You are on page 1of 2

Bài 1 DB

Các chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5


1.Chi phí đầu tư 500
2.Doanh thu thuần 320 280 240 280 300
3.Chi phí vận hành 100 90 80 150 200
4.CFBT(2-3) -500 220 190 160 130 100
5.Khấu hao 200 120 72 54 54
6.Lợi nhuận trước thuế(4-5) 20 70 88 76 46
7.Thuế thu nhập(6*20%) 4 14 17.6 15.2 9.2
8.Lợi nhuận sau thuế(6-7) 16 56 70.4 60.8 36.8
9.CFAT(5+8) -500 216 176 142.4 114.8 90.8

NPV 83.60
IRR 17%

Thời gian hoàn vốn có chiết khấu

Giá trị
hiện tại
P/F,10% giá trị cộng
t CFAT ,t hiện tại dồn
0 -500 1 -500 -500
1 216 0.9091 196.37 -303.63
2 176 0.8264 145.45 -158.19
3 142.4 0.7513 106.99 -51.20
4 114.8 0.683 78.41 27.21
5 90.8 0.6209 56.38 83.58

Tpck(3+(|- 51,20|/(-|51,20|+27,21)*(4-3)
3.65302799189883 năm
bài 2 SYD
Các chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
1.Chi phí đầu tư 500
2.Doanh thu thuần 320 280 240 280 300
3.Chi phí vận hành 100 90 80 150 200
4.CFBT(2-3) -500 220 190 160 130 100
5.Khấu hao 166.67 133.33 100.00 66.67 33.33
6.Lợi nhuận trước thuế(4-5) 53.33 56.67 60.00 63.33 66.67
7.Thuế thu nhập(6*20%) 10.67 11.33 12.00 12.67 13.33
8.Lợi nhuận sau thuế(6-7) 42.67 45.33 48.00 50.67 53.33
9.CFAT(5+8) -500 209.33 178.67 148.00 117.33 86.67

NPV 83.11
IRR 17%

Thời gian hoàn vốn có chiết khấu

Giá trị
P/F,10% Giá trị hiện tại
t CFAT ,t hiện tại cộng dồn
0 -500 1 -500 -500
1 209.3333 0.9091 190.30 -309.70
2 178.6667 0.8264 147.65 -162.04
3 148 0.7513 111.19 -50.85
4 117.3333 0.683 80.14 29.29
5 86.66667 0.6209 53.81 83.10

Tpck(3+(|- 50,85|/(-|50,85|+29,29)*(4-3)
3.63455676826833 năm

You might also like