You are on page 1of 2

STT Mã Nhân Viên Họ Tên Bậc Lương Bậc Lương Trượt giá

1 A01 Phạm Văn Bảo 410 58702.98


2 C01 TRần Thị Dung 330 47248.74
3 B01 Nguyễn Văn An 420 60134.76
4 D02 Phạm Thị Châu 630 90202.14
5 D01 Trương Văn Hòa 310 44385.18
6 A02 Trịnh Thị Lan 330 47248.74
7 C03 Lê Văn Nam 520 74452.56
8 B02 Nguyễn Thị Mai 400 57271.2
9 A03 Lý Văn Phúc 390 55839.42
10 C05 Triệu Văn Quang 330 47248.74

Mã NV Hệ số năng suất
A 17
B 14
C 12
D 10
Ngày làm việc Nghỉ chế độ Hệ số năng suất Lương tháng Thuế thu nhập Thực Lãnh
26 4 17 1006981.8877 20% 100698169%
24 2 12 527005.17692 10% 52700508%
26 4 14 851138.14154 10% 85113804%
25 2 10 874266.89538 10% 87426680%
22 4 10 382395.39692 0% 38239540%
26 4 17 810497.61692 10% 81049752%
24 2 12 830432.4 10% 83043230%
26 2 14 806202.27692 10% 80620218%
26 2 17 953565.48 10% 95356538%
24 4 12 530639.69538 10% 53063960%

You might also like