You are on page 1of 1

[2022-2023] Sổ điểm

Khối: Khối 12 Lớp: 12A4 Môn: GDCD Học kỳ: Học kỳ 2 Điểm theo đợt
Nhân
Danh sự nhận xét:
mục Kế hoạch Gửi tin theo Nhập nhận xét theo khoảng điểm
của tôi của môn học Xóa dấu , ở cuối nội dung nhận xét Hiển thị co
giáo viên dạy học nhóm

SỔ ĐIỂM CHI Lớp: Môn học: GDCD - Giáo viên dạy: Hoàng Quảng Hoàn + 0 GV Quyền hạn: Bạn không có quyền
TIẾT 12A4 Học kỳ 2 được ủy quyền nhập điểm
(Ghi chú: Sau khi có điểm thi học kỳ hệ thống mới tính Điểm TBHK của môn học. Giáo viên giảng dạy chỉ có thể sửa các con điểm chưa bị khóa)

Quản lý lớp Viết nhận Kiểm định ĐĐGtx Liên


STThọc Mã HS xét Họ và tên Ngày sinh
chất lượng ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Nhận xét
TX1 TX2 TX3 TX4 lạc

1 2006385543 Trần Thuận An 06/04/2005 8 8 8.5 8.3 8.3

2 2006385540 Nguyễn Thị Nhật Anh 27/04/2005 7 8 9.5 8.8 8.6

3 giảng
PC 2006297177 LêTin
Thịnhắn
Thông Cúc 02/08/2005
Lịch công 8 8 8.3 8.3 8.2

4 dạy2006385545 Nguyễn
điều hành
Quang Cườngtác 10/01/2005 7 7 8.8 8 7.9

5 2006371746 Đinh Tiến Dũng 24/10/2005 5 7 9 8.3 7.8

6 2006385552 Lê Văn Dũng 27/10/2005 7 7 8.5 7.5 7.6

7 2006385544 Ngô Văn Đạt 16/01/2005 8 9 9.3 8.3 8.6


Sổ điểm Thống kê Tài khoản
8 2006385560 Lê Thị Quỳnh Giang 01/01/2005 7 8 9 9.3 8.7
báo cáo học sinh,
9 2006385539 Nguyễn Thị Hà phụ huynh
Giang 03/11/2005 7 8 8 8.3 8.0

10 2006385553 Nguyễn Đình Hà 27/10/2005 2 7 7.5 8 6.9

11 2006385554 Nguyễn Trung Hiếu 08/10/2005 9 8 6 8.3 7.7

12 danh
Điểm 2006371752 Lê Quản
Văn lý Hoàng
Quản 23/11/2005
lý 6 8 8 8.8 8.1
giáo án thanh toán
13 2006385550 Lê Gia Huy 19/06/2005 8 8 8.3 9.3 8.6

14 2006371755 Dương Thị Thanh Huyền 01/08/2005 8 7 9 8.3 8.3

15 2006385559 Phạm Thị Hương 17/04/2005 7 8 9 9.3 8.7

16 2006297190 Hoàng Thị Trúc Linh 14/10/2005 7 9 8.3 9 8.5


Hạnh kiểm SMS đ.kỳ Xuất sổ học
17 2006297191 Trần Thị Diệu
THCS&THPT Linh bạ 02/06/2005 8 9 9.3 8.3 8.6

18 2006297194 Ngô Thị Lý 06/10/2005 7 8 7.3 7.3 7.4

19 2006297195 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18/11/2005 7 7 8.5 8.3 8.0

20 2006385558 Nguyễn Vũ Tuyết Mai 17/05/2005 7 8 9.3 8.5 8.4


Hồ
21sơ 2006385523
giáo NgôGửi
VănTB Sổ đầu 10/01/2005
Minh bài 7 9 8.3 8.3 8.2
dục chung
22 2005575161 Lê Thị Trà My 22/04/2005 10 10 10 10 10.0

23 2006385524 Tạ Xuân Nghĩa 24/07/2005 9 7 9 9.3 8.8

24 2006371763 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 31/07/2005 7 8 8.3 7 7.5

25 2006371764 Nguyễn Đăng Nguyên 27/08/2005 7 7 7.8 7.8 7.6


Tổng kết Gửi TB Xuất sổ
26 riêng
2006385546 Nguyễn Thị Ái Nhân tổng
điểm 18/08/2005 8 7 9.5 8 8.3
hợp
27 2005575166 Cao Thị Nhi 04/02/2005 10 10 10 10 10.0

28 2006385538 Lê Hồ Yến Nhi 30/07/2005 7 9 9.5 7.8 8.3

29 2005575167 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/10/2005 7 8 8.3 8.5 8.2


Nề nếp Sổ chủ
nhiệm
THCS,
Start Go [2022-2023] Sổ điểm Trường THPT Trầ… 2022-2023

You might also like