You are on page 1of 8

DANH SÁCH HỌC VIÊN THAM DỰ CÁC KHÓA ĐÀO TẠO KỸ THUẬT

TẠI SAMSUNG VIỆT NAM 2022

Người phụ trách đào tạo: Công ty:


Email: SĐT:
Số lượng học viên:
Ngày gửi:

Danh sách học viên cụ thể:

Tên khóa Trình độ


No. CMND Tên Công ty Bộ phận Chức vụ Email SĐT
đào tạo học vấn

1 Automation Basic 027086009370 Chu Văn Thảo SYNOPEX Utility AM chuthao86@gmail.com 0334428555 Cao đẳng
2 Automation Basic 034089010190 Nguyễn Văn Bốn SYNOPEX Utility Staff Nguyenvanbonc10lt.h6@gmail.com 0978234102 Trung cấp
3 [Lv2] 7 QC Tools 125232559 Nguyễn Văn Hưng Synopex PBA S.Staff 1nguyenvanhung1988@gmail.com0942651222 Đại Học
4 [Lv2] IE Basic 001092013916 Nguyễn Việt Long Synopex PBA S.Staff longnv92.ms@gmail.com 0976318674 Cao đẳng
5 [Lv2] Cleanroom Management 01084015413 Dương văn Tám Synopex SMT S.Staff dvtam84@gmail.com 0984580640 Đại Học
6 [Lv2] Cleanroom Management 001192023035 Hoàng Thị Tâm Synopex SMT J.Staff tam.ht@synopex.com 0357287958 12
7 [Lv2] Cleanroom Management 026185004532 Tạ Thị Vạn Synopex SMT Staff van.tt@synopex.com 0373683750 12
8 [Lv2] 7 QC Tools 0121657647 Ngô Xuân Thành Synopex SMT S.Staff thanh.nx@synopex.com 0357393111 Đại Học
9 [Lv2] 7 QC Tools 001188028753 Trương Thị Nhung Synopex SMT J.Staff nhung.tt@synopex.com 0988831606 12
10 [Lv2] 7 QC Tools 025188003036 Hoàng Thị Thoa Synopex SMT Staff thoa.ht@synopex.com 0987417897 12
11 IE Basic 10940303567 Tạ Văn Hiệp SYNOPEX SMT Leader tavanhiep1994.xh@gmail.com 765727194 THPT
12
13
14
15 AUTOMATION TRAINING (all) 027093002871 Hà Đình Tâm SYNOPEX Automation Staff dinhtamcdt@gmail.com 0332399567 Đại Học
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Xác nhận tham dự nếu khóa
Địa điểm đào
Địa chỉ trên CMND học chỉ tổ chức tại SEVT * Lưu ý: 1. Không giới hạn số lượng đăng ký
tạo mong muốn
(Có/không)
+ SEV: Samsung Bắc Ninh
Yên Phong - Bắc Ninh SEV Có
Quỳnh Phụ - Thái Bình SEV Có + SEVT: Samsung Thái Nguyên

Yên phong bắc ninh SEV Có


Đông Anh Hà Nội SEV Có
Sóc Sơn -Hà Nội SEV Có
Bình Lục-Hà Nam SEV Có
Yên Lạc Vĩnh Phúc SEV Có
Hiệp Hòa -Bắc Giang SEV Có
Sóc Sơn -Hà Nội SEV Có
Ba Bể-Bắc
Sóc SơnKạn SEV Có
- Hà Nội SEV Có

Yên Phong - Bắc Ninh SEV Có


19000 206 92.23301
17 1567.961
40 5533.981
44 8116.505
31082.52

138997.6
t8 19089000 47 92665.05 6532886
206 55 10193155
35815041

t9
19089000 33 92665.05 4586920
206 66 12231786
93573.53 99 35720559

t11 19089000 50.5 92179.61 6982606 2400000


206 33 6083854
93573.53 83.5 32155460

t12 19089000 40.5 92179.61 5599911


206 62.5 11522451
103 36211363

2440000 33771363

t1 19089000 26.5 92179.61 3664140


206 41 7558728
78.5 33353795

11 3041927 2440000 30913795


33.5
66
2400000 99.5 4656419
33320559 12231786
35977205

33.5
66
2400000 99.5 4632025
29755460 12167709
35888734 33488734 1 100
2027951 2 107
3 114.49
4 122.5043
5 131.0796
6 140.2552
7 150.073
2027951 8 160.5781
9 171.8186
10 183.8459
11 196.7151
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
0.07
1 30 0 22 250
2 30 1 23 390
3 30 2 24 405.6
4 30 3 25 421.824
5 30 4 26 438.697
6 30 5 27 456.2448
7 30 6 28 474.4946
8 30 7 29 493.4744
9 30 8 30 513.2134
10 30 9 31 533.7419
11 30 10 32 555.0916
12 30 11 33 577.2953
13 30 12 34 600.3871
390
6110.064

POW 8000 8600 14 112000 20000


HSG 1500 1800 24 36000
VPB 1500 1000 18 27000
CTG 1000 300 28 28000
MBS 2500 4000 18 45000

268000
5% 29 400 0.05 20
17.5 30 420 0.05 21
657.5 32.875 31 441 0.05 22.05
1095.975 54.79875 32 463.05 0.05 23.1525
1572.598 78.62989 33 486.2025 0.05 24.31013
2089.925 104.4962 34 510.5126 0.05 25.52563
2650.666 132.5333 35 536.0383 0.05 26.80191
3257.694 162.8847 36 562.8402 0.05 28.14201
3914.053 195.7026 37 590.9822 0.05 29.54911
4622.969 231.1484 38 620.5313 0.05 31.02656
5387.859 269.393 39 651.5579 0.05 32.57789
6212.344 310.6172 40 684.1357 0.05 34.20679
7100.256 355.0128 41 718.3425 0.05 35.91713

8055.656 1928.092

18989
19748.56
95.8668 92.17961 3.687184
0.04
100 0.14
114 0.14 14
129.96 0.14 15.96
148.1544 0.14 18.1944
168.896 0.14 20.74162
192.5415 0.14 23.64544
219.4973 0.14 26.9558
0.14

You might also like