You are on page 1of 13

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2

THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B1
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Mai Thị Hương

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312012 Lê Duy Anh 21/09/2006 9 8,75 9,5 27,25 15


2 312038 Nguyễn Lê Gia Bảo 13/09/2006 7,2 8,5 15,7 42
3 312068 Trần Văn Dũng 14/12/2006 8,8 8,75 8 25,55 25
4 312077 Lê Khắc Dương 26/03/2006 7,6 7,75 7,75 23,1 34
5 312082 Vũ Minh Đan 04/10/2006 8,4 8,5 8,8 6 8 39,7 2
6 312084 Hồ Văn Anh Đạt 04/05/2006 8,6 8,25 9 25,85 23
7 312088 Lê Sỹ Trần Đăng 06/06/2006 8,2 8,25 8,5 24,95 28
8 312090 Đậu Thị Điệp 30/04/2006 8,4 9,25 9,5 27,15 17
9 312104 Lê Thị Hương Giang 01/06/2006 8,4 9,25 9 26,65 20
10 312105 Nguyễn Nguyên Giáp 19/03/2006 7 8,25 9 24,25 31
11 312136 Lê Thị Minh Hiếu 13/02/2006 7,6 6,5 9 23,1 34
12 312137 Vũ Văn Thành Hiếu 18/11/2006 8,2 5,75 9 22,95 36
13 312146 Đỗ Viết Hoàng 14/08/2006 9,2 9,5 8,5 27,2 16
14 312149 Lương Đức Hoàng 21/03/2006 8,8 9,75 9,75 28,3 14
15 312159 Đỗ Việt Hùng 26/10/2006 8,6 9 9 26,6 21
16 312175 Mai Vân Khánh 20/09/2006 8,4 8,5 16,9 41
17 312192 Lê Thị Liễu 15/02/2006 7,8 8,75 7,5 24,05 32
18 312196 Hoàng Khánh Linh 08/11/2006 8 8,6 8 7,25 31,85 7
19 312199 Lê Diệu Linh 26/12/2006 8,6 8 9 9,75 8,5 43,85 1
20 312201 Lê Thị Hà Linh 05/11/2006 6,6 9,6 6,5 7 29,7 13
21 312203 Lê Thị Khánh Linh 13/10/2006 8,4 5,6 9,25 7,75 31 9
22 312216 Nguyễn Văn Linh 05/11/2006 8 8,25 8,25 24,5 30
23 312226 Lê Nguyễn Hoàng Long 01/01/2006 5,8 9,4 6,5 8,75 30,45 11
24 312229 Lương Việt Long 17/10/2006 8 6,5 7,25 21,75 39
25 312246 Phạm Phương Mai 12/09/2006 8 6,4 6,5 6,25 27,15 17
26 312254 Lê Ngọc Minh 25/10/2006 8,8 10 8,5 9,25 36,55 4
27 312261 Lê Đoàn Trà My 02/08/2006 6,8 7,75 5,75 20,3 40
28 312282 Lâm Hoàng Bảo Ngọc 22/06/2006 8,2 8,5 8,75 25,45 27
29 312327 Trần Lê Minh Phương 09/11/2006 6,6 8,4 8,25 7,5 30,75 10
30 312334 Lường Tú Quân 11/04/2006 7,6 8,25 9 24,85 29
31 312337 Đỗ Đình Quốc 14/09/2006 7,6 8,75 9,25 25,6 24
32 312351 Lê Hải Sơn 22/12/2006 8 8,25 6,25 22,5 37
33 312376 Lê Cảnh Phương Thăng 28/08/2006 7,8 8,4 8,5 6,75 31,45 8
34 312386 Lê Thị Thủy 01/09/2006 8,2 9,5 8,25 25,95 22
35 312393 Nguyễn Thị Minh Thư 20/11/2006 8 8 9,5 8 33,5 5
36 312396 Vũ Việt Tiến 05/12/2006 10 10 10 30 12
37 312398 Lâm Đức Toàn 29/01/2006 7,2 8,5 15,7 42
38 312405 Đỗ Thu Trang 26/01/2006 7,4 7,75 15,15 45
39 312415 Hoàng Thị Yến Trâm 07/04/2006 9 7,75 8,75 25,5 26
40 312426 Lâm Ngọc Anh Tuấn 16/08/2006 7,8 9,75 9,25 26,8 19
41 312427 Lê Đình Tuấn 10/08/2006 9,2 8,4 10 9,75 37,35 3
42 312428 Lê Quang Tuấn 24/09/2006 7 6 9,25 22,25 38
43 312430 Nguyễn Văn Tuấn 25/03/2006 8 9,2 9 6,75 32,95 6
44 312431 Lê Duy Tùng 25/02/2006 7,4 8,75 7,75 23,9 33
45 312441 Lê Thục Uyên 25/11/2006 7,6 7,75 15,35 44
Điểm bình quân:
1 (2.22%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
5 (11.11%) HIỆU TRƯỞNG
23 (51.11%)
11 (24.44%)
5 (11.11%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B2
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Bùi Thị Xuân

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312020 Nguyễn Phương Anh 30/08/2006 7,8 9,25 17,05 38


2 312025 Phạm Thị Trâm Anh 01/09/2006 7,6 7,25 9 23,85 6
3 312042 Lường Hữu Cảnh 06/04/2006 5 7 8,75 20,75 27
4 312053 Tống Thị Ngọc Diệp 20/11/2006 8,2 8,5 9 25,7 2
5 312059 Lường Thị Thùy Dung 24/11/2006 7,2 6 9,25 22,45 17
6 312064 Lê Việt Dũng 19/10/2006 6,2 6 8,75 20,95 26
7 312066 Nguyễn Văn Dũng 30/05/2006 8,4 7,25 7,75 23,4 7
8 312075 Hoàng Văn Dự 23/11/2006 8,4 9 9 26,4 1
9 312086 Lê Ngọc Thành Đạt 05/01/2006 6,6 8 8,5 23,1 10
10 312125 Lương Nguyễn Ngọc Hân 07/05/2006 7 7,75 14,75 39
11 312128 Mai Thị Hiền 29/10/2006 6,6 6 8,75 21,35 23
12 312131 Tống Văn Hiến 01/06/2006 7,6 8,25 9,25 25,1 3
13 312150 Lường Hữu Hoàng 19/09/2006 6 7,5 7 20,5 29
14 312161 Lê Vĩnh Hùng 22/01/2006 6,6 7,5 8,75 22,85 13
15 312167 Trần Thị Thảo Huyền 06/06/2006 6 6,5 6,75 19,25 34
16 312178 Lê Ngọc Khôi 19/05/2006 6,2 6,5 5,5 18,2 37
17 312181 Tống Văn Kiệt 30/05/2006 5,8 6,25 7,25 19,3 33
18 312211 Mai Khánh Linh 22/02/2006 6,6 7,5 14,1 40
19 312212 Ngô Thị Nhật Linh 02/07/2006 6,8 6,25 6 19,05 35
20 312213 Nguyễn Hoàng Gia Linh 09/12/2006 6,2 6,5 7,5 20,2 30
21 312231 Phạm Ngọc Long 11/06/2006 7 7,5 8,75 23,25 9
22 312232 Nguyễn Tiến Lộc 23/10/2006 7,2 5,25 7,5 19,95 32
23 312251 Chúc Kim Minh 20/03/2006 7,4 7,25 8,25 22,9 12
24 312267 Vũ Hoàng Nam 22/07/2006 5,6 8 7,75 21,35 23
25 312288 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 28/09/2006 6,4 7 8,75 22,15 18
26 312293 Nguyễn Thị Nguyệt 15/07/2006 8,2 8 8,5 24,7 4
27 312308 Tống Văn Ninh 02/10/2006 7,2 5,75 7,75 20,7 28
28 312310 Lê Văn Phan 01/02/2006 7,4 8 8,5 23,9 5
29 312313 Lê Ngọc Phong 26/04/2006 7,6 6,75 7,75 22,1 20
30 312317 Nguyễn Bình Phú 16/05/2006 6,2 6,75 7,25 20,2 30
31 312318 Nguyễn Văn Phúc 22/06/2006 7,6 7,5 7,75 22,85 13
32 312333 Lường Tài Quân 23/01/2006 7,2 8 7,75 22,95 11
33 312336 Tống Minh Quân 06/07/2006 6 7,75 5,25 19 36
34 312352 Lê Văn Sơn 07/02/2006 7,6 7,25 6,5 21,35 23
35 312362 Trần Tĩnh Thái 21/04/2006 8,2 5,75 7,5 21,45 22
36 312379 Lê Văn Thiện 01/09/2006 7,4 7 7,75 22,15 18
37 312391 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/11/2006 7,2 6,5 8,25 21,95 21
38 312399 Bùi Khắc Toản 03/10/2006 7 7,25 8,25 22,5 15
39 312409 Lường Thị Trang 16/11/2006 6,6 8,5 8,25 23,35 8
40 312429 Nguyễn Tiến Tuấn 11/08/2006 8 7 7,5 22,5 15
41 312448 Nguyễn Quang Vinh 26/05/2006 7,6 6,5 14,1 40
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
3 (7.32%)
34 (82.93%)
4 (9.76%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B3
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Nguyễn Bá Hoàng

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312013 Lê Duy Anh 12/11/2006 6,2 7,25 8,75 22,2 2


2 312036 Vũ Ngọc Ánh 20/10/2006 5,8 4 5,5 15,3 20
3 312070 Nguyễn Đức Duy 06/04/2006 4,6 3 7 14,6 22
4 312071 Nguyễn Khánh Duy 01/03/2006 6 7 7 20 8
5 312073 Vũ Thị Duyên 06/05/2006 4 4,75 7,25 16 17
6 312079 Lê Ngọc Anh Dương 28/01/2006 5,6 6,25 8,25 20,1 7
7 312080 Nguyễn Hữu Dương 17/06/2006 6 5 7,75 18,75 12
8 312085 Lê Ngọc Đạt 14/01/2007 7,4 6,25 8,5 22,15 3
9 312087 Nguyễn Tuấn Đạt 12/04/2006 5,6 5,5 8 19,1 10
10 312091 Vũ Thị Định 23/04/2006 3,8 4,5 6 14,3 23
11 312103 Lê Hương Giang 27/04/2006 0
12 312116 Lê Hồng Hải 25/10/2006 5,4 5,5 4 14,9 21
13 312119 Lê Ngọc Hạnh 26/01/2006 5,4 4,5 5,5 15,4 19
14 312126 Nguyễn Văn Hậu 18/09/2006 6,4 5,5 6 17,9 14
15 312152 Dương Thị Hồng 16/06/2006 6,6 4,25 6,75 17,6 15
16 312154 Lê Thị Hồng 07/02/2006 4,6 3,75 5,75 14,1 25
17 312157 Lê Thị Huệ 10/09/2006 5,2 4 5 14,2 24
18 312174 Lê Đình Khánh 31/08/2006 4,4 5 3,75 13,15 26
19 312233 Nguyễn Thị Lụa 28/10/2006 8,4 8,5 8,25 25,15 1
20 312265 Nguyễn Trọng Nam 10/06/2006 7 3,5 7,75 18,25 13
21 312299 Lê Thị Nhung 13/03/2006 3,4 4,5 4,25 12,15 27
22 312329 Lê Minh Quang 05/01/2006 7,8 6,25 7,5 21,55 4
23 312332 Lê Văn Quân 09/12/2006 5,6 6,25 4 15,85 18
24 312342 Trần Văn Quyền 12/11/2006 6 6,25 6,75 19 11
25 312354 Trần Văn Sỹ 17/05/2006 6,4 7 6 19,4 9
26 312361 Nguyễn Xuân Tân 26/12/2006 7,6 3,25 6 16,85 16
27 312381 Đinh Thị Thu 01/12/2006 3,8 3,25 2,5 9,55 28
28 312403 Bùi Thị Trang 24/03/2006 7,2 6,25 6,75 20,2 6
29 312420 Lê Duy Vũ Trường 04/01/2006 6,8 7,75 6,5 21,05 5
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
1 (3.45%)
14 (48.28%)
14 (48.28%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B4
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Lê Thị Trâm

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312024 Nguyễn Thị Trâm Anh 10/09/2006 7,4 8,4 7,25 23,05 15
2 312056 Nguyễn Văn Duẩn 15/08/2006 6 5,4 5,25 16,65 31
3 312061 Hồ Viết Dũng 30/12/2005 7,2 7,4 7,5 22,1 18
4 312067 Trần Lê Dũng 18/09/2006 7,8 7,2 5,25 20,25 24
5 312076 Đào Thùy Dương 10/05/2006 7,2 6,2 13,4 36
6 312093 Vũ Anh Đồng 22/04/2006 5,4 5,2 6 16,6 32
7 312107 Lê Thị Hà 23/03/2006 7 7,4 7,5 21,9 19
8 312114 Hoàng Tuấn Hải 25/09/2006 6,8 5 6,6 6 24,4 10
9 312133 Nguyễn Hứa Hiệp 16/04/2006 8 8 9,25 25,25 8
10 312145 Lê Thị Hoài 20/06/2006 7,2 8,5 7 6,25 28,95 4
11 312151 Phạm Viết Hoàng 08/01/2006 4,4 3,8 3,75 11,95 37
12 312164 Lê Thị Khánh Huyền 03/12/2006 8 7,4 6,75 22,15 17
13 312176 Trần Thế Khánh 07/02/2006 6,2 6 4,5 16,7 29
14 312180 Phạm Trung Kiên 26/06/2006 6,6 8,6 15,2 35
15 312190 Mai Viết Lâm 19/11/2006 6,2 7,5 4,8 5,5 24 12
16 312197 Hồ Thị Linh 28/05/2006 6,8 7 5 4,5 23,3 13
17 312214 Nguyễn Thị Diệu Linh 06/04/2006 6 6,8 7,5 20,3 23
18 312228 Lê Thành Long 15/12/2006 6,8 8,8 5,75 21,35 21
19 312256 Lê Quang Minh 28/05/2006 6,2 9,2 15,4 34
20 312257 Nguyễn Tuấn Minh 31/08/2006 6,4 6,6 8 21 22
21 312270 Hồ Thị Quỳnh Nga 27/09/2006 7,2 9 8 24,2 11
22 312280 Bùi Thị Ngọc 04/11/2006 7,8 8,75 6,4 6,75 29,7 2
23 312312 Hoàng Vĩnh Phong 01/09/2006 6,2 7,8 6,25 20,25 24
24 312314 Tống Kim Phong 26/03/2006 6,8 3,4 6,5 16,7 29
25 312319 Lê Duy Phương 19/06/2006 8,2 7,4 6,75 22,35 16
26 312320 Lê Lan Phương 06/10/2006 8,2 7,8 8,75 24,75 9
27 312347 Lường Thị Như Quỳnh 26/07/2006 7 7,5 8,6 8,25 31,35 1
28 312356 Lê Ngọc Tài 18/05/2006 5,8 7,25 8,4 6,5 27,95 6
29 312358 Lê Thị Tâm 19/11/2006 7,6 7,6 8 23,2 14
30 312372 Lê Thu Thảo 11/08/2006 6,4 6,4 38
31 312377 Hồ Văn Anh Thắng 22/01/2006 6,6 6,6 4,5 17,7 28
32 312392 Nguyễn Thị Thư 06/08/2006 7 7,4 7,5 21,9 19
33 312395 Nguyễn Đức Tiến 17/07/2006 6 6,8 6 18,8 27
34 312400 Lương Đức Toản 22/02/2006 7,2 6,4 5,75 19,35 26
35 312407 Lê Kiều Trang 30/08/2006 7,4 8,4 15,8 33
36 312425 Vũ Thị Cẩm Tú 06/05/2006 7,4 8 8,2 6 29,6 3
37 312435 Bùi Thị Tuyết 02/10/2006 6,8 8 8,6 4,75 28,15 5
38 312447 Phạm Quốc Việt 07/06/2006 7,8 9,4 9,5 26,7 7
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
9 (23.68%)
19 (50%)
10 (26.32%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B5
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Nguyễn Thị Tuyết

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312017 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/2006 6,4 5,25 5,2 16,85 15


2 312028 Đậu Thị Ngọc Ánh 16/05/2006 6 5 4,8 15,8 19
3 312034 Lường Thị Ánh 12/09/2006 5,6 7,25 2,6 15,45 25
4 312037 Đỗ Xuân Tùng Bách 28/09/2006 4,8 6 4 14,8 28
5 312039 Nguyễn Văn Uy Bin 09/02/2006 5,2 6,75 5,8 17,75 10
6 312045 Lê Văn Chiến 29/08/2006 6 5,75 6,2 17,95 9
7 312083 Đỗ Thị Đào 24/03/2006 6,2 6,25 5,8 18,25 7
8 312089 Nguyễn Duy Đăng 10/12/2006 6,6 4,25 5,4 16,25 16
9 312094 Đào Công Đức 25/10/2006 4,6 4,5 5,2 14,3 31
10 312142 Lê Thị Hòa 01/05/2006 5 7,75 4,2 16,95 13
11 312147 Lê Ngọc Huy Hoàng 18/05/2006 3,6 6,5 3 13,1 36
12 312148 Lê Sỹ Hoàng 12/04/2006 2,4 2,4 4,8 39
13 312153 Hoàng Thị Hồng 08/04/2006 5,4 6,75 5,4 17,55 11
14 312186 Nguyễn Thị Lan 23/03/2006 6,4 8 4 18,4 6
15 312191 Nguyễn Thị Liên 29/08/2006 5,8 6,5 3,4 15,7 21
16 312202 Lê Thị Hương Linh 13/02/2006 6 6 3,6 15,6 22
17 312215 Nguyễn Thị Hà Linh 30/06/2006 6,4 7 4,6 18 8
18 312234 Trần Văn Lực 16/08/2006 6,4 5 4,8 16,2 17
19 312242 Lê Thị Thanh Mai 16/11/2006 6,2 6,5 4,2 16,9 14
20 312255 Lê Ngọc Minh 12/11/2006 3,8 4,5 2,2 10,5 38
21 312258 Phạm Ngọc Minh 25/03/2006 4,6 5,5 4,4 14,5 30
22 312268 Lê Công Năm 25/11/2006 3,6 5,5 4,8 13,9 34
23 312271 Lê Thị Quỳnh Nga 22/09/2006 3 8,2 11,2 37
24 312284 Lê Thị Ngọc 09/06/2006 4,6 6 5 15,6 22
25 312294 Lê Thị Ngọc Nhi 31/01/2006 4,2 7,5 3,6 15,3 27
26 312303 Lê Thị Yến Nhung 28/03/2006 6,2 7 3,8 17 12
27 312315 Trần Văn Phong 23/07/2006 3 0 1,4 4,4 40
28 312325 Nguyễn Thị Phương 04/09/2006 5,6 6 8,4 20 2
29 312328 Lê Đình Quang 06/01/2006 4 4,5 5,4 13,9 34
30 312330 Lê Anh Quân 20/10/2006 3 4,75 8 15,75 20
31 312339 Lê Thị Quyên 19/06/2006 6 6,5 8,6 21,1 1
32 312350 Phạm Thị Quỳnh 28/11/2005 5,6 7 2,8 15,4 26
33 312360 Lê Văn Tâm 12/04/2006 5,6 6,5 7,2 19,3 4
34 312374 Phùng Thị Phương Thảo 26/03/2006 5 7,25 7,4 19,65 3
35 312402 Bùi Quỳnh Trang 28/12/2006 5,2 6,5 2,6 14,3 31
36 312419 Lê Viết Trung 13/11/2006 6 6 2,8 14,8 28
37 312421 Lê Văn Trường 24/06/2006 5,8 6 3,8 15,6 22
38 312424 Nguyễn Vũ Tú 02/03/2006 6 8,2 14,2 33
39 312440 Hồ Thị Thanh Uyên 16/03/2006 4,4 7,5 4,2 16,1 18
40 312457 Dương Thị Ngọc Yến 27/01/2006 6 6,5 6,6 19,1 5
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
11 (27.5%)
29 (72.5%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B6
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Lê Thị Huê

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312041 Phạm Viết Bút 19/03/2006 4 5 2,8 11,8 40


2 312048 Nguyễn Thị Chung 27/11/2005 2,8 7 5,4 15,2 28
3 312060 Nguyễn Thị Dung 19/07/2006 7 6,75 4,8 18,55 12
4 312063 Lê Văn Dũng 17/07/2006 6,8 4,75 4 15,55 26
5 312096 Hoàng Văn Đức 23/04/2005 4,2 6,5 3,6 14,3 31
6 312097 Lê Đình Đức 12/08/2006 7 6 5,6 18,6 11
7 312109 Lê Thị Thu Hà 27/01/2006 3,2 8,25 2,8 14,25 32
8 312124 Trần Thị Hằng 09/08/2006 3,6 5 3,2 11,8 40
9 312135 Lê Bá Nguyễn Hiếu 11/04/2006 4,6 5 3,4 13 37
10 312141 Lê Đình Hòa 08/07/2006 7 5,25 3,8 16,05 24
11 312160 Lê Ngọc Hùng 21/12/2006 3,8 7 2,8 13,6 35
12 312170 Lê Thị Hương 11/11/2006 3,6 2,8 6,4 43
13 312183 Đậu Thị Lan 29/08/2006 5 7,75 4,2 16,95 19
14 312210 Lường Thị Ngọc Linh 02/12/2006 6,6 7 5,4 19 8
15 312220 Vũ Thị Thuỳ Linh 26/02/2006 6,8 8 5 19,8 4
16 312222 Lê Thị Loan 09/01/2006 4,8 7,5 4,4 16,7 21
17 312245 Nguyễn Thị Thanh Mai 09/10/2006 4,4 7,5 5,2 17,1 17
18 312248 Trịnh Thị Mai 28/01/2006 6,4 8 5,2 19,6 6
19 312249 Hoàng Văn Mạnh 11/12/2006 4,2 5 3,6 12,8 38
20 312263 Lê Thị Trà My 26/09/2006 3,8 7,5 7,2 18,5 13
21 312266 Nguyễn Văn Hoài Nam 08/07/2006 6,4 8,5 6,2 21,1 1
22 312278 Nguyễn Thị Ngân 19/09/2006 5,2 8 3,6 16,8 20
23 312285 Lê Thị Ngọc 15/03/2006 4,8 7,5 4,8 17,1 17
24 312296 Phạm Thị Yến Nhi 20/11/2006 3,6 7,5 3,8 14,9 29
25 312298 Nguyễn Thị Nhị 10/02/2006 4 7,5 4 15,5 27
26 312300 Lê Thị Nhung 04/08/2006 5,4 7 4 16,4 22
27 312304 Nguyễn Thị Nhung 15/11/2006 6 8 5,8 19,8 4
28 312305 Trần Thị Nhung 04/02/2006 6,2 6,4 12,6 39
29 312311 Bùi Bá Phong 10/10/2006 4,6 6 5,8 16,4 22
30 312331 Lê Đình Quân 30/08/2006 8 9,6 17,6 15
31 312349 Phạm Hải Quỳnh 01/10/2006 6,8 7,2 14 33
32 312357 Tô Văn Tài 03/08/2006 5 7 7,4 19,4 7
33 312365 Đinh Hiền Thảo 04/01/2006 3,4 7,75 2,2 13,35 36
34 312369 Lê Thị Thảo 21/03/2006 4,4 7,5 7 18,9 9
35 312378 Lê Đình Thắng 02/02/2006 4,6 6,75 4,4 15,75 25
36 312412 Phạm Thị Hồng Trang 16/01/2006 4 6,5 4,4 14,9 29
37 312416 Lê Đình Trọng 19/08/2006 5,2 6,5 6,6 18,3 14
38 312432 Nguyễn Văn Tùng 04/02/2006 1,8 7,5 9,3 42
39 312436 Đỗ Thị Tuyết 13/05/2006 5,6 7 8,2 20,8 2
40 312437 Lê Thị Tuyết 26/12/2006 5,4 8 4,2 17,6 15
41 312444 Lường Hà Cẩm Vân 05/12/2006 6 8 14 33
42 312454 Nguyễn Thị Xuân 08/05/2006 7,2 7,5 5,6 20,3 3
43 312455 Tống Thị Xuân 17/02/2006 7,4 6,5 4,8 18,7 10
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
16 (37.21%)
27 (62.79%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B7
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Lê Thị Trường

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312002 Mai Thanh An 03/02/2006 6,8 7,25 8 22,05 38


2 312003 Nguyễn Ngọc An 22/12/2006 6,6 8,5 9 24,1 11
3 312004 Vũ Hà An 31/01/2006 6,8 7,5 9 23,3 19
4 312007 Đậu Thị Quỳnh Anh 21/10/2006 8 8,4 16,4 46
5 312009 Hoàng Kim Anh 08/02/2006 7,4 7,25 7,2 21,85 40
6 312011 Lê Bảo Anh 10/12/2006 3,6 8,2 11,8 48
7 312018 Lê Thị Quỳnh Anh 15/10/2006 6,8 7,25 8,6 22,65 29
8 312019 Mai Bảo Anh 22/03/2006 7,4 7,5 8,8 23,7 16
9 312023 Nguyễn Thị Lan Anh 18/12/2006 7,2 8,5 8,2 23,9 15
10 312030 Lê Ngọc Ánh 06/06/2006 6,6 7,75 9,6 23,95 14
11 312035 Trần Thị Hồng Ánh 01/07/2006 7,8 8,25 7 23,05 25
12 312043 Lê Ngọc Linh Chi 22/11/2006 7,4 8,5 8,2 24,1 11
13 312044 Lê Nguyễn Thùy Chi 06/10/2006 7,8 8 8,6 24,4 7
14 312050 Lâm Trí Cường 13/07/2006 7,4 7,5 8,8 23,7 16
15 312058 Lê Hà Dung 26/07/2006 7,8 8 9,6 25,4 2
16 312101 Đỗ Hoàng Giang 22/09/2006 7,4 8,25 9,2 24,85 4
17 312111 Nguyễn Phương Hà 30/06/2006 6,4 8 8,4 22,8 28
18 312130 Trần Thu Hiền 10/10/2006 7,4 7,5 7,6 22,5 33
19 312140 Lê Thị Mỹ Hoa 08/10/2006 8 7 7,6 22,6 30
20 312155 Lê Thị Bích Hồng 29/06/2006 7 7,5 8,4 22,9 27
21 312156 Nguyễn Thị Thanh Hồng 15/03/2006 5,8 8,25 7,8 21,85 40
22 312165 Lường Thị Huyền 28/12/2006 8,2 8,25 8,4 24,85 4
23 312177 Vũ Đức Khoa 01/11/2006 7,6 7,5 5,4 20,5 43
24 312195 Hoàng Diệu Linh 29/04/2006 7,6 7,5 9,2 24,3 9
25 312206 Lê Thị Phương Linh 20/10/2006 7,2 8 8,8 24 13
26 312217 Phạm Thị Diệu Linh 22/05/2006 8,4 7,5 9,4 25,3 3
27 312244 Nguyễn Thị Mai 23/08/2006 7,4 7,2 14,6 47
28 312252 Hồ Sỹ Minh 06/07/2006 6,8 8 7,8 22,6 30
29 312274 Trần Thị Nga 22/02/2006 4,6 8 9 21,6 42
30 312276 Lê Thị Ngân 18/03/2006 6,6 8,75 8,2 23,55 18
31 312283 Lê Nguyễn Bích Ngọc 27/09/2006 6,8 8 8,2 23 26
32 312289 Phạm Thị Yến Ngọc 21/04/2006 6,8 7,5 7,8 22,1 37
33 312292 Đỗ Thị Nguyệt 14/11/2006 6,4 9 7,8 23,2 23
34 312306 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/03/2006 5,4 8 8,6 22 39
35 312307 Bùi Thị Ninh 05/07/2006 7 7,75 9,4 24,15 10
36 312335 Nguyễn Bá Quân 06/10/2006 7,2 6,5 9,6 23,3 19
37 312341 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16/12/2006 8 8,8 16,8 45
38 312345 Đỗ Thị Như Quỳnh 15/06/2006 6,8 8 7,8 22,6 30
39 312359 Lê Thị Thanh Tâm 25/08/2006 5,8 8,5 8,2 22,5 33
40 312388 Đậu Thị Thúy 10/10/2006 7 8,5 7,8 23,3 19
41 312404 Đặng Thị Thùy Trang 06/05/2006 8 8 8,4 24,4 7
42 312410 Nguyễn Thị Trang 23/06/2006 5,8 7,75 6,8 20,35 44
43 312414 Trần Huyền Trang 27/08/2006 6,6 7,75 8,8 23,15 24
44 312422 Lê Thị Cẩm Tú 11/06/2006 7,8 8,5 9,4 25,7 1
45 312438 Lê Thị Tuyết 01/03/2006 6,8 8 7,6 22,4 36
46 312439 Lê Thị Ánh Tuyết 10/01/2006 8 8,5 6 22,5 33
47 312445 Nguyễn Trần Hà Vân 05/05/2006 6,8 8,5 8 23,3 19
48 312446 Phạm Thanh Vân 08/09/2006 7,8 8,5 8,2 24,5 6
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
5 (10.42%)
39 (81.25%)
4 (8.33%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B8
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Hoàng Thị Huệ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312001 Lê Phan Hoài An 06/11/2006 6,6 6,75 6,8 20,15 22


2 312008 Đỗ Phạm Trâm Anh 27/11/2006 7,8 6,5 5,6 19,9 24
3 312016 Lê Ngọc Anh 22/09/2006 6,4 7,75 8,8 22,95 5
4 312027 Trần Thị Ngọc Anh 03/02/2006 4 6,25 5,8 16,05 44
5 312031 Lê Thị Ánh 07/12/2006 6,2 8 5,6 19,8 25
6 312032 Lê Thị Ngọc Ánh 11/10/2006 7 7,5 7,6 22,1 9
7 312033 Lương Ngọc Ánh 24/09/2006 6,4 8 5 19,4 30
8 312052 Lê Thị Ngọc Diệp 01/11/2006 6,2 6,5 5,2 17,9 37
9 312072 Hà Thị Mỹ Duyên 11/08/2006 6,4 7,75 6 20,15 22
10 312108 Lê Thị Ngọc Hà 26/01/2006 7,4 7 7 21,4 18
11 312121 Hà Thị Hằng 26/02/2006 6,2 7,5 5,6 19,3 31
12 312122 Hồ Thị Thanh Hằng 01/07/2006 7,6 8 5,8 21,4 18
13 312139 Hồ Thị Phương Hoa 13/08/2006 6,4 8 5,2 19,6 29
14 312144 Trần Thị Hòa 01/03/2006 5 8,5 6,2 19,7 27
15 312158 Nguyễn Thị Huệ 14/03/2006 6,4 8 6,6 21 21
16 312172 Tô Thị Lan Hương 29/10/2006 7,2 7,25 6,6 21,05 20
17 312179 Hồ Thị Khuyến 15/06/2006 5,4 7,75 5,6 18,75 33
18 312182 Ngô Thanh Lam 11/07/2006 7,2 7,25 7,2 21,65 15
19 312189 Đỗ Ngọc Sơn Lâm 06/05/2006 4,6 8,25 5,4 18,25 36
20 312193 Đậu Thị Linh 06/05/2006 7,4 8,75 5,6 21,75 13
21 312194 Đỗ Mỹ Linh 02/01/2006 6,4 6,75 6 19,15 32
22 312204 Lê Thị Khánh Linh 16/04/2006 8,4 8 6,6 23 4
23 312205 Lê Thị Khánh Linh 06/12/2006 8,2 8,5 6,4 23,1 3
24 312239 Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/09/2005 7,2 7,5 7 21,7 14
25 312240 Bùi Thị Thanh Mai 05/11/2006 7 8,75 6,8 22,55 8
26 312243 Lê Thị Xuân Mai 08/02/2006 5,6 5,2 10,8 46
27 312247 Trần Thị Xuân Mai 11/12/2006 5 8 5,6 18,6 35
28 312253 Lê Đình Nhất Minh 13/11/2006 5,4 7 4,4 16,8 40
29 312262 Lê Hồ Hà My 24/09/2006 7,8 7,75 7,2 22,75 7
30 312277 Lê Thị Ngân 15/06/2006 7 8 6,6 21,6 16
31 312290 Trương Thị Yến Ngọc 03/09/2006 5,6 8 4,2 17,8 38
32 312295 Lê Thị Yến Nhi 09/09/2006 4,2 7,5 5 16,7 41
33 312309 Bùi Thị Oanh 18/03/2006 6 6,5 2,8 15,3 45
34 312346 Lê Thị Quỳnh 24/10/2006 7 7 7,6 21,6 16
35 312375 Phạm Thị Thắm 02/03/2006 6,2 7 3,8 17 39
36 312382 Lê Thị Phương Thu 31/08/2006 7,4 7,5 7,2 22,1 9
37 312383 Mai Hiền Thục 19/11/2006 4 6,5 6,2 16,7 41
38 312390 Nguyễn Thị Phương Thúy 27/08/2006 6,4 7 6,4 19,8 25
39 312418 Hoàng Văn Trung 02/05/2006 6,8 7,5 5,4 19,7 27
40 312434 Vũ Hữu Tùng 25/11/2006 7,6 8 8,2 23,8 2
41 312449 Nguyễn Hoàng Vũ 12/07/2006 8,2 7 9,4 24,6 1
42 312450 Lê Ngọc Vượng 19/05/2006 7,6 9 16,6 43
43 312451 Đỗ Thị Hà Vy 22/12/2006 7,4 8 6,4 21,8 11
44 312456 Nguyễn Thị Như Ý 16/09/2006 7,8 5 9 21,8 11
45 312458 Nguyễn Hải Yến 25/05/2006 5,2 6,75 6,8 18,75 33
46 312459 Phạm Thị Yến 09/03/2006 7,8 6,75 8,4 22,95 5
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
38 (82.61%)
8 (17.39%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B9
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Văn Thị Hiền

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312005 Bùi Thị Ngọc Anh 08/04/2006 3 5,5 2,8 11,3 39


2 312021 Nguyễn Quốc Anh 10/11/2006 1,4 1 3 5,4 43
3 312040 Phùng Minh Bình 26/09/2006 4,8 5,5 2,6 12,9 35
4 312049 Bùi Hoàng Cường 07/10/2006 6,8 5,5 3,2 15,5 27
5 312051 Lê Đình Tuấn Cường 09/10/2006 3,8 4 2 9,8 41
6 312065 Lê Vĩnh Dũng 27/11/2006 7 3 8 18 10
7 312078 Lê Ngọc Dương 12/11/2006 5,4 5 3,8 14,2 29
8 312081 Phan Huy Dương 01/04/2006 6,8 5,25 5,2 17,25 15
9 312092 Lê Đình Đồng 21/03/2005 6,2 4 2,2 12,4 36
10 312095 Đặng Duy Đức 12/09/2006 5,4 6,25 4,6 16,25 22
11 312106 Đinh Thị Thu Hà 30/10/2006 6,2 6 5,8 18 10
12 312117 Lê Văn Hoàng Hải 12/04/2006 6,2 4,5 3,4 14,1 30
13 312120 Lê Đình Hảo 01/04/2005 6,4 4,25 4,2 14,85 28
14 312129 Nguyễn Thị Hiền 07/01/2006 7 5,75 4,2 16,95 18
15 312143 Lê Vũ Hòa 24/01/2006 5,4 6,5 1,4 13,3 33
16 312171 Ngô Thị Lan Hương 21/10/2006 7 7 3,8 17,8 12
17 312184 Lê Thị Lan 07/01/2006 5,4 7 5,4 17,8 12
18 312185 Lê Thị Lan 03/07/2006 6,2 8 4,2 18,4 9
19 312198 Hồ Thị Hoài Linh 21/12/2006 5,4 7,5 4,6 17,5 14
20 312208 Lê Thị Thùy Linh 17/08/2006 6,6 6,25 7,6 20,45 5
21 312219 Vũ Phương Linh 30/10/2006 3 7 3,2 13,2 34
22 312223 Đoàn Bảo Long 19/04/2006 6 5,5 4,4 15,9 25
23 312225 Lê Đức Long 14/03/2006 5,6 5,5 2,4 13,5 32
24 312230 Nguyễn Hoàng Long 26/07/2005 5 4,5 2 11,5 38
25 312237 Nguyễn Hữu Lưu 26/02/2006 5,8 3,5 2,8 12,1 37
26 312238 Nguyễn Thị Ly 06/07/2006 4,8 4,8 44
27 312241 Lê Thị Ngọc Mai 14/08/2006 6,2 7,5 5,6 19,3 7
28 312250 Lê Huy Mạnh 04/08/2005 5,4 4 4,2 13,6 31
29 312259 Bùi Thị Trà My 24/08/2006 7,2 6,5 3,2 16,9 19
30 312301 Lê Thị Nhung 10/02/2006 3,4 6,5 5,8 15,7 26
31 312302 Lê Thị Hồng Nhung 30/08/2006 6 7 3,8 16,8 20
32 312321 Lê Ngọc Phương 12/07/2006 7,4 7 6 20,4 6
33 312324 Lường Thị Phương 10/01/2006 6 7 4 17 16
34 312338 Lê Ngọc Quý 07/01/2006 2,4 4,75 3,8 10,95 40
35 312348 Nguyễn Thị Quỳnh 23/02/2006 6,4 7,75 7,6 21,75 2
36 312355 Lê Công Tài 13/02/2006 6,2 7,75 8,4 22,35 1
37 312368 Hoàng Thị Thanh Thảo 05/02/2006 7,6 7,5 6 21,1 3
38 312370 Lê Thị Thảo 01/10/2006 5,6 7,5 7,4 20,5 4
39 312373 Nguyễn Trọng Thảo 25/02/2006 5,4 6 4,8 16,2 23
40 312385 Lê Thị Phương Thùy 14/01/2006 5,8 5 5,8 16,6 21
41 312387 Lê Thị Thủy 27/06/2006 6,8 6,5 5,6 18,9 8
42 312413 Tống Thị Thùy Trang 16/12/2006 4 7 6 17 16
43 312442 Đỗ Thị Thảo Vân 29/04/2006 5,8 7 3,2 16 24
44 312453 Lê Vương Tường Vy 15/10/2006 4,4 4 8,4 42
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
15 (34.09%)
29 (65.91%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B10
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Vũ Thị Tuyết

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312026 Phạm Thị Vân Anh 21/09/2006 4,2 4 3 11,2 42


2 312046 Trần Cao Chiến 10/12/2006 4 5,25 3 12,25 40
3 312054 Đàm Thị Diệu 04/07/2006 5,4 7 4,6 17 24
4 312057 Đặng Thị Mai Dung 25/11/2006 6,6 6,5 6,8 19,9 4
5 312062 Lê Anh Dũng 07/12/2005 6,6 2,5 4,8 13,9 36
6 312069 Hoàng Vũ Duy 02/05/2006 7 6 6,6 19,6 7
7 312100 Trần Đình Đức 24/07/2006 3 4,5 1 8,5 45
8 312102 Hoàng Thị Hương Giang 04/10/2006 7,2 8 15,2 30
9 312110 Nguyễn Hoàng Hà 20/06/2006 6,2 6,5 4,6 17,3 21
10 312112 Nguyễn Thị Hà 07/07/2005 4,8 4 3,6 12,4 39
11 312118 Đặng Thị Kim Hạnh 15/08/2006 5,4 5 3,2 13,6 37
12 312132 Hoàng Văn Hiệp 20/04/2006 5,2 6,25 5 16,45 26
13 312138 Hoàng Văn Hiệu 13/11/2006 5 7,75 4,8 17,55 19
14 312162 Vũ Trường Huy 21/04/2006 5,6 7 5,2 17,8 16
15 312166 Mai Thị Huyền 13/07/2006 8 7,25 5,8 21,05 2
16 312200 Lê Thị Linh 03/03/2006 6,4 7 5 18,4 12
17 312207 Lê Thị Thảo Linh 04/01/2006 5,8 6,5 5 17,3 21
18 312218 Trương Thị Ngọc Linh 06/09/2006 7 7,75 7 21,75 1
19 312221 Vũ Thị Thùy Linh 06/05/2006 6,6 6,5 3,4 16,5 25
20 312236 Trần Đức Lương 05/07/2006 7,2 6 6,4 19,6 7
21 312260 Hoàng Trà My 25/10/2006 6,8 7,5 5 19,3 10
22 312264 Lê Công Nam 21/01/2006 5,2 7,5 2,6 15,3 29
23 312269 Hoàng Thuý Nga 01/09/2006 5,4 8 3,8 17,2 23
24 312273 Mai Thị Nga 03/09/2006 4 7 4,4 15,4 28
25 312275 Hoàng Thị Kim Ngân 20/02/2006 4,8 7 3,4 15,2 30
26 312281 Bùi Thị Hồng Ngọc 01/05/2006 4 7,5 3,4 14,9 34
27 312287 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/09/2006 5,2 7,5 2,4 15,1 32
28 312316 Đỗ Viết Phú 29/11/2006 3,6 3,25 3,8 10,65 44
29 312322 Lê Thị Phương 06/04/2006 6,2 6,5 7 19,7 6
30 312340 Nguyễn Lệ Quyên 19/08/2006 6,2 6,5 8,2 20,9 3
31 312343 Lê Ngọc Quyết 04/11/2006 5,2 5 8,2 18,4 12
32 312344 Đỗ Thị Quỳnh 01/01/2006 5,6 7 5 17,6 18
33 312353 Nguyễn Văn Sơn 15/07/2006 3,2 4,75 3,2 11,15 43
34 312363 Phạm Thị Thanh 17/11/2006 7,2 6,25 4,6 18,05 15
35 312364 Bùi Thị Thảo 23/09/2006 4,6 7 8 19,6 7
36 312366 Hoàng Phương Thảo 15/09/2006 5,6 7,5 5,2 18,3 14
37 312371 Lê Thị Thảo 10/09/2006 6,2 7,25 6,4 19,85 5
38 312384 Lê Thị Thùy 09/10/2006 2,8 6 3,8 12,6 38
39 312394 Hoàng Thị Hoài Thương 01/11/2006 5,2 6 3,6 14,8 35
40 312397 Hoàng Văn Toàn 02/11/2006 2,8 5,75 3,6 12,15 41
41 312406 Hoàng Thị Thùy Trang 09/12/2006 5,8 6,25 3 15,05 33
42 312411 Nguyễn Thị Hồng Trang 11/09/2006 5,2 6 4,4 15,6 27
43 312417 Lường Tú Trọng 01/02/2006 4,8 6,75 6,2 17,75 17
44 312433 Tống Xuân Tùng 02/02/2006 6,2 7 5,4 18,6 11
45 312452 Lê Thị Cẩm Vy 10/12/2006 6,4 7,5 3,6 17,5 20
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
22 (48.89%)
23 (51.11%)
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 2
THI KSCL LẦN 1 - KHỐI 12 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12B11
Khóa ngày: 11/1/2024 GVCN: Lê Văn Nam

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Tổng Hạng

1 312006 Chúc Thị Kim Anh 18/07/2006 3,8 6 6,6 16,4 25


2 312010 Hoàng Lan Anh 03/06/2006 7,8 7,25 5,8 20,85 3
3 312014 Lê Đình Hoài Anh 30/11/2006 5,6 7,5 6 19,1 11
4 312015 Lê Minh Anh 02/10/2006 5,2 5,5 3 13,7 35
5 312022 Nguyễn Quốc Anh 22/10/2006 5 2,75 2,8 10,55 37
6 312029 Hồ Thị Ngọc Ánh 06/06/2006 5,2 8 5 18,2 14
7 312047 Bùi Văn Chung 31/03/2006 3,4 5,5 1,8 10,7 36
8 312055 Phạm Hồng Diệu 21/04/2006 5,2 7 5,6 17,8 18
9 312074 Vũ Hữu Duyệt 06/06/2006 6,2 8 5,2 19,4 10
10 312098 Lê Văn Đức 31/10/2006 6,2 6,2 39
11 312099 Nguyễn Hoàng Đức 14/09/2006 3,8 6 4,8 14,6 31
12 312113 Vũ Thị Hà 03/10/2006 5,2 8 4,8 18 16
13 312115 Lê Đình Hải 11/03/2006 6,8 5 4,4 16,2 26
14 312123 Lê Thị Hằng 30/05/2006 6,2 6,5 4,4 17,1 23
15 312127 Lê Thị Hiền 27/01/2006 5,4 6 5,8 17,2 22
16 312134 Hồ Viết Hiếu 16/08/2006 6,4 2,75 5,8 14,95 30
17 312163 Lê Thanh Huyền 21/09/2006 6,2 8 3,8 18 16
18 312168 Vũ Thị Thanh Huyền 29/10/2006 6,2 8,25 5,4 19,85 7
19 312169 Đinh Diệu Hương 18/08/2005 5 8 4,4 17,4 20
20 312173 Lê Công Khang 02/09/2006 6 6,25 4,6 16,85 24
21 312187 Nguyễn Thị Lan 19/09/2006 4,8 7 4,2 16 27
22 312188 Bùi Thị Lâm 06/01/2006 4,2 6,75 6,6 17,55 19
23 312209 Lê Thị Thùy Linh 20/10/2006 4,8 6,25 4,4 15,45 29
24 312224 Hoàng Văn Long 26/05/2006 6,8 6,5 4,8 18,1 15
25 312227 Lê Sỹ Bảo Long 22/10/2006 2,2 2,8 5 40
26 312235 Lê Viết Lương 09/05/2006 6 5,5 3 14,5 32
27 312272 Lường Thúy Nga 20/11/2006 5,6 8 4,8 18,4 13
28 312279 Nguyễn Thị Thu Ngân 11/01/2006 5,8 7 4,6 17,4 20
29 312286 Lê Thị Ngọc 22/10/2006 6,6 7,5 7,8 21,9 1
30 312291 Trần Văn Lê Nguyên 29/05/2006 2,6 5 2,6 10,2 38
31 312297 Lê Thị Nhị 01/01/2006 6,4 7,5 6,4 20,3 5
32 312323 Lê Thị Phương 07/10/2006 7,4 7,25 5,8 20,45 4
33 312326 Phạm Thị Hoài Phương 19/07/2006 3,8 6 4,6 14,4 34
34 312367 Hoàng Thị Phương Thảo 14/08/2006 4,8 7,25 7,6 19,65 8
35 312380 Vũ Thị Diệu Thiện 09/06/2006 5,8 6,5 6,4 18,7 12
36 312389 Lê Thị Thúy 12/11/2006 3,4 6,5 4,6 14,5 32
37 312401 Phạm Thu Trà 06/02/2006 4,6 7 4,4 16 27
38 312408 Lê Thị Trang 23/07/2006 6,4 7,5 5,6 19,5 9
39 312423 Nguyễn Văn Tú 10/06/2006 6 7 7 20 6
40 312443 Lương Thị Vân 07/09/2006 7 8 6,6 21,6 2
Điểm bình quân:
0 (0%) Ngày 18 tháng 01 năm 2024
0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
0 (0%)
21 (52.5%)
19 (47.5%)

You might also like