3.75 2.20
1133 01 040001 Lưu Tân An Nam 07/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.75 4.40
1134 01 040002 Lưu Việt An Nam 26/05/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.75 3.00
1135 01 040003 Nguyễn Ngọc An Nam 27/12/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.25 4.20
1136 01 040004 Phùng Bảo An Nữ 02/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.00 6.40
1137 01 040005 Tạ Khánh An Nam 09/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.00 4.00
1138 01 040006 Trần Bảo An Nữ 27/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.00 5.00
1139 01 040007 Đào Việt Hoàng Anh Nam 11/07/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.25 4.20
1140 01 040008 Đỗ Quang Anh Nam 11/09/2007 8G THCS Thọ Sơn 7.50 7.00
1141 01 040009 Lê Hà Anh Nữ 30/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.75 3.20
1142 01 040010 Lê Thị Lan Anh Nữ 09/03/2008 8H THCS Thọ Sơn 4.00 2.20
1143 01 040011 Lưu Phương Anh Nữ 06/04/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.50 7.00
1144 01 040012 Mai Hoàng Anh Nữ 20/07/2008 8B THCS Thọ Sơn 7.75 5.60
1145 01 040013 Nguyễn Duy Anh Nam 09/10/2008 8H THCS Thọ Sơn 8.25 6.00
1146 01 040014 Nguyễn Hà Anh Nữ 29/07/2008 8D THCS Thọ Sơn 5.00 6.40
1147 01 040015 Nguyễn Hà Anh Nữ 13/12/2008 8H THCS Thọ Sơn 4.50 5.40
1148 01 040016 Nguyễn Hoàng Anh Nam 28/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.25 6.20
1149 01 040017 Nguyễn Minh Anh Nữ 19/12/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.50 5.60
1150 01 040018 Nguyễn Phương Anh Nữ 27/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.50 7.60
1151 01 040019 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 16/09/2007 8H THCS Thọ Sơn 5.00 4.00
1152 01 040020 Phạm Tuấn Anh Nam 13/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.00 8.40
1153 01 040021 Phạm Thành Trường Anh Nam 28/10/2008 8G THCS Thọ Sơn 1.75 2.80
1154 01 040022 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 22/03/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.75 5.00
40
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1155 01 040023 Trịnh Huy Anh Nam 30/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.50 5.40
1156 02 040024 Trịnh Quỳnh Anh Nữ 31/01/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.75 5.00
1157 02 040025 Trương Đức Anh Nam 12/02/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.25 3.40
1158 02 040026 Vũ Tùng Anh Nam 18/09/2008 8A THCS Thọ Sơn 1.50 3.20
1159 02 040027 Lương Ngọc Ánh Nữ 25/12/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.50 7.60
1160 02 040028 Ngô Thừa Ân Nam 12/09/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.50 3.40
1161 02 040029 Hoàng Nam Hải Âu Nữ 14/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.50 8.40
1162 02 040030 Triệu Gia Bách Nam 11/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.00 5.80
1163 02 040031 Kiều Hoa Ban Nữ 22/04/2008 8H THCS Thọ Sơn
1164 02 040032 Dương Gia Bảo Nam 14/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.75 2.80
1165 02 040033 Hà Gia Bảo Nam 21/01/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.50 2.80
1166 02 040034 Hoàng Gia Bảo Nam 21/04/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.25 7.80
1167 02 040035 Lý Gia Bảo Nam 20/12/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.25 1.00
1168 02 040036 Trần Gia Bảo Nam 06/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.75 8.40
1169 02 040037 Lý Đài Bắc Nam 05/02/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.00 2.40
1170 02 040038 Hà Cẩm Bình Nữ 03/03/2008 8C THCS Thọ Sơn 5.00 4.80
1171 02 040039 Dương Phú Cường Nam 01/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 5.75 5.20
1172 02 040040 Lê Mạnh Cường Nam 29/05/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.25 2.20
1173 02 040041 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 26/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.50 8.80
1174 02 040042 Nguyễn Trần Minh Châu Nữ 17/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 5.00 9.20
1175 02 040043 Tạ Minh Châu Nữ 23/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.50 6.00
1176 02 040044 Triệu Minh Châu Nữ 25/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.25 4.20
1177 02 040045 Trương Ngọc Châu Nam 02/11/2008 8H THCS Thọ Sơn 2.50 2.40
1178 02 040046 Dương Quỳnh Chi Nữ 20/02/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.25 2.00
1179 03 040047 Đào Việt Linh Chi Nữ 08/07/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 5.80
1180 03 040048 Đỗ Ngọc Quế Chi Nữ 09/09/2008 8A THCS Thọ Sơn 8.00 5.20
1181 03 040049 Lê Thị Kim Chi Nữ 27/12/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.75 3.20
1182 03 040050 Nguyễn Lan Chi Nữ 20/07/2008 8H THCS Thọ Sơn 5.50 7.00
1183 03 040051 Nguyễn Phương Chi Nữ 01/12/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.00 1.60
41
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1184 03 040052 Trương Thị Tùng Chi Nữ 29/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 7.25 7.00
1185 03 040053 Phạm Anh Chiến Nam 24/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.50 5.60
1186 03 040054 Phạm Thế Chung Nam 27/02/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.00 3.60
1187 03 040055 Giang Phương Di Nữ 14/08/2008 8H THCS Thọ Sơn 4.75 4.40
1188 03 040056 Dương Quỳnh Diệp Nữ 06/02/2008 8D THCS Thọ Sơn 4.25 4.60
1189 03 040057 Trần Ngọc Diệp Nữ 14/12/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.00 2.20
1190 03 040058 Nguyễn Hoàng Dung Nữ 18/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.50 9.20
1191 03 040059 Lưu Tiến Dũng Nam 24/07/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.25 4.80
1192 03 040060 Ngô Anh Dũng Nam 11/07/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.50 7.40
1193 03 040061 Nguyễn Anh Dũng Nam 31/08/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 5.40
1194 03 040062 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 25/11/2008 8G THCS Thọ Sơn 8.00 4.20
1195 03 040063 Nguyễn Sỹ Dũng Nam 04/05/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.25 8.20
1196 03 040064 Nguyễn Tiến Dũng Nam 12/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 1.50 3.00
1197 03 040065 Trần Chí Dũng Nam 07/10/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.75 7.20
1198 03 040066 Vũ Hoàng Dũng Nam 17/04/2008 8E THCS Thọ Sơn 9.50 7.00
1199 03 040067 Chu Việt Dương Nam 21/08/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.00 5.20
1200 03 040068 Đào Mai Dương Nữ 18/07/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.25 3.00
1201 03 040069 Đỗ Đăng Dương Nam 09/08/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.75 6.20
1202 04 040070 Nguyễn Vũ Ánh Dương Nữ 11/05/2008 8B THCS Thọ Sơn 8.00 7.40
1203 04 040071 Trần Quang Hải Dương Nam 11/03/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.75 3.20
1204 04 040072 Nguyễn Đoàn Linh Đan Nữ 10/09/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.50 7.60
1205 04 040073 Hoàng Ngọc Đạt Nam 03/04/2008 8G THCS Thọ Sơn 8.50 6.80
1206 04 040074 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 9.25 7.60
1207 04 040075 Triệu Minh Đúng Nam 10/06/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.25 2.40
1208 04 040076 Kiều Anh Đức Nam 14/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.00 3.60
1209 04 040077 Lê Anh Đức Nam 10/05/2008 8B THCS Thọ Sơn 7.50 3.80
1210 04 040078 Trần Minh Đức Nam 23/04/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 5.20
1211 04 040079 Đặng Thị Hương Giang Nữ 29/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 9.00 8.20
1212 04 040080 Nguyễn Linh Giang Nữ 05/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.25 5.60
42
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1213 04 040081 Đỗ Phạm Hoàng Hà Nam 08/10/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.50 3.20
1214 04 040082 La Trần Ngân Hà Nữ 24/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.00 3.20
1215 04 040083 Tạ Việt Hà Nữ 02/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.25 5.80
1216 04 040084 Lê Khánh Hạ Nữ 15/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.75 7.60
1217 04 040085 Trương Đăng Hải Nam 02/05/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.25 4.20
1218 04 040086 Đặng Minh Hạnh Nữ 21/10/2008 8H THCS Thọ Sơn 8.25 5.20
1219 04 040087 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh Nữ 07/12/2008 8H THCS Thọ Sơn 8.25 8.00
1220 04 040088 Bùi Thu Hằng Nữ 19/01/2008 8B THCS Thọ Sơn 7.75 6.60
1221 04 040089 Nguyễn Khánh Hằng Nữ 21/02/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.50 7.80
1222 04 040090 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 14/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 6.00
1223 04 040091 Nguyễn Thu Hiền Nữ 20/11/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.25 4.20
1224 04 040092 Đặng Trung Hiếu Nam 09/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.25 5.80
1225 05 040093 Mai Trung Hiếu Nam 16/12/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.25 6.60
1226 05 040094 Nguyễn Đức Hiếu Nam 13/02/2008 8A THCS Thọ Sơn 6.75 6.20
1227 05 040095 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 09/01/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.75 2.20
1228 05 040096 Nguyễn Trung Hiếu Nam 21/12/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.00 5.60
1229 05 040097 Phạm Trung Hiếu Nam 19/12/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.00 8.20
1230 05 040098 Vi Trung Hiếu Nam 02/03/2008 8E THCS Thọ Sơn 6.75 7.40
1231 05 040099 Lưu Thu Hòa Nữ 15/02/2008 8B THCS Thọ Sơn 2.00 1.60
1232 05 040100 Phạm Việt Hoàn Nam 29/02/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 3.00
1233 05 040101 Nguyễn Đức Hoàng Nam 12/07/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.25 4.20
1234 05 040102 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 8.00
1235 05 040103 Vũ Nguyễn Việt Hoàng Nam 30/10/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.25 3.00
1236 05 040104 Phan Đức Hùng Nam 18/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.25 8.00
1237 05 040105 Vũ Xuân Hùng Nam 26/3/2008 8B THCS Thọ Sơn 2.50 4.00
1238 05 040106 Hoàng Gia Huy Nam 10/12/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.75 7.00
1239 05 040107 Lê Quốc Huy Nam 27/05/2008 8A THCS Thọ Sơn 5.00 4.60
1240 05 040108 Nguyễn Đức Huy Nam 30/04/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.50 3.00
1241 05 040109 Nguyễn Đức Huy Nam 16/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.75 3.60
43
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1242 05 040110 Nguyễn Hồng Huy Nam 05/03/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.00 2.00
1243 05 040111 Nguyễn Quang Huy Nam 21/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 5.80
1244 05 040112 Nguyễn Quang Huy Nam 25/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.50 3.40
1245 05 040113 Trần Công Huy Nam 06/01/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.75 7.20
1246 05 040114 Bùi Khánh Huyền Nữ 25/12/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.75 4.80
1247 05 040115 Nguyễn Thảo Huyền Nữ 28/07/2008 8D THCS Thọ Sơn 4.75 5.20
1248 06 040116 Đào Lê Việt Hưng Nam 13/09/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.25 2.20
1249 06 040117 Đỗ Nguyễn Gia Hưng Nam 27/07/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.75 7.20
1250 06 040118 Nguyễn Duy Hưng Nam 18/12/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.75 8.00
1251 06 040119 Nguyễn Đình Hưng Nam 08/10/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.25 7.80
1252 06 040120 Lương Quỳnh Hương Nữ 19/02/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.00 2.80
1253 06 040121 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 05/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 4.00 4.40
1254 06 040122 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 13/03/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.50 5.40
1255 06 040123 Trần Trung Kiên Nam 08/02/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.50 7.40
1256 06 040124 Dương Chang Kim Nữ 14/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 3.75 3.60
1257 06 040125 Lưu Gia Khánh Nam 09/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.25 7.00
1258 06 040126 Nguyễn Bùi Hoàng Khánh Nam 14/05/2008 8C THCS Thọ Sơn 4.00 3.60
1259 06 040127 Nguyễn Hữu Khánh Nam 28/05/2008 8C THCS Thọ Sơn 9.00 8.60
1260 06 040128 Tạ Gia Khánh Nam 14/05/2008 8A THCS Thọ Sơn 6.50 6.80
1261 06 040129 Đinh Gia Khiêm Nam 11/06/2008 8A THCS Thọ Sơn 5.25 2.60
1262 06 040130 Đặng Anh Khoa Nam 19/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.00 2.40
1263 06 040131 Lê Đăng Khôi Nam 29/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 5.75 5.00
1264 06 040132 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 14/05/2008 8D THCS Thọ Sơn 3.25 7.20
1265 06 040133 Đặng Việt Lâm Nam 14/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.75 8.00
1266 06 040134 Nguyễn Mạnh Lân Nam 29/03/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.75 4.00
1267 06 040135 Bùi Hà Linh Nữ 20/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.25 5.60
1268 06 040136 Bùi Ngọc Gia Linh Nữ 15/07/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.50 7.00
1269 06 040137 Bùi Trần Phương Linh Nữ 26/12/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.00 2.20
1270 06 040138 Đào Thanh Linh Nữ 26/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 5.50 5.00
44
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1271 07 040139 Đặng Thùy Linh Nữ 11/03/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.75 4.20
1272 07 040140 Đinh Hà Linh Nữ 27/03/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.50 5.60
1273 07 040141 Đinh Ngọc Linh Nữ 09/05/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.50 6.60
1274 07 040142 Đinh Vũ Hà Linh Nữ 04/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.75 7.80
1275 07 040143 Hà Phương Linh Nữ 23/09/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.00 5.40
1276 07 040144 Hà Thái Linh Nữ 08/09/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.50 7.40
1277 07 040145 Hoàng Tố Linh Nữ 12/05/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.75 7.20
1278 07 040146 Lương Tiểu Linh Nữ 15/07/2008 8C THCS Thọ Sơn
1279 07 040147 Nguyễn Hải Linh Nữ 23/11/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.00 3.20
1280 07 040148 Nguyễn Ngọc Hà Linh Nữ 14/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.25 6.60
1281 07 040149 Nguyễn Phương Linh Nữ 07/07/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.50 3.80
1282 07 040150 Nguyễn Thùy Linh Nữ 09/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 4.50 4.20
1283 07 040151 Nhạc Mai Linh Nữ 03/04/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 4.80
1284 07 040152 Trần Phương Linh Nữ 16/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.25 3.80
1285 07 040153 Điêu Phi Long Nam 03/10/2008 8H THCS Thọ Sơn 3.25 2.40
1286 07 040154 Đỗ Hoàng Long Nam 15/10/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 3.80
1287 07 040155 Ngô Hải Long Nam 22/05/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.00 4.00
1288 07 040156 Nguyễn Đức Long Nam 04/05/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.50 1.80
1289 07 040157 Nguyễn Hùng Long Nam 12/03/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 5.20
1290 07 040158 Trần Thành Long Nam 31/07/2008 8C THCS Thọ Sơn 5.25 7.60
1291 07 040159 Vũ Hải Long Nam 11/04/2008 8G THCS Thọ Sơn 2.75 5.40
1292 07 040160 Phạm Quốc Luân Nam 02/08/2008 8E THCS Thọ Sơn 6.00 7.60
1293 07 040161 Đào Phương Ly Nữ 04/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.25 7.20
1294 08 040162 Đào Quỳnh Ly Nữ 04/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.75 6.20
1295 08 040163 Hoàng Mai Ly Nữ 25/05/2008 8G THCS Thọ Sơn 1.75 3.40
1296 08 040164 Nguyễn Khánh Ly Nữ 25/09/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.50 5.40
1297 08 040165 Phạm Khánh Ly Nữ 05/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 9.00 8.60
1298 08 040166 Phùng Khánh Ly Nữ 11/12/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.50 3.60
1299 08 040167 Vương Quỳnh Ly Nữ 11/10/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.50 2.40
45
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1300 08 040168 Lê Ngọc Mai Nữ 03/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.75 6.20
1301 08 040169 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 27/12/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.75 7.20
1302 08 040170 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 04/7/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.25 2.00
1303 08 040171 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 15/08/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.00 2.40
1304 08 040172 Bùi Bình Minh Nam 09/10/2008 8B THCS Thọ Sơn 2.25 3.40
1305 08 040173 Đỗ Nhật Minh Nam 27/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 9.25 8.00
1306 08 040174 Hoàng Đức Minh Nam 14/08/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.75 7.00
1307 08 040175 Hoàng Lương Minh Nam 17/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 2.50 7.00
1308 08 040176 Hoàng Tạ Quang Minh Nam 25/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 2.25 3.60
1309 08 040177 Hoàng Tuệ Minh Nam 18/06/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.50 7.40
1310 08 040178 Lê Nhật Minh Nam 01/08/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.75 3.40
1311 08 040179 Lê Thiên Minh Nam 18/09/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.25 8.20
1312 08 040180 Nguyễn Anh Minh Nam 14/09/2008 8G THCS Thọ Sơn
1313 08 040181 Nguyễn Đỗ Minh Nữ 01/12/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.25 7.40
1314 08 040182 Nguyễn Đức Minh Nam 15/10/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.25 3.20
1315 08 040183 Nguyễn Hiếu Minh Nam 13/08/2008 8E THCS Thọ Sơn 6.25 4.20
1316 08 040184 Nguyễn Hoàng Minh Nam 18/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.25 5.20
1317 09 040185 Phạm Quang Minh Nam 30/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.75 4.20
1318 09 040186 Hoàng Thảo My Nữ 24/09/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.00 6.20
1319 09 040187 Nguyễn Hà My Nữ 15/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 5.00 6.40
1320 09 040188 Vương Hà My Nữ 25/04/2008 8D THCS Thọ Sơn 9.25 8.80
1321 09 040189 Cao Đức Nam Nam 23/05/2008 8H THCS Thọ Sơn 8.00 5.40
1322 09 040190 Đào Hải Nam Nam 05/11/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.75 7.00
1323 09 040191 Đỗ Hải Nam Nam 28/04/2008 8A THCS Thọ Sơn 5.25 5.40
1324 09 040192 Lê Bá Hải Nam Nam 18/12/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.50 3.80
1325 09 040193 Lê Đức Nam Nam 14/11/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.00 6.20
1326 09 040194 Lưu Phương Nam Nam 02/01/2008 8C THCS Thọ Sơn 7.25 5.40
1327 09 040195 Nguyễn Giang Nam Nam 12/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.75 3.00
1328 09 040196 Nguyễn Hoài Nam Nam 12/08/2008 8H THCS Thọ Sơn 3.50 4.00
46
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1329 09 040197 Nguyễn Phương Nam Nam 01/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 8.25 4.00
1330 09 040198 Phạm Phương Nam Nam 20/01/2008 8E THCS Thọ Sơn 3.25 1.20
1331 09 040199 Trương Nhật Nam Nam 18/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 9.75 7.40
1332 09 040200 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 15/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 8.50 6.60
1333 09 040201 Phan Lê Linh Nga Nữ 28/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.25 2.40
1334 09 040202 Khổng Thị Kim Ngân Nữ 03/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.00 8.60
1335 09 040203 Nguyễn Khoa Nghị Nam 27/02/2008 8C THCS Thọ Sơn 4.00 3.60
1336 09 040204 Chu Hữu Nghĩa Nam 16/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.50 3.20
1337 09 040205 Hà Đức Nghĩa Nam 14/10/2008 8D THCS Thọ Sơn 3.75 3.80
1338 09 040206 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 31/10/2008 8B THCS Thọ Sơn 2.75 2.60
1339 09 040207 Cao Lương Ngọc Nữ 17/12/2008 8E THCS Thọ Sơn
1340 10 040208 Dương Khánh Ngọc Nữ 09/09/2008 8H THCS Thọ Sơn 9.25 9.40
1341 10 040209 Lê Khánh Ngọc Nữ 02/08/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.75 7.60
1342 10 040210 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 08/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.75 6.40
1343 10 040211 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 29/10/2008 8G THCS Thọ Sơn 7.75 8.20
1344 10 040212 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 03/11/2008 8A THCS Thọ Sơn 6.50 4.40
1345 10 040213 Tạ Minh Ngọc Nữ 31/07/2008 8D THCS Thọ Sơn 5.75 6.80
1346 10 040214 Trần Nhật Bảo Ngọc Nữ 27/10/2008 8B THCS Thọ Sơn 7.75 4.00
1347 10 040215 Bùi Khôi Nguyên Nam 21/10/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.75 7.40
1348 10 040216 Bùi Thảo Nguyên Nữ 25/05/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.00 8.40
1349 10 040217 Đỗ Dương Nguyên Nữ 30/01/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.25 6.80
1350 10 040218 Hoàng Đỗ Thảo Nguyên Nữ 16/01/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.75 4.80
1351 10 040219 Hoàng Thảo Nguyên Nữ 22/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.75 7.00
1352 10 040220 Nguyễn Anh Nguyệt Nữ 03/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.75 2.80
1353 10 040221 Nguyễn Bảo Ánh Nguyệt Nữ 21/02/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.25 2.60
1354 10 040222 Nguyễn Thiện Nhân Nam 15/02/2008 8A THCS Thọ Sơn 7.00 6.40
1355 10 040223 Nguyễn Thiện Nhân Nam 21/02/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.50 4.60
1356 10 040224 Bùi Thúy Nhi Nữ 22/10/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.50 3.20
1357 10 040225 Đoàn Vân Nhi Nữ 23/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.25 5.20
47
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1358 10 040226 Lê Yến Nhi Nữ 17/09/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.75 3.20
1359 10 040227 Nguyễn Thái Ngọc Nhi Nữ 09/10/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.75 3.60
1360 10 040228 Dương Phương Nhung Nữ 09/06/2008 8B THCS Thọ Sơn 6.25 3.80
1361 10 040229 Phạm Thu Nhung Nữ 18/01/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.75 4.00
1362 10 040230 Nguyễn Gia Như Nữ 30/09/2008 8B THCS Thọ Sơn 6.50 4.80
1363 11 040231 Nguyễn Đắc Quang Phong Nam 20/02/2008 8E THCS Thọ Sơn 7.25 6.00
1364 11 040232 Đỗ Bảo Phúc Nam 24/11/2008 8E THCS Thọ Sơn 6.50 3.40
1365 11 040233 Ngô Hồng Phúc Nam 16/01/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.00 5.60
1366 11 040234 Nguyễn Minh Phúc Nam 21/07/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.00 3.20
1367 11 040235 Nguyễn Thiên Phúc Nam 11/06/2008 8E THCS Thọ Sơn 3.00 3.20
1368 11 040236 Dương Lan Phương Nữ 17/09/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.75 4.20
1369 11 040237 Kim Diệu Phương Nữ 30/08/2008 8G THCS Thọ Sơn 3.50 2.60
1370 11 040238 Lê Minh Phương Nữ 12/11/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.00 5.40
1371 11 040239 Nghiêm Hà Phương Nữ 13/02/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.75 5.00
1372 11 040240 Ngô Thị Thu Phương Nữ 10/12/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.75 9.20
1373 11 040241 Nguyễn Trường Phương Nam 27/05/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.25 7.20
1374 11 040242 Sái Thu Phương Nữ 19/12/2008 8A THCS Thọ Sơn 5.25 6.60
1375 11 040243 Trần Mai Phương Nữ 17/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 7.40
1376 11 040244 Trương Nhật Quang Nam 02/03/2008 8A THCS Thọ Sơn
1377 11 040245 Đặng Văn Quân Nam 07/11/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.00 5.60
1378 11 040246 Nguyễn Anh Quân Nam 02/05/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.25 9.20
1379 11 040247 Phùng Đức Quân Nam 26/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.00 5.60
1380 11 040248 Lê Hồng San Nam 29/10/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.25 5.80
1381 11 040249 Lâm Trường Sơn Nam 26/08/2008 8B THCS Thọ Sơn 6.75 3.20
1382 11 040250 Nguyễn Anh Sơn Nam 30/11/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 3.40
1383 11 040251 Nguyễn Tuấn Sơn Nam 16/07/2008 8G THCS Thọ Sơn 4.75 6.60
1384 11 040252 Nguyễn Thái Sơn Nam 20/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 5.60
1385 12 040253 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 12/12/2008 8A THCS Thọ Sơn 2.00 1.60
1386 12 040254 Lê Duy Tân Nam 16/03/2008 8B THCS Thọ Sơn 8.50 8.40
48
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1387 12 040255 Lê Thủy Tiên Nữ 22/06/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.25 5.80
1388 12 040256 Đặng Anh Tuấn Nam 21/04/2008 8C THCS Thọ Sơn 9.50 7.00
1389 12 040257 Lê Thanh Tùng Nam 28/11/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.00 6.20
1390 12 040258 Vương Thanh Tùng Nam 31/07/2008 8C THCS Thọ Sơn 8.75 6.20
1391 12 040259 Trần Ngọc Thạch Nam 18/04/2008 8H THCS Thọ Sơn 7.25 5.60
1392 12 040260 Nguyễn Thành Thái Nam 20/02/2008 8E THCS Thọ Sơn 6.75 6.60
1393 12 040261 Nguyễn Đức Thành Nam 16/09/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.75 4.80
1394 12 040262 Nguyễn Tuấn Thành Nam 22/06/2008 8C THCS Thọ Sơn 5.25 3.80
1395 12 040263 Trần Tiến Thành Nam 04/02/2008 8H THCS Thọ Sơn 5.50 3.40
1396 12 040264 Trần Trung Thành Nam 25/04/2008 8H THCS Thọ Sơn 6.75 3.80
1397 12 040265 Nguyễn Lâm Thao Nam 20/06/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.00 3.80
1398 12 040266 Lục Phương Thảo Nữ 02/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 6.50 7.00
1399 12 040267 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 25/03/2008 8G THCS Thọ Sơn 9.00 8.20
1400 12 040268 Nguyễn Phương Thảo Nữ 21/10/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.25 3.00
1401 12 040269 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/03/2008 8D THCS Thọ Sơn 7.50 6.20
1402 12 040270 Vũ Công Duy Thắng Nam 31/03/2008 8C THCS Thọ Sơn 9.00 6.40
1403 12 040271 Trần Hưng Thịnh Nam 19/09/2008 8C THCS Thọ Sơn 10.00 6.60
1404 12 040272 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ 21/03/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.25 8.20
1405 12 040273 Phạm Trần Minh Thúy Nam 09/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 5.25 6.20
1406 12 040274 Trần Anh Thư Nữ 15/12/2008 8C THCS Thọ Sơn 6.25 7.00
1407 13 040275 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 05/09/2008 8H THCS Thọ Sơn
1408 13 040276 Đinh Thu Trang Nữ 21/01/2008 8G THCS Thọ Sơn 5.00 4.80
1409 13 040277 Hà Thị Thư Trang Nữ 28/12/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.75 6.80
1410 13 040278 Lê Huyền Trang Nữ 12/09/2008 8G THCS Thọ Sơn 9.25 8.60
1411 13 040279 Nguyễn Huyền Trang Nữ 10/11/2008 8B THCS Thọ Sơn 4.25 4.20
1412 13 040280 Nguyễn Thùy Trang Nữ 23/01/2008 8A THCS Thọ Sơn 4.75 4.80
1413 13 040281 Trần Anh Kiều Trang Nữ 08/12/2008 8A THCS Thọ Sơn 6.75 4.80
1414 13 040282 Trần Vũ Minh Trang Nữ 28/07/2008 8H THCS Thọ Sơn 4.50 3.40
1415 13 040283 Nguyễn Thế Vinh Trọng Nam 03/02/2008 8A THCS Thọ Sơn 7.75 7.00
49
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1416 13 040284 Phùng Quốc Trụ Nam 09/05/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.75 3.40
1417 13 040285 Hứa Đức Trung Nam 25/03/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.50 5.80
1418 13 040286 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 03/03/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.25 5.20
1419 13 040287 Vũ Ngọc Thanh Vân Nữ 07/07/2008 8B THCS Thọ Sơn 5.75 6.60
1420 13 040288 Lương Ái Viên Nữ 06/10/2008 8E THCS Thọ Sơn 5.50 6.60
1421 13 040289 Nguyễn Phú Vinh Nam 03/02/2008 8D THCS Thọ Sơn 6.75 6.60
1422 13 040290 Đặng Vũ Minh Vương Nam 28/09/2008 8D THCS Thọ Sơn 8.25 7.60
1423 13 040291 Khổng Huyền Vy Nữ 12/06/2008 8A THCS Thọ Sơn 3.50 4.80
1424 13 040292 Vũ Hà Thảo Vy Nữ 18/11/2008 8E THCS Thọ Sơn 8.00 8.20
1425 13 040293 Đỗ Hoàng Yến Nữ 15/12/2008 8C THCS Thọ Sơn
1426 13 040294 Hoàng Bảo Yến Nữ 26/09/2008 8E THCS Thọ Sơn
1427 13 040295 Hoàng Hải Yến Nữ 30/03/2008 8E THCS Thọ Sơn 4.75 6.80
1428 13 040296 Phạm Bảo Yến Nữ 25/12/2008 8B THCS Thọ Sơn 3.00 2.60
1429 01 050001 Lê Thị Lan Anh Nữ 2/12/2008 8B THCS Thụy Vân 5.25 2.00
1430 01 050002 Đinh Tuấn Anh Nam 2/3/2008 8B THCS Thụy Vân 3.00 3.00
1431 01 050003 Vũ Quỳnh Anh Nữ 14/4/2008 8B THCS Thụy Vân 3.75 2.60
1432 01 050004 Nguyễn Lan Anh Nữ 2/7/2008 8C THCS Thụy Vân 8.00 4.40
1433 01 050005 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 8/3/2008 8C THCS Thụy Vân 3.75 2.00
1434 01 050006 Tạ Lan Anh Nữ 4/11/2008 8C THCS Thụy Vân 5.25 1.80
1435 01 050007 Nguyễn Thị Hà Anh Nữ 4/10/2008 8D THCS Thụy Vân 3.75 3.80
1436 01 050008 Tạ Phương Anh Nữ 7/2/2008 8D THCS Thụy Vân 4.75 3.80
1437 01 050009 Nguyễn Lan Anh Nữ 8/4/2008 8D THCS Thụy Vân 5.00 3.60
1438 01 050010 Tạ ngọc Anh Nam 21/6/2008 8D THCS Thụy Vân 3.75 3.20
1439 01 050011 Nguyễn Tuấn Anh Nam 29/4/2008 8D THCS Thụy Vân
1440 01 050012 Tạ Tuấn Anh Nam 4/5/2008 8D THCS Thụy Vân 6.25 2.60
1441 01 050013 Trần Tuấn Anh Nam 13/10/2008 8E THCS Thụy Vân 6.00 2.80
1442 01 050014 Tạ Đỗ Tuấn Anh Nam 23/5/2008 8E THCS Thụy Vân 6.50 3.80
1443 01 050015 Đào Duy Anh Nam 11/2/2008 8E THCS Thụy Vân 5.25 3.00
1444 01 050016 Lê Tuấn Anh Nam 9/6/2008 8E THCS Thụy Vân 3.50 1.80
50
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1445 01 050017 Tạ Hồng Ánh Nữ 05/06/2007 8A THCS Thụy Vân 9.25 5.20
1446 01 050018 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 19/5/2008 8B THCS Thụy Vân 7.25 4.00
1447 01 050019 Nguyễn Nguyệt Ánh Nữ 30/8/2008 8C THCS Thụy Vân 6.75 2.60
1448 01 050020 Tạ Thị Bản Nữ 7/4/2008 8E THCS Thụy Vân 2.75 2.80
1449 01 050021 Lê Hoàng Gia Bảo Nam 17/8/2008 8E THCS Thụy Vân 3.50 1.60
1450 01 050022 Tạ Thanh Bình Nữ 04/09/2008 8A THCS Thụy Vân 6.50 4.40
1451 01 050023 Nguyễn Thanh Bình Nam 05/01/2008 8A THCS Thụy Vân 6.50 2.60
1452 01 050024 Tạ Thanh Bình Nữ 11/3/2008 8B THCS Thụy Vân 7.50 2.00
1453 01 050025 Nguyễn Hán Bình Nam 27/3/2008 8B THCS Thụy Vân 3.75 2.40
1454 02 050026 Nguyễn Bảo Châm Nữ 4/5/2008 8C THCS Thụy Vân 2.75 2.60
1455 02 050027 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nam 24/9/2008 8B THCS Thụy Vân 5.00 3.20
1456 02 050028 Tạ Minh Châu Nam 29/9/2008 8C THCS Thụy Vân 2.25 2.40
1457 02 050029 Nguyễn Lâm Chi Nữ 09/08/2008 8A THCS Thụy Vân 7.50 3.00
1458 02 050030 Phùng Thị Chi Nữ 17/9/2008 8C THCS Thụy Vân
1459 02 050031 Nguyễn Phương Chi Nữ 18/9/2008 8E THCS Thụy Vân 4.50 2.20
1460 02 050032 Nguyễn Kim Chi Nữ 16/9/2008 8E THCS Thụy Vân 3.25 2.60
1461 02 050033 Trần Mạnh Chiến Nam 24/10/2008 8E THCS Thụy Vân 9.25 2.60
1462 02 050034 Trần Anh Chiến Nam 18/1/2008 8E THCS Thụy Vân
1463 02 050035 Vi Bá Đại Nam 13/12/2008 8C THCS Thụy Vân
1464 02 050036 Nguyễn Hải Đăng Nam 9/6/2008 8B THCS Thụy Vân 7.50 2.60
1465 02 050037 Vũ Quốc Đạt Nam 13/10/2008 8A THCS Thụy Vân 8.25 4.40
1466 02 050038 Vũ Công Đạt Nam 23/04/2008 8A THCS Thụy Vân 7.25 3.40
1467 02 050039 Nguyễn Chí Đức Nam 28/6/2008 8B THCS Thụy Vân 6.50 1.80
1468 02 050040 Tạ Minh Đức Nam 13/3/2008 8B THCS Thụy Vân 3.25 2.20
1469 02 050041 Nguyễn Thùy Dung Nữ 7/11/2008 8C THCS Thụy Vân 4.50 1.60
1470 02 050042 Tạ Thị Kim Dung Nữ 6/4/2008 8D THCS Thụy Vân 5.75 4.00
1471 02 050043 Ngô Quang Dũng Nam 18/06/2008 8A THCS Thụy Vân 8.25 4.40
1472 02 050044 Phan Thùy Dương Nữ 04/03/2008 8A THCS Thụy Vân 9.25 3.60
1473 02 050045 Tạ Đức Dương Nam 21/10/2008 8B THCS Thụy Vân 6.25 2.00
51
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1474 02 050046 Đào Xuân Dương Nam 23/11/2008 8B THCS Thụy Vân 5.00 3.00
1475 02 050047 Tạ Vũ Thụy Dương Nữ 27/8/2008 8C THCS Thụy Vân 7.50 2.80
1476 02 050048 Vũ Hải Đường Nam 17/10/2008 8C THCS Thụy Vân 8.00 2.40
1477 02 050049 Cù Khánh Duy Nam 2/10/2008 8E THCS Thụy Vân 3.50 1.60
1478 02 050050 Trần Quốc Duy Nam 28/7/2008 8E THCS Thụy Vân 4.25 3.00
1479 03 050051 Lê Hương Giang Nữ 20/05/2008 8A THCS Thụy Vân 7.25 2.80
1480 03 050052 Dương Trường Giang Nam 4/1/2008 8B THCS Thụy Vân 7.25 3.00
1481 03 050053 Đinh Việt Hà Nữ 12/4/2008 8D THCS Thụy Vân 8.00 1.80
1482 03 050054 Tạ Thu Hà Nữ 27/9/2008 8D THCS Thụy Vân 4.75 2.80
1483 03 050055 Ngô Hoàng Hải Nam 19/1/2008 8C THCS Thụy Vân 3.50 3.60
1484 03 050056 Vũ Công Hải Nam 29/9/2008 8C THCS Thụy Vân 8.00 2.00
1485 03 050057 Tạ Thu Hằng Nữ 26/9/2008 8C THCS Thụy Vân 9.00 3.40
1486 03 050058 Đinh Thị Hằng Nữ 25/11/2008 8C THCS Thụy Vân 7.75 2.40
1487 03 050059 Nguyễn Bích Hằng Nữ 9/12/2008 8D THCS Thụy Vân 5.50 3.00
1488 03 050060 Phạm Thị Hạnh Nữ 28/7/2007 8E THCS Thụy Vân 5.00 2.20
1489 03 050061 Nguyễn Thị Minh Hạnh Nữ 5/6/2008 8E THCS Thụy Vân 4.50 3.20
1490 03 050062 Vũ Minh Hảo Nam 12/1/2008 8D THCS Thụy Vân 4.00 2.20
1491 03 050063 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 6/4/2008 8B THCS Thụy Vân 5.00 3.00
1492 03 050064 Tạ Thị Thanh Hiền Nữ 3/7/2008 8E THCS Thụy Vân 2.75 2.40
1493 03 050065 Nguyễn Bá Hoàng Hiệp Nam 18/5/2008 8D THCS Thụy Vân 3.50 2.60
1494 03 050066 Phan Minh Hiệp Nam 14/8/2008 8E THCS Thụy Vân 3.75 2.20
1495 03 050067 Phan Đức Hiếu Nam 24/07/2008 8A THCS Thụy Vân 8.00 3.80
1496 03 050068 Lê Minh Hiếu Nam 15/01/2008 8A THCS Thụy Vân 8.00 3.20
1497 03 050069 Tạ Trung Hiếu Nam 13/09/2008 8A THCS Thụy Vân 7.25 3.20
1498 03 050070 Tạ Trung Hiếu Nam 11/10/2008 8B THCS Thụy Vân 4.75 2.60
1499 03 050071 Vũ Minh Hiếu Nam 15/2/2008 8D THCS Thụy Vân 1.75 2.80
1500 03 050072 Tạ Vũ Hiếu Nam 28/10/2008 8D THCS Thụy Vân
1501 03 050073 Cao Đức Hiếu Nam 22/11/2008 8D THCS Thụy Vân 3.00 2.40
1502 03 050074 Tạ Trung Hiếu Nam 5/9/2008 8E THCS Thụy Vân 4.00 3.80
52
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1503 03 050075 Phùng Minh Hiếu Nam 6/12/2008 8E THCS Thụy Vân 3.50 2.40
1504 04 050076 Lê Trung Hiếu Nam 26/05/2008 8E THCS Thụy Vân 4.75 3.40
1505 04 050077 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 23/9/2008 8B THCS Thụy Vân 2.75 2.80
1506 04 050078 Tạ Thúy Hòa Nữ 11/1/2008 8D THCS Thụy Vân 5.50 3.20
1507 04 050079 Nguyễn Duy Hoàng Nam 13/12/2008 8B THCS Thụy Vân 5.00 2.00
1508 04 050080 Vũ Đức Hoàng Nam 26/3/2008 8C THCS Thụy Vân 4.75 3.40
1509 04 050081 Nguyễn Huy Hoàng Nam 19/6/2008 8C THCS Thụy Vân 5.25 2.60
1510 04 050082 Tạ Huy Hoàng Nam 3/10/2008 8C THCS Thụy Vân 3.50 3.00
1511 04 050083 Bùi Đức Hoàng Nam 10/9/2008 8D THCS Thụy Vân 3.25 2.80
1512 04 050084 Nguyễn Tiều Hồng Nữ 9/9/2008 8E THCS Thụy Vân 3.75 2.40
1513 04 050085 Nguyễn Thị Mai Huế Nữ 6/7/2008 8D THCS Thụy Vân 3.25 3.20
1514 04 050086 Lê Trần Tất Hùng Nam 8/9/2008 8C THCS Thụy Vân 3.75 2.20
1515 04 050087 Tạ Tuấn Hưng Nam 4/7/2008 8C THCS Thụy Vân 5.00 1.40
1516 04 050088 Phạm Khánh Hưng Nam 16/12/2008 8E THCS Thụy Vân 5.50 1.60
1517 04 050089 Bùi Phúc Hưng Nam 19/9/2007 8E THCS Thụy Vân 2.00 3.00
1518 04 050090 Trần Gia Huy Nam 22/12/2008 8A THCS Thụy Vân 5.75 3.60
1519 04 050091 Vũ Quang Huy Nam 16/01/2008 8A THCS Thụy Vân
1520 04 050092 Nguyễn Đức Gia Huy Nam 19/12/2008 8C THCS Thụy Vân 6.50 2.60
1521 04 050093 Bùi Quang Huy Nam 10/9/2008 8D THCS Thụy Vân
1522 04 050094 Phùng Quang Huy Nam 11/12/2008 8D THCS Thụy Vân 5.50 2.00
1523 04 050095 Nguyễn Vũ Huy Nam 29/8/2008 8E THCS Thụy Vân 8.00 3.60
1524 04 050096 Phùng Vũ Khánh Huyền Nữ 14/12/2008 8A THCS Thụy Vân 6.25 3.40
1525 04 050097 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10/10/2008 8E THCS Thụy Vân 4.75 3.40
1526 04 050098 Vũ Công Khanh Nam 19/8/2008 8B THCS Thụy Vân 7.50 2.20
1527 04 050099 Nguyễn Duy Khanh Nam 12/12/2008 8D THCS Thụy Vân 1.75 2.80
1528 04 050100 Hà Đăng Khoa Nam 14/11/2008 8C THCS Thụy Vân 4.75 2.80
1529 05 050101 Tạ Đức Lâm Nam 29/4/2008 8B THCS Thụy Vân 4.50 2.20
1530 05 050102 Tạ Thị Thanh Lan Nữ 10/09/2008 8A THCS Thụy Vân 6.50 3.00
1531 05 050103 Nguyễn Thị Hà Lan Nữ 9/05/2008 8A THCS Thụy Vân 3.00 3.00
53
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1532 05 050104 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 24/6/2008 8B THCS Thụy Vân 6.50 2.80
1533 05 050105 Cao Nguyễn Bảo Lan Nữ 7/1/2008 8B THCS Thụy Vân 5.25 2.80
1534 05 050106 Đặng Nguyễn Nhật Lệ Nữ 13/10/2008 8D THCS Thụy Vân 3.75 2.40
1535 05 050107 Tạ Thị Thanh Linh Nữ 10/09/2008 8A THCS Thụy Vân 5.50 3.00
1536 05 050108 Nguyễn Mai Linh Nữ 12/06/2008 8A THCS Thụy Vân 9.75 2.40
1537 05 050109 Hoàng Khánh Linh Nữ 11/02/2008 8A THCS Thụy Vân 6.25 2.20
1538 05 050110 Tạ Thùy Linh Nữ 13/07/2008 8A THCS Thụy Vân
1539 05 050111 Phạm Thùy Linh Nữ 7/6/2008 8B THCS Thụy Vân 8.25 3.80
1540 05 050112 Tạ Bảo Linh Nữ 19/6/2008 8B THCS Thụy Vân 8.25 3.80
1541 05 050113 Nguyễn Thị hải Linh Nữ 3/12/2008 8B THCS Thụy Vân 6.00 2.80
1542 05 050114 Phùng Ngọc Thiên Linh Nữ 6/6/2008 8B THCS Thụy Vân 5.75 4.40
1543 05 050115 Phùng Hà Linh Nữ 21/12/2008 8B THCS Thụy Vân 8.00 2.40
1544 05 050116 Trần Thị Phương Linh Nữ 14/12/2008 8C THCS Thụy Vân 6.50 3.40
1545 05 050117 Phạm Hà Linh Nữ 20/9/2008 8D THCS Thụy Vân 3.00 3.00
1546 05 050118 Phùng Thị Hoàng Linh Nữ 30/9/2008 8D THCS Thụy Vân 4.00 1.20
1547 05 050119 Vũ Kiều Linh Nữ 13/1/2008 8D THCS Thụy Vân 6.25 5.60
1548 05 050120 Lê Quang Linh Nam 29/9/2008 8D THCS Thụy Vân
1549 05 050121 Tạ Quang Linh Nam 10/8/2008 8E THCS Thụy Vân 7.00 1.80
1550 05 050122 Tạ Việt Linh Nam 15/8/2008 8E THCS Thụy Vân 5.75 3.00
1551 05 050123 Nguyễn Thị Ngọc Lĩnh Nữ 4/8/2008 8E THCS Thụy Vân 3.75 2.40
1552 05 050124 Tạ Thị Hồng Loan Nữ 5/11/2007 8B THCS Thụy Vân 6.25 2.80
1553 05 050125 Tạ Bích Loan Nữ 18/11/2008 8C THCS Thụy Vân 4.50 2.80
1554 06 050126 Tạ Việt Luân Nam 14/10/2008 8A THCS Thụy Vân 8.50 3.80
1555 06 050127 Nguyễn Thành Lương Nam 17/4/2008 8D THCS Thụy Vân 1.75 2.80
1556 06 050128 Nguyễn Khánh Ly Nữ 3/5/2008 8D THCS Thụy Vân 5.25 3.20
1557 06 050129 Tạ Thị Minh Lý Nữ 11/1/2008 8D THCS Thụy Vân 3.75 2.40
1558 06 050130 Vũ Hoàng Mai Nữ 15/09/2008 8A THCS Thụy Vân
1559 06 050131 Nguyễn Nhật Mai Nữ 07/11/2008 8A THCS Thụy Vân 6.50 5.20
1560 06 050132 Phùng Phương Mai Nữ 21/12/2008 8B THCS Thụy Vân 4.50 3.60
54
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1561 06 050133 Phùng Thanh Mai Nữ 12/3/2008 8D THCS Thụy Vân 8.00 4.40
1562 06 050134 Vũ Hồng Công Mạnh Nam 11/8/2008 8C THCS Thụy Vân
1563 06 050135 Nguyễn Quang Minh Nam 05/1/2008 8A THCS Thụy Vân 7.50 1.80
1564 06 050136 Tạ Tuấn Minh Nam 24/02/2008 8A THCS Thụy Vân 9.75 4.40
1565 06 050137 Lê Hồng Minh Nam 17/12/2008 8A THCS Thụy Vân
1566 06 050138 Bùi Ngọc Minh Nam 18/7/2008 8C THCS Thụy Vân 7.25 3.60
1567 06 050139 Tạ Thanh Minh Nữ 10/4/2008 8C THCS Thụy Vân 4.50 3.60
1568 06 050140 Tạ Văn Minh Nam 12/2/2008 8D THCS Thụy Vân 3.00 2.60
1569 06 050141 Phùng Ly Na Nữ 08/04/2008 8A THCS Thụy Vân 8.75 8.00
1570 06 050142 Nguyễn Thu Na Nữ 19/03/2008 8A THCS Thụy Vân 6.50 2.40
1571 06 050143 Tạ Hải Nam Nam 9/5/2008 8C THCS Thụy Vân 4.25 2.60
1572 06 050144 Tạ Đức Nam Nam 12/6/2008 8E THCS Thụy Vân 8.25 3.20
1573 06 050145 Tạ Thị Kim Ngân Nữ 3/8/2008 8C THCS Thụy Vân 7.00 2.20
1574 06 050146 Nguyễn Xuân Thơm Ngát Nữ 17/7/2008 8C THCS Thụy Vân 3.50 1.60
1575 06 050147 Tạ Hữu Nghĩa Nam 27/8/2008 8C THCS Thụy Vân 4.25 2.80
1576 06 050148 Lê bảo Ngọc Nữ 24/10/2008 8A THCS Thụy Vân 7.25 4.60
1577 06 050149 Bùi Bích Ngọc Nữ 17/04/2008 8A THCS Thụy Vân 9.25 5.80
1578 07 050150 Vũ Minh Ngọc Nữ 5/1/2008 8B THCS Thụy Vân 2.25 2.00
1579 07 050151 Lê Mai Ngọc Nữ 4/9/2008 8B THCS Thụy Vân 6.25 3.40
1580 07 050152 Lê Bích Ngọc Nữ 20/7/2008 8D THCS Thụy Vân 2.25 2.80
1581 07 050153 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 27/4/2008 8D THCS Thụy Vân 5.00 3.00
1582 07 050154 Vũ Vi Như Ngọc Nữ 15/3/2008 8E THCS Thụy Vân 7.00 3.40
1583 07 050155 Lê Trung Nguyên Nam 9/3/2008 8E THCS Thụy Vân 4.25 2.60
1584 07 050156 Tạ Thị Thanh Nhàn Nữ 28/9/2008 8A THCS Thụy Vân 5.00 3.00
1585 07 050157 Tạ Minh Nhật Nam 24/2/2008 8B THCS Thụy Vân 6.25 3.00
1586 07 050158 Triệu Yến Nhi Nữ 16/9/2008 8D THCS Thụy Vân
1587 07 050159 Cao Trang Nhung Nữ 16/12/2008 8A THCS Thụy Vân 3.75 3.20
1588 07 050160 Nguyễn Thị Mai Nhung Nữ 26/8/2008 8B THCS Thụy Vân 7.50 2.80
1589 07 050161 Tạ Thị Hồng Nhung Nữ 18/7/2008 8E THCS Thụy Vân 2.00 2.80
55
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1590 07 050162 Tạ Thu Phương Nữ 07/09/2008 8A THCS Thụy Vân 6.75 3.40
1591 07 050163 Tạ Minh Phương Nữ 18/9/2008 8B THCS Thụy Vân 4.00 3.40
1592 07 050164 Tạ Hữu Phương Nam 6/6/2008 8C THCS Thụy Vân 5.50 2.00
1593 07 050165 Vi Trần Thảo Phương Nữ 19/10/2008 8E THCS Thụy Vân 3.75 3.40
1594 07 050166 Tạ Minh Quân Nam 2/9/2008 8B THCS Thụy Vân 4.75 1.80
1595 07 050167 Nguyễn Minh Quân Nam 29/4/2008 8C THCS Thụy Vân 2.75 2.00
1596 07 050168 Nguyễn Minh Quân Nam 8/6/2008 8E THCS Thụy Vân 3.75 1.60
1597 07 050169 Vũ Minh Quang Nam 09/01/2008 8A THCS Thụy Vân 6.75 2.00
1598 07 050170 Lê Minh Quang Nam 28/1/2008 8B THCS Thụy Vân
1599 07 050171 Đinh Hồng Quyên Nữ 24/5/2008 8C THCS Thụy Vân 6.50 2.80
1600 07 050172 Trịnh Diễm Quỳnh Nữ 13/7/2008 8C THCS Thụy Vân 6.50 3.20
1601 07 050173 Phùng Như Quỳnh Nữ 19/1/2008 8C THCS Thụy Vân 8.50 2.60
1602 08 050174 Phùng Thanh Quỳnh Nữ 1/9/2008 8D THCS Thụy Vân 4.50 3.80
1603 08 050175 Nguyễn Hữu Tài Nam 7/3/2008 8C THCS Thụy Vân
1604 08 050176 Đào Thanh Tâm Nữ 18/11/2008 8A THCS Thụy Vân 5.00 2.80
1605 08 050177 Tạ Thanh Tâm Nữ 30/4/2008 8E THCS Thụy Vân 7.00 3.00
1606 08 050178 Tạ Quang Thắng Nam 1/3/2008 8C THCS Thụy Vân 3.75 3.60
1607 08 050179 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 11/4/2008 8D THCS Thụy Vân 3.50 2.60
1608 08 050180 Nguyễn Đức Thắng Nam 11/1/2008 8E THCS Thụy Vân 3.25 1.60
1609 08 050181 Vũ Quang Thanh Nam 26/10/2008 8A THCS Thụy Vân 8.50 3.80
1610 08 050182 Nguyễn Đức Thành Nam 03/07/2008 8A THCS Thụy Vân 7.25 2.40
1611 08 050183 Nguyễn Xuân Thành Nam 18/10/2008 8B THCS Thụy Vân 2.25 2.60
1612 08 050184 Phùng Hữu Thành Nam 24/9/2008 8D THCS Thụy Vân 4.75 2.40
1613 08 050185 Tạ Trung Thành Nam 20/10/2008 8E THCS Thụy Vân 4.25 2.00
1614 08 050186 Vũ Thanh Thảo Nữ 18/08/2008 8A THCS Thụy Vân 8.50 3.60
1615 08 050187 Vũ Phương Thảo Nữ 20/3/2008 8D THCS Thụy Vân 4.75 2.20
1616 08 050188 Tạ Quang Thảo Nam 29/9/2008 8E THCS Thụy Vân 3.50 2.60
1617 08 050189 Tạ Hồng Thiên Nữ 06/09/2008 8A THCS Thụy Vân 7.50 5.60
1618 08 050190 Lê Hữu Thọ Nam 10/9/2008 8C THCS Thụy Vân 4.50 2.40
56
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1619 08 050191 Tạ Thị Thơm Nữ 26/5/2008 8E THCS Thụy Vân 3.25 2.40
1620 08 050192 Nguyễn Vũ Hoài Thu Nữ 17/04/2008 8A THCS Thụy Vân 7.50 3.80
1621 08 050193 Đinh Chí Thức Nam 16/8/2008 8C THCS Thụy Vân 2.25 2.80
1622 08 050194 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 6/12/2008 8B THCS Thụy Vân 7.00 2.00
1623 08 050195 Tạ Bích Thủy Nữ 12/01/2008 8A THCS Thụy Vân 4.50 2.20
1624 08 050196 Đinh Thu Thủy Nữ 28/8/2008 8C THCS Thụy Vân 3.00 1.80
1625 08 050197 Tạ Thị Bích Thủy Nữ 26/2/2008 8E THCS Thụy Vân 2.75 3.00
1626 09 050198 Lê Pu Tin Nam 28/1/2008 8E THCS Thụy Vân 2.50 4.60
1627 09 050199 Tạ Viết Tính Nam 11/4/2008 8D THCS Thụy Vân 7.25 5.20
1628 09 050200 Trần Văn Toàn Nam 28/8/2008 8B THCS Thụy Vân 5.25 1.80
1629 09 050201 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 11/01/2008 8A THCS Thụy Vân 5.50 3.80
1630 09 050202 Nguyễn Thảo Trang Nữ 6/10/2008 8B THCS Thụy Vân 4.25 3.00
1631 09 050203 Trần Thu Trang Nữ 14/4/2008 8B THCS Thụy Vân 3.50 1.80
1632 09 050204 Tạ Thu Trang Nữ 1/11/2008 8C THCS Thụy Vân
1633 09 050205 Lê Thành Trang Nữ 2/9/2008 8D THCS Thụy Vân 3.25 2.80
1634 09 050206 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26/10/2008 8E THCS Thụy Vân 2.75 2.40
1635 09 050207 Lê Minh Trí Nam 3/10/2008 8E THCS Thụy Vân 4.75 2.80
1636 09 050208 Nguyễn Lê Việt Trinh Nữ 10/2/2008 8B THCS Thụy Vân 4.00 3.80
1637 09 050209 Vương Quang Trường Nam 09/06/2008 8A THCS Thụy Vân
1638 09 050210 Tạ Đức Tú Nam 26/11/2008 8B THCS Thụy Vân 6.50 2.20
1639 09 050211 Trần Tuấn Tú Nam 30/12/2008 8C THCS Thụy Vân
1640 09 050212 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 6/12/2008 8E THCS Thụy Vân 3.00 3.60
1641 09 050213 Đào Anh Tuấn Nam 19/4/2008 8C THCS Thụy Vân 2.75 2.40
1642 09 050214 Bùi Anh Tuấn Nam 1/11/2008 8D THCS Thụy Vân 7.25 1.20
1643 09 050215 Vũ Anh Tuấn Nam 3/7/2008 8E THCS Thụy Vân 2.75 1.80
1644 09 050216 Tạ Trúc Uyên Nữ 22/11/2008 8A THCS Thụy Vân 7.00 1.80
1645 09 050217 Tạ Hồng Vân Nữ 22/7/2008 8B THCS Thụy Vân 8.50 1.80
1646 09 050218 Tạ Hoàng Viên Nam 29/12/2008 8D THCS Thụy Vân
1647 09 050219 Lê Quang Vinh Nam 6/6/2008 8D THCS Thụy Vân 4.75 2.40
57
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1648 09 050220 Tạ Hoàng Yến Nữ 31/1/2008 8B THCS Thụy Vân 6.75 3.00
1649 09 050221 Nguyễn Hải Yến Nữ 18/6/2008 8B THCS Thụy Vân 5.75 3.40
1650 01 060001 Nguyễn Đình An Nam 02/05/2010 8C THCS Kim Đức
1651 01 060002 Đào Thị Ngọc Anh Nữ 15/8/2008 8A THCS Kim Đức 5.75 4.40
1652 01 060003 Lê Tuấn Anh Nam 04/10/2010 8A THCS Kim Đức 2.50 3.00
1653 01 060004 Nguyễn Vân Anh Nữ 25/04/2010 8A THCS Kim Đức 5.50 2.80
1654 01 060005 Đào Hải Anh Nam 03/08/2010 8B THCS Kim Đức 3.00 2.00
1655 01 060006 Đào Hoàng Anh Nam 03/08/2010 8B THCS Kim Đức 2.75 2.00
1656 01 060007 Nguyễn Hà Anh Nữ 04/05/2010 8B THCS Kim Đức 7.25 2.60
1657 01 060008 Nguyễn Phương Anh Nữ 23/04/2010 8B THCS Kim Đức 3.00 3.40
1658 01 060009 Nguyễn Gia Bảo Nam 25/5/2008 8B THCS Kim Đức 4.75 3.00
1659 01 060010 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 30/10/2008 8A THCS Kim Đức 7.50 6.80
1660 01 060011 Đào Mạnh Cường Nam 18/9/2008 8C THCS Kim Đức 5.00 3.60
1661 01 060012 Tạ Việt Cường Nam 22/11/2008 8C THCS Kim Đức 6.25 7.00
1662 01 060013 Lê Văn Đại Nam 24/4/2008 8B THCS Kim Đức
1663 01 060014 Nguyễn Tiến Đạt Nam 17/6/2008 8A THCS Kim Đức 5.00 3.80
1664 01 060015 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/10/2008 8A THCS Kim Đức 4.00 4.60
1665 01 060016 Nguyễn Tiến Đạt Nam 28/11/2008 8A THCS Kim Đức 4.00 3.40
1666 01 060017 Khổng Triệu Đạt Nam 13/1/2008 8B THCS Kim Đức 3.75 2.40
1667 01 060018 Nguyễn Thành Đạt Nam 12/02/2010 8C THCS Kim Đức 4.25 3.00
1668 01 060019 Nguyễn Thị Dịu Nữ 22/9/2008 8B THCS Kim Đức 4.75 2.40
1669 01 060020 Nguyễn Thị Thu Dung Nữ 22/12/2007 8B THCS Kim Đức 3.75 2.40
1670 01 060021 Nguyễn Tiến Dũng Nam 29/7/2008 8C THCS Kim Đức
1671 01 060022 Nguyễn Xuân Dương Nam 29/10/2008 8C THCS Kim Đức 3.25 1.80
1672 01 060023 Nguyễn Mạnh Duy Nam 26/11/2008 8C THCS Kim Đức 2.00 3.60
1673 01 060024 Lê Văn Hà Nam 08/01/2010 8C THCS Kim Đức 2.25 2.20
1674 02 060025 Đào Xuân Hải Nam 14/9/2008 8C THCS Kim Đức 3.00 2.40
1675 02 060026 Bùi Ngọc Hân Nam 21/1/2008 8B THCS Kim Đức 4.50 1.80
1676 02 060027 Nguyễn Công Hân Nam 30/10/2008 8C THCS Kim Đức 4.00 2.40
58
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1677 02 060028 Nguyễn Thị Hằng Nữ 24/4/2008 8A THCS Kim Đức
1678 02 060029 Nguyễn Thu Hằng Nữ 17/11/2008 8B THCS Kim Đức 4.75 3.20
1679 02 060030 Lê Trung Hậu Nam 06/02/2010 8A THCS Kim Đức 7.50 3.00
1680 02 060031 Bùi Thị Tuyết Hậu Nữ 04/05/2010 8B THCS Kim Đức 1.75 3.00
1681 02 060032 Nguyễn Công Hậu Nam 24/1/2008 8C THCS Kim Đức 3.25 2.60
1682 02 060033 Đỗ Minh Hiếu Nam 27/5/2008 8B THCS Kim Đức 3.00 2.00
1683 02 060034 Hoàng Mai Hoa Nữ 28/12/2008 8B THCS Kim Đức 2.50 2.20
1684 02 060035 Nguyễn Thu Hoài Nam 22/9/2008 8A THCS Kim Đức 2.00 3.40
1685 02 060036 Nguyễn Huy Hoàng Nam 11/01/2010 8A THCS Kim Đức
1686 02 060037 Lê Đức Hoàng Nam 26/7/2008 8C THCS Kim Đức
1687 02 060038 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 17/6/2008 8C THCS Kim Đức 7.00 5.40
1688 02 060039 Nguyễn Việt Hoàng Nam 09/11/2010 8C THCS Kim Đức 5.25 2.60
1689 02 060040 Lê Gia Hưng Nam 16/9/2008 8A THCS Kim Đức 6.25 2.80
1690 02 060041 Bùi Thị Hương Nữ 24/7/2008 8B THCS Kim Đức 3.25 3.60
1691 02 060042 Nguyễn Mai Hương Nữ 30/8/2008 8C THCS Kim Đức 4.00 3.00
1692 02 060043 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 08/11/2010 8C THCS Kim Đức 6.25 1.80
1693 02 060044 Đào Văn Huỳnh Nam 05/05/2010 8B THCS Kim Đức 3.25 2.20
1694 02 060045 Nguyễn Ngọc Khôi Nam 15/12/2008 8C THCS Kim Đức 2.25 2.80
1695 02 060046 Nguyễn Thị Hoa Kim Nữ 30/4/2008 8C THCS Kim Đức 2.50 2.20
1696 02 060047 Lê Phương Lâm Nam 19/2/2008 8B THCS Kim Đức 2.25 2.40
1697 02 060048 Nguyễn Thị Hà Liễu Nữ 26/07/2010 8C THCS Kim Đức 5.00 2.40
1698 03 060049 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30/7/2008 8A THCS Kim Đức 4.50 3.20
1699 03 060050 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17/02/2010 8B THCS Kim Đức 2.75 2.00
1700 03 060051 Lê Thị Thùy Linh Nữ 22/9/2008 8C THCS Kim Đức 6.00 4.20
1701 03 060052 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/9/2008 8C THCS Kim Đức 6.00 6.80
1702 03 060053 Nguyễn Kim Loan Nữ 16/09/2009 8B THCS Kim Đức
1703 03 060054 Lê Thị Hồng Ly Nữ 17/1/2008 8B THCS Kim Đức 8.75 7.60
1704 03 060055 Vũ Nguyễn Lưu Ly Nữ 14/5/2008 8C THCS Kim Đức 3.00 2.20
1705 03 060056 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 18/11/2008 8C THCS Kim Đức 3.25 3.60
59
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1706 03 060057 Nguyễn Đức Minh Nam 03/05/2010 8A THCS Kim Đức 8.75 4.60
1707 03 060058 Vũ Quang Minh Nam 26/8/2008 8A THCS Kim Đức 2.00 1.40
1708 03 060059 Cao Thị Hoài Na Nữ 31/7/2008 8A THCS Kim Đức 9.25 8.40
1709 03 060060 Hoàng Bảo Nam Nam 17/8/2008 8C THCS Kim Đức 2.75 2.60
1710 03 060061 Đinh Thanh Ngân Nữ 24/2/2008 8A THCS Kim Đức 5.75 5.00
1711 03 060062 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 15/10/2008 8C THCS Kim Đức 4.75 2.80
1712 03 060063 Lê Văn Ngọc Nam 17/5/2008 8B THCS Kim Đức 4.50 2.40
1713 03 060064 Lưu Bảo Ngọc Nữ 13/12/2010 8B THCS Kim Đức 3.00 4.20
1714 03 060065 Đinh Công Nguyên Nam 19/05/2010 8B THCS Kim Đức 3.00 2.80
1715 03 060066 Nguyễn Thiện Nguyên Nam 29/08/2010 8B THCS Kim Đức 2.75 2.60
1716 03 060067 Nguyễn Thị Thùy Nhi Nữ 28/8/2008 8A THCS Kim Đức 3.25 1.60
1717 03 060068 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 14/03/2010 8A THCS Kim Đức 5.75 4.20
1718 03 060069 Hoàng Hồng Nhung Nữ 24/10/2007 8A THCS Kim Đức 2.00 1.80
1719 03 060070 Lê Hồng Nhung Nữ 05/03/2010 8A THCS Kim Đức 3.75 3.20
1720 03 060071 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/04/2010 8A THCS Kim Đức 3.25 2.40
1721 03 060072 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 30/11/2008 8B THCS Kim Đức 3.50 2.00
1722 04 060073 Lộc Thị Nhung Nữ 29/11/2008 8B THCS Kim Đức 3.50 2.80
1723 04 060074 Nguyễn Thị Nhung Nữ 24/2/2008 8B THCS Kim Đức 4.25 3.00
1724 04 060075 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/10/2008 8C THCS Kim Đức 4.25 4.00
1725 04 060076 Triệu Kim Oanh Nữ 23/9/2008 8A THCS Kim Đức 4.25 3.40
1726 04 060077 Trần Nguyễn Thanh Phong Nam 19/11/2008 8A THCS Kim Đức 8.75 7.80
1727 04 060078 Nguyễn Văn Phong Nam 17/07/2010 8B THCS Kim Đức 3.00 2.80
1728 04 060079 Lê Hồng Phúc Nam 29/12/2008 8B THCS Kim Đức 3.50 1.80
1729 04 060080 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 13/10/2008 8A THCS Kim Đức 9.00 7.20
1730 04 060081 Lê Thị Thanh Phương Nữ 19/7/2008 8C THCS Kim Đức 7.25 4.20
1731 04 060082 Nguyễn Thùy Phương Nữ 13/03/2010 8C THCS Kim Đức 3.50 3.40
1732 04 060083 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 30/9/2008 8A THCS Kim Đức 4.50 3.20
1733 04 060084 Lương Quang Sáng Nam 17/1/2008 8B THCS Kim Đức
1734 04 060085 Nguyễn Văn Sơn Nam 03/01/2010 8B THCS Kim Đức
60
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1735 04 060086 Đinh Anh Tài Nam 30/7/2008 8A THCS Kim Đức 9.75 6.20
1736 04 060087 Nguyễn Thị Hồng Tâm Nữ 05/03/2010 8B THCS Kim Đức 7.50 6.40
1737 04 060088 Nguyễn Thành Thái Nam 13/04/2010 8A THCS Kim Đức 4.75 2.00
1738 04 060089 Nguyễn Minh Thắng Nam 21/10/2007 8A THCS Kim Đức 2.20
1739 04 060090 Nguyễn Hữu Thanh Nam 27/10/2008 8B THCS Kim Đức
1740 04 060091 Nguyễn Tiến Thành Nam 29/12/2008 8A THCS Kim Đức 3.25 3.00
1741 04 060092 Lê Thị Phương Thảo Nữ 27/11/2008 8A THCS Kim Đức 2.50 1.60
1742 04 060093 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 26/10/2008 8C THCS Kim Đức 2.75 3.60
1743 04 060094 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/2/2008 8C THCS Kim Đức 4.00 3.60
1744 04 060095 Nguyễn Thị Thoa Nữ 22/9/2008 8A THCS Kim Đức 4.00 6.20
1745 04 060096 Nguyễn Lê Thư Nữ 07/09/2010 8A THCS Kim Đức 3.25 2.40
1746 05 060097 Nguyễn Minh Thư Nữ 21/9/2008 8A THCS Kim Đức 2.25 4.00
1747 05 060098 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 31/12/2008 8B THCS Kim Đức 4.50 5.00
1748 05 060099 Lê Minh Thư Nữ 23/9/2008 8C THCS Kim Đức 8.25 6.00
1749 05 060100 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 28/7/2008 8A THCS Kim Đức 2.50 2.00
1750 05 060101 Nguyễn Thanh Tiềm Nam 13/10/2008 8A THCS Kim Đức 3.00 2.00
1751 05 060102 Nguyễn Duy Tiên Nam 13/2/2008 8C THCS Kim Đức 2.75 1.40
1752 05 060103 Nguyễn Khánh Toàn Nam 05/09/2010 8B THCS Kim Đức 3.50 2.60
1753 05 060104 Nguyễn Thùy Trang Nữ 30/09/2010 8A THCS Kim Đức 4.25 2.40
1754 05 060105 Lê Nguyễn Mai Trang Nữ 18/9/2008 8C THCS Kim Đức 1.75 2.80
1755 05 060106 Lê Quỳnh Trang Nữ 16/6/2008 8C THCS Kim Đức 4.00 2.00
1756 05 060107 Nguyễn Đức Trọng Nam 21/12/2008 8B THCS Kim Đức 3.00 3.40
1757 05 060108 Nguyễn Nam Trường Nam 14/3/2008 8B THCS Kim Đức 5.25 3.40
1758 05 060109 Đào Anh Tú Nam 19/12/2008 8C THCS Kim Đức
1759 05 060110 Nguyễn Anh Tú Nam 15/1/2008 8C THCS Kim Đức 3.75 3.80
1760 05 060111 Nguyễn Quốc Tuân Nam 09/01/2010 8C THCS Kim Đức 3.50 3.80
1761 05 060112 Lê Văn Tuệ Nam 27/3/2008 8B THCS Kim Đức 3.25 2.20
1762 05 060113 Lê Mạnh Tùng Nam 26/5/2008 8B THCS Kim Đức 2.25 2.40
1763 05 060114 Đinh Thúy Vân Nữ 26/6/2008 8A THCS Kim Đức 3.25 2.80
61
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1764 05 060115 Nguyễn Thanh Vân Nữ 08/09/2010 8C THCS Kim Đức 3.00 2.60
1765 05 060116 Lê Thiên Việt Nam 25/07/2010 8C THCS Kim Đức 6.50 2.60
1766 05 060117 Đinh Công Hoàng Vũ Nam 17/10/2008 8C THCS Kim Đức 4.25 3.40
1767 05 060118 Trần Anh Vũ Nam 18/3/2008 8C THCS Kim Đức 3.50 2.20
1768 05 060119 Nguyễn Thị Hồng Vui Nữ 03/11/2010 8B THCS Kim Đức 3.75 2.20
1769 01 070001 Bùi Xuân An Nam 24/12/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.00
1770 01 070002 Nguyễn Phúc An Nam 24/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 4.25 1.80
1771 01 070003 Nguyễn Thiên An Nam 24/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.00
1772 01 070004 Nguyễn Việt An Nam 18/10/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 6.00 5.40
1773 01 070005 Bùi Bảo Anh Nữ 05/11/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.25 4.00
1774 01 070006 Cao Phương Anh Nữ 09/12/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 6.75 4.40
1775 01 070007 Dương Thế Anh Nam 22/03/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.00
1776 01 070008 Hà Phương Anh Nữ 14/06/2007 8A THCS Lý Tự Trọng 4.25 3.00
1777 01 070009 Hán Đức Anh Nam 27/09/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 1.50 3.00
1778 01 070010 Lê Hoàng Anh Nam 12/02/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 7.50 5.00
1779 01 070011 Lê Nguyên Hà Anh Nam 03/09/2010 8C THCS Lý Tự Trọng 7.00 8.20
1780 01 070012 Nguyễn Đức Anh Nam 29/07/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.25 2.80
1781 01 070013 Nguyễn Hoàng Anh Nam 24/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.20
1782 01 070014 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 11/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.25 5.40
1783 01 070015 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nam 26/10/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.50 6.20
1784 01 070016 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 28/11/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.50 3.20
1785 01 070017 Nguyễn Nhật Anh Nam 14/10/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.20
1786 01 070018 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 07/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 8.00
1787 01 070019 Nguyễn Thiện Anh Nam 24/11/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.40
1788 01 070020 Nguyễn Trần Duy Anh Nam 18/03/2007 8A THCS Lý Tự Trọng 4.50 1.80
1789 01 070021 Nguyễn Trần Quỳnh Anh Nữ 03/08/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 8.25 5.60
1790 01 070022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/01/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.00
1791 01 070023 Nguyễn Tùng Anh Nam 23/06/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.50 3.40
1792 01 070024 Trương Hoàng Anh Nam 17/08/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.40
62
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1793 02 070025 Trần Xuân Bắc Nam 11/10/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 4.00 2.80
1794 02 070026 Nguyễn Huy Bách Nam 30/12/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.00 3.00
1795 02 070027 Phan Khánh Ngọc Băng Nữ 23/08/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.80
1796 02 070028 Bùi Gia Bảo Nam 28/08/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 5.25 3.60
1797 02 070029 Trương Gia Bảo Nam 08/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.60
1798 02 070030 Bùi Thanh Bình Nam 19/10/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.25 4.00
1799 02 070031 Đỗ Ngọc Minh Châu Nữ 06/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 5.50 3.20
1800 02 070032 Bùi Mỹ Chi Nữ 07/08/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.00
1801 02 070033 Đỗ Quỳnh Chi Nữ 11/07/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.50 3.80
1802 02 070034 Dương Linh Chi Nữ 21/12/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.00 4.20
1803 02 070035 Lương Yến Chi Nữ 09/05/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.20
1804 02 070036 Nguyễn Phương Chi Nữ 21/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.00 2.80
1805 02 070037 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 30/07/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.50 7.20
1806 02 070038 Vũ Quỳnh Chi Nữ 1/8/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.00 1.80
1807 02 070039 Nguyễn Thị Thanh Chúc Nữ 17/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 5.75 4.00
1808 02 070040 Nguyễn Thị Thanh Chúc Nữ 01/12/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.75 5.20
1809 02 070041 Đỗ Mạnh Cường Nam 13/03/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 5.50 3.40
1810 02 070042 Hà Tiến Đăng Nam 25/09/2007 8E THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.40
1811 02 070043 Hoàng Hải Đăng Nam 27/01/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.75 3.00
1812 02 070044 Lê Minh Đăng Nam 24/09/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 4.25 3.60
1813 02 070045 Nguyễn Hải Đăng Nam 7/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 8.25 3.80
1814 02 070046 Nguyễn Hải Đăng Nam 11/02/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.25 6.20
1815 02 070047 Nguyễn Hải Đăng Nam 19/9/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.25 2.00
1816 02 070048 Trần Đạo Nam 27/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.75 5.80
1817 03 070049 Bùi Tuấn Đạt Nam 26/2/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.25 4.00
1818 03 070050 Đỗ Tiến Đạt Nam 13/10/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.00 3.00
1819 03 070051 Hán Quang Đạt Nam 21/01/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.00
1820 03 070052 Nguyễn Thành Đạt Nam 30/05/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.00 2.20
1821 03 070053 Nguyễn Tiến Đạt Nam 05/07/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.00
63
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1822 03 070054 Trương Thanh Diệu Nữ 06/01/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 8.25 4.20
1823 03 070055 Lê Nguyên Đức Nam 07/11/2010 8D THCS Lý Tự Trọng 5.25 3.80
1824 03 070056 Bùi Tiến Dũng Nam 26/06/2008 8D THCS Lý Tự Trọng
1825 03 070057 Đỗ Mạnh Dũng Nam 14/12/2007 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 1.80
1826 03 070058 Hà Anh Dũng Nam 11/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.75 7.40
1827 03 070059 Hoàng Mạnh Dũng Nam 20/10/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.25 5.60
1828 03 070060 Hoàng Nguyễn Tuấn Dũng Nam 13/9/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.00 2.00
1829 03 070061 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/03/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 7.00 2.60
1830 03 070062 Trần Cao Dũng Nam 01/01/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.00 3.60
1831 03 070063 Đào Thùy Dương Nữ 06/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 5.25 2.60
1832 03 070064 Hoàng Hải Dương Nam 21/10/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.20
1833 03 070065 Ngô Bạch Dương Nữ 02/03/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.80
1834 03 070066 Nguyễn Tuấn Dương Nam 28/05/2008 8D THCS Lý Tự Trọng
1835 03 070067 Phạm Thùy Dương Nữ 22/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 6.25 4.60
1836 03 070068 Lê Lương Duy Nam 05/11/2010 8B THCS Lý Tự Trọng 2.25 2.40
1837 03 070069 Nguyễn Văn Duy Nam 16/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 1.60
1838 03 070070 Nguyễn Hoàng Gia Nam 01/02/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 7.50 5.40
1839 03 070071 Ngô Thị Hương Giang Nữ 28/01/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.20
1840 03 070072 Nguyễn Thị Thanh Giang Nữ 24/06/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 7.40
1841 04 070073 Đỗ Hải Hà Nữ 15/11/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.25 4.40
1842 04 070074 Phạm Thu Hà Nữ 09/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.00
1843 04 070075 Nguyễn Đình Hải Nam 29/11/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.40
1844 04 070076 Nguyễn Hoàng Hải Nam 25/07/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 1.75 0.60
1845 04 070077 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 04/10/2010 8B THCS Lý Tự Trọng 1.75 3.00
1846 04 070078 Nguyễn Thị Thúy Hảo Nữ 24/06/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.25 5.40
1847 04 070079 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 17/04/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.75 1.60
1848 04 070080 Đỗ Thu Hiền Nữ 31/10/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.75 6.60
1849 04 070081 Lê Thúy Hiền Nữ 28/06/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 5.00 1.60
1850 04 070082 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/01/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 7.60
64
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1851 04 070083 Vũ Đăng Hiệp Nam 18/11/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.50 3.20
1852 04 070084 Bùi Quang Hiếu Nam 28/01/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.25 2.40
1853 04 070085 Bùi Quang Hiếu Nam 19/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 5.00 3.00
1854 04 070086 Đỗ Minh Hiếu Nam 18/03/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.20
1855 04 070087 Đỗ Minh Hiếu Nam 27/11/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.00 3.40
1856 04 070088 Nguyễn Anh Hiếu Nam 06/12/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.00 2.40
1857 04 070089 Nguyễn Đức Hiếu Nam 26/6/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.75 3.40
1858 04 070090 Nguyễn Minh Hiếu Nam 04/04/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.40
1859 04 070091 Phạm Đức Hiếu Nam 26/02/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 4.25 2.60
1860 04 070092 Trần Trung Hiếu Nam 04/12/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 7.25 4.40
1861 04 070093 Trần Trung Hiếu Nam 13/06/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.00 2.20
1862 04 070094 Trịnh Xuân Hòa Nam 10/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 3.20
1863 04 070095 Nguyễn Đỗ Giang Hoàng Nam 31/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.00
1864 04 070096 Nguyễn Huy Hoàng Nam 20/6/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.00 4.20
1865 05 070097 Nguyễn Việt Hoàng Nam 23/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.75 3.60
1866 05 070098 Lê Minh Hồng Nam 13/01/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.75 1.60
1867 05 070099 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 15/05/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.40
1868 05 070100 Nguyễn Sinh Hùng Nam 22/06/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.25 7.60
1869 05 070101 Bùi Gia Hưng Nam 08/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 4.00 3.40
1870 05 070102 Nguyễn Chí Hưng Nam 26/04/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.25 3.40
1871 05 070103 Nguyễn Trần Đức Hưng Nam 17/02/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.75 1.20
1872 05 070104 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 08/05/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.50 4.40
1873 05 070105 Nguyễn Thu Hương Nữ 28/06/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.40
1874 05 070106 Lê Gia Huy Nam 19/03/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 10.00 8.40
1875 05 070107 Lê Việt Huy Nam 20/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.75 5.20
1876 05 070108 Ngô Quang Huy Nam 20/07/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 4.00 2.80
1877 05 070109 Nguyễn Quang Huy Nam 07/07/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 4.00 3.00
1878 05 070110 Nguyễn Quang Huy Nam 26/8/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 5.50 3.20
1879 05 070111 Lương Lê Gia Huyên Nam 12/09/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 5.75 3.20
65
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1880 05 070112 Bùi Khánh Huyền Nữ 04/05/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 6.50 4.80
1881 05 070113 Lê Ngọc Huyền Nữ 14/01/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.00 2.40
1882 05 070114 Đỗ Ngọc Khánh Nữ 11/02/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.75 2.40
1883 05 070115 Nguyễn Đăng Khôi Nam 22/07/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.25 4.80
1884 05 070116 Lê Trung Kiên Nam 13/07/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 4.60
1885 05 070117 Nguyễn Trung Kiên Nam 21/12/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 6.00 3.60
1886 05 070118 Vũ Văn Kỷ Nam 19/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.80
1887 05 070119 Lê Tùng Lâm Nam 02/08/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 3.50 4.00
1888 05 070120 Nguyễn Việt Lâm Nam 24/01/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.00
1889 06 070121 Kiều Hồng Liên Nữ 07/11/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.25 8.00
1890 06 070122 Cao Mai Linh Nữ 23/5/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.25 2.20
1891 06 070123 Đỗ Hoàng Linh Nữ 07/08/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.20
1892 06 070124 Đỗ Khánh Linh Nữ 28/10/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.40
1893 06 070125 Lê Ngọc Linh Nữ 30/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.00 2.40
1894 06 070126 Lưu Ngọc Linh Nữ 05/09/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.80
1895 06 070127 Nguyễn Hà Linh Nữ 09/04/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.80
1896 06 070128 Nguyễn Hoài Linh Nữ 20/10/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 8.80
1897 06 070129 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 15/12/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.00 2.00
1898 06 070130 Tạ Thúy Linh Nữ 15/05/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.25 2.40
1899 06 070131 Trần Hải Linh Nam 28/11/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.00
1900 06 070132 Võ Thùy Linh Nữ 02/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.80
1901 06 070133 Phan Phúc Lợi Nam 04/11/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.00 4.00
1902 06 070134 Bùi Thế Long Nam 17/12/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.50 3.80
1903 06 070135 Đinh Văn Long Nam 12/10/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.20
1904 06 070136 Nguyễn Hải Long Nam 09/07/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 6.50 2.60
1905 06 070137 Nguyễn Thành Long Nam 29/08/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.00 3.80
1906 06 070138 Trần Đức Lương Nam 28/01/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 8.50 7.20
1907 06 070139 Nguyễn Khánh Ly Nữ 16/02/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 6.25 6.00
1908 06 070140 Đỗ Hiền Mai Nữ 11/02/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.00 4.40
66
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1909 06 070141 Hà Thanh Mai Nữ 04/09/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.50 4.40
1910 06 070142 Nghiêm Như Mai Nữ 07/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.20
1911 06 070143 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 06/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.00 3.20
1912 06 070144 Bùi Đức Mạnh Nam 28/10/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.40
1913 07 070145 Nguyễn Đức Mạnh Nam 08/11/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.00
1914 07 070146 Bùi Ngọc Minh Nam 19/7/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 8.75 3.40
1915 07 070147 Dương Đức Minh Nam 18/07/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 5.00 5.00
1916 07 070148 Nguyễn Gia Minh Nam 14/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.50 3.40
1917 07 070149 Vũ Ngọc Minh Nam 25/05/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.00
1918 07 070150 Vũ Na My Nữ 14/07/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.75 1.80
1919 07 070151 Nguyễn Phương Nam Nam 13/09/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.25 1.80
1920 07 070152 Trần Quốc Nam Nam 17/09/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.00
1921 07 070153 Đỗ Linh Nga Nữ 14/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.00 3.00
1922 07 070154 Đỗ Thúy Nga Nữ 14/09/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.50 2.20
1923 07 070155 Hoàng Kim Ngân Nữ 20/06/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.75 5.80
1924 07 070156 Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/06/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.80
1925 07 070157 Nguyễn Thu Ngân Nữ 29/11/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.75 3.80
1926 07 070158 Dương Hoàng Nguyên Nam 12/07/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.60
1927 07 070159 Nguyễn Văn Nguyên Nam 26/11/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.00 2.80
1928 07 070160 Quách Hoàng Nguyên Nam 22/11/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.25 2.00
1929 07 070161 Trần Ngọc Nguyên Nam 09/02/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.25 3.80
1930 07 070162 Lê Minh Nguyệt Nữ 06/02/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.50 2.20
1931 07 070163 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/06/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 5.75 2.40
1932 07 070164 Vương Yến Nhi Nữ 9/08/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.75 2.60
1933 07 070165 Chu Thế Phong Nam 20/02/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.00 5.00
1934 07 070166 Hoàng Long Phú Nam 13/02/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.80
1935 07 070167 Nguyễn Hữu Anh Phú Nam 06/03/2010 8C THCS Lý Tự Trọng 7.00 2.20
1936 07 070168 Nguyễn Thiên Phú Nam 24/09/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.40
1937 08 070169 Nguyễn Hồng Phúc Nam 13/06/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.75 3.20
67
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1938 08 070170 Nguyễn Kim Phúc Nam 30/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.60
1939 08 070171 Nguyễn Mạnh Phúc Nam 23/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.75 3.60
1940 08 070172 Nguyễn Trường Phúc Nam 30/09/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.50 5.60
1941 08 070173 Lê Mai Phương Nữ 04/07/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 6.25 3.80
1942 08 070174 Nguyễn Diệu Phương Nữ 02/09/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.60
1943 08 070175 Nguyễn Mai Phương Nữ 22/06/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.00
1944 08 070176 Trần Thị Phượng Nữ 21/05/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.75 2.00
1945 08 070177 Tăng Anh Quân Nam 21/11/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.00
1946 08 070178 Hoàng Yến Quyên Nữ 07/03/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.25 5.20
1947 08 070179 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 27/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 7.80
1948 08 070180 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 07/04/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.25 6.60
1949 08 070181 Phan Lê Như Quỳnh Nữ 24/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 4.00 1.00
1950 08 070182 Trần Như Quỳnh Nữ 29/04/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.50 2.80
1951 08 070183 Trần Như San Nữ 23/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 4.00 3.60
1952 08 070184 Lê Hồng Sơn Nam 30/08/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 2.50 1.80
1953 08 070185 Nguyễn Thái Sơn Nam 16/08/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 4.40
1954 08 070186 Trần Đại Thái Sơn Nam 24/07/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.20
1955 08 070187 Phạm Đức Tài Nam 26/12/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 8.50 4.00
1956 08 070188 Đinh Trung Tâm Nam 22/12/2010 8G THCS Lý Tự Trọng 6.00 3.00
1957 08 070189 Nguyễn Minh Tâm Nam 23/08/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 6.25 6.20
1958 08 070190 Nguyễn Minh Tâm Nữ 28/05/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.40
1959 08 070191 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 24/08/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.25 3.20
1960 08 070192 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 01/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 5.50 2.20
1961 09 070193 Nguyễn Bảo Thắng Nam 03/05/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.50 5.20
1962 09 070194 Nguyễn Việt Thắng Nam 25/02/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 4.50 3.20
1963 09 070195 Phùng Duy Thắng Nam 18/09/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.25 2.40
1964 09 070196 Nguyễn Lê Thanh Nam 10/12/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 6.25 3.00
1965 09 070197 Dương Phúc Thành Nam 12/08/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 8.25 4.00
1966 09 070198 Nguyễn Chí Thành Nam 09/01/2007 8G THCS Lý Tự Trọng 2.50 1.80
68
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1967 09 070199 Nguyễn Kim Thành Nam 22/11/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 2.25 2.00
1968 09 070200 Nguyễn Bùi Lương Thiện Nam 06/11/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.25 3.60
1969 09 070201 Trần Hữu Thiện Nam 03/12/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.60
1970 09 070202 Dương Đức Thịnh Nữ 28/11/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.00 1.80
1971 09 070203 Lê Anh Thu Nữ 14/04/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 6.00 4.40
1972 09 070204 Nguyễn Hoàng Thu Nữ 05/12/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.25 6.40
1973 09 070205 Kim Thị Minh Thư Nữ 24/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 8.50 4.20
1974 09 070206 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/04/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.25 6.60
1975 09 070207 Lê Thị Hoài Thương Nữ 21/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 9.50 8.20
1976 09 070208 Khương Thanh Thúy Nữ 06/10/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.75 3.80
1977 09 070209 Khuất Mai Phương Thùy Nữ 29/10/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.00 2.00
1978 09 070210 Nguyễn Bích Thủy Nữ 18/02/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.75 7.20
1979 09 070211 Hoàng Bảo Thy Nữ 06/07/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 6.50 7.80
1980 09 070212 Bùi Ngọc Tiến Nam 26/5/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 4.50 4.40
1981 09 070213 Phạm Minh Tiến Nam 21/08/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.40
1982 09 070214 Phạm Viêt Tiến Nam 28/02/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.75 3.00
1983 09 070215 Bùi Văn Toàn Nam 23/8/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.00 1.80
1984 09 070216 Đặng Thùy Trang Nữ 26/02/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.20
1985 10 070217 Hồ Thảo Trang Nữ 19/01/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 3.75 6.20
1986 10 070218 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/01/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 5.25 3.20
1987 10 070219 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 16/12/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 2.00 1.80
1988 10 070220 Đỗ Trí Trung Nam 20/03/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.40
1989 10 070221 Lương Nhật Trung Nam 23/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 2.75 2.80
1990 10 070222 Nguyễn Văn Trung Nam 04/05/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 2.75 4.60
1991 10 070223 Nguyễn Xuân Trường Nam 11/06/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.00 6.20
1992 10 070224 Trần Khánh Trường Nam 9/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.20
1993 10 070225 Dương Thị Ngọc Tú Nữ 29/01/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.75 5.00
1994 10 070226 Bùi Anh Tuấn Nam 21/01/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 3.25 3.40
1995 10 070227 Đỗ Năng Tuệ Nam 10/9/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 3.00 2.40
69
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
1996 10 070228 Bùi Thanh Tùng Nam 18/02/2008 8B THCS Lý Tự Trọng 2.50 2.00
1997 10 070229 Trần Đình Tùng Nam 01/10/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 3.50 2.40
1998 10 070230 Lê Tố Uyên Nữ 12/09/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 4.00 2.40
1999 10 070231 Nguyễn Hải Vân Nữ 26/08/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 7.00 3.40
2000 10 070232 Dương Quốc Việt Nam 25/01/2008 8G THCS Lý Tự Trọng 4.75 3.20
2001 10 070233 Bùi Lê Phương Vy Nữ 28/11/2008 8D THCS Lý Tự Trọng 7.25 3.40
2002 10 070234 Đào Phương Vy Nữ 01/12/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 8.25 5.60
2003 10 070235 Nguyễn Hà Minh Vy Nữ 07/10/2008 8C THCS Lý Tự Trọng 5.75 3.20
2004 10 070236 Đặng Hải Yến Nữ 19/07/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 5.25 5.00
2005 10 070237 Lê Hải Yến Nữ 22/9/2008 8E THCS Lý Tự Trọng 4.50 3.20
2006 10 070238 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 29/09/2008 8A THCS Lý Tự Trọng 6.25 3.80
2007 01 080001 Cao Huyền Anh Nữ 18/01/2010 8A THCS Tân Đức 4.50 3.80
2008 01 080002 Hoàng Đức Anh Nam 02/05/2010 8A THCS Tân Đức 4.75 2.80
2009 01 080003 Nguyễn Phương Anh Nữ 12/11/2010 8A THCS Tân Đức 4.00 3.00
2010 01 080004 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 06/11/2010 8A THCS Tân Đức 2.50 3.20
2011 01 080005 Lê Ngọc Anh Nữ 23/09/2010 8B THCS Tân Đức 7.00 5.20
2012 01 080006 Nguyễn Lê Đức Anh Nam 05/11/2010 8B THCS Tân Đức 4.00 5.40
2013 01 080007 Nguyễn Thị Hoài Anh Nữ 11/07/2010 8B THCS Tân Đức 3.00 2.20
2014 01 080008 Đỗ Ngọc Ánh Nữ 04/04/2010 8A THCS Tân Đức 6.50 6.40
2015 01 080009 Hà Đức Ánh Nam 25/07/2010 8B THCS Tân Đức 5.75 1.80
2016 01 080010 Nguyễn Đức Bảo Nam 04/12/2010 8A THCS Tân Đức 4.25 2.60
2017 01 080011 Nguyễn Gia Bảo Nam 23/01/2010 8B THCS Tân Đức 5.00 2.20
2018 01 080012 Cao Bảo Châu Nữ 02/09/2010 8A THCS Tân Đức 8.50 5.80
2019 01 080013 Tạ Kiều Chinh Nữ 22/09/2010 8B THCS Tân Đức 5.25 2.60
2020 01 080014 Trần Hiểu Đan Nữ 08/03/2010 8A THCS Tân Đức 3.00 3.00
2021 01 080015 Dương Thế Đan Nam 02/01/2010 8B THCS Tân Đức 3.50 2.80
2022 01 080016 Trần Thị Thùy Dung Nữ 27/08/2010 8B THCS Tân Đức 4.25 1.60
2023 01 080017 Nguyễn Đinh Thiện Dương Nam 09/02/2010 8A THCS Tân Đức 6.00 8.00
2024 01 080018 Dư Hương Giang Nữ 22/09/2010 8B THCS Tân Đức 7.50 4.80
70
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2025 01 080019 Lê Thị Thu Hà Nữ 04/01/2010 8A THCS Tân Đức 1.75 1.60
2026 01 080020 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 08/06/2010 8B THCS Tân Đức 5.00 3.00
2027 01 080021 Vũ Xuân Hiệp Nam 11/01/2010 8A THCS Tân Đức 7.75 3.60
2028 01 080022 Nguyễn Minh Hiếu Nam 22/12/2010 8A THCS Tân Đức 2.25 2.60
2029 02 080023 Nguyễn Đức Hiếu Nam 02/07/2010 8B THCS Tân Đức 2.50 2.60
2030 02 080024 Lương Thị Ngọc Hoa Nữ 31/03/2010 8B THCS Tân Đức 3.75 3.60
2031 02 080025 Cao Anh Ngọc Hoàng Nam 13/10/2010 8B THCS Tân Đức 3.25 2.40
2032 02 080026 Tạ Phúc Hoàng Hơp Nam 31/10/2010 8A THCS Tân Đức 3.75 2.20
2033 02 080027 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 11/04/2010 8B THCS Tân Đức 7.00 3.20
2034 02 080028 Vũ Thị Nhã Khanh Nữ 10/10/2010 8B THCS Tân Đức 3.50 2.20
2035 02 080029 Vũ Gia Kiệt Nam 26/08/2010 8A THCS Tân Đức 3.75 2.80
2036 02 080030 Vũ Phàm Kiệt Nam 01/12/2010 8B THCS Tân Đức 7.75 2.60
2037 02 080031 Lưu Thị Kiều Nữ 01/08/2010 8A THCS Tân Đức 5.50 4.40
2038 02 080032 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/05/2010 8A THCS Tân Đức 6.75 4.80
2039 02 080033 Lưu Gia Linh Nữ 30/09/2010 8B THCS Tân Đức 4.25 3.60
2040 02 080034 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 21/06/2010 8B THCS Tân Đức 3.75 2.80
2041 02 080035 Nguyễn Hữu Minh Nam 25/06/2010 8A THCS Tân Đức 5.25 3.40
2042 02 080036 Cao Phương Ngân Nữ 05/05/2010 8B THCS Tân Đức 3.00 3.60
2043 02 080037 Đỗ Bích Ngọc Nữ 13/01/2010 8B THCS Tân Đức 8.75 4.40
2044 02 080038 Cao Chí Nguyên Nam 17/01/2010 8B THCS Tân Đức 6.25 6.60
2045 02 080039 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 09/08/2010 8B THCS Tân Đức 4.25 3.40
2046 02 080040 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 01/12/2010 8A THCS Tân Đức 3.00 2.00
2047 02 080041 Lưu Tiến Phát Nam 18/02/2010 8B THCS Tân Đức 5.75 2.80
2048 02 080042 Cao Tú Phượng Nữ 04/12/2010 8A THCS Tân Đức 2.75 2.00
2049 02 080043 Nguyễn Đăng Quang Nam 07/09/2010 8A THCS Tân Đức 6.50 3.60
2050 02 080044 Trương Xuân Quyền Nam 31/12/2008 8B THCS Tân Đức 5.75 2.80
2051 03 080045 Vũ Như Quỳnh Nữ 09/09/2010 8A THCS Tân Đức 6.50 3.60
2052 03 080046 Cao Thị Sinh Nữ 23/03/2010 8B THCS Tân Đức 8.75 4.80
2053 03 080047 Hà Cao Thái Sơn Nam 24/03/2010 8B THCS Tân Đức 3.25 3.60
71
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2054 03 080048 Nguyễn Ngọc Tám Nam 10/08/2010 8B THCS Tân Đức 3.50 3.20
2055 03 080049 Tạ Khánh Tâm Nữ 09/05/2010 8A THCS Tân Đức 1.75 1.60
2056 03 080050 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 01/12/2009 8A THCS Tân Đức 2.25 1.20
2057 03 080051 Cao Thị Thanh Thư Nữ 03/11/2010 8B THCS Tân Đức 5.00 6.00
2058 03 080052 Lê Văn Thủy Nam 06/10/2010 8A THCS Tân Đức 7.00 3.40
2059 03 080053 Đinh Quang Tiến Nam 16/01/2010 8A THCS Tân Đức 4.25 1.00
2060 03 080054 Đỗ Đình Tổng Nam 16/09/2010 8B THCS Tân Đức 9.25 7.20
2061 03 080055 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 05/10/2010 8A THCS Tân Đức 4.50 3.40
2062 03 080056 Cao Thị Thùy Trang Nữ 09/02/2010 8A THCS Tân Đức 5.00 2.00
2063 03 080057 Trần Thị Thùy Trang Nữ 02/03/2010 8A THCS Tân Đức 4.50 4.20
2064 03 080058 Nguyễn Văn Trung Nam 20/09/2010 8A THCS Tân Đức 3.25 2.80
2065 03 080059 Lưu Quang Tú Nam 18/06/2010 8B THCS Tân Đức 5.75 4.00
2066 03 080060 Nguyễn Đức Tuệ Nam 02/02/2010 8B THCS Tân Đức 4.25 3.60
2067 03 080061 Đinh Quang Tùng Nam 02/02/2010 8B THCS Tân Đức 5.75 2.20
2068 03 080062 Vũ Phương Uyên Nữ 08/01/2010 8A THCS Tân Đức 9.25 6.40
2069 03 080063 Nguyễn Tuấn Vinh Nam 22/01/2010 8A THCS Tân Đức 3.75 1.20
2070 03 080064 Hoàng Khánh Vy Nữ 30/07/2010 8B THCS Tân Đức 2.00 2.20
2071 01 090001 Hà Hoài An Nam 01/09/2008 8C THCS Chu Hóa 5.50 2.20
2072 01 090002 Hà Thu An Nữ 25/12/2008 8B THCS Chu Hóa 7.00 4.20
2073 01 090003 Hoàng Hoà An Nữ 04/11/2008 8C THCS Chu Hóa 2.50 2.00
2074 01 090004 Nguyễn Hà Đại An Nam 22/09/2008 8B THCS Chu Hóa 9.00 8.20
2075 01 090005 Hà Tuấn Anh Nam 29/02/2008 8B THCS Chu Hóa 5.00 2.80
2076 01 090006 Hà Việt Anh Nam 28/10/2008 8A THCS Chu Hóa 1.75 3.60
2077 01 090007 Lê Tuấn Anh Nam 31/08/2008 8A THCS Chu Hóa 2.00 3.00
2078 01 090008 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 04/08/2008 8B THCS Chu Hóa 8.50 7.60
2079 01 090009 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.80
2080 01 090010 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/06/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.00
2081 01 090011 Phạm Châu Anh Nữ 10/10/2008 8B THCS Chu Hóa 8.25 7.20
2082 01 090012 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 02/03/2008 8C THCS Chu Hóa 4.75 3.40
72
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2083 01 090013 Hà Ngọc Ánh Nữ 13/01/2008 8B THCS Chu Hóa 4.00 4.00
2084 01 090014 Đỗ Thị Hòa Bình Nữ 09/08/2008 8B THCS Chu Hóa 9.50 7.20
2085 01 090015 Nguyễn Tiến Bình Nam 28/07/2008 8B THCS Chu Hóa 8.50 4.40
2086 01 090016 Bạch Văn Cường Nam 29/05/2008 8C THCS Chu Hóa 3.50 2.40
2087 01 090017 Hà Linh Chi Nữ 25/11/2008 8A THCS Chu Hóa 8.75 3.40
2088 01 090018 Hà Quỳnh Chi Nữ 14/03/2008 8C THCS Chu Hóa 6.25 4.80
2089 01 090019 Nguyễn Minh Chí Nam 25/05/2008 8A THCS Chu Hóa 2.50 2.20
2090 01 090020 Nguyễn Công Chiến Nam 27/10/2008 8C THCS Chu Hóa 8.25 3.40
2091 01 090021 Nguyễn Văn Duẩn Nam 01/10/2008 8B THCS Chu Hóa 4.00 2.60
2092 01 090022 Đào Minh Dũng Nam 14/08/2008 8B THCS Chu Hóa 4.50 6.80
2093 01 090023 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 06/07/2008 8A THCS Chu Hóa 8.75 3.40
2094 01 090024 Bùi Quốc Duy Nam 17/10/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 2.80
2095 02 090025 Nguyễn Khánh Duy Nam 07/10/2008 8A THCS Chu Hóa 2.25 2.20
2096 02 090026 Nguyễn Thùy Dương Nữ 11/01/2008 8B THCS Chu Hóa 9.50 8.60
2097 02 090027 Hà Hải Đăng Nam 14/05/2008 8A THCS Chu Hóa 5.00 2.20
2098 02 090028 Hoàng Minh Đăng Nam 05/10/2008 8A THCS Chu Hóa 2.50 1.60
2099 02 090029 Phạm Hải Đăng Nam 13/08/2008 8A THCS Chu Hóa 3.75 2.60
2100 02 090030 Hà Minh Đức Nam 12/09/2008 8B THCS Chu Hóa 8.75 6.80
2101 02 090031 Đào Thị Hương Giang Nữ 11/08/2008 8C THCS Chu Hóa 2.50 3.00
2102 02 090032 Phạm Châu Giang Nữ 27/04/2008 8A THCS Chu Hóa 3.75 2.20
2103 02 090033 Đào Đức Hải Nam 08/05/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.20
2104 02 090034 Nguyễn Hoàng Hải Nam 06/08/2008 8B THCS Chu Hóa 6.75 4.20
2105 02 090035 Triệu Thu Hải Nữ 28/10/2008 8B THCS Chu Hóa 3.75 2.00
2106 02 090036 Phạm Thu Hằng Nữ 05/01/2008 8C THCS Chu Hóa 5.75 3.80
2107 02 090037 Nguyễn Thuý Hân Nữ 03/08/2008 8A THCS Chu Hóa 4.25 2.60
2108 02 090038 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 02/02/2008 8B THCS Chu Hóa 6.50 3.20
2109 02 090039 Hà Trung Hiếu Nam 07/07/2008 8C THCS Chu Hóa 3.75 2.40
2110 02 090040 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/10/2008 8B THCS Chu Hóa 8.75 7.20
2111 02 090041 Nguyễn Minh Hiếu Nam 14/07/2008 8C THCS Chu Hóa 4.25 2.60
73
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2112 02 090042 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 19/04/2008 8B THCS Chu Hóa 4.25 5.20
2113 02 090043 Cao Lê Quỳnh Hoa Nữ 08/08/2008 8C THCS Chu Hóa 3.50 2.60
2114 02 090044 Nguyễn Thị Hoa Nữ 18/12/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 2.20
2115 02 090045 Đỗ Minh Hoàng Nam 17/07/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.40
2116 02 090046 Lê Hoàng Nam 07/07/2008 8A THCS Chu Hóa 2.75 1.80
2117 02 090047 Nguyễn Mai Hùng Nam 28/09/2008 8B THCS Chu Hóa 4.25 4.40
2118 03 090048 Doãn Gia Huy Nam 19/10/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 1.60
2119 03 090049 Nguyễn Quang Huy Nam 24/09/2008 8B THCS Chu Hóa 8.75 5.80
2120 03 090050 Cao Thu Huyền Nữ 02/07/2008 8A THCS Chu Hóa 4.00 2.20
2121 03 090051 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 05/01/2008 8B THCS Chu Hóa 5.50 2.20
2122 03 090052 Nguyễn Quang Hưng Nam 09/02/2008 8B THCS Chu Hóa 4.00 2.80
2123 03 090053 Cao Lê Diệu Hương Nữ 08/07/2008 8B THCS Chu Hóa 5.75 4.00
2124 03 090054 Hà Thu Hương Nữ 25/12/2008 8A THCS Chu Hóa 1.50 3.20
2125 03 090055 Ngô Thu Hương Nữ 21/10/2008 8C THCS Chu Hóa 4.75 3.20
2126 03 090056 Cao Mạnh Kiên Nam 16/10/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 1.60
2127 03 090057 Hoàng Trung Kiên Nam 28/10/2008 8B THCS Chu Hóa 4.75 2.20
2128 03 090058 Hoàng Thu Khuyên Nữ 11/02/2008 8A THCS Chu Hóa 3.50 3.00
2129 03 090059 Nguyễn Mai Lan Nữ 25/09/2008 8B THCS Chu Hóa 6.00 4.60
2130 03 090060 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 11/09/2008 8C THCS Chu Hóa 3.25 3.00
2131 03 090061 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh Nữ 11/08/2008 8A THCS Chu Hóa 5.25 2.00
2132 03 090062 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/03/2008 8B THCS Chu Hóa 4.50 4.00
2133 03 090063 Nguyễn Phương Linh Nữ 17/09/2008 8A THCS Chu Hóa 4.50 3.60
2134 03 090064 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 07/03/2008 8A THCS Chu Hóa 4.50 2.00
2135 03 090065 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 02/10/2008 8A THCS Chu Hóa 4.75 2.40
2136 03 090066 Phạm Đình Linh Nam 06/09/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.60
2137 03 090067 Phạm Thuỳ Linh Nữ 08/11/2008 8B THCS Chu Hóa 4.50 2.20
2138 03 090068 Trần Thùy Linh Nữ 25/04/2008 8B THCS Chu Hóa 7.75 5.60
2139 03 090069 Phạm Thanh Loan Nữ 23/11/2008 8A THCS Chu Hóa 5.00 7.40
2140 03 090070 Phạm Thành Long Nam 30/10/2008 8B THCS Chu Hóa 5.75 2.20
74
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2141 04 090071 Hà Thục Lương Nam 29/02/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 2.60
2142 04 090072 Nguyễn Phương Ly Nữ 09/02/2008 8B THCS Chu Hóa 9.25 6.20
2143 04 090073 Nguyễn Đức Mạnh Nam 27/11/2008 8C THCS Chu Hóa 2.75 3.00
2144 04 090074 Ngô Thị Thu Mây Nữ 17/08/2008 8C THCS Chu Hóa 6.00 2.20
2145 04 090075 Phạm Công Minh Nam 11/07/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 3.40
2146 04 090076 Hà Thị Trà My Nữ 19/06/2008 8B THCS Chu Hóa 9.50 6.20
2147 04 090077 Nguyễn Trà My Nữ 13/08/2008 8A THCS Chu Hóa 3.25 3.00
2148 04 090078 Cao Hải Nam Nam 08/12/2008 8B THCS Chu Hóa 7.25 5.20
2149 04 090079 Nguyễn Giang Nam Nam 09/02/2008 8A THCS Chu Hóa 2.75 2.20
2150 04 090080 Nguyễn Tô Thế Nam Nam 31/12/2008 8C THCS Chu Hóa 4.75 2.40
2151 04 090081 Trần Hồng Ngân Nữ 21/03/2008 8C THCS Chu Hóa 3.25 3.40
2152 04 090082 Hà Hồng Ngọc Nữ 07/12/2008 8A THCS Chu Hóa 5.75 4.40
2153 04 090083 Hà Thanh Ngọc Nữ 18/12/2008 8A THCS Chu Hóa 3.50 5.20
2154 04 090084 Hoàng Bảo Ngọc Nam 24/10/2008 8B THCS Chu Hóa 7.25 6.40
2155 04 090085 Lê Minh Ngọc Nữ 11/03/2008 8B THCS Chu Hóa 6.75 5.00
2156 04 090086 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 25/09/2008 8A THCS Chu Hóa 2.50 3.80
2157 04 090087 Hà Phương Nhung Nữ 28/03/2008 8C THCS Chu Hóa 4.25 2.60
2158 04 090088 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 22/06/2008 8B THCS Chu Hóa 6.75 5.60
2159 04 090089 Đặng Hồng Phúc Nam 30/07/2008 8B THCS Chu Hóa 6.75 6.40
2160 04 090090 Nguyễn Hồng Phúc Nam 05/06/2008 8A THCS Chu Hóa 4.50 3.00
2161 04 090091 Phạm Anh Phương Nữ 20/10/2008 8A THCS Chu Hóa 5.25 2.80
2162 04 090092 Trần Yến Phương Nữ 02/11/2008 8A THCS Chu Hóa 4.75 2.80
2163 04 090093 Nguyễn Minh Quang Nam 29/11/2008 8C THCS Chu Hóa 3.50 3.40
2164 05 090094 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 27/02/2008 8B THCS Chu Hóa 7.75 4.40
2165 05 090095 Hà Văn Tiến Nam 09/02/2007 8C THCS Chu Hóa 2.25 2.40
2166 05 090096 Lê Hoàng Tiến Nam 10/10/2007 8C THCS Chu Hóa 1.50 2.40
2167 05 090097 Nguyễn Xuân Tiến Nam 21/11/2008 8B THCS Chu Hóa 6.00 5.00
2168 05 090098 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/09/2008 8A THCS Chu Hóa 2.75 1.80
2169 05 090099 Hà Minh Tùng Nam 23/03/2008 8C THCS Chu Hóa 2.75 2.40
75
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2170 05 090100 Nguyễn Văn Tùng Nam 12/12/2008 8C THCS Chu Hóa 3.00 2.60
2171 05 090101 Tạ Dương Hồng Thái Nam 12/07/2008 8B THCS Chu Hóa 6.00 4.20
2172 05 090102 Đỗ Phương Thanh Nữ 29/12/2008 8C THCS Chu Hóa 2.75 1.60
2173 05 090103 Tạ Thị Thanh Nữ 24/02/2008 8C THCS Chu Hóa 3.25 2.20
Nguyễn Hoàng Phương
2174 05 090104 Nữ 25/01/2008 8B THCS Chu Hóa 5.00 2.20
Thảo
2175 05 090105 Nguyễn Văn Thiện Nam 10/09/2008 8A THCS Chu Hóa 4.00 2.00
2176 05 090106 Nguyễn Trường Thọ Nam 17/01/2008 8C THCS Chu Hóa 3.50 2.60
2177 05 090107 Nguyễn Hà Kim Thoa Nữ 10/01/2008 8B THCS Chu Hóa 5.75 3.40
2178 05 090108 Nguyễn Thanh Thùy Nữ 19/11/2008 8B THCS Chu Hóa 4.50 4.80
2179 05 090109 Phạm Hoàng Anh Thư Nữ 07/10/2008 8C THCS Chu Hóa 2.25 1.80
2180 05 090110 Nguyễn Thị Thương Nữ 26/09/2008 8A THCS Chu Hóa 4.00 3.80
2181 05 090111 Đào Huyền Trang Nữ 16/03/2008 8B THCS Chu Hóa 6.50 5.60
2182 05 090112 Hoàng Kiều Trang Nữ 23/10/2008 8A THCS Chu Hóa 6.25 2.60
2183 05 090113 Hà Minh Trí Nam 07/09/2008 8A THCS Chu Hóa 7.50 3.60
2184 05 090114 Hà Đức Trung Nam 28/01/2008 8B THCS Chu Hóa 3.75 1.40
2185 05 090115 Hà Quang Trung Nam 27/04/2008 8C THCS Chu Hóa 2.75 3.80
2186 05 090116 Nguyễn Thị Thuý Vân Nữ 24/08/2008 8A THCS Chu Hóa 3.75 1.20
2187 01 100001 Đào Vân Anh Nữ 10/07/2008 8A THCS Hy Cương 5.75 6.00
2188 01 100002 Hoàng Anh Nữ 11/09/2008 8A THCS Hy Cương 8.00 6.60
2189 01 100003 Lê Đức Anh Nam 28/08/2008 8A THCS Hy Cương 5.00 5.00
2190 01 100004 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 08/03/2008 8B THCS Hy Cương 3.75 4.20
2191 01 100005 Nguyễn Tuấn Anh Nam 18/06/2008 8A THCS Hy Cương 3.25 4.80
2192 01 100006 Triệu Hoàng Anh Nữ 19/06/2008 8A THCS Hy Cương 2.50 4.20
2193 01 100007 Triệu Tuấn Anh Nam 12/09/2008 8B THCS Hy Cương 5.00 5.40
2194 01 100008 Ngô Quốc Biên Nam 06/02/2008 8B THCS Hy Cương 3.25 3.60
2195 01 100009 Lê Thị Thanh Bình Nữ 17/08/2008 8B THCS Hy Cương 3.50 2.80
2196 01 100010 Nguyễn Triệu Quỳnh Chi Nữ 27/08/2008 8A THCS Hy Cương 5.50 7.00
2197 01 100011 Nguyễn Thị Hồng Chúc Nữ 26/09/2008 8A THCS Hy Cương 4.00 5.40
2198 01 100012 Nguyễn Quang Cường Nam 24/08/2008 8B THCS Hy Cương
76
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2199 01 100013 Đào Anh Dũng Nam 06/11/2007 8B THCS Hy Cương 3.25 3.00
2200 01 100014 Triệu Anh Dũng Nam 23/02/2008 8B THCS Hy Cương 2.75 1.80
2201 01 100015 Triệu Mạnh Dũng Nam 10/03/2008 8A THCS Hy Cương 4.25 2.80
2202 01 100016 Nguyễn Bình Dương Nam 17/01/2008 8A THCS Hy Cương 4.00 2.60
2203 01 100017 Triệu Văn Đại Nam 07/01/2008 8A THCS Hy Cương 3.00 2.40
2204 01 100018 Đào Tiến Đạt Nam 29/09/2008 8B THCS Hy Cương
2205 01 100019 Hoàng Hải Đăng Nữ 03/12/2008 8A THCS Hy Cương 2.75 3.80
2206 01 100020 Đào Ngọc Đông Nam 11/10/2008 8A THCS Hy Cương 1.75 2.20
2207 01 100021 Hoàng Thị Đông Nữ 30/12/2008 8B THCS Hy Cương 3.00 2.80
2208 01 100022 Lê Xuân Đức Nam 09/11/2008 8B THCS Hy Cương 4.25 5.00
2209 02 100023 Nguyễn Trung Đức Nam 03/10/2008 8B THCS Hy Cương 1.50 2.40
2210 02 100024 Triệu Tiến Đức Nam 18/12/2007 8A THCS Hy Cương 3.00 3.40
2211 02 100025 Nguyễn Hoàng Giang Nam 23/09/2007 8A THCS Hy Cương 5.25 4.60
2212 02 100026 Nguyễn Trường Giang Nam 06/09/2008 8B THCS Hy Cương 4.25 3.60
2213 02 100027 Nguyễn Quang Hải Nam 26/07/2008 8A THCS Hy Cương 6.25 4.40
2214 02 100028 Triệu Ngọc Hân Nữ 18/09/2008 8B THCS Hy Cương 2.75 2.40
2215 02 100029 Triệu Thanh Hằng Nữ 10/09/2008 8B THCS Hy Cương 3.00 3.20
2216 02 100030 Triệu Nguyên Hạo Nam 17/06/2008 8A THCS Hy Cương 2.50 1.40
2217 02 100031 Đỗ Minh Hiếu Nam 26/02/2008 8A THCS Hy Cương 5.50 4.60
2218 02 100032 Triệu Thị Hồng Hoài Nữ 19/04/2008 8B THCS Hy Cương 3.50 3.20
2219 02 100033 Nguyễn Thu Hợp Nữ 13/12/2008 8B THCS Hy Cương 5.00 5.00
2220 02 100034 Triệu Văn Hưng Nam 02/11/2008 8B THCS Hy Cương 2.75 2.60
2221 02 100035 Hoàng Quốc Huy Nam 21/10/2008 8B THCS Hy Cương 3.25 3.00
2222 02 100036 Triệu Thanh Huyền Nữ 29/07/2008 8A THCS Hy Cương 5.00 5.20
2223 02 100037 Triệu Thành Long Nam 28/08/2008 8B THCS Hy Cương 2.25 4.20
2224 02 100038 Hoàng Kim Ly Nữ 29/07/2008 8A THCS Hy Cương 3.00 4.60
2225 02 100039 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 22/06/2008 8A THCS Hy Cương 2.50 4.20
2226 02 100040 Triệu Khánh Ly Nữ 11/08/2008 8A THCS Hy Cương 7.75 3.60
2227 02 100041 Nguyễn Triệu Kim Ngân Nữ 21/11/2008 8A THCS Hy Cương 5.50 6.60
77
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2228 02 100042 Đào Nguyễn Minh Ngọc Nữ 16/07/2008 8A THCS Hy Cương 2.50 3.60
2229 02 100043 Hoàng Huyền Nhi Nữ 15/02/2008 8B THCS Hy Cương 5.00 6.20
2230 03 100044 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 21/10/2008 8B THCS Hy Cương 3.50 5.00
2231 03 100045 Nguyễn Minh Quang Nam 02/01/2008 8A THCS Hy Cương 2.00 3.00
2232 03 100046 Trần Triệu Quang Nam 03/01/2008 8B THCS Hy Cương
2233 03 100047 Nguyễn Long Quân Nam 13/12/2008 8A THCS Hy Cương 3.50 2.80
2234 03 100048 Triệu Thị Quỳnh Nữ 30/08/2008 8A THCS Hy Cương 2.75 2.80
2235 03 100049 Nguyễn Huy Sao Nam 22/01/2008 8B THCS Hy Cương 5.00 2.20
2236 03 100050 Triệu Thị Minh Thanh Nữ 29/08/2008 8B THCS Hy Cương 3.50 4.40
2237 03 100051 Triệu Quang Thành Nam 08/09/2008 8A THCS Hy Cương 6.50 6.80
2238 03 100052 Ngô Mạnh Thắng Nam 12/12/2008 8B THCS Hy Cương 5.50 3.80
2239 03 100053 Hoàng Thị Bích Thủy Nữ 05/09/2008 8A THCS Hy Cương 2.00 3.00
2240 03 100054 Đào Minh Tiến Nam 05/09/2008 8A THCS Hy Cương 7.25 4.00
2241 03 100055 Đào Thị Huyền Trang Nữ 05/01/2008 8A THCS Hy Cương 4.25 3.60
2242 03 100056 Hà Kiều Trang Nữ 06/11/2008 8B THCS Hy Cương 3.50 2.40
2243 03 100057 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 24/10/2008 8B THCS Hy Cương 5.50 5.20
2244 03 100058 Hoàng Quang Trường Nam 17/06/2008 8B THCS Hy Cương 4.50 4.20
2245 03 100059 Nguyễn Quang Trường Nam 26/07/2008 8A THCS Hy Cương 4.75 4.60
2246 03 100060 Hoàng Anh Tuấn Nam 30/01/2008 8A THCS Hy Cương 4.50 2.80
2247 03 100061 Triệu Anh Tuấn Nam 12/01/2008 8A THCS Hy Cương 1.25 3.60
2248 03 100062 Đỗ Duy Tuệ Nam 03/09/2008 8B THCS Hy Cương 2.75 4.20
2249 03 100063 Bùi Quang Vinh Nam 03/11/2008 8B THCS Hy Cương 2.00 2.80
2250 03 100064 Nguyễn Ngọc Vũ Nam 20/10/2008 8A THCS Hy Cương 8.00 5.00
2251 01 101001 Nguyễn Khánh An Nữ 25/08/2008 8A THCS Vân Cơ 8.75 6.20
2252 01 101002 Nguyễn Văn An Nam 09/11/2008 8A THCS Vân Cơ 6.00 4.20
2253 01 101003 Nguyễn Thành An Nam 09/05/2008 8C THCS Vân Cơ 7.50 6.80
2254 01 101004 Đào Ngọc Quỳnh Anh Nữ 09/07/2008 8A THCS Vân Cơ 5.25 2.40
2255 01 101005 Tạ Thị Ánh Nữ 28/06/2008 8A THCS Vân Cơ 6.75 3.80
2256 01 101006 Hạ Thị Quỳnh Anh Nữ 23/06/2008 8B THCS Vân Cơ 4.25 2.80
78
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2257 01 101007 Nghiêm Đức Anh Nam 22/04/2008 8B THCS Vân Cơ 8.25 3.00
2258 01 101008 Nguyễn Hà Anh Nữ 08/08/2008 8B THCS Vân Cơ 8.25 5.20
2259 01 101009 Nguyễn Yến Anh Nữ 26/02/2008 8B THCS Vân Cơ 5.00 3.00
2260 01 101010 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ 17/03/2008 8B THCS Vân Cơ 6.00 3.80
2261 01 101011 Trần Quỳnh Anh Nữ 20/01/2008 8B THCS Vân Cơ 3.50 3.40
2262 01 101012 Nguyễn Lê Đức Anh Nam 26/06/2008 8C THCS Vân Cơ 3.50 3.00
2263 01 101013 Nguyễn Phan Ngọc Anh Nam 23/07/2008 8C THCS Vân Cơ 4.50 3.20
2264 01 101014 Nguyễn Xuân Anh Nữ 08/02/2010 8C THCS Vân Cơ 2.50 4.40
2265 01 101015 Lê Ngọc Ánh Nữ 02/09/2008 8C THCS Vân Cơ 3.00 2.20
2266 01 101016 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 19/08/2008 8C THCS Vân Cơ 6.75 8.00
2267 01 101017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 20/10/2008 8C THCS Vân Cơ 4.00 3.80
2268 01 101018 Lê Đức Anh Nam 12/08/2008 8D THCS Vân Cơ 7.25 2.60
2269 01 101019 Nghiêm Trang Anh Nam 04/09/2008 8D THCS Vân Cơ 7.75 5.40
2270 01 101020 Nguyễn Hoàng Anh Nam 26/08/2008 8D THCS Vân Cơ 5.25 3.60
2271 01 101021 Nguyễn Huy Anh Nam 14/12/2008 8D THCS Vân Cơ 4.50 3.20
2272 01 101022 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/10/2008 8D THCS Vân Cơ 6.75 5.60
2273 01 101023 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 28/06/2008 8D THCS Vân Cơ 6.75 3.60
2274 01 101024 Đào Quang Bắc Nam 20/03/2008 8A THCS Vân Cơ 8.00 6.80
2275 01 101025 Nguyễn Chí Bảo Nam 30/07/2008 8C THCS Vân Cơ 5.75 5.00
2276 02 101026 Lê Gia Bảo Nam 14/05/2008 8D THCS Vân Cơ 7.25 5.60
2277 02 101027 Nguyễn Khắc Gia Bảo Nam 28/07/2008 8D THCS Vân Cơ 8.00 7.60
2278 02 101028 Lưu Đỗ Bình Nam 14/02/2008 8A THCS Vân Cơ 8.25 5.80
2279 02 101029 Trần Linh Chi Nữ 02/09/2008 8A THCS Vân Cơ 8.50 3.60
2280 02 101030 Nguyễn Hữu Cường Nam 19/11/2008 8C THCS Vân Cơ 4.75 4.40
2281 02 101031 Nguyễn Bá Đại Nam 03/08/2008 8B THCS Vân Cơ 8.50 4.40
2282 02 101032 Phạm Tiến Đạt Nam 23/10/2008 8B THCS Vân Cơ 7.00 4.40
2283 02 101033 Nguyễn Phúc Điền Nam 01/10/2008 8C THCS Vân Cơ 5.00 7.40
2284 02 101034 Nguyễn Phương Ngọc Diệp Nữ 12/09/2008 8B THCS Vân Cơ 5.25 2.00
2285 02 101035 Nguyễn Đức Dự Nam 07/01/2008 8C THCS Vân Cơ 6.75 6.20
79
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2286 02 101036 Hà Minh Đức Nam 10/08/2008 8A THCS Vân Cơ 6.00 4.60
2287 02 101037 Nguyễn Việt Đức Nam 25/05/2008 8A THCS Vân Cơ 8.25 5.80
2288 02 101038 Nguyễn Phương Dung Nữ 11/12/2008 8A THCS Vân Cơ 8.75 4.00
2289 02 101039 Nguyễn Đàm Mạnh Dũng Nam 06/08/2008 8A THCS Vân Cơ 8.25 7.60
2290 02 101040 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 25/08/2008 8B THCS Vân Cơ 4.00 7.00
2291 02 101041 Phạm Tuấn Dũng Nam 18/06/2008 8B THCS Vân Cơ 8.50 8.00
2292 02 101042 Phùng Dũng Nam 12/01/2008 8B THCS Vân Cơ 3.75 3.00
2293 02 101043 Nguyễn Ngọc Thu Dung Nữ 13/09/2008 8C THCS Vân Cơ 5.75 4.80
2294 02 101044 Lương Việt Dũng Nam 10/10/2008 8D THCS Vân Cơ 8.25 4.80
2295 02 101045 Phạm Thái Dương Nam 24/03/2008 8A THCS Vân Cơ
2296 02 101046 Nguyễn Thùy Dương Nữ 05/06/2008 8B THCS Vân Cơ 6.00 4.60
2297 02 101047 Nguyễn Quang Duy Nam 20/08/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 7.00
2298 02 101048 Nguyễn Tiến Duy Nam 27/06/2008 8D THCS Vân Cơ 2.75 5.20
2299 02 101049 Trần Thu Hà Nữ 08/11/2008 8B THCS Vân Cơ 9.00 7.40
2300 02 101050 Vũ Đức Hải Nam 18/03/2008 8C THCS Vân Cơ 3.75 2.60
2301 03 101051 Lê Trung Hải Nam 26/07/2008 8D THCS Vân Cơ 3.00 2.60
2302 03 101052 Lý Hoàng Hải Nam 05/03/2008 8D THCS Vân Cơ 3.00 2.80
2303 03 101053 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 14/06/2008 8D THCS Vân Cơ 5.25 2.80
2304 03 101054 Nguyễn Thu Hiền Nữ 05/09/2008 8A THCS Vân Cơ 7.00 4.00
2305 03 101055 Nguyễn Thế Hiển Nam 12/05/2008 8C THCS Vân Cơ 3.00 2.60
2306 03 101056 Ma Công Hiếu Nam 18/02/2008 8A THCS Vân Cơ 7.50 3.60
2307 03 101057 Nguyễn Đức Hiếu Nam 28/08/2008 8A THCS Vân Cơ 9.25 6.00
2308 03 101058 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 11/09/2008 8B THCS Vân Cơ 5.50 3.40
2309 03 101059 Khổng Mạnh Hiếu Nam 11/10/2008 8B THCS Vân Cơ 5.75 2.40
2310 03 101060 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/01/2008 8C THCS Vân Cơ 8.75 8.80
2311 03 101061 Phan Đức Hiếu Nam 08/10/2008 8C THCS Vân Cơ 5.00 5.80
2312 03 101062 Nguyễn Lê Hoa Nữ 23/12/2008 8C THCS Vân Cơ 6.75 5.40
2313 03 101063 Lê Huy Hoàng Nam 13/01/2008 8A THCS Vân Cơ 5.75 3.80
2314 03 101064 Nguyễn Huy Hoàng Nam 19/01/2008 8A THCS Vân Cơ 7.00 4.00
80
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2315 03 101065 Phùng Cảnh Hoàng Nam 21/07/2008 8B THCS Vân Cơ 7.50 8.20
2316 03 101066 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/10/2008 8D THCS Vân Cơ 6.25 5.40
2317 03 101067 Phạm Quốc Hùng Nam 04/09/2008 8C THCS Vân Cơ 7.00 6.20
2318 03 101068 Trần Thị Thu Hường Nữ 14/08/2008 8A THCS Vân Cơ 3.75 3.00
2319 03 101069 Nguyễn Quang Huy Nam 18/05/2008 8A THCS Vân Cơ 7.00 3.20
2320 03 101070 Vũ Tiến Huy Nam 09/05/2008 8A THCS Vân Cơ 6.75 3.80
2321 03 101071 Nguyễn Minh Huy Nam 01/01/2008 8B THCS Vân Cơ 7.75 5.40
2322 03 101072 Nguyễn Đức Huy Nam 04/04/2008 8C THCS Vân Cơ 3.25 2.60
2323 03 101073 Nguyễn Minh Huy Nam 04/03/2008 8D THCS Vân Cơ 3.75 2.80
2324 03 101074 Đỗ Diệu Huyền Nữ 29/05/2008 8B THCS Vân Cơ 6.00 5.60
2325 03 101075 Đoàn Gia Khánh Nữ 21/12/2008 8D THCS Vân Cơ 5.25 5.60
2326 04 101076 Đỗ Duy Khánh Nam 20/02/2008 8D THCS Vân Cơ 3.75 2.20
2327 04 101077 Vũ Trung Kiên Nam 23/01/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 3.80
2328 04 101078 Nguyễn Hà Linh Nữ 09/08/2008 8A THCS Vân Cơ 5.00 4.20
2329 04 101079 Nguyễn Ngọc Linh Linh Nữ 09/10/2008 8B THCS Vân Cơ 7.25 8.00
2330 04 101080 Nguyễn Diệu Linh Nữ 31/03/2008 8C THCS Vân Cơ 8.75 6.60
2331 04 101081 Nguyễn Hà Linh Nữ 27/10/2008 8C THCS Vân Cơ 3.00 2.40
2332 04 101082 Chu Mỹ Linh Nữ 23/12/2008 8D THCS Vân Cơ 2.50 2.00
2333 04 101083 Đỗ Phương Linh Nữ 20/02/2008 8D THCS Vân Cơ 8.00 4.00
2334 04 101084 Nguyễn Mai Thục Linh Nữ 08/07/2008 8D THCS Vân Cơ 4.75 3.00
2335 04 101085 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 19/08/2008 8D THCS Vân Cơ 5.75 2.80
2336 04 101086 Nguyễn Thùy Linh Nữ 03/05/2008 8D THCS Vân Cơ 4.25 3.40
2337 04 101087 Phạm Hà Linh Nữ 15/08/2008 8D THCS Vân Cơ 3.25 2.60
2338 04 101088 Phùng Công Ngọc Long Nam 08/02/2008 8A THCS Vân Cơ 9.25 7.40
2339 04 101089 Đào Trúc Khánh Ly Nữ 03/09/2008 8A THCS Vân Cơ 5.00 5.20
2340 04 101090 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 30/09/2008 8B THCS Vân Cơ 7.50 5.20
2341 04 101091 Dương Trần Khánh Ly Nữ 24/12/2008 8D THCS Vân Cơ 7.75 7.80
2342 04 101092 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 26/01/2008 8C THCS Vân Cơ 9.00 8.40
2343 04 101093 Lê Tiến Mạnh Nam 08/07/2008 8B THCS Vân Cơ 6.25 4.40
81
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2344 04 101094 Nguyễn Khoa Mạnh Nam 20/11/2008 8B THCS Vân Cơ 7.75 6.60
2345 04 101095 Nguyễn Đăng Mạnh Nam 01/01/2008 8C THCS Vân Cơ 5.50 4.80
2346 04 101096 La Huynh Mạnh Nam 27/07/2008 8D THCS Vân Cơ 8.25 3.40
2347 04 101097 Hoàng Anh Mậu Nam 29/10/2008 8D THCS Vân Cơ 4.75 4.20
2348 04 101098 Kiều Quang Minh Nam 21/08/2008 8B THCS Vân Cơ 6.75 5.40
2349 04 101099 Trần Lê Minh Nam 01/01/2008 8C THCS Vân Cơ 3.00 2.80
2350 04 101100 Lưu Hồng Minh Nam 11/02/2008 8D THCS Vân Cơ 8.50 7.80
2351 05 101101 Dương Nguyễn Trà My Nữ 12/07/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 6.20
2352 05 101102 Nguyễn Nhật Nam Nam 26/05/2008 8A THCS Vân Cơ 6.00 5.00
2353 05 101103 Phùng Hải Nam Nam 17/11/2008 8A THCS Vân Cơ 5.00 5.20
2354 05 101104 Hoàng Hải Nam Nam 28/07/2008 8B THCS Vân Cơ 7.00 3.80
2355 05 101105 Nguyễn Hải Nam Nam 02/07/2008 8B THCS Vân Cơ 7.00 3.20
2356 05 101106 Nguyễn Phương Nam Nam 22/01/2008 8C THCS Vân Cơ 9.00 8.00
2357 05 101107 Phạm Nguyễn Hoài Nam Nam 04/03/2008 8C THCS Vân Cơ 5.25 4.00
2358 05 101108 Trịnh Thị Hằng Nga Nữ 11/12/2008 8C THCS Vân Cơ 5.00 2.80
2359 05 101109 Kiều Khánh Ngân Nữ 10/06/2008 8A THCS Vân Cơ 8.25 7.60
2360 05 101110 Nguyễn Thúy Ngần Nữ 21/07/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 6.80
2361 05 101111 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 16/12/2008 8C THCS Vân Cơ 5.75 4.00
2362 05 101112 Nguyễn Ngọc Nghĩa Nam 14/04/2008 8D THCS Vân Cơ 4.00 2.60
2363 05 101113 Hoàng Hồng Ngọc Nữ 03/04/2008 8B THCS Vân Cơ 6.50 8.40
2364 05 101114 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 21/11/2008 8B THCS Vân Cơ 3.00 3.40
2365 05 101115 Thiều Bảo Ngọc Nữ 04/07/2008 8C THCS Vân Cơ 7.00 5.60
2366 05 101116 Đoàn Hạnh Nguyên Nữ 23/11/2008 8B THCS Vân Cơ 5.00 6.00
2367 05 101117 Lại Thanh Nguyệt Nữ 06/02/2008 8B THCS Vân Cơ 5.50 3.80
2368 05 101118 Dương Yến Nhi Nữ 02/06/2008 8B THCS Vân Cơ 5.50 3.20
2369 05 101119 Nguyễn Bình Nhi Nữ 24/04/2008 8B THCS Vân Cơ 9.00 4.80
2370 05 101120 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/06/2008 8C THCS Vân Cơ 7.50 7.20
2371 05 101121 Tống Tuyết Nhi Nữ 05/09/2008 8C THCS Vân Cơ 4.50 3.20
2372 05 101122 Đào Tố Như Nữ 08/05/2010 8D THCS Vân Cơ 2.75 2.60
82
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2373 05 101123 Bùi Phi Nhung Nữ 23/05/2008 8C THCS Vân Cơ 8.75 6.40
2374 05 101124 Lê Phương Nhung Nữ 11/05/2008 8C THCS Vân Cơ 4.75 3.60
2375 05 101125 Nguyễn Trang Nhung Nữ 29/11/2008 8C THCS Vân Cơ 5.75 2.60
2376 06 101126 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 04/10/2008 8D THCS Vân Cơ 5.75 4.60
2377 06 101127 Phùng Ngọc Phong Nam 10/07/2008 8B THCS Vân Cơ 6.75 4.60
2378 06 101128 Trương Tiến Phú Nam 25/05/2008 8B THCS Vân Cơ 4.75 7.80
2379 06 101129 Nguyễn Hồng Phúc Nam 03/02/2008 8C THCS Vân Cơ 3.50 4.20
2380 06 101130 Nguyễn Mai Phương Nữ 31/07/2008 8A THCS Vân Cơ 8.50 9.00
2381 06 101131 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 19/07/2008 8A THCS Vân Cơ 4.00 3.80
2382 06 101132 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 31/07/2008 8A THCS Vân Cơ 5.50 3.80
2383 06 101133 Lê Nguyễn Lâm Phương Nữ 27/07/2008 8C THCS Vân Cơ 3.75 3.80
2384 06 101134 Trần Vũ Duy Nam 14/12/2008 8C THCS Vân Cơ 3.50 4.00
2385 06 101135 Phan Hồng Quân Nam 30/01/2008 8D THCS Vân Cơ 7.00 5.60
2386 06 101136 Vũ Hồng Quân Nam 07/01/2008 8D THCS Vân Cơ 8.25 4.60
2387 06 101137 Nguyễn Đăng Quang Nam 25/05/2008 8B THCS Vân Cơ 8.50 6.20
2388 06 101138 Lê Thanh Quang Nam 27/12/2008 8D THCS Vân Cơ 6.75 4.60
2389 06 101139 Nguyễn Vũ Hoàng Sơn Nam 31/08/2008 8B THCS Vân Cơ 8.75 7.80
2390 06 101140 Đỗ Thái Sơn Nam 09/03/2008 8C THCS Vân Cơ 4.00 1.60
2391 06 101141 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/02/2008 8C THCS Vân Cơ 4.00 2.20
2392 06 101142 Đào Minh Tâm Nữ 29/08/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 5.40
2393 06 101143 Nguyễn Duy Thắng Nam 23/10/2008 8C THCS Vân Cơ 8.25 7.20
2394 06 101144 Vũ Minh Thắng Nam 04/10/2008 8C THCS Vân Cơ 9.25 8.00
2395 06 101145 Nguyễn Trí Thanh Nam 06/12/2008 8D THCS Vân Cơ 8.00 2.00
2396 06 101146 Nguyên Anh Thành Nam 23/05/2010 8D THCS Vân Cơ 4.00 1.80
2397 06 101147 Nguyễn Phương Thảo Nữ 11/10/2007 8D THCS Vân Cơ 2.25 1.80
2398 06 101148 Nguyễn Phương Thảo Nữ 20/11/2008 8D THCS Vân Cơ 5.75 3.80
2399 06 101149 Trần Phương Thảo Nữ 27/06/2008 8D THCS Vân Cơ 7.25 8.00
2400 06 101150 Vũ Minh Thiện Nam 10/12/2008 8A THCS Vân Cơ 7.75 9.40
Nguyễn Quách Phương
2401 06 101151 Nữ 12/11/2008 8A THCS Vân Cơ 7.50 5.80
Thúy
83
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2402 07 101152 Nguyễn Thu Thủy Nữ 22/09/2008 8C THCS Vân Cơ 5.25 3.40
2403 07 101153 Phạm Việt Tiến Nam 18/06/2008 8A THCS Vân Cơ 8.00 5.80
2404 07 101154 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 20/05/2008 8A THCS Vân Cơ 6.50 6.80
2405 07 101155 Lưu Thị Kiều Trang Nữ 16/10/2008 8A THCS Vân Cơ 8.50 6.60
2406 07 101156 Vương Thùy Trang Nữ 09/05/2008 8A THCS Vân Cơ 7.00 6.40
2407 07 101157 Nguyễn Minh Trang Nữ 21/08/2008 8B THCS Vân Cơ 9.00 7.40
2408 07 101158 Nguyễn Thị Đào Trang Nữ 01/01/2008 8D THCS Vân Cơ 5.75 3.20
2409 07 101159 Nguyễn Vũ Thùy Trang Nữ 11/01/2008 8D THCS Vân Cơ 7.50 6.60
2410 07 101160 Hoàng Đại Trí Nam 24/01/2008 8A THCS Vân Cơ 7.50 7.20
2411 07 101161 Nguyễn Hoàng Trung Nam 15/01/2008 8B THCS Vân Cơ 6.75 4.40
2412 07 101162 Hoàng Đức Trung Nam 22/09/2008 8C THCS Vân Cơ 6.25 4.80
2413 07 101163 Nguyễn Thành Trung Nam 03/06/2008 8D THCS Vân Cơ 3.00 2.00
2414 07 101164 Phan Minh Trường Nam 25/06/2008 8A THCS Vân Cơ 6.50 5.40
2415 07 101165 Lê Phương Uyên Nữ 02/07/2008 8A THCS Vân Cơ 4.25 3.00
2416 07 101166 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 26/03/2008 8A THCS Vân Cơ 8.75 4.80
2417 07 101167 Hoàng Phương Uyên Nữ 25/03/2008 8B THCS Vân Cơ 7.75 6.20
2418 07 101168 Hoàng Tú Uyên Nữ 18/12/2008 8B THCS Vân Cơ 6.75 5.00
2419 07 101169 Vương Quốc Việt Nam 09/05/2008 8D THCS Vân Cơ 6.25 4.20
2420 07 101170 Bùi Đình Vinh Nam 29/08/2008 8B THCS Vân Cơ 9.00 4.20
2421 07 101171 Nguyễn Duy Lâm Vũ Nam 21/01/2008 8B THCS Vân Cơ 8.00 5.80
2422 07 101172 Nguyễn Anh Vũ Nam 13/09/2008 8C THCS Vân Cơ 2.75 2.80
2423 07 101173 Tô Thành Vũ Nam 26/03/2008 8C THCS Vân Cơ 7.25 8.40
2424 07 101174 Lê Đức Vượng Nam 26/03/2008 8B THCS Vân Cơ 6.25 7.20
2425 07 101175 Triệu Đức Vượng Nam 28/12/2008 8D THCS Vân Cơ 3.75 1.80
2426 07 101176 Nguyễn Duy Hùng Vỹ Nam 30/09/2008 8B THCS Vân Cơ 9.50 6.40
2427 07 101177 Nguyễn Hải Yến Nữ 04/01/2008 8B THCS Vân Cơ 6.25 6.40
2428 01 110001 Đỗ Quỳnh Anh Nữ 05/05/2010 8A THCS Trưng Vương 5.00 5.20
2429 01 110002 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/03/2010 8B THCS Trưng Vương 7.50 5.60
2430 01 110003 Hồ Thị Minh Ánh Nữ 06/08/2010 8A THCS Trưng Vương 2.75 3.60
84
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2431 01 110004 Nguyễn Minh Ánh Nam 09/02/2010 8B THCS Trưng Vương 3.00 1.40
2432 01 110005 Tạ Phúc Bảo Nam 03/08/2010 8B THCS Trưng Vương 3.00 4.00
2433 01 110006 Đỗ Ngọc Bích Nữ 03/07/2010 8B THCS Trưng Vương 4.25 4.60
2434 01 110007 Nguyễn Xuân Ngọc Cảnh Nam 11/02/2010 8B THCS Trưng Vương 6.75 3.00
2435 01 110008 Vũ Thành Công Nam 26/12/2008 8B THCS Trưng Vương 3.75 3.20
2436 01 110009 Lưu Hữu Cường Nam 12/07/2010 8B THCS Trưng Vương 3.25 2.60
2437 01 110010 Nguyễn Hải Châu Nữ 23/12/2010 8B THCS Trưng Vương 2.50 3.20
2438 01 110011 Vũ Lưu Quỳnh Châu Nữ 19/01/2010 8A THCS Trưng Vương 3.00 3.80
2439 01 110012 Đỗ Thanh Dung Nữ 28/08/2010 8A THCS Trưng Vương 9.25 7.00
2440 01 110013 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 09/06/2010 8B THCS Trưng Vương 4.50 3.60
2441 01 110014 Nguyễn Ánh Dương Nữ 07/01/2010 8A THCS Trưng Vương 7.75 6.40
2442 01 110015 Trần Thùy Dương Nữ 05/01/2010 8A THCS Trưng Vương 8.50 5.80
2443 01 110016 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 26/12/2008 8A THCS Trưng Vương 3.75 1.20
2444 01 110017 Nguyễn Quang Đạt Nam 06/07/2010 8A THCS Trưng Vương 4.25 4.20
2445 01 110018 Vũ Thành Đạt Nam 01/10/2010 8A THCS Trưng Vương
2446 01 110019 Đỗ Đình Đăng Nam 26/04/2010 8A THCS Trưng Vương 2.00 2.60
2447 01 110020 Đặng Minh Đức Nam 09/03/2010 8B THCS Trưng Vương 3.25 3.60
2448 01 110021 Lưu Trung Đức Nam 09/10/2010 8A THCS Trưng Vương 2.50 1.80
2449 02 110022 Nguyễn Nhật Kim Giang Nữ 07/09/2010 8A THCS Trưng Vương 3.75 1.40
2450 02 110023 Nguyễn Trần Thanh Hằng Nữ 19/06/2010 8B THCS Trưng Vương 6.00 5.00
2451 02 110024 Nguyễn Duy Hậu Nam 30/04/2010 8A THCS Trưng Vương 3.75 3.20
2452 02 110025 Vũ Huy Hiệu Nam 03/05/2010 8A THCS Trưng Vương 4.75 3.60
2453 02 110026 Đinh Tiến Hoàng Nam 09/11/2010 8A THCS Trưng Vương 4.00 3.60
2454 02 110027 Lê Quang Hợp Nam 31/01/2010 8A THCS Trưng Vương 8.50 6.00
2455 02 110028 Đặng Kim Huế Nữ 07/04/2010 8B THCS Trưng Vương 2.25 2.80
2456 02 110029 Lưu Mạnh Hùng Nam 26/05/2010 8B THCS Trưng Vương 8.00 6.20
2457 02 110030 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 12/07/2010 8A THCS Trưng Vương 3.25 2.60
2458 02 110031 Nguyễn Ngọc Huy Nam 29/11/2010 8B THCS Trưng Vương 3.25 2.00
2459 02 110032 Đặng Thị Khánh Huyền Nữ 29/11/2010 8B THCS Trưng Vương 8.75 7.00
85
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2460 02 110033 Vũ Tân Huyền Nữ 19/09/2010 8B THCS Trưng Vương 7.75 5.00
2461 02 110034 Vũ Đức Kiên Nam 13/06/2010 8A THCS Trưng Vương 6.00 2.40
2462 02 110035 Cao Thùy Linh Nữ 26/04/2010 8A THCS Trưng Vương 8.50 4.80
2463 02 110036 Hoàng Tường Linh Nữ 10/08/2010 8A THCS Trưng Vương 7.75 6.00
2464 02 110037 Lê Hà Linh Nữ 11/06/2010 8A THCS Trưng Vương 2.50 2.20
2465 02 110038 Nguyễn Phương Linh Nữ 28/05/2010 8A THCS Trưng Vương 5.75 4.00
2466 02 110039 Nguyễn Thùy Linh Nữ 11/08/2010 8B THCS Trưng Vương
2467 02 110040 Phạm Khánh Linh Nữ 06/07/2010 8A THCS Trưng Vương 4.50 2.60
2468 02 110041 Đỗ Phương Loan Nữ 25/04/2010 8B THCS Trưng Vương 7.25 6.00
2469 02 110042 Đỗ Bảo Long Nam 09/06/2010 8A THCS Trưng Vương 4.50 3.00
2470 03 110043 Hà Gia Long Nam 15/02/2010 8B THCS Trưng Vương 4.75 3.60
2471 03 110044 Hà Huy Long Nam 05/09/2010 8B THCS Trưng Vương 6.75 4.60
2472 03 110045 Trịnh Phúc Long Nam 27/01/2010 8B THCS Trưng Vương 5.50 2.20
2473 03 110046 Vũ Khánh Ly Nữ 27/08/2010 8A THCS Trưng Vương 8.75 7.80
2474 03 110047 Vũ Xuân Mai Nữ 02/08/2010 8B THCS Trưng Vương 3.75 2.00
2475 03 110048 Đỗ Tiến Mạnh Nam 17/01/2010 8A THCS Trưng Vương 2.50 3.20
2476 03 110049 Nguyễn Đức Mạnh Nam 28/12/2010 8A THCS Trưng Vương 5.50 2.80
2477 03 110050 Lê Nguyệt Minh Nữ 26/05/2010 8B THCS Trưng Vương 3.75 2.20
2478 03 110051 Nguyễn Ngọc Minh Nam 05/06/2010 8A THCS Trưng Vương 3.75 2.40
2479 03 110052 Tạ Hữu Đức Minh Nam 11/06/2010 8B THCS Trưng Vương 3.00 3.20
2480 03 110053 Trương Đình Mùi Nam 29/02/2008 8B THCS Trưng Vương
2481 03 110054 Vũ Thảo My Nữ 10/11/2010 8A THCS Trưng Vương 6.75 7.20
2482 03 110055 Nguyễn Thúy Nga Nữ 11/10/2010 8B THCS Trưng Vương 5.25 3.60
2483 03 110056 Trương Thị Quỳnh Nga Nữ 01/06/2010 8A THCS Trưng Vương 6.00 4.80
2484 03 110057 Bùi Bảo Ngọc Nữ 20/12/2008 8A THCS Trưng Vương 6.50 6.20
2485 03 110058 Bùi Vũ Yến Nhi Nữ 18/05/2010 8A THCS Trưng Vương 6.25 3.40
2486 03 110059 Hà Yến Nhi Nữ 10/11/2010 8B THCS Trưng Vương 5.75 3.40
2487 03 110060 Hà Yến Nhi Nữ 12/04/2010 8B THCS Trưng Vương 4.25 4.00
2488 03 110061 Trần Yến Nhi Nữ 07/05/2010 8B THCS Trưng Vương 3.75 4.60
86
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2489 03 110062 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 22/09/2010 8B THCS Trưng Vương 3.00 2.20
2490 03 110063 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 27/05/2010 8A THCS Trưng Vương 3.50 3.60
2491 03 110064 Đào Tâm Như Nữ 06/06/2010 8A THCS Trưng Vương 4.00 2.80
2492 04 110065 Lưu Hà Phương Nữ 28/01/2010 8A THCS Trưng Vương 6.00 4.80
2493 04 110066 Nguyễn Ngọc Hà Phương Nữ 25/12/2008 8A THCS Trưng Vương 5.00 3.80
2494 04 110067 Đinh Thị Diễm Quỳnh Nữ 09/05/2010 8A THCS Trưng Vương 8.25 6.40
2495 04 110068 Đỗ Khánh Quỳnh Nữ 11/11/2010 8A THCS Trưng Vương 4.25 3.00
2496 04 110069 Đỗ Vương Song Nam 05/09/2010 8B THCS Trưng Vương 4.25 2.80
2497 04 110070 Nguyễn Đức Tài Nam 10/01/2010 8A THCS Trưng Vương 9.00 4.80
2498 04 110071 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 03/07/2010 8B THCS Trưng Vương 4.75 4.00
2499 04 110072 Đào Anh Tú Nam 08/12/2010 8B THCS Trưng Vương 2.75 2.40
2500 04 110073 Nguyễn Đức Tú Nam 01/07/2010 8B THCS Trưng Vương 8.75 5.00
2501 04 110074 Đặng Anh Tuấn Nam 02/01/2010 8B THCS Trưng Vương 2.50 2.00
2502 04 110075 Tô Anh Tuấn Nam 24/01/2010 8B THCS Trưng Vương 5.25 3.40
2503 04 110076 Nguyễn Ngọc Tùng Nam 20/11/2010 8B THCS Trưng Vương 4.25 5.00
2504 04 110077 Dương Đình Thanh Nam 10/08/2010 8A THCS Trưng Vương 2.25 2.60
2505 04 110078 Nguyễn Phương Thảo Nữ 08/07/2010 8B THCS Trưng Vương 4.00 3.40
2506 04 110079 Nguyễn Phương Thư Nữ 04/10/2010 8B THCS Trưng Vương 7.25 4.60
2507 04 110080 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 23/03/2010 8B THCS Trưng Vương 5.00 2.80
2508 04 110081 Vũ Thu Trang Nữ 28/09/2010 8A THCS Trưng Vương 4.00 4.20
2509 04 110082 Lưu Ngọc Phương Trinh Nữ 16/06/2010 8A THCS Trưng Vương 6.75 6.60
2510 04 110083 Đỗ Đức Trọng Nam 14/01/2010 8B THCS Trưng Vương 2.75 3.00
2511 04 110084 Trần Chí Vỹ Nam 03/11/2010 8B THCS Trưng Vương 2.50 2.00
2512 04 110085 Lưu Như Ý Nữ 17/01/2010 8B THCS Trưng Vương 7.50 6.20
2513 04 110086 Nguyễn Hoàng Hải Yến Nữ 06/11/2010 8B THCS Trưng Vương 3.00 3.20
2514 01 120001 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 22/05/2008 8C THCS Bạch Hạc 8.00 3.20
2515 01 120002 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ 22/07/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.75 2.80
2516 01 120003 Sử Đức Anh Nam 02/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.75 2.40
2517 01 120004 Đặng Ngọc Ánh Nữ 05/04/2008 8A THCS Bạch Hạc 6.00 1.60
87
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2518 01 120005 Lê Ngọc Ánh Nữ 09/10/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.00 3.20
2519 01 120006 Trương Minh Ánh Nữ 29/11/2008 8B THCS Bạch Hạc 4.50 3.60
2520 01 120007 Trần Gia Bảo Nam 05/05/2008 8A THCS Bạch Hạc 2.00 1.60
2521 01 120008 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 28/05/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.50 5.00
2522 01 120009 Dương Trọng Bình Nam 09/07/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.25 4.00
2523 01 120010 Lại Hà Chi Nữ 13/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.50 5.80
2524 01 120011 Nguyễn Trung Chiến Nam 10/07/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.75 3.80
2525 01 120012 Trần Quang Chương Nam 02/03/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.00 3.00
2526 01 120013 Nguyễn Thúy Diệu Nữ 17/08/2008 8C THCS Bạch Hạc 9.00 5.40
2527 01 120014 Dương Thị Duyên Nữ 25/05/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.25 2.60
2528 01 120015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/05/2008 8B THCS Bạch Hạc 7.50 6.60
2529 01 120016 Đàm Hải Đăng Nam 20/09/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.50 4.80
2530 01 120017 Lâm Quang Đăng Nam 02/11/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.50 3.40
2531 01 120018 Lê Hải Đăng Nam 07/05/2008 8A THCS Bạch Hạc 6.25 6.80
2532 01 120019 Lê Hải Đăng Nam 21/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 4.25 2.20
2533 01 120020 Nguyễn Hải Đăng Nam 25/08/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.50 3.20
2534 01 120021 Nguyễn Hải Đăng Nam 23/10/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.00 2.80
2535 01 120022 Nguyễn Trọng Hải Đăng Nam 30/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.75 6.20
2536 01 120023 Trần Hải Đăng Nam 24/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.50 2.80
2537 01 120024 Vũ Hải Đăng Nam 25/10/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.00 3.00
2538 01 120025 Trần Quang Đạt Nam 23/04/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.50 2.40
2539 01 120026 Dương Thị Ngân Hà Nữ 22/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 3.75 2.40
2540 02 120027 Lê Thị Thu Hà Nữ 31/12/2008 8B THCS Bạch Hạc 7.25 6.60
2541 02 120028 Nguyễn Duy Thái Hà Nam 21/10/2008 8B THCS Bạch Hạc 10.00 5.80
2542 02 120029 Nguyễn Thu Hà Nữ 30/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.50 6.40
2543 02 120030 Nguyễn Minh Hằng Nữ 19/07/2008 8A THCS Bạch Hạc 8.00 7.60
2544 02 120031 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 06/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 3.00 4.40
2545 02 120032 Nguyễn Minh Hiếu Nam 26/11/2008 8B THCS Bạch Hạc 2.50 1.60
2546 02 120033 Phạm Hữu Hiếu Nam 07/12/2008 8B THCS Bạch Hạc 7.50 2.20
88
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2547 02 120034 Đặng Kim Hoàn Nam 23/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.75 7.20
2548 02 120035 Dương Việt Hoàng Nam 25/06/2008 8B THCS Bạch Hạc 7.50 6.20
2549 02 120036 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.00 3.60
2550 02 120037 Đỗ Thị Ngọc Huệ Nữ 07/02/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.00 3.20
2551 02 120038 Nguyễn Trung Huy Nam 20/10/2008 8B THCS Bạch Hạc 2.00 3.40
2552 02 120039 Trần Quang Huy Nam 15/10/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.25 2.40
2553 02 120040 Trần Văn Huy Nam 12/05/2008 8B THCS Bạch Hạc 7.00 5.40
2554 02 120041 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 01/09/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.50 2.60
2555 02 120042 Đỗ Hương Lan Nữ 29/01/2008 8B THCS Bạch Hạc 4.00 3.60
2556 02 120043 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 17/04/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.00 3.40
2557 02 120044 Nguyễn Mai Lan Nữ 02/03/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.00 2.60
2558 02 120045 Nguyễn Thị Mai Liên Nữ 04/12/2008 8C THCS Bạch Hạc 0.75 1.80
2559 02 120046 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 02/11/2008 8A THCS Bạch Hạc 6.75 4.80
2560 02 120047 Phan Khánh Linh Nữ 22/09/2008 8A THCS Bạch Hạc 6.25 3.20
2561 02 120048 Nguyễn Thành Long Nam 26/06/2008 8B THCS Bạch Hạc 6.75 3.20
2562 02 120049 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 03/06/2008 8B THCS Bạch Hạc 9.50 5.60
2563 02 120050 Trần Hoa Mai Nữ 05/10/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.25 2.80
2564 02 120051 Đoàn Bình Minh Nam 25/02/2008 8C THCS Bạch Hạc 8.25 2.60
2565 02 120052 Ngô Tiến Minh Nam 23/06/2008 8C THCS Bạch Hạc 3.50 2.80
2566 03 120053 Trần Gia Minh Nam 05/05/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.75 3.60
2567 03 120054 Nguyễn Trà My Nữ 04/05/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.25 3.80
2568 03 120055 Nguyễn Trà My Nữ 16/04/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.25 5.40
2569 03 120056 Đỗ Hoàng Nam Nam 22/11/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.00 3.40
2570 03 120057 Nguyễn Hải Nam Nam 09/01/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.00 2.00
2571 03 120058 Nguyễn Trọng Nam Nam 06/06/2008 8A THCS Bạch Hạc 3.00 1.80
2572 03 120059 Đào Phương Ngân Nữ 19/08/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.00 2.20
2573 03 120060 Dương Kim Ngân Nữ 10/04/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.00 2.60
2574 03 120061 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 07/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.00 5.60
2575 03 120062 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 23/09/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.00 3.80
89
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2576 03 120063 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 25/05/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.00 4.40
2577 03 120064 Nguyễn Thu Ngân Nữ 10/08/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.75 7.80
2578 03 120065 Trịnh Kim Ngân Nữ 18/08/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.00 4.00
2579 03 120066 Vũ Thanh Ngân Nữ 11/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.25 7.00
2580 03 120067 Ngô Yến Nhi Nữ 17/04/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.50 6.80
2581 03 120068 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 18/12/2008 8B THCS Bạch Hạc 4.25 2.00
2582 03 120069 Nguyễn Phi Nhung Nữ 27/03/2008 8B THCS Bạch Hạc 4.50 3.20
2583 03 120070 Ngô Tuấn Phong Nam 01/07/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.25 2.60
2584 03 120071 Nguyễn Hà Phương Nữ 23/06/2008 8B THCS Bạch Hạc 6.00 3.00
2585 03 120072 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 20/10/2008 8B THCS Bạch Hạc 5.00 3.00
2586 03 120073 Vũ Thu Phương Nữ 20/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 5.75 3.00
2587 03 120074 Nguyễn Nhật Quang Nam 31/07/2008 8B THCS Bạch Hạc 6.00 1.60
2588 03 120075 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 09/03/2008 8C THCS Bạch Hạc 8.75 5.40
2589 03 120076 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 29/10/2008 8C THCS Bạch Hạc 4.75 3.40
2590 03 120077 Nguyễn Việt Thái Nam 05/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.75 2.60
2591 03 120078 Đào Đức Thắng Nam 22/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.75 2.80
2592 04 120079 Trần Văn Thành Nam 02/01/2010 8B THCS Bạch Hạc 4.75 2.80
2593 04 120080 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 01/09/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.00 3.80
2594 04 120081 Trần Thị Phương Thảo Nữ 10/08/2008 8A THCS Bạch Hạc 3.75 2.60
2595 04 120082 Lý Bá Thiện Nam 24/01/2008 8C THCS Bạch Hạc 4.25 3.40
2596 04 120083 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 23/07/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.75 5.40
2597 04 120084 Nguyễn T.Thanh Thương Nữ 25/11/2008 8A THCS Bạch Hạc 2.50 5.20
2598 04 120085 Lê Phương Thúy Nữ 11/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 8.00 8.40
2599 04 120086 Vũ Đức Tiến Nam 28/11/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.50 4.80
2600 04 120087 Nguyễn Phạm Tới Nam 07/09/2008 8C THCS Bạch Hạc 3.50 5.40
2601 04 120088 Ngô Kiều Trang Nữ 18/01/2008 8A THCS Bạch Hạc 2.50 3.00
2602 04 120089 Ngô Mai Trang Nữ 06/10/2008 8A THCS Bạch Hạc 6.00 3.00
2603 04 120090 Nguyễn Kiều Trang Nữ 27/01/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.25 2.00
2604 04 120091 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 24/10/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.75 3.20
90
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2605 04 120092 Phan Thị Huyền Trang Nữ 03/03/2008 8C THCS Bạch Hạc 6.50 3.40
2606 04 120093 Trịnh Thu Trang Nữ 11/07/2008 8A THCS Bạch Hạc 5.75 3.20
2607 04 120094 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 28/01/2008 8B THCS Bạch Hạc 6.50 4.00
2608 04 120095 Lê Anh Triết Nam 06/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.50 3.40
2609 04 120096 Lê Thế Tùng Nam 23/03/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.50 2.00
2610 04 120097 Dương Hà Vân Nữ 18/03/2008 8B THCS Bạch Hạc 6.00 4.60
2611 04 120098 Nguyễn Thanh Vân Nữ 13/12/2008 8A THCS Bạch Hạc 4.00 2.60
2612 04 120099 Nguyễn Trung Việt Nam 04/02/2008 8C THCS Bạch Hạc 7.25 5.40
2613 04 120100 Trần Văn Vương Nam 23/07/2007 8B THCS Bạch Hạc 4.00 2.40
2614 04 120101 Đỗ Xuân Vy Nữ 16/11/2008 8A THCS Bạch Hạc 7.25 5.20
2615 04 120102 Lê Yến Vy Nữ 25/05/2008 8A THCS Bạch Hạc 8.00 5.60
2616 04 120103 Nguyễn Phương Vy Nữ 07/08/2008 8B THCS Bạch Hạc 4.50 2.80
2617 04 120104 Nguyễn Yến Vy Nữ 01/02/2008 8C THCS Bạch Hạc 2.75 3.20
2618 04 120105 Võ Thị Yến Nữ 12/01/2008 8B THCS Bạch Hạc 3.50 2.80
2619 1 130001 Khuất Hòa An Nữ 26/02/2010 8D THCS Tiên Cát 7.75 4.00
2620 1 130002 Nguyễn Thế An Nam 10/10/2010 8G THCS Tiên Cát 3.75 3.40
2621 1 130003 Hoàng Phương Anh Nữ 29/08/2010 8C THCS Tiên Cát 6.75 7.00
2622 1 130004 Phạm Quỳnh Anh Nữ 09/05/2010 8C THCS Tiên Cát 5.25 3.40
2623 1 130005 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 06/12/2010 8D THCS Tiên Cát 5.25 2.80
2624 1 130006 Đinh Mai Anh Nữ 11/09/2010 8B THCS Tiên Cát 6.50 4.40
2625 1 130007 Nguyễn Lâm Anh Nữ 19/06/2008 8B THCS Tiên Cát 3.00 2.80
2626 1 130008 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 03/12/2010 8B THCS Tiên Cát 6.75 5.00
2627 1 130009 Nguyễn Phương Anh Nữ 23/11/2010 8B THCS Tiên Cát
2628 1 130010 Tạ Quỳnh Anh Nữ 26/02/2010 8E THCS Tiên Cát 4.25 2.60
2629 1 130011 Đặng Tuấn Anh Nam 10/02/2010 8A THCS Tiên Cát 5.25 2.40
2630 1 130012 Nguyễn Đào Tuấn Anh Nam 26/12/2008 8A THCS Tiên Cát 6.75 4.40
2631 1 130013 Đỗ Ngọc Anh Nam 15/08/2010 8G THCS Tiên Cát 4.50 3.20
2632 1 130014 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/01/2010 8G THCS Tiên Cát 5.75 3.60
2633 1 130015 Phạm Quỳnh Anh Nữ 20/11/2010 8G THCS Tiên Cát
91
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2634 1 130016 Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 27/05/2010 8C THCS Tiên Cát 8.25 7.40
2635 1 130017 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 19/04/2010 8E THCS Tiên Cát 3.50 4.00
2636 1 130018 Phạm Ngọc Ánh Nữ 13/04/2010 8E THCS Tiên Cát 5.25 5.40
2637 1 130019 Đinh Thị Hồng Ánh Nữ 24/09/2010 8A THCS Tiên Cát 7.50 6.80
2638 1 130020 Phùng Thị Ngọc Ánh Nữ 10/04/2010 8A THCS Tiên Cát 4.25 3.00
2639 1 130021 Phạm Hồng Ánh Nữ 07/03/2010 8G THCS Tiên Cát 5.25 3.00
2640 1 130022 Nguyễn Lương Bắc Nam 03/09/2010 8A THCS Tiên Cát 7.00 4.80
2641 1 130023 Trần Ngọc Bảo Nam 02/05/2010 8D THCS Tiên Cát 6.75 6.80
2642 1 130024 Lưu Duy Bình Nam 07/09/2010 8G THCS Tiên Cát 2.50 3.40
2643 1 130025 Trần Minh Châu Nữ 12/10/2010 8D THCS Tiên Cát 8.00 8.80
2644 1 130026 Đỗ Khánh Chi Nữ 04/12/2010 8C THCS Tiên Cát 8.00 7.00
2645 2 130027 Hoàng Thị Kim Chi Nữ 12/10/2010 8D THCS Tiên Cát 6.00 7.00
2646 2 130028 Trương Kim Chi Nữ 05/02/2010 8D THCS Tiên Cát 4.75 7.60
2647 2 130029 Nguyễn Lê Hà Chi Nữ 12/09/2010 8B THCS Tiên Cát 3.00 2.80
2648 2 130030 Trần Quỳnh Chi Nữ 01/07/2010 8G THCS Tiên Cát 4.00 3.20
2649 2 130031 Đinh Mạnh Chiến Nam 08/06/2010 8B THCS Tiên Cát 2.25 1.60
2650 2 130032 Đinh Công Chiến Nam 11/08/2010 8E THCS Tiên Cát 4.25 2.80
2651 2 130033 Hồ Kiên Cường Nam 08/04/2010 8C THCS Tiên Cát 5.75 7.40
2652 2 130034 Cao Việt Cường Nam 09/08/2010 8G THCS Tiên Cát 3.25 3.00
2653 2 130035 Nguyễn Hải Đăng Nam 08/03/2010 8G THCS Tiên Cát 4.25 3.00
2654 2 130036 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 16/07/2010 8A THCS Tiên Cát 6.50 4.80
2655 2 130037 Nguyễn Tiến Đạt Nam 03/09/2010 8G THCS Tiên Cát 4.25 4.80
2656 2 130038 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp Nữ 15/12/2010 8B THCS Tiên Cát 1.25 2.60
2657 2 130039 Nguyễn Hồng Đức Nam 15/08/2010 8C THCS Tiên Cát 5.75 5.00
2658 2 130040 Nguyễn Minh Đức Nam 06/08/2010 8C THCS Tiên Cát 4.25 6.60
2659 2 130041 Nguyễn Hữu Đức Nam 19/08/2010 8E THCS Tiên Cát 2.50 2.20
2660 2 130042 Trần Việt Dũng Nam 29/12/2010 8B THCS Tiên Cát
2661 2 130043 Cao Tiến Dũng Nam 20/01/2010 8E THCS Tiên Cát 6.00 4.80
2662 2 130044 Nguyễn Việt Dũng Nam 27/09/2010 8E THCS Tiên Cát 7.75 1.80
92
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2663 2 130045 Đoàn Mạnh Dũng Nam 02/05/2010 8A THCS Tiên Cát 8.00 4.00
2664 2 130046 Vương Tiến Dũng Nam 31/01/2010 8A THCS Tiên Cát 5.75 3.20
2665 2 130047 Nguyễn Tùng Dương Nam 06/11/2010 8C THCS Tiên Cát 5.75 3.40
2666 2 130048 Trương Ánh Dương Nữ 01/07/2010 8C THCS Tiên Cát 5.75 4.80
2667 2 130049 Đinh Thùy Dương Nữ 19/12/2008 8B THCS Tiên Cát 7.25 8.60
2668 2 130050 Hoàng Tùng Dương Nam 13/05/2010 8B THCS Tiên Cát 5.50 6.80
2669 2 130051 Phạm Ngọc Dương Nam 05/12/2010 8A THCS Tiên Cát 5.75 5.40
2670 2 130052 Nguyễn An Duy Nam 17/05/2009 8B THCS Tiên Cát 3.50 4.20
2671 3 130053 Nguyễn Tuấn Duy Nam 10/03/2010 8E THCS Tiên Cát 2.50 3.40
2672 3 130054 Nguyễn Linh Giang Nữ 27/03/2010 8C THCS Tiên Cát 6.50 6.00
2673 3 130055 Lưu Hoàng Giang Nam 24/09/2010 8D THCS Tiên Cát 7.25 6.00
2674 3 130056 Vương Minh Giang Nữ 10/11/2010 8D THCS Tiên Cát 6.50 5.80
Nguyễn Hoàng Hương
2675 3 130057 Nữ 25/11/2010 8A THCS Tiên Cát 4.00 3.00
Giang
2676 3 130058 Nguyễn Trường Giang Nam 25/01/2010 8G THCS Tiên Cát 6.00 2.80
2677 3 130059 Đỗ Viết Hà Nam 23/05/2010 8B THCS Tiên Cát 4.00 6.60
2678 3 130060 Kim Tiến Hải Nam 02/04/2010 8B THCS Tiên Cát 4.75 3.20
2679 3 130061 Nguyễn Trần Thu Hằng Nữ 06/12/2010 8D THCS Tiên Cát 2.75 3.80
2680 3 130062 Lê Minh Hằng Nữ 22/03/2010 8B THCS Tiên Cát 6.50 4.40
2681 3 130063 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 05/05/2010 8E THCS Tiên Cát 5.00 1.60
2682 3 130064 Phạm Thanh Hiền Nữ 07/08/2010 8D THCS Tiên Cát 6.75 5.60
2683 3 130065 Nguyễn Minh Hiếu Nam 30/08/2010 8C THCS Tiên Cát 6.50 4.00
2684 3 130066 Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/12/2010 8C THCS Tiên Cát 5.00 5.20
2685 3 130067 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/08/2010 8B THCS Tiên Cát 2.75 2.60
2686 3 130068 Nguyễn Đăng Hiếu Nam 12/01/2010 8E THCS Tiên Cát 3.25 1.80
2687 3 130069 Hà Trung Hiếu Nam 28/06/2010 8A THCS Tiên Cát 4.00 3.80
2688 3 130070 Nguyễn Huy Hoàng Nam 02/05/2010 8D THCS Tiên Cát 5.50 2.60
2689 3 130071 Nguyễn Khắc Lê Hoàng Nam 12/11/2010 8D THCS Tiên Cát 4.75 2.40
2690 3 130072 Nguyễn Hoàng Nam 13/10/2010 8G THCS Tiên Cát 4.25 2.60
2691 3 130073 Nguyễn Minh Hoàng Nam 07/07/2010 8G THCS Tiên Cát 2.25 3.20
93
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2692 3 130074 Nguyễn Thúy Hồng Nữ 09/12/2010 8A THCS Tiên Cát 2.75 2.80
2693 3 130075 Nguyễn Ánh Hồng Nữ 09/06/2010 8G THCS Tiên Cát 5.25 3.20
2694 3 130076 Lê Thị Huệ Nữ 07/10/2010 8D THCS Tiên Cát 7.00 6.80
2695 3 130077 Hoàng Phi Hùng Nam 25/12/2008 8C THCS Tiên Cát 6.00 3.60
2696 3 130078 Nguyễn Quang Hùng Nam 22/09/2010 8B THCS Tiên Cát 6.50 7.00
2697 4 130079 Nguyễn Việt Hưng Nam 14/05/2010 8C THCS Tiên Cát 3.75 2.40
2698 4 130080 Nguyễn Duy Hưng Nam 12/09/2010 8B THCS Tiên Cát 4.75 3.40
2699 4 130081 Đỗ Thái Hưng Nam 06/11/2010 8A THCS Tiên Cát 6.75 4.60
2700 4 130082 Nguyễn Diệu Hương Nữ 12/04/2010 8B THCS Tiên Cát 3.75 2.40
2701 4 130083 Đỗ Đức Huy Nam 17/08/2010 8C THCS Tiên Cát 6.75 4.20
2702 4 130084 Hoàng Lê Quang Huy Nam 11/07/2010 8E THCS Tiên Cát 5.00 2.40
2703 4 130085 Lê Ngọc Quang Huy Nam 07/03/2010 8E THCS Tiên Cát 5.25 2.60
2704 4 130086 Nguyễn Quang Huy Nam 13/06/2010 8E THCS Tiên Cát 3.75 2.80
2705 4 130087 Nguyễn Quang Huy Nam 18/07/2010 8A THCS Tiên Cát 4.25 3.80
2706 4 130088 Lê Việt Huy Nam 02/01/2010 8G THCS Tiên Cát 2.50 3.00
2707 4 130089 Nguyễn Quang Huy Nam 07/08/2010 8G THCS Tiên Cát 1.75 3.40
2708 4 130090 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 24/09/2010 8C THCS Tiên Cát 8.50 5.40
2709 4 130091 Nguyễn Thu Huyền Nữ 21/01/2010 8A THCS Tiên Cát 3.50 3.40
2710 4 130092 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 23/09/2010 8A THCS Tiên Cát 7.00 6.60
2711 4 130093 Nguyễn Quang Khải Nam 22/12/2008 8G THCS Tiên Cát 3.00 4.00
2712 4 130094 Nguyễn Tiến Khang Nam 15/09/2010 8G THCS Tiên Cát 3.50 6.00
2713 4 130095 Lâm Chí Khanh Nam 05/01/2010 8D THCS Tiên Cát 6.25 2.20
2714 4 130096 Lưu Gia Khánh Nam 10/02/2010 8C THCS Tiên Cát 5.50 3.00
2715 4 130097 Đỗ Hà Ngọc Khánh Nam 05/05/2010 8D THCS Tiên Cát 4.50 3.40
2716 4 130098 Khuất Duy Khánh Nam 28/03/2010 8E THCS Tiên Cát 7.00 6.60
2717 4 130099 Nguyễn Hồ Ngọc Khánh Nữ 20/03/2010 8E THCS Tiên Cát 3.50 3.80
2718 4 130100 Lưu Trung Kiên Nam 03/05/2010 8C THCS Tiên Cát 6.50 4.40
2719 4 130101 Nguyễn Tuấn Kiên Nam 19/11/2009 8E THCS Tiên Cát 1.50 2.60
2720 4 130102 Đặng Trần Khánh Lâm Nam 27/08/2010 8B THCS Tiên Cát 4.00 8.00
94
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2721 4 130103 Bùi Phúc Lâm Nam 02/05/2010 8E THCS Tiên Cát 5.00 6.00
2722 4 130104 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 14/01/2010 8E THCS Tiên Cát 3.50 1.60
2723 5 130105 Phạm Công Lâm Nam 22/01/2010 8A THCS Tiên Cát 3.25 2.40
2724 5 130106 Nguyễn Thúy Liên Nữ 01/02/2008 8C THCS Tiên Cát 5.50 3.80
2725 5 130107 Ng Đỗ Phương Linh Nữ 28/11/2010 8C THCS Tiên Cát 7.50 7.00
2726 5 130108 Nguyễn Vân Linh Nữ 11/04/2010 8C THCS Tiên Cát 7.75 7.40
2727 5 130109 Nguyễn Diệu Linh Nam 28/09/2010 8D THCS Tiên Cát 4.25 2.40
2728 5 130110 Nguyễn Thảo Linh Nữ 07/06/2010 8D THCS Tiên Cát 4.50 4.00
2729 5 130111 Nguyễn Khánh Linh Nữ 21/02/2010 8B THCS Tiên Cát 3.25 1.60
2730 5 130112 Lưu Hoàng Linh Nam 07/10/2010 8E THCS Tiên Cát 5.00 3.40
2731 5 130113 Nguyễn Phương Linh Nữ 01/12/2010 8E THCS Tiên Cát 6.25 5.60
2732 5 130114 Trần Thùy Linh Nữ 30/06/2010 8E THCS Tiên Cát 3.25 2.80
2733 5 130115 Dương Ngọc Linh Nữ 07/11/2017 8A THCS Tiên Cát 4.50 3.20
2734 5 130116 Nguyễn Khánh Linh Nữ 01/10/2010 8A THCS Tiên Cát 3.50 3.60
2735 5 130117 Phạm Thùy Linh Nữ 10/03/2010 8A THCS Tiên Cát 2.25 3.60
2736 5 130118 Phan Ngọc Linh Nữ 30/07/2010 8A THCS Tiên Cát 3.25 2.00
Nguyễn Lương Phương
2737 5 130119 Nữ 28/07/2010 8G THCS Tiên Cát 3.25 3.00
Linh
2738 5 130120 Nguyễn Bảo Linh Nữ 04/08/2010 8G THCS Tiên Cát 4.75 2.40
2739 5 130121 Nguyễn Phương Linh Nữ 22/12/2008 8G THCS Tiên Cát 2.50 4.60
2740 5 130122 Lê Hạnh Loan Nữ 20/12/2008 8C THCS Tiên Cát 7.00 7.00
2741 5 130123 Nguyễn Phương Loan Nữ 13/09/2010 8D THCS Tiên Cát 6.75 6.80
2742 5 130124 Nguyễn Đức Lộc Nam 01/02/2010 8C THCS Tiên Cát 4.75 1.80
2743 5 130125 Chu Gia Lộc Nam 07/06/2010 8E THCS Tiên Cát 7.75 8.40
2744 5 130126 Đặng Cửu Long Nam 05/11/2010 8C THCS Tiên Cát 5.50 3.40
2745 5 130127 Lê Hoàng Long Nam 11/10/2010 8D THCS Tiên Cát 2.50 2.20
2746 5 130128 Nguyễn Kim Long Nam 28/12/2008 8B THCS Tiên Cát 3.50 2.00
2747 5 130129 Hoàng Ngọc Lương Nam 29/06/2010 8E THCS Tiên Cát 6.25 2.80
2748 5 130130 Nguyễn Phương Ly Nữ 18/12/2010 8C THCS Tiên Cát 7.00 3.60
2749 6 130131 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 07/05/2010 8E THCS Tiên Cát 3.25 2.20
95
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2750 6 130132 Lê Hà Ly Nữ 24/10/2010 8A THCS Tiên Cát 2.25 3.60
2751 6 130133 Nguyễn Khánh Ly Nữ 09/05/2010 8G THCS Tiên Cát 2.75 1.80
2752 6 130134 Nguyễn Hồ Cẩm Ly Nữ 01/07/2010 8G THCS Tiên Cát 3.25 3.20
2753 6 130135 Nguyễn Thị Hiền Mai Nữ 04/08/2010 8E THCS Tiên Cát 3.00 2.80
2754 6 130136 Đồng Đức Mạnh Nam 29/06/2010 8D THCS Tiên Cát 6.75 4.20
2755 6 130137 Đinh Đức Mạnh Nam 08/03/2010 8B THCS Tiên Cát 8.50 7.40
2756 6 130138 Đinh Tiến Hoàng Mạnh Nam 26/09/2010 8G THCS Tiên Cát 3.00 2.00
2757 6 130139 Nguyễn Đức Minh Nam 20/01/2010 8D THCS Tiên Cát 7.50 4.60
2758 6 130140 Lưu Hoàng Minh Nam 09/03/2010 8B THCS Tiên Cát 3.25 1.80
2759 6 130141 Dương Tiến Minh Nam 28/02/2010 8E THCS Tiên Cát 7.00 5.60
2760 6 130142 Đoàn Thị Hà My Nữ 11/06/2010 8C THCS Tiên Cát 9.00 7.80
2761 6 130143 Đặng Hà My Nữ 26/08/2010 8B THCS Tiên Cát 3.00 3.20
2762 6 130144 Phạm Phương My Nữ 22/09/2010 8A THCS Tiên Cát 2.75 2.40
2763 6 130145 Nguyễn Chí Hải Nam Nam 28/10/2010 8C THCS Tiên Cát 7.75 2.80
2764 6 130146 Nguyễn Hoàng Nam Nam 15/09/2010 8D THCS Tiên Cát 6.75 4.00
2765 6 130147 Đinh Thanh Nam Nam 01/01/2010 8E THCS Tiên Cát 3.50 2.20
2766 6 130148 Vũ Hoàng Ngân Nữ 26/04/2010 8C THCS Tiên Cát 7.00 4.80
2767 6 130149 Hà Thị Kim Ngân Nữ 01/09/2010 8D THCS Tiên Cát 5.25 5.60
2768 6 130150 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 02/12/2010 8D THCS Tiên Cát 7.50 5.40
2769 6 130151 Lê Trọng Nghĩa Nam 05/07/2010 8G THCS Tiên Cát 4.00 2.60
2770 6 130152 Nguyễn Linh Ngọc Nữ 05/02/2010 8C THCS Tiên Cát 6.00 5.60
2771 6 130153 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 20/12/2010 8D THCS Tiên Cát 3.75 7.40
2772 6 130154 Bùi Khánh Nguyên Nam 01/02/2010 8C THCS Tiên Cát 6.00 7.00
2773 6 130155 Nguyễn Thiện Nhân Nam 11/05/2010 8D THCS Tiên Cát 6.50 5.80
2774 6 130156 Nguyễn Minh Nhân Nam 21/12/2008 8B THCS Tiên Cát 2.75 4.40
2775 7 130157 Nguyễn Việt Nhẫn Nam 14/09/2010 8B THCS Tiên Cát 3.25 2.00
2776 7 130158 Phạm Vũ Ngọc Nhi Nữ 11/01/2010 8C THCS Tiên Cát 6.75 5.40
2777 7 130159 Nguyễn Yến Nhi Nữ 23/08/2010 8E THCS Tiên Cát 6.00 6.80
2778 7 130160 Lưu Yến Nhi Nữ 20/12/2009 8G THCS Tiên Cát 2.75 2.80
96
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2779 7 130161 Lưu Yến Nhi Nữ 07/09/2010 8G THCS Tiên Cát 3.25 2.40
2780 7 130162 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/08/2010 8D THCS Tiên Cát 6.00 3.40
2781 7 130163 Lê Hoàng Phú Nam 16/05/2010 8D THCS Tiên Cát 4.00 3.20
2782 7 130164 Tống Viên Phúc Nam 07/12/2010 8C THCS Tiên Cát 6.00 3.00
2783 7 130165 Nguyễn Quang Phúc Nam 30/09/2010 8A THCS Tiên Cát 5.00 3.80
2784 7 130166 Nguyễn Hồng Phúc Nam 13/06/2010 8G THCS Tiên Cát 2.75 2.80
2785 7 130167 Bùi Hồng Phước Nam 01/12/2010 8C THCS Tiên Cát 5.00 2.60
2786 7 130168 Nguyễn Đỗ Minh Phương Nữ 16/06/2010 8C THCS Tiên Cát 9.00 8.20
2787 7 130169 Nguyễn Minh Phương Nữ 31/12/2008 8C THCS Tiên Cát 6.75 6.60
2788 7 130170 Đỗ Duy Phương Nam 29/08/2010 8D THCS Tiên Cát 7.25 4.60
2789 7 130171 Nguyễn Lan Phương Nữ 15/09/2010 8D THCS Tiên Cát 6.25 3.80
2790 7 130172 Nguyễn Thu Phương Nữ 14/09/2010 8D THCS Tiên Cát 3.50 2.60
2791 7 130173 Nguyễn Đức Phương Nam 14/12/2010 8B THCS Tiên Cát 3.75 3.00
2792 7 130174 Trương Minh Quân Nam 29/04/2010 8C THCS Tiên Cát 5.75 6.20
2793 7 130175 Lê Minh Quân Nam 11/12/2010 8A THCS Tiên Cát 1.50 3.00
2794 7 130176 Hoàng Ngọc Minh Quân Nam 03/10/2010 8G THCS Tiên Cát 4.50 2.40
2795 7 130177 Đinh Việt Quang Nam 16/01/2010 8C THCS Tiên Cát 4.25 3.40
2796 7 130178 Tống Đức Quý Nam 07/11/2010 8E THCS Tiên Cát 4.25 4.60
2797 7 130179 Chu Khánh Sơn Nam 08/08/2010 8C THCS Tiên Cát 6.50 5.40
2798 7 130180 Lê Minh Sơn Nam 03/12/2010 8D THCS Tiên Cát 7.00 6.60
2799 7 130181 Lê Nguyên Thái Nam 25/09/2010 8D THCS Tiên Cát 5.00 3.00
2800 7 130182 Nguyễn Tiến Thái Nam 06/07/2010 8B THCS Tiên Cát 5.50 4.20
2801 8 130183 Nguyễn Duy Thái Nam 26/07/2010 8A THCS Tiên Cát 4.00 2.40
2802 8 130184 Nguyễn Đức Thắng Nam 11/06/2010 8B THCS Tiên Cát 1.75 3.20
2803 8 130185 Nguyễn Hữu Thắng Nam 03/12/2010 8E THCS Tiên Cát 2.75 6.60
2804 8 130186 Hà Minh Thành Nam 13/10/2010 8E THCS Tiên Cát 4.25 2.60
2805 8 130187 Đặng Phương Thảo Nữ 07/06/2010 8C THCS Tiên Cát 7.25 6.40
2806 8 130188 Nguyễn Phương Thảo Nữ 21/03/2010 8A THCS Tiên Cát 3.75 3.40
2807 8 130189 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/03/2010 8A THCS Tiên Cát 4.25 2.20
97
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2808 8 130190 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 04/03/2010 8D THCS Tiên Cát 5.75 6.20
2809 8 130191 Nguyễn Vũ Hồng Thu Nữ 04/07/2010 8D THCS Tiên Cát 8.00 9.60
2810 8 130192 Võ Dương Thu Nữ 25/08/2010 8D THCS Tiên Cát 2.00 3.80
2811 8 130193 Bùi Lan Thương Nữ 04/07/2010 8E THCS Tiên Cát 5.25 2.20
2812 8 130194 Lưu Bích Thủy Nữ 19/09/2010 8B THCS Tiên Cát 3.50 3.40
2813 8 130195 Đinh Bảo Thy Nữ 29/03/2010 8E THCS Tiên Cát 5.50 2.60
2814 8 130196 Nguyễn Minh Tiệp Nam 11/01/2010 8G THCS Tiên Cát 4.50 2.80
2815 8 130197 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 14/05/2010 8A THCS Tiên Cát 8.75 5.20
2816 8 130198 Hà Mai Trang Nữ 15/09/2010 8C THCS Tiên Cát 6.25 7.00
2817 8 130199 Lưu Mai Trang Nữ 12/08/2010 8D THCS Tiên Cát 5.25 3.80
2818 8 130200 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/03/2010 8D THCS Tiên Cát 5.50 5.40
2819 8 130201 Nguyễn Phước Kiều Trang Nữ 04/04/2010 8B THCS Tiên Cát 2.75 5.00
2820 8 130202 Nguyễn Huyền Trang Nữ 11/08/2010 8B THCS Tiên Cát 5.75 4.40
2821 8 130203 Trần Thùy Trang Nữ 23/09/2010 8B THCS Tiên Cát 3.00 2.20
2822 8 130204 Đinh Thu Trang Nữ 02/10/2010 8G THCS Tiên Cát 8.25 4.60
2823 8 130205 Kim Thùy Trang Nữ 09/10/2010 8G THCS Tiên Cát 3.00 1.60
2824 9 130206 Chu Lê Trung Nam 14/09/2010 8D THCS Tiên Cát 4.50 3.80
2825 9 130207 Nguyễn Việt Trường Nam 23/11/2010 8D THCS Tiên Cát 3.75 1.00
2826 9 130208 Nguyễn Đức Trường Nam 20/09/2010 8B THCS Tiên Cát 3.75 5.60
2827 9 130209 Trần Anh Tú Nam 28/08/2010 8C THCS Tiên Cát 9.00 3.60
2828 9 130210 Dương Thị Anh Tú Nữ 03/03/2010 8A THCS Tiên Cát 3.75 3.80
2829 9 130211 Nguyễn Anh Tú Nam 28/06/2010 8G THCS Tiên Cát 2.25 3.00
2830 9 130212 Mai Anh Tuấn Nam 05/03/2010 8C THCS Tiên Cát 5.25 2.80
2831 9 130213 Trương Anh Tuấn Nam 10/10/2010 8C THCS Tiên Cát 6.50 7.00
2832 9 130214 Lê Đình Tuấn Nam 02/06/2010 8B THCS Tiên Cát
2833 9 130215 Nguyễn Thái Tuấn Nam 31/07/2010 8A THCS Tiên Cát 3.25 2.60
2834 9 130216 Lê Văn Việt Nam 01/09/2010 8D THCS Tiên Cát 4.00 1.80
2835 9 130217 Nguyễn Hồng Vinh Nam 30/06/2010 8D THCS Tiên Cát 7.25 2.80
2836 9 130218 Nguyễn Tiến Vinh Nam 23/10/2010 8B THCS Tiên Cát 2.75 2.40
98
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2837 9 130219 Đào Đức Vinh Nam 10/02/2010 8A THCS Tiên Cát 2.50 3.60
2838 9 130220 Nguyễn Thái Vũ Nam 03/05/2010 8C THCS Tiên Cát 5.00 4.20
2839 9 130221 Nguyễn Anh Vũ Nam 29/04/2010 8B THCS Tiên Cát 3.25 3.00
2840 9 130222 Nguyễn Minh Vương Nam 03/11/2010 8C THCS Tiên Cát 7.75 8.60
2841 9 130223 Đỗ Thị Diễm Vy Nữ 27/03/2010 8B THCS Tiên Cát 4.00 2.40
2842 9 130224 Nguyễn Hà Thúy Vy Nữ 05/05/2010 8E THCS Tiên Cát 5.50 3.20
2843 9 130225 Đinh Vũ Hà Vy Nữ 09/09/2010 8G THCS Tiên Cát 4.25 6.20
2844 9 130226 Chu Thị Ngọc Yến Nữ 05/08/2010 8B THCS Tiên Cát 1.50 3.60
2845 9 130227 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 01/06/2010 8B THCS Tiên Cát 6.25 6.40
2846 9 130228 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 23/12/2008 8A THCS Tiên Cát 3.50 3.20
2847 01 140001 Nguyễn Phú An Nam 27/07/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.50 6.00
2848 01 140002 Nguyễn Đức Anh Nam 16/02/2008 8B THCS Dữu Lâu
2849 01 140003 Nguyễn Việt Anh Nam 07/08/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.25 7.80
2850 01 140004 Phạm Tiến Anh Nam 24/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 8.75 8.40
2851 01 140005 Đặng Minh Ánh Nữ 31/01/2008 8B THCS Dữu Lâu 6.00 5.00
2852 01 140006 Tạ Xuân Bắc Nam 22/04/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.25 4.80
2853 01 140007 Nguyễn Hoàng Yến Chi Nữ 08/09/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.50 7.80
2854 01 140008 Lê Mạnh Cường Nam 21/05/2008 8B THCS Dữu Lâu 4.00 4.20
2855 01 140009 Nguyễn Mạnh Cường Nam 16/05/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.50 1.80
2856 01 140010 Lê Quang Du Nam 15/01/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.00 2.00
2857 01 140011 Nguyễn Đăng Dương Nam 18/09/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.75 3.00
2858 01 140012 Triệu Nguyễn Ánh Dương Nữ 11/11/2008 8B THCS Dữu Lâu 4.00 3.00
2859 01 140013 Hoàng Đức Đại Nam 21/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 2.00 2.80
2860 01 140014 Lương Chí Đại Nam 21/03/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.00 2.60
2861 01 140015 Đặng Thành Đạt Nam 01/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 7.75 5.40
2862 01 140016 Nguyễn Thành Đạt Nam 02/09/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.50 3.60
2863 01 140017 Trần Tuấn Đạt Nam 07/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.50 6.60
2864 01 140018 Nguyễn Công Đăng Nam 23/07/2008 8B THCS Dữu Lâu 5.50 3.00
2865 01 140019 Trần Trung Đức Nam 06/10/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.75 3.80
99
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2866 01 140020 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 13/02/2008 8A THCS Dữu Lâu 2.00 4.20
2867 01 140021 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 04/02/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.50 2.80
2868 01 140022 Phùng Thu Hà Nữ 23/07/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.25 2.20
2869 01 140023 Trần Gia Hào Nam 14/08/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.50 3.00
2870 01 140024 Nguyễn Hải Hậu Nữ 01/04/2008 8B THCS Dữu Lâu 5.25 2.60
2871 02 140025 Trần Thị Minh Hậu Nữ 24/08/2008 8C THCS Dữu Lâu 8.25 7.20
2872 02 140026 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 28/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 7.50 7.20
2873 02 140027 Cao Trọng Hiệp Nam 28/09/2008 8C THCS Dữu Lâu 1.75 6.60
2874 02 140028 Đinh Trung Hiếu Nam 14/12/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.50 1.80
2875 02 140029 Lê Duy Hoàng Nam 06/03/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.00 3.00
2876 02 140030 Tạ Mạnh Hùng Nam 23/06/2008 8A THCS Dữu Lâu 2.75 3.80
2877 02 140031 Chử Quang Huy Nam 12/07/2008 8B THCS Dữu Lâu 5.25 3.60
2878 02 140032 Nguyễn Quang Huy Nam 30/01/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.75 3.20
2879 02 140033 Nguyễn Quốc Huy Nam 02/06/2008 8C THCS Dữu Lâu 5.50 7.60
2880 02 140034 Tạ Thu Huyền Nữ 24/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 2.50 3.40
2881 02 140035 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 10/07/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.25 2.20
2882 02 140036 Đỗ Thị Mai Hương Nữ 01/04/2008 8B THCS Dữu Lâu 6.25 3.20
2883 02 140037 Lê Thu Hương Nữ 16/11/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.25 2.80
2884 02 140038 Lưu Việt Khánh Nam 10/05/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.00 3.40
2885 02 140039 Nguyễn Nam Khánh Nam 19/08/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.50 2.60
2886 02 140040 Trần Minh Khoa Nam 15/12/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.25 2.00
2887 02 140041 Lương Thị Thanh Lan Nữ 02/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.00 5.00
2888 02 140042 Hà Khánh Linh Nữ 31/07/2008 8B THCS Dữu Lâu 5.25 2.20
2889 02 140043 Nguyễn Diệu Linh Nữ 12/02/2008 8B THCS Dữu Lâu 4.25 3.20
2890 02 140044 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30/08/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.50 2.00
2891 02 140045 Nguyễn Phương Linh Nữ 27/03/2008 8A THCS Dữu Lâu 2.75 3.20
2892 02 140046 Tạ Phương Linh Nữ 21/11/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.50 2.00
2893 02 140047 Hoàng Nedia Quang Long Nam 28/08/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.00 4.60
2894 02 140048 Lương Hoàng Long Nam 21/09/2008 8A THCS Dữu Lâu 6.00 3.20
100
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2895 03 140049 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 02/01/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.00 3.20
2896 03 140050 Nguyễn Khánh Ly Nữ 18/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.50 3.80
2897 03 140051 Nguyễn Khánh Ly Nữ 23/10/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.75 2.80
2898 03 140052 Nguyến Hải Ly Nữ 05/09/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.50 7.00
2899 03 140053 Tạ Khánh Ly Nữ 18/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 2.75 2.20
2900 03 140054 Lê Thị Ban Mai Nữ 05/12/2008 8B THCS Dữu Lâu 8.25 7.20
2901 03 140055 Lê Duy Mạnh Nam 02/02/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.75 7.20
2902 03 140056 Trần Huy Mạnh Nam 23/10/2008 8B THCS Dữu Lâu 1.75 2.60
2903 03 140057 Dương Thúy Mây Nữ 23/05/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.75 3.20
2904 03 140058 Nguyễn Nhật Mỹ Nam 10/11/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.25 3.20
2905 03 140059 Đỗ Hoài Nam Nam 10/01/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.50 2.00
2906 03 140060 Nguyễn Hoàng Nam Nam 10/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.25 3.00
2907 03 140061 Lê Thanh Nga Nữ 21/11/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.25 3.60
2908 03 140062 Nguyễn Thúy Nga Nữ 16/02/2008 8B THCS Dữu Lâu 6.25 5.20
2909 03 140063 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 22/12/2008 8C THCS Dữu Lâu 7.25 6.00
2910 03 140064 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 18/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.50 2.60
2911 03 140065 Tạ Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 22/07/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.75 4.40
2912 03 140066 Nguyễn Hoàng Long Nhật Nam 31/08/2007 8A THCS Dữu Lâu 2.75 2.20
2913 03 140067 Đỗ Thái Yến Nhi Nữ 27/09/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.25 1.80
2914 03 140068 Tạ Đỗ Quỳnh Như Nữ 07/12/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.50 8.60
2915 03 140069 Trần Quang Phú Nam 19/04/2008 8C THCS Dữu Lâu 7.00 6.00
2916 03 140070 Lê Vũ Anh Phúc Nam 22/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 5.75 4.80
2917 03 140071 Nguyễn Thu Phương Nữ 09/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.75 5.20
2918 03 140072 Lê Thị Phượng Nữ 24/05/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.00 3.60
2919 04 140073 Tạ Minh Tâm Nam 30/05/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.25 3.40
2920 04 140074 Nguyễn Hữu Thái Nam 29/03/2008 8A THCS Dữu Lâu
2921 04 140075 Tạ Duy Thái Nam 31/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.50 2.40
2922 04 140076 Nguyễn Tiến Thành Nam 18/04/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.50 2.40
2923 04 140077 Nguyễn Trường Thành Nam 24/11/2008 8C THCS Dữu Lâu 5.50 6.40
101
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2924 04 140078 Đỗ Quang Thảo Nam 20/08/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.75 4.00
2925 04 140079 Lê Vũ Phương Thảo Nữ 01/04/2008 8A THCS Dữu Lâu 4.00 3.40
2926 04 140080 Quách Đức Thịnh Nam 28/08/2008 8B THCS Dữu Lâu 5.50 6.20
2927 04 140081 Nguyễn Hữu Thọ Nam 10/12/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.50 4.60
2928 04 140082 Nguyễn Kim Thông Nam 10/10/2008 8C THCS Dữu Lâu 8.00 9.00
2929 04 140083 Phạm Anh Thư Nữ 16/10/2008 8C THCS Dữu Lâu 5.25 8.20
2930 04 140084 Trần Huy Tiến Nam 04/03/2008 8A THCS Dữu Lâu 5.25 5.20
2931 04 140085 Bùi Thanh Trang Nữ 14/02/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.25 4.00
2932 04 140086 La Thu Trang Nữ 12/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 3.00 3.80
2933 04 140087 Nguyễn Phương Trang Nữ 26/05/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.25 6.00
2934 04 140088 Nguyễn Thùy Trang Nữ 29/02/2008 8B THCS Dữu Lâu 3.00 1.60
2935 04 140089 Tạ Huyền Trang Nữ 18/01/2008 8C THCS Dữu Lâu 6.00 4.60
2936 04 140090 An Bảo Trâm Nữ 18/10/2008 8C THCS Dữu Lâu 3.75 1.80
2937 04 140091 Tạ Hoàng Trung Nam 29/11/2008 8C THCS Dữu Lâu 4.75 3.60
2938 04 140092 Vũ Anh Tuấn Nam 29/10/2008 8A THCS Dữu Lâu 6.50 3.00
2939 04 140093 Hoàng Quốc Việt Nam 20/12/2008 8B THCS Dữu Lâu 2.75 3.00
2940 04 140094 Trần Minh Vương Nam 01/03/2008 8C THCS Dữu Lâu 8.50 8.20
2941 01 150001 Giang Nguyễn Bảo An Nữ 13/9/2008 8B THCS Hạc Trì 6.25 5.40
2942 01 150002 Phạm Hải An Nam 14/8/2008 8A THCS Hạc Trì 2.50 1.40
2943 01 150003 Bùi Tuấn Anh Nam 30/10/2008 8C THCS Hạc Trì 5.75 2.60
2944 01 150004 Đinh Thị Phương Anh Nữ 10/11/2008 8B THCS Hạc Trì 6.75 3.00
2945 01 150005 Nguyễn Hoàng Anh Nam 3/9/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 3.60
2946 01 150006 Nguyễn Khắc Anh Nam 7/3/2008 8B THCS Hạc Trì 2.75 3.20
2947 01 150007 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 13/4/2008 8C THCS Hạc Trì 2.75 3.20
2948 01 150008 Nguyễn Tiến Anh Nam 27/1/2008 8B THCS Hạc Trì 5.25 3.60
2949 01 150009 Nguyễn Trần Duy Anh Nam 9/8/2008 8C THCS Hạc Trì 4.00 3.20
2950 01 150010 Phùng Duy Anh Nam 20/10/2008 8B THCS Hạc Trì 3.50 3.00
2951 01 150011 Trần Đức Anh Nam 8/8/2008 8C THCS Hạc Trì 4.25 2.00
2952 01 150012 Lại Ngô Gia Bảo Nam 26/11/2008 8B THCS Hạc Trì 4.50 3.80
102
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2953 01 150013 Cao Ngọc Bích Nam 28/8/2008 8B THCS Hạc Trì 2.75 2.00
2954 01 150014 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 10/1/2008 8A THCS Hạc Trì 6.25 5.00
2955 01 150015 Nguyễn Hồ khánh Chi Nữ 2/8/2008 8C THCS Hạc Trì 8.75 4.80
2956 01 150016 Cao Chí Công Nam 18/9/2008 8B THCS Hạc Trì 3.50 2.20
2957 01 150017 Hoàng Linh Đan Nữ 28/12/2008 8A THCS Hạc Trì 3.25 3.00
2958 01 150018 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/10/2008 8A THCS Hạc Trì 6.50 4.60
2959 01 150019 Bùi Anh Đức Nam 15/9/2008 8A THCS Hạc Trì 6.25 7.20
2960 01 150020 Đặng Việt Đức Nam 7/10/2008 8C THCS Hạc Trì 3.75 2.80
2961 01 150021 Nguyễn Tấn Dũng Nam 6/1/2008 8B THCS Hạc Trì 2.75 2.00
2962 01 150022 Đinh Đại Dương Nam 26/4/2008 8B THCS Hạc Trì 2.50 2.20
2963 01 150023 Nguyễn Quỳnh Dương Nữ 17/10/2008 8B THCS Hạc Trì 6.75 2.60
2964 01 150024 Phan Hoàng Thùy Dương Nữ 16/2/2008 8C THCS Hạc Trì 6.75 6.00
2965 01 150025 Nguyễn Duy Nam 2/8/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 3.20
2966 02 150026 Phạm Hương Giang Nữ 28/3/2008 8B THCS Hạc Trì 3.25 2.60
2967 02 150027 Nguyễn Phúc Hải Nam 20/01/2008 8C THCS Hạc Trì 4.25 2.80
2968 02 150028 Vũ Đức Hải Nam 9/2/2008 8C THCS Hạc Trì 4.00 3.80
2969 02 150029 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 29/10/2008 8C THCS Hạc Trì 4.00 2.60
2970 02 150030 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 4/4/2008 8C THCS Hạc Trì 3.50 2.00
2971 02 150031 Nguyễn Phương Hiền Nữ 8/12/2008 8B THCS Hạc Trì 4.75 2.40
2972 02 150032 Đào Đức Hòa Nam 12/8/2008 8A THCS Hạc Trì 9.00 6.40
2973 02 150033 Nguyễn Huy Hoàng Nam 14/10/2008 8A THCS Hạc Trì 3.00 1.20
2974 02 150034 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 4/3/2008 8B THCS Hạc Trì 2.50 3.20
2975 02 150035 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 1/8/2008 8C THCS Hạc Trì 3.50 1.80
2976 02 150036 Nguyễn Tiến Hưng Nam 1/4/2008 8C THCS Hạc Trì 5.75 6.40
2977 02 150037 Nguyễn Hữu Huy Nam 23/9/2008 8B THCS Hạc Trì 6.75 4.60
2978 02 150038 Nguyễn Xuân Huy Nam 18/12/2008 8A THCS Hạc Trì 2.75 3.60
2979 02 150039 Đào Phương Huyền Nữ 18/1/2008 8A THCS Hạc Trì 6.50 3.60
2980 02 150040 Đào Ngọc Khánh Nữ 29/1/2008 8C THCS Hạc Trì 8.00 6.60
2981 02 150041 Nguyễn Mạnh Kiên Nam 20/1/2008 8C THCS Hạc Trì 2.00 2.20
103
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
2982 02 150042 Nguyễn Trung Kiên Nam 22/12/2008 8C THCS Hạc Trì 3.75 3.20
2983 02 150043 Hồ Khánh Linh Nữ 11/11/2008 8C THCS Hạc Trì 6.25 6.20
2984 02 150044 Lê Thùy Linh Nữ 4/01/2008 8C THCS Hạc Trì 6.00 6.40
2985 02 150045 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 23/9/2008 8A THCS Hạc Trì 4.25 2.20
2986 02 150046 Nguyễn Phương Linh Nữ 13/5/2008 8B THCS Hạc Trì 4.25 2.60
2987 02 150047 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 17/12/2008 8C THCS Hạc Trì 3.00 2.80
2988 02 150048 Phạm Thùy Linh Nữ 4/12/2008 8B THCS Hạc Trì 4.25 5.00
2989 02 150049 Nguyễn Duy Long Nam 3/12/2008 8C THCS Hạc Trì 6.50 5.20
2990 02 150050 Đào Thị Khánh Ly Nữ 1/4/2008 8A THCS Hạc Trì 4.75 3.20
2991 03 150051 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 4/01/2008 8C THCS Hạc Trì 3.25 3.80
2992 03 150052 Phùng Thúy Mai Nữ 22/2/2008 8B THCS Hạc Trì 3.25 2.80
2993 03 150053 Đào Ngọc Minh Nữ 24/11/2008 8C THCS Hạc Trì 2.75 2.60
2994 03 150054 Nghiêm Xuân Minh Nam 16/11/2008 8B THCS Hạc Trì 4.25 2.80
2995 03 150055 Nguyễn ĐặngHoàng Minh Nam 17/10/2008 8C THCS Hạc Trì 7.25 4.20
2996 03 150056 Nguyễn Duy Minh Nam 1/9/2008 8A THCS Hạc Trì 3.00 2.40
2997 03 150057 Nguyễn Tiến Minh Nam 19/5/2008 8A THCS Hạc Trì 3.25 2.20
2998 03 150058 Nguyễn Tiến Minh Nam 6/8/2008 8B THCS Hạc Trì 5.00 3.20
2999 03 150059 Phan Thu Minh Nữ 26/11/2008 8B THCS Hạc Trì 4.75 4.00
3000 03 150060 Tạ Quang Minh Nam 2/2/2008 8B THCS Hạc Trì 3.25 2.40
3001 03 150061 Bùi Thị Trà My Nữ 6/10/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 3.60
3002 03 150062 Nguyễn Hà My Nữ 30/3/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 4.20
3003 03 150063 Nguyễn Thảo My Nữ 18/12/2008 8B THCS Hạc Trì 4.75 5.20
3004 03 150064 Trần Linh Na Nữ 22/9/2008 8C THCS Hạc Trì 4.50 3.40
3005 03 150065 Nguyễn Thành Nam Nam 22/10/2008 8C THCS Hạc Trì 3.50 2.60
3006 03 150066 Bùi Đức Nghĩa Nam 10/10/2008 8A THCS Hạc Trì 4.50 2.80
3007 03 150067 Phan Chính Nghĩa Nam 30/10/2008 8B THCS Hạc Trì 3.75 4.00
3008 03 150068 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 17/11/2008 8B THCS Hạc Trì 4.50 3.20
3009 03 150069 Đỗ Hoàng Nhật Nam 22/5/2008 8B THCS Hạc Trì 2.00 1.80
3010 03 150070 Đặng Đỗ Song Nhi Nữ 18/8/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 7.00
104
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3011 03 150071 Đinh Yến Nhi Nữ 3/10/2008 8B THCS Hạc Trì 4.00 2.40
3012 03 150072 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 1/9/2008 8C THCS Hạc Trì 8.25 7.00
3013 03 150073 Nguyễn Thế Phong Nam 2/11/2008 8A THCS Hạc Trì 2.00 3.60
3014 03 150074 Nguyễn Hồng Phúc Nam 16/5/2008 8A THCS Hạc Trì 8.75 6.20
3015 04 150075 Lê Anh Phương Nam 15/7/2008 8B THCS Hạc Trì 3.25 3.40
3016 04 150076 Đào Đức Quang Nam 23/11/2008 8C THCS Hạc Trì 3.00 3.20
3017 04 150077 Lê Hồng Quang Nam 2/9/2008 8A THCS Hạc Trì 2.50 3.00
3018 04 150078 Lê Văn Quang Nam 22/2/2008 8C THCS Hạc Trì 2.50 3.60
3019 04 150079 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 21/1/2008 8B THCS Hạc Trì 3.50 3.00
3020 04 150080 Đinh Thị Thúy Quỳnh Nữ 4/7/2008 8C THCS Hạc Trì 3.50 4.60
3021 04 150081 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 4/12/2008 8A THCS Hạc Trì 7.25 5.60
3022 04 150082 Nguyễn Thanh Quỳnh Nữ 15/10/2008 8C THCS Hạc Trì 2.25 2.40
3023 04 150083 Lê Tất Thành Nam 3/8/2008 8A THCS Hạc Trì 2.25 2.60
3024 04 150084 Hoàng Trung Thành Nam 27/7/2008 8B THCS Hạc Trì 4.25 2.60
3025 04 150085 Nguyễn Ánh Thơm Nữ 24/6/2008 8A THCS Hạc Trì 2.50 4.20
3026 04 150086 Nguyễn Ngọc Thương Nữ 10/1/2008 8A THCS Hạc Trì 4.75 2.40
3027 04 150087 Nguyễn Thu Thủy Nữ 6/10/2008 8A THCS Hạc Trì 6.25 3.40
3028 04 150088 Nguyễn Viết Tiến Nam 14/12/2008 8A THCS Hạc Trì 1.75 2.40
3029 04 150089 Đỗ Đức Toàn Nam 18/11/2008 8C THCS Hạc Trì 2.25 4.20
3030 04 150090 Lê Mai Trang Nữ 6/4/2008 8B THCS Hạc Trì 2.50 2.40
3031 04 150091 Nguyễn Thu Trang Nữ 17/1/2008 8A THCS Hạc Trì 5.75 4.20
3032 04 150092 Đinh Vân Trường Nam 6/10/2008 8B THCS Hạc Trì 3.25 2.00
3033 04 150093 Lưu Xuân Trường Nam 16/10/2008 8C THCS Hạc Trì 1.00 2.40
3034 04 150094 Đào Tuấn Tú Nam 24/12/2008 8A THCS Hạc Trì 4.25 2.60
3035 04 150095 Nguyễn Quang Vinh Nam 7/4/2008 8B THCS Hạc Trì 5.75 4.20
3036 04 150096 Đào Anh Vũ Nam 25/11/2008 8A THCS Hạc Trì 4.00 2.60
3037 04 150097 Vũ Yến Vy Nữ 22/8/2008 8C THCS Hạc Trì 2.25 2.20
3038 04 150098 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/10/2008 8A THCS Hạc Trì 8.50 7.60
3039 01 160001 Nguyễn Quốc Bảo Nam 04/01/2008 8B THCS Sông Lô 4.25 4.20
105
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3040 01 160002 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 27/03/2008 8B THCS Sông Lô 6.25 6.80
3041 01 160003 Đào Văn Dân Nam 06/09/2008 8B THCS Sông Lô 2.75 3.40
3042 01 160004 Nguyễn Hải Đăng Nam 29/02/2008 8B THCS Sông Lô 2.50 2.60
3043 01 160005 Nguyễn Văn Đăng Nam 04/03/2008 8B THCS Sông Lô 6.25 6.00
3044 01 160006 Trần Danh Đạt Nam 15/09/2008 8A THCS Sông Lô 2.25 2.20
3045 01 160007 Nguyễn Thành Đạt Nam 25/02/2008 8B THCS Sông Lô 5.25 3.80
3046 01 160008 Nguyễn Tiến Đạt Nam 22/10/2008 8B THCS Sông Lô 4.00 2.00
3047 01 160009 Lưu Mạnh Đức Nam 29/06/2008 8A THCS Sông Lô 4.50 3.40
3048 01 160010 Nguyễn Mạnh Đức Nam 26/09/2008 8A THCS Sông Lô 1.50 2.80
3049 01 160011 Bùi Tiến Dũng Nam 02/09/2008 8B THCS Sông Lô 1.75 2.40
3050 01 160012 Nguyễn Tiến Dũng Nam 24/01/2008 8B THCS Sông Lô 3.50 3.00
3051 01 160013 Phùng Thái Dương Nam 18/02/2008 8A THCS Sông Lô 2.75 2.60
3052 01 160014 Nguyễn Hương Giang Nữ 30/05/2008 8A THCS Sông Lô 2.75 2.80
3053 01 160015 Đặng Thúy Hằng Nữ 17/09/2008 8A THCS Sông Lô 2.50 3.40
3054 01 160016 Đỗ Chí Hào Nam 27/06/2007 8A THCS Sông Lô 2.75 2.00
3055 01 160017 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/12/2008 8A THCS Sông Lô 2.25 1.40
3056 01 160018 Hà Quang Hiếu Nam 21/03/2007 8B THCS Sông Lô
3057 01 160019 Đào Mai Hoa Nữ 21/08/2008 8B THCS Sông Lô 3.00 2.60
3058 01 160020 Nguyễn Khắc Hoàng Nam 08/04/2008 8A THCS Sông Lô 4.25 3.40
3059 01 160021 Nguyễn Công Hưng Nam 17/09/2008 8B THCS Sông Lô 1.50 2.00
3060 01 160022 Nguyễn Quang Huy Nam 13/07/2008 8B THCS Sông Lô 4.00 2.80
3061 01 160023 Nguyễn Lê Nguyên Khang Nam 10/10/2008 8B THCS Sông Lô 2.50 2.60
3062 02 160024 Nguyễn Mai Lan Nữ 30/10/2008 8B THCS Sông Lô 2.25 3.40
3063 02 160025 Nguyễn Hồng Linh Nữ 21/12/2008 8B THCS Sông Lô 3.50 2.80
3064 02 160026 Nguyễn Bảo Long Nam 06/12/2008 8B THCS Sông Lô 2.50 2.60
3065 02 160027 Nguyễn Thành Long Nam 05/01/2008 8B THCS Sông Lô
3066 02 160028 Nguyễn Thị Minh Nữ 01/10/2008 8B THCS Sông Lô 5.00 8.00
3067 02 160029 Phan Anh Minh Nam 11/02/2008 8B THCS Sông Lô 4.75 3.00
3068 02 160030 Nguyễn Thị Trà My Nữ 26/08/2008 8A THCS Sông Lô 4.50 6.20
106
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3069 02 160031 Nguyễn Trà My Nữ 10/07/2008 8A THCS Sông Lô 2.75 2.80
3070 02 160032 Nguyễn Phương Nam Nam 17/12/2008 8B THCS Sông Lô 2.25 1.40
3071 02 160033 Nguyễn Hà Ngân Nữ 03/10/2008 8A THCS Sông Lô 6.25 4.40
3072 02 160034 Nguyễn Kim Ngân Nữ 17/08/2008 8A THCS Sông Lô 3.00 4.40
3073 02 160035 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 23/06/2008 8A THCS Sông Lô 5.50 5.60
3074 02 160036 Nguyễn Văn Nguyên Nam 21/10/2008 8A THCS Sông Lô 0.50 3.20
Nguyễn Hoàng Thảo
3075 02 160037 Nữ 17/01/2008 8B THCS Sông Lô 3.75 2.60
Nguyên
3076 02 160038 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ 16/01/2008 8B THCS Sông Lô 4.50 4.00
3077 02 160039 Nguyễn Minh Nhật Nam 13/03/2008 8A THCS Sông Lô 2.00 3.20
3078 02 160040 Trần Thị Ánh Nhi Nữ 07/07/2008 8B THCS Sông Lô 4.25 4.00
3079 02 160041 Đặng Tuyết Nhung Nữ 09/10/2008 8A THCS Sông Lô 1.75 4.00
3080 02 160042 Nguyễn Hoàng Nhung Nữ 09/12/2008 8A THCS Sông Lô 3.00 3.40
3081 02 160043 Nguyễn Bảo Phúc Nam 05/07/2008 8B THCS Sông Lô 3.50 2.60
3082 02 160044 Nguyễn Hà Phương Nữ 25/12/2008 8A THCS Sông Lô 2.25 2.80
3083 02 160045 Đặng Minh Quân Nam 01/12/2008 8A THCS Sông Lô 3.50 3.00
3084 02 160046 Nguyễn Anh Quân Nam 27/05/2008 8A THCS Sông Lô 2.00 1.80
3085 03 160047 Nguyễn Đăng Quang Nam 21/03/2007 8B THCS Sông Lô
3086 03 160048 Vũ Văn Tâm Nam 04/02/2007 8A THCS Sông Lô 2.00 3.80
3087 03 160049 Nguyễn Minh Tâm Nữ 17/06/2008 8B THCS Sông Lô
3088 03 160050 Nguyễn Huy Thái Nam 14/04/2008 8A THCS Sông Lô 8.75 5.20
3089 03 160051 Đặng Thị Thắm Nữ 05/06/2008 8B THCS Sông Lô 3.75 4.20
3090 03 160052 Trần Thị Kim Thanh Nữ 05/07/2008 8A THCS Sông Lô 1.75 5.00
3091 03 160053 Nguyễn Công Thành Nam 07/06/2008 8A THCS Sông Lô 3.00 2.20
3092 03 160054 Nguyễn Phương Thảo Nữ 16/08/2008 8A THCS Sông Lô 3.00 2.20
3093 03 160055 Nguyễn Anh Thêu Nữ 08/10/2008 8A THCS Sông Lô 5.25 5.00
3094 03 160056 Lê Anh Thư Nữ 11/12/2008 8A THCS Sông Lô 6.00 7.80
3095 03 160057 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 25/12/2008 8A THCS Sông Lô 5.75 6.20
3096 03 160058 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ 27/11/2008 8B THCS Sông Lô 3.00 2.40
3097 03 160059 Nguyễn Ngọc Tiền Nam 30/08/2008 8A THCS Sông Lô 3.50 3.20
107
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3098 03 160060 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 28/12/2008 8A THCS Sông Lô 2.75 2.00
3099 03 160061 Nguyễn Phương Trang Nữ 01/11/2008 8B THCS Sông Lô 2.00 2.60
3100 03 160062 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05/07/2008 8B THCS Sông Lô 3.50 3.80
3101 03 160063 Nguyễn Thùy Trang Nữ 21/06/2008 8B THCS Sông Lô 2.75 3.60
3102 03 160064 Lê Tuấn Tú Nam 17/09/2008 8A THCS Sông Lô 6.50 5.60
3103 03 160065 Đặng Anh Tuấn Nam 17/10/2008 8A THCS Sông Lô 2.75 3.40
3104 03 160066 Đặng Pok Hàn Việt Nam 21/09/2008 8B THCS Sông Lô 2.00 2.80
3105 03 160067 Nguyễn Xuân Vinh Nam 30/06/2008 8A THCS Sông Lô 3.50 1.80
3106 03 160068 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 03/02/2008 8A THCS Sông Lô 4.25 4.60
3107 01 170001 Lưu Vũ Hà An Nữ 05/12/2008 8C THCS Tân Dân 6.25 8.80
3108 01 170002 Nguyễn Thục An Nữ 09/01/2008 8B THCS Tân Dân 9.00 7.00
3109 01 170003 Nguyễn Vũ Bình An Nam 12/07/2008 8A THCS Tân Dân 7.75 7.60
3110 01 170004 Lê Bảo An Nam 12/11/2008 8C THCS Tân Dân 4.75 3.80
3111 01 170005 Dương Hà Minh An Nữ 25/09/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 8.40
3112 01 170006 Nguyễn Trần Bảo An Nam 27/06/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 6.60
3113 01 170007 Bùi Ngọc Lan Anh Nữ 01/06/2008 8A THCS Tân Dân 5.75 6.00
3114 01 170008 Trịnh Minh Anh Nữ 01/11/2008 8C THCS Tân Dân 8.50 8.60
3115 01 170009 Phan Mai Anh Nữ 03/01/2008 8E THCS Tân Dân 7.75 8.00
3116 01 170010 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 04/09/2008 8B THCS Tân Dân 7.50 7.20
3117 01 170011 Nguyễn Nam Anh Nam 10/12/2008 8B THCS Tân Dân 7.00 6.40
3118 01 170012 Hà Kiều Anh Nữ 11/07/2008 8C THCS Tân Dân 6.75 5.40
3119 01 170013 Lê Hiền Anh Nữ 12/07/2008 8D THCS Tân Dân 7.25 8.00
3120 01 170014 Nguyễn Ngọc Hà Anh Nữ 13/10/2008 8A THCS Tân Dân 7.75 6.20
3121 01 170015 Tạ Quỳnh Anh Nữ 15/02/2008 8D THCS Tân Dân 8.00 5.20
3122 01 170016 Lê Đức Anh Nam 15/10/2008 8B THCS Tân Dân 5.25 3.20
3123 01 170017 Nguyễn Hoàng Anh Nam 16/08/2008 8B THCS Tân Dân 4.25 3.00
3124 01 170018 Lê Đức Anh Nam 17/04/2008 8C THCS Tân Dân 6.25 6.40
3125 01 170019 Lê Đức Anh Nam 22/10/2008 8D THCS Tân Dân 6.50 3.80
3126 01 170020 Trần Mai Anh Nữ 24/01/2008 8A THCS Tân Dân 3.25 6.00
108
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3127 01 170021 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 24/09/2008 8A THCS Tân Dân 5.25 5.40
3128 01 170022 Đỗ Ngọc Anh Nam 24/12/2008 8D THCS Tân Dân
3129 01 170023 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/08/2008 8D THCS Tân Dân 6.25 7.60
3130 01 170024 Nguyễn Nguyệt Ánh Nữ 13/01/2008 8E THCS Tân Dân 9.25 6.60
3131 01 170025 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 03/06/2008 8D THCS Tân Dân 6.50 5.20
3132 01 170026 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 09/11/2008 8A THCS Tân Dân 6.75 3.40
3133 02 170027 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 16/04/2008 8E THCS Tân Dân 7.25 6.00
3134 02 170028 Lương Ngọc Ánh Nữ 20/08/2008 8E THCS Tân Dân 2.75 2.20
3135 02 170029 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 26/08/2008 8D THCS Tân Dân 5.25 4.60
3136 02 170030 Lê Thu Bảo Nữ 10/10/2008 8E THCS Tân Dân 5.75 4.60
3137 02 170031 Nguyễn Hồng Bích Nữ 01/11/2008 8A THCS Tân Dân 4.50 6.00
3138 02 170032 Ngô Việt Cường Nam 18/10/2008 8D THCS Tân Dân 8.00 7.40
3139 02 170033 Phạm Việt Cường Nam 30/07/2008 8E THCS Tân Dân 2.00 3.20
3140 02 170034 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 02/03/2008 8E THCS Tân Dân 10.00 9.20
3141 02 170035 Nguyễn Minh Châu Nữ 03/11/2008 8E THCS Tân Dân 4.25 2.40
3142 02 170036 Vũ Thị Bảo Châu Nữ 26/09/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 7.80
3143 02 170037 Thân Yến Chi Nữ 03/05/2008 8B THCS Tân Dân 5.75 5.40
3144 02 170038 Đặng Quỳnh Chi Nữ 04/02/2008 8D THCS Tân Dân 8.75 6.60
3145 02 170039 Hà Ngọc Linh Chi Nữ 04/08/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 7.60
3146 02 170040 Nguyễn Thị Yến Chi Nữ 13/04/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 8.20
3147 02 170041 Trần Khánh Chi Nữ 13/08/2008 8A THCS Tân Dân 5.75 5.60
3148 02 170042 Trần Linh Chi Nữ 18/01/2008 8A THCS Tân Dân 5.75 8.60
3149 02 170043 Hà Ngọc Khánh Chi Nữ 23/10/2008 8D THCS Tân Dân 7.25 9.40
3150 02 170044 Mai Quỳnh Chi Nữ 29/11/2008 8E THCS Tân Dân 3.50 3.00
3151 02 170045 Hoàng Quốc Chính Nam 21/04/2008 8C THCS Tân Dân 6.75 8.60
3152 02 170046 Nguyễn Bách Diệp Nữ 06/08/2008 8C THCS Tân Dân 5.75 7.60
3153 02 170047 Đỗ Tiến Dũng Nam 15/04/2008 8C THCS Tân Dân 8.25 9.00
3154 02 170048 Nguyễn Tiến Dũng Nam 18/10/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 4.00
3155 02 170049 Trịnh Đình Dũng Nam 26/07/2008 8E THCS Tân Dân 3.00 7.80
109
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3156 02 170050 Lê Đức Duy Nam 02/09/2008 8B THCS Tân Dân 3.50 2.40
3157 02 170051 Đỗ Đăng Dương Nam 01/11/2008 8E THCS Tân Dân 1.75 2.40
3158 02 170052 Vũ Nhật Minh Dương Nam 04/06/2008 8A THCS Tân Dân 8.50 5.40
3159 03 170053 Lưu Đức Dương Nam 16/06/2008 8E THCS Tân Dân 2.00 4.00
3160 03 170054 Nguyễn Hoàng Dương Nam 17/06/2008 8B THCS Tân Dân 5.50 4.00
3161 03 170055 Nguyễn Quý Dương Nam 19/06/2008 8B THCS Tân Dân 6.75 4.00
3162 03 170056 Lương Nam Dương Nam 21/01/2008 8D THCS Tân Dân 5.75 7.80
3163 03 170057 Nguyễn Thùy Dương Nữ 21/02/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 2.60
3164 03 170058 Lê Tiến Đạt Nam 17/06/2008 8A THCS Tân Dân 2.75 2.20
3165 03 170059 Phạm Tiến Đạt Nam 19/05/2008 8D THCS Tân Dân 4.00 3.40
3166 03 170060 Lương Hải Đăng Nam 02/01/2008 8C THCS Tân Dân 8.50 4.40
3167 03 170061 Nguyễn Hải Đăng Nam 05/08/2008 8E THCS Tân Dân 4.50 2.60
3168 03 170062 Nguyễn Minh Đức Nam 16/11/2008 8C THCS Tân Dân 7.25 8.80
3169 03 170063 Đỗ Văn Đức Nam 16/11/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 4.20
3170 03 170064 Hoàng Anh Đức Nam 20/08/2008 8E THCS Tân Dân 7.50 5.80
3171 03 170065 Cao Trí Đức Nam 20/10/2008 8B THCS Tân Dân 7.00 7.00
3172 03 170066 Vũ Hải Đức Nam 25/11/2008 8B THCS Tân Dân 6.75 6.80
3173 03 170067 Nguyễn Minh Đức Nam 26/02/2008 8A THCS Tân Dân 5.50 5.40
3174 03 170068 Nguyễn Minh Đức Nam 26/09/2008 8B THCS Tân Dân 6.75 7.40
3175 03 170069 Phạm Hoàng Giang Nam 11/11/2008 8C THCS Tân Dân 7.25 7.60
3176 03 170070 Nguyễn Thị Giang Nữ 15/06/2008 8A THCS Tân Dân 3.50 2.60
3177 03 170071 Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 05/06/2008 8B THCS Tân Dân 8.75 6.60
3178 03 170072 Phùng Lê Ngọc Hà Nữ 06/04/2008 8B THCS Tân Dân 8.00 6.20
3179 03 170073 Nguyễn Đoàn Việt Hà Nam 09/12/2008 8E THCS Tân Dân 5.75 5.40
3180 03 170074 Nguyễn Minh Hải Nam 02/10/2008 8B THCS Tân Dân 9.75 8.00
3181 03 170075 Trần Quang Hải Nam 04/04/2008 8A THCS Tân Dân 6.00 5.00
3182 03 170076 Nguyễn Hoàng Hải Nam 08/10/2008 8B THCS Tân Dân 5.00 4.80
3183 03 170077 Nguyễn Đức Hải Nam 30/06/2008 8B THCS Tân Dân 8.00 4.60
3184 03 170078 Nguyễn Trung Hải Nam 30/08/2008 8B THCS Tân Dân 5.00 4.00
110
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3185 04 170079 Lê Phương Hạnh Nữ 05/01/2008 8B THCS Tân Dân 5.75 8.00
3186 04 170080 Phạm Diễm Hằng Nữ 03/12/2008 8A THCS Tân Dân 8.50 3.80
3187 04 170081 Đỗ Minh Hằng Nữ 11/04/2008 8C THCS Tân Dân 5.75 3.40
3188 04 170082 Nguyễn Bảo Hân Nữ 16/07/2008 8B THCS Tân Dân 9.50 8.80
3189 04 170083 Đào Ngọc Hân Nữ 27/11/2008 8A THCS Tân Dân 5.50 5.40
3190 04 170084 Nguyễn Thị Thúy Hậu Nữ 12/01/2008 8A THCS Tân Dân 6.25 4.60
3191 04 170085 Trần Xuân Hậu Nam 24/09/2008 8E THCS Tân Dân 2.75 3.60
3192 04 170086 Khổng Trọng Hiếu Nam 04/02/2008 8C THCS Tân Dân 8.50 7.00
3193 04 170087 Cù Ngọc Hiếu Nam 11/07/2008 8A THCS Tân Dân 6.00 3.80
3194 04 170088 Lương Mạnh Hiếu Nam 15/08/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 3.60
3195 04 170089 Tạ Minh Hiếu Nam 24/07/2008 8D THCS Tân Dân 4.75 4.00
3196 04 170090 Nguyễn Trần Kim Hoa Nữ 16/10/2008 8B THCS Tân Dân 7.25 8.80
3197 04 170091 Hoàng Lương Thái Hoàng Nam 20/01/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 3.40
3198 04 170092 Nguyễn Việt Hoàng Nam 23/01/2008 8E THCS Tân Dân 6.75 7.40
3199 04 170093 Lương Quang Học Nam 18/03/2008 8B THCS Tân Dân 2.25 2.20
3200 04 170094 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 11/01/2008 8A THCS Tân Dân 3.75 2.80
3201 04 170095 Khổng Gia Huy Nam 17/11/2008 8E THCS Tân Dân 4.00 4.80
3202 04 170096 Phạm Quang Huy Nam 28/11/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 2.00
3203 04 170097 Hoàng Phúc Hưng Nam 17/09/2008 8C THCS Tân Dân 2.50 4.80
3204 04 170098 Phạm Quang Hưng Nam 02/08/2008 8A THCS Tân Dân 4.75 2.00
3205 04 170099 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 06/04/2008 8A THCS Tân Dân 8.50 8.40
3206 04 170100 Nguyễn Bảo Hưng Nam 16/02/2008 8A THCS Tân Dân 6.75 6.20
3207 04 170101 Hoàng Mai Hương Nữ 14/01/2008 8D THCS Tân Dân 5.75 5.00
3208 04 170102 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 19/03/2008 8A THCS Tân Dân 5.75 4.40
3209 04 170103 Nguyễn Đỗ Trung Kiên Nam 21/02/2008 8C THCS Tân Dân 3.00 4.60
3210 04 170104 Nguyễn Trung Kiên Nam 30/08/2008 8A THCS Tân Dân 9.00 7.20
3211 05 170105 Trần Tuấn Khanh Nam 23/01/2008 8E THCS Tân Dân 5.00 9.20
3212 05 170106 Phùng Bảo Khánh Nam 01/09/2008 8B THCS Tân Dân
3213 05 170107 Nguyễn Đình Khánh Nam 08/12/2008 8B THCS Tân Dân 7.50 5.60
111
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3214 05 170108 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 15/12/2008 8C THCS Tân Dân 7.50 3.80
3215 05 170109 Lê Trường Khánh Nam 19/03/2008 8B THCS Tân Dân
3216 05 170110 Trần Phú Khoa Nam 16/11/2008 8B THCS Tân Dân 8.25 7.40
3217 05 170111 Phạm Huy Khoa Nam 30/05/2008 8E THCS Tân Dân 7.00 7.60
3218 05 170112 Phạm Quang Khôi Nam 09/11/2010 8E THCS Tân Dân 7.25 5.80
3219 05 170113 Nguyễn Hà Lâm Nam 05/10/2008 8E THCS Tân Dân
3220 05 170114 Phạm Thanh Lâm Nam 13/05/2008 8C THCS Tân Dân
3221 05 170115 Nguyễn Phương Lâm Nữ 31/08/2008 8C THCS Tân Dân 7.50 8.00
3222 05 170116 Nguyễn Phương Linh Nữ 01/01/2008 8B THCS Tân Dân 8.75 6.80
3223 05 170117 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Nữ 28/07/2008 8E THCS Tân Dân 3.50 2.40
3224 05 170118 Nguyễn Thùy Linh Nữ 03/03/2008 8D THCS Tân Dân
3225 05 170119 Vũ Ngọc Linh Nữ 05/11/2008 8A THCS Tân Dân 4.50 2.00
3226 05 170120 Lê Quang Linh Nam 06/09/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 7.40
3227 05 170121 Nguyễn Hà Linh Nữ 06/11/2008 8E THCS Tân Dân 9.00 7.00
3228 05 170122 Nguyễn Phương Linh Nữ 08/12/2008 8C THCS Tân Dân 8.00 8.00
3229 05 170123 Ngô Mai Linh Nữ 09/09/2008 8C THCS Tân Dân 8.50 7.80
3230 05 170124 Trương Tuấn Linh Nam 10/05/2008 8C THCS Tân Dân 7.75 5.00
3231 05 170125 Đỗ Khánh Linh Nữ 12/03/2008 8C THCS Tân Dân 7.50 7.20
3232 05 170126 Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/08/2008 8E THCS Tân Dân
3233 05 170127 Nguyễn Thị Thanh Linh Nữ 18/09/2008 8B THCS Tân Dân 2.50 2.60
3234 05 170128 Nguyễn Thùy Linh Nữ 19/01/2008 8D THCS Tân Dân 5.50 4.00
3235 05 170129 Nghiêm Thảo Linh Nữ 19/04/2008 8E THCS Tân Dân 3.00 3.40
3236 05 170130 Trịnh Ngọc Linh Nữ 19/07/2008 8B THCS Tân Dân 3.75 2.60
3237 06 170131 Nguyễn Hà Linh Nữ 22/09/2008 8C THCS Tân Dân 7.25 7.00
3238 06 170132 Phan Hà Phương Linh Nữ 22/10/2008 8A THCS Tân Dân 8.25 6.80
3239 06 170133 Nguyễn Khánh Linh Nữ 28/01/2008 8D THCS Tân Dân 3.75 4.20
3240 06 170134 Hoàng Đỗ Ngọc Linh Nữ 29/07/2008 8D THCS Tân Dân 5.75 6.20
3241 06 170135 Nguyễn Văn Long Nam 18/04/2008 8E THCS Tân Dân 6.50 6.40
3242 06 170136 Nguyễn Hoàng Long Nam 22/06/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 4.20
112
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3243 06 170137 Nguyễn Vi Đức Long Nam 23/10/2008 8C THCS Tân Dân 6.00 4.20
3244 06 170138 Phạm Thiên Long Nam 24/07/2008 8C THCS Tân Dân 6.00 7.20
3245 06 170139 Dương Thị Ngọc Ly Nữ 25/02/2007 8A THCS Tân Dân 4.50 2.40
3246 06 170140 Trần Phương Chi Mai Nữ 21/05/2008 8B THCS Tân Dân 4.25 3.60
3247 06 170141 Nguyễn Đức Mạnh Nam 29/01/2008 8B THCS Tân Dân 6.50 4.60
3248 06 170142 Trần Huy Mạnh Nam 30/10/2008 8C THCS Tân Dân 8.25 4.00
3249 06 170143 Bùi Nguyễn Hồng Minh Nữ 01/11/2008 8D THCS Tân Dân 7.25 7.40
3250 06 170144 Hà Trần Quang Minh Nam 09/02/2008 8A THCS Tân Dân 5.50 6.60
3251 06 170145 Đặng Quang Minh Nam 12/09/2008 8D THCS Tân Dân 8.75 8.60
3252 06 170146 Lê Minh Nam 17/01/2008 8D THCS Tân Dân 3.50 2.20
3253 06 170147 Vũ Lê Minh Nam 23/02/2008 8B THCS Tân Dân 4.50 5.00
3254 06 170148 Nguyễn Đình Minh Nam 31/05/2008 8D THCS Tân Dân 6.00 5.00
3255 06 170149 Bùi Phương Nam Nam 31/10/2007 8A THCS Tân Dân 3.50 2.00
3256 06 170150 Nguyễn Đức Nam Nam 02/03/2008 8E THCS Tân Dân 3.50 2.80
3257 06 170151 Nguyễn Hoàng Nam Nam 07/08/2008 8A THCS Tân Dân 5.50 3.80
3258 06 170152 Trần Nhật Nam Nam 09/07/2008 8E THCS Tân Dân 5.50 7.60
3259 06 170153 Nguyễn Hải Nam Nam 26/01/2008 8B THCS Tân Dân 9.25 5.40
3260 06 170154 Cao Nguyễn Khánh Nam Nam 26/12/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 4.60
3261 06 170155 Lê Đình Nhật Nam Nam 30/10/2008 8E THCS Tân Dân 8.25 5.80
3262 06 170156 Đặng Đỗ Kim Ngân Nữ 21/06/2008 8C THCS Tân Dân 7.00 6.60
3263 07 170157 Trần Hoàng Ngân Nữ 21/08/2008 8D THCS Tân Dân 9.00 7.00
3264 07 170158 Đoàn Thiên Ngân Nữ 26/05/2008 8C THCS Tân Dân 7.75 5.80
3265 07 170159 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 15/06/2008 8E THCS Tân Dân 5.25 5.20
3266 07 170160 Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 11/05/2008 8B THCS Tân Dân 7.75 6.00
3267 07 170161 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 31/10/2008 8B THCS Tân Dân 6.25 4.40
3268 07 170162 Nguyễn Thiện Nhân Nam 27/05/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 8.40
3269 07 170163 Nguyễn Tâm Nhi Nữ 01/11/2008 8E THCS Tân Dân 5.75 4.40
3270 07 170164 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ 13/11/2008 8A THCS Tân Dân 4.00 3.00
3271 07 170165 Vũ Thảo Nhi Nữ 20/11/2008 8A THCS Tân Dân 4.25 4.40
113
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3272 07 170166 Nguyễn Yến Nhi Nữ 23/05/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 5.60
3273 07 170167 Nguyễn Hồng Yến Nhi Nữ 30/03/2008 8B THCS Tân Dân 7.25 7.40
3274 07 170168 Hoàng Nguyễn Chân Như Nữ 06/11/2008 8E THCS Tân Dân 3.75 2.60
3275 07 170169 Nguyễn Đan Phong Nam 13/11/2008 8B THCS Tân Dân 5.50 3.80
3276 07 170170 Hoàng Gia Phong Nam 27/08/2008 8C THCS Tân Dân 4.50 4.20
3277 07 170171 Vũ Gia Phúc Nam 04/04/2008 8D THCS Tân Dân 7.75 6.00
3278 07 170172 Đinh Minh Phúc Nam 04/12/2008 8E THCS Tân Dân 8.00 6.40
3279 07 170173 Nguyễn Trọng Hồng Phúc Nam 07/06/2008 8D THCS Tân Dân 6.50 6.60
3280 07 170174 Trần Quang Phúc Nam 21/02/2008 8A THCS Tân Dân 7.50 3.20
3281 07 170175 Lê Hà Phương Nữ 06/11/2008 8B THCS Tân Dân 8.75 8.40
3282 07 170176 Khiếu Thị Lệ Phương Nữ 11/03/2008 8E THCS Tân Dân 6.75 7.80
3283 07 170177 Hoàng Yến Phương Nữ 19/08/2008 8D THCS Tân Dân 7.50 8.20
3284 07 170178 Đặng Thu Phương Nữ 28/01/2008 8B THCS Tân Dân 8.75 7.00
3285 07 170179 Đỗ Mạnh Quang Nam 02/12/2008 8A THCS Tân Dân 4.75 3.40
3286 07 170180 Nguyễn Đình Minh Quang Nam 17/09/2008 8B THCS Tân Dân 9.00 5.20
3287 07 170181 Nguyễn Đức Quang Nam 27/08/2008 8C THCS Tân Dân 7.25 6.20
3288 07 170182 Cao Thế Quân Nam 07/09/2008 8C THCS Tân Dân 7.50 7.40
3289 08 170183 Trần Hồng Quân Nam 08/09/2008 8C THCS Tân Dân 7.00 7.20
3290 08 170184 Trần Hoàng Quân Nam 24/08/2008 8E THCS Tân Dân
3291 08 170185 Nguyễn Đình Quý Nam 02/04/2008 8B THCS Tân Dân 5.00 5.80
3292 08 170186 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 02/09/2008 8A THCS Tân Dân 6.00 4.80
3293 08 170187 Vũ Nhật Việt Quỳnh Nữ 03/02/2008 8B THCS Tân Dân 6.25 5.60
3294 08 170188 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 17/09/2008 8E THCS Tân Dân 2.50 4.20
3295 08 170189 Hà Ngọc Quỳnh Nữ 30/01/2008 8B THCS Tân Dân 8.25 7.00
3296 08 170190 Trương Đăng San Nam 04/02/2008 8E THCS Tân Dân 8.50 6.60
3297 08 170191 Đỗ Ngọc Sơn Nam 13/06/2008 8A THCS Tân Dân 3.25 2.40
3298 08 170192 Hoàng Quang Sơn Nam 23/09/2008 8C THCS Tân Dân 4.25 8.00
3299 08 170193 Đặng Tiến Tài Nam 06/03/2008 8E THCS Tân Dân 3.00 3.00
3300 08 170194 Phùng Thị Thanh Tâm Nữ 28/11/2008 8D THCS Tân Dân 5.75 4.40
114
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3301 08 170195 Bùi Duy Tân Nam 26/11/2008 8A THCS Tân Dân 7.00 6.40
3302 08 170196 Lã Việt Tiến Nam 28/10/2008 8C THCS Tân Dân 5.00 4.60
3303 08 170197 Trần Thái Tú Nam 28/03/2008 8C THCS Tân Dân 4.25 2.80
3304 08 170198 Đào Quang Tuấn Nam 16/04/2008 8E THCS Tân Dân 4.50 3.00
3305 08 170199 Hà Huy Tuấn Nam 26/01/2008 8C THCS Tân Dân 2.25 2.40
3306 08 170200 Phạm Đức Tùng Nam 12/01/2008 8A THCS Tân Dân 3.00 3.20
3307 08 170201 Nguyễn Đình Thái Nam 06/05/2008 8A THCS Tân Dân 5.50 8.20
3308 08 170202 Phạm Hồng Thái Nam 27/06/2008 8D THCS Tân Dân 7.00 8.20
3309 08 170203 Nguyễn Phương Thảo Nữ 11/08/2008 8C THCS Tân Dân 6.75 6.40
3310 08 170204 Khổng Thu Thảo Nữ 13/09/2008 8E THCS Tân Dân 2.25 3.40
3311 08 170205 Nguyễn Phương Thảo Nữ 15/06/2008 8B THCS Tân Dân 6.00 5.00
3312 08 170206 Lưu Thị Hương Thảo Nữ 27/06/2008 8D THCS Tân Dân 6.00 5.00
3313 08 170207 Phạm Nguyên Thảo Nữ 28/04/2008 8D THCS Tân Dân 6.50 7.80
3314 08 170208 Trần Nguyễn Việt Thắng Nam 28/12/2008 8D THCS Tân Dân 4.50 2.00
3315 09 170209 Đào Ngọc Thi Nam 28/07/2008 8A THCS Tân Dân 8.50 5.80
3316 09 170210 Lương Thanh Thu Nữ 12/10/2008 8D THCS Tân Dân 8.75 7.80
3317 09 170211 Nguyễn Phương Thúy Nam 08/08/2008 8D THCS Tân Dân 2.50 3.20
3318 09 170212 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 18/02/2008 8A THCS Tân Dân 4.25 2.20
3319 09 170213 Triệu Thanh Thúy Nam 27/07/2008 8E THCS Tân Dân 2.75 4.20
3320 09 170214 Lã Anh Thư Nữ 05/08/2008 8C THCS Tân Dân 7.25 8.60
3321 09 170215 Nguyễn Anh Thư Nữ 09/11/2008 8B THCS Tân Dân 9.25 9.20
3322 09 170216 Nguyễn Anh Thư Nữ 27/12/2008 8A THCS Tân Dân 5.00 3.80
3323 09 170217 Nguyễn Phương Thương Nữ 13/10/2008 8E THCS Tân Dân 3.75 4.60
3324 09 170218 Trần Thanh Trà Nữ 06/05/2008 8D THCS Tân Dân 6.75 6.40
3325 09 170219 Thẩm Lê Thu Trang Nữ 04/05/2008 8B THCS Tân Dân 7.50 3.40
3326 09 170220 Nguyễn Thu Trang Nữ 07/05/2008 8A THCS Tân Dân 6.00 4.60
3327 09 170221 Dương Thu Trang Nữ 15/12/2008 8C THCS Tân Dân 4.00 3.20
3328 09 170222 Nguyễn Thùy Trang Nữ 19/02/2008 8C THCS Tân Dân 6.00 3.80
3329 09 170223 Nguyễn Mai Trang Nữ 21/08/2008 8E THCS Tân Dân 6.75 6.60
115
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3330 09 170224 Lê Thu Trang Nữ 21/12/2008 8C THCS Tân Dân 6.00 6.40
3331 09 170225 Nguyễn Bình Nguyên Trang Nữ 29/08/2008 8A THCS Tân Dân 7.50 8.40
3332 09 170226 Nguyễn Thành Trung Nam 20/02/2008 8C THCS Tân Dân 7.75 4.80
3333 09 170227 Nguyễn Đình Trung Nam 03/11/2008 8C THCS Tân Dân 3.25 3.80
3334 09 170228 Nguyễn Quang Trung Nam 07/10/2008 8D THCS Tân Dân 8.00 7.80
3335 09 170229 Cao Thảo Uyên Nữ 05/10/2008 8B THCS Tân Dân 5.25 2.20
3336 09 170230 Vũ Công Vinh Nam 06/07/2008 8B THCS Tân Dân 8.75 8.40
3337 09 170231 Nguyễn Anh Vũ Nam 07/1/2008 8E THCS Tân Dân 4.00 3.00
3338 09 170232 Nguyễn Yến Vy Nữ 07/02/2008 8E THCS Tân Dân 6.75 6.00
3339 09 170233 Lương Yến Yến Nữ 18/11/2008 8E THCS Tân Dân 3.25 3.60
3340 09 170234 Nguyễn Kim Yến Nữ 30/10/2008 8D THCS Tân Dân 3.75 5.80
3341 1 180001 Nguyễn Hoài An Nam 25/12/2007 8C THCS Thanh Đình 3.25 2.60
3342 1 180002 Bùi Thị Kim Anh Nữ 19/11/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.80
3343 1 180003 Bùi Thị Phương Anh Nữ 24/11/2008 8C THCS Thanh Đình 3.00 3.00
3344 1 180004 Hoàng Hà Anh Nữ 20/08/2008 8A THCS Thanh Đình 7.50 4.00
3345 1 180005 Hoàng Quốc Anh Nam 17/11/2008 8A THCS Thanh Đình 8.50 6.00
3346 1 180006 Hoàng Trọng Anh Nam 12/09/2008 8B THCS Thanh Đình 4.00 2.60
3347 1 180007 Hoàng Tuấn Anh Nam 04/09/2008 8B THCS Thanh Đình 2.75 2.80
3348 1 180008 Huỳnh Hoàng Anh Nam 30/09/2008 8D THCS Thanh Đình 4.75 2.20
3349 1 180009 Lê Thị Lan Anh Nữ 25/02/2008 8A THCS Thanh Đình 5.50 3.60
3350 1 180010 Lê Thị Phương Anh Nữ 07/10/2008 8C THCS Thanh Đình 4.50 4.00
3351 1 180011 Nguyễn Đức Anh Nam 19/04/2008 8A THCS Thanh Đình 8.25 8.20
3352 1 180012 Nguyễn Hải Anh Nam 14/03/2008 8B THCS Thanh Đình 4.50 2.00
3353 1 180013 Nguyễn Việt Anh Nam 12/10/2008 8A THCS Thanh Đình 6.25 2.80
3354 1 180014 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh Nữ 29/12/2008 8D THCS Thanh Đình 4.25 2.80
3355 1 180015 Nguyễn Kiều Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 8A THCS Thanh Đình 4.75 2.40
3356 1 180016 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 19/10/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 3.20
3357 1 180017 Hoàng Việt Bắc Nam 05/04/2008 8D THCS Thanh Đình 2.25 2.00
3358 1 180018 Hoàng Thị Ngọc Bích Nữ 19/07/2008 8C THCS Thanh Đình 4.00 3.00
116
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3359 1 180019 Lê Thị Bích Nữ 14/11/2008 8A THCS Thanh Đình 5.50 3.40
3360 1 180020 Hoàng Công Chiến Nam 26/09/2008 8D THCS Thanh Đình 3.50 2.40
3361 1 180021 Hoàng Thị Thanh Chúc Nữ 12/02/2008 8C THCS Thanh Đình 4.50 2.60
3362 1 180022 Hoàng Đăng Cường Nam 03/02/2008 8B THCS Thanh Đình 2.75 2.20
3363 1 180023 Hoàng Ngọc Cường Nam 18/03/2008 8C THCS Thanh Đình 2.50 1.00
3364 1 180024 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/12/2008 8B THCS Thanh Đình 5.00 2.60
3365 2 180025 Tạ Tuấn Đạt Nam 14/01/2008 8D THCS Thanh Đình 3.00 2.80
3366 2 180026 Lê Minh Điệp Nam 04/05/2008 8B THCS Thanh Đình 2.00 3.60
3367 2 180027 Nguyễn Phương Đông Nam 10/12/2007 8B THCS Thanh Đình 4.00 2.60
3368 2 180028 Hoàng Công Đức Nam 28/09/2007 8B THCS Thanh Đình 2.00 1.00
3369 2 180029 Hoàng Đăng Đức Nam 30/11/2008 8C THCS Thanh Đình 3.25 3.60
3370 2 180030 Hoàng Ngọc Đức Nam 07/11/2008 8B THCS Thanh Đình 2.75 2.40
3371 2 180031 Bùi Thị Dung Nữ 02/05/2008 8B THCS Thanh Đình 3.75 2.40
3372 2 180032 Hoàng Mạnh Dũng Nam 10/09/2008 8B THCS Thanh Đình 4.75 2.20
3373 2 180033 Lê Thế Dũng Nam 04/01/2008 8C THCS Thanh Đình 3.50 2.80
3374 2 180034 Bùi Phú Giang Nam 24/03/2007 8D THCS Thanh Đình 3.50 2.40
3375 2 180035 Đào Hoàng Hải Nam 07/10/2008 8D THCS Thanh Đình 3.25 2.20
3376 2 180036 Vũ Đức Hải Nam 06/10/2008 8A THCS Thanh Đình 6.25 3.60
3377 2 180037 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 11/05/2008 8A THCS Thanh Đình 9.25 3.60
3378 2 180038 Phan Thị Hằng Nữ 28/07/2008 8D THCS Thanh Đình 4.50 2.40
3379 2 180039 Phạm Hoàng Hạnh Nam 05/11/2007 8C THCS Thanh Đình 3.50 1.80
3380 2 180040 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 17/08/2008 8A THCS Thanh Đình 6.50 3.80
3381 2 180041 Bùi Phú Hào Nam 17/10/2008 8A THCS Thanh Đình 5.75 4.20
3382 2 180042 Hoàng Anh Hào Nữ 31/10/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 3.40
3383 2 180043 Phạm Thế Hào Nam 29/09/2008 8D THCS Thanh Đình 2.75 2.60
3384 2 180044 Hoàng Công Hữu Hiệp Nam 20/08/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 2.60
3385 2 180045 Hoàng Công Hiếu Nam 31/10/2008 8A THCS Thanh Đình 4.50 2.40
3386 2 180046 Hoàng Công Hiếu Nam 04/09/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.80
3387 2 180047 Hoàng Trung Hiếu Nam 09/07/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 2.40
117
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3388 2 180048 Lê Minh Hiếu Nam 24/08/2008 8A THCS Thanh Đình 4.50 3.80
3389 3 180049 Vũ Minh Hiếu Nam 03/03/2008 8A THCS Thanh Đình 3.75 2.80
3390 3 180050 Hoàng Huy Hiệu Nam 24/12/2007 8D THCS Thanh Đình 2.50 2.80
3391 3 180051 Hoàng Thị Hoa Nữ 14/08/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 2.00
3392 3 180052 Bùi Thanh Hoàng Nam 18/11/2008 8C THCS Thanh Đình 3.50 1.80
3393 3 180053 Trần Huy Hoàng Nam 07/03/2008 8B THCS Thanh Đình 2.25 2.80
3394 3 180054 Vũ Dương Duy Hoàng Nam 06/07/2008 8C THCS Thanh Đình 3.50 3.20
3395 3 180055 Lê Thế Hợi Nam 08/09/2007 8C THCS Thanh Đình 2.75 2.00
3396 3 180056 Hoàng Thị Hồng Huế Nữ 27/09/2008 8B THCS Thanh Đình 4.25 2.00
3397 3 180057 Bùi Hồng Huệ Nữ 28/07/2008 8C THCS Thanh Đình 2.75 2.80
3398 3 180058 Nguyễn Thị Huệ Nữ 11/11/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 3.40
3399 3 180059 Đỗ Mạnh Hùng Nam 16/11/2008 8A THCS Thanh Đình 4.75 2.20
3400 3 180060 Lê Đức Hùng Nam 16/09/2008 8B THCS Thanh Đình 1.50 2.00
3401 3 180061 Hoàng Như Hưng Nam 3/01/2008 8A THCS Thanh Đình 8.00 3.00
3402 3 180062 Nguyễn Thị Hương Nữ 29/06/2008 8D THCS Thanh Đình 5.00 3.60
3403 3 180063 Hoàng Thị Hường Nữ 02/12/2008 8B THCS Thanh Đình 2.50 1.40
3404 3 180064 Bùi Xuân Hữu Nam 05/11/2008 8C THCS Thanh Đình 3.25 4.40
3405 3 180065 Nguyễn Xuân Huy Nam 27/07/2007 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.20
3406 3 180066 Hoàng Trọng Quốc Khánh Nam 02/09/2008 8B THCS Thanh Đình 4.50 2.80
3407 3 180067 Nguyễn Nam Khánh Nam 13/04/2008 8D THCS Thanh Đình 3.25 2.80
3408 3 180068 Nguyễn Văn Khánh Nam 17/10/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.60
3409 3 180069 Đinh Trung Kiên Nam 14/07/2008 8D THCS Thanh Đình 3.25 3.00
3410 3 180070 Hà Thị Hoàng Lan Nữ 03/08/2008 8A THCS Thanh Đình 3.50 3.00
3411 3 180071 Hoàng Mai Lan Nữ 03/04/2008 8B THCS Thanh Đình 4.00 3.20
3412 3 180072 Đinh Thị Hà Linh Nữ 21/09/2008 8C THCS Thanh Đình 3.50 3.20
3413 4 180073 Hoàng Thị Khánh Linh Nữ 12/11/2008 8A THCS Thanh Đình 5.25 1.40
3414 4 180074 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 15/11/2008 8C THCS Thanh Đình 2.00 3.20
3415 4 180075 Tạ Ngọc Linh Nữ 14/04/2008 8B THCS Thanh Đình 3.50 1.60
3416 4 180076 Trần Khánh Linh Nữ 09/10/2008 8A THCS Thanh Đình 4.75 3.80
118
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3417 4 180077 Nguyễn Bảo Long Nam 18/02/2007 8C THCS Thanh Đình 2.50 3.40
3418 4 180078 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/11/2008 8A THCS Thanh Đình 6.50 3.40
3419 4 180079 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/09/2008 8A THCS Thanh Đình 3.75 2.40
3420 4 180080 Vũ Hải Long Nam 30/01/2008 8D THCS Thanh Đình 1.75 3.40
3421 4 180081 Lê Anh Luân Nữ 30/01/2008 8A THCS Thanh Đình 6.75 6.80
3422 4 180082 Hoàng Thị Luyến Nữ 18/12/2008 8A THCS Thanh Đình 3.00 3.40
3423 4 180083 Nguyễn Thị Lưu Luyến Nữ 12/05/2008 8B THCS Thanh Đình 3.00 2.20
3424 4 180084 Hoàng Thị Khánh Ly Nữ 09/05/2008 8A THCS Thanh Đình 4.75 4.00
3425 4 180085 Hà Thị Thanh Mai Nữ 28/04/2008 8A THCS Thanh Đình 7.00 3.40
3426 4 180086 Lê Tuyết Mai Nữ 03/10/2008 8C THCS Thanh Đình 1.75 3.40
3427 4 180087 Vũ Tuyết Mai Nữ 12/11/2008 8A THCS Thanh Đình 7.25 4.80
3428 4 180088 Hà Duy Mạnh Nam 11/09/2008 8D THCS Thanh Đình 4.50 2.40
3429 4 180089 Đinh Hồng Minh Nam 28/07/2008 8D THCS Thanh Đình 2.75 2.40
3430 4 180090 Hoàng Công Minh Nam 14/11/2008 8B THCS Thanh Đình 2.50 2.80
3431 4 180091 Hoàng Ngọc Minh Nam 30/08/2008 8D THCS Thanh Đình 2.50 2.40
3432 4 180092 Nguyễn Trà My Nữ 05/02/2008 8A THCS Thanh Đình 6.00 2.40
3433 4 180093 Lê Bảo Nam Nam 11/11/2008 8D THCS Thanh Đình 6.50 4.20
3434 4 180094 Lê Ngọc Nam Nam 10/04/2008 8A THCS Thanh Đình 4.00 3.20
3435 4 180095 Nguyễn Đông Nam Nam 13/08/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.40
3436 4 180096 Hoàng Thanh Nga Nữ 01/10/2008 8D THCS Thanh Đình 3.25 3.00
3437 5 180097 Nguyễn Thị Thuý Ngân Nữ 13/09/2008 8C THCS Thanh Đình 2.75 2.20
3438 5 180098 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 29/06/2008 8B THCS Thanh Đình 2.50 2.60
3439 5 180099 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 17/11/2008 8B THCS Thanh Đình 3.50 2.60
3440 5 180100 Hoàng Công Ngọc Nam 22/06/2007 8B THCS Thanh Đình 3.25 3.40
3441 5 180101 Hoàng Lê Ánh Ngọc Nữ 17/01/2008 8C THCS Thanh Đình 3.25 2.60
3442 5 180102 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 04/01/2008 8C THCS Thanh Đình 2.75 2.20
3443 5 180103 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 25/03/2008 8B THCS Thanh Đình 3.25 2.80
3444 5 180104 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 14/01/2008 8A THCS Thanh Đình 8.75 5.60
3445 5 180105 Bùi Tuyết Nhi Nữ 14/07/2008 8C THCS Thanh Đình 4.25 3.00
119
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3446 5 180106 Hà Hoài Nhi Nữ 26/08/2008 8B THCS Thanh Đình 3.25 2.60
3447 5 180107 Lê Thị Yến Nhi Nữ 07/10/2008 8C THCS Thanh Đình 4.00 3.40
3448 5 180108 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 10/06/2008 8D THCS Thanh Đình 3.50 2.20
3449 5 180109 Phạm Hoàng Nhật Phong Nam 24/06/2008 8B THCS Thanh Đình 4.25 3.40
3450 5 180110 Lê Thu Phương Nữ 14/10/2008 8D THCS Thanh Đình 3.75 3.40
3451 5 180111 Nguyễn Thanh Phương Nam 05/11/2008 8D THCS Thanh Đình 1.75 2.00
3452 5 180112 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 23/02/2008 8A THCS Thanh Đình 5.75 4.00
3453 5 180113 Hà Văn Quang Nam 27/11/2008 8B THCS Thanh Đình 5.00 3.20
3454 5 180114 Phan Phú Quang Nam 05/09/2008 8C THCS Thanh Đình 4.25 3.00
3455 5 180115 Nguyễn Thu Quỳnh Nữ 29/08/2008 8B THCS Thanh Đình 3.25 2.40
3456 5 180116 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 18/04/2008 8C THCS Thanh Đình 5.75 3.80
3457 5 180117 Hà Ngọc Thái Nam 25/08/2008 8A THCS Thanh Đình 6.75 2.40
3458 5 180118 Lê Quang Thái Nam 07/09/2008 8C THCS Thanh Đình 3.00 3.20
3459 5 180119 Hoàng Xuân Thành Nam 23/11/2008 8A THCS Thanh Đình 6.00 3.00
3460 5 180120 Hoàng Ngọc Thịnh Nam 02/05/2008 8B THCS Thanh Đình 7.00 2.20
3461 6 180121 Hoàng Xuân Thịnh Nam 25/03/2008 8B THCS Thanh Đình 4.50 3.00
3462 6 180122 Trần Mạnh Thịnh Nam 06/12/2008 8D THCS Thanh Đình 2.75 2.00
3463 6 180123 Lê Thị Thơm Nữ 06/07/2008 8C THCS Thanh Đình 3.75 2.40
3464 6 180124 Nguyễn Thị Thu Nữ 14/01/2008 8B THCS Thanh Đình 3.25 2.00
3465 6 180125 Hoàng Thị Ngọc Thương Nữ 16/02/2008 8D THCS Thanh Đình 2.50 5.00
3466 6 180126 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 15/05/2008 8B THCS Thanh Đình 2.75 3.20
3467 6 180127 Bùi Phú Toàn Nam 22/10/2007 8D THCS Thanh Đình 3.00 2.60
3468 6 180128 Hoàng Ngọc Bảo Trâm Nữ 15/11/2008 8A THCS Thanh Đình 9.00 8.40
3469 6 180129 Đặng Thị Thu Trang Nữ 08/09/2008 8B THCS Thanh Đình 5.50 4.40
3470 6 180130 Hà Thị Thu Trang Nữ 01/02/2008 8D THCS Thanh Đình 1.50 2.40
3471 6 180131 Lê Thị Thu Trang Nữ 15/05/2008 8D THCS Thanh Đình 3.25 2.00
3472 6 180132 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 15/08/2008 8B THCS Thanh Đình 3.50 2.20
3473 6 180133 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 15/12/2008 8C THCS Thanh Đình 2.75 3.00
3474 6 180134 Phan Anh Trang Nữ 17/12/2008 8A THCS Thanh Đình 7.75 5.60
120
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3475 6 180135 Hoàng Văn Tuân Nam 28/06/2008 8D THCS Thanh Đình 4.25 2.40
3476 6 180136 Hoàng Như Anh Tuấn Nam 05/08/2008 8C THCS Thanh Đình 5.50 2.60
3477 6 180137 Nguyễn Anh Tuấn Nam 11/09/2007 8D THCS Thanh Đình 2.00 1.40
3478 6 180138 Cao Hữu Tùng Nam 19/05/2008 8D THCS Thanh Đình 6.25 2.00
3479 6 180139 Hoàng Thanh Tùng Nam 26/10/2008 8A THCS Thanh Đình 9.00 4.20
3480 6 180140 Hoàng Công Việt Nam 12/07/2008 8D THCS Thanh Đình 5.50 3.00
3481 6 180141 Nguyễn Hoàng Việt Nam 22/07/2008 8B THCS Thanh Đình 3.25 2.20
3482 6 180142 Hoàng Công Vinh Nam 18/01/2008 8A THCS Thanh Đình 4.50 2.20
3483 6 180143 Nguyễn Thị Hồng Vinh Nữ 09/02/2008 8A THCS Thanh Đình 5.50 3.40
3484 6 180144 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 22/10/2008 8D THCS Thanh Đình 6.25 5.20
3485 6 180145 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 29/08/2008 8C THCS Thanh Đình 2.75 2.00
3486 01 190001 Trần Hữu An Nam 02/01/2008 8A THCS Minh Phương 7.25 6.80
3487 01 190002 Lê Thành An Nam 25/11/2008 8B THCS Minh Phương 5.25 3.40
3488 01 190003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 31/07/2008 8A THCS Minh Phương 5.75 3.40
3489 01 190004 Nguyễn Việt Anh Nam 18/07/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 2.80
3490 01 190005 Trần Phương Anh Nữ 17/07/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 4.00
3491 01 190006 Trần Vi Anh Nữ 30/03/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 2.40
3492 01 190007 Hoàng Đức Anh Nam 30/10/2008 8B THCS Minh Phương 3.50 2.20
3493 01 190008 Lưu Thị Tâm Anh Nữ 29/01/2008 8B THCS Minh Phương 4.75 3.60
3494 01 190009 Nguyễn Bảo Anh Nữ 06/08/2008 8B THCS Minh Phương 9.25 8.40
3495 01 190010 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 14/09/2008 8B THCS Minh Phương 5.75 5.00
3496 01 190011 Ngô Ngọc Ánh Nữ 07/11/2007 8C THCS Minh Phương 3.75 1.80
3497 01 190012 Đào Thị Bích Nữ 14/02/2008 8C THCS Minh Phương 5.00 3.40
3498 01 190013 Nguyễn Đức Cảnh Nam 16/09/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 3.40
3499 01 190014 Nguyễn Tuấn Cường Nam 16/10/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 0.60
3500 01 190015 Vương Mạnh Cường Nam 19/05/2008 8B THCS Minh Phương 2.50 3.40
3501 01 190016 Phạm Thịnh Cường Nam 15/09/2008 8C THCS Minh Phương 1.75 2.00
3502 01 190017 Phạm Ngọc Châm Nam 05/09/2008 8B THCS Minh Phương 7.00 5.80
3503 01 190018 Nguyễn Hoàng Yến Chi Nữ 14/01/2008 8A THCS Minh Phương 7.50 3.20
121
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3504 01 190019 Nguyễn Bảo Chi Nữ 06/08/2008 8B THCS Minh Phương 8.75 8.60
3505 01 190020 Trần Minh Chiến Nam 20/08/2008 8A THCS Minh Phương 5.50 5.60
3506 01 190021 Trịnh Ngọc Diệp Nữ 24/09/2008 8C THCS Minh Phương 2.50 6.00
3507 01 190022 Triệu Trí Dũng Nam 12/10/2008 8B THCS Minh Phương 5.00 2.60
3508 02 190023 Nguyễn Đức Duy Nam 20/05/2010 8B THCS Minh Phương 2.75 3.00
3509 02 190024 Nguyễn Hoàng Dương Nam 03/06/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 2.00
3510 02 190025 Phạm Thùy Dương Nam 29/04/2008 8A THCS Minh Phương 4.50 3.20
3511 02 190026 Hoàng Bạch Dương Nữ 30/07/2008 8A THCS Minh Phương 4.00 5.00
3512 02 190027 Phạm Ngọc Dương Nữ 25/09/2008 8B THCS Minh Phương 2.25 4.00
3513 02 190028 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 30/07/2008 8C THCS Minh Phương 2.50 1.80
3514 02 190029 Nguyễn Hải Đăng Nam 13/11/2008 8C THCS Minh Phương 3.50 2.40
3515 02 190030 Phạm Kiều Phương Định Nam 27/09/2008 8C THCS Minh Phương
3516 02 190031 Nguyễn Phước Quý Đức Nam 15/09/2010 8A THCS Minh Phương 3.50 2.80
3517 02 190032 Nguyễn Quý Đức Nam 21/09/2008 8A THCS Minh Phương 4.00 5.20
3518 02 190033 Lê Hương Giang Nam 10/10/2008 8C THCS Minh Phương 3.50 2.60
3519 02 190034 Đỗ Ngọc Hà Nữ 28/10/2008 8B THCS Minh Phương 6.50 2.80
3520 02 190035 Hoàng Quang Hà Nữ 18/05/2008 8A THCS Minh Phương 1.25 6.20
3521 02 190036 Lăng Ngọc Hải Nam 05/09/2008 8B THCS Minh Phương 1.75 3.00
3522 02 190037 Tạ Minh Hằng Nam 27/07/2008 8A THCS Minh Phương 5.25 5.20
3523 02 190038 Vũ Thúy Hằng Nữ 12/01/2008 8B THCS Minh Phương 4.75 2.20
3524 02 190039 Nguyễn Hoàng Hậu Nữ 09/12/2008 8C THCS Minh Phương 3.25 5.20
3525 02 190040 Nguyễn Thị Phùng Hậu Nam 25/07/2008 8A THCS Minh Phương 4.00 4.60
3526 02 190041 Đào Minh Hiền Nữ 11/03/2008 8A THCS Minh Phương 4.75 6.60
3527 02 190042 Triệu Ngọc Hiền Nữ 16/08/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 3.00
3528 02 190043 Bùi Trung Hiếu Nữ 25/03/2008 8C THCS Minh Phương 4.00 3.00
3529 02 190044 Lại Nguyễn Trung Hiếu Nam 18/06/2008 8A THCS Minh Phương 5.25 8.20
3530 03 190045 Vi Đức Hiếu Nam 17/02/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 3.60
3531 03 190046 Bùi Minh Hiếu Nam 03/04/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 2.00
3532 03 190047 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa Nữ 01/05/2008 8C THCS Minh Phương 5.25 5.60
122
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3533 03 190048 Lê Minh Hoàng Nam 06/09/2008 8B THCS Minh Phương 2.75 3.20
3534 03 190049 Vũ Ngọc Nhật Hoàng Nam 23/05/2008 8B THCS Minh Phương 1.75 3.00
3535 03 190050 Tạ Đức Hoàng Nam 18/08/2008 8C THCS Minh Phương 1.75 2.00
3536 03 190051 Đinh Trần Bá Hồng Nam 29/06/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 3.60
3537 03 190052 Vũ Tiến Huy Nam 19/03/2008 8A THCS Minh Phương 6.75 5.80
3538 03 190053 Nguyễn Gia Huy Nam 07/08/2008 8B THCS Minh Phương 2.25 2.80
3539 03 190054 Nguyễn Ngọc Huy Nam 20/12/2008 8B THCS Minh Phương 2.75 2.60
3540 03 190055 Lê Thanh Huyền Nữ 19/06/2008 8C THCS Minh Phương
3541 03 190056 Nguyễn Mai Huyền Nữ 17/10/2008 8C THCS Minh Phương 5.75 3.20
3542 03 190057 Chu Quang Hưng Nam 26/09/2008 8A THCS Minh Phương 5.25 4.80
3543 03 190058 Đinh Hán Quỳnh Hương Nam 27/01/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 4.20
3544 03 190059 Đào Trung Kiên Nam 19/11/2008 8B THCS Minh Phương 2.50 2.80
3545 03 190060 Đỗ Nam Khánh Nam 11/08/2008 8A THCS Minh Phương 2.75 4.60
3546 03 190061 Nguyễn Duy Khánh Nam 19/07/2008 8A THCS Minh Phương 4.75 2.00
3547 03 190062 Phạm Minh Khiêm Nam 02/01/2008 8C THCS Minh Phương 5.25 2.20
3548 03 190063 Hoàng Việt Tùng Lâm Nam 07/07/2008 8B THCS Minh Phương 4.50 4.00
3549 03 190064 Nguyễn Ngọc Linh Nam 22/10/2008 8B THCS Minh Phương 5.00 2.60
3550 03 190065 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 02/02/2008 8B THCS Minh Phương 7.50 5.00
3551 03 190066 Phùng Nguyễn Thùy Linh Nữ 14/01/2008 8B THCS Minh Phương 6.50 5.00
3552 04 190067 Lê Mạnh Linh Nam 16/07/2008 8C THCS Minh Phương 4.75 2.40
3553 04 190068 Tạ Tuấn Linh Nam 13/03/2008 8C THCS Minh Phương 2.00 1.40
3554 04 190069 Trịnh Khánh Linh Nam 22/05/2008 8C THCS Minh Phương 5.00 5.80
3555 04 190070 Hoàng Thị Luyến Nữ 23/12/2008 8B THCS Minh Phương 3.50 2.00
3556 04 190071 Hoàng Hải Ly Nữ 28/12/2008 8B THCS Minh Phương 4.25 4.40
3557 04 190072 Nguyễn Khánh Ly Nữ 21/06/2008 8C THCS Minh Phương 3.25 3.00
3558 04 190073 Lê Thế Mạnh Nam 05/12/2008 8C THCS Minh Phương 1.25 2.00
3559 04 190074 Phạm Xuân Mạnh Nam 09/07/2008 8C THCS Minh Phương 2.50 3.20
3560 04 190075 Nguyễn Đức Minh Nam 14/08/2008 8B THCS Minh Phương 4.75 3.00
3561 04 190076 Nguyễn Thị Thu Minh Nữ 08/03/2008 8B THCS Minh Phương 3.75 1.60
123
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3562 04 190077 Nguyễn Văn Mười Nam 20/12/2008 8A THCS Minh Phương 2.25 2.00
3563 04 190078 Đinh Vũ Nhất Nam Nam 29/01/2008 8B THCS Minh Phương 7.50 3.20
3564 04 190079 Phùng Hải Nam Nam 03/07/2008 8B THCS Minh Phương 2.00 2.40
3565 04 190080 Đặng Hoàng Nam Nam 31/05/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 3.20
3566 04 190081 Trần Hải Nam Nam 20/10/2008 8C THCS Minh Phương 2.50 2.80
3567 04 190082 Trần Xuân Nghĩa Nam 30/11/2008 8B THCS Minh Phương 6.00 2.60
3568 04 190083 Cấn Thanh Ngọc Nam 29/08/2008 8B THCS Minh Phương 4.50 3.00
3569 04 190084 Lê Đức Ngọc Nam 07/09/2008 8B THCS Minh Phương 3.80
3570 04 190085 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 26/08/2008 8C THCS Minh Phương 4.50 3.80
3571 04 190086 Nguyễn Ánh Minh Nguyệt Nữ 28/02/2008 8C THCS Minh Phương 5.75 7.80
3572 04 190087 Nguyễn Hoa Nhi Nữ 09/12/2008 8C THCS Minh Phương 5.25 7.20
3573 04 190088 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 31/10/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 3.40
3574 05 190089 Vũ Hồng Nhung Nữ 13/02/2008 8A THCS Minh Phương 4.50 5.80
3575 05 190090 Nguyễn Phương Nhung Nữ 13/09/2008 8C THCS Minh Phương 5.00 5.20
3576 05 190091 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 25/11/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 1.80
3577 05 190092 Nguyễn Trần Phúc Nam 31/10/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 6.00
3578 05 190093 Hoàng Hồng Phúc Nữ 27/02/2008 8C THCS Minh Phương 4.75 5.20
3579 05 190094 Bùi Hùng Phương Nam 15/04/2008 8C THCS Minh Phương 6.75 3.60
3580 05 190095 Lê Đặng Mai Phương Nữ 07/11/2008 8C THCS Minh Phương 6.50 8.00
3581 05 190096 Nguyễn Hà Kim Phượng Nữ 06/02/2008 8B THCS Minh Phương 4.75 4.40
3582 05 190097 Nguyễn Hồng Quang Nam 16/07/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 2.20
3583 05 190098 Nguyễn Mạnh Quân Nam 26/08/2008 8B THCS Minh Phương 4.00 2.80
3584 05 190099 Hán Hoàng Sơn Nam 11/07/2008 8B THCS Minh Phương 3.25 2.80
3585 05 190100 Nguyễn Tuấn Tài Nam 12/04/2008 8C THCS Minh Phương 5.50 2.00
3586 05 190101 Phạm Thanh Tâm Nữ 27/07/2008 8B THCS Minh Phương 2.75 2.60
3587 05 190102 Phùng Mạnh Tiến Nam 12/01/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 1.60
3588 05 190103 Phạm Nhật Tiến Nam 18/12/2008 8B THCS Minh Phương 4.50 3.00
3589 05 190104 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/11/2008 8B THCS Minh Phương 2.25 3.00
3590 05 190105 Nghiêm Huy Tùng Nam 10/07/2008 8C THCS Minh Phương 2.00 2.40
124
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3591 05 190106 Phạm Kim Tuyến Nam 14/08/2008 8A THCS Minh Phương 5.25 4.60
3592 05 190107 Vũ Hoàng Thái Nam 12/12/2008 8B THCS Minh Phương 1.50 2.60
3593 05 190108 Đỗ Tiến Thành Nam 20/08/2008 8A THCS Minh Phương 2.75 4.00
3594 05 190109 Hoàng Bùi Phương Thảo Nữ 18/01/2008 8A THCS Minh Phương 4.25 4.00
3595 05 190110 Mai Phương Thảo Nữ 24/03/2008 8A THCS Minh Phương 3.50 2.80
3596 06 190111 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/12/2008 8B THCS Minh Phương 5.75 5.20
3597 06 190112 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ 02/07/2008 8B THCS Minh Phương 3.00 4.20
3598 06 190113 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/10/2008 8C THCS Minh Phương 6.75 3.20
3599 06 190114 Nguyễn Thanh Thế Nam 27/01/2008 8A THCS Minh Phương 1.50 2.60
3600 06 190115 Nguyễn Vĩnh Thọ Nam 13/09/2008 8C THCS Minh Phương 2.75 3.20
3601 06 190116 Đào Thị Kim Thơm Nữ 19/07/2008 8C THCS Minh Phương 4.50 4.20
3602 06 190117 Nguyễn Đức Thuận Nam 01/03/2008 8A THCS Minh Phương 6.75 4.60
3603 06 190118 Nguyễn Phương Thùy Nữ 02/01/2008 8A THCS Minh Phương 4.75 3.60
3604 06 190119 Nguyễn Minh Thúy Nữ 23/05/2008 8A THCS Minh Phương 4.50 2.00
3605 06 190120 Lê Nguyễn Quỳnh Trang Nam 14/03/2008 8A THCS Minh Phương 4.50 4.20
3606 06 190121 Ngô Thị Trang Nữ 29/10/2008 8A THCS Minh Phương 4.75 5.60
3607 06 190122 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 06/01/2008 8A THCS Minh Phương 6.50 6.40
3608 06 190123 Tạ Thùy Trang Nữ 07/03/2008 8A THCS Minh Phương 3.25 2.60
3609 06 190124 Trần Kiều Trang Nữ 11/12/2008 8B THCS Minh Phương 3.75 3.20
3610 06 190125 Trịnh Huyền Trang Nữ 08/11/2008 8B THCS Minh Phương 4.75 4.20
3611 06 190126 Lê Thị Thùy Trang Nữ 17/12/2008 8C THCS Minh Phương 7.25 7.20
3612 06 190127 Đinh Quang Trường Nam 26/04/2008 8B THCS Minh Phương 3.50 2.00
3613 06 190128 Nguyễn Hữu Văn Nam 05/03/2008 8C THCS Minh Phương 3.50 2.20
3614 06 190129 Nguyễn Khánh Vy Nữ 22/02/2008 8B THCS Minh Phương 5.00 3.80
3615 06 190130 Bùi Minh Xuân Nam 07/06/2008 8C THCS Minh Phương 4.00 4.00
3616 06 190131 Lương Hải Yến Nữ 30/07/2008 8A THCS Minh Phương 4.25 4.00
3617 06 190132 Lê Hải Yến Nữ 29/05/2008 8C THCS Minh Phương 3.50 3.40
3618 01 210001 Lê Quỳnh An Nữ 14/09/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.00 3.00
3619 01 210002 Vũ Thị Vân Anh Nữ 24/05/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 7.25 8.60
125
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3620 01 210003 Phạm Ngọc Anh Nữ 20/04/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.00 3.20
3621 01 210004 Nguyễn Quốc Anh Nam 15/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.25 3.00
3622 01 210005 Hoàng Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.75 4.00
3623 01 210006 Đặng Mai Anh Nữ 22/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.50 4.80
3624 01 210007 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 09/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.50 3.20
3625 01 210008 Bùi Đức Anh Nam 24/02/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.50 2.20
3626 01 210009 Nguyễn Thế Anh Nam 19/10/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.00 2.20
3627 01 210010 Hà Tuấn Anh Nam 11/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 1.75 3.60
3628 01 210011 Phùng Thị Bình Nữ 22/09/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 1.75 2.60
3629 01 210012 Nguyễn Hà Chi Nữ 17/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.75 5.40
3630 01 210013 Nông Thị Kim Chi Nữ 25/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.50 2.80
3631 01 210014 Đào Xuân Chiến Nam 26/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.80
3632 01 210015 Nguyễn Hữu Chiến Nam 13/09/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.00 3.00
3633 01 210016 Lưu Quang Chiến Nam 29/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 8.50 5.60
3634 01 210017 Nguyễn Phương Chinh Nữ 22/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.00 2.40
3635 01 210018 Đàm Tuấn Cường Nam 13/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.00 3.60
3636 01 210019 Nguyễn Quốc Đại Nam 16/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 2.50 1.80
3637 01 210020 Phùng Tiến Đạt Nam 26/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.00 5.60
3638 01 210021 Lê Quốc Đạt Nam 02/09/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.50 8.00
3639 01 210022 Đỗ Ngọc Dung Nữ 21/12/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.80
3640 02 210023 Trương Tuấn Dũng Nam 02/01/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk
3641 02 210024 Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/11/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.75 4.00
3642 02 210025 Trần Anh Dũng Nam 07/09/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 6.75 3.60
3643 02 210026 Trần Anh Dũng Nam 12/07/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.25 3.00
3644 02 210027 Phùng Khánh Dũng Nam 29/11/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.25 1.60
3645 02 210028 Lê Khánh Dương Nữ 11/07/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 7.50 3.60
3646 02 210029 Nguyễn Thành Dương Nam 06/09/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 6.25 3.00
3647 02 210030 Lê Trung Hải Nam 14/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.75 2.60
3648 02 210031 Ngô Sơn Hải Nam 25/04/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.00 3.40
126
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3649 02 210032 Ngô Thị Bích Hằng Nữ 18/03/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 7.25 3.20
3650 02 210033 Lê Thị Mai Hiên Nữ 06/02/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.75 3.20
3651 02 210034 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 19/12/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.75 2.80
3652 02 210035 Nguyễn Minh Hiếu Nam 28/06/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.50 6.20
3653 02 210036 Phí Trọng Hiếu Nam 11/08/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 2.75 1.60
3654 02 210037 Nguyễn Trung Hiếu Nam 07/11/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 3.25 2.60
3655 02 210038 Phùng Quang Hiếu Nam 29/12/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.75 3.00
3656 02 210039 Phùng Anh Hiếu Nam 20/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.75 3.60
3657 02 210040 Đào Duy Hiếu Nam 14/09/2007 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.80
3658 02 210041 Lương Quang Hiệu Nam 08/02/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk
3659 02 210042 Trần Hồng Hoa Nữ 15/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.00 2.00
3660 02 210043 Trần Đức Hoàng Nam 17/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.25 2.80
3661 02 210044 Nguyễn Hoàng Nam 15/05/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.75 2.20
3662 02 210045 Nguyễn Xuân Hưng Nam 25/06/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.75 4.00
3663 03 210046 Bùi Việt Hưng Nam 13/11/2007 8B THCS Vân Phú - Manduk
3664 03 210047 Lê Mai Hương Nữ 14/11/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.50 4.80
3665 03 210048 Tạ Thị Thanh Hương Nữ 19/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.75 2.60
3666 03 210049 Nguyễn Quang Huy Nam 31/07/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 2.00 2.40
3667 03 210050 Nguyễn Hồng Huy Nam 25/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.25 2.20
3668 03 210051 Ngô Gia Huy Nam 31/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.75 5.40
3669 03 210052 Nguyễn Trung Kiên Nam 18/02/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 1.75 1.60
3670 03 210053 Nguyễn Trung Kiên Nam 25/07/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.50 3.40
3671 03 210054 Nguyễn Thị Thùy Lâm Nữ 28/08/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.00 6.20
3672 03 210055 Trần Gia Linh Nữ 18/01/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 6.75 3.80
3673 03 210056 Đỗ Khánh Linh Nữ 28/03/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.75 3.00
3674 03 210057 Tạ Phúc Lộc Nam 23/09/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.00 2.80
3675 03 210058 Lê Hoàng Long Nam 10/02/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.00 2.80
3676 03 210059 Vũ Đức Long Nam 31/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.50 3.60
3677 03 210060 Cao Khánh Ly Nữ 25/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.75 3.40
127
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3678 03 210061 Phan Thị Khánh Ly Nữ 09/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.25 2.80
3679 03 210062 Nguyễn Phương Mai Nữ 25/05/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 7.75 3.20
3680 03 210063 Bùi Duy Mạnh Nam 21/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.75 4.60
3681 03 210064 Dương Duy Mạnh Nam 02/12/2007 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.25 3.40
3682 03 210065 Nguyễn Quang Minh Nam 30/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.25 6.60
3683 03 210066 Trần Thị Trà My Nữ 13/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.25 3.40
3684 03 210067 Trịnh Thảo My Nữ 08/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.00 2.00
3685 03 210068 Lê Hoàng Nam Nam 05/05/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 6.50 4.20
3686 04 210069 Nguyễn Thế Nam Nam 23/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.50 3.00
3687 04 210070 Lê Thị Nga Nữ 22/04/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.40
3688 04 210071 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Nữ 12/01/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.00 4.80
3689 04 210072 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 30/09/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.75 5.40
3690 04 210073 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 31/01/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.25 3.00
3691 04 210074 Lê Hoài Ngọc Nữ 01/08/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.20
3692 04 210075 Lê Kim Ngưu Nam 19/09/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 6.50 2.40
3693 04 210076 Lã Thanh Như Nguyệt Nữ 16/01/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.25 1.80
3694 04 210077 Trần Thị Nhung Nữ 29/02/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.75 2.80
3695 04 210078 Trần Phương Nhung Nam 22/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.00 1.60
3696 04 210079 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 27/02/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.50 1.00
3697 04 210080 Lương Đình Phú Nam 08/02/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk
3698 04 210081 Vũ Đăng Phú Nam 17/06/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.00 2.40
3699 04 210082 Hoàng Đại Phú Nam 09/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 4.00 1.60
3700 04 210083 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 02/01/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 5.00 3.40
3701 04 210084 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 21/11/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.75 2.40
3702 04 210085 Nguyễn Văn Quân Nam 11/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.50 2.60
3703 04 210086 Nguyễn Giang Sơn Nam 04/01/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 6.25 4.60
3704 04 210087 Trần Thị Tâm Nữ 26/06/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 8.00 4.40
3705 04 210088 Nguyễn Việt Tâm Nam 03/11/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 7.00 3.80
3706 04 210089 Nguyễn Quang Thắng Nam 03/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 3.75 2.60
128
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3707 04 210090 Phạm Sơn Thành Nam 11/05/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 6.00 4.40
3708 04 210091 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 09/02/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.75 3.40
3709 05 210092 Trần Thanh Thảo Nữ 20/07/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 5.75 2.60
3710 05 210093 Đào Gia Thế Nam 18/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 2.75 3.00
3711 05 210094 Đinh Gia Thịnh Nam 09/01/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.50 7.60
3712 05 210095 Trần Thanh Thúy Nữ 21/07/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.50 2.40
3713 05 210096 Nguyễn Vương Thủy Nam 09/07/2007 8C THCS Vân Phú - Manduk
3714 05 210097 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 18/01/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.25 2.40
3715 05 210098 Bùi Vũ Nguyễn Toàn Nam 30/06/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk
3716 05 210099 Nguyễn Hương Trà Nữ 10/11/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.75 2.80
3717 05 210100 Trương Hà Trang Nữ 30/06/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 4.25 2.60
3718 05 210101 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 10/11/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 6.00 3.40
3719 05 210102 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 18/07/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.40
3720 05 210103 Đinh Huyền Trang Nữ 03/10/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 4.75 1.80
3721 05 210104 Phan Văn Trí Nam 25/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.75 3.00
3722 05 210105 Hoàng Anh Trung Nam 31/10/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 3.75 2.40
3723 05 210106 Trịnh Công Trường Nam 23/05/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 9.00 5.40
3724 05 210107 Phạm Anh Tú Nam 03/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 8.50 2.60
3725 05 210108 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/08/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 3.25 2.00
3726 05 210109 Lê Anh Tuấn Nam 20/03/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.50 2.40
3727 05 210110 Đào Lương Tùng Nam 05/12/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 3.00 3.00
3728 05 210111 Dương Đức Việt Nam 14/07/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 7.00 2.60
3729 05 210112 Lê Quốc Việt Nam 08/12/2008 8A THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.20
3730 05 210113 Trần Công Vinh Nam 29/10/2008 8B THCS Vân Phú - Manduk 2.50 2.80
3731 05 210114 Nguyễn Quang Vinh Nam 13/12/2008 8C THCS Vân Phú - Manduk 2.50 3.80
3732 01 220001 Nguyễn Hà Anh Nữ 15/09/2010 8A THCS Phượng Lâu 8.25 6.40
3733 01 220002 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 09/08/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.25 3.80
3734 01 220003 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 10/08/2010 8B THCS Phượng Lâu 7.75 3.20
3735 01 220004 Phạm Gia Bảo Nam 10/10/2010 8A THCS Phượng Lâu 6.75 2.20
129
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3736 01 220005 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 17/01/2010 8B THCS Phượng Lâu 6.75 2.80
3737 01 220006 Trần Khánh Chi Nữ 25/12/2008 8B THCS Phượng Lâu 3.50 1.40
3738 01 220007 Nguyễn Cao Cương Nam 12/06/2010 8A THCS Phượng Lâu 5.75 2.40
3739 01 220008 Bùi Bá Đạt Nam 20/02/2010 8A THCS Phượng Lâu 6.75 2.00
3740 01 220009 Nguyễn Đình Định Nam 07/01/2010 8B THCS Phượng Lâu 4.00 2.00
3741 01 220010 Trần Đức Dương Nam 19/08/2010 8A THCS Phượng Lâu 5.75 2.60
3742 01 220011 Nguyễn Đức Duy Nam 03/10/2010 8A THCS Phượng Lâu 9.25 3.40
3743 01 220012 Nguyễn Thanh Hà Nữ 29/12/2008 8B THCS Phượng Lâu 2.25 2.80
3744 01 220013 Nguyễn Trung Hiếu Nam 24/05/2010 8A THCS Phượng Lâu 3.75 4.40
3745 01 220014 Trần Huy Hoàng Nam 28/04/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.25 3.00
3746 01 220015 Nguyễn Việt Hùng Nam 09/01/2010 8A THCS Phượng Lâu 5.50 2.20
3747 01 220016 Vũ Xuân Hùng Nam 24/05/2010 8B THCS Phượng Lâu 6.00 3.20
3748 01 220017 Bùi Đức Hùng Nam 21/07/2009 8B THCS Phượng Lâu 4.00 2.40
3749 01 220018 Nguyễn Văn Hưng Nam 05/08/2010 8B THCS Phượng Lâu 3.00 2.60
3750 01 220019 Trần Thị Thu Hương Nữ 08/06/2010 8B THCS Phượng Lâu 4.75 3.20
3751 01 220020 Đinh Thị Lan Hương Nữ 12/07/2010 8B THCS Phượng Lâu 6.25 2.40
3752 02 220021 Bùi Thị Mai Hường Nữ 16/09/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.75 5.40
3753 02 220022 Nguyễn Nhật Huy Nam 31/12/2008 8A THCS Phượng Lâu 6.75 4.20
3754 02 220023 Nguyễn Quang Huy Nam 05/05/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.00 2.00
3755 02 220024 Nguyễn Quốc Huy Nam 30/04/2010 8A THCS Phượng Lâu 2.75 2.20
3756 02 220025 Nguyễn Minh Huy Nam 30/08/2010 8B THCS Phượng Lâu 4.50 2.80
3757 02 220026 Lê Quang Khải Nam 11/10/2010 8A THCS Phượng Lâu 8.50 3.20
3758 02 220027 Nguyễn Duy Khang Nam 08/06/2010 8A THCS Phượng Lâu 5.50 3.60
3759 02 220028 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/02/2010 8B THCS Phượng Lâu 2.00 1.20
3760 02 220029 Bùi Hà Linh Nữ 26/09/2010 8B THCS Phượng Lâu 2.25 2.40
3761 02 220030 Bùi Quang Minh Nam 07/12/2010 8A THCS Phượng Lâu 9.50 2.20
3762 02 220031 Nguyễn Hải Nam Nam 01/03/2010 8A THCS Phượng Lâu 3.75 3.00
3763 02 220032 Hoàng Tiến Nam Nam 21/12/2008 8B THCS Phượng Lâu 5.00 2.80
3764 02 220033 Bùi Bảo Nam Nam 21/12/2008 8B THCS Phượng Lâu 3.00 3.80
130
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3765 02 220034 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 23/05/2010 8A THCS Phượng Lâu 6.75 4.20
3766 02 220035 Nguyễn Kim Ngân Nữ 08/12/2010 8B THCS Phượng Lâu 4.25 2.20
3767 02 220036 Bùi Đại Nghĩa Nam 12/06/2010 8B THCS Phượng Lâu 5.00 1.80
3768 02 220037 Nguyễn Thị Thúy Ngọc Nữ 13/08/2010 8A THCS Phượng Lâu 6.25 3.40
3769 02 220038 Nguyễn Hồng Quyền Nam 20/12/2008 8B THCS Phượng Lâu 4.25 2.80
3770 02 220039 Nguyễn Mạnh Tài Nam 29/04/2010 8B THCS Phượng Lâu 3.75 2.00
3771 02 220040 Nguyễn Tiến Tân Nam 14/08/2010 8B THCS Phượng Lâu 2.25 1.80
3772 03 220041 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 24/05/2010 8A THCS Phượng Lâu 6.75 4.20
3773 03 220042 Nguyễn Đình Thi Nam 22/12/2008 8A THCS Phượng Lâu 7.50 3.60
3774 03 220043 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 26/01/2010 8B THCS Phượng Lâu 7.50 4.00
3775 03 220044 Nguyễn Bá Tiến Nam 27/12/2010 8A THCS Phượng Lâu 4.50 3.80
3776 03 220045 Nguyễn Huyền Trang Nữ 05/07/2010 8A THCS Phượng Lâu 8.00 5.60
3777 03 220046 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11/01/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.25 4.00
3778 03 220047 Phùng Thị Thu Trang Nữ 02/01/2010 8A THCS Phượng Lâu 2.75 2.60
3779 03 220048 Trần Minh Trang Nữ 01/10/2010 8B THCS Phượng Lâu 3.75 2.20
3780 03 220049 Nguyễn Kiều Trang Nữ 02/05/2010 8B THCS Phượng Lâu 1.75 2.00
3781 03 220050 Nguyễn Thị Minh Tri Nữ 28/12/2008 8A THCS Phượng Lâu 5.25 1.80
3782 03 220051 Bùi Hoàng Trung Nam 02/08/2010 8A THCS Phượng Lâu 7.25 3.40
3783 03 220052 Đỗ Đức Trường Nữ 24/02/2010 8A THCS Phượng Lâu 9.25 5.80
3784 03 220053 Trần Huy Tuấn Nam 03/11/2010 8B THCS Phượng Lâu 3.50 1.80
3785 03 220054 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 03/06/2010 8B THCS Phượng Lâu 8.50 5.20
3786 03 220055 Đỗ Thị Vui Nữ 10/12/2010 8B THCS Phượng Lâu 3.00 1.80
3787 03 220056 Trần Ngọc Vượng Nam 27/09/2010 8A THCS Phượng Lâu 4.75 2.20
3788 03 220057 Nguyễn Đức Vượng Nam 08/12/2010 8B THCS Phượng Lâu 6.50 3.40
3789 03 220058 Bùi Yến Vy Nữ 12/01/2010 8A THCS Phượng Lâu 9.00 7.60
3790 01 230001 Hồ Bảo An Nam 22/09/2008 8C PT Hermann 4.00 7.20
3791 01 230002 Đỗ Vĩnh An Nam 12/06/2008 8C PT Hermann 9.00 7.00
3792 01 230003 Nguyễn Phạm Thu An Nữ 19/08/2008 8C PT Hermann 5.75 3.80
3793 01 230004 Phùng Thị Lan Anh Nữ 04/10/2008 8A PT Hermann 3.50 1.80
131
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3794 01 230005 Trương Tuấn Anh Nam 03/04/2008 8A PT Hermann 2.25 2.40
3795 01 230006 Lê Hoàng Anh Nam 17/03/2008 8B PT Hermann 4.75 3.20
3796 01 230007 Phan Đức Anh Nam 12/08/2008 8B PT Hermann 8.00 5.80
3797 01 230008 Tạ Như Quỳnh Anh Nữ 17/08/2008 8B PT Hermann 4.75 3.00
3798 01 230009 Nguyễn Trần Tuấn Anh Nam 16/08/2008 8B PT Hermann 4.50 2.80
3799 01 230010 Đặng Việt Anh Nam 16/01/2008 8C PT Hermann 8.25 8.60
3800 01 230011 Hà Kiều Anh Nữ 25/05/2008 8C PT Hermann 7.00 8.40
3801 01 230012 Tạ Hải Anh Nam 11/09/2008 8C PT Hermann 4.75 5.60
3802 01 230013 Tạ Thị Hoàng Anh Nữ 22/10/2008 8C PT Hermann 7.25 6.00
3803 01 230014 Thào Thị Bầu Nữ 19/04/2007 8B PT Hermann 2.50 2.40
3804 01 230015 Trương Thị Diệu Châu Nữ 01/02/2008 8A PT Hermann 4.25 2.80
3805 01 230016 Nguyễn Kỳ Châu Nam 13/04/2008 8B PT Hermann 5.25 4.60
3806 01 230017 Nguyễn Minh Châu Nam 31/10/2008 8B PT Hermann 6.00 4.40
3807 01 230018 Lê Hoàng Linh Chi Nữ 19/01/2008 8A PT Hermann 4.75 5.00
3808 01 230019 Nguyễn Ngọc Chi Nữ 17/05/2008 8C PT Hermann 7.25 6.20
3809 01 230020 Trần Quỳnh Chi Nữ 06/11/2008 8C PT Hermann 4.25 3.20
3810 01 230021 Hoàng Văn Cường Nam 08/08/2007 8C PT Hermann 6.25 3.60
3811 01 230022 Hờ Thị Dà Nữ 19/07/2008 8A PT Hermann 4.00 2.00
3812 01 230023 Nguyễn Hải Đăng Nam 09/02/2008 8A PT Hermann 3.25 3.20
3813 01 230024 Trần Hải Đăng Nam 01/08/2008 8A PT Hermann 3.25 1.80
3814 01 230025 Đỗ Thành Đạt Nam 03/04/2008 8B PT Hermann
3815 01 230026 Lê Tiến Đạt Nam 04/10/2008 8B PT Hermann 3.75 2.60
3816 02 230027 Nguyễn Tiến Đạt Nam 04/11/2008 8B PT Hermann 7.75 3.20
3817 02 230028 Trang A Dầu Nam 02/05/2006 8A PT Hermann 6.75 3.80
3818 02 230029 Trần Minh Đức Nam 02/11/2008 8A PT Hermann 3.75 2.60
3819 02 230030 Nguyễn Minh Đức Nam 09/04/2008 8B PT Hermann 2.25 3.00
3820 02 230031 Nguyễn Thùy Dung Nữ 16/03/2008 8C PT Hermann 3.50 3.20
3821 02 230032 Bùi Tiến Dũng Nam 02/06/2008 8A PT Hermann 2.50 2.00
3822 02 230033 Đào Thùy Dương Nữ 02/09/2008 8B PT Hermann 3.75 2.60
132
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3823 02 230034 Nguyễn Hồng Hà Dương Nữ 13/08/2008 8B PT Hermann 4.50 2.80
3824 02 230035 Nguyễn Đăng Dương Nam 23/10/2008 8C PT Hermann 4.00 3.40
3825 02 230036 Đào Khánh Duy Nam 08/01/2008 8C PT Hermann 4.25 3.20
3826 02 230037 Vũ Hắc Hải Nam 06/06/2008 8A PT Hermann 3.50 3.40
3827 02 230038 Tráng A Hải Nam 09/10/2007 8C PT Hermann 2.50 2.60
3828 02 230039 Đào Ngọc Hân Nữ 01/07/2008 8A PT Hermann 8.00 6.60
3829 02 230040 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 02/05/2008 8A PT Hermann 7.25 6.60
3830 02 230041 Đinh Thị Hằng Nữ 21/10/2007 8B PT Hermann 3.25 3.60
3831 02 230042 Lê Thị Minh Hằng Nữ 17/10/2008 8B PT Hermann 5.50 5.20
3832 02 230043 Hà Thị Hậu Nữ 28/07/2008 8A PT Hermann 1.00 1.80
3833 02 230044 Bùi ngọc Hiệp Nữ 19/02/2008 8A PT Hermann 4.50 4.80
3834 02 230045 Sùng A Hồ Nam 14/04/2006 8B PT Hermann 4.25 1.80
3835 02 230046 Hoàng Thị Minh Hòa Nữ 25/11/2008 8C PT Hermann 6.25 6.40
3836 02 230047 Đào Việt Hoàng Nam 06/01/2008 8B PT Hermann 4.00 2.20
3837 02 230048 Nguyễn Huy Hoàng Nam 12/03/2008 8B PT Hermann 3.00 3.20
3838 02 230049 Đàm Văn Hùng Nam 19/07/2008 8A PT Hermann 2.75 2.00
3839 02 230050 Trần Văn Hùng Nam 04/02/2008 8A PT Hermann 2.25 2.20
3840 02 230051 Nguyễn Việt Hưng Nam 14/03/2008 8A PT Hermann 5.00 2.00
3841 02 230052 Đỗ Xuân Hưng Nam 06/02/2008 8B PT Hermann 4.25 5.20
3842 03 230053 Lê Quý Hưng Nam 22/01/2008 8B PT Hermann 6.00 1.20
3843 03 230054 Cao Tuấn Hưng Nam 21/10/2008 8C PT Hermann 5.50 5.60
3844 03 230055 Đỗ Giáng Hương Nữ 08/06/2008 8B PT Hermann 5.25 5.20
3845 03 230056 Bùi Ngọc Huy Nam 06/01/2008 8A PT Hermann 5.75 3.40
3846 03 230057 Đỗ Quang Huy Nam 24/10/2008 8A PT Hermann 3.50 2.80
3847 03 230058 Hán Gia Huy Nam 11/07/2008 8A PT Hermann 4.00 2.60
3848 03 230059 Đặng Phan Huy Nam 25/12/2008 8B PT Hermann 4.25 3.60
3849 03 230060 Nguyễn Gia Huy Nam 10/08/2008 8C PT Hermann 4.00 3.60
3850 03 230061 Trần Lâm Huy Nam 25/01/2008 8C PT Hermann 3.50 1.00
3851 03 230062 Vàng Trí Huy Nam 12/09/2008 8C PT Hermann 3.50 2.00
133
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3852 03 230063 Lê Khánh Huyền Nữ 19/10/2008 8B PT Hermann 8.75 7.00
3853 03 230064 Đặng Quang Khải Nam 22/04/2008 8B PT Hermann 3.00 3.60
3854 03 230065 Trần Quang Phú Khang Nam 30/05/2008 8B PT Hermann 6.00 4.40
3855 03 230066 Nguyễn Việt Khanh Nam 13/06/2008 8B PT Hermann 6.00 1.80
3856 03 230067 Đặng Toàn Khoa Nam 20/03/2008 8A PT Hermann 4.00 3.00
3857 03 230068 Nguyễn Đăng Khoa Nam 18/02/2008 8A PT Hermann 4.25 3.00
3858 03 230069 Hán Đăng Khoa Nam 03/12/2008 8C PT Hermann 6.75 7.20
3859 03 230070 Nguyễn Trung Kiên Nam 13/04/2008 8B PT Hermann 4.25 3.00
3860 03 230071 Hà Thị Lan Nữ 17/04/2008 8A PT Hermann 2.25 2.40
3861 03 230072 Nguyễn Mộc Lan Nữ 04/10/2008 8A PT Hermann 6.75 4.00
3862 03 230073 Lê Hương Linh Nữ 12/06/2008 8A PT Hermann 7.00 2.80
3863 03 230074 Đỗ Thị Hà Linh Nữ 30/07/2008 8B PT Hermann 7.00 7.00
3864 03 230075 Lê Thị Diệu Linh Nữ 16/11/2008 8B PT Hermann 1.25 2.40
3865 03 230076 Phan Thị Hương Linh Nữ 19/04/2008 8B PT Hermann 5.25 3.20
3866 03 230077 Đỗ Bảo Linh Nữ 25/02/2008 8C PT Hermann 3.00 2.80
3867 03 230078 Nguyễn Hoàng Long Nam 11/11/2008 8A PT Hermann 5.25 3.40
3868 03 230079 Hẳng A Lù Nam 13/03/2008 8C PT Hermann 4.00 3.60
3869 04 230080 Nguyễn Phương Mai Nữ 23/07/2008 8C PT Hermann 8.00 7.40
3870 04 230081 Lê Ngọc Mai Nữ 04/09/2008 8C PT Hermann 3.25 3.80
3871 04 230082 Phan Đức Mạnh Nam 01/04/2008 8C PT Hermann 2.50 3.00
3872 04 230083 Giàng Thị May Nữ 23/11/2008 8B PT Hermann 3.00 2.00
3873 04 230084 Lê Tuyết Minh Nữ 22/10/2008 8A PT Hermann 5.75 2.60
3874 04 230085 Mai Tuấn Minh Nam 20/11/2007 8B PT Hermann 3.25 2.00
3875 04 230086 Tạ Công Minh Nam 20/08/2008 8C PT Hermann 3.00 3.60
3876 04 230087 Hoàng Như Minh Nam 14/10/2008 8C PT Hermann 5.75 8.20
3877 04 230088 Phùng Thị Trà My Nữ 09/09/2008 8A PT Hermann 6.25 3.00
3878 04 230089 Đinh Đặng Nhật Nam Nam 09/02/2008 8A PT Hermann
3879 04 230090 Lương Gia Nam Nam 18/06/2008 8B PT Hermann 7.75 4.00
3880 04 230091 Nguyễn Thị Kim Nga Nữ 06/10/2008 8B PT Hermann 4.25 2.80
134
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3881 04 230092 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 20/04/2008 8B PT Hermann 5.25 2.60
3882 04 230093 Lưu Ngọc Ngân Nữ 21/07/2008 8B PT Hermann 6.50 5.00
3883 04 230094 Trần Thị Phương Ngọc Nữ 28/11/2008 8A PT Hermann 4.25 2.80
3884 04 230095 Dương Bích Ngọc Nữ 12/02/2008 8C PT Hermann 7.75 8.80
3885 04 230096 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 07/11/2008 8C PT Hermann 3.50 2.20
3886 04 230097 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 23/10/2008 8C PT Hermann 3.75 2.00
3887 04 230098 Nguyễn Xuân Nguyên Nam 16/06/2008 8A PT Hermann 2.75 2.80
3888 04 230099 Đặng Khải Nguyên Nam 22/09/2008 8C PT Hermann 5.00 7.80
3889 04 230100 Lại Yến Nhi Nữ 30/09/2008 8A PT Hermann 4.75 3.20
3890 04 230101 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/04/2008 8A PT Hermann 3.00 2.80
3891 04 230102 Dương Hoàng Phi Nam 29/11/2008 8A PT Hermann 4.75 3.60
3892 04 230103 Lương Lý Phi Nam 04/01/2008 8B PT Hermann 6.00 3.00
3893 04 230104 Nguyễn Duy Phúc Nam 28/08/2008 8A PT Hermann 5.75 4.00
3894 04 230105 Dương Hoàng Phúc Nam 15/10/2008 8C PT Hermann 4.25 2.80
3895 04 230106 Vũ Khánh Phương Nữ 10/08/2007 8A PT Hermann 5.50 3.20
3896 05 230107 Vũ Minh Quân Nam 01/12/2008 8B PT Hermann 2.75 4.80
3897 05 230108 Đỗ Hà Hồng Quân Nam 25/02/2008 8C PT Hermann 4.75 1.80
3898 05 230109 Nguyễn Duy Quang Nam 05/12/2008 8C PT Hermann 7.25 3.80
3899 05 230110 Phùng Đức Quang Nam 04/10/2008 8C PT Hermann 6.25 7.80
3900 05 230111 Trần Minh Quang Nam 26/01/2008 8C PT Hermann 4.50 3.40
3901 05 230112 Đỗ Ngọc Quý Nam 16/07/2008 8A PT Hermann 7.25 2.00
3902 05 230113 Nguyễn Bá Quý Nam 31/10/2008 8A PT Hermann 3.25 2.00
3903 05 230114 Thào A Sử Nam 28/08/2006 8C PT Hermann 3.25 2.60
3904 05 230115 Nguyễn Đức Thắng Nam 21/12/2008 8B PT Hermann 2.25 2.40
3905 05 230116 Dương Thị Thanh Nữ 03/10/2008 8B PT Hermann 3.75 4.00
3906 05 230117 Nguyễn Nhật Thanh Nam 16/11/2008 8C PT Hermann 3.50 2.40
3907 05 230118 Đặng Công Thành Nam 12/03/2008 8B PT Hermann 5.50 3.20
3908 05 230119 Đỗ Nguyễn Tài Thiên Nam 29/12/2008 8B PT Hermann 3.00 3.20
3909 05 230120 Nguyễn Anh Thư Nữ 19/10/2008 8C PT Hermann 3.25 2.40
135
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3910 05 230121 Hoàng Thạch Thuận Nam 26/10/2008 8C PT Hermann 2.50 2.00
3911 05 230122 Phạm Gia Tiềm Nam 04/11/2008 8B PT Hermann 2.25 3.80
3912 05 230123 Trịnh Ngọc Bảo Trâm Nữ 30/05/2008 8C PT Hermann 2.25 6.20
3913 05 230124 Đào Thị Thùy Trang Nữ 18/01/2008 8B PT Hermann 5.75 3.40
3914 05 230125 Bùi Thu Trang Nữ 11/09/2008 8C PT Hermann 2.00 2.80
3915 05 230126 Bùi Thành Trí Nam 20/02/2008 8A PT Hermann 3.50 2.40
3916 05 230127 Tạ Khải Trung Nam 11/05/2008 8B PT Hermann 2.25 2.20
3917 05 230128 Đào Bảo Tuấn Nam 16/12/2008 8B PT Hermann 3.25 1.80
3918 05 230129 Trương Quốc Tuấn Nam 15/12/2008 8C PT Hermann 3.00 2.00
3919 05 230130 Phạm Thanh Tùng Nam 14/03/2008 8C PT Hermann 7.75 5.00
3920 05 230131 Dương Thúy Vân Nữ 02/06/2008 8A PT Hermann 3.75 2.40
3921 05 230132 Lê Anh Vũ Nam 07/07/2008 8C PT Hermann 3.50 2.20
3922 05 230133 Lê Nguyễn Hải Yến Nữ 25/01/2008 8C PT Hermann 3.75 4.00
3923 01 240001 Cao Đức An Nam 21/05/2010 8B THCS Hùng Lô 3.00 3.00
3924 01 240002 Cao Hải An Nam 11/07/2010 8B THCS Hùng Lô 8.75 7.20
3925 01 240003 Nguyễn Thùy Anh Nữ 27/11/2009 8B THCS Hùng Lô 4.75 5.00
3926 01 240004 Nguyễn Hoàng Anh Nam 23/12/2008 8C THCS Hùng Lô 5.00 1.80
3927 01 240005 Lã Mai Anh Nữ 13/7/2008 8C THCS Hùng Lô 3.50 2.80
3928 01 240006 Bùi Ngọc Anh Nam 27/08/2010 8C THCS Hùng Lô 9.00 8.20
3929 01 240007 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 27/9/2008 8A THCS Hùng Lô 5.25 6.40
3930 01 240008 Cao Thị Kim Chung Nữ 14/06/2010 8C THCS Hùng Lô 3.50 2.60
3931 01 240009 Nguyễn Ngọc Cương Nam 25/8/2008 8C THCS Hùng Lô 5.50 3.00
3932 01 240010 Nguyễn Văn Đại Nam 20/7/2008 8C THCS Hùng Lô 3.00 3.00
3933 01 240011 Nguyễn Bảo Đăng Nam 02/11/2010 8C THCS Hùng Lô 6.00 7.40
3934 01 240012 Nguyễn Hải Đăng Nam 14/8/2008 8A THCS Hùng Lô 2.75 2.60
3935 01 240013 Nguyễn Hải Đăng Nam 25/6/2008 8A THCS Hùng Lô 4.75 3.60
3936 01 240014 Nguyễn Hải Đăng Nam 24/10/2008 8B THCS Hùng Lô 2.50 2.60
3937 01 240015 Nguyễn Hải Đăng Nam 24/07/2010 8C THCS Hùng Lô 4.00 3.00
3938 01 240016 Nguyễn Quốc Đạt Nam 31/07/2010 8B THCS Hùng Lô 3.50 4.00
136
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3939 01 240017 Cao Tiến Đạt Nam 12/03/2010 8C THCS Hùng Lô 7.75 7.20
3940 01 240018 Nguyễn Quang Đoàn Nam 20/11/2008 8A THCS Hùng Lô 7.00 4.60
3941 01 240019 Nguyễn Trung Đoàn Nam 21/9/2008 8B THCS Hùng Lô 7.25 5.60
3942 01 240020 Nguyễn Anh Đức Nam 10/04/2010 8C THCS Hùng Lô 7.25 6.20
3943 01 240021 Mạc Minh Đức Nam 21/04/2010 8C THCS Hùng Lô 2.00 1.80
3944 02 240022 Cao Tiến Dũng Nam 14/3/2008 8C THCS Hùng Lô 2.75 4.00
3945 02 240023 Trần Tuấn Dương Nam 24/05/2010 8C THCS Hùng Lô 5.75 4.40
3946 02 240024 Nguyễn Đức Duy Nam 13/11/2008 8A THCS Hùng Lô 7.00 6.80
3947 02 240025 Nguyễn Đức Duy Nam 16/5/2008 8B THCS Hùng Lô 2.25 2.40
3948 02 240026 Lã Hải Duy Nam 20/2/2008 8C THCS Hùng Lô 2.25 2.60
3949 02 240027 Nguyễn Hương Giang Nữ 25/8/2008 8A THCS Hùng Lô 2.75 3.20
3950 02 240028 Nguyễn Thu Hà Nữ 30/5/2008 8B THCS Hùng Lô 4.25 3.20
3951 02 240029 Nguyễn Thị Hải Nữ 03/10/2010 8B THCS Hùng Lô 3.25 2.80
3952 02 240030 Nguyễn Trọng Hải Nam 02/06/2010 8B THCS Hùng Lô 4.00 3.80
3953 02 240031 Lã Thu Hiền Nữ 08/11/2010 8B THCS Hùng Lô 3.25 4.00
3954 02 240032 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 29/7/2008 8B THCS Hùng Lô 4.00 3.40
3955 02 240033 Nguyễn Thu Hiền Nữ 15/9/2008 8C THCS Hùng Lô 4.00 4.00
3956 02 240034 Cao Lan Hương Nữ 21/03/2010 8C THCS Hùng Lô 8.25 8.40
3957 02 240035 Nguyễn Quang Huy Nam 13/08/2009 8A THCS Hùng Lô 2.25 2.40
3958 02 240036 Vũ Thế Huy Nam 06/02/2010 8B THCS Hùng Lô 2.75 1.60
3959 02 240037 Lỗ Quang Huy Nam 02/11/2010 8C THCS Hùng Lô 6.25 4.80
3960 02 240038 Vũ Mai Huyền Nữ 12/12/2010 8C THCS Hùng Lô 4.75 4.60
3961 02 240039 Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 16/9/2008 8A THCS Hùng Lô 2.25 2.80
3962 02 240040 Nguyễn Quốc Khánh Nam 31/8/2008 8C THCS Hùng Lô 3.00 2.80
3963 02 240041 Nguyễn Quang Khải Nam 16/8/2008 8A THCS Hùng Lô 5.50 3.20
3964 02 240042 Nguyễn Ngọc Khoa Nam 24/12/2008 8A THCS Hùng Lô 2.00 2.20
3965 03 240043 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 25/05/2010 8A THCS Hùng Lô 3.00 2.60
3966 03 240044 Vũ Ngọc Kỳ Nam 16/04/2010 8A THCS Hùng Lô 7.25 6.20
3967 03 240045 Nguyễn Vũ Lâm Nam 09/11/2010 8B THCS Hùng Lô 8.00 5.80
137
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3968 03 240046 Lã Thị Hồng Lan Nữ 19/12/2008 8B THCS Hùng Lô 6.00 4.00
3969 03 240047 Nguyễn Phương Lan Nữ 13/12/2010 8B THCS Hùng Lô 2.75 1.40
3970 03 240048 Nguyễn Hà Linh Nữ 19/12/2008 8A THCS Hùng Lô 6.00 3.80
3971 03 240049 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 13/4/2008 8A THCS Hùng Lô 2.75 3.00
3972 03 240050 Vũ Diệu Linh Nữ 24/9/2008 8A THCS Hùng Lô 3.00 2.40
3973 03 240051 Hoàng Thùy Linh Nữ 23/7/2008 8B THCS Hùng Lô
3974 03 240052 Nguyễn Xuân Linh Nam 06/04/2010 8B THCS Hùng Lô 6.25 7.20
3975 03 240053 Nguyễn Khánh Linh Nữ 23/1/2008 8C THCS Hùng Lô 9.25 7.00
3976 03 240054 Nguyễn Phương Linh Nữ 28/06/2010 8C THCS Hùng Lô 5.00 4.40
3977 03 240055 Nguyễn Bích Loan Nữ 23/11/2008 8B THCS Hùng Lô 3.75 3.40
3978 03 240056 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 08/03/2010 8B THCS Hùng Lô 4.00 3.60
3979 03 240057 Nguyễn Anh Lộc Nam 16/10/2008 8A THCS Hùng Lô 3.50 3.40
3980 03 240058 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 24/07/2010 8B THCS Hùng Lô 5.50 7.00
3981 03 240059 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 18/11/2008 8B THCS Hùng Lô 4.75 5.40
3982 03 240060 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 31/8/2008 8A THCS Hùng Lô 8.75 8.20
3983 03 240061 Nguyễn Thị Mai Nữ 25/11/2008 8B THCS Hùng Lô 4.50 5.00
3984 03 240062 Nguyễn Đức Mạnh Nam 27/9/2008 8B THCS Hùng Lô 3.50 2.80
3985 03 240063 Cao Trà Mi Nữ 14/6/2008 8B THCS Hùng Lô 6.50 5.60
3986 04 240064 Nguyễn Nhật Minh Nam 14/10/2008 8B THCS Hùng Lô 4.00 2.40
3987 04 240065 Lương Đại Nam Nam 02/05/2010 8A THCS Hùng Lô 3.25 3.00
3988 04 240066 Nguyễn Hải Nam Nam 09/01/2010 8B THCS Hùng Lô 4.25 4.60
3989 04 240067 Nguyễn Thành Nam Nam 15/4/2008 8C THCS Hùng Lô 2.25 1.80
3990 04 240068 Cao Thị Kim Ngân Nữ 16/10/2008 8B THCS Hùng Lô 6.50 5.40
3991 04 240069 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 28/4/2008 8C THCS Hùng Lô 8.00 5.80
3992 04 240070 Nguyễn Quang Nghĩa Nam 01/10/2010 8C THCS Hùng Lô 3.00 3.00
3993 04 240071 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 19/1/2008 8B THCS Hùng Lô 5.50 6.80
3994 04 240072 Bùi An Ninh Nam 30/12/2008 8B THCS Hùng Lô 3.00 3.40
3995 04 240073 Nguyễn Kim Oanh Nữ 14/5/2008 8A THCS Hùng Lô 5.50 3.80
3996 04 240074 Nguyễn Hà Phương Nữ 26/5/2008 8A THCS Hùng Lô 6.25 4.80
138
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
3997 04 240075 Cao Thùy Phương Nữ 07/09/2010 8C THCS Hùng Lô 4.50 4.60
3998 04 240076 Nguyễn Hồng Quang Nam 16/1/2008 8B THCS Hùng Lô 3.50 2.60
3999 04 240077 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 01/08/2010 8B THCS Hùng Lô 4.25 3.60
4000 04 240078 Cao Hữu Sáng Nam 27/7/2008 8C THCS Hùng Lô 4.50 5.40
4001 04 240079 Nguyễn Thanh Tài Nam 30/7/2008 8A THCS Hùng Lô 6.00 3.80
4002 04 240080 Nguyễn Thị Thu Thao Nữ 21/9/2008 8C THCS Hùng Lô 4.50 2.40
4003 04 240081 Nguyễn Phương Thảo Nữ 11/04/2010 8A THCS Hùng Lô 6.25 5.00
4004 04 240082 Nguyễn Thu Thảo Nữ 29/1/2008 8A THCS Hùng Lô 8.75 7.40
4005 04 240083 Cao Phương Thảo Nữ 04/11/2010 8C THCS Hùng Lô 5.75 4.40
4006 04 240084 Nguyễn Xuân Thọ Nam 24/10/2008 8B THCS Hùng Lô 2.75 3.00
4007 05 240085 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 17/9/2008 8A THCS Hùng Lô 3.25 4.40
4008 05 240086 Nguyễn Thị Diệu Thu Nữ 23/4/2008 8C THCS Hùng Lô 3.75 4.00
4009 05 240087 Nguyễn Anh Thư Nữ 04/10/2010 8C THCS Hùng Lô 4.75 3.60
4010 05 240088 Nguyễn Thị Kim Thư Nữ 27/11/2008 8A THCS Hùng Lô 3.25 2.00
4011 05 240089 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 14/11/2008 8B THCS Hùng Lô 6.75 4.20
4012 05 240090 Nguyễn Trần Tiến Nam 19/12/2008 8A THCS Hùng Lô 6.00 2.80
4013 05 240091 Nguyễn Văn Tiến Nam 13/8/2008 8A THCS Hùng Lô 7.50 8.00
4014 05 240092 Bùi Huyền Trang Nữ 25/8/2008 8A THCS Hùng Lô 5.50 4.00
4015 05 240093 Nguyễn Thùy Trang Nữ 29/5/2008 8C THCS Hùng Lô 8.50 7.80
4016 05 240094 Nguyễn Tuấn Tú Nam 26/9/2007 8A THCS Hùng Lô 3.25 2.80
4017 05 240095 Vũ Văn Tú Nam 20/7/2008 8A THCS Hùng Lô 3.75 1.80
4018 05 240096 Nguyễn Anh Tú Nam 27/9/2008 8C THCS Hùng Lô 2.50 2.20
4019 05 240097 Ngô Quang Tuân Nam 12/12/2010 8C THCS Hùng Lô 9.50 8.20
4020 05 240098 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 26/1/2008 8A THCS Hùng Lô 8.25 3.20
4021 05 240099 Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/04/2010 8B THCS Hùng Lô 6.00 6.20
4022 05 240100 Nguyễn Minh Tuyết Nữ 19/6/2008 8C THCS Hùng Lô 2.75 5.20
4023 05 240101 Cao Đỗ Phương Uyên Nữ 18/10/2008 8A THCS Hùng Lô 6.00 4.20
4024 05 240102 Bùi Khánh Vân Nam 07/01/2010 8A THCS Hùng Lô 9.00 7.80
4025 05 240103 Nguyễn Anh Vũ Nam 31/10/2008 8A THCS Hùng Lô 4.00 6.00
139
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
4026 01 258001 Mai Hoàng An Nam 30/09/2008 8C PT CLC Hùng Vương
4027 01 258002 Chu Nguyễn Ngọc An Nam 07/06/2008 8A PT CLC Hùng Vương 3.75 3.40
4028 01 258003 Lê Trần Bảo Anh Nữ 26/07/2008 8B PT CLC Hùng Vương 4.50 4.00
4029 01 258004 Nguyễn Phúc Bảo Anh Nữ 09/05/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.75 6.80
4030 01 258005 Nguyễn Duy Anh Nam 12/07/2008 8B PT CLC Hùng Vương 4.75 4.60
4031 01 258006 Phạm Hồng Anh Nữ 30/01/2008 8D PT CLC Hùng Vương 9.75 8.00
4032 01 258007 Vũ Ngọc Anh Nữ 15/04/2008 8D PT CLC Hùng Vương 9.25 7.80
4033 01 258008 Nguyễn Phương Anh Nữ 29/08/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.00 6.20
4034 01 258009 Trần Hồ Thục Anh Nữ 04/03/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.25 7.20
4035 01 258010 Nguyễn Trung Anh Nữ 06/07/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.00 7.40
4036 01 258011 Vũ Nguyệt Ánh Nữ 31/08/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.75 3.80
4037 01 258012 Đàm Gia Bảo Nam 20/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.25 6.80
4038 01 258013 Nguyễn Gia Bình Nam 07/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.00 5.00
4039 01 258014 Phan Thanh Bình Nữ 22/10/2008 8C PT CLC Hùng Vương 3.25 6.60
4040 01 258015 Nguyễn Khánh Châu Nữ 01/01/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.50 5.00
4041 01 258016 Nguyễn Địch Công Nam 17/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 6.75 2.40
4042 01 258017 Nguyễn Minh Đăng Nam 29/10/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.60
4043 01 258018 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 26/01/2008 8C PT CLC Hùng Vương 5.50 6.80
4044 01 258019 Phạm Minh Đạt Nam 28/08/2008 8D PT CLC Hùng Vương 9.25 8.60
4045 01 258020 Nguyễn Tấn Đạt Nam 05/08/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.25 3.60
4046 01 258021 Nguyễn Thành Đạt Nam 30/01/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.25 1.80
4047 01 258022 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/08/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.25 4.80
4048 01 258023 Vũ Quý Đông Nam 15/07/2008 8C PT CLC Hùng Vương 4.75 2.80
4049 02 258024 Phùng Chí Đồng Nam 26/10/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.25 8.20
4050 02 258025 Nguyễn Minh Đức Nam 10/08/2008 8C PT CLC Hùng Vương 8.00 3.40
4051 02 258026 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 28/10/2008 8A PT CLC Hùng Vương 6.25 3.40
4052 02 258027 Lương Trí Dũng Nam 24/05/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.00 5.60
4053 02 258028 Đỗ Phúc Nam Dương Nam 18/02/2008 8D PT CLC Hùng Vương 5.75 7.80
4054 02 258029 Đinh Hoàng Thuỳ Dương Nữ 25/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.25 7.80
140
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
4055 02 258030 Nguyễn Đào Châu Giang Nữ 10/06/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.75 3.80
4056 02 258031 Lã Song Giang Nữ 11/06/2008 8C PT CLC Hùng Vương 8.00 6.40
4057 02 258032 Lê Trường Giang Nam 14/12/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.25 2.60
4058 02 258033 Đinh Hữu Hải Nam 08/07/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.00 7.40
4059 02 258034 Tạ Duy Hiếu Nam 01/04/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.25 5.00
4060 02 258035 Nguyễn Hồng Hiếu Nữ 30/10/2008 8C PT CLC Hùng Vương 5.25 2.00
4061 02 258036 Phạm Duy Hoàng Nam 13/12/2008 8A PT CLC Hùng Vương 4.00 3.60
4062 02 258037 Khổng Hải Hoàng Nam 19/09/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.25 5.20
4063 02 258038 Nguyễn Huy Hoàng Nam 14/01/2008 8B PT CLC Hùng Vương 4.00 4.00
4064 02 258039 Nguyễn Thế Hoàng Nam 18/09/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.75 6.40
4065 02 258040 Nguyễn Gia Hưng Nam 28/08/2008 8A PT CLC Hùng Vương 6.75 6.40
4066 02 258041 Nguyễn Ngọc Hưởng Nam 20/01/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.50 8.40
4067 02 258042 Ngô Gia Huy Nam 29/03/2008 8C PT CLC Hùng Vương
4068 02 258043 Mã Vinh Hy Nam 04/01/2008 8A PT CLC Hùng Vương 8.25 9.20
4069 02 258044 Trần Gia Khang Nam 04/10/2008 8B PT CLC Hùng Vương 5.25 4.40
4070 02 258045 Nguyễn Bảo Khánh Nữ 09/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.00 8.80
4071 02 258046 Nguyễn Phúc Khánh Nam 06/12/2008 8A PT CLC Hùng Vương 4.00 2.40
4072 03 258047 Phạm Thế Khôi Nam 11/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 6.25 4.80
4073 03 258048 Cao Khánh Lâm Nữ 12/09/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.50 8.60
4074 03 258049 Lương Gia Linh Nữ 18/08/2008 8C PT CLC Hùng Vương 5.00 3.20
4075 03 258050 Nguyễn Hà Linh Nữ 23/05/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.25 7.40
4076 03 258051 Nguyễn Mai Linh Nữ 03/04/2008 8D PT CLC Hùng Vương 6.75 5.40
4077 03 258052 Đặng Ngọc Phúc Linh Nữ 17/12/2008 8D PT CLC Hùng Vương 5.00 7.00
4078 03 258053 Hoàng Phương Linh Nữ 01/01/2008 8B PT CLC Hùng Vương 4.00 3.80
4079 03 258054 Trần Thị Phương Linh Nữ 28/06/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.75 6.40
4080 03 258055 Trần Tùng Linh Nam 29/07/2008 8B PT CLC Hùng Vương 3.25 3.80
4081 03 258056 Nguyễn Hoàng Long Nam 14/01/2008 8A PT CLC Hùng Vương 4.75 3.80
4082 03 258057 Đoàn Phi Long Nam 24/07/2008 8B PT CLC Hùng Vương 2.75 4.20
4083 03 258058 Đinh Quý Lương Nam 14/12/2008 8C PT CLC Hùng Vương 4.00 2.80
141
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
4084 03 258059 Dương Khánh Ly Nữ 08/12/2008 8D PT CLC Hùng Vương 5.75 5.80
4085 03 258060 Lê Thanh Mai Nữ 29/03/2008 8C PT CLC Hùng Vương 3.00 3.20
4086 03 258061 Hoàng Đức Minh Nam 16/05/2008 8A PT CLC Hùng Vương 6.50 4.40
4087 03 258062 Nguyễn Hoàng Minh Nam 08/10/2008 8B PT CLC Hùng Vương 7.50 4.60
4088 03 258063 Phạm Nhật Minh Nam 27/08/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.75 3.60
4089 03 258064 Nguyễn Nhật Minh Nam 02/01/2008 8C PT CLC Hùng Vương 8.00 4.20
4090 03 258065 Trần Hà My Nữ 26/03/2008 8C PT CLC Hùng Vương 7.00 5.40
4091 03 258066 Trần Hà Nam Nam 12/08/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.00 5.60
4092 03 258067 Lê Thu Ngân Nữ 22/08/2008 8C PT CLC Hùng Vương 5.50 4.00
4093 03 258068 Phan Thu Ngân Nữ 30/01/2008 8C PT CLC Hùng Vương 4.50 4.60
4094 03 258069 Nguyễn Việt Nghĩa Nam 02/09/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.50 4.40
4095 04 258070 Lưu Hoàng Nguyên Nam 02/06/2008 8B PT CLC Hùng Vương 2.75 4.00
4096 04 258071 Nguyễn Khánh Nguyên Nam 11/01/2008 8C PT CLC Hùng Vương 8.75 4.20
4097 04 258072 Ngô Đức Quang Nam 29/06/2008 8A PT CLC Hùng Vương 6.25 6.20
4098 04 258073 Đỗ Minh Quang Nam 14/10/2007 8B PT CLC Hùng Vương 2.75 3.40
4099 04 258074 Trần Lê Bảo Quyên Nữ 22/04/2008 8B PT CLC Hùng Vương 7.50 8.60
4100 04 258075 Vũ Hoàng Sơn Nam 13/10/2008 8B PT CLC Hùng Vương 3.50 4.00
4101 04 258076 Nguyễn Cao Thắng Nam 07/07/2008 8D PT CLC Hùng Vương 6.00 3.80
4102 04 258077 Huỳnh Phương Thảo Nữ 20/11/2008 8D PT CLC Hùng Vương 8.00 8.60
4103 04 258078 Dương Ngọc Anh Thư Nữ 10/03/2008 8D PT CLC Hùng Vương 6.25 6.60
4104 04 258079 Nguyễn Xuân Thủy Nam 16/10/2008 8C PT CLC Hùng Vương 4.75 2.80
4105 04 258080 Nguyễn Việt Tiến Nam 05/04/2008 8D PT CLC Hùng Vương 7.00 6.40
4106 04 258081 Bùi Liên Trang Nữ 11/08/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.00 7.40
4107 04 258082 Trần Phú Đức Trí Nam 09/08/2008 8B PT CLC Hùng Vương 5.00 5.00
4108 04 258083 Trần Đức Trung Nam 01/11/2008 8A PT CLC Hùng Vương 5.75 2.20
4109 04 258084 Đào Vĩnh Trường Nam 19/10/2008 8C PT CLC Hùng Vương 6.00 6.20
4110 04 258085 Hà Huy Tùng Nam 20/07/2008 8D PT CLC Hùng Vương 5.00 5.80
4111 04 258086 Vũ Quang Tùng Nam 22/03/2008 8A PT CLC Hùng Vương 6.00 6.00
4112 04 258087 Đinh Xuân Tùng Nam 13/03/2008 8A PT CLC Hùng Vương 4.75 2.80
142
Stt PT Số BD Họ và tên G. Tính Ngày sinh Lớp Trường Toán Tiếng Anh
4113 04 258088 Cù Thu Vân Nữ 07/12/2008 8D PT CLC Hùng Vương 4.00
4114 04 258089 Nguyễn Hoàng Việt Nam 24/09/2008 8A PT CLC Hùng Vương 1.25 2.60
4115 04 258090 Lê Hoàng Việt Nam 11/08/2008 8B PT CLC Hùng Vương 6.00 4.80
4116 04 258091 Trần Đại Võ Nam 11/11/2008 8C PT CLC Hùng Vương 8.00 4.80

143

You might also like