You are on page 1of 15

Bảng ngẫu nhiên

A 3J 5
1
C K 6
D L 2
E O
U M
G 4 7
H N Q
I 8
P V

1) Đếm số ký tự là chữ trong bảng trên.


2) Đếm số ký tự là số trong bảng trên
3) Đếm số ô trống trong bảng trên.
4) Đếm tổng số ô trong bảng trên.
5) Đếm số dòng trong Excel.
6) Đếm số cột trong Excel.
BẢNG ĐIỂM QUIZ
Quizes
TT MSSV Họ và tên Giới Tính
1 2 3 4 5

1 PS01885 LÊ NGỌC TRUNG Nam 0.0 8.0 0.0 0.0 0.0


2 PS01892 LÊ SĨ NGUYÊN Nam 0.0 0.0 4.0 8.0 7.0
3 PS02631 Mai Nguyên Vỹ Nam 5.0 0.0 0.0 6.0 9.0
4 PS02765 Phạm Đức Tuấn Nữ 7.0 9.0 3.0 7.0 10.0
5 PS03550 Đinh Văn Ngọc Hùng Nam 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 PS03782 Đoàn Minh Nhựt Nữ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 PS03945 Đinh Quang Vũ Nam 7.0 8.0 6.0 8.0 10.0
8 PS03946 Phạm Hữu Thịnh Nam 10.0 8.0 7.0 7.0 9.0
9 PS03948 Trần Thế Phước Nam 0.0 8.0 5.0 3.0 9.0
10 PS03950 Huỳnh Hữu Huy Nam 8.0 7.0 6.0 9.0 7.0
11 PS03957 Lê Bá Hậu Nữ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 PS03964 Lê Minh Tú Nam 6.0 7.0 5.0 7.0 10.0
13 PS03966 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 8.0 8.0 6.0 9.0 10.0
14 PS03974 Nguyễn Hữu Chung Nam 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 PS03975 Đinh Tú Thuận Nam 9.0 8.0 9.0 8.0 9.0
16 PS03977 Lê Nguyễn Trọng Hữu Nam 0.0 9.0 7.0 6.0 9.0
17 PS03982 Ngô Anh Tú Nam 10.0 7.0 4.0 10.0 10.0
18 PS03983 Nguyễn Văn Quang Nam 5.0 4.0 6.0 5.0 8.0
19 PS03984 Nguyễn Văn Linh Nam 7.0 8.0 7.0 7.0 9.0
20 PS03988 Hồ Trọng Tâm Nam 7.0 7.0 9.0 4.0 8.0
21 PS03995 Nguyễn Trần Minh Mẫn Nam 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 PS03996 Hoàng Công Dy Nam 9.0 10.0 6.0 9.0 9.0
23 PS03999 Nguyễn Huy Phú Nam 7.0 7.0 5.0 5.0 7.0
24 PS04019 Phạm Đình Quốc An Nam 6.0 8.0 5.0 7.0 8.0
25 PS04030 Cao Thế Mạnh Nam 9.0 7.0 5.0 8.0 8.0
26 PS04032 Phạm Hoài Thương Nữ 7.0 8.0 8.0 9.0 10.0
27 PS04035 Lê Nhựt Quang Nữ 0.0 8.0 0.0 5.0 8.0
28 PS04044 Nguyễn Minh Duyên Nữ 9.0 8.0 6.0 8.0 9.0
29 PS04049 Nguyễn Phước Lộc Nữ 9.0 10.0 5.0 5.0 8.0
30 PS04055 Trương Minh Trí Nữ 5.0 6.0 5.0 7.0 7.0
31 PS04058 Vòng Tuấn Xương Nam 9.0 8.0 6.0 9.0 10.0
32 PS04060 Vu Vạn Quang Nữ 10.0 9.0 8.0 8.0 9.0
33 PS04066 Hồ Xuân Huy Nữ 6.0 9.0 4.0 7.0 9.0
34 PS04069 Lê Sỹ Thành Nữ 8.0 10.0 6.0 9.0 10.0
35 PS04071 Trần Tường Duy Nữ 8.0 8.0 9.0 9.0 10.0
36 PS04074 Huỳnh Thanh Sơn Nữ 7.0 7.0 6.0 4.0 5.0
37 PS04082 Nguyễn Trần Phú Nam 4.0 10.0 7.0 4.0 8.0
1) Có bao nhiêu sinh viên Nữ trong lớp?
2) Tổng điểm Quiz 1 của các sinh viên Nữ?
3) Có bao nhiêu sinh viên nam có điểm Quiz 1 dưới 5?
4) Tổng điểm Quiz 2 của các sinh viên nam có điểm Quiz 1 dưới 5?
uizes

6 7 8

0.0 0.0 0.0


0.0 0.0 0.0
8.0 8.0 6.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
0.0 7.0 6.0
6.0 6.0 8.0
8.0 6.0 8.0
8.0 9.0 9.0
0.0 0.0 0.0
5.0 6.0 8.0
8.0 8.0 8.0
0.0 0.0 0.0
5.0 0.0 6.0
7.0 8.0 9.0
5.0 7.0 8.0
4.0 7.0 8.0
9.0 6.0 8.0
7.0 4.0 8.0
0.0 0.0 0.0
8.0 8.0 8.0
9.0 0.0 6.0
6.0 10.0 5.0
0.0 4.0 9.0
8.0 8.0 7.0
6.0 1.0 0.0
9.0 6.0 7.0
6.0 7.0 6.0
5.0 6.0 6.0
5.0 5.0 7.0
8.0 7.0 7.0
5.0 4.0 6.0
7.0 8.0 8.0
8.0 5.0 6.0
0.0 0.0 0.0
6.0 6.0 8.0
THÔNG TIN PHỤ CẤP
Phụ cấp
STT Mã NV Ten NV Chức vụ Phòng ban
chức vụ
1 A Đinh Quang Vũ GĐ
2 B Phạm Hữu Thịnh PGĐ
3 C Trần Thế Phước NV
4 C Huỳnh Hữu Huy TP
5 A Lê Bá Hậu NV
6 B Lê Minh Tú PGĐ
7 A Nguyễn Hoàng Nhân PGĐ
8 B Nguyễn Hữu Chung NV
9 C Đinh Tú Thuận PP
10 A Nguyễn Trọng Hữu PGĐ

PHỤ CẤP CHỨC VỤ TÊN PHÒNG BAN


CHỨC VỤ PHỤ CẤP MÃ A
GĐ 5000000 Tên phòng Kế hoạch
PGĐ 4000000
TP 300000
PP 2000000
NV 1000000

1) Dựa vào Mã NV dùng hàm tham chiếu đến bảng TÊN PHÒNG BAN điền thông tin vào cột Phòng ban tại bảng THÔNG TIN PH
2) Dựa vào chức vụ tham chiếu đến bảng PHỤ CẤP CHỨC VỤ điền thông tin vào cột Phu cấp chức vụ tại bảng THÔNG TIN PHỤ
TÊN PHÒNG BAN
B D
Hành chínhKinh doanh

ban tại bảng THÔNG TIN PHỤ CẤP


vụ tại bảng THÔNG TIN PHỤ CẤP
Quizes Labs
TT MSSV Họ và tên
1 2 3 1 2 3

1 PS01885 LÊ NGỌC TRUNG


2 PS01892 LÊ SĨ NGUYÊN
3 PS02631 Mai Nguyên Vỹ
4 PS02765 Phạm Đức Tuấn
5 PS03550 Đinh Văn Ngọc Hùng
6 PS03782 Đoàn Minh Nhựt
7 PS03945 Đinh Quang Vũ
8 PS03946 Phạm Hữu Thịnh
9 PS03948 Trần Thế Phước
10 PS03950 Huỳnh Hữu Huy
11 PS03957 Lê Bá Hậu
12 PS03964 Lê Minh Tú
13 PS03966 Nguyễn Hoàng Nhân
14 PS03974 Nguyễn Hữu Chung
15 PS03975 Đinh Tú Thuận
16 PS03977 Lê Nguyễn Trọng Hữu
17 PS03982 Ngô Anh Tú
18 PS03983 Nguyễn Văn Quang
19 PS03984 Nguyễn Văn Linh
20 PS03988 Hồ Trọng Tâm
21 PS03995 Nguyễn Trần Minh Mẫn
22 PS03996 Hoàng Công Dy
23 PS03999 Nguyễn Huy Phú
24 PS04019 Phạm Đình Quốc An
25 PS04030 Cao Thế Mạnh
26 PS04032 Phạm Hoài Thương
27 PS04035 Lê Nhựt Quang
28 PS04044 Nguyễn Minh Duyên
29 PS04049 Nguyễn Phước Lộc
30 PS04055 Trương Minh Trí
31 PS04058 Vòng Tuấn Xương
32 PS04060 Vu Vạn Quang
33 PS04066 Hồ Xuân Huy
34 PS04069 Lê Sỹ Thành
35 PS04071 Trần Tường Duy
36 PS04074 Huỳnh Thanh Sơn
37 PS04082 Nguyễn Trần Phú
Yêu cầu điền thông tin điểm cho bảng trên:
Điểm lab 1,2 lấy từ sheet có tên Điểm Lab1,2
Điểm lab 13,4 lấy từ sheet có tên Điểm Lab3,4
Điểm Quiz 1,2,3 lấy từ các file Quiz1,2,3 gửi kèm tài nguyên bài thực hành này.
abs

4
Điểm LAB
MSSV
1 2

PS01885 0.0 0.0


PS01892 0.0 0.0
PS02631 9.0 8.0
PS02765 8.0 8.0
PS03550 0.0 0.0
PS03782 0.0 0.0
PS03945 9.0 8.5
PS03946 9.0 7.0
PS03948 0.0 8.0
PS03950 8.0 8.0
PS03957 0.0 0.0
PS03964 8.0 5.0
PS03966 9.5 8.5
PS03974 0.0 0.0
PS03975 7.5 7.0
PS03977 9.0 8.0
PS03982 7.5 8.0
PS03983 7.5 5.5
PS03984 9.0 9.0
PS03988 8.0 8.0
PS03995 0.0 0.0
PS03996 8.5 8.5
PS03999 7.0 6.5
PS04019 8.0 6.5
PS04030 8.0 0.0
PS04032 8.0 6.0
PS04035 0.0 5.5
PS04044 8.5 9.5
PS04049 8.5 7.0
PS04055 7.0 7.5
PS04058 9.0 6.0
PS04060 8.5 6.0
PS04066 8.5 7.5
PS04069 8.0 0.0
PS04071 9.0 6.5
PS04074 8.0 6.0
PS04082 6.5 7.5
MSSV PS01885 PS01892 PS02631 PS02765 PS03550 PS03782 PS03945
Họ và tên LÊ NGỌCLÊ SĨ N Mai NguyPhạm ĐứcĐinh Văn Đoàn MinĐinh Qua
3 0.0 0.0 7.5 0.0 0.0 0.0 7.5
Điểm LAB
4 0.0 6.0 9.0 7.0 0.0 0.0 7.5
PS03946 PS03948 PS03950 PS03957 PS03964 PS03966 PS03974 PS03975 PS03977 PS03982
Phạm HữuTrần Thế Huỳnh HữLê Bá HậuLê Minh Nguyễn HNguyễn HĐinh Tú TLê NguyễNgô Anh
9.5 9.0 9.5 0.0 0.0 8.0 0.0 7.5 8.0 7.5
8.5 8.0 9.5 0.0 9.0 9.0 0.0 5.0 9.5 8.5
PS03983 PS03984 PS03988 PS03995 PS03996 PS03999 PS04019 PS04030 PS04032 PS04035
Nguyễn VNguyễn VHồ Trọng Nguyễn THoàng CôNguyễn HPhạm ĐìnCao Thế Phạm HoàLê Nhựt
0.0 10.0 7.5 0.0 8.0 0.0 0.0 0.0 7.5 0.0
6.5 9.5 7.5 0.0 8.5 0.0 0.0 8.0 7.0 6.0
PS04044 PS04049 PS04055 PS04058 PS04060 PS04066 PS04069 PS04071 PS04074 PS04082
Nguyễn MNguyễn PTrương MiVòng TuấVu Vạn QHồ Xuân Lê Sỹ ThàTrần Tườ Huỳnh ThNguyễn Trần Phú
10.0 6.0 6.0 0.0 8.0 5.5 0.0 0.0 0.0 7.0
9.0 8.5 7.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.5
Nguyễn Trần Phú

You might also like