Professional Documents
Culture Documents
STTMã HV Họ Tên
1 2E+06 Lê Ngọc Gia Bảo
2 2E+06 Nguyễn Hoàng Minh Châu
3 2E+06 Trần Viết Công
4 2E+06 Bùi Văn Cương
5 2E+06 Đinh Việt Cường
6 2E+06 Nguyễn Phương Duy
7 2E+06 Phan Tấn Duy
8 2E+06 Trần Văn Dũng
9 2E+06 Vương Trùng Dương
10 2E+06 Nguyễn Phước Hiệp
11 2E+06 Nguyễn Duy Hoàng
12 2E+06 Đào Xuân Hoàng
13 2E+06 Nguyễn Đình Huy
14 2E+06 Võ Trường Huy
15 2E+06 Võ Thị Bích Huyền
16 2E+06 Nguyễn Minh Huệ
17 2E+06 Trần Đăng Bách Huỳnh
18 2E+06 Nguyễn Thanh Hải
19 2E+06 Nguyễn Trung Hậu
20 2E+06 Nguyễn Phúc Hậu
21 2E+06 Trần Thanh Khiết
22 2E+06 Nguyễn Anh Khoa
23 2E+06 Nông Bảo Khánh
24 2E+06 Nguyễn Đức Khánh
25 2E+06 Trần Quang Khôi
26 2E+06 Nguyễn Tiến Khải
27 2E+06 Mai Ngọc Luân
28 2E+06 Lý Thiên Lương
29 2E+06 Nguyễn Văn Lộc
30 2E+06 Nguyễn Nam Nguyên
31 2E+06 Lưu Nguyễn Kim Ngân
32 2E+06 Võ Trần Tuyết Nhi
33 2E+06 Nguyễn Hồng Nhi
34 2E+06 Phạm Quốc Nhật
35 2E+06 Phùng Cao Hữu Phát
36 2E+06 Nguyễn Hữu Huy Phúc
37 2E+06 Huỳnh Lê Gia Phúc
38 2E+06 Võ Duy Phước
39 2E+06 Nguyễn Văn Quang
40 2E+06 Trần Quyết
41 2E+06 Trần Bá Thiên
42 2E+06 Lê Nhựt Thắng
43 2E+06 Dương Văn Thẳng
44 2E+06 Nguyễn Văn Trang
45 2E+06 Hứa Hoàng Trí
46 2E+06 Thái Thanh Trúc
47 2E+06 Lợi Dương Minh Tài
48 2E+06 Trịnh Sĩ Tân
49 2E+06 Trần Tuấn Việt Tùng
50 2E+06 Trần Hoàn Vũ
51 2E+06 Bùi Minh Xuông
52 2E+06 Kiều Nguyễn Như Ý
53 2E+06 Phạm Ngọc Đông
54 2E+06 Lê Hoàng Minh Đăng
55 2E+06 Lê Công Đạt
1.5
2022-2023/HK 1
TIỂU LUẬN (30%)TC (20%)-Làm tròn TC (20%)
8.0 7.0 6.8
8.0 8.0 7.9
7.5 8.0 8.1
8.0 7.0 7.0
8.0 7.5 7.5
8.0 6.5 6.3
7.5 8.0 7.8
8.0 7.0 7.1
7.5 6.5 6.5
8.0 7.5 7.3
5.0 7.0 7.2
8.5 8.0 8.0
8.0 7.5 7.6
8.0 6.5 6.6
7.5 7.5 7.3
8.0 6.5 6.5
8.0 7.5 7.4
8.5 7.5 7.3
7.5 7.0 7.0
8.0 8.5 8.4
8.0 8.0 8.0
5.0 6.0 6.0
8.5 8.0 7.9
7.5 8.0 7.8
8.5 3.5 3.4
7.5 7.5 7.3
7.5 8.0 7.8
8.5 7.5 7.3
7.0 6.5 6.6
5.0 6.5 6.5
8.0 7.5 7.5
V
VP