Professional Documents
Culture Documents
© 1997-2012 - Traàn Chieán Thaéng - Kyõ sö Kinh teá Xaây döïng (ÑH Xaây döïng HN)
ÑT: 090.727.1000 - www.dutoan.com - info@dutoan.com - chienthangtran@yahoo.com
Phiên bản: Exl2014.01 Ngày 12/3/2012
Cập nhật hệ số nhân công và máy với mức lương 2.000.000/1.780.000/1.550.000/1.400.000 từ ngày 01/10/2011
Cập nhật hệ số chi phí chung và thu nhập chịu thuế tính trước theo TT04/2010
#id 0
#id 0
Thư mục: C:\dtPro\dtProExl
Bộ đơn giá: HoChiMinh Chọn bộ đơn giá khác
Tỉnh (TP): Tp. Hồ Chí Minh bằng cách bấm nút <Đổi ĐG>
Mức lương: 350,000 ở Sheet DuToan
Số văn bản: 103-104/2006/QĐ-UBND Không gõ trực tiếp ở đây
Ngày: 14/7/2006
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
ĐỊA ĐIỂM XD: 62 BÀ LÊ CHÂN - P. TÂN ĐỊNH - QUẬN 1 - TP.HCM
KÝ KẾT QUẢ
STT TÊN CHI PHÍ HỆ SỐ CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
HIỆU TÍNH ĐƯỢC
I Chi phí trực tiếp
1 Chi phí vật liệu theo thực tế VL 150,645,577 1 VLTT*HS 150,645,577
1' Vật liệu khác Vk #REF! 1 VLk*HS #REF!
2 Chi phí nhân công NC 8,380,787 13.127 NCDG*HS 110,014,585
3 Chi phí máy thi công M 1,145,877 2.513 MDG*HS 2,879,588
4 Trực tiếp phí khác TT #REF! 0.025 (VL+NC+M)*HS #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT #REF!
II Chi phí chung C 0.065 T*HS #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C #REF!
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL 0.055 (T+C)*HS #REF!
Giá trị dự toán trước thuế G T+C+TL #REF!
IV Thuế giá trị gia tăng đầu ra VAT 0.1 G*HS #REF!
Giá trị dự toán xây láp sau thuế Gxdcpt G+VAT #REF!
Chi phí xây dựng lán trại tạm Gxdlt 0.01 Gxdcpt*HS #REF!
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN PHẦN XÂY
XD Gxdcpt+Gxdlt #REF!
DỰNG
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN PHẦN THIẾT
TB 234,000,000
BỊ
LÀM TRÒN
#VALUE!
A. Vật liệu
1 Acetylen chai 0.3744 160,000 59,904
2 Bột đá kg 108.389645 4,000 433,559
3 Bu lông + đinh tán bộ 7.5738 12,000 90,886
4 Bu lông M20x80 cái 12,000 0
5 Cát vàng m3 260,000 0
6 Củi kg 178.66425 5,000 893,321
7 Đất đèn kg 20,000 0
8 Đinh các loại kg 20,000 0
9 Gạch ống 8x8x19 viên 1256.85 1,200 1,508,220
10 Giấy dầu m2 154.604131 12,000 1,855,250
11 Gỗ ván m3 6,000,000 0
12 Móc sắt + đệm cái 443.6928 1,000 443,693
13 Nhựa bitum số 4 kg 196.530675 18,000 3,537,552
14 Ôxy chai 200,000 0
15 Que hàn kg 18,000 0
16 Thép hình kg 16,200 0
17 Thép hình các loại kg 542.7864 15,600 8,467,468
18 Thép tấm kg 402.0426 15,600 6,271,865
19 Thép tròn kg 16,200 0
20 Xi măng PC30 kg 1,560 0
21 Sơn nước kg 47.431176 45,000 2,134,403
22 Dây thép mạ kg 20,000 0
23 Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 1 60,000,000 60,000,000
24 Gạch ceramic 30x30 m2 6.3945 160,000 1,023,120
25 Gỗ chống 5x10 dầu gió m3 6,000,000 0
26 Gỗ ván thông cầu công tác m3 3,810,000 0
27 Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 m2 5.28 1,120,000 5,913,600
28 Lắp cửa khung nhôm kính trong m2 3.48 1,200,000 4,176,000
29 Lắp cửa sổ kính cường lực m2 2.2 1,800,000 3,960,000
30 Lắp đặt ghế ngồi cái 170 0
31 Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 1 0
32 Lắp đặt hệ thống điện tg 1 3,000,000 3,000,000
33 Lắp đặt hệ thống máy lạnh tg 1 0
34 Lắp đặt máng xối m 5.45 200,000 1,090,000
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng 50x250 cho văn
35 bộ 1 10,000,000 10,000,000
phòng
36 Máng xối + ống thoát tg 1 2,500,000 2,500,000
37 Oxy chai 1.131 180,000 203,580
38 SXLD xà gồ mái tấn 0.088 15,600,000 1,372,800
39 Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 18.4 360,000 6,624,000
DSVT 13
KHỐI GIÁ THỰC THÀNH TIỀN
STT TÊN HAO PHÍ ĐVT
LƯỢNG TẾ THỰC TẾ
0
Cộng Vật liệu 234,000,000
DSVT 14
BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
Đơn giá theo bộ đơn giá XDCB Tp. Hồ Chí Minh
ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
#
A # TẦNG TRỆT 0 0
Xây tường thẳng, chiều dày <= 10 cm, vữa XM
7 XB.6214 m3 0 1.0804 408,062 75,236 0 81,285
mác 75
5.12 2.2 0.1 1.126
1.74 3 0.1 0.522
-1 1.2 1 0.1 -0.12
-1 1 1 0.1 -0.1
-1 1.74 2 0.1 -0.35
8 XC.2313 Bê tông giằng đá 1x2, vữa mác 200 m3 0 0.0512 475,553 77,353 0 3,960
5.12 0.1 0.1 0.051
14 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 0 21.608 6,429 4,538 0 98,057
15 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 0 4.872 6,803 10,852 0 52,871
16 XG.1124 Trát bó vỉa, mái đón vữa XM mác 75 m2 0 4.2984 6,429 4,538 0 19,506
17 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 21.608 5,386 9,795 0 211,650
18 XM.2120 Bả cột, dầm trần bằng matit m2 0 4.872 5,386 11,754 0 57,265
19 XN.3110 Sơn tường, cột 2 nước m2 0 26.48 8,823 2,117 0 56,058
20 XK.4110 Lát gạch ceramic 30x30 cm m2 0 6.09 71,599 6,076 0 37,003
2.1 2.9 6.09
21 GTT Lắp cửa sổ kính cường lực bộ 0 2.2 0 1,381 0 3,038
1.2 1 1.2
1 1 1
22 GTT Lắp cửa khung nhôm kính trong bộ 0 3.48 0 1,381 0 4,806
quầy hướng dẫn 2 1.74 3.48
23 GTT SXLD xà gồ mái tấn 0 0.088 0
24 XF.1721 Lợp mái tôn m2 0 6.554 40,200 2,960 0 19,400
25 GTT Máng xối + ống thoát tg 0 1 0
26 GTT Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 0 1 0
C # LẦU 2 0 0
Trang 15/36
ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường =< 22
1 XA.0432 m3 0 10.385 0 24,437 0 253,778
cm
tường nối giữa p.kho và hội trường cũ 6.25 3.1 0.2 3.875
4.3 3.1 0.2 2.666
6.2 3.1 0.2 3.844
Xây tường, chiều dày <= 30 cm, vữa XM mác 75
2 XB.7224 m3 0 1.89 287,248 47,335 0 89,463
bằng gạch ống 8*8*19
xây bịt cửa sổ thành tường 2 1.75 1.5 0.2 1.05
kho hội trường 1 2.8 3 0.1 0.84
3 XG.1124 Trát tường, chiều dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 0 10.5 6,429 4,538 0 47,649
4 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 10.5 5,386 9,795 0 102,848
5 XN.3110 Sơn tường 2 nước m2 0 10.5 8,823 2,117 0 22,229
6 GTT Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 bộ 0 5.28 0 1,381 0 7,292
1.6 2.2 3.52
0.8 2.2 1.76
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng 50x250
7 GTT bộ 0 1 0 1,381 0 1,381
cho văn phòng
8 AI.11912 SX hệ sàn sân khấu tấn 0 0.384 8,526,740 961,196 738,585 369,099
9 AI.61171 Lắp dựng sàn sân khấu tấn 0 0.384 151,200 496,432 605,738 190,630
10 GTT Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 0 18.4 0
11 GTT Trải thảm sân khấu m2 0 24.2 0
12 GTT Lắp đặt hệ thống điện tg 0 1 0
Trang 16/36
ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
tường biên cao 1.4m 17.51 1.4 0.1 2.451
tường đầu hồi 6.435 2 0.1 1.287
cột xây gạch 4 1.6 0.2 0.2 0.256
Bê tông cột đá 1x2 tiết diện <= 0,1 m2 , vữa
5 XC.2213 m3 0 1.076 533,303 157,400 0 169,362
mác 200
Cột bổ BTCT mái 9 1.9 0.2 0.2 0.684
7 1.4 0.2 0.2 0.392
6 XE.1320 SX và LD Ván khuôn cột m2 0 21.52 39,688 7,333 0 157,806
Cột bổ BTCT mái 0 9 1.9 0.8 13.68
0 0 7 1.4 0.8 7.84
7 XD.1410 SX và LD cốt thép cột, đường kính <= 10 mm 100kg 0 0.1 15.064 419,353 52,679 0 793,556
1.076 140 151
8 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 0 196.79 6,429 4,538 0 893,015
9 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 0 16.65 6,803 10,852 0 180,686
10 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 98.393 5,386 9,795 0 963,759
11 XM.2120 Bả cột bằng matit m2 0 16.65 5,386 11,754 0 195,704
12 XN.3110 Sơn tường cột 2 nước m2 0 115 8,823 2,117 0 243,546
13 XS.2311 Sản xuất khung thép (cách sàn bê tong 1.5m) tấn 0 0.78 4,547,568 594,199 807,252 463,475
Lợp mái tole chống nóng (cách sàn bê tông
14 XF.1721 m2 0 132.1 40,200 2,960 0 391,016
1.5m)
15 GTT Lắp đặt máng xối m 0 5.45 0
0
#
Trang 17/36
ồ Chí Minh
TTM
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trang 18/36
TTM
0
0
0
0
283,617
232,603
0
0
0
0
0
0
0
Trang 19/36
TTM
0
0
0
0
0
629,657
1,145,877
Trang 20/36
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
0 0 0
A # TẦNG TRỆT 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 768,530 #REF!
Cát vàng m3 0.542 #REF! 260,000 140,920
Đá dăm 4x6 m3 0.955 #REF! 320,000 305,600
Nước lít 173.3 #REF! 15 2,600
Xi măng PC30 kg 204.75 #REF! 1,560 319,410
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 1,090,437 5.00% #REF!
Cát vàng m3 0.46 #REF! 260,000 119,600
Đá dăm 1x2 m3 0.89 #REF! 360,000 320,400
Nước lít 190 #REF! 15 2,850
Xi măng PC30 kg 415.12 #REF! 1,560 647,587
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 112,675 1.00% #REF!
Gỗ ván m3 0.011 #REF! 6,000,000 66,000
Gỗ đà nẹp m3 0.0019 #REF! 3,810,000 7,239
Gỗ chống m3 0.0096 #REF! 3,810,000 36,576
Đinh các loại kg 0.143 #REF! 20,000 2,860
Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 1.4 9 95,000 133,000
Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 1.4 185 95,000 133,000
Ký
STT Khoản mục chi phí
hiệu
TỔNG CỘNG G
(Làm tròn)
Bằng chữ: Chín trăm bảy
NGƯỜI TÍNH CHỦ TRÌ
NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
G TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
ĐIỂM XD: 62 BÀ LÊ CHÂN - P. TÂN ĐỊNH - QUẬN 1 - TP.HCM
#REF! #REF!
Bảng chi tiết #REF! #REF!
Bằng chữ: Chín trăm bảy mươi tám triệu ba trăm ba mươi bảy ngàn đồng.
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! 2.524
#REF!
#REF! mức t.thiểu 10tr 3.6
2,000,000 #REF! 0.206
2,000,000 #REF! 0.2
#REF! 0.337
#REF! 2.628
#REF!
#REF! 0.025
#REF! 0.072
#REF! 0.06
6,887,492 0.64
4,089,449 0.5 0.38
#REF! 0.2
#REF! 10
tròn 978,337,000
#REF! lấy 978,337,000
#REF!
m ba mươi bảy ngàn đồng.
177,906
3,558,127
1,797,600 3,736,033 +
5,533,633 5,317,081
1,581,048
790,523,812 718,658,011
718,658,011
71,865,801