You are on page 1of 20

Đơn vị: Trường ĐHYDTB

Bộ phận: Tài chính kế toán

Mã ĐV có QHNS: 1057282

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp vượt khung


Lương cơ bản hệ số
Mục 6101 Mục 6115
STT Số CMND Họ và tên Đơn vị
Thành tiền Thành tiền
Hệ số Hệ số Tỷ lệ %
5=4*1.490 7=6*1.490

1 2 3 4 5 6 7 8
1 1 2 3 4 5 6.00 7 800%
Trần Minh SINH LÝ
102 0340570019 Hậu HỌC 11.60 17,284,000 -
Nguyễn Thị SINH LÝ
103 150958783 Hiên HỌC 6.56 9,774,400 0.50 745,000
Trần Thị SINH LÝ
104 151057869 Hải Lý HỌC 4.74 7,062,600 0.40 596,000
SINH LÝ
Lã Kim Chi
105 151087249 HỌC 5.76 8,582,400 -
Nguyễn Thị SINH LÝ
106 151202061 Bích Nhật HỌC 3.46 5,155,400 -
Vũ Nam SINH LÝ
107 162312886 Hùng HỌC 3.26 4,857,400 -
Tăng Thị SINH LÝ
108 151899009 Hải HỌC 2.67 3,978,300 -
Nguyễn SINH LÝ
109 0341950059 Như Hoa HỌC 2.34 3,486,600 -
SINH LÝ
Lã Kim Chi
105 151087249 HỌC 5.76 8,582,400 -

SINH LÝ
Lã Kim Chi
105 151087249 HỌC 5.08 9,144,000 -
DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG CÁN BỘ THÁNG

Tổng cộng Trừ bảo hiểm Phụ cấp trách nhiệm,


Phụ cấp vượt khung Phụ cấp thâm niên GD
chưa trừ kiêm nhiệm Mục
Mục 6115 Mục 6115 BHXH BHYT BHTN
bảo hiểm 6113, 6149
Thành tiền Thành tiền Thành tiền
9=8*4*1.49 Tỷ lệ % 11=(5+7+9) 12=5+7+9+ 13=12*8% 14=12*1,5 15=12*1% Hệ số 17=16*1.49
0 *10 11 % 0

9 10 11 12 13 14 15 16 17
9 10 11 12 13 14 15 16 17

- 38 6,567,920 ### 1,908,154 357,779 238,519

- 22 2,314,268 ### 1,026,693 192,505 128,337

- 22 1,684,892 9,343,492 747,479 140,152 93,435

- 23 1,973,952 ### 844,508 158,345 105,564

- - - 5,155,400 412,432 77,331 51,554

- - - 4,857,400 388,592 72,861 48,574

- - - 3,978,300 318,264 59,675 39,783

- - - 3,486,600 278,928 52,299 34,866

- 23 1,973,952 ### 844,508 158,345 105,564

- 23 2,103,120 ### 899,770 168,707 112,471


G CÁN BỘ THÁNG 2 NĂM 2023

Hỗ trợ cán Hỗ trợ cán


Phụ cấp độc hại Mục Phụ cấp ưu đãi ngành
Cộng bộ phòng bộ giảng đi
6107 Mục 6116 Trừ ốm,
Khoán ban 20% học
Thành tiền thai sản, đi 24=12-13-
Thành tiền Công tác
21=(*25%, học NN, 14- phí tháng 25=12*20 26=(12-
Hệ số 19=18*1.49 Tỷ lệ % KL
45%*(12- 15+17+19+ 11)*25%
0 %
11) 21+22-23
18 19 20 21 22 23 24 25 26
18 19 20 21 23 24 25 26 27

0.08 121,909 25% 4,321,000 ### - -

0.08 121,909 25% 2,629,850 ### -

0.08 121,909 25% 1,914,650 ### -

0.08 121,909 25% 2,145,600 ### -

0.15 216,727 25% 1,288,850 6,119,660 - -

0.15 216,727 25% 1,214,350 5,778,450 - -

0.08 121,909 25% 994,575 4,677,063 -

0.08 121,909 - 3,242,416 - 871,650

0.08 121,909 25% 2,145,600 ### -

0.08 1,472,727 25% 2,286,000 ### -


5681200

Đơn vị: đồng


Thu nhập tăng thêm Thu nhập ghi chú tháng
Thực lĩnh 6,000 6,051
tính thuế
BHXH
11/2022

Hệ số Thành tiền
31=25+26+2 L][ng vaf PC
7-28+30

28 29 30 31 32
29 30 31 36 35

4.60 5,520,000 31,310,377 25,790,377 29,371,920 2,504,452 1,490,000 tăng hệ số lươn

3.60 4,320,000 18,557,892 14,237,892 17,153,668 1,347,535 1,490,000 tăng hệ số lươn

3.20 3,840,000 14,238,984 10,398,984 13,183,492 981,067 1,490,000

3.20 3,840,000 15,555,444 11,715,444 14,396,352 1,108,417 1,490,000 tăng hệ số lươn

1.40 1,680,000 7,799,660 6,119,660 6,835,400 541,317 1,490,000

1.40 1,680,000 7,458,450 5,778,450 6,537,400 510,027 1,490,000

1.80 2,160,000 6,837,063 4,677,063 6,138,300 417,722 1,490,000

1.10 1,320,000 5,434,066 3,242,416 5,678,250 366,093 1,490,000

3.20 3,840,000 15,555,444 11,715,444 14,396,352 1,108,417 1,490,000 tăng hệ số lươn

13,517,186

3.20 3,840,000 17,664,900 11,715,444 14,396,352 1,108,417 1,490,000 tăng hệ số lươn

(0) ới BLChi tiết


- 31,310,377 #REF!

- 18,557,892 #REF!

- 14,238,984 #REF!

- 15,555,444 #REF!

- 7,799,660 #REF!

- 7,458,450 #REF!

- 6,837,063 #REF!

- 5,434,066 #REF!

- 15,555,444 #REF!

- 15,555,444 #REF!
Đơn vị: Trường ĐHYDTB

Bộ phận: Tài chính kế toán

Mã ĐV có QHNS: 1057282

Phụ cấp chức vụ Mục Phụ cấp vượt khung


Lương cơ bản hệ số
6101 Mục 6115
STT Số CMND Họ và tên Đơn vị
Thành tiền Thành tiền
Hệ số Hệ số Tỷ lệ %
5=4*1.490 7=6*1.490

12 3 4 5 6 7 8
1 12 3 4 5 6.00 7 800%
Trần Minh SINH LÝ
102 0340570019 Hậu HỌC 7.28 ### -
Nguyễn Thị SINH LÝ
103 150958783 Hiên HỌC 6.20 9,238,000 0.50 745,000
Trần Thị SINH LÝ
104 151057869 Hải Lý HỌC 4.74 7,062,600 0.40 596,000
Lã Kim SINH LÝ
105 151087249 Chi HỌC 4.74 7,062,600 -
Nguyễn Thị SINH LÝ
106 151202061 Bích Nhật HỌC 3.46 5,155,400 -
Vũ Nam SINH LÝ
107 162312886 Hùng HỌC 3.26 4,857,400 -
Tăng Thị SINH LÝ
108 151899009 Hải HỌC 2.67 3,978,300 -
Nguyễn SINH LÝ
109 0341950059 Như Hoa HỌC 2.34 3,486,600 -
DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG CÁN BỘ THÁ

Tổng cộng Trừ bảo hiểm Phụ cấp trách nhiệm,


Phụ cấp vượt khung Phụ cấp thâm niên GD
chưa trừ kiêm nhiệm Mục
Mục 6115 Mục 6115 BHXH BHYT BHTN
bảo hiểm 6113, 6149

Thành tiền Thành tiền Thành tiền


9=8*4*1.49 Tỷ lệ % 11=(5+7+9) 12=5+7+9+ 13=12*8% 14=12*1,5 15=12*1% Hệ số 17=16*1.49
0 *10 11 % 0

9 10 11 12 13 14 15 16 17
9 10 11 12 13 14 15 16 17

- 38 4,121,936 ### 1,197,531 224,537 149,691

- 22 2,196,260 ### 974,341 182,689 121,793

- 22 1,684,892 9,343,492 747,479 140,152 93,435

- 23 1,624,398 8,686,998 694,960 130,305 86,870

- - - 5,155,400 412,432 77,331 51,554

- - - 4,857,400 388,592 72,861 48,574

- - - 3,978,300 318,264 59,675 39,783

- - - 3,486,600 278,928 52,299 34,866


ƠNG CÁN BỘ THÁNG 1 NĂM 2023

Hỗ trợ cán Hỗ trợ cán


Phụ cấp độc hại Mục Phụ cấp ưu đãi ngành
Cộng bộ phòng bộ giảng đi
6107 Mục 6116 Trừ ốm,
Khoán ban 20% học
thai sản, đi
Thành tiền học NN, 24=12-13- Công tác
Thành tiền phí tháng
21=(*25%, KL 14- 26=(12-
Hệ số 19=18*1.49 Tỷ lệ % 25=12*20
45%*(12- 15+17+19+ 11)*25%
0 %
11) 21+22-23
18 19 20 21 22 23 24 25 26
18 19 20 21 23 24 25 26 27

0.20 298,000 25% 2,711,800 ### - -

0.20 298,000 25% 2,495,750 ### -

0.20 298,000 25% 1,914,650 ### -

0.20 298,000 25% 1,765,650 9,838,513 -

0.20 298,000 25% 1,288,850 6,200,933 - -

0.20 298,000 25% 1,214,350 5,859,723 - -

0.20 298,000 25% 994,575 4,853,154 -

0.20 298,000 - 3,418,507 - 871,650


5681200

Đơn vị: đồng


Thu nhập tăng thêm
Thu nhập
Thực lĩnh 6,000 6,051
tính thuế
BHXH
Thuế
TNCN quý
4/2022 Hệ số Thành tiền
31=25+26+2 L][ng vaf PC
7-28+30

28 29 30 31 32
29 30 31 36

1,115,213 4.60 - 15,291,964 16,407,177 14,969,136 1,571,759 18,000,000

460,066 3.60 - 13,234,122 13,694,188 12,179,260 1,278,822 1,490,000

- 3.20 - 10,575,075 10,575,075 9,343,492 981,067 1,490,000

- 3.20 - 9,838,513 9,838,513 8,686,998 912,135 1,490,000

- 1.40 - 6,200,933 6,200,933 5,155,400 541,317 1,490,000

- 1.40 - 5,859,723 5,859,723 4,857,400 510,027 1,490,000

- 1.80 - 4,853,154 4,853,154 3,978,300 417,722 1,490,000

- 1.10 - 4,290,157 3,418,507 4,358,250 366,093 1,490,000


ghi chú tháng
11/2022

35

- 16,407,177 #REF!

- 13,694,188 #REF!

- 10,575,075 #REF!

- 9,838,513 #REF!

- 6,200,933 #REF!

- 5,859,723 #REF!

- 4,853,154 #REF!

- 4,290,157 #REF!
Đơn vị: Trường ĐHYDTB

Bộ phận: Tài chính kế toán

Mã ĐV có QHNS: 1057282

1,490,000

Phụ cấp chức vụ Mục Phụ cấp vượt khung


Lương cơ bản hệ số
6101 Mục 6115
STT Số CMND Họ và tên Đơn vị
Thành tiền Thành tiền
Hệ số Hệ số Tỷ lệ %
5=4*1.490 7=6*1.490

1 2 3 4 5 6 7 8
Trần Minh SINH LÝ
102 3.4057E+10 Hậu HỌC 7.28 10,847,200 -
Nguyễn Thị SINH LÝ
103 150958783 Hiên HỌC 6.20 9,238,000 0.50 745,000
Trần Thị SINH LÝ
104 151057869 Hải Lý HỌC 4.74 7,062,600 0.40 596,000
Lã Kim SINH LÝ
105 151087249 Chi HỌC 5.08 7,569,200
Nguyễn Thị SINH LÝ
106 151202061 Bích Nhật HỌC 3.46 5,155,400 -
Vũ Nam SINH LÝ
107 162312886 Hùng HỌC 3.26 4,857,400 -
Tăng Thị SINH LÝ
108 151899009 Hải HỌC 2.67 3,978,300 -
Nguyễn SINH LÝ
109 0341950059 Như Hoa HỌC 2.34 3,486,600 -
DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG CÁN BỘ THÁ

Tổng cộng Trừ bảo hiểm Phụ cấp trách nhiệm,


Phụ cấp vượt khung Phụ cấp thâm niên GD
chưa trừ kiêm nhiệm Mục
Mục 6115 Mục 6115 BHXH BHYT BHTN
bảo hiểm 6113, 6149

Thành tiền Thành tiền Thành tiền


9=8*4*1.49 Tỷ lệ % 11=(5+7+9)* 12=5+7+9+ 13=12*8% 14=12*1,5 15=12*1% Hệ số 17=16*1.49
0 10 11 % 0

9 10 11 12 13 14 15 16 17

- 38 4,121,936 ### 1,197,531 224,537 149,691

- 22 2,196,260 ### 974,341 182,689 121,793

- 22 1,684,892 9,343,492 747,479 140,152 93,435

- 23 1,740,916 9,310,116 744,809 139,652 93,101

- - - 5,155,400 412,432 77,331 51,554

- - - 4,857,400 388,592 72,861 48,574

- - - 3,978,300 318,264 59,675 39,783

- - - 3,486,600 278,928 52,299 34,866


ƠNG CÁN BỘ THÁNG 1 NĂM 2023

Hỗ trợ cán Hỗ trợ cán


Phụ cấp độc hại Mục Phụ cấp ưu đãi ngành
Cộng bộ phòng bộ giảng đi
6107 Mục 6116 Trừ ốm,
Khoán ban 20% học
thai sản, đi
24=12-13- Công tác
Thành tiền Thành tiền học NN, phí tháng
KL 14- 26=(12-
Hệ số 19=18*1.49 Tỷ lệ % 21=(*25%* 25=12*20
15+17+19+ 11)*25%
0 (12-11) %
21+22-23
18 19 20 21 22 23 24 25 26

0.2 298,000 25% 2,711,800 ### - -

0.2 298,000 25% 2,495,750 ### -

0.2 298,000 25% 1,914,650 ### -

0.2 298,000 25% 1,892,300 9,838,513 -

0.2 298,000 25% 1,288,850 6,200,933 - -

0.2 298,000 25% 1,214,350 5,859,723 - -

0.2 298,000 25% 994,575 4,853,154 -

0.2 298,000 - 3,418,507 - 871,650


5681200

Đơn vị: đồng


Thu nhập tăng thêm
Thu nhập
Thực lĩnh 6,000 6,051
tính thuế
BHXH
Thuế
TNCN quý
4/2022 Hệ số Thành tiền
31=25+26+2 L][ng vaf PC
7-28+30

28 29 30 31 32

1,115,213 4.60 5,520,000 20,811,964 16,407,177 14,969,136 1,571,759 18,000,000

460,066 3.60 4,320,000 17,554,122 13,694,188 12,179,260 1,278,822 1,490,000

- 3.20 3,840,000 14,415,075 10,575,075 9,343,492 981,067 1,490,000

- 3.20 3,840,000 13,678,513 9,838,513 8,686,998 912,135 1,490,000

- 1.40 1,680,000 7,880,933 6,200,933 5,155,400 541,317 1,490,000

- 1.40 1,680,000 7,539,723 5,859,723 4,857,400 510,027 1,490,000

- 1.80 2,160,000 7,013,154 4,853,154 3,978,300 417,722 1,490,000

- 1.10 1,320,000 4,738,507 3,418,507 4,358,250 366,093 1,490,000


ghi chú tháng
11/2022

- 16,407,177 #REF!

- 13,694,188 #REF!

- 10,575,075 #REF!

- 9,838,513 #REF!

- 6,200,933 #REF!

- 5,859,723 #REF!

- 4,853,154 #REF!

- 4,290,157 #REF!
Đơn vị: Trường ĐHYDTB

Bộ phận: Tài chính kế toán

Mã ĐV có QHNS: 1057282

Phụ cấp chức vụ Phụ cấp vượt khung


Lương cơ bản hệ số
Mục 6101 Mục 6115
STT Họ và tên Đơn vị Thành tiền
Thành tiền Thành tiền
Hệ số Hệ số Tỷ lệ % 9=8*4*1.49
5=4*1.490 7=6*1.490
0

2 3 4 5 6 7 8 9
1 2 3 4 5 6.00 7 800% 9
Trần Minh SINH LÝ
102 Hậu HỌC 0.00 - - - -
Nguyễn Thị SINH LÝ
103 Hiên HỌC 0.00 - - - -
Trần Thị SINH LÝ
104 Hải Lý HỌC 0.00 - - - -
SINH LÝ
Lã Kim Chi
105 HỌC 0.00 - - - -
Nguyễn Thị SINH LÝ
106 Bích Nhật HỌC 0.00 - - - -
Vũ Nam SINH LÝ
107 Hùng HỌC 0.00 - - - -
Tăng Thị SINH LÝ
108 Hải HỌC 0.00 - - - -
Nguyễn SINH LÝ
109 Như Hoa HỌC 0.00 - - - -
DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG CÁN BỘ THÁNG 1 NĂM

Tổng cộng Trừ bảo hiểm Phụ cấp trách nhiệm,


Phụ cấp thâm niên GD Phụ cấp độc hại Mục
chưa trừ kiêm nhiệm Mục
Mục 6115 BHXH BHYT BHTN 6107
bảo hiểm 6113, 6149
Thành tiền Thành tiền
Tỷ lệ % 11=(5+7+9) 12=5+7+9+ 13=12*8% 14=12*1,5 15=12*1% Hệ số 17=16*1.49 Hệ số
*10 11 % 0

10 11 12 13 14 15 16 17 18
10 11 12 13 14 15 16 17 18

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -
ÁN BỘ THÁNG 1 NĂM 2023

Hỗ trợ cán Hỗ trợ cán


Phụ cấp độc hại Mục Phụ cấp ưu đãi ngành
Cộng bộ phòng bộ giảng đi
6107 Mục 6116 Trừ ốm,
Khoán ban 20% học Thuế
Thành tiền thai sản, đi 24=12-13-
Thành tiền Công tác TNCN quý
21=(*25%, học NN, 14- phí tháng 25=12*20 26=(12- 4/2022
19=18*1.49 Tỷ lệ % KL
45%*(12- 15+17+19+ 11)*25%
0 %
11) 21+22-23
19 20 21 22 23 24 25 26
19 20 21 23 24 25 26 27

- 25% - - 0 - - -

- 25% - - 0 - -

- 25% - - 0 - -

- 25% - - 0 - -

- 25% - - 0 - - -

- 25% - - 0 - - -

- 25% - - 0 - -

- - - 0 - - -
5681200

Đơn vị: đồng


Thu nhập tăng thêm Thu nhập ghi chú tháng
Thực lĩnh 6,000 6,051
tính thuế
BHXH
11/2022

Hệ số Thành tiền
31=25+26+ L][ng vaf PC
27-28+30

28 29 30 31 32
29 30 31 36 35

4.60 5,520,000 5,520,000 - 5,520,000 - 1,490,000

3.60 4,320,000 4,320,000 - 4,320,000 - 1,490,000

3.20 3,840,000 3,840,000 - 3,840,000 - 1,490,000

3.20 3,840,000 3,840,000 - 3,840,000 - 1,490,000

1.40 1,680,000 1,680,000 - 1,680,000 - 1,490,000

1.40 1,680,000 1,680,000 - 1,680,000 - 1,490,000

1.80 2,160,000 2,160,000 - 2,160,000 - 1,490,000

1.10 1,320,000 1,320,000 - 1,320,000 - 1,490,000


- 5,520,000 #REF!

- 4,320,000 #REF!

- 3,840,000 #REF!

- 3,840,000 #REF!

- 1,680,000 #REF!

- 1,680,000 #REF!

- 2,160,000 #REF!

- 1,320,000 #REF!

You might also like