You are on page 1of 6

lđ dn cmkt nv cn chung

NN 19256 8058 7405 5708 7,081


Ngoài NN 15021 8060 6011 4689 6,328
FDI 30125 8092 6102 4095 6,327
Bq chung 19,353 8,071 6,339 4,707 6,498
6497.616

LĐ dn cmkt nv cn chung
NN 25 168 42 351 586
Ngoài NN 84 255 68 698 1106
FDI 34 251 68 554 907
Chung 143 674 179 1603 2599

Tỷ Tổng thu Tỷ trọng Cộng Cộng


trọng nhập theo thu nhập dồn % dồn %
lao nhóm theo lao thu
ñộng (1000ñ) nhóm ñộng nhập
theo (%) (qi) (%) (%)
nhóm
Mức thu Số lao Thu nhập (%) (xi.pi) (Pi) (Qi) p i.
nhập (1000 ñộng BQ (1000ñ) (pi) ( Qi+Qi-1)
ñ) (người (0/000)
)
(xi) Qi+Qi
-1 (%)

1150 0 0 0,0 0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0


1150-1500 2 1164 0.3 2328 0,1 0.3 0,1 0.1 0.03
1500-3000 79 2454 13.5 193866 5,5 13.8 5,6 5.7 76.95
3000-4500 164 3717 28 609588 17,3 41.8 22,9 28.5 798
4500-6000 126 5241 21.5 660366 18.7 63.3 41,6 64.5 1386.75
6000-7500 91 6519 15.5 593229 16,8 78.8 58,4 100 1550
7500-9000 47 8037 8 377739 10.7 86.9 69,1 127.5 1020
9000-15000 56 11352 9.6 635712 18,07 96.4 87,2 156.3 1500.48
15000- 20 20469 3.4 409380 11,64 99.8 98,8 186 632.4
30000
>30000 1 35430 0.2 35430 1,2 100 100,0 198.8 39.76
Cộng 586 94383 100 3517638 100,0 7004.37
0.2996
Tỷ Tổng thu Tỷ
trọng nhập theo trọng
lao nhóm thu
động (1000đ) nhập
theo theo
nhóm nhóm
Thu nhập (%) (xi.pi) (%) (qi) Cộng Cộng pi.
BQ (pi) dồn % dồn % ( Qi+Qi-
(1000đ) lao thu
Mức thu Số lao (xi) động nhập Qi+Qi 1)
nhập (1000 động (%) (%) -1 (%)
đ) (ngườ (Pi) (Qi)
i)
(0/000)
<1150 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1150-1500 2 1275 0.2 2550 0.04 0.2 0 0 0

1500-3000 222 2418 24.5 536796 8.98 24.7 8.9 9 220

3000-4500 239 3591 26.4 858249 14.36 51 23.2 32.1 846.3

4500-6000 144 5127 15.9 738288 12.35 66.9 35.4 58.6 930.2

6000-7500 81 6672 8.9 540432 9.04 75.9 44.4 79.8 712.5

7500-9000 58 8193 6.4 475194 7.95 82.2 52.3 96.6 617.9

9000-15000 109 11355 12 1237695 20.71 94.3 72.8 125 1502.5

15000- 35 19947 3.9 698145 11.68 98.1 84.3 157.1 606.3


30000
>30000 17 52345 1.9 889865 14.89 100 100 184.3 345.5
Cộng 907 110923 100 5977214 100 5781.1
Thu Tỷ trọng Tổng thu Tỷ trọng Cộng Cộng
nhập BQ lao động nhập theo thu nhập dồn % dồn %
(1000đ) theo nhóm theo lao động thu nhập
(1000đ) (%) (Pi) (%) (Qi)

Mức thu nhập Số lao (xi) nhóm nhóm


(1000 đ) động (%) (%) (qi)
(người)

<1150 6 906 0,5 5436 0,1 0,5 0,1

1150-1500 17 1323 1,5 22491 0,4 2 0,5


1500-3000 235 2370 21,2 556950 9,1 23,2 9,6
3000-4500 325 3630 29,4 1179750 19,3 52,6 28,9
4500-6000 203 5097 18,4 1034691 16,9 71 45,8
6000-7500 124 6543 11,2 811332 13,3 82,2 59,1
7500-9000 78 8031 7,1 626418 10,2 89,3 69,3
9000-15000 78 11004 7,1 858312 14 96,4 83,3
15000-30000 24 18501 2,2 444024 7,3 97,8 90,5
>30000 16 36142 1,4 578272 9,5 100,0 100,0
Cộng 1 106 93547 100,0 6117676 100,0
Tỷ Tổng thu Tỷ
trọng nhập theo trọng
lao nhóm thu
động (1000đ) nhập
theo theo
nhóm
Thu (%) (pi) nhóm
(%) (qi) Cộng Cộng
nhập dồn % dồn %
BQ lao thu
Mức thu Số lao (1000đ)
(xi) động nhập
nhập (1000 động (%) (Pi) (%)
đ) (người) (Qi)

<1150 6 906 0,2 5436 0,0 0,2 0,0


1150-1500 21 1305 0,8 27405 0,2 1,0 0,2

1500-3000 536 2403 20,6 1288008 8,2 21,7 8,4

3000-4500 728 3639 28,0 2649192 16,8 49,7 25,2

4500-6000 473 5145 18,2 2433585 15,4 67,9 40,6

6000-7500 296 6570 11,4 1944720 12,3 79,3 53,0

7500-9000 183 8085 7,0 1479555 9,4 86,3 62,4

9000-15000 243 11241 9,3 2731563 17,3 95,7 79,7

15000-30000 79 19638 3,0 1551402 9,8 98,7 89,6

>30000 34 42587 1,3 1447958 10,4 100,0 100,0


Cộng 2599 101519 100,0 15558824 100,0
pi.
( Qi+Qi-
1) ( /000)
0

Qi+Qi-
1 (%)

0,1 0,05

0,6 0,9
10,1 214,12
38,5 1131,9
74,7 1374,48
104,9 1174,9
128,4 911,6
152,6 1083,5
173,9 382,6
190,6 266,8
654085
pi.
( Qi+Qi-
Qi+Q 1)
i-1
(%)
(0/000)
0,0 0,0
0,2 0,2

8,6 177,2

33,6 940,4

65,8 1198,1

93,6 1066,3

115,4 812,3

142,1 1328,5

169,3 514,5

189,6 248,0
6285,4

You might also like