You are on page 1of 52

TT Mã SV Họ tên GT

1 23100585 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ


2 23100576 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ
3 23100582 Lê Thị Tuyết Mai Nữ
4 23100603 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ
5 23100587 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ
6 23100552 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ
7 23100592 Hồ Thanh Thảo Nữ
8 23100594 Nguyễn Phương Thảo Nữ
9 23100570 Dương Thu Huyền Nữ
10 23100561 Đỗ Thị Mỹ Hảo Nữ
11 23100564 Đồng Thị Hiền Nữ
12 23100565 Lê Thu Hiền Nữ
13 23100566 Nguyễn Thị Minh Hoa Nữ
14 23100589 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ
15 23100600 Nguyễn Thị Thương Nữ
16 23100553 Nguyễn Vũ Phương Anh Nữ
17 23100555 Vũ Hồng Ánh Nữ
18 23100596 Ngô Minh Thu Nữ
19 23100602 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ
20 23100606 Nguyễn Thị Vân Nữ
21 23100567 Nguyễn Thị Hòa Nữ
22 23100558 Trần Thị Thùy Dương Nữ
23 23100595 Ngô Hoài Thu Nữ
24 23100607 Lê Hải Yến Nữ
25 23100562 Nguyễn Thị Hằng Nữ
26 23100583 Lê Nhật Minh Nam
27 23100597 Nguyễn Diệu Thu Nữ
28 23100586 Dương Lộc Quỳnh Như Nữ
29 23100573 Trần Văn Khải Nam
30 23100591 Hoàng Kim Thanh Nữ
31 23100572 Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ
32 23100588 Phạm Thị Phương Nữ
33 23100593 Lò Thị Thanh Thảo Nữ
34 23100598 Ma Thị Thu Thủy Nữ
35 23100557 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ
36 23100584 Vũ Thị Bình Minh Nữ
37 23100559 Ngô Hoài Điệp Nữ
38 23100560 Vũ Thị Hà Nữ
39 23100568 Vũ Thị Khánh Hòa Nữ
40 23100571 Phạm Khánh Huyền Nữ
41 23100577 Hà Thuỳ Linh Nữ
42 23100590 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ
43 23100605 Vũ Thị Tươi Nữ
44 23100563 Bùi Thanh Hiền Nữ
45 23100579 Nguyễn Khánh Linh Nữ
46 23100580 Đặng Ngọc Mai Nữ
47 23100581 Lâm Tuyết Mai Nữ
48 23100556 Đỗ Thùy Dung Nữ
49 23100578 Hoàng Thị Hà Linh Nữ
50 23100601 Đỗ Huyền Trang Nữ
51 23100599 Đỗ Thị Phương Thúy Nữ
52 23100604 Hoàng Văn Tú Nam
53 23100575 Nguyễn Phương Liên Nữ
54 23100569 Nguyễn Thị Hợp Nữ
55 23100574 Hoàng Nhật Khánh Nam
0_CHE1080: STC(3)_Tên:Hóa học đại cương
2_BIO1059: STC(2)_Tên:Sinh học đại cương
4_PHI1006: STC(3)_Tên:Triết học Mác - Lênin

1 1
BẢNG ĐIỂM LỚP 68 ĐIỀU DƯỠNG
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023-2024

Ngày sinh 0 1 2
18/10/2005 8.6 7.8 7.6
17/07/2005 8.3 8.5 7.5
11/05/2005 8.3 6.1 8.1
19/04/2005 8.0 7.9 7.4
29/07/2005 8.0 7.5 7.2
24/10/2005 8.4 6.9 7.0
19/01/2005 8.1 7.6 7.5
19/12/2005 7.5 7.9 7.2
10/11/2005 8.6 6.8 7.8
28/03/2005 6.6 7.7 7.0
25/05/2005 7.5 7.7 6.7
13/11/2005 8.6 7.5 6.5
17/03/2005 7.8 7.2 6.7
16/06/2005 6.8 7.3 7.6
16/12/2005 7.5 7.8 8.2
13/06/2005 7.7 8.2 7.1
10/01/2005 6.6 7.7 7.3
30/06/2004 7.8 7.9 7.7
24/09/2005 7.3 7.3 6.5
07/10/2005 8.0 7.2 6.7
25/03/2005 7.1 7.4 6.4
19/01/2005 7.1 7.2 6.0
26/09/2005 8.5 7.7 7.0
31/07/2005 7.8 6.9 7.4
10/01/2005 7.7 7.2 6.5
25/07/2005 6.2 7.2 8.2
17/11/2004 7.3 8.0 6.0
23/12/2005 7.7 7.8 6.7
12/06/2005 7.0 7.5 6.1
01/11/2005 6.6 7.6 6.1
19/11/2005 7.3 7.4 7.5
03/01/2005 8.2 7.4 6.7
25/05/2005 6.8 7.5 6.6
20/10/2005 5.7 7.8 6.0
01/04/2005 5.8 7.5 6.6
11/01/2005 6.6 7.5 7.2
22/02/2005 5.7 6.9 7.0
11/04/2005 7.5 6.2 6.1
28/07/2005 6.3 7.1 6.0
20/06/2005 7.0 7.8 5.6
08/01/2005 6.2 7.2 6.5
12/11/2005 5.9 7.8 6.5
28/11/2005 6.0 7.5 6.5
26/04/2005 6.1 7.4 6.2
19/04/2005 5.8 7.2 6.3
09/10/2005 6.4 7.4 8.0
08/08/2005 5.3 7.5 5.7
04/09/2005 5.8 7.8 8.0
27/03/2005 5.3 7.2 6.3
11/05/2005 5.1 6.6 6.5
07/09/2005 5.2 7.5 5.5
08/05/2005 4.6 7.2 6.5
02/09/2005 4.7 7.1 6.1
12/04/2005 4.3 7.8 7.0
02/04/2005 5.0 6.5 6.0
1_HIS1001: STC(2)_Tên:Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3_POL1001: STC(2)_Tên:Tư tưởng Hồ Chí Minh
5_MAT1101: STC(3)_Tên:Xác suất thống kê
U DƯỠNG
023-2024

3 4 5 Số TC liệt Điểm TBC


8.7 8.2 9.7 3.53
8.5 7.5 7.0 3.29
8.8 8.9 7.8 3.27
7.7 7.3 8.9 3.24
6.7 7.4 9.3 3.23
5.8 8.1 9.4 3.20
6.7 8.3 7.2 3.13
7.2 6.8 9.1 3.10
6.4 7.6 8.5 3.08
8.2 7.5 8.2 3.07
8.1 7.3 7.3 3.00
7.3 7.0 6.5 2.97
7.2 6.8 8.8 2.97
8.0 7.6 7.2 2.97
6.9 5.9 8.7 2.94
8.1 6.7 6.6 2.93
7.4 8.3 6.9 2.90
7.6 6.6 7.1 2.90
7.2 6.7 7.6 2.83
6.6 6.9 6.7 2.77
6.3 7.2 7.7 2.73
7.1 5.9 7.7 2.67
4.3 6.2 7.0 2.67
6.6 6.4 7.0 2.67
7.9 6.8 6.1 2.63
6.4 8.0 6.4 2.63
7.0 6.7 6.2 2.63
6.3 7.1 5.8 2.60
5.0 6.7 7.8 2.57
7.0 7.1 6.1 2.57
4.7 6.1 7.9 2.53
7.0 6.1 5.2 2.53
7.1 7.6 5.1 2.53
7.6 7.1 5.8 2.47
7.8 7.3 5.3 2.43
5.6 6.5 5.3 2.37
7.6 6.4 5.5 2.33
7.1 6.4 5.5 2.33
5.8 6.5 6.8 2.33
6.2 6.3 5.6 2.33
7.8 6.5 5.0 2.33
5.7 6.5 6.3 2.30
5.9 6.1 6.5 2.30
5.6 6.2 6.5 2.23
6.4 6.6 6.4 2.23
6.0 6.7 4.1 2.23
7.8 6.0 5.7 2.17
4.7 5.9 5.3 2.10
5.3 6.2 6.4 1.97
6.8 6.2 4.3 1.90
6.1 6.1 4.0 1.83
4.0 6.5 4.7 1.77
5.6 5.9 4.6 1.73
5.2 5.2 4.4 1.70
6.4 6.3 3.1 3 1.57
iệt Nam
1

Số TC TL TBC TL
15 3.53
15 3.29
15 3.27
15 3.24
15 3.23
15 3.20
15 3.13
15 3.10
15 3.08
15 3.07
15 3.00
15 2.97
15 2.97
15 2.97
15 2.94
15 2.93
15 2.90
15 2.90
15 2.83
15 2.77
15 2.73
15 2.67
15 2.67
15 2.67
15 2.63
15 2.63
15 2.63
15 2.60
15 2.57
15 2.57
15 2.53
15 2.53
15 2.53
15 2.47
15 2.43
15 2.37
15 2.33
15 2.33
15 2.33
15 2.33
15 2.33
15 2.30
15 2.30
15 2.23
15 2.23
15 2.23
15 2.17
15 2.10
15 1.97
15 1.90
15 1.83
15 1.77
15 1.73
15 1.70
12 1.96
TT Mã SV Họ tên GT
1 23100282 Đinh Khánh Linh Nữ
2 23100268 Phạm Thị Thu Huyền Nữ
3 23100214 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ
4 23100232 Mai Huyền Chi Nữ
5 23100287 Nguyễn Thùy Linh Nữ
6 23100235 Tường Thị Ngọc Diệp Nữ
7 23100314 Trần Thị Thu Nguyệt Nữ
8 23100299 Đinh Thị Minh Nữ
9 23100295 Nguyễn Thường Mai Nữ
10 23100217 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ
11 23100303 Phạm Tuấn Minh Nam
12 23100272 Trần Thị Anh Hường Nữ
13 23100350 Nguyễn Phương Thảo Nữ
14 23100306 Đỗ Văn Hà Nam Nam
15 23100246 Lê Mạnh Hà Nam
16 23100338 Trần Thị Như Quỳnh Nữ
17 23100370 Trử Thị Trang Nữ
18 23100227 Nguyễn Hữu An Bằng Nam
19 23100274 Nguyễn Khắc Khôi Nam
20 23100264 Mai Quang Huy Nam
21 23100294 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ
22 23100383 Nguyễn Hà Vy Nữ
23 23100344 Bùi Thanh Thảo Nữ
24 23100381 Đỗ Tuấn Vũ Nam
25 23100280 Chu Ngân Linh Nữ
26 23100304 Vũ Nguyễn Quốc Minh Nam
27 23100263 Ngô Đắc Hùng Nam
28 23100358 Lê Trần Minh Thư Nữ
29 23100301 Lại Thị Nguyệt Minh Nữ
30 23100211 Đồng Thị Hải Anh Nữ
31 23100251 Phạm Thị Hằng Nữ
32 23100288 Phan Mai Linh Nữ
33 23100346 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ
34 23100354 Lê Nam Thắng Nam
35 23100277 Phạm Mai Lan Nữ
36 23100244 Phạm Thị Lệ Giang Nữ
37 23100319 Dư Công Nhung Nam
38 23100351 Phạm Phương Thảo Nữ
39 23100265 Nguyễn Quốc Huy Nam
40 23100311 Vũ Thị Hương Ngân Nữ
41 23100240 Vi Thùy Dương Nữ
42 23100236 Đỗ Thị Thúy Diệu Nữ
43 23100309 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ
44 23100347 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ
45 23100385 Tô Thị Ngọc Anh Nữ
46 23100270 Vũ Xuân Hưng Nam
47 23100361 Trần Anh Thư Nữ
48 23100292 Lê Hữu Lộc Nam
49 23100271 Đặng Thị Lan Hương Nữ
50 23100333 Nguyễn Việt Quang Nam
51 23100353 Đoàn Văn Thắng Nam
52 23100302 Phạm Huy Minh Nam
53 23100315 Hà Lan Nhi Nữ
54 23100325 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ
55 23100212 Hà Công Thế Anh Nam
56 23100261 Lưu Kim Huệ Nữ
57 23100276 Đặng Thị Phương Lam Nữ
58 23100307 Phùng Đình Nam Nam
59 23100216 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ
60 23100257 Nguyễn Thị Hiếu Nữ
61 23100281 Đào Khánh Linh Nữ
62 23100329 Nguyễn Hữu Nguyên Phúc Nam
63 23100337 Đặng Thị Như Quỳnh Nữ
64 23100273 Trần Nguyễn Ngọc Khánh Nữ
65 23100219 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ
66 23100267 Nguyễn Thu Huyền Nữ
67 23100269 Nguyễn Xuân Hưng Nam
68 23100342 Hoàng Thị Tâm Nữ
69 23100371 Vũ Thùy Trang Nữ
70 23100379 Lê Thu Uyên Nữ
71 23100220 Tạ Minh Anh Nữ
72 23100258 Ngô Thị Thanh Hoa Nữ
73 23100352 Phạm Thị Thảo Nữ
74 23100363 Vũ Thị Hà Thương Nữ
75 23100376 Kiều Cẩm Tú Nữ
76 23100313 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ
77 23100305 Hoàng Diệu Hà My Nữ
78 23100340 Nguyễn Ngọc Thảo Sương Nữ
79 23100365 Nguyễn Đào Thiên Trang Nữ
80 23100368 Nguyễn Thu Trang Nữ
81 23100230 Phạm Ngô Minh Châu Nữ
82 23100248 Ngô Thị Mỹ Hạnh Nữ
83 23100266 Cao Thị Khánh Huyền Nữ
84 23100291 Đỗ Duy Hoàng Long Nam
85 23100326 Lê Hồng Phong Nam
86 23100377 Đỗ Thị Tuyết Nữ
87 23100224 Vũ Thùy Anh Nữ
88 23100318 Võ Yến Nhi Nữ
89 23100378 Vũ Thị Hồng Tươi Nữ
90 23100237 Lê Trung Dũng Nam
91 23100247 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ
92 23100283 Hoàng Đỗ Khả Linh Nữ
93 23100322 Trần Thị Hồng Nhung Nữ
94 23100374 Phạm Đức Trung Nam
95 23100233 Tống Hoàng Linh Chi Nữ
96 23100250 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ
97 23100289 Tiêu Ngọc Linh Nữ
98 23100359 Nguyễn Anh Thư Nữ
99 23100256 Nguyễn Chí Hiếu Nam
100 23100345 Dương Đường Hương Thảo Nữ
101 23100382 Lưu Thị Vui Nữ
102 23100252 Tạ Thị Thu Hằng Nữ
103 23100312 Nguyễn Như Ngọc Nữ
104 23100335 Đinh Thị Lệ Quyên Nữ
105 23100364 Phạm Mạnh Tiến Nam
106 23100296 Nguyễn Xuân Mai Nữ
107 23100290 Vũ Khánh Linh Nữ
108 23100375 Nguyễn Quang Trường Nam
109 23100285 Nguyễn Khánh Linh Nữ
110 23100339 Nguyễn Hoàng Sơn Nam
111 23100356 Nguyễn Ngọc Thu Nữ
112 23100316 Lê Thị Yến Nhi Nữ
113 23100331 Hán Hà Phương Nữ
114 23100334 Trần Anh Quân Nam
115 23100221 Tạ Quốc Anh Nam
116 23100234 Trịnh Thị Linh Chi Nữ
117 23100332 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ
118 23100223 Vũ Thị Hồng Anh Nữ
119 23100229 Phạm Hải Bình Nữ
120 23100260 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ
121 23100279 Chẻo Dao Linh Nữ
122 23100336 Trần Thị Mai Quyên Nữ
123 23100348 Kiều Thị Thanh Thảo Nữ
124 23100349 Nguyễn Phương Thảo Nữ
125 23100259 Nguyễn Thu Hoài Nữ
126 23100238 Văn Tiến Dũng Nam
127 23100275 Ngô Đức Kiên Nam
128 23100293 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ
129 23100355 Hoàng Thanh Thu Nữ
130 23100213 Nguyễn Phương Anh Nữ
131 23100249 Dương Minh Hằng Nữ
132 23100255 Vũ Thị Thanh Hiền Nữ
133 23100225 Tống Quang Bách Nam
134 23100362 Bùi Thị Thương Nữ
135 23100278 Bùi Thị Tuyết Linh Nữ
136 23100300 Lữ Thị Ngọc Minh Nữ
137 23100386 Thào Thị Cải Nữ
138 23100321 Phạm Trang Nhung Nữ
139 23100330 Trần Phúc Nam
140 23100218 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ
141 23100327 Nguyễn Tuấn Phong Nam
142 23100369 Phạm Thị Thu Trang Nữ
143 23100239 Trịnh Tiến Duy Nam
144 23100222 Trần Hồng Anh Nam
145 23100324 Lê Phương Oanh Nữ
146 23100384 Nguyễn Thị Yến Nữ
147 23100243 Nguyễn Mai Giang Nữ
148 23100284 Nguyễn Khánh Linh Nữ
149 23100228 Nguyễn An Biên Nam
150 23100241 Bùi Tiến Đạt Nam
151 23100308 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ
152 23100310 Nguyễn Phương Ngân Nữ
153 23100343 Vũ Xuân Thành Nam
154 23100320 Nghiêm Thị Nhung Nữ
155 23100328 Cao Đại Phú Nam
156 23100367 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ
157 23100373 Tăng Thị Hải Trúc Nữ
158 23100245 Hoàng Ngọc Giáp Nam
159 23100317 Lưu Thảo Nhi Nữ
160 23100231 Đỗ Khánh Chi Nữ
161 23100366 Nguyễn Huyền Trang Nữ
162 23100254 Trần Thu Hiền Nữ
163 23100357 Nông Thị Hoài Thu Nữ
164 23100242 Nguyễn Thành Đạt Nam
165 23100286 Nguyễn Thảo Linh Nữ
166 23100360 Quách Lê Minh Thư Nữ
167 23100323 Nguyễn Diệu Ninh Nữ
168 23100387 Oyunbold Oyuntsetseg Nữ
169 23100297 Phạm Thị Hoàng Mai Nữ
170 23100298 Đinh Hùng Mạnh Nam
171 23100380 Nguyễn Hoàng Duy Uyên Nam
172 23100226 Lành Đại Bằng Nam
173 23100341 Hoàng Thị Minh Tâm Nữ
0_CHE1080: STC(3)_Tên:Hóa học đại cương
2_BIO1059: STC(2)_Tên:Sinh học đại cương
4_PHI1006: STC(3)_Tên:Triết học Mác - Lênin

1 1
BẢNG ĐIỂM LỚP 68 DƯỢC HỌC
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023-2024

Ngày sinh 0 1 2
19/10/2005 9.5 9.1 8.3
01/09/2005 8.2 8.9 8.0
26/12/2005 9.1 8.8 7.5
19/05/2005 9.6 8.8 7.6
15/05/2005 9.7 8.6 7.0
24/04/2005 7.6 9.0 7.1
24/02/2005 8.6 8.1 8.0
22/12/2005 9.5 7.2 7.8
31/03/2005 8.2 8.5 7.7
17/03/2005 10.0 8.6 6.5
11/05/2005 8.1 6.7 7.0
05/03/2004 8.8 8.8 7.2
14/06/2005 9.8 7.2 6.7
25/12/2005 9.8 7.2 6.0
15/09/2005 7.9 8.8 8.3
31/05/2004 7.8 8.0 8.0
24/10/2005 8.6 6.9 8.1
31/01/2005 6.7 8.8 7.0
24/07/2005 7.7 8.8 8.0
13/10/2005 7.7 8.6 8.0
27/08/2005 7.6 8.6 7.0
30/08/2005 9.2 7.0 7.1
09/10/2005 8.6 7.5 8.1
06/02/2005 8.4 7.2 7.1
29/09/2005 9.8 8.6 8.1
02/09/2005 8.4 7.8 6.0
05/02/2005 8.8 8.6 5.7
03/10/2005 8.6 7.5 7.3
17/09/2005 8.3 7.0 7.0
01/11/2005 7.3 9.0 8.0
06/01/2005 7.3 7.5 6.5
31/10/2005 7.5 8.6 6.5
08/03/2005 8.3 6.9 7.1
13/06/2005 8.0 7.4 7.0
03/01/2005 8.1 8.3 7.0
22/09/2005 8.2 8.3 6.7
07/03/2005 8.2 7.2 8.0
13/10/2005 7.9 7.2 7.0
19/09/2005 6.5 8.6 8.8
02/01/2005 9.2 7.5 7.0
13/12/2005 6.8 8.2 7.3
14/04/2005 7.5 8.8 6.3
18/11/2005 8.9 6.6 7.8
14/01/2005 8.6 7.5 7.2
03/06/2005 7.7 8.3 6.2
05/12/2005 7.8 8.2 7.0
11/07/2005 9.5 7.2 6.5
08/10/2005 8.6 6.5 7.0
01/04/2005 6.7 8.3 6.4
20/12/2005 8.0 7.5 6.5
05/01/2005 8.0 7.6 7.5
19/10/2004 9.3 6.4 5.6
25/07/2005 8.9 7.8 8.0
02/03/2005 8.4 7.7 7.0
18/09/2005 7.7 8.9 5.5
27/08/2005 8.3 8.8 7.1
13/08/2005 8.0 8.3 7.3
18/11/2005 6.9 7.5 6.1
15/07/2005 7.0 8.0 6.5
01/11/2005 5.7 8.2 7.2
31/03/2005 8.2 8.2 6.1
06/06/2005 7.3 7.4 6.5
15/11/2005 7.9 7.7 7.0
12/02/2005 6.5 8.8 7.4
02/09/2005 6.6 7.9 7.1
06/10/2005 6.0 8.2 7.0
17/09/2005 5.6 8.2 6.7
11/07/2005 7.3 6.9 6.7
18/11/2005 8.3 7.2 7.3
02/01/2005 9.2 6.3 7.7
10/06/2005 7.5 8.3 7.1
20/12/2005 6.8 8.5 6.0
05/02/2005 7.9 7.7 6.3
28/12/2005 8.1 8.1 6.2
14/09/2005 7.3 7.2 6.7
18/01/2005 8.2 8.1 7.5
24/07/2005 7.6 7.5 7.6
10/03/2005 7.1 7.5 5.5
26/06/2005 7.2 6.5 6.7
09/11/2005 8.3 6.4 6.5
10/04/2005 6.3 7.9 6.7
29/08/2005 7.5 7.8 6.0
05/06/2005 7.7 8.6 6.1
31/05/2005 7.4 7.8 5.5
27/08/2005 8.0 7.2 6.5
12/05/2005 8.0 7.8 7.0
03/01/2005 6.6 7.4 6.5
18/07/2005 7.0 6.9 7.8
24/09/2005 7.9 6.6 6.3
19/10/2005 7.1 8.8 6.5
18/03/2005 6.1 8.3 6.5
12/12/2005 5.8 8.3 7.6
12/12/2005 8.6 7.2 6.7
02/08/2005 8.9 6.8 5.7
30/03/2005 6.4 8.8 6.7
08/10/2005 5.3 8.0 6.0
28/12/2005 6.3 9.1 6.0
21/10/2005 8.0 7.1 6.6
04/02/2005 5.9 8.3 7.0
24/11/2005 8.0 6.9 5.8
23/09/2005 7.6 7.2 6.7
24/07/2005 5.5 7.6 6.7
23/01/2005 6.4 8.1 7.0
15/11/2005 7.9 7.2 5.5
04/06/2005 6.6 6.6 6.5
25/04/2005 5.9 8.8 7.8
16/12/2005 4.7 8.0 7.0
16/11/2005 6.6 7.5 6.5
20/12/2005 6.3 8.3 6.8
30/06/2005 7.4 7.2 5.6
27/08/2005 7.6 7.0 7.3
10/01/2005 8.3 6.9 5.7
29/09/2005 6.7 7.3 7.3
19/04/2005 7.4 6.4 6.7
20/04/2005 6.5 8.1 6.0
12/09/2005 5.2 7.6 7.0
24/10/2005 5.8 7.1 6.1
06/10/2005 7.1 8.3 6.0
11/12/2005 6.5 7.8 6.5
29/01/2005 5.3 7.6 6.2
12/05/2005 5.0 8.2 6.6
02/06/2005 7.3 7.2 6.5
18/11/2005 7.6 7.2 6.5
31/01/2005 6.1 7.2 7.5
29/06/2005 5.9 8.9 6.5
20/07/2005 6.1 8.3 6.6
23/09/2005 5.1 8.2 6.7
14/04/2005 5.9 8.3 6.2
16/08/2005 6.4 7.2 7.3
14/01/2005 3.3 8.2 5.8
20/01/2005 4.8 8.2 7.0
31/08/2005 4.7 7.8 6.5
16/11/2005 5.0 7.6 6.5
24/02/2005 7.3 6.8 6.7
10/10/2005 6.0 8.6 6.2
28/01/2005 7.0 7.7 6.0
19/02/2005 6.0 7.6 6.3
06/02/2005 6.2 7.2 6.3
04/02/2005 6.3 7.4 5.5
29/08/2005 5.9 7.8 6.6
30/05/2005 6.3 7.1 6.2
13/02/2005 6.7 6.7 6.0
03/06/2005 4.5 8.6 6.6
09/09/2005 6.4 7.9 6.6
03/09/2005 6.3 7.4 6.0
29/03/2005 7.0 6.6 6.6
15/07/2005 4.7 8.6 6.1
22/05/2005 6.6 8.8 5.7
31/10/2005 5.3 7.4 6.2
14/09/2005 5.1 8.2 6.0
07/04/2005 6.7 6.6 6.5
26/06/2005 6.9 7.2 6.0
08/02/2005 5.7 7.7 7.3
30/08/2005 6.3 6.9 5.7
18/11/2005 5.9 5.5 6.6
10/06/2004 4.6 8.1 7.2
13/09/2005 5.9 6.8 7.0
02/01/2005 4.8 7.9 6.0
08/03/2005 7.0 7.0 5.7
24/09/2005 4.7 7.7 7.0
26/03/2005 7.2 7.2 6.5
12/10/2005 4.5 7.8 7.6
09/08/2004 5.9 7.5 5.6
19/05/2005 4.5 8.4 6.7
12/12/2005 4.6 7.7 6.0
04/12/2005 7.9 6.4 7.0
04/03/2004 5.1 6.8 6.3
22/06/2004 4.3 6.8 7.3
12/12/2005 3.2 8.3 6.2
15/07/2005 4.8 7.2 5.5
14/01/2005 4.5 6.6 7.7
30/07/2005 5.2 6.8 6.3
19/09/2005 4.9 7.5 5.0
1_HIS1001: STC(2)_Tên:Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3_POL1001: STC(2)_Tên:Tư tưởng Hồ Chí Minh
5_MAT1101: STC(3)_Tên:Xác suất thống kê
HỌC
-2024

3 4 5 Số TC liệt Điểm TBC


8.6 8.5 9.7 3.83
7.9 9.2 8.5 3.60
8.5 7.8 9.4 3.59
7.7 7.7 9.6 3.49
8.7 8.2 7.7 3.49
8.1 8.2 8.5 3.44
8.6 8.5 6.8 3.41
7.4 8.1 8.3 3.40
7.2 8.3 8.0 3.39
6.6 7.8 9.5 3.36
8.1 8.9 8.0 3.34
7.8 6.9 9.1 3.33
7.7 7.5 8.6 3.27
8.8 8.1 7.3 3.26
6.0 7.3 10.0 3.23
8.7 7.8 7.3 3.23
8.0 7.3 7.1 3.21
8.0 7.8 8.5 3.20
7.0 6.8 8.6 3.20
6.5 7.3 8.1 3.19
7.9 7.8 8.1 3.19
8.6 8.4 6.0 3.19
8.4 8.4 6.4 3.17
8.0 7.2 7.0 3.17
3.9 7.0 9.1 2 3.16
8.1 8.1 7.4 3.13
6.4 7.2 8.8 3.11
8.0 7.3 6.8 3.11
7.9 7.3 7.5 3.10
8.2 7.3 6.2 3.07
7.9 7.6 8.0 3.03
7.5 6.4 9.5 3.03
7.1 7.9 7.3 3.03
9.2 7.6 6.2 3.03
5.4 6.6 8.5 3.01
7.2 6.8 7.1 3.00
6.6 7.4 6.7 3.00
7.6 7.9 7.5 3.00
5.4 7.6 8.0 2.99
8.6 6.2 6.8 2.99
7.2 7.5 7.1 2.97
7.1 7.2 7.4 2.96
6.8 8.5 6.3 2.95
7.2 7.0 6.0 2.94
7.9 7.8 7.0 2.93
6.0 6.4 9.4 2.93
7.4 7.7 6.0 2.93
6.8 6.9 7.9 2.91
5.7 7.4 9.8 2.90
8.0 6.9 6.7 2.90
8.7 7.2 5.1 2.89
6.8 7.0 7.1 2.87
8.0 6.8 5.4 2.87
8.0 6.6 5.6 2.87
5.3 6.6 10.0 2.86
6.6 6.7 6.1 2.83
6.0 7.5 6.4 2.83
8.3 7.6 7.0 2.83
7.5 5.7 7.3 2.80
6.9 8.0 6.5 2.80
5.9 5.8 8.0 2.80
5.6 7.8 7.1 2.80
7.7 6.5 6.7 2.80
7.7 7.8 6.1 2.79
6.1 7.7 7.2 2.77
7.0 7.6 6.5 2.77
5.6 7.8 8.1 2.77
7.4 7.8 6.9 2.77
8.0 7.5 4.5 2.77
7.1 6.8 5.7 2.77
6.0 7.1 5.5 2.73
4.8 7.1 8.8 2.73
8.0 7.6 6.1 2.73
7.8 7.0 5.0 2.73
7.7 6.8 6.8 2.73
6.8 6.4 6.0 2.70
8.2 7.5 4.6 2.67
7.7 7.2 6.3 2.67
7.5 6.6 6.5 2.67
6.4 6.5 7.2 2.67
7.0 8.3 6.3 2.63
6.0 6.7 7.7 2.63
5.8 8.2 5.4 2.63
5.7 6.5 7.6 2.63
7.3 7.0 4.2 2.63
6.9 7.1 4.5 2.63
6.3 7.1 6.5 2.60
8.1 6.9 5.1 2.60
7.8 7.3 6.4 2.60
6.3 6.4 6.7 2.59
5.6 6.7 7.1 2.57
7.1 6.6 6.2 2.57
7.2 5.5 5.2 2.57
7.7 7.1 4.8 2.54
5.2 7.0 6.7 2.53
7.0 5.4 9.0 2.53
4.1 6.6 8.0 2.53
7.2 6.3 5.1 2.53
6.7 6.8 5.6 2.50
7.6 7.4 4.1 2.50
8.0 6.6 4.5 2.50
6.6 7.2 6.3 2.47
7.0 7.2 4.3 2.47
7.0 6.7 5.4 2.47
7.1 6.6 5.5 2.47
5.7 6.5 5.8 2.46
5.9 7.4 6.6 2.43
7.5 7.1 4.7 2.43
7.9 6.1 5.8 2.40
6.8 6.3 6.2 2.40
7.4 6.3 4.2 2.40
6.3 6.5 5.2 2.37
8.0 7.0 3.3 3 2.37
5.5 7.2 5.0 2.37
5.0 6.9 5.9 2.33
6.7 6.6 6.2 2.33
8.3 7.3 4.5 2.33
6.4 6.2 5.3 2.30
6.2 5.8 6.0 2.30
6.7 7.7 5.9 2.30
5.3 7.5 5.8 2.30
6.2 8.1 3.4 3 2.30
8.1 6.6 2.7 3 2.30
7.9 6.7 4.8 2.30
5.6 6.1 6.3 2.29
6.1 6.4 5.8 2.27
5.8 6.9 6.1 2.27
6.6 7.5 4.4 2.27
6.2 6.3 5.9 2.27
7.2 7.3 6.5 3 2.23
6.2 7.1 5.0 2.23
7.3 7.9 5.2 2.23
5.7 5.9 6.6 2.20
6.7 6.2 4.1 2.20
5.2 6.1 5.7 2.16
8.7 6.0 3.6 3 2.16
6.3 6.2 5.8 2.13
5.9 7.3 4.3 2.13
5.7 7.0 4.7 2.13
6.1 5.1 5.8 2.10
6.9 6.8 4.1 2.10
7.5 6.3 4.4 2.10
5.5 6.4 5.6 2.09
4.3 5.9 6.2 2.07
7.3 6.3 4.2 2.07
7.8 5.9 3.9 3 2.07
7.1 6.5 4.6 2.06
5.0 6.3 4.4 2.06
6.3 6.7 5.4 2.03
5.1 6.0 5.9 2.03
6.1 5.7 4.3 2.03
6.3 7.2 3.8 3 2.03
6.9 5.1 4.4 2.03
6.0 6.6 4.0 1.97
5.9 6.8 4.6 1.97
7.7 6.5 2.2 3 1.97
4.8 6.9 4.2 1.97
5.7 6.3 5.8 1.93
6.4 6.1 3.8 3 1.93
5.4 6.1 5.3 1.90
6.0 5.2 2.9 3 1.90
5.9 6.3 4.6 1.87
7.2 6.1 2.5 3 1.87
4.8 5.7 5.3 1.83
6.3 5.3 5.5 1.83
4.4 6.4 1.4 3 1.80
5.8 6.2 4.0 1.77
3.2 7.2 4.7 2 1.73
5.7 5.9 5.1 3 1.70
5.0 6.0 4.5 1.67
6.9 5.7 3.7 3 1.67
5.2 5.3 4.1 1.60
6.1 3.8 5.0 3 1.37
Việt Nam
1

Số TC TL TBC TL
15 3.83
15 3.60
15 3.59
15 3.49
15 3.49
15 3.44
15 3.41
15 3.40
15 3.39
15 3.36
15 3.34
15 3.33
15 3.27
15 3.26
15 3.23
15 3.23
15 3.21
15 3.20
15 3.20
15 3.19
15 3.19
15 3.19
15 3.17
15 3.17
13 3.65
15 3.13
15 3.11
15 3.11
15 3.10
15 3.07
15 3.03
15 3.03
15 3.03
15 3.03
15 3.01
15 3.00
15 3.00
15 3.00
15 2.99
15 2.99
15 2.97
15 2.96
15 2.95
15 2.94
15 2.93
15 2.93
15 2.93
15 2.91
15 2.90
15 2.90
15 2.89
15 2.87
15 2.87
15 2.87
15 2.86
15 2.83
15 2.83
15 2.83
15 2.80
15 2.80
15 2.80
15 2.80
15 2.80
15 2.79
15 2.77
15 2.77
15 2.77
15 2.77
15 2.77
15 2.77
15 2.73
15 2.73
15 2.73
15 2.73
15 2.73
15 2.70
15 2.67
15 2.67
15 2.67
15 2.67
15 2.63
15 2.63
15 2.63
15 2.63
15 2.63
15 2.63
15 2.60
15 2.60
15 2.60
15 2.59
15 2.57
15 2.57
15 2.57
15 2.54
15 2.53
15 2.53
15 2.53
15 2.53
15 2.50
15 2.50
15 2.50
15 2.47
15 2.47
15 2.47
15 2.47
15 2.46
15 2.43
15 2.43
15 2.40
15 2.40
15 2.40
15 2.37
12 2.96
15 2.37
15 2.33
15 2.33
15 2.33
15 2.30
15 2.30
15 2.30
15 2.30
12 2.88
12 2.88
15 2.30
15 2.29
15 2.27
15 2.27
15 2.27
15 2.27
12 2.79
15 2.23
15 2.23
15 2.20
15 2.20
15 2.16
12 2.70
15 2.13
15 2.13
15 2.13
15 2.10
15 2.10
15 2.10
15 2.09
15 2.07
15 2.07
12 2.58
15 2.06
15 2.06
15 2.03
15 2.03
15 2.03
12 2.54
15 2.03
15 1.97
15 1.97
12 2.46
15 1.97
15 1.93
12 2.42
15 1.90
12 2.38
15 1.87
12 2.33
15 1.83
15 1.83
12 2.25
15 1.77
13 2.00
12 2.13
15 1.67
12 2.08
15 1.60
12 1.71
TT Mã SV Họ tên GT
1 23100457 Bùi Mỹ Hạnh Nữ
2 23100466 Lê Thị Thảo Huyền Nữ
3 23100476 Lê Thục Linh Nữ
4 23100460 Lê Thị Thúy Hiền Nữ
5 23100473 Trần Thị Mai Liên Nữ
6 23100480 Đàm Thị Luyến Nữ
7 23100481 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ
8 23100453 Hoàng Thị Duyên Nữ
9 23100445 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ
10 23100450 Nguyễn Huyền Diệu Nữ
11 23100492 Lê Thị Thùy Nữ
12 23100464 Bùi Khánh Huyền Nữ
13 23100470 Trần Thị Thu Hương Nữ
14 23100449 Hoàng Thị Kiều Diễm Nữ
15 23100461 Nguyễn Thị Khánh Hiền Nữ
16 23100454 Vũ Việt Đức Nam
17 23100494 Nguyễn Khánh Thùy Nữ
18 23100459 Bùi Thu Hiền Nữ
19 23100486 Đào Đình Quý Nam
20 23100487 Dương Thị Quỳnh Nữ
21 23100490 Phạm Thị Thu Thanh Nữ
22 23100451 Đỗ Phương Dịu Nữ
23 23100482 Nguyễn Hiền Mai Nữ
24 23100489 Nông Thị Tâm Nữ
25 23100493 Mai Thị Thùy Nữ
26 23100472 Cao Thị Liên Nữ
27 23100448 Nguyễn Xuân Cương Nam
28 23100469 Trần Thị Hương Nữ
29 23100455 Đặng Thị Đường Nữ
30 23100465 Bùi Thị Khánh Huyền Nữ
31 23100467 Mai Thị Huyền Nữ
32 23100491 Nguyễn Văn Thuần Nam
33 23100474 Phan Thị Liễu Nữ
34 23100488 Trần Thanh Sơn Nam
35 23100485 Nguyễn Thị Phương Nữ
36 23100496 Tạ Văn Trường Nam
37 23100463 Hà Thị Hồng Nữ
38 23100471 Nguyễn Gia Khánh Nam
39 23100477 Lê Trần Khánh Linh Nữ
40 23100447 Đặng Gia Bảo Nam
41 23100468 Phạm Thị Thanh Hương Nữ
42 23100475 Đỗ Thùy Linh Nữ
43 23100446 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ
44 23100495 Nguyễn Kiều Huyền Trang Nữ
45 23100478 Vũ Lê Trúc Linh Nữ
46 23100444 Nguyễn Phương Anh Nữ
47 23100479 Phạm Minh Long Nam
48 23100484 Phùng Thị Hồng Nhi Nữ
49 23100456 Đặng Thị Giang Nữ
50 23100443 Hà Kim An Nam
51 23100462 Vũ Thu Hiền Nữ
52 23100483 Nguyễn Hạnh Ngân Nữ
53 23100497 Nguyễn Xuân Việt Nam
54 23100452 Đậu Thị Dung Nữ
0_CHE1080: STC(3)_Tên:Hóa học đại cương
2_BIO1059: STC(2)_Tên:Sinh học đại cương
4_PHI1006: STC(3)_Tên:Triết học Mác - Lênin

1 1
BẢNG ĐIỂM LỚP 68 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023-2024

Ngày sinh 0 1 2
19/09/2005 8.4 8.6 7.5
04/01/2005 8.8 7.7 8.4
03/10/2005 8.5 8.5 7.5
17/05/2005 9.0 7.9 7.3
08/06/2005 7.9 7.9 8.0
20/05/2005 8.5 8.2 9.0
25/09/2003 8.0 7.8 7.7
07/10/2005 8.1 8.3 7.0
21/06/2005 7.7 8.7 7.4
03/09/2005 6.7 7.6 7.8
15/01/2005 8.0 7.9 8.0
24/09/2005 7.4 8.0 7.5
07/08/2005 7.7 7.6 8.6
06/11/2005 8.5 7.6 7.6
03/11/2005 6.7 7.6 7.3
10/02/2005 9.1 6.5 7.5
25/08/2004 8.1 7.4 7.1
02/08/2005 6.4 8.3 7.5
04/08/2005 7.5 7.6 7.1
18/11/2005 7.2 7.0 7.2
13/11/2005 7.5 7.3 8.0
11/03/2005 6.7 8.1 8.5
24/06/2005 6.0 7.9 7.7
14/01/2004 7.0 6.8 7.7
17/01/2005 6.6 7.0 7.1
04/04/2005 6.4 8.6 8.1
06/08/2005 7.3 8.2 7.5
14/04/2005 6.8 7.6 7.4
31/12/2005 6.2 7.3 7.3
01/10/2005 6.4 7.9 7.8
18/06/2005 7.3 7.7 8.3
15/07/2005 7.2 7.3 7.0
25/06/2005 6.9 8.2 6.7
05/10/2005 6.9 7.0 7.2
20/09/2005 5.9 7.3 7.6
04/09/2005 6.8 7.7 7.6
15/07/2005 6.6 7.8 6.2
24/10/2005 5.7 7.3 7.0
06/12/2005 4.9 8.2 7.7
18/08/2005 5.8 8.3 7.0
27/11/2005 6.1 7.6 7.6
18/03/2005 7.4 6.8 7.2
05/03/2005 5.4 7.4 7.0
21/02/2005 6.2 8.0 7.1
29/01/2005 7.4 8.3 6.3
26/08/2005 4.1 7.9 7.1
12/10/2005 5.6 6.8 8.2
23/09/2005 5.5 6.8 7.1
03/01/2005 5.2 8.0 7.2
02/05/2005 6.2 7.9 7.5
26/06/2005 5.8 7.9 8.0
14/03/2005 4.0 7.5 7.7
27/02/2005 6.0 7.0 7.7
06/03/2005 2.9 3.2 0.0
1_HIS1001: STC(2)_Tên:Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3_POL1001: STC(2)_Tên:Tư tưởng Hồ Chí Minh
5_MAT1101: STC(3)_Tên:Xác suất thống kê
T NGHIỆM Y HỌC
23-2024

3 4 5 Số TC liệt Điểm TBC


8.1 8.2 8.8 3.50
9.1 7.8 8.2 3.44
8.0 8.1 7.0 3.40
8.9 6.7 9.7 3.39
7.7 8.4 8.2 3.27
6.7 7.3 7.4 3.27
7.8 7.2 8.1 3.20
6.8 7.7 7.1 3.10
7.3 7.5 7.9 3.09
6.7 8.4 8.5 3.07
7.6 6.6 7.3 3.07
7.9 7.4 6.8 2.97
8.3 7.3 6.4 2.96
7.6 5.8 7.4 2.94
7.7 6.9 8.8 2.94
7.4 7.9 6.1 2.93
7.7 7.1 6.2 2.90
8.0 6.8 7.5 2.83
7.4 7.2 6.4 2.80
7.8 6.9 6.5 2.80
6.8 7.6 6.2 2.80
6.8 7.2 5.9 2.79
8.7 7.5 6.8 2.79
6.5 6.5 7.3 2.77
6.8 7.7 6.5 2.73
6.8 7.3 6.4 2.69
8.1 5.0 5.6 2.63
6.7 7.9 5.9 2.63
7.3 7.1 6.1 2.60
7.1 7.7 6.2 2.60
6.8 7.1 4.3 2.60
5.7 7.0 5.3 2.57
6.9 6.7 5.6 2.53
6.8 7.1 5.3 2.53
7.9 7.8 5.2 2.50
7.6 6.5 5.0 2.50
7.7 6.6 5.8 2.47
6.2 7.2 5.8 2.47
7.2 7.1 5.9 2.47
5.6 6.8 5.5 2.43
6.8 6.5 5.5 2.43
5.9 7.1 4.9 2.40
5.6 7.2 5.8 2.37
8.3 7.1 3.5 3 2.33
5.5 6.2 5.3 2.30
6.1 7.1 5.6 2.27
5.7 6.0 6.0 2.27
6.5 6.5 5.0 2.27
8.6 6.0 4.9 2.26
6.9 5.2 5.5 2.23
6.6 6.2 4.6 2.20
6.6 5.6 6.4 2.13
7.4 6.1 3.9 3 2.00
0.0 3.1 0.0 15 0.00
iệt Nam
1

Số TC TL TBC TL
15 3.50
15 3.44
15 3.40
15 3.39
15 3.27
15 3.27
15 3.20
15 3.10
15 3.09
15 3.07
15 3.07
15 2.97
15 2.96
15 2.94
15 2.94
15 2.93
15 2.90
15 2.83
15 2.80
15 2.80
15 2.80
15 2.79
15 2.79
15 2.77
15 2.73
15 2.69
15 2.63
15 2.63
15 2.60
15 2.60
15 2.60
15 2.57
15 2.53
15 2.53
15 2.50
15 2.50
15 2.47
15 2.47
15 2.47
15 2.43
15 2.43
15 2.40
15 2.37
12 2.92
15 2.30
15 2.27
15 2.27
15 2.27
15 2.26
15 2.23
15 2.20
15 2.13
12 2.50
TT Mã SV Họ tên GT
1 23100506 Nguyễn Trần Huyền Châu Nữ
2 23100505 Đàm Ngọc Cảnh Nam
3 23100550 Phạm Thị Hồng Vân Nữ
4 23100551 Đặng Quang Vượng Nam
5 23100536 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ
6 23100531 Đỗ Đặng Thùy Mai Nữ
7 23100544 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ
8 23100500 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ
9 23100535 Phạm Thảo Nguyên Nữ
10 23100549 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ
11 23100545 Phạm Xuân Thao Nam
12 23100499 Bùi Vân Anh Nữ
13 23100507 Nguyễn Mai Chi Nữ
14 23100543 Lương Thị Thanh Thanh Nữ
15 23100524 Nông Quốc Huy Nam
16 23100532 Nguyễn Trần Minh Nam
17 23100537 Đỗ Thị Yến Nhi Nữ
18 23100519 Phùng Trung Hiếu Nam
19 23100530 Nguyễn Hồ Hữu Lực Nam
20 23100518 Nguyễn Xuân Hiếu Nam
21 23100513 Vũ Thị Hương Giang Nữ
22 23100521 Phạm Mai Hoa Nữ
23 23100523 Thân Trung Huấn Nam
24 23100540 Trần Đức Quân Nam
25 23100547 Nguyễn Thị Thùy Nữ
26 23100514 Vũ Thị Thùy Giang Nữ
27 23100534 Hà Thị Trà My Nữ
28 23100509 Bùi Thị Thùy Dương Nữ
29 23100538 Vừ Thị Hồng Nhung Nữ
30 23100539 Phùng Hoàng Phi Nam
31 23100502 Vũ Hoàng Anh Nam
32 23100527 Vì Thế Khang Nam
33 23100542 Nguyễn Đình Tài Nam
34 23100520 Nguyễn An Nhật Hiệu Nam
35 23100525 Nguyễn Thị Hương Nữ
36 23100498 Trần Hà An Nam
37 23100503 Lê Xuân Bắc Nam
38 23100517 Bùi Trung Hiếu Nam
39 23100526 Lê Tuấn Khang Nam
40 23100541 Nguyễn Thái Sơn Nam
41 23100548 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ
42 23100512 Đinh Thị Hương Giang Nữ
43 23100515 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh Nữ
44 23100508 Bùi Việt Dũng Nam
45 23100504 Lê Nguyên Bình Nam
46 23100511 Bùi Ngọc Đại Nam
47 23100516 Nguyễn Xuân Hân Nam
48 23100510 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ
49 23100522 Phạm Việt Hoàng Nam
50 23100533 Quách Quang Minh Nam
51 23100528 Đỗ Nhật Linh Nam
0_CHE1080: STC(3)_Tên:Hóa học đại cương
2_BIO1059: STC(2)_Tên:Sinh học đại cương
4_PHI1006: STC(3)_Tên:Triết học Mác - Lênin

1 1
BẢNG ĐIỂM LỚP 68 KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023-2024

Ngày sinh 0 1 2
09/07/2005 9.1 7.3 7.7
21/01/2005 9.4 7.3 7.0
30/06/2005 7.9 8.0 8.5
07/02/2005 8.1 8.1 8.6
24/01/2005 8.6 6.8 7.8
18/08/2005 9.4 8.4 7.3
02/12/2005 7.4 8.7 8.0
11/06/2005 7.8 7.1 7.3
18/09/2005 8.2 7.6 7.4
20/03/2005 8.9 6.9 7.0
10/03/2005 8.1 7.1 6.7
25/07/2005 8.0 7.1 7.1
07/12/2005 8.4 6.2 7.0
19/02/2005 5.8 7.1 7.0
07/09/2005 7.1 8.0 7.0
26/08/2005 6.8 7.0 7.0
03/01/2005 7.9 6.9 7.7
26/02/2005 6.4 7.9 6.8
08/12/2005 5.5 8.0 6.8
05/09/2005 7.3 6.9 6.7
05/06/2005 5.8 7.1 7.5
14/03/2005 6.4 7.4 7.5
06/05/2005 7.6 8.0 7.0
31/05/2005 6.4 7.6 6.7
23/12/2004 5.9 7.3 7.7
06/12/2005 5.9 7.7 6.5
10/09/2005 6.4 8.8 6.7
30/10/2005 5.2 6.8 7.0
19/04/2005 5.5 8.0 6.6
11/09/2005 5.9 6.5 5.5
14/01/2002 5.6 7.0 6.1
11/11/2005 6.3 7.4 6.8
15/04/2005 4.2 7.1 6.8
21/03/2005 8.0 7.9 5.5
14/11/2005 5.3 7.5 6.1
16/08/2005 6.4 7.1 6.6
24/02/2005 6.4 7.3 7.0
23/04/2005 6.2 6.2 6.3
19/10/2005 6.5 7.3 6.0
23/07/2005 7.0 6.5 5.5
16/12/2005 4.7 7.3 6.6
21/08/2005 4.8 7.6 6.0
20/09/2005 5.4 8.7 6.5
27/07/2005 5.5 7.0 7.0
30/12/2005 4.7 7.0 7.4
05/02/2005 4.7 7.3 7.0
15/02/2005 4.9 7.3 6.8
08/02/2005 5.0 5.7 7.3
20/12/2005 5.3 7.6 6.5
18/07/2005 4.4 8.1 6.6
03/12/2005 2.9 8.2 7.0
1_HIS1001: STC(2)_Tên:Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3_POL1001: STC(2)_Tên:Tư tưởng Hồ Chí Minh
5_MAT1101: STC(3)_Tên:Xác suất thống kê
HÌNH ẢNH Y HỌC
2023-2024

3 4 5 Số TC liệt Điểm TBC


8.0 8.3 9.4 3.57
8.8 7.5 10.0 3.49
9.0 7.8 9.4 3.49
8.1 7.1 8.5 3.47
8.7 7.7 9.8 3.37
8.8 7.4 7.3 3.36
8.5 6.5 8.9 3.29
8.1 7.5 9.1 3.27
8.5 7.2 7.9 3.19
6.9 7.0 7.6 3.01
8.4 6.6 7.7 3.00
6.4 7.1 7.0 2.97
7.3 7.0 7.8 2.97
9.0 7.4 7.9 2.93
7.4 6.8 6.9 2.87
6.5 6.8 8.1 2.83
8.5 6.4 7.2 2.83
6.6 7.0 8.7 2.81
9.1 6.1 6.8 2.63
5.1 7.4 6.8 2.57
7.8 6.8 6.2 2.50
7.2 7.3 5.3 2.50
6.9 6.2 5.1 2.50
6.6 6.5 6.6 2.47
5.9 7.1 6.0 2.47
7.3 8.1 4.5 2.43
7.2 6.1 6.4 2.43
6.2 8.3 5.5 2.40
7.4 6.0 6.1 2.40
7.3 7.1 6.4 2.40
8.6 6.7 5.1 2.36
7.1 6.8 5.0 2.33
6.2 6.9 7.6 2.30
5.2 5.3 5.8 2.27
7.6 6.8 5.5 2.27
6.4 6.2 5.6 2.20
7.3 6.4 4.5 2.20
6.0 6.2 7.0 2.20
6.6 6.7 4.8 2.20
7.0 5.2 5.2 2.20
6.2 7.1 6.0 2.20
7.3 7.4 4.0 2.07
6.6 7.0 3.4 3 2.06
5.0 6.4 4.3 2.00
5.5 6.5 4.6 1.97
5.4 6.8 4.4 1.90
6.5 5.9 4.2 1.87
6.2 6.4 4.3 1.83
5.6 6.9 3.3 3 1.80
5.3 6.1 4.0 1.80
6.0 6.8 3.6 6 1.63
iệt Nam
1

Số TC TL TBC TL
15 3.57
15 3.49
15 3.49
15 3.47
15 3.37
15 3.36
15 3.29
15 3.27
15 3.19
15 3.01
15 3.00
15 2.97
15 2.97
15 2.93
15 2.87
15 2.83
15 2.83
15 2.81
15 2.63
15 2.57
15 2.50
15 2.50
15 2.50
15 2.47
15 2.47
15 2.43
15 2.43
15 2.40
15 2.40
15 2.40
15 2.36
15 2.33
15 2.30
15 2.27
15 2.27
15 2.20
15 2.20
15 2.20
15 2.20
15 2.20
15 2.20
15 2.07
12 2.58
15 2.00
15 1.97
15 1.90
15 1.87
15 1.83
12 2.25
15 1.80
9 2.72
TT Mã SV Họ tên GT
1 23100395 Trần Thuỳ Anh Nữ
2 23100400 Nguyễn Linh Chi Nữ
3 23100425 Vũ Thị Thanh Nga Nữ
4 23100431 Lê Hà Nhung Nữ
5 23100439 Đỗ Thu Trang Nữ
6 23100413 Đào Vũ Huy Nam
7 23100428 Nguyễn Như Nguyệt Nữ
8 23100414 Chu Thị Bích Hương Nữ
9 23100415 Lưu Thiên Hương Nữ
10 23100426 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ
11 23100423 Trương Hồng Mai Nữ
12 23100430 Lưu Thị Yến Nhi Nữ
13 23100436 Phạm Thị Bích Thảo Nữ
14 23100401 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ
15 23100422 Nguyễn Thị Mai Nữ
16 23100438 Hà Cao Thắng Nam
17 23100419 Cao Thị Diệu Linh Nữ
18 23100403 Nguyễn Trí Cường Nam
19 23100427 Hà Minh Nguyệt Nữ
20 23100440 Phạm Kiều Trang Nữ
21 23100402 Lương Thị Kim Chỉ Nữ
22 23100396 Nguyễn Thị Hoài Ánh Nữ
23 23100397 Thái Khắc Bách Nam
24 23100437 Phạm Thanh Thảo Nữ
25 23100404 Lương Xuân Dũng Nam
26 23100418 Nguyễn Đăng Kỳ Nam
27 23100408 Bùi Thị Phan Giang Nữ
28 23100424 Hoàng Công Mạnh Nam
29 23100398 Vũ Thị Ngọc Bích Nữ
30 23100412 Bùi Gia Huy Nam
31 23100435 Nguyễn Minh Quang Nam
32 23100393 Nguyễn Hải Anh Nữ
33 23100429 Nguyễn Phú Nhật Nam
34 23100433 Lê Thị Phương Oanh Nữ
35 23100410 Đỗ Thị Huệ Nữ
36 23100441 Trần Phạm Nam Việt Nam
37 23100409 Trần Đức Hiếu Nam
38 23100394 Nguyễn Tuệ Anh Nữ
39 23100417 Nguyễn Đình Khiêm Nam
40 23100442 Lê Thị Thảo Yến Nữ
41 23100406 Lê Minh Đạt Nam
42 23100391 Nguyễn Thúy An Nữ
43 23100392 Nguyễn Đức Anh Nam
44 23100432 Dương Vũ Quỳnh Như Nữ
45 23100411 Dương Mạnh Hùng Nam
46 23100416 Phạm Thị Hương Nữ
47 23100407 Nguyễn Tiến Đạt Nam
48 23100399 La Hà Chi Nữ
49 23100405 Phạm Mạnh Dũng Nam
50 23100434 Bán Minh Phương Nữ
51 23100420 Lương Quách Cầm Linh Nữ
52 23100421 Nguyễn Hồng Lĩnh Nữ
0_CHE1080: STC(3)_Tên:Hóa học đại cương
2_BIO1059: STC(2)_Tên:Sinh học đại cương
4_PHI1006: STC(3)_Tên:Triết học Mác - Lênin

1 1
BẢNG ĐIỂM LỚP 68 CLC RĂNG HÀM MẶT
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023-2024

Ngày sinh 0 1 2
07/12/2005 9.6 9.0 8.8
15/12/2005 9.3 8.5 8.7
10/09/2005 9.0 8.8 8.5
21/12/2005 8.8 8.8 8.0
28/11/2005 9.8 8.5 8.2
14/10/2005 9.6 7.6 8.7
03/07/2005 8.3 8.0 8.2
27/01/2004 9.8 7.9 8.1
12/07/2005 8.8 7.8 8.7
09/12/2005 8.7 8.0 8.4
02/02/2005 8.6 7.9 8.6
04/07/2005 9.5 7.7 9.0
15/05/2005 8.7 7.9 8.5
09/07/2005 8.6 8.8 8.3
24/10/2005 9.0 7.3 8.5
06/03/2005 9.6 7.9 8.6
19/11/2005 9.0 7.5 8.3
25/11/2005 10.0 7.6 7.3
18/11/2005 8.4 8.5 8.0
27/01/2005 6.9 7.6 8.8
27/01/2005 8.8 7.6 8.6
19/06/2005 9.0 6.9 7.6
21/01/2005 8.2 7.5 8.2
25/09/2005 7.1 7.9 8.8
21/04/2004 8.7 7.1 8.6
02/12/2005 8.4 7.5 8.0
25/07/2005 8.6 8.0 8.2
21/05/2005 8.6 8.4 7.1
22/01/2005 8.1 7.6 8.6
01/11/2005 8.1 8.9 8.0
02/12/2005 9.6 6.6 7.8
06/07/2005 8.7 6.9 8.2
06/04/2005 8.0 7.2 8.2
23/04/2004 7.9 8.2 8.0
19/04/2005 8.6 7.3 8.5
05/02/2005 7.2 8.2 8.2
26/12/2005 7.1 6.6 7.5
30/12/2005 7.9 7.3 7.7
03/07/2005 8.1 7.2 8.6
12/12/2005 9.1 8.4 7.2
10/09/2005 8.2 7.3 8.3
04/11/2005 8.2 7.2 8.3
30/09/2005 7.6 6.8 8.6
16/12/2005 8.8 7.7 6.5
27/01/2005 6.4 7.3 8.4
14/07/2005 6.9 7.5 7.0
05/11/2005 7.5 7.5 8.5
31/08/2005 6.3 7.5 8.5
10/12/2005 4.8 7.3 8.0
07/04/2005 4.5 6.3 7.6
17/09/2004 3.0 6.3 6.0
02/10/2004 2.7 6.0 6.3
1_HIS1001: STC(2)_Tên:Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3_POL1001: STC(2)_Tên:Tư tưởng Hồ Chí Minh
5_MAT1101: STC(3)_Tên:Xác suất thống kê
NG HÀM MẶT
023-2024

3 4 5 Số TC liệt Điểm TBC


9.0 8.1 9.5 3.86
9.3 9.0 8.2 3.82
8.5 8.8 10.0 3.82
8.5 8.5 10.0 3.73
7.4 8.7 10.0 3.70
7.7 9.0 9.1 3.69
9.0 8.1 9.4 3.67
8.7 8.1 9.8 3.66
8.3 8.7 9.1 3.64
8.0 8.2 10.0 3.64
8.9 8.1 9.2 3.63
8.9 7.8 10.0 3.63
8.1 8.4 9.7 3.60
8.6 7.8 9.1 3.59
8.6 7.2 9.1 3.59
8.5 7.8 9.8 3.59
7.9 8.2 8.6 3.51
8.6 7.6 9.4 3.49
9.1 7.8 8.3 3.49
8.2 9.0 9.7 3.46
8.2 7.8 8.7 3.44
8.6 7.5 9.4 3.43
8.3 7.2 9.7 3.43
8.6 7.9 9.1 3.39
9.0 7.9 7.4 3.37
7.5 7.3 9.0 3.37
6.0 7.6 9.6 3.34
6.6 7.9 9.8 3.34
7.9 8.8 7.8 3.33
8.1 6.1 9.2 3.33
7.4 7.0 9.6 3.33
8.0 7.9 8.2 3.31
7.0 7.5 8.5 3.31
8.4 8.2 7.7 3.30
8.5 6.3 8.5 3.27
7.5 7.9 8.7 3.27
8.4 8.2 8.5 3.24
8.1 7.6 8.5 3.21
7.4 6.1 10.0 3.19
7.5 6.0 8.2 3.17
6.6 6.9 8.8 3.14
6.6 7.8 7.6 3.10
8.0 6.8 8.1 3.09
7.9 6.9 8.1 3.07
8.5 7.5 8.0 3.06
8.0 6.5 8.5 3.01
7.5 6.0 8.0 2.99
7.6 6.7 5.6 2.59
8.0 7.3 5.2 2.43
7.4 6.7 5.0 2.07
6.5 6.1 4.0 3 1.47
4.9 7.2 4.8 3 1.47
Nam
1

Số TC TL TBC TL
15 3.86
15 3.82
15 3.82
15 3.73
15 3.70
15 3.69
15 3.67
15 3.66
15 3.64
15 3.64
15 3.63
15 3.63
15 3.60
15 3.59
15 3.59
15 3.59
15 3.51
15 3.49
15 3.49
15 3.46
15 3.44
15 3.43
15 3.43
15 3.39
15 3.37
15 3.37
15 3.34
15 3.34
15 3.33
15 3.33
15 3.33
15 3.31
15 3.31
15 3.30
15 3.27
15 3.27
15 3.24
15 3.21
15 3.19
15 3.17
15 3.14
15 3.10
15 3.09
15 3.07
15 3.06
15 3.01
15 2.99
15 2.59
15 2.43
15 2.07
12 1.83
12 1.83

You might also like