Professional Documents
Culture Documents
KẾT QUẢ GIẢI THỂ THAO SINH VIÊN - NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn thi: Chạy cự ly 60m (Nam)
Thời gian bắt đầu: 9:30:00
Số Báo Thời gian
STT Họ và Tên Lớp Thành tích
Danh kết thúc
1 BN501 Hoàng Duy Anh 3819HM 9:45:00 0:15:00
2 BN502 Hoàng Tuấn Anh 3820PT 9:39:02 0:09:02
3 BN503 Đào Gia Bảo 3821DK 9:38:24 0:08:24
4 BN504 Lê Thanh Đan 3020PT 9:41:01 0:11:01
5 BN505 Đặng Nguyên Hòa 3819HM 9:39:05 0:09:05
6 BN506 Nguyễn Đinh Hoàng 3822TT 9:40:27 0:10:27
7 BN507 Trịnh Phúc Hưng 3819HM 9:40:54 0:10:54
8 BN508 Lê Nguyễn Khang 3820PT 9:37:46 0:07:46
9 BN509 Nguyễn Trần Khang 3821DK 9:39:13 0:09:13
10 BN510 Hồ Gia Khiêm 3821DK 9:38:08 0:08:08
11 BN511 Dương Minh Khoa 3819HM 9:38:12 0:08:12
12 BN512 Lê Hoàng Long 3822TT 9:38:30 0:08:30
13 BN513 Nguyễn Minh Long 3819HM 9:39:11 0:09:11
14 BN514 Nguyễn Hoàng Minh 3820PT 9:38:53 0:08:53
15 BN515 Vũ Trần Phúc 3820PT 9:38:50 0:08:50
16 BN516 Phạm Hồng Thái 3819HM 9:39:56 0:09:56
17 BN517 Hồ Vỹ Thành 3821DK 9:40:00 0:10:00
18 BN518 Phạm Sĩ Thịnh 3820PT 9:41:20 0:11:20
19 BN519 Nguyễn Hưng Trí 3820PT 9:39:25 0:09:25
20 BN520 Trịnh Hồng Vinh 3819HM 9:39:42 0:09:42
Thành tích cao nhất 0:07:46
Thành tích thấp nhất 0:15:00
Thành tích trung bình 0:09:38
Số Sinh viên đạt trên mức trung bình 0:00:00
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập - Tự do -Hạnh phúc
2016 - 2017
Xếp hạng
20
8
4
18
9
16
17
1
11
2
3
5
10
7
6
14
15
19
12
13
#N/A
20
TRƯỜNG CĐ NGHỀ TIN HỌC HÀ NỘI
Tổ môn: Tin học văn phòng
KẾT QUẢ HỌC TẬP
Tên môn học/mô đun: BẢNG TÍNH ĐIỆN TỬ
Tổng số giờ: 90h (Lý thuyết: 30h/Thực hành: 60h)
Lớp: 3819HM
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ ĐIỂM
ĐIỂM
THI XẾP
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH, SINH VIÊN NGÀY KIỂM TRA ĐIỂM TB KẾT TỔNG
KẾT HẠNG
THÚC
28/9 17/10 03/11
Đánh giá
TB kha
gioi
kem
xuatxac
kha
TB kha
kha
yeu
gioi
TB
kha
TB
kem
gioi
Tỷ lệ: 2
Tỷ lệ: 2
Tỷ lệ: 1
Tỷ lệ: 2
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TRƯỜNG CĐ NGHỀ TIN HỌC HÀ NỘI
TỔ MÔN: TIN HỌC VĂN PHÒNG BẢNG
Kỹ thuật
Pháp Tin học sử dụng Văn bản Soạn
Lớp Họ và Tên Mã SV Chính trị luật cơ bản bàn pháp quy thảo văn
phím bản
Số giờ 30 15 30 45 45 90
Số trình 2 1 2 3 3 6
3819HM Bùi Vân Anh 38TVP112 5.4 6.4 7.4 6.4 5.4 6.8
3819HM Bùi Việt Anh 38TVP113 7.1 7.4 7.1 7.6 9.5 8.0
3819HM Kim Thị Minh Anh 38TVP127 5.4 6.4 7.4 6.2 5.0 6.1
3820PT Nguyễn Tuấn Anh 38TVP145 5.6 2.4 6.9 6.2 5.0 5.5
3820PT Nguyễn Thị Lan Anh 38TVP151 6.2 7.4 6.7 6.8 5.4 6.3
3821DK Vương Duy Anh 38TVP170 7.7 6.4 6.1 7.6 7.0 6.9
3819HM Khuất Thị Cúc 38TVP128 3.5 6.0 6.7 7.0 5.0 5.6
3821DK Phạm Bảo Chân 38TVP158 6.4 6.0 6.1 6.0 5.6 5.7
3820PT Nguyễn Quốc Chung 38TVP143 5.4 6.0 6.4 7.0 5.4 5.9
3820PT Nguyễn Thị Chung 38TVP147 7.9 6.6 6.7 7.8 6.4 7.4
3819HM Dương Ngọc Diệp 38TVP115 5.0 5.4 6.4 7.3 5.7 5.3
3821DK Nguyễn Thùy Dung 38TVP156 8.0 5.0 7.1 7.4 8.0 6.3
3820PT Lý Khánh Dương 38TVP138 8.2 6.6 7.0 7.1 7.9 6.1
3819HM Đỗ Tiến Đạt 38TVP122 0.0 5.4 6.9 6.0 5.4 5.2
3820PT Lê Tiến Đạt 38TVP134 5.9 2.4 7.4 5.8 5.4 6.0
3820PT Nguyễn Tiến Đạt 38TVP144 6.4 5.6 6.4 7.0 5.0 5.3
3821DK Trần Tiến Đạt 38TVP166 6.9 5.4 7.1 7.2 5.4 6.0
3821DK Nguyễn Trường Giang 38TVP157 0.0 5.6 7.1 6.9 5.3 6.0
3821DK Trần Đình Hải 38TVP162 5.4 6.4 6.1 7.1 5.4 6.5
3819HM Đoàn Thị Hằng 38TVP119 6.6 6.0 7.1 7.4 7.3 7.3
3819HM Đoàn Thị Hân 38TVP120 5.6 5.6 6.9 6.2 5.0 6.0
3821DK Nguyễn Thị Thu Hiền 38TVP154 6.6 6.0 6.7 7.0 6.0 6.4
3819HM Hữu Thị Hiển 38TVP125 5.6 6.0 7.4 7.3 6.6 5.8
3820PT Nguyễn Thị Hoa 38TVP148 8.2 6.4 6.4 7.1 7.7 6.6
3819HM Hồ Hữu Huy 38TVP124 6.1 5.8 7.1 6.0 6.6 6.5
3820PT Lê Thu Huyền 38TVP137 7.4 6.0 6.4 7.1 7.4 6.8
3821DK Nguyễn Thu Huyền 38TVP155 6.3 6.0 7.1 7.7 5.0 5.5
3820PT Nguyễn Chí Huỳnh 38TVP140 5.0 0.0 3.7 6.9 2.9 5.8
3821DK Võ Việt Hưng 38TVP169 7.7 7.0 6.9 7.1 7.4 6.5
3819HM Đoàn Thị Hương 38TVP121 6.2 6.4 7.1 7.6 6.1 6.0
3820PT Lê Thị Hương 38TVP135 6.9 6.0 7.0 6.9 5.4 7.0
3820PT Nguyễn Thị Lan 38TVP149 7.7 7.6 6.7 8.1 7.7 7.5
3819HM Đinh Lăng 38TVP118 8.0 7.4 7.8 8.0 7.4 7.5
3820PT Nuyễn Thùy Linh 38TVP139 8.0 7.6 7.9 8.2 7.7 6.9
3821DK Trần Thị Mai Linh 38TVP167 8.0 7.8 6.7 7.8 7.7 7.4
3821DK Phùng Thị Thúy Loan 38TVP159 8.0 8.3 8.6 8.9 9.2 6.9
3821DK Tạ Thị Thu Loan 38TVP160 6.7 7.2 7.9 8.2 7.7 7.1
3821DK Trần Nam Long 38TVP164 2.8 0.0 7.0 7.8 0.0 6.6
3820PT Nguyễn Thị Lượng 38TVP150 7.7 8.0 7.0 7.8 7.6 6.8
3820PT Lê Thị Mai 38TVP136 7.0 7.6 8.2 8.0 7.0 6.8
3820PT Nguyễn Thị Tuyết Mai 38TVP152 7.3 7.6 7.0 8.2 7.7 6.6
3820PT Lê Đức Mạnh 38TVP132 0.0 4.5 7.3 8.3 0.0 6.9
3819HM Dương Huyền My 38TVP114 4.3 0.0 7.0 8.6 0.0 6.5
3820PT Nguyễn Thị Thanh Nga 38TVP153 8.3 8.0 8.3 8.6 8.9 9.2
3819HM Kiều Thị Ngân 38TVP126 0.0 3.8 7.6 8.3 0.0 6.2
3820PT Lê Hồng Phong 38TVP133 7.6 8.0 7.1 8.1 7.7 6.5
3819HM Dương Thanh Tâm 38TVP116 8.6 8.0 9.3 7.8 7.7 8.8
3820PT Nguyễn Thanh Tùng 38TVP146 7.0 7.6 7.2 7.9 7.0 6.5
3821DK Trần Bạch Tuyết 38TVP161 6.0 6.6 7.0 8.0 7.7 6.6
3819HM Bùi Thị Băng Thanh 38TVP111 0.0 0.0 7.3 7.8 0.0 6.5
3820PT Nguyễn Phương Thảo 38TVP141 6.4 6.0 7.1 8.3 6.0 6.6
3819HM Khuất Thị Thắm 38TVP129 6.4 6.0 7.5 8.1 6.6 7.8
3819HM Hoàng Thị Thúy 38TVP123 7.7 7.6 7.7 7.8 7.8 7.9
3820PT Khuất Thị Thư 38TVP130 7.3 8.0 8.0 8.0 7.3 7.8
3820PT Khuất Thị Trang 38TVP131 7.7 8.0 7.2 8.0 7.7 6.5
3821DK Trần Đức Trung 38TVP163 7.7 7.6 7.7 7.8 7.0 7.7
3821DK Trần Quang Trung 38TVP165 7.7 7.6 7.0 7.8 7.7 6.9
3821DK Trần Văn Văn 38TVP168 7.7 8.0 6.7 8.1 8.0 6.3
3820PT Nguyễn Quang Vũ 38TVP142 7.0 6.0 7.1 7.3 7.6 4.0
3819HM Đặng Kim Yến 38TVP117 7.3 7.6 7.9 0.0 0.0 4.0
Số sinh viên thi lại
Số sinh viên học lại
Số sinh viên đạt kết quả >=5 52 52 59 59 53 58
Điểm cao nhất 8.6 8.3 9.3 8.9 9.5 9.2
Điểm thấp nhất 0.0 0.0 3.7 0.0 0.0 4.0
THỐNG KÊ KẾT QUẢ
3819HM 19 8 8 6.0 0 2 4 5
3820PT 24 8 8 6.6 0 1 11 6
3821DK 17 6 6 6.6 0 1 7 5
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP
Thiết kế
Tiếng Xử lý
Hệ điều Thiết kế Bảng Lập trình anh Cài đặt Phần ảnh bằng Mạng Lập đồ họa
hành trên máy tính điện căn bản chuyên chương cứng Photo máy trình bằng
Win tính tử ngành trình máy tính shop tính quản lý Corel
Draw
60 75 90 60 60 75 60 90 60 90 90
4 5 6 4 4 5 4 6 4 6 6
5.3 7.0 6.8 5.0 6.0 5.0 5.0 6.3 5.8 7.3 5.6
8.0 8.2 8.5 7.6 7.4 8.6 7.4 7.3 9.0 7.4 7.0
5.6 6.1 6.1 5.0 5.5 7.0 6.0 6.8 5.6 7.0 5.2
6.3 6.2 6.7 5.0 5.0 5.0 6.3 6.3 5.0 0.0 5.0
8.4 6.1 7.7 8.1 7.2 7.4 8.2 6.7 8.6 9.2 5.5
7.8 5.4 6.8 5.0 5.2 6.6 7.0 6.5 5.6 5.8 5.4
5.9 6.6 6.2 5.0 5.5 5.0 5.8 5.7 5.3 6.3 5.0
6.3 3.5 7.3 5.0 5.4 7.1 7.0 7.0 5.0 5.2 5.0
7.8 3.7 6.3 5.0 5.5 7.2 6.6 6.5 5.4 5.2 5.0
7.7 7.9 8.1 8.3 8.5 7.0 7.8 7.8 8.2 9.3 9.0
5.3 5.0 6.5 5.0 5.0 7.2 5.3 6.5 5.4 0.0 5.0
8.0 6.2 7.3 7.0 6.9 8.0 7.2 6.8 8.8 7.2 6.5
7.8 7.3 7.8 7.8 7.4 8.0 8.0 8.0 7.2 8.3 5.8
5.8 5.7 6.8 5.0 5.6 6.6 5.8 6.0 5.0 0.0 7.0
5.9 6.1 5.9 5.0 5.2 6.5 5.0 6.5 0.0 5.2 5.8
7.8 5.4 5.8 5.0 5.0 7.2 8.0 7.3 5.6 5.2 5.0
7.6 4.0 6.5 5.0 5.4 7.2 6.6 6.4 5.0 6.6 5.0
7.2 5.4 7.4 5.2 5.2 6.6 5.3 6.7 0.0 6.8 5.0
7.4 5.9 5.7 5.4 5.2 7.4 6.0 6.7 5.6 5.8 5.8
7.8 7.3 7.3 7.2 6.2 6.8 8.0 7.5 8.6 9.0 7.0
5.9 6.0 5.3 5.0 5.0 5.0 5.8 5.7 3.5 5.0 6.0
8.0 6.6 7.2 6.8 5.8 7.4 7.8 6.8 5.9 8.5 5.7
8.0 5.7 6.3 7.0 5.4 7.7 7.4 6.5 6.3 5.8 5.5
8.0 6.3 6.9 7.4 6.9 8.0 8.4 7.5 9.0 7.5 6.0
7.9 5.0 5.9 7.0 5.4 7.2 5.0 6.7 6.3 5.8 5.8
8.2 6.3 7.3 7.0 5.5 8.0 8.2 7.8 8.4 7.4 8.0
5.8 4.2 5.3 5.0 5.0 7.4 6.3 6.0 6.2 5.9 5.7
5.9 6.4 6.0 5.8 5.0 6.7 5.0 6.2 0.0 0.0 0.0
8.0 8.0 7.4 7.0 7.4 8.0 7.4 7.2 8.6 7.5 6.4
8.0 6.9 7.2 5.0 6.5 7.4 6.8 7.0 7.8 7.1 5.4
8.2 6.6 7.6 5.0 6.5 7.5 7.2 7.0 7.6 8.4 6.0
7.4 7.2 7.2 7.2 7.4 7.4 7.2 7.0 6.6 7.0 6.5
7.4 7.4 7.7 7.2 7.6 7.2 7.0 7.0 8.0 7.8 7.5
6.9 6.2 6.5 6.2 7.2 6.7 6.9 6.8 6.2 7.0 6.9
7.2 7.4 6.9 7.0 7.0 7.2 7.2 7.2 8.0 7.0 7.2
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.3 6.8 7.0 7.4 7.6
6.7 7.0 7.0 6.7 7.4 7.0 6.7 6.6 7.2 7.0 7.3
6.9 7.4 6.6 6.9 0.0 7.4 0.0 4.0 0.0 2.6 3.0
7.2 7.4 7.7 7.2 7.5 7.4 7.2 7.2 8.0 7.8 7.3
6.7 6.2 7.1 6.6 6.8 6.4 7.0 7.2 6.8 7.1 6.6
6.9 6.4 6.5 6.4 7.0 6.5 6.8 7.0 7.0 7.5 7.2
7.1 6.4 6.5 6.4 0.0 6.4 6.4 6.3 2.5 0.0 0.0
6.7 2.0 0.0 0.0 3.9 3.0 3.5 0.0 2.7 0.0 0.0
9.5 7.1 7.5 7.7 7.9 8.1 8.3 8.5 8.7 7.2 9.0
5.4 4.0 0.0 4.5 0.0 2.5 0.0 3.0 3.0 2.0 4.2
6.2 7.4 7.2 7.2 7.4 7.4 7.2 7.0 6.0 6.5 6.6
8.3 9.7 7.2 9.0 7.2 8.5 7.2 9.0 7.6 7.8 7.2
6.0 6.4 6.3 6.4 7.9 6.7 6.4 6.3 6.3 6.3 6.3
6.7 6.2 6.0 6.2 7.2 6.8 6.2 6.0 6.3 6.2 6.3
6.0 6.4 4.3 6.4 0.0 7.2 2.6 0.0 3.0 0.0 0.0
6.7 6.7 7.2 7.2 6.8 7.0 7.2 7.2 6.3 6.5 6.5
7.7 7.4 8.1 7.2 7.5 7.2 7.6 7.5 8.0 8.2 7.5
8.0 8.0 8.1 8.2 8.2 8.3 8.3 8.4 8.5 8.5 8.6
7.7 7.1 7.2 7.4 6.8 7.0 7.4 7.3 8.0 8.0 7.5
6.4 7.1 7.3 6.9 7.4 7.2 7.2 7.2 7.6 7.8 7.2
7.7 7.4 7.7 7.2 6.6 7.2 7.2 7.2 7.2 7.3 6.6
7.1 7.1 6.9 6.7 7.1 7.4 7.0 7.2 7.8 7.8 7.2
6.4 7.4 7.3 7.2 6.9 7.5 7.4 7.3 7.8 8.0 7.2
3.7 7.0 0.0 8.2 8.1 7.2 7.5 7.2 7.6 7.5 8.0
0.0 7.3 3.8 8.3 7.3 7.2 7.2 7.2 7.2 7.2 7.2
58 54 55 58 55 58 56 56 51 51 54
9.5 9.7 8.5 9.0 8.9 9.1 9.3 9.0 9.0 9.3 9.0
0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Loại
Trung
bình
(5->5,9)
3
Lập Bảo trì
Tạo ảnh Thiết Công
trình hệ Thực
động lập nghệ đa Thiết kế
Macro thống tập tốt Số
bằng mạng phương web
trên MS máy nghiệp TBC toàn Số môn
Flash LAN tiện môn
Office tính khóa học
thi lại
lại
75 75 60 60 75 90 200
5 5 4 4 5 6 13.3333
6.4 6.8 5.8 6.8 5.0 5.8 7.6 6.1 0
7.9 7.6 9.2 7.0 8.0 7.2 9.0 7.9 0 0
6.6 6.6 6.4 6.0 5.3 6.4 7.0 6.1 0 0
0.0 6.0 0.0 5.4 3.0 0.0 5.0 4.5 6 6
0.0 7.4 7.0 6.4 5.7 7.0 8.4 6.8 1 1
0.0 7.2 7.2 7.0 5.3 7.2 6.0 6.2 1 1
6.1 5.4 6.0 6.0 5.4 6.4 6.3 5.7 1 1
6.0 6.6 5.8 6.0 5.0 5.8 5.6 5.8 1 1
6.2 6.0 5.8 6.0 6.0 5.8 5.3 5.9 1 1
9.0 7.4 8.6 8.5 8.0 9.0 9.0 8.0 0 0
6.0 5.4 5.8 5.8 5.4 6.6 5.0 5.5 1 1
6.8 7.8 7.0 6.8 6.7 7.2 7.0 7.1 0 0
6.3 6.2 7.6 6.8 5.7 7.5 7.3 7.2 0 0
0.0 5.0 0.0 5.3 5.7 6.5 5.0 4.8 4 4
6.3 6.2 0.0 6.2 5.2 6.6 5.4 5.3 3 3
5.3 3.3 6.0 5.8 6.1 6.0 5.7 5.9 1 1
5.8 7.2 5.8 6.0 5.3 7.0 6.3 6.1 1 1
6.0 6.0 6.0 6.2 5.7 7.0 7.3 5.7 2 2
6.0 7.0 6.2 6.8 5.7 6.4 6.0 6.2 0 0
6.4 6.6 7.2 6.0 6.0 7.2 8.7 7.2 0 0
7.0 6.0 5.8 6.0 6.2 5.6 5.0 5.6 1 1
6.3 7.0 6.8 6.8 6.0 6.6 8.4 6.8 0 0
6.9 7.0 6.2 6.0 6.1 6.2 6.0 6.5 0 0
7.0 7.2 7.0 6.8 6.3 7.0 7.3 7.2 0 0
6.6 6.2 6.6 6.2 5.3 6.5 6.0 6.2 0 0
7.1 7.2 8.0 7.2 6.3 8.0 7.6 7.3 0 0
6.9 5.8 6.2 5.8 5.2 6.4 6.6 6.0 1 1
0.0 3.3 0.0 5.8 0.0 3.0 3.0 3.6 12 12
8.0 7.6 7.2 6.8 7.0 7.4 7.6 7.4 0 0
6.6 6.0 7.2 6.3 5.0 7.4 7.0 6.7 0 0
7.3 7.2 7.4 7.3 5.8 7.5 8.0 7.0 0 0
7.3 7.6 7.6 7.6 7.6 7.6 7.4 7.3 0 0
8.1 7.8 7.8 7.3 7.8 7.5 7.3 7.6 0 0
7.8 7.8 7.3 7.8 7.1 7.8 7.0 7.2 0 0
8.1 7.8 7.8 7.6 7.8 7.8 7.4 7.5 0 0
7.8 8.0 8.2 8.4 8.6 8.8 9.0 8.3 0 0
8.1 7.8 7.6 7.3 7.0 7.8 8.0 7.3 0 0
4.0 0.0 4.3 4.7 0.0 0.0 3.8 3.6 16 16
8.1 7.8 7.8 7.6 7.8 7.5 7.5 7.5 0 0
7.3 7.0 6.8 7.3 6.6 6.6 7.0 7.0 0 0
7.6 7.6 7.6 7.6 6.8 7.8 8.0 7.2 0 0
0.0 4.1 0.0 0.0 4.6 3.0 7.2 3.9 13 13
4.0 3.0 4.5 0.0 3.8 3.8 5.0 3.0 19 19
7.6 8.0 7.8 7.6 7.8 8.0 7.5 8.1 0 0
0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 0.0 5.0 2.6 19 19
7.1 7.0 7.6 7.6 7.4 7.8 7.2 7.2 0 0
8.7 7.6 9.0 7.8 8.0 7.8 9.0 8.2 0 0
7.1 7.0 6.8 6.6 6.8 7.2 7.0 6.8 0 0
6.9 7.0 6.6 6.3 6.2 7.5 7.0 6.6 0 0
3.0 0.0 4.0 0.0 4.5 3.0 4.5 3.2 17 17
7.1 7.0 6.6 6.0 7.0 6.0 7.4 6.8 0 0
8.3 8.0 6.8 6.0 7.4 6.5 7.3 7.4 0 0
7.6 7.2 7.8 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 0 0
8.1 7.8 7.4 7.2 7.4 7.2 7.5 7.5 0 0
7.9 7.6 7.8 7.6 7.8 7.8 7.0 7.4 0 0
7.3 7.0 7.3 7.0 7.8 7.0 7.2 7.3 0 0
8.1 7.8 7.8 7.8 7.8 7.8 7.0 7.4 0 0
7.9 7.6 7.8 7.8 7.8 7.6 8.0 7.5 0 0
8.2 7.5 7.6 0.0 0.0 4.5 6.5 6.1 6 6
7.1 6.8 8.0 0.0 0.0 0.0 7.0 5.2 8 8
135
135
50 53 51 53 51 51 57
9.0 8.0 9.2 9.0 8.6 9.0 9.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TRƯỜNG CĐ NGHỀ TIN HỌC HÀ NỘI
TỔ MÔN: TIN HỌC VĂN PHÒNG
BẢNG THỐNG KÊ THI LẠI
SỐ SINH VIÊN
TRÌNH ĐỘ
SỐ TT NGÀY THI
MÔN THI
TRUNG CẤP CAO ĐẲNG
5
5
1
8
0
0.5
3.5
1
10
11.5
12.5
0.5
0
2
0.5
6
3.5
4
1
7
2
0.5
2.5