2 thu 0.000 148.200 172.940 148.240 131.760 148.240 3 chi 331.220 38.460 15.385 68.520 23.077 23.077 4 tong -331.220 109.740 157.555 79.720 108.683 125.163 5 dòng tiền tương đương lạm phát 116.324 177.029 94.948 137.210 167.496 6 khấu hao 41.403 41.403 41.403 41.403 41.403 7 thu nhập chịu thuế 74.922 135.626 53.545 95.807 126.094 8 thuế thu nhập 21.465 38.857 15.341 27.449 36.126 9 dòng tiền sau thuế -331.220 94.859 138.172 79.607 109.761 131.370 10 dòng tiền sau thuế khi chịu lạm phát -331.220 89.490 122.972 66.840 86.941 98.168 11 hệ số quy đổi 1.000 0.897 0.805 0.722 0.648 0.582 12 quy đổi về hiện tại -331.220 80.296 99.003 48.283 56.351 57.091 13 dòng tiền sau thuế quy đổi -331.220 -250.924 -151.921 -103.638 -47.287 9.804 14 khoảng thời gian 8.000 15 NPV 136.931 thời gian hoàn vốn 4.088 4.828271 6 7 8 lãi suất 11.45% giá trị nội tại 164.710 123.530 140.000 lạm phát 6.00% 53.140 15.380 12.310 thuế 28.65% 111.570 108.150 127.690 158.264 162.618 203.518 5*(1+thue ^)t 41.403 41.403 41.403 do dầu tư ban đầu chia đều 116.862 121.215 162.116 5-6 33.481 34.728 46.446 7*thué 124.783 127.889 157.072 5-8 87.967 85.054 98.549 thu nhập thực tế 0.522 0.468 0.420 45.903 39.823 41.401 55.707 95.530 136.931 Chi phí phát triển ban đầu 1 Chi phí thiết kế sản phẩm và phân tích thị trường 2 Chi phí thiết kế trang trí showroom 3 Chi phí cải tạo mặt bằng thuê 4 Chí phí cọc thuê mặt bằng showroom 5 Chi phí nghiên cứu sản phẩm 6 Chi phí phát triển phần mềm trang web 7 Chi phí sản suất một số thành phẩm ban đầu 8 Chi phí đăng kí bản quyền 9 10