You are on page 1of 9

TT Công thức Kết quả

1. = AND(A1>B1, C1>B1, C2>B2, A3>B3) F


2. = OR(A1>B1, B1>C1, B2>C2, A3>B3) T
3. = AND(A4<=B4, OR(A1>B1, A2>B2, A3>B3) T
4. = OR(A4>B4, AND( C3>B3, C2>B2, C1>B1) F
5. = IF(A1>=B1, A1-B1, B1-A1) 1
6. = IF(AND(B1>=C1, B2>=C2), B1-B2, C1-C2) 17
7. = IF(OR(B1>=C1, B2>=C2), B1-B2, C1-C2) -7
8. = C4/(B4-A4) Lỗi
9. = IFERROR(C4/(B4-A4);"Lỗi chia 0") Lỗi chia 0
10. = IFERROR(C3/(B3-A3);"Lỗi chia 0") 0
11. = IF(A3>=B3, B3/C3, C3/B3) Lỗi
12. = IFERROR(IF(A3>=B3, B3/C3, C3/B3),C3) 0
13. = IFERROR(IF(A4>=B4, B4/C4, C4/B4),C4) 8
CÔNG TY CỔ PHẦN VIWACO
Địa chỉ: Tầng 1, tòa 17T7, khu ĐT Trung Hòa Nhân Chính
Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân,
Thành phố Hà Nội, Việt Nam
BẢNG THỐNG KÊ TIỀN NƯỚC
VƯỢT
ĐỊNH
SỐ ĐỌC SỐ ĐỌC TỔNG ĐỊNH
MỨC THÀNH
STT HỌ VÀ TÊN THÁNG THÁNG TIÊU MỨC
TIÊU TIỀN
NÀY TRƯỚC THỤ TIÊU
THỤ
THỤ
1 Phùng Nguyên Hà 239 226 13 10 3 97000
2 Lưu Hải Ninh 253 245 8 8 0 56000
3 Đỗ Hồng Quân 983 952 31 10 21 259000
4 Đỗ Minh Chiến 750 697 53 10 43 457000
5 Hoàng Hùng 563 556 7 7 0 49000
6 Trần Phi Hùng 324 314 10 10 0 70000
7 Phạm Minh Khiết 245 200 45 10 35 385000
8 Ngô Anh Đức 187 164 23 10 13 187000
9 Lê Hải Long 109 104 5 5 0 35000
10 Hoàng Phi Hùng 632 606 26 10 16 214000
THỐNG KÊ TIỀN NƯỚC
PHÍ BẢO
TIỀN
VỆ
THUẾ THANH TOÁN
MÔI
(VAT)
TRƯỜNG

14550 9700 121250


5600 5600 67200
51800 25900 336700
91400 45700 594100
4900 4900 58800
7000 7000 84000
77000 38500 500500
37400 18700 243100
3500 3500 42000
42800 21400 278200
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NỘI
TRẠM SỐ: 50
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN SINH
Tháng 08/2017
STT ĐIỆN SỐ ĐIỆN NĂNG TIÊU T
CHỈ SỐ CHỈ SỐ
ĐIỆN HỌ ĐỆM TÊN NĂNG
MỚI CŨ
KẾ TIÊU THỤ BẬC 1 BẬC 2

ĐK01 Nguyễn Văn Thành 285 45 240 50 50


ĐK02 Lê Thị Dung 356 82 274 50 50
ĐK03 Trần Văn Đang 782 150 632 50 50
ĐK04 Phan Đình Ân 162 150 12 12 0
ĐK05 Hồ Thị Cẩn 487 380 107 50 50
ĐK06 Lưu Văn Lang 518 420 98 50 48
ĐK07 Cao Nguyệt Quế 548 18 530 50 50
ĐK08 Dương Minh Châu 750 250 500 50 50
ĐK09 Đào Cẩm Tú 352 280 72 50 22
ĐK10 Ngô Công Hữu 179 14 165 50 50
ĐK11 Lê Phương Nam 851 151 700 50 50
ĐK12 Trần Hà Trung 147 14 133 50 50

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN SINH HOẠT. ĐVT: VNĐ/1KWh


Bậc Đơn giá
Bậc 1: KWh từ 0 - 50 1,484
Bậc 2: KWh từ 51 đến 100 1,533
Bậc 3: KWh từ 101 - 200 1,786
Bậc 4: Kwh từ 201 - 300 2,242
Bậc 5: Kwh từ 301 - 400 2,503
Bậc 6: Kwh từ 401 trở lên 2,587
OÁN TIỀN ĐIỆN SINH HOẠT
háng 08/2017
SỐ ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ TRONG TIỀN
THÀNH TIỀN THUẾ THANH TOÁN
BẬC 3 BẬC 4 BẬC 5 BẬC 6 VAT

100 40 0 0 419,130 41,913 461,043


100 74 0 0 495,358 49,536 544,894
100 100 100 232 1,404,134 140,413 1,544,547
0 0 0 0 17,808 1,781 19,589
7 0 0 0 163,352 16,335 179,687
0 0 0 0 147,784 14,778 162,562
100 100 100 130 1,140,260 114,026 1,254,286
100 100 100 100 1,062,650 106,265 1,168,915
0 0 0 0 107,926 10,793 118,719
65 0 0 0 266,940 26,694 293,634
100 100 100 300 1,580,050 158,005 1,738,055
33 0 0 0 209,788 20,979 230,767
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN VIỆT
CHI NHÁNH: HÀ ĐÔNG
BẢNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 7/2017
ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
STT TÊN KHÁCH KÝ HIỆU TÊN GỖ
(Nghìn đồng) (m3)
1 Nguyễn Minh TH Thông 8,000 12
2 Nguyễn Văn Hùng LI Lim 15,000 23
3 Hồ Vĩnh Xuân KE Keo 7,000 100
4 Phạm Trung Lập TH Thông 8,000 34
5 Đinh Huyền Hương KE Keo 7,000 120
6 Nguyễn Thị Mỹ KE Keo 7,000 65
7 Thi Hồng Xuân LI Lim 15,000 210
8 Lê Tấn Đại LI Lim 15,000 20
9 Trần Văn Tần LI Lim 15,000 72
10 Cao Nguyệt Quế SO Sồi 12,000 140
11 Dương Minh Châu SO Sồi 12,000 100
12 Đào Cẩm Tú KE Keo 7,000 45
13 Phạm Minh Khiết KE Keo 7,000 25
14 Ngô Anh Đức TH Thông 8,000 78
15 Lê Hải Long SO Sồi 12,000 51
16 Hoàng Phi Hùng LI Lim 15,000 39
17 Nguyễn Tùng Sơn SO Sồi 12,000 30
18 Cao Thu Trang TH Thông 8,000 68
19 Nguyễn Tiến Trường SO Sồi 12,000 55
20 Hoàng Phương Thảo LI Lim 15,000 130

BẢNG TỔNG HỢP


LOẠI GỖ Gỗ Thông Gỗ Keo Gỗ Lim Gỗ Sồi
SỐ LƯỢT GIAO DỊCH 4 5 6 5
TRUNG BÌNH TIỀN 384,000 497,000 1,235,000 902,400
7/2017
THÀNH TIỀN
KHUYẾN MẠI
(Nghìn đồng)
96000 Có quà tặng
345000
700000 Có quà tặng
272000 Có quà tặng
840000 Có quà tặng
455000 Có quà tặng
3150000
300000
1080000
1679999.95
1199999.95
315000 Có quà tặng
175000 Có quà tặng
624000 Có quà tặng
612000
585000
360000
544000 Có quà tặng
660000
1950000
CÔNG TY TNHH SAO BĂNG
Địa chỉ: 135 Trần Đăng Ninh BẢNG THANH TOÁN VẬN
Cầu Giấy - Hà Nội

MÃ SỐ TUYẾN VẬN CHUYỂN SỐ


PHƯƠNG
STT Phương LƯỢNG
Tỉnh Điểm đi Điểm đến TIỆN
tiện (tấn)
1 01 HUE Hà Nội Huế Xe Tải 12
2 02 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Tàu Hỏa 20
3 02 HUE Hà Nội Huế Tàu Hỏa 30
4 01 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Xe Tải 4
5 02 DNA Hà Nội Đà Nẵng Tàu Hỏa 22
6 02 NTR Hà Nội Nha Trang Tàu Hỏa 14
7 01 NTR Hà Nội Nha Trang Xe Tải 25
8 01 DNA Hà Nội Đà Nẵng Xe Tải 6
9 01 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Xe Tải 17
10 02 HUE Hà Nội Huế Tàu Hỏa 23
11 02 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Tàu Hỏa 26
12 01 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Xe Tải 22
13 01 HCM Hà Nội TP Hồ Chí Minh Xe Tải 15
14 02 HUE Hà Nội Huế Tàu Hỏa 8
15 01 DNA Hà Nội Đà Nẵng Xe Tải 10
THANH TOÁN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA

CƯỚC VẬN
PHÍ BỐC
CHUYỂN PHỤ PHÍ THÀNH TIỀN
XẾP
(vnđ)
4,800,000 720,000 3,360,000 8,880,000
9,900,000 693,000 6,000,000 16,593,000
10,800,000 1,296,000 9,000,000 21,096,000
2,200,000 330,000 1,120,000 3,650,000
7,920,000 950,400 6,600,000 15,470,400
5,670,000 680,400 4,200,000 10,550,400
11,250,000 1,687,500 5,750,000 18,687,500
2,400,000 360,000 1,680,000 4,440,000
9,350,000 1,402,500 4,760,000 15,512,500
8,280,000 993,600 6,900,000 16,173,600
12,870,000 900,900 7,800,000 21,570,900
12,100,000 1,815,000 5,060,000 18,975,000
8,250,000 1,237,500 4,200,000 13,687,500
2,880,000 345,600 2,400,000 5,625,600
4,000,000 600,000 2,800,000 7,400,000

You might also like