You are on page 1of 14

Danh sách lớp Triết học, Lớp 4, Khóa 2022-2023/HK 1

STTMã HV Họ Tên
1 2E+06 Lê Ngọc Gia Bảo
2 2E+06 Nguyễn Hoàng Minh Châu
3 2E+06 Trần Viết Công
4 2E+06 Bùi Văn Cương
5 2E+06 Đinh Việt Cường
6 2E+06 Nguyễn Phương Duy
7 2E+06 Phan Tấn Duy
8 2E+06 Trần Văn Dũng
9 2E+06 Vương Trùng Dương
10 2E+06 Nguyễn Phước Hiệp
11 2E+06 Nguyễn Duy Hoàng
12 2E+06 Đào Xuân Hoàng
13 2E+06 Nguyễn Đình Huy
14 2E+06 Võ Trường Huy
15 2E+06 Võ Thị Bích Huyền
16 2E+06 Nguyễn Minh Huệ
17 2E+06 Trần Đăng Bách Huỳnh
18 2E+06 Nguyễn Thanh Hải
19 2E+06 Nguyễn Trung Hậu
20 2E+06 Nguyễn Phúc Hậu
21 2E+06 Trần Thanh Khiết
22 2E+06 Nguyễn Anh Khoa
23 2E+06 Nông Bảo Khánh
24 2E+06 Nguyễn Đức Khánh
25 2E+06 Trần Quang Khôi
26 2E+06 Nguyễn Tiến Khải
27 2E+06 Mai Ngọc Luân
28 2E+06 Lý Thiên Lương
29 2E+06 Nguyễn Văn Lộc
30 2E+06 Nguyễn Nam Nguyên
31 2E+06 Lưu Nguyễn Kim Ngân
32 2E+06 Võ Trần Tuyết Nhi
33 2E+06 Nguyễn Hồng Nhi
34 2E+06 Phạm Quốc Nhật
35 2E+06 Phùng Cao Hữu Phát
36 2E+06 Nguyễn Hữu Huy Phúc
37 2E+06 Huỳnh Lê Gia Phúc
38 2E+06 Võ Duy Phước
39 2E+06 Nguyễn Văn Quang
40 2E+06 Trần Quyết
41 2E+06 Trần Bá Thiên
42 2E+06 Lê Nhựt Thắng
43 2E+06 Dương Văn Thẳng
44 2E+06 Nguyễn Văn Trang
45 2E+06 Hứa Hoàng Trí
46 2E+06 Thái Thanh Trúc
47 2E+06 Lợi Dương Minh Tài
48 2E+06 Trịnh Sĩ Tân
49 2E+06 Trần Tuấn Việt Tùng
50 2E+06 Trần Hoàn Vũ
51 2E+06 Bùi Minh Xuông
52 2E+06 Kiều Nguyễn Như Ý
53 2E+06 Phạm Ngọc Đông
54 2E+06 Lê Hoàng Minh Đăng
55 2E+06 Lê Công Đạt

1.5
2022-2023/HK 1
TIỂU LUẬN (30%)TC (20%)-Làm tròn TC (20%)
8.0 7.0 6.8
8.0 8.0 7.9
7.5 8.0 8.1
8.0 7.0 7.0
8.0 7.5 7.5
8.0 6.5 6.3
7.5 8.0 7.8
8.0 7.0 7.1
7.5 6.5 6.5
8.0 7.5 7.3
5.0 7.0 7.2
8.5 8.0 8.0
8.0 7.5 7.6
8.0 6.5 6.6
7.5 7.5 7.3
8.0 6.5 6.5
8.0 7.5 7.4
8.5 7.5 7.3
7.5 7.0 7.0
8.0 8.5 8.4
8.0 8.0 8.0
5.0 6.0 6.0
8.5 8.0 7.9
7.5 8.0 7.8
8.5 3.5 3.4
7.5 7.5 7.3
7.5 8.0 7.8
8.5 7.5 7.3
7.0 6.5 6.6
5.0 6.5 6.5
8.0 7.5 7.5

8.5 8.0 7.8


7.0 7.0 7.0
8.5 8.0 7.8
7.0 6.0 6.2
7.0 6.5 6.7
7.0 7.0 7.0

7.5 7.0 6.8


7.5 6.5 6.3
7.5 8.0 7.9
5.0 6.5 6.5
7.5 7.5 7.3
7.5 6.5 6.3
7.5 7.5 7.5
8.0 7.5 7.3
8.0 7.0 6.8
7.5 6.0 6.0
8.0 7.5 7.5
5.0 7.0 7.1
8.0 8.0 8.1
8.0 8.0 7.9
8.0 7.5 7.5
KT-10% (TT+PB+CC) 10% P.BIỂU T.TRÌNH
7.5 6.0
8.5 7.2 0.2 1.0
8.0 8.1 0.6 1.5
8.0 6.0 1.0
7.5 7.4 0.4 1.5
7.0 5.5
7.5 8.0 1.0 1.0
6.5 7.6 0.6 1.0
6.0 7.0 1.5
7.5 7.0 1.0
8.0 6.4 0.4
8.5 7.5 1.5
8.0 7.2 0.2 1.0
7.0 6.2 0.2
7.5 7.0 1.0
6.0 7.0 1.5
8.0 6.8 0.8
8.5 6.0 1.5
7.5 6.5 1.0
8.0 8.7 1.2 1.5
8.5 7.5 1.5
7.0 5.0
8.5 7.2 0.2 1.5
8.0 7.5 1.5
6.7 0.2 1.5
7.0 7.5 1.0 1.0
8.0 7.5 1.5
7.5 7.0 1.5
7.0 6.2 0.2
7.5 5.5
7.5 7.5 1.5

8.0 7.5 1.5


8.5 5.5
8.0 7.5 1.5
7.0 5.4 0.4
7.5 5.9 0.4
8.0 6.0

6.5 7.0 1.0


6.5 6.0 1.0
8.0 7.8 0.8 1.0
7.5 5.5
6.5 8.0 1.0 1.0
6.5 6.0 1.0
7.5 7.5 1.5
8.0 6.5 1.5
7.5 6.0
5.0 7.0 1.5
8.0 7.0 1.5
7.0 7.2 1.2
8.5 7.7 0.2 1.5
8.0 7.7 0.2 1.5
7.0 7.9 0.4 1.5
C.CẦN 30-Oct 6-Nov 13-Nov 20/1- KT 27-Nov
6.0
6.0
6.0
5.0
5.5 T
5.5 T
6.0
6.0
5.5 T
6.0
6.0
6.0
6.0 VP
6.0
6.0
5.5 T
6.0
4.5 V T
5.5 T
6.0 vp
6.0 vp
5.0 V
5.5 T
6.0
5.0 V VP
5.5 T
6.0
5.5 T
6.0
5.5 T
6.0
V V V
V V V V
6.0
5.5 T
6.0
5.0 V
5.5 T
6.0
V V V V
6.0
5.0 V
6.0
5.5 T
6.0
5.0 V
6.0
5.0 V
6.0
5.5 T
5.5 T
6.0
6.0
6.0
6.0
4-Dec

V
VP

You might also like