You are on page 1of 15

Link: https://youtu.

be/sI-nGgu6hPU

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG + THƯỞNG


Tháng 8 năm 2014

Hệ số 20
Mã Phụ cấp Ngày Mức
Họ tên Chức vụ Lương Tiền lĩnh
nhân viên chức vụ công lương
H01A Trần Thanh GĐ 5000 23 420 193200 198200
T01B Lê Hoàng PGĐ 4000 24 400 192000 196000
H02A Ngọc Vân TP 4000 25 400 200000 204000
H01C Thanh Thảo NV 0 10 290 58000 58000
H02C Thuý Kiều PP 3000 20 350 140000 143000
T02B Từ Hải KT 3000 30 350 210000 213000
Tổng cộng 19000 132 2210 993200 1012200

Yêu cầu:
A) Tính toán
1. Phụ cấp chức vụ: Nếu GĐ thì 5000, nếu PGĐ hoặc TP thì 4000,
nếu PP hoặc KT thì 3000, còn lại thì không có phụ cấp
2. Lương: Hệ số nhân Mức lương nhân Ngày công
3. Tiền lĩnh: Phụ cấp chức vụ cộng với Lương
4. Tổng của các cột Phụ cấp chức vụ, Ngày công, Lương, Tiền lĩnh
B) Định dạng bảng tính như trong bài tập
C) Đổi tên Sheet thành: If and Sum
Link: https://youtu.be/EjOplIFW88c
Kết Quả Thi Học Kỳ I Năm học 2013 - 2014
STT MAHS HỌ VÀ TÊN TOÁN LÝ HOÁ ĐT ĐTB XẾP LOẠI
1 01MN Trần Nhân Tông 8 8 9 1 8.3 Giỏi
2 02NT Lê Thanh Thuỷ 6 7 8 0.5 6.9 Trung bình
3 01NT Lê Minh Trí 9 8 10 0.5 9 Giỏi
4 02MN Nguyễn Thành Vinh 4 6 5 1 4.9 Yếu
5 03BT Phan Thanh Thảo 5 7 2 0 4.7 Yếu
6 04MN Lê Công Minh 8 7 7 1 7.4 Khá
7 03BT Nguyễn Anh Tuấn 7 6 6 0 6.4 Trung bình

Yêu cầu:

1. Điểm thưởng (ĐT): = 1 nếu hai ký tự cuối của MAHS là "MN"


= 0.5 nếu hai ký tự cuối của MAHS là "NT"
= 0 nếu là "BT"

2. ĐTB: = (Toán * 3 + Lý * 2 + Hóa * 2) / 7 + ĐT, làm tròn đến 1 số lẻ

3. Xếp loại: = "Giỏi" nếu ĐTB >= 8


= "Khá" nếu ĐTB >= 7
= "Trung Bình" nếu ĐTB >= 5
= Yếu" nếu ĐTB <5
Link: https://youtu.be/oa_VYy3fMvc

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 7/2014


-------o0o-------
CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ

LƯƠNG
CÔNG
NGÀY
HSL
STT HỌ VÀ TÊN
TẠM
BHXH BHYT KHÁC
ỨNG
14 Thái Văn Anh 2.8 26 2427000 187000 121350 24270
2 Nguyễn Đình Bán 4.6 24 3680000 307000 184000 36800
3 Phan Bảo 6.5 22 4767000 433000 238350 47670
4 Trần Thanh Bảo 2.4 24 1920000 160000 96000 19200
5 Hoàng Dục 2.6 23 1993000 173000 99650 19930
6 Lê Hữu Đức 4.2 25 3500000 280000 175000 35000
7 Trần Hữu Hạnh 4.2 27 3780000 280000 189000 37800
8 Trương Văn Hiệp 4.6 25 3833000 307000 191650 38330
9 Nguyễn Duy Linh 5.5 25 4583000 367000 229150 45830
10 Trương Văn Minh 3.6 12 1440000 240000 72000 14400
11 Lê Quang Minh 5.2 24 4160000 347000 208000 41600
12 Võ Hoàng Nam 3.2 20 2133000 213000 106650 21330
13 Lê Hoàng Nhân 3.4 25 2833000 227000 141650 28330
1 Trần Văn Thanh 3.5 24 2800000 233000 140000 28000
Tổng cộng 326 43849000 3754000 2192450 438490

Yêu cầu:
A) Bổ sung: Chèn thêm 1 cột có tên "Lương" vào bên phải cột Ngày công
B) Tính toán
1. Lương: = HSL nhân Ngày công nhân 200.000 chia 6, làm trong đến hàng nghìn
2. Tạm ứng: = HSL nhân 200.000 chia 3, làm tròn đến hàng nghìn
3. BHXH: = 5%Lương
4. BHYT: = 1%Lương
5. Lương còn lại: = Lương trừ các khoản khấu trừ
6. Tính tổng của các cột có tô nền
7. Sắp xếp bảng tính theo Tên
C) Định dạng bảng tính như trong bài tập, cột Lương còn lại định dạng theo tiền VNĐ
D) Đổi tên Sheet thành: SX-Định dạng VNĐ
NG 7/2014

KÝ NHẬN
CÒN LẠI
LƯƠNG

2,094,380 VND
3,152,200 VND
4,047,980 VND
1,644,800 VND
1,700,420 VND
3,010,000 VND
3,273,200 VND
3,296,020 VND
3,941,020 VND
1,113,600 VND
3,563,400 VND
1,792,020 VND
2,436,020 VND
2,399,000 VND
37,464,060 VND

nghìn
Link: https://youtu.be/GeITFUCkHQ0
Sở Giáo dục TP Đà Nẵng
Trường PTTH Lê Quý Đôn
@&?

KẾT QUẢ THI TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN


NĂM 2014

TOÁN
ĐIỂM VỊ

HOÁ

STT HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ
HỆ SỐ THỨ
3 Nguyễn Hoàng Gia 9 10 9 37 1 Đậu
8 Trần Văn Long 8 8 9 33 2 Đậu
9 Nguyễn Duy Hà 8 9 7 32 3 Đậu
2 Lê Anh Đào 8 8 7 31 4 Đậu
7 Trần Thanh Vân 7 8 7 29 5 Hỏng
1 Trần Văn Thứ 6 5 7 24 6 Hỏng
6 Cao Bình 5 7 7 24 6 Hỏng
5 Lương Công Tuấn 7 4 5 23 8 Hỏng
4 Võ Hữu Danh 6 3 6 21 9 Hỏng
10 Đào Thu Trang 3 7 8 21 9 Hỏng

Yêu cầu:
1. Điểm hệ số: = Toán nhân 2 cộng Lý cộng Hóa
2. Xếp hạng: Căn cứ vào cột Điểm hệ số để xếp hạng
3. Kết quả: Thí sinh có hạng nhỏ hơn 5 thì "Đậu", còn lại thì "Hỏng"
4. Sắp xếp lại bảng tính theo cột Vị thứ tăng dần
Link: https://youtu.be/qFJc0aRgi2w
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2014

STT Mã NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh BẢNG PHỤ CẤP
1 A1BC Trăm GĐ 4.25 500 510000 51000 561500 GĐ
2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12 400 374400 18720 393520 PGĐ
3 A2HĐ Trong TP 2.78 300 333600 16680 350580 TP
4 B2HĐ Cõi PP 3.12 200 374400 18720 393320 PP
5 C3HĐ Người NV 1.92 0 230400 0 230400 NV
6 C1BC Ta NV 2.32 0 278400 0 278400
Tổng cộng 1400 2101200 105120 2207720

Yêu cầu:
1. Phụ cấp: Dùng hàm tham chiếu Bảng phụ cấp để tính
2. Lương: = HSL nhân 120.000

3. Bảo hiểm: Nếu ký tự đầu của Mã NV là "A" và 2 ký tự cuối là "BC" thì bằng 10% Lương,
nếu ký tự đầu của Mã NV là "A" hoặc "B" và 2 ký tự cuối là "HĐ" thì bằng 5% Lương,
còn lại bằng 0% Lương
4. Tiền lĩnh: = Phụ cấp cộng Lương trừ Bảo hiểm
5. Tính tổng cộng
BẢNG PHỤ CẤP
500
400
300
200
0

ơng,
g,
Link:https://youtu.be/cq2zwElp3rk

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng


Kết quả thi học kỳ 1 năm học 2013 - 2014
϶Ò

SỐ HỌ VÀ TÊN CHỨC
PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT
TT THÍ SINH VỤ

1 Khi LP Nam 4.1 3.1 7 8


2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5
4 Nổi LT Nam 9 8 9.5 9
5 Cơn BT Nữ 8 7.5 4.8 8
6 Giông TV Nữ 8 8 7 6
Cao nhất 9 8 9.5 9
Trung bình 7.15 6.08333333333 6.066666666667 6.91666666667
Thấp nhất 4.1 3.1 3.4 4.5

TỔNG HỢP SỐ LIỆU


Yếu 1
Trung bình 2
Khá 1
Giỏi 2

Yêu cầu:

1. ĐTB: = (THĐCC * 4 + TCC * 3 + ANH * 2 + LTĐT * 3)/12, làm tròn đến 2 số lẻ

2. ĐKQ: = ĐTB + 1 nếu CHỨC VỤ là LT hoặc BT


= ĐTB + 0.5 nếu CHỨC VỤ là LP
= ĐTB nếu là TV

3. Xếp loại: = "Giỏi" nếu ĐKQ >= 8


= "Khá" nếu ĐKQ >= 7
= "Trung Bình" nếu ĐKQ >= 5
= Yếu" nếu ĐKQ <5
4. Tính giá trị cao nhất, trung bình và thấp nhất
5. Lập bảng TỔNG HỢP SỐ LIỆU theo kết quả
Nẵng
14

ĐTB ĐKQ Xếp loại

5.31 5.81 Trung bình


6.48 6.48 Trung bình
4.57 4.57 Yếu
8.83 9.83 Giỏi
7.34 8.34 Giỏi
7.33 7.33 Khá
8.83 9.83
6.64333333333 7.06
4.57 4.57
Link: https://youtu.be/LzRS27WHo-k

LCB 350000
Chức Phụ cấp Ngày
MNV Họ Tên Phòng HSL Lương Tiền lĩnh
vụ chức vụ công
Đ02T Như ĐT TP 400000 25 4 1346000 1746000
Đ02T Thái ĐT PP 300000 20 3.5 942000 1242000
H01C Công HC GĐ 500000 23 4.2 1300000 1800000
H01C Cha HC PGĐ 400000 24 4 1292000 1692000
H02C Sơn HC KT 300000 30 3.5 1413000 1713000
N03V Núi NV NV 0 10 2.9 390000 390000

Bảng PCCV BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU


GĐ PGĐ TP PP KT NV Phòng Số người Tiền lĩnh
500000 400000 400000 300000 300000 0 HC 3 5205000
ĐT 2 2988000
NV 2 390000

Yêu cầu:

1. Phòng: = "HC" nếu ký tự đầu của MNV là "H" và ký tự cuối là "C"


= "ĐT" nếu ký tự đầu của MNV là "Đ" và ký tự cuối là "T"
= "NV" còn lại
2. Phụ cấp chức vụ: Căn cứ vào BẢng PCCV ở trên để tính
3. Lương: = HSL * LCB * Ngày công / 26, làm tròn đến hàng nghìn
4. Tiền lĩnh: = Phụ cấp chức vụ + Lương
5. Sắp xếp bảng tính theo cột Phòng
6. Lập Bảng TỔNG HỢP SỐ LIỆU ở trên
Link: https://youtu.be/lAwSAUiJ7GY

TÊN KHÁCH NGÀY NGÀY PHÒNG SỐ ĐƠN GIÁ


STT
HÀNG ĐẾN ĐI LOẠI TẦNG NGÀY PHÒNG
1 Trần Văn Thứ 6/1/2014 6/10/2014 B 1 9 250000
2 Lê Anh Đào 6/4/2014 6/12/2014 A 2 8 285000
3 Nguyễn Hoàng Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4 5 170000
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3 24 180000
5 Lương Công Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5 7 240000
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2 2 285000
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2 8 237500
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 4 23 170000
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3 5 225000
10 Đào Thu Trang 7/3/2014 7/30/2014 B 5 27 200000
11 Trương Văn Sử 7/4/2014 7/30/2014 B 5 26 200000
12 Lê Đức Hạnh 7/6/2014 7/20/2014 C 4 14 170000
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3 7 180000
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2 12 285000
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1 19 200000
Tổng cộng

BẢNG GIÁ BẢNG HỆ SỐ


LOẠI GIÁ TẦNG 1 2 3 4
A 300000 HỆ SỐ 100% 95% 90% 85%
B 250000
C 200000

Yêu cầu:
1. Số ngày: = 1 nếu Ngày đi bằng Ngày đến
= Ngày đi - Ngày đến nếu Ngày đi khác Ngày đến
2. Đơn giá phòng: = giá loại phòng nhân hệ số tầng lầu, căn cứ vào BẢNG GIÁ và BẢNG HỆ SỐ ở trên

3. Thành tiền: = Đơn giá phòng nhân Số ngày


THÀNH
TIỀN
2250000
2280000
850000
4320000
1680000
570000
1900000
3910000
1125000
5400000
5200000
2380000
1260000
3420000
3800000
40345000

5
80%

BẢNG HỆ SỐ ở trên
Link: https://youtu.be/lVsAwWiWlzA
A) Vẽ biểu đồ hình cột để minh hoạ cho các số liệu sau:
KẾT QUẢ HỌC TẬP CÁC KHÓA

KHÓA GIỎI (%) KHÁ (%) T.BÌNH (%) YẾU (%)


K2008 10 35 40 15
K2009 15 40 35 10
K2010 20 20 50 10
K2011 25 30 40 5

B) Đổi tên Sheet thành: Do thi Kết quả h


60

50
40 40
40 35 3
30

20 15 15
10
10

0
K2008 K200

GIỎI (%) KHÁ (


Kết quả học tập các khóa

50

40 40 40
35 35
30
25
20 20
15 15
0 10 10
5

K2008 K2009 K2010 K2011

GIỎI (%) KHÁ (%) T.BÌNH (%) YẾU (%)

You might also like