You are on page 1of 3

sst năm 0 1 2 3 4 5

1 dòng tiền trước thuế


2 thu 0.000 148.200 172.940 148.240 131.760 148.240
3 chi 331.220 38.460 15.385 68.520 23.077 23.077
4 tong -331.220 109.740 157.555 79.720 108.683 125.163
5 dòng tiền tương đương lạm phát 116.324 177.029 94.948 137.210 167.496
6 khấu hao 41.403 41.403 41.403 41.403 41.403
7 thu nhập chịu thuế 74.922 135.626 53.545 95.807 126.094
8 thuế thu nhập 21.465 38.857 15.341 27.449 36.126
9 dòng tiền sau thuế -331.220 94.859 138.172 79.607 109.761 131.370
10 dòng tiền sau thuế khi chịu lạm phát -331.220 89.490 122.972 66.840 86.941 98.168
11 hệ số quy đổi 1.000 0.897 0.805 0.722 0.648 0.582
12 quy đổi về hiện tại -331.220 80.296 99.003 48.283 56.351 57.091
13 dòng tiền sau thuế quy đổi -331.220 -250.924 -151.921 -103.638 -47.287 9.804
14 khoảng thời gian 8.000
15 NPV 136.931
thời gian hoàn vốn 4.088
4.828271
6 7 8
lãi suất 11.45% giá trị nội tại
164.710 123.530 140.000 lạm phát 6.00%
53.140 15.380 12.310 thuế 28.65%
111.570 108.150 127.690
158.264 162.618 203.518 5*(1+thue ^)t
41.403 41.403 41.403 do dầu tư ban đầu chia đều
116.862 121.215 162.116 5-6
33.481 34.728 46.446 7*thué
124.783 127.889 157.072 5-8
87.967 85.054 98.549 thu nhập thực tế
0.522 0.468 0.420
45.903 39.823 41.401
55.707 95.530 136.931
Chi phí phát triển ban đầu
1 Chi phí thiết kế sản phẩm và phân tích thị trường
2 Chi phí thiết kế trang trí showroom
3 Chi phí cải tạo mặt bằng thuê
4 Chí phí cọc thuê mặt bằng showroom
5 Chi phí nghiên cứu sản phẩm
6 Chi phí phát triển phần mềm trang web
7 Chi phí sản suất một số thành phẩm ban đầu
8 Chi phí đăng kí bản quyền
9
10

You might also like