You are on page 1of 15

STT Mã nhân viên Tên nhân viên Đối tượng

Tổng giờ công hiện tại của Shogun Việt Trì Phú Thọ:
1 0163574 Nguyễn Thị Lan Tháng công
2 0164773 Huỳnh Thị Thu Trang Tháng công
3 0172387 Bùi Thu Hồng Tháng công
4 0176285 Nguyễn Hữu Nghĩa Tháng công
5 0178047 Mai Khánh Linh Tháng công
6 0184300 Trần Thị Thùy Linh Giờ công
7 0184307 Nguyễn Thùy Trang Giờ công
8 0184369 Nguyễn Diệu Ngân Giờ công
9 0187656 Nguyễn Thị Miện Giờ công
10 0189074 Hán Văn Trung Tôn Giờ công
11 0191740 Bùi Hoàng Anh Giờ công
12 0195175 Nguyễn Thành Đạt Giờ công
13 0195178 Nguyễn Quỳnh Trang Giờ công
14 0195970 Nguyễn Quang Duy Giờ công
15 0195971 Phạm Minh Hiếu Giờ công
16 0196082 Nguyễn Tuấn Anh Giờ công
17 0196493 Nguyễn Duy Hậu Giờ công
18 0196494 Cao Xuân Huy Giờ công
19 0196495 Đặng Quốc Thành Giờ công
20 0196764 Chu Thành Long Giờ công
21 0196765 Nguyễn Khắc Phong Giờ công
22 0196816 Tạ Văn Tuấn Giờ công
23 0196817 Nguyễn Thành Đức Giờ công
24 0196818 Hoàng Thị Thu Phương Giờ công
25 0196819 Đỗ Bảo Long Giờ công
26 0196820 Nguyễn Hoàng Linh Giờ công
27 0196821 Nguyễn Thị Hương Giang Giờ công
28 0196822 Nguyễn Tuấn Anh Giờ công
29 0196823 Nguyễn Thị Vân Anh Giờ công
30 0196824 Phạm Ngọc Hoà Giờ công
31 0196825 Hoàng Phương Thảo Giờ công
32 0196826 Nguyễn Thị Bích Ngọc Giờ công
33 0196827 Nguyễn Thùy Linh Giờ công
34 0196828 Đỗ Trường Xuân Giờ công
35 0196829 Nguyễn Việt Anh Giờ công
36 0196905 Nguyễn Hoàng Yến Giờ công
37 0197089 Nguyễn Huy Hoàng Giờ công
38 0197132 Nguyễn Tiến Hiệp Giờ công
39 0197139 Nguyễn Thị Thu Mây Giờ công
40 0197140 Bùi Thị Phương Liên Giờ công
41 0197387 Nguyễn Đức Hải Giờ công
42 0197515 Lê Thị Ngọc Hân Giờ công
43 0197950 Nguyễn Minh Hiếu Giờ công
44 0198376 Phan Mạnh Tuấn Giờ công
Đơn vị 01/02 02/02 03/02 04/02 05/02

Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 8.00 8.00 8.00 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 0.00 8.00 7.88 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 7.00 6.00 7.00 5.00 7.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 0.00 8.00 7.90 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 8.00 0.00 7.88 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 3.90 4.85 7.98 4.83
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.00 6.00 5.00 6.00 5.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 7.97 5.00 0.00 5.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 5.00 0.00 0.00 4.58
Shogun Việt Trì Phú Thọ 7.57 5.00 0.00 0.00 5.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 7.80 7.67 7.85 5.85
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 8.00 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 4.65 5.00 4.78 4.70
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.00 8.00 5.00 8.00 7.98
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 5.00 6.00 5.08 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 4.60 8.00 8.00 7.72 5.90
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 4.02 0.00 4.88 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.00 5.00 0.00 5.00 5.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 7.25 6.08 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 7.52 8.00 6.37 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 6.00 5.00 0.00 6.00 4.82
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 7.95 6.00 0.00 4.13 5.12
Shogun Việt Trì Phú Thọ 8.00 8.00 4.18 0.00 8.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.00 6.00 5.00 5.63
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.98 6.00 6.00 0.00 6.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ
Shogun Việt Trì Phú Thọ 0.00 5.00 5.00 0.00 7.98
Shogun Việt Trì Phú Thọ 5.00 5.00
Shogun Việt Trì Phú Thọ
BẢNG CHẤM CÔNG TỔNG HỢP THÁNG 2

06/02 07/02 08/02 09/02 10/02 11/02 12/02 13/02 14/02

8.00 8.00 5.00 8.00 7.60 8.00 8.00 0.00 8.00


0.00 4.87 7.97 4.58 7.95 8.00 7.57 8.00 7.92
5.00 6.43 6.52 8.00 6.00 6.00 6.73 6.00 5.52
8.00 8.00 8.00 6.32 7.95 8.00 8.00 7.50 7.95
5.73 5.27 5.90 8.00 0.00 8.00 7.97 0.00 8.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
6.00 5.00 5.00 0.00 0.00 0.00 5.00 5.00 4.82
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 6.00 6.00 5.00 5.00
0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 4.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 4.00 0.00 0.00
0.00 0.00 5.00 0.00 5.00 5.00 0.00 5.00 0.00
5.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 4.00
4.93 0.00 4.83 4.95 0.00 0.00 0.00 4.93 6.80
5.00 4.85 0.00 0.00 0.00 5.00 5.00 0.00 4.00
4.05 4.95 4.52 0.00 5.00 5.00 5.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.00 6.00 5.00 5.68 6.00 7.93 8.00 8.00 8.00
0.00 8.00 5.00 6.00 8.00 8.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.00 4.98 0.00 5.00 4.95 0.00 0.00 4.93 4.43
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 4.95 4.77
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 5.00
0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00
0.00 5.00 0.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00
0.00 0.00 0.00 0.00 4.90 0.00 0.00 0.00 4.80
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.00 0.00 5.00 5.00 0.00 5.00 8.00 5.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 7.80 8.00 8.00 8.00 8.00 6.77
6.97 6.83 5.00 5.00 7.53 4.93 0.00 0.00 6.00
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 8.00
6.00 6.00 5.00 6.00 6.00 0.00 0.00 5.00 6.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.00 0.00 5.00 5.00 4.98 0.00 5.00 0.00 0.00
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 0.00 0.00 5.00
HÁNG 2

15/02 16/02 17/02 18/02 19/02 20/02 21/02 22/02 23/02

8.00 8.00 8.00 0.00 8.00 6.03 0.00 6.47 8.00


0.00 0.00 8.00 8.00 8.00 6.93 8.00 8.00 8.00
6.00 6.00 0.00 6.00 8.00 6.00 8.00 8.00 8.00
6.00 7.87 8.00 8.00 8.00 6.88 8.00 8.00 0.00
8.00 8.00 8.00 7.98 0.00 0.00 7.98 8.00 4.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 5.00 5.00 0.00 4.90 4.95 0.00 0.00
8.00 5.00 6.00 6.00 6.00 5.00 5.00 5.00 8.00
0.00 0.00 0.00 4.00 3.58 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.00 0.00 4.00 0.00
4.35 0.00 0.00 6.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 5.00 5.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 4.82 7.53 5.00 0.00 3.20 4.75 4.50 4.52
0.00 5.00 5.00 0.00 0.00 3.60 0.00 5.00 5.00
4.98 0.00 6.00 0.00 6.88 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.98 0.00 5.00 8.00 7.03 0.00 5.53 5.73 8.00
8.00 8.00 8.00 8.00 8.00 3.33 0.00 8.00 6.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4.92 0.00 4.65 0.00 4.75 5.00 0.00 0.00 5.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4.75 0.00 0.00 5.00 0.00 3.37 4.67 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 4.70 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.92 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 3.67 0.00 0.00 0.00 4.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 3.32 4.28 0.00 5.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.00 0.00 6.00 0.00 6.00 0.00 3.87 0.00 0.00
0.00 5.00 5.00 5.00 4.98 2.00 4.48 5.00 0.00
6.00 6.00 6.72 0.00 0.00 5.00 6.00 6.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4.63 5.00 5.00 5.00 4.98 0.00 5.00 0.00 5.00
0.00 5.00 0.00 5.00 4.05 0.00 5.00 0.00 5.00
8.00 8.00 8.00 8.00 8.00 5.00 0.00 0.00 0.00
Tổng số giờ Giờ không
24/02 25/02 26/02 Quá giờ Thiếu giờ
trả lương trả lương
2752.28
8.00 8.00 8.00 177.10 2.90 41.60 2.90
8.00 8.00 8.00 167.67 2.33 47.10 2.30
8.00 7.72 8.00 167.92 2.08 21.40 2.10
8.00 8.00 8.00 186.37 10.63 49.80 2.60
6.77 0.00 0.00 131.60 9.40 30.70 9.40
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8.00 5.00 0.00 85.23 0.00 6.90 0.80
5.00 0.00 6.00 139.00 0.00 4.10 6.00
0.00 5.00 5.00 44.55 0.00 1.10 1.50
4.00 0.00 4.03 30.61 0.00 0.40 1.40
0.00 6.00 8.00 61.92 0.00 2.70 1.10
4.00 8.00 0.00 31.00 0.00 1.50 0.00
0.00 0.00 0.00 89.93 0.00 3.90 5.10
0.00 8.00 5.00 76.45 0.00 7.50 1.60
5.00 7.15 7.48 93.14 0.00 4.00 8.90
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8.00 8.00 8.00 162.86 0.00 39.90 2.10
0.00 5.60 8.00 138.01 0.00 38.30 11.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7.60 0.00 0.00 95.43 0.00 13.90 6.60
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 4.77 6.67 62.85 0.00 1.60 4.20
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 14.70 0.00 1.00 0.30
0.00 5.00 0.00 15.92 0.00 0.30 3.10
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 5.00 0.00 0.10 0.00
0.00 0.00 0.00 40.00 0.00 1.50 0.00
4.60 0.00 0.00 21.97 0.00 0.50 5.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 13.33 0.00 0.00 2.70
0.00 0.00 0.00 29.89 0.00 6.80 2.10
0.00 5.00 0.00 72.42 0.00 2.10 2.60
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 69.77 0.00 5.40 3.20
7.92 5.00 5.00 109.23 0.00 16.80 13.80
5.00 8.00 5.00 119.09 0.00 10.90 8.90
0.00 0.00 0.00 99.70 0.00 15.90 0.30
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 77.57 0.00 4.40 5.40
0.00 5.00 8.00 77.05 0.00 0.60 48.00
0.00 0.00 0.00 45.00 0.00 0.00 45.00
Ghi chú

Quên chấm vân tay


Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân
Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân
tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhâ
tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay
Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay,Nhân viên mơi chưa có vân tay

You might also like