You are on page 1of 17

STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc

Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ


1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 7D Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 7D 2458765376 Nguyễn Việt Cường 15/05/2008 6 5.3 6
6 7D 2458765377 Nguyễn Đình Đăng 18/05/2008 5 1.5 6
5 7D 2458765378 Nguyễn Tu Đạt 22/08/2008 6 4.5 6
4 7D 2458765326 Mẫn Xuân Dương 18/01/2008 9 4 8
2 7D 2458765382 Nguyễn Quốc Duy 15/05/2008 5 4 6
3 7D 2458765383 Vũ Đức Duy 18/05/2008 6 6 6
7 7D 2458765384 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/08/2008 6 5 7
8 7D 2458765440 Nguyễn Thu Hằng 22/08/2008 4 4 4
9 7D 2458765388 Mẫn Xuân Hiếu 18/05/2008 5 5 4
10 7D 2458765330 Phạm Thị Thu Hòa 22/08/2008 7 5.8 7
11 7D 2458765390 Nguyễn Việt Hoàn 18/01/2008 8 4 6
14 7D 2458765392 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 15/05/2008 7 5.8 7
12 7D 2458765393 Nguyễn Gia Huy 18/05/2008 7 4 7
13 7D 2458765395 LaThị Thanh Huyền 18/01/2008 6 6.8 8
15 7D 2458765402 Nguyễn Thị Lan 22/08/2008 7 6 7
16 7D 2458765404 Mẫn Thị Linh 18/05/2008 5 7 6
17 7D 2458765405 Vũ Thị Hà Linh 22/08/2008 6 4 7
18 7D 2458765409 Nguyễn Mai Phương 18/05/2008 6 5 6
19 7D 2458765411 Đinh Minh Quân 18/01/2008 6 5.5 6
20 7D 2458765412 Nguyễn Anh Quân 22/08/2008 6 5 6
21 7D 2458766239 Nguyễn Thị N Quỳnh 22/08/2008 6 5 6
22 7D 2458765414 Tô Thị Tố Tâm 22/08/2008 8 6 7
24 7D 2458765417 Dương Văn Thắng 15/05/2008 7 5 8
23 7D 2458765418 Nguyễn Văn Thành 18/05/2008 8 5 7
25 7D 2458765421 Đỗ Thị Khánh Thuận 18/01/2008 7 7 8
26 7D 2458765444 Nguyễn Thị Thương 15/05/2008 6 6 6
27 7D 2458765445 Nguyễn Văn Tỉnh 18/05/2008 5 5 6
29 7D 2458765361 Ngô Huyền Trang 18/01/2008 7 6 8
28 7D 2458765364 Dương Thị Mai Trang 22/08/2008 8 8 8
30 7D 2458765429 Nguyễn Nam Trường 18/05/2008 8 4 8
31 7D 2458765431 Đinh Quang Tú 18/01/2008 6 8 6
33 7D 2458765432 Phạm Anh Tuấn 22/08/2008 5 6 5
32 7D 2458765433 Nguyễn Anh Tuấn 15/05/2008 7 5 7
34 7D 2458765434 Nguyễn Văn Tùng 18/05/2008 8 6 7
36 7D 2458765370 Vũ Hải Yến 22/08/2008 7 5 8
35 7D 2458765371 Đỗ Hồng Yến 15/05/2008 8 6 8
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
3.4 4.8 6.2
4.3 5.4 6.4
4 5.5 7
5.3 7.4 7.4
4 5.9 6
5 5 5.6
5.3 6.7 5.8
4 1.4 4
5 3 5.2
6 7.4 6.2
5.3 5 6.2
6 6.3 7.1
4 5.5 6.4
6 7.4 6.7
6 6.8 6
5.8 3 5.4
4 5 6.2
4 5 5.1
4 5 6
5.8 5.2 5.4
5 4 5.4
5 6 7
5.8 6 6.6
4 6.3 6.2
6 6.3 6.8
5.8 5 5.2
5 4 5.5
6.3 6 7.3
6 6.5 6.8
4 6.5 7.4
7 6 7.2
5.8 4 7.3
4.8 5 6.2
5.5 6.5 6.8
5 7.1 7
5 7.1 7.3
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 7A Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 7A 2458765312 Nguyễn Ngọc Kiều An 18/05/2008 8 8 7
2 7A 2458765311 Trần La Thái An 15/05/2008 7 7.3 5
3 7A 2458765315 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/01/2008 8 7 7
4 7A 2458765296 Đỗ Thùy Châm 18/05/2008 8 9 8
5 7A 2458765319 Mẫn Văn Công 22/08/2008 8.5 9 8
6 7A 2458765297 Cao Thùy Dung 22/08/2008 9 8.5 8.5
7 7A 2458765298 La Thị Phương Dung 18/01/2008 8 8 8
8 7A 2458765323 Trịnh Thị Thùy Dung 18/05/2008 8.5 8.8 8
9 7A 2458765299 Ngô Hương Giang 22/08/2008 8 8.3 8
10 7A 2458765300 Đỗ Thị Thu Hà 15/05/2008 8 8 6.5
11 7A 2458765301 Nguyễn Thị Minh Hạnh 18/05/2008 9 9 8.5
12 7A 2458765328 Lê Văn Hậu 15/05/2008 7 7.3 6
13 7A 2458765331 La Xuân Hồng 18/01/2008 8 8.3 8
14 7A 2458765332 La Quốc Huy 22/08/2008 7 7.5 6
15 7A 2458765337 Ngô Thanh Huyền 18/01/2008 8 8.3 5
16 7A 2458765336 Phùng Thị Thanh Huyền 22/08/2008 8 8.5 5
17 7A 2458765341 Nguyễn Hải Linh 18/05/2008 8 8 9
18 7A 2458765342 Trần Khánh Linh 22/08/2008 7 8 6
19 7A 2458765343 Vũ Khánh Linh 18/01/2008 7 8 6
20 7A 2458765302 Nguyễn Thị Hoài Mến 22/08/2008 9 9.8 9
21 7A 2458765348 Kiều Phương Bảo Ngọc 18/01/2008 8 9 9
22 7A 2458765303 La Thị Minh Ngọc 18/01/2008 9 9 8
23 7A 2458765795 La Thị Hồng Nhung 15/05/2008 6 7 5
24 7A 2458765304 Tô Hà Phương 22/08/2008 6 9 6
25 7A 2458765353 Trịnh Mai Phương 22/08/2008 8 8.5 8
26 7A 2458765355 Ngọ Như Quỳnh 18/01/2008 5 6 5
27 7A 2458765305 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/2008 9 9 8
28 7A 2458765306 Vũ Đức Tài 18/05/2008 9 9.8 9
29 7A 2458765359 Hà Thủy Tiên 18/05/2008 8 8 8
30 7A 2458765360 Bùi Thu Trang 22/08/2008 8 7.8 7
31 7A 2458765309 Trần Linh Trang 22/08/2008 9 9 9
32 7A 2458765365 Trịnh Xuân Trinh 15/05/2008 8 8.5 7
33 7A 2458765366 Trịnh Xuân Tuấn 18/05/2008 8.5 9.3 9
34 7A 2458765307 Nguyễn Thu Vân 22/08/2008 8 8.5 6
35 7A 2458765308 Hồ Hải Yến 18/01/2008 8 8.5 6
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
8.5 8.3 9.2
2.0 7.4 7.8
6.0 5.7 6.5
8.0 9.1 9.8
6.5 9.3 9.2
9.0 9.1 8.2
8.8 8.5 8.4
8.8 8.9 9.8
8.3 8.7 8.6
6.0 8.6 9.4
9.0 9.3 8.7
5.8 8.5 8
8.3 8.1 7.8
5.5 8 7.3
5.0 8.7 8.5
6.3 8.9 9.1
8.0 7.7 7.2
5.0 6 8.2
8.0 8.2 8.5
9.5 9.5 10
9.0 9.5 9.8
8.0 9.1 7.8
2.5 3 7.4
5.0 9.1 8.1
8.5 8.9 8.9
4.0 3.5 7.4
8.5 9.5 9.3
9.5 9.8 10
7.8 7.5 8.9
7.8 7.5 8.4
9.0 9.3 8.3
7.3 8.5 8.6
9.0 9.5 8.9
5.5 8.9 7.1
5.0 8.3 7.7
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 7B Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
2 7B 2458765372 Nguyễn Đức An 18/05/2008 7 4 5
1 7B 2458765373 Dương Ngọc An 22/08/2008 5 7 6
3 7B 2458765313 Đặng Vân Anh 22/08/2008 9 4.3 8
4 7B 2458765374 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 18/01/2008 5 5 5
5 7B 2458765316 La Thị Biên 22/08/2008 8 6 6
6 7B 2458765317 La Thị Bình 15/05/2008 6 6.3 5
7 7B 2458765375 La Thị Phương Chinh 22/08/2008 5 5 6
8 7B 2458765318 Đỗ Thị Chuyên 18/05/2008 5 5.8 6
11 7B 2458765439 Ngô Văn Anh Đức 18/05/2008 5 6 6
9 7B 2458765380 Nguyễn Trung Dũng 18/01/2008 6 5 6
10 7B 2458765327 Vũ Thành Duy 22/08/2008 8 5 9
12 7B 2458765385 Nguyễn Minh Hải 18/01/2008 8 5.3 6
13 7B 2458765442 Nguyễn Hoàng Hiệp 22/08/2008 4 6 5
14 7B 2458765346 Ngô Thị Hân Hoan 18/05/2008 8 5 7
15 7B 2458765391 Nguyễn Huy Hoàng 22/08/2008 6 5 7
16 7B 2458765333 Hoàng Thanh Huy 15/05/2008 7 6.8 9
17 7B 2458765334 La Anh Huy 18/05/2008 6 4 6
18 7B 2458765394 Nguyễn Thị Thúy Huyền 22/08/2008 6 5 6
19 7B 2458765338 Nguyễn Huy Kiên 22/08/2008 7 6.8 8
20 7B 2458765401 Nguyễn Cao Lâm 18/01/2008 6 7 8
22 7B 2458765403 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/05/2008 8 5.5 6
21 7B 2458765344 Ngô Thị Linh 22/08/2008 9 5.3 7
23 7B 2458765350 Đặng Thị Minh Phú 15/05/2008 8 6.3 8
24 7B 2458765356 Nguyễn Thanh Sơn 22/08/2008 7 7 6
25 7B 2458765358 Ngô Thế Thông 15/05/2008 8 6.3 7
26 7B 2458765422 Lưu Ngọc Thưởng 22/08/2008 6 5.3 5
27 7B 2458765424 Vũ Đức Toàn 18/05/2008 8 5 6
28 7B 2458765427 La Thị Huyền Trang 22/08/2008 6 4.5 6
29 7B 2458765428 Nguyễn Thành Trung 15/05/2008 8 7 7
31 7B 2458765446 La Mạnh Tuấn 22/08/2008 4 7 6
33 7B 2458765367 La Chí Tường 22/08/2008 8 6.3 7
34 7B 2458765435 Ngô Tuấn Tường 22/08/2008 8 6 8
32 7B 2458765436 Trần Duy Tuyên 18/01/2008 8 5.8 8
30 7B 2458765448 La Anh Tú 22/08/2008 3 4 4
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
3.5 4 7
5.5 5.5 5.3
4 8 8.6
5 5 5.6
7 5 7.3
7.3 5.5 7.2
5 5.5 5
7 6 6.2
6 5.3 4.3
4 4.8 7.4
6 7.9 8
5 5.3 5.2
6 4 4
4 6.9 8
6 7 7.1
8 8 7.1
5 6.8 8.4
5 5 5.1
5 8.1 8.6
6.5 2 5.4
4 7.5 8.2
4 6.3 8.6
6 7 6.9
5.3 6.8 7
6 8.2 7.3
5 5 5.7
6 5 5.2
5 5 6.8
6.3 6.3 6.9
7 3 4.7
6 6 7.6
7 6.6 7.3
5 6 5.2
4 4.6 4.7
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 7C Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 7C 2458765320 Nguyễn Minh Công 18/01/2008 8 6.5 8
2 7C 2458765438 Trần Văn Cường 15/05/2008 3 6 4
6 7C 2458765321 Nguyễn Tiến Đạt 22/08/2008 6 6.3 7
3 7C 2458765322 La Ngọc Diễm 15/05/2008 6 7 7
4 7C 2458765381 Nguyến Tiến Dũng 22/08/2008 3 5 4
5 7C 2458765325 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/08/2008 7 6.3 8
7 7C 2458765441 Nguyễn Khắc Hào 18/01/2008 4 6 3
8 7C 2458765386 Nguyễn Như Hiền 22/08/2008 6 7 6
9 7C 2458765387 Nguyễn Minh Hiếu 15/05/2008 7 5 8
10 7C 2458765329 Nguyễn Thị Thu Hòa 18/05/2008 8 6.5 7
11 7C 2458765389 Nguyễn Văn Hoàn 22/08/2008 7 5 6
12 7C 2458765396 Ngô Phi Khánh 22/08/2008 6 7 7
13 7C 2458765399 Đặng Đình Khiêm 18/05/2008 6 5 6
14 7C 2458765398 Nguyễn Nghi Khiêm 15/05/2008 6 4.5 7
15 7C 2458765400 Nguyễn Đăng Khôi 22/08/2008 5 6 6
16 7C 2458765339 La Thanh Lâm 15/05/2008 7 7 8
17 7C 2458765345 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/05/2008 6 7 6
18 7C 2458765406 Nguyễn Hoàng Long 18/01/2008 5 5 6
19 7C 2458765407 Mẫn Duy Mạnh 22/08/2008 7 6.3 6
20 7C 2458765347 Nguyễn Thị Nga 22/08/2008 7 6 7
21 7C 2458765349 Nguyễn Bình Nguyên 22/08/2008 7 6.3 8
22 7C 2458765351 Thổ Thị Dung Phụng 18/05/2008 8 6.3 8
23 7C 2458765410 Nguyễn Đình Quân 22/08/2008 9 5 6
24 7C 2458765413 Nguyễn Nhất Tâm 18/05/2008 5 6 6
25 7C 2458765415 Ngô Văn Thái 18/01/2008 7 6 7
26 7C 2458765416 Tạ Xuân Thắng 22/08/2008 7 7 6
27 7C 2458765449 Vũ Đình Thịnh 15/05/2008 4 4 5
28 7C 2458765420 Nguyễn Minh Thuận 22/08/2008 6 4 6
29 7C 2458765423 Nguyễn Thị Thủy 15/05/2008 7 5 6
30 7C 2458765425 Nguyễn Văn Tới 22/08/2008 7 5 8
31 7C 2458765426 Nguyễn Đức Trà 18/01/2008 7 6.3 7
32 7C 2458765430 Trịnh Xuân Tú 22/08/2008 4 6 3
33 7C 2458765369 Nguyễn Đỗ Thảo Vi 18/01/2008 6 7 7
34 7C 2458765447 Ngô Văn Vinh 18/01/2008 4 6 3
35 7C 2458765437 Nguyễn Hải Yến 22/08/2008 5 5.3 6
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
7.3 6 6.2
6 5 1.4
6 6.9 7.4
6.3 6.5 7
5 5.6 4.1
6.3 6.9 7
6 4 4.3
7 5.3 6.8
5 7.5 7
5 6.9 6.6
5.5 5.6 6.4
7 5.9 6.2
5 4.8 5.5
5 5.6 6
5.8 3 5.4
6.3 6.3 7
8 5.1 5.1
5 4.5 6.2
7 6.3 6.8
6 6.3 7
6 6.1 6.6
6 8.1 7
5 5.6 5.4
5 4 5.1
7.3 6.5 6.2
6.8 5 4
4 3 5
5 5 5.5
4 6 6.2
5.3 6.5 6.2
6 6.3 6.6
6.8 4 3.1
6 6.3 6.4
5.8 4.3 3.8
6 5 5.2

You might also like