You are on page 1of 36

dtPro Excellent!

© 1997-2012 - Traàn Chieán Thaéng - Kyõ sö Kinh teá Xaây döïng (ÑH Xaây döïng HN)
ÑT: 090.727.1000 - www.dutoan.com - info@dutoan.com - chienthangtran@yahoo.com
Phiên bản: Exl2014.01 Ngày 12/3/2012
Cập nhật hệ số nhân công và máy với mức lương 2.000.000/1.780.000/1.550.000/1.400.000 từ ngày 01/10/2011
Cập nhật hệ số chi phí chung và thu nhập chịu thuế tính trước theo TT04/2010

#id 0
#id 0
Thư mục: C:\dtPro\dtProExl
Bộ đơn giá: HoChiMinh Chọn bộ đơn giá khác
Tỉnh (TP): Tp. Hồ Chí Minh bằng cách bấm nút <Đổi ĐG>
Mức lương: 350,000 ở Sheet DuToan
Số văn bản: 103-104/2006/QĐ-UBND Không gõ trực tiếp ở đây
Ngày: 14/7/2006

File đơn giá riêng: C:\dutoan2.xls

Mức lương 2,000,000


Hệ số VL: 1
Hệ số NC: 13.127 Lưu ý: Hệ số này chỉ mang tính tham khảo (khu vực HCM)
Hệ số Máy: 2.513 bạn nên tìm và áp dụng theo hướng dẫn của Sở XD địa phương
Hệ số TTP khác 2.50%
Thuế GTGT 10.00%
Lán trại tạm 1.00%
Hệ số chi phí doanh
nghiệp 1.2795 Đã tính tất cả các chi phí, dùng để tính đơn giá tổng hợp
Loại công trình: 1.a 6.50% 5.50%
BẢNG TRA HỆ SỐ CPC VÀ TNCTTT (TT04/2010) BẢNG TRA HỆ SỐ NHÂN CÔNG VÀ MÁY CŨ (TT05/2009)
SỐ TT DANH SÁCH LOẠI CÔNG TRÌNH CPC TNCTTT HS NHÂN CÔNG HỆ SỐ MÁY
1.a Công trình dân dụng 6.50% 5.50% VÙNG 350,000 450,000 350,000
1.b Riêng công trình tu bổ, phục hồi di tích lịch s 10.00% 5.50% I 2.289 1.780 1.260
2.a Công trình công nghiệp 5.50% 6.00% II 2.109 1.640 1.239
2.b Riêng công trình xây dựng đường hầm, hầm l 7.00% 6.00% III 1.968 1.530 1.218
3.a Công trình giao thông 5.50% 6.00% IV 1.852 1.440 1.197
3.b Riêng công tác duy tu sửa chữa thường xuyên 66.00% 6.00%
3.c Riêng công trình hầm giao thông 7.00% 6.00%
4.a Công trình thuỷ lợi 5.50% 5.50%
4.b Riêng đào, đắp đất công trình thuỷ lợi bằng t 51.00% 5.50%
5.a Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.00% 5.50%
6.a Công tắc lắp đặt thiết bị công nghệ trong các 65.00% 6.00%
Hướng dẫn: Bấm để chọn loại công trình hoặc gõ trực tiếp, sẽ tự động tra
hệ số chi phí chung và thu nhập chịu thuế tính trước.
Lưu ý: Riêng công trình (3.b, 4.b, 6.a), chi phí chung tính theo chi phí nhân công
bạn phải sửa lại công thức ở bảng THDT

Thuyết minh về hệ số nhân công và máy thi công


Từ năm 2010, Bộ Xây dựng không còn ban hành các thông tư điều chỉnh hệ số nhân công và máy TC
như trước nữa. Về nguyên tắc thì nhà nước không quản lý các hệ số này mà do chủ đầu tư và tư vấn
tự quyết định.
Tuy nhiên, trong thực tế thì hầu hết đều dựa vào các hướng dẫn của tỉnh, mặc dù tất cả các hướng dẫn
này chỉ ở dạng công văn (không bắt buộc phải thực hiện theo)
Tp. HCM áp dụng văn bản 9427 ngày 05/12/2011 của Sở XD Tp. HCM:
- Nhân công: Lấy mức lương tối thiểu mới chia cho mức lương tối thiểu trong đơn giá
- Máy thi công: Nội suy theo tam suất thuận
Các tỉnh khác, có tỉnh công bố hệ số cụ thể, có tỉnh cho tính giống như Tp. HCM, nhưng cũng có tỉnh
phải tính và bù giá ca máy nhiên liệu rất phức tạp.
Hệ số nhân công và máy thi công ở trên được tính theo hướng dẫn của Tp. HCM.
Trong trường hợp cần phải tính chênh lệch vật liệu, bạn sử dụng Sheet GiaM
Bù chênh lệch giá nhiên liệu: Áp dụng TT09/2008/TT-BXD. Sẽ tính tổng hao phí nhiên liệu dựa trên định mức tiêu
hao nhiên liệu rồi tính chênh lệch.
Bù chênh lệch lương công nhân điều khiển máy: Lấy tổng hao phí tiền lương điều khiển máy rồi nhân với hệ số chênh
lệch.

Tên bảng DT 0 BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT


Tên bảng DT 1 BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
Tên bảng DT 2 BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
Tên bảng DT 3 BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
Tên bảng DT 4 BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG
Tỉnh hanoi haiphong vinhphuc hatay bacninh haiduong hungyen hanam namdinh thaibinh ninhbinh
#id 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Giá gốc điện 895 895 895 895 895 890 895 895 895 895
Giá gốc xăng 10045.45 10046 10000 10000 10000 8800 10773 10000 9818 10000
Giá gốc diezel 7209.09 7209 7818 7182 7182 6820 7864 7182 7818 7182
MÁY CŨ (TT05/2009)
HỆ SỐ MÁY
450,000
1.200
1.180
1.160
1.140
hagiang caobang laocai baccan langson tuyenquan yenbai thainguye phutho bacgiang quangninh laichau dienbien sonla
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
895 1580 895 895 895 895 895 895
10000 12100 10909 9272.73 8855 10000 9545.45 10200
7182 9481.82 7818 7700 6982 7182 7545.45 7340
hoabinh thanhhoa nghean hatinh quangbinh quangtri hue danang quangnam quangngai binhdinh phuyen khanhhoa kontum
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
895 895 895 895 895 785 895 895 895
9591 10245.45 11127.27 13500 10909 10000 10000 8809 10000
7845 7345.45 7972.73 12865 7818 7182 7818 6855 7182
gialai daclac dacnong lamdong hochiminh ninhthuan binhphuoc tayninh binhduong dongnai binhthuan vungtau longan dongthap
40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53
895 895 1000 895 895 895 1000 1000 1000
10000 9500 8636 9500 9864 9818 8363 10000 9636
7818 5916 6818 7500 7209 7182 6818 7818 7182
angiang tiengiang vinhlong bentre kiengiang cantho haugiang travinh soctrang baclieu camau
54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64
1000 895 895 1000 1500
8636 8636 10909 10545 8636
6818 6818 7818 7818 6818
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - tự do - hạnh phúc

HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
ĐỊA ĐIỂM XD: 62 BÀ LÊ CHÂN - P. TÂN ĐỊNH - QUẬN 1 - TP.HCM

Tp. Hồ Chí Minh ngày tháng năm 2013


BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA

KÝ KẾT QUẢ
STT TÊN CHI PHÍ HỆ SỐ CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
HIỆU TÍNH ĐƯỢC
I Chi phí trực tiếp
1 Chi phí vật liệu theo thực tế VL 150,645,577 1 VLTT*HS 150,645,577
1' Vật liệu khác Vk #REF! 1 VLk*HS #REF!
2 Chi phí nhân công NC 8,380,787 13.127 NCDG*HS 110,014,585
3 Chi phí máy thi công M 1,145,877 2.513 MDG*HS 2,879,588
4 Trực tiếp phí khác TT #REF! 0.025 (VL+NC+M)*HS #REF!
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT #REF!
II Chi phí chung C 0.065 T*HS #REF!
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C #REF!
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL 0.055 (T+C)*HS #REF!
Giá trị dự toán trước thuế G T+C+TL #REF!
IV Thuế giá trị gia tăng đầu ra VAT 0.1 G*HS #REF!
Giá trị dự toán xây láp sau thuế Gxdcpt G+VAT #REF!
Chi phí xây dựng lán trại tạm Gxdlt 0.01 Gxdcpt*HS #REF!
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN PHẦN XÂY
XD Gxdcpt+Gxdlt #REF!
DỰNG
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN PHẦN THIẾT
TB 234,000,000
BỊ

TỔNG CỘNG #REF!

LÀM TRÒN

#VALUE!

ĐƠN VỊ LẬP DỰ TOÁN


NGƯỜI TÍNH NGƯỜI KIỂM GIÁM ĐỐC
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA

KHỐI GIÁ THỰC THÀNH TIỀN


STT TÊN HAO PHÍ ĐVT
LƯỢNG TẾ THỰC TẾ

A. Vật liệu
1 Acetylen chai 0.3744 160,000 59,904
2 Bột đá kg 108.389645 4,000 433,559
3 Bu lông + đinh tán bộ 7.5738 12,000 90,886
4 Bu lông M20x80 cái 12,000 0
5 Cát vàng m3 260,000 0
6 Củi kg 178.66425 5,000 893,321
7 Đất đèn kg 20,000 0
8 Đinh các loại kg 20,000 0
9 Gạch ống 8x8x19 viên 1256.85 1,200 1,508,220
10 Giấy dầu m2 154.604131 12,000 1,855,250
11 Gỗ ván m3 6,000,000 0
12 Móc sắt + đệm cái 443.6928 1,000 443,693
13 Nhựa bitum số 4 kg 196.530675 18,000 3,537,552
14 Ôxy chai 200,000 0
15 Que hàn kg 18,000 0
16 Thép hình kg 16,200 0
17 Thép hình các loại kg 542.7864 15,600 8,467,468
18 Thép tấm kg 402.0426 15,600 6,271,865
19 Thép tròn kg 16,200 0
20 Xi măng PC30 kg 1,560 0
21 Sơn nước kg 47.431176 45,000 2,134,403
22 Dây thép mạ kg 20,000 0
23 Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 1 60,000,000 60,000,000
24 Gạch ceramic 30x30 m2 6.3945 160,000 1,023,120
25 Gỗ chống 5x10 dầu gió m3 6,000,000 0
26 Gỗ ván thông cầu công tác m3 3,810,000 0
27 Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 m2 5.28 1,120,000 5,913,600
28 Lắp cửa khung nhôm kính trong m2 3.48 1,200,000 4,176,000
29 Lắp cửa sổ kính cường lực m2 2.2 1,800,000 3,960,000
30 Lắp đặt ghế ngồi cái 170 0
31 Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 1 0
32 Lắp đặt hệ thống điện tg 1 3,000,000 3,000,000
33 Lắp đặt hệ thống máy lạnh tg 1 0
34 Lắp đặt máng xối m 5.45 200,000 1,090,000
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng 50x250 cho văn
35 bộ 1 10,000,000 10,000,000
phòng
36 Máng xối + ống thoát tg 1 2,500,000 2,500,000
37 Oxy chai 1.131 180,000 203,580
38 SXLD xà gồ mái tấn 0.088 15,600,000 1,372,800
39 Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 18.4 360,000 6,624,000

DSVT 13
KHỐI GIÁ THỰC THÀNH TIỀN
STT TÊN HAO PHÍ ĐVT
LƯỢNG TẾ THỰC TẾ

40 Thép tròn D<=12 kg 1,520 0


41 Thép tròn D<=16 kg 1,520 0
42 Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 194.1156 95,000 18,440,982
43 Tôn úp nóc m 11.09232 68,000 754,278
44 Trải thảm sân khấu m2 24.2 218,000 5,275,600
45 Đá dăm 1x2 m3 360,000 0
46 Đá dăm 4x6 m3 320,000 0
47 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1,200 0
48 Giấy nhám m2 3.04046 20,000 60,809
49 Gỗ chống m3 3,810,000 0
50 Gỗ đà nẹp m3 3,810,000 0
51 Gỗ ván khuôn m3 3,810,000 0
52 Ma tít kg 92.44806 6,000 554,688
53 Nước lít 15 0
0
Cộng Vật liệu 150,645,577
B. Nhân công
0
Cộng Nhân công 0
C. Máy thi công
0
Cộng Máy thi công 0 0
D. Thiết bị
1 Lắp đặt ghế ngồi cái 170 1,200,000 204,000,000
2 Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 1 30,000,000 30,000,000

0
Cộng Vật liệu 234,000,000

DSVT 14
BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
Đơn giá theo bộ đơn giá XDCB Tp. Hồ Chí Minh

ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
#
A # TẦNG TRỆT 0 0
Xây tường thẳng, chiều dày <= 10 cm, vữa XM
7 XB.6214 m3 0 1.0804 408,062 75,236 0 81,285
mác 75
5.12 2.2 0.1 1.126
1.74 3 0.1 0.522
-1 1.2 1 0.1 -0.12
-1 1 1 0.1 -0.1
-1 1.74 2 0.1 -0.35
8 XC.2313 Bê tông giằng đá 1x2, vữa mác 200 m3 0 0.0512 475,553 77,353 0 3,960
5.12 0.1 0.1 0.051
14 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 0 21.608 6,429 4,538 0 98,057
15 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 0 4.872 6,803 10,852 0 52,871
16 XG.1124 Trát bó vỉa, mái đón vữa XM mác 75 m2 0 4.2984 6,429 4,538 0 19,506
17 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 21.608 5,386 9,795 0 211,650
18 XM.2120 Bả cột, dầm trần bằng matit m2 0 4.872 5,386 11,754 0 57,265
19 XN.3110 Sơn tường, cột 2 nước m2 0 26.48 8,823 2,117 0 56,058
20 XK.4110 Lát gạch ceramic 30x30 cm m2 0 6.09 71,599 6,076 0 37,003
2.1 2.9 6.09
21 GTT Lắp cửa sổ kính cường lực bộ 0 2.2 0 1,381 0 3,038
1.2 1 1.2
1 1 1
22 GTT Lắp cửa khung nhôm kính trong bộ 0 3.48 0 1,381 0 4,806
quầy hướng dẫn 2 1.74 3.48
23 GTT SXLD xà gồ mái tấn 0 0.088 0
24 XF.1721 Lợp mái tôn m2 0 6.554 40,200 2,960 0 19,400
25 GTT Máng xối + ống thoát tg 0 1 0
26 GTT Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 0 1 0
C # LẦU 2 0 0

Trang 15/36
ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường =< 22
1 XA.0432 m3 0 10.385 0 24,437 0 253,778
cm
tường nối giữa p.kho và hội trường cũ 6.25 3.1 0.2 3.875
4.3 3.1 0.2 2.666
6.2 3.1 0.2 3.844
Xây tường, chiều dày <= 30 cm, vữa XM mác 75
2 XB.7224 m3 0 1.89 287,248 47,335 0 89,463
bằng gạch ống 8*8*19
xây bịt cửa sổ thành tường 2 1.75 1.5 0.2 1.05
kho hội trường 1 2.8 3 0.1 0.84
3 XG.1124 Trát tường, chiều dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 0 10.5 6,429 4,538 0 47,649
4 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 10.5 5,386 9,795 0 102,848
5 XN.3110 Sơn tường 2 nước m2 0 10.5 8,823 2,117 0 22,229
6 GTT Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 bộ 0 5.28 0 1,381 0 7,292
1.6 2.2 3.52
0.8 2.2 1.76
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng 50x250
7 GTT bộ 0 1 0 1,381 0 1,381
cho văn phòng
8 AI.11912 SX hệ sàn sân khấu tấn 0 0.384 8,526,740 961,196 738,585 369,099
9 AI.61171 Lắp dựng sàn sân khấu tấn 0 0.384 151,200 496,432 605,738 190,630
10 GTT Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 0 18.4 0
11 GTT Trải thảm sân khấu m2 0 24.2 0
12 GTT Lắp đặt hệ thống điện tg 0 1 0

14 GTT Lắp đặt ghế ngồi cái 0 170 0


15 GTT Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 0 1 0
D # MÁI 0 0
1 GTT Vệ sinh làm sạch bề mặt sân thượng m2 0 119.11 0
2 XM.3110 Chống thấm bề mặt sân thượng m2 0 119.11 13,182 6,542 0 779,214
9.76 4.3 42
:4.3*6.75*1/2 14.51 14.51
:4.3*6.8*1/2 14.62 14.62
:(4.5+7.81)*7.8*1/2 48.01 48
Láng nền sàn không đánh màu, chiều dài 3cm,
3 XH.1125 m2 0 119.11 16,131 2,368 0 282,051
vữa XM mác 100
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, vữa
4 XB.6414 m3 0 10.095 396,939 112,758 0 1,138,326
XM mác 75
tường biên cao 1.9m 32.11 1.9 0.1 6.101

Trang 16/36
ĐƠN TỔNG
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/DIỄN GIẢI KL HỆ SỐ ĐGVL ĐGNC ĐGM TTNC
VỊ KL
KQ CT SL DÀI RG CAO TP
tường biên cao 1.4m 17.51 1.4 0.1 2.451
tường đầu hồi 6.435 2 0.1 1.287
cột xây gạch 4 1.6 0.2 0.2 0.256
Bê tông cột đá 1x2 tiết diện <= 0,1 m2 , vữa
5 XC.2213 m3 0 1.076 533,303 157,400 0 169,362
mác 200
Cột bổ BTCT mái 9 1.9 0.2 0.2 0.684
7 1.4 0.2 0.2 0.392
6 XE.1320 SX và LD Ván khuôn cột m2 0 21.52 39,688 7,333 0 157,806
Cột bổ BTCT mái 0 9 1.9 0.8 13.68
0 0 7 1.4 0.8 7.84
7 XD.1410 SX và LD cốt thép cột, đường kính <= 10 mm 100kg 0 0.1 15.064 419,353 52,679 0 793,556
1.076 140 151
8 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 0 196.79 6,429 4,538 0 893,015
9 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 0 16.65 6,803 10,852 0 180,686
10 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 0 98.393 5,386 9,795 0 963,759
11 XM.2120 Bả cột bằng matit m2 0 16.65 5,386 11,754 0 195,704
12 XN.3110 Sơn tường cột 2 nước m2 0 115 8,823 2,117 0 243,546
13 XS.2311 Sản xuất khung thép (cách sàn bê tong 1.5m) tấn 0 0.78 4,547,568 594,199 807,252 463,475
Lợp mái tole chống nóng (cách sàn bê tông
14 XF.1721 m2 0 132.1 40,200 2,960 0 391,016
1.5m)
15 GTT Lắp đặt máng xối m 0 5.45 0
0
#

*/* TỔNG CỘNG 8,380,787

Trang 17/36
ồ Chí Minh

TTM

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

Trang 18/36
TTM

0
0
0
0

283,617
232,603
0
0
0

0
0

0
0

Trang 19/36
TTM

0
0
0
0
0
629,657

1,145,877

Trang 20/36
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA

THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
0 0 0
A # TẦNG TRỆT 0 0
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 768,530 #REF!
Cát vàng m3 0.542 #REF! 260,000 140,920
Đá dăm 4x6 m3 0.955 #REF! 320,000 305,600
Nước lít 173.3 #REF! 15 2,600
Xi măng PC30 kg 204.75 #REF! 1,560 319,410
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 1,090,437 5.00% #REF!
Cát vàng m3 0.46 #REF! 260,000 119,600
Đá dăm 1x2 m3 0.89 #REF! 360,000 320,400
Nước lít 190 #REF! 15 2,850
Xi măng PC30 kg 415.12 #REF! 1,560 647,587
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 112,675 1.00% #REF!
Gỗ ván m3 0.011 #REF! 6,000,000 66,000
Gỗ đà nẹp m3 0.0019 #REF! 3,810,000 7,239
Gỗ chống m3 0.0096 #REF! 3,810,000 36,576
Đinh các loại kg 0.143 #REF! 20,000 2,860

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

A. Vật liệu 1,707,005 #REF!


Cát vàng m3 0.382 #REF! 260,000 99,320
Gạch thẻ 4x8x19 viên 1193 #REF! 1,200 1,431,600
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
Nước lít 91 #REF! 15 1,365
Xi măng PC30 kg 112 #REF! 1,560 174,720

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

A. Vật liệu 1,093,758 5.00% #REF!


Cát vàng m3 0.48 #REF! 260,000 124,800

Gỗ ván thông cầu công tác m3 0.025 #REF! 3,810,000 95,250

Đá dăm 1x2 m3 0.9 #REF! 360,000 324,000


Nước lít 190 #REF! 15 2,850
Xi măng PC30 kg 350.55 #REF! 1,560 546,858
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 80,625 1.00% #REF!
Gỗ chống 5x10 dầu gió m3 0.005 #REF! 6,000,000 30,000
Gỗ đà nẹp m3 0.0015 #REF! 3,810,000 5,715
Gỗ ván khuôn m3 0.011 #REF! 3,810,000 41,910
Đinh các loại kg 0.15 #REF! 20,000 3,000
Xây tường thẳng, chiều dày <= 10 cm, vữa
7 XB.6214 m3 1.0804
XM mác 75
A. Vật liệu 1,783,067 0
Cát vàng m3 0.23 0 260,000 59,800
Gạch thẻ 4x8x19 viên 1348 1,456 1,200 1,617,600
Nước lít 54.6 59 15 819
Xi măng PC30 kg 67.21 73 1,560 104,848
8 XC.2313 Bê tông giằng đá 1x2, vữa mác 200 m3 0.0512
A. Vật liệu 998,508 5.00% 2,556
Cát vàng m3 0.48 0 260,000 124,800
Đá dăm 1x2 m3 0.9 0 360,000 324,000
Nước lít 190 10 15 2,850
Xi măng PC30 kg 350.55 18 1,560 546,858

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

A. Vật liệu 197,880 #REF!


THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
Dây thép mạ kg 2.142 #REF! 20,000 42,840
Thép tròn D<=12 kg 102 #REF! 1,520 155,040

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

A. Vật liệu 205,480 #REF!


Dây thép mạ kg 2.142 #REF! 20,000 42,840
Thép tròn D<=16 kg 107 #REF! 1,520 162,640
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 197,880 #REF!
Dây thép mạ kg 2.142 #REF! 20,000 42,840
Thép tròn D<=12 m 102 #REF! 1,520 155,040
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 205,480 #REF!
Dây thép mạ kg 2.142 #REF! 20,000 42,840
Thép tròn D<=16 m 107 #REF! 1,520 162,640

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

A. Vật liệu 1,565,681 #REF!


Cát vàng m3 0.392 #REF! 260,000 101,920
Gạch thẻ 4x8x19 viên 1114 #REF! 1,200 1,336,800
Nước lít 91 #REF! 15 1,365
Xi măng PC30 kg 80.51 #REF! 1,560 125,596
14 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 21.608
A. Vật liệu 14,760 0
Cát vàng m3 0.02 0 260,000 5,200
Nước lít 5 108 15 75
Xi măng PC30 kg 6.08 131 1,560 9,485
15 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 4.872
A. Vật liệu 15,522 0.50% 378
Cát vàng m3 0.021 0 260,000 5,460
Nước lít 5.2 25 15 78
Xi măng PC30 kg 6.4 31 1,560 9,984
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
16 XG.1124 Trát bó vỉa, mái đón vữa XM mác 75 m2 4.2984
A. Vật liệu 14,760 0
Cát vàng m3 0.02 0 260,000 5,200
Nước lít 5 21 15 75
Xi măng PC30 kg 6.08 26 1,560 9,485
17 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 21.608
A. Vật liệu 9,400 2.00% 4,062
Giấy nhám m2 0.02 0 20,000 400
Ma tít kg 1.5 32 6,000 9,000
18 XM.2120 Bả cột, dầm trần bằng matit m2 4.872
A. Vật liệu 9,400 2.00% 916
Giấy nhám m2 0.02 0 20,000 400
Ma tít kg 1.5 7 6,000 9,000
19 XN.3110 Sơn tường, cột 2 nước m2 26.48
A. Vật liệu 14,040 0
Sơn nước kg 0.312 8 45,000 14,040
20 XK.4110 Lát gạch ceramic 30x30 cm m2 6.09
A. Vật liệu 188,109 0
Cát vàng m3 0.028 0 260,000 7,280
Gạch ceramic 30x30 m2 1.05 6 160,000 168,000
Nước lít 6.6 40 15 99
Xi măng PC30 kg 8.16 50 1,560 12,730
21 GTT Lắp cửa sổ kính cường lực bộ 2.2
A. Vật liệu 1,800,000 0
Lắp cửa sổ kính cường lực bộ 1 2 1,800,000 1,800,000
22 GTT Lắp cửa khung nhôm kính trong bộ 3.48
A. Vật liệu 1,200,000 0
Lắp cửa khung nhôm kính trong bộ 1 3 1,200,000 1,200,000
23 GTT SXLD xà gồ mái tấn 0.088
A. Vật liệu 15,600,000 0
SXLD xà gồ mái tấn 1 0 15,600,000 15,600,000
24 XF.1721 Lợp mái tôn m2 6.554
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
A. Vật liệu 141,640 0
Móc sắt + đệm cái 3.2 21 1,000 3,200

Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 1.4 9 95,000 133,000

Tôn úp nóc m 0.08 1 68,000 5,440


25 GTT Máng xối + ống thoát tg 1
A. Vật liệu 2,500,000 0
Máng xối + ống thoát tg 1 1 2,500,000 2,500,000
26 GTT Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 1
A. Vật liệu 60,000,000 0
Đèn, quạt, dây và hệ thống điện tg 1 1 60,000,000 60,000,000
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 17,340,980 #REF!
Thép hình kg 618.4 #REF! 16,200 10,018,080
Thép tròn kg 416.5 #REF! 16,200 6,747,300
Que hàn kg 24.5 #REF! 18,000 441,000
Ôxy chai 0.48 #REF! 200,000 96,000
Đất đèn kg 1.93 #REF! 20,000 38,600
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
A. Vật liệu 360,000 5.00% #REF!
Bu lông M20x80 cái 12 #REF! 12,000 144,000
Que hàn kg 12 #REF! 18,000 216,000
C # LẦU 2 0 0
Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường
1 XA.0432 m3 10.385
=< 22 cm
Xây tường, chiều dày <= 30 cm, vữa XM
2 XB.7224 m3 1.89
mác 75 bằng gạch ống 8*8*19
A. Vật liệu 971,098 0
Cát vàng m3 0.24 0 260,000 62,400
Gạch ống 8x8x19 viên 665 1,257 1,200 798,000
Nước lít 57.2 108 15 858
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
Xi măng PC30 kg 70.41 133 1,560 109,840
Trát tường, chiều dày 1,5 cm, vữa XM mác
3 XG.1124 m2 10.5
75
A. Vật liệu 14,760 0
Cát vàng m3 0.02 0 260,000 5,200
Nước lít 5 53 15 75
Xi măng PC30 kg 6.08 64 1,560 9,485
4 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 10.5
A. Vật liệu 2,920 2.00% 613
Giấy nhám m2 0.02 0 20,000 400
Ma tít kg 0.42 4 6,000 2,520
5 XN.3110 Sơn tường 2 nước m2 10.5
A. Vật liệu 14,040 0
Sơn nước kg 0.312 3 45,000 14,040
6 GTT Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 bộ 5.28
A. Vật liệu 1,120,000 0
Lắp cửa đi sắt khung kính 1600x2200 bộ 1 5 1,120,000 1,120,000
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng
7 GTT bộ 1
50x250 cho văn phòng
A. Vật liệu 10,000,000 0
Lắp hệ thống lam nhôm chống nắng 50x250 cho
bộ 1 1 10,000,000 10,000,000
văn phòng
8 AI.11912 SX hệ sàn sân khấu tấn 0.384
A. Vật liệu 17,977,410 5.00% 345,166
Thép hình kg 697.85 268 16,200 11,305,170
Thép tấm kg 362.15 139 15,600 5,649,540
Que hàn kg 24.15 9 18,000 434,700
Ôxy chai 2.1 1 200,000 420,000
Đất đèn kg 8.4 3 20,000 168,000
9 AI.61171 Lắp dựng sàn sân khấu tấn 0.384
A. Vật liệu 360,000 5.00% 6,912
Bu lông M20x80 cái 12 5 12,000 144,000
Que hàn kg 12 5 18,000 216,000
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
10 GTT Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 18.4
A. Vật liệu 360,000 0
Tấm Ciment Cemboard mặt sàn sân khấu m2 1 18 360,000 360,000
11 GTT Trải thảm sân khấu m2 24.2
A. Vật liệu 218,000 0
Trải thảm sân khấu m2 1 24 218,000 218,000
12 GTT Lắp đặt hệ thống điện tg 1
A. Vật liệu 3,000,000 0
Lắp đặt hệ thống điện tg 1 1 3,000,000 3,000,000
13 GTT Lắp đặt hệ thống máy lạnh tg 1
A. Vật liệu 0 0
Lắp đặt hệ thống máy lạnh tg 1 1 0
14 GTT Lắp đặt ghế ngồi cái 170
A. Vật liệu 0 0
Lắp đặt ghế ngồi cái 1 170 0
15 GTT Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 1
A. Vật liệu 0 0
Lắp đặt hệ thống amply, loa ht 1 1 0
D # MÁI 0 0
1 GTT Vệ sinh làm sạch bề mặt sân thượng m2 119.1095
2 XM.3110 Chống thấm bề mặt sân thượng m2 119.1095
A. Vật liệu 56,416 0
Bột đá kg 0.91 108 4,000 3,640
Củi kg 1.5 179 5,000 7,500
Giấy dầu m2 1.298 155 12,000 15,576
Nhựa bitum số 4 kg 1.65 197 18,000 29,700
Láng nền sàn không đánh màu, chiều dài
3 XH.1125 m2 119.1095
3cm, vữa XM mác 100
A. Vật liệu 35,756 0
Cát vàng m3 0.041 5 260,000 10,660
Nước lít 10.1 1,203 15 152
Xi măng PC30 kg 15.99 1,905 1,560 24,944
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác,
4 XB.6414 m3 10.0953
vữa XM mác 75
A. Vật liệu 1,612,205 0
Cát vàng m3 0.382 4 260,000 99,320
Gạch thẻ 4x8x19 viên 1114 11,246 1,200 1,336,800
Nước lít 91 919 15 1,365
Xi măng PC30 kg 112 1,131 1,560 174,720
Bê tông cột đá 1x2 tiết diện <= 0,1 m2 , vữa
5 XC.2213 m3 1.076
mác 200
A. Vật liệu 1,093,758 5.00% 58,844
Cát vàng m3 0.48 1 260,000 124,800

Gỗ ván thông cầu công tác m3 0.025 0 3,810,000 95,250

Đá dăm 1x2 m3 0.9 1 360,000 324,000


Nước lít 190 204 15 2,850
Xi măng PC30 kg 350.55 377 1,560 546,858
6 XE.1320 SX và LD Ván khuôn cột m2 21.52
A. Vật liệu 80,625 1.00% 17,351
Gỗ chống 5x10 dầu gió m3 0.005 0 6,000,000 30,000
Gỗ đà nẹp m3 0.0015 0 3,810,000 5,715
Gỗ ván khuôn m3 0.011 0 3,810,000 41,910
Đinh các loại kg 0.15 3 20,000 3,000
SX và LD cốt thép cột, đường kính <= 10
7 XD.1410 100kg 15.064
mm
A. Vật liệu 197,880 0
Dây thép mạ kg 2.142 32 20,000 42,840
Thép tròn D<=12 m 102 1,537 1,520 155,040
8 XG.1124 Trát tường vữa XM mác 75 m2 196.786
A. Vật liệu 14,760 0
Cát vàng m3 0.02 4 260,000 5,200
Nước lít 5 984 15 75
Xi măng PC30 kg 6.08 1,196 1,560 9,485
9 XG.1224 Trát trụ cột vữa XM mác 75 m2 16.65
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
A. Vật liệu 15,522 0.50% 1,292
Cát vàng m3 0.021 0 260,000 5,460
Nước lít 5.2 87 15 78
Xi măng PC30 kg 6.4 107 1,560 9,984
10 XM.2110 Bả tường bằng matit m2 98.393
A. Vật liệu 2,920 2.00% 5,746
Giấy nhám m2 0.02 2 20,000 400
Ma tít kg 0.42 41 6,000 2,520
11 XM.2120 Bả cột bằng matit m2 16.65
A. Vật liệu 2,920 2.00% 972
Giấy nhám m2 0.02 0 20,000 400
Ma tít kg 0.42 7 6,000 2,520
12 XN.3110 Sơn tường cột 2 nước m2 115.043
A. Vật liệu 14,040 0
Sơn nước kg 0.312 36 45,000 14,040
Sản xuất khung thép (cách sàn bê tong
13 XS.2311 tấn 0.78
1.5m)
A. Vật liệu 16,569,588 5.00% 646,214
Acetylen chai 0.48 0 160,000 76,800
Bu lông + đinh tán bộ 9.71 8 12,000 116,520
Oxy chai 1.45 1 180,000 261,000
Thép hình các loại kg 695.88 543 15,600 10,855,728
Thép tấm kg 337.15 263 15,600 5,259,540
Lợp mái tole chống nóng (cách sàn bê
14 XF.1721 m2 132.1
tông 1.5m)
A. Vật liệu 141,640 0
Móc sắt + đệm cái 3.2 423 1,000 3,200

Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 1.4 185 95,000 133,000

Tôn úp nóc m 0.08 11 68,000 5,440


15 GTT Lắp đặt máng xối m 5.45
A. Vật liệu 200,000 0
Lắp đặt máng xối m 1 5 200,000 200,000
THÀNH
KHỐI ĐỊNH K.LƯỢNG GIÁ HAO THÀNH HP
STT MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC/TÊN HAO PHÍ ĐVT CỘNG TIỀN HP
LƯỢNG MỨC HAO PHÍ PHÍ TIỀN KHÁC
KHÁC
0 0 0
CỘNG VẬT LIỆU KHÁC #REF!
CỘNG MÁY KHÁC 0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG T
CÔNG TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂ
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
ĐỊA ĐIỂM XD: 62 BÀ LÊ CHÂN - P. TÂN ĐỊNH - QUẬN 1 - T


STT Khoản mục chi phí
hiệu

1 Chi phí xây dựng GXD


1.2 Chi phí phần xây dựng

2 Chi phí quản lý dự án GQLDA

3 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV


3.1 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật N1
3.2 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công N2
3.3 Chi phí thẩm tra dự toán công trình. N3
Chi phi lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ
3.4
đề xuất phần thi công xây dựng
3.5 Chi phí giám sát thi công xây dựng. N4

4 Chi phí khác K


4.1 Lệ phí thẩm định Báo cáo KTKT
4.2 Lệ phí thẩm định thẩm định thiết kế kỹ thuật
4.3 Lệ phí thẩm định thẩm định dự toán
4.4 Chi phí kiểm toán
4.5 Chi phí thẩm tra - phê duyệt quyết toán C1
4.6 Chi phí bảo hiểm xây dựng C2
5 Chi phí dự phòng GDP

TỔNG CỘNG G
(Làm tròn)
Bằng chữ: Chín trăm bảy
NGƯỜI TÍNH CHỦ TRÌ
NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
G TRÌNH: TRỤ SỞ ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG TÂN ĐỊNH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA
ĐIỂM XD: 62 BÀ LÊ CHÂN - P. TÂN ĐỊNH - QUẬN 1 - TP.HCM

Chi phí trước Thuế giá trị


Cách tính
thuế gia tăng

#REF! #REF!
Bảng chi tiết #REF! #REF!

2.524% x Gxd; (QĐ-957/QĐ-BXD) #REF! #REF!


N1+N2+N3+N4 #REF! #REF!
3.6% x Gxd; (Min = 10.000.000); (QĐ-957/QĐ-BXD) #REF! #REF!
0.206% x Gxd; (Min=2.000.000; (QĐ-957/QĐ-BXD) 1,818,182 181,818
0.2% x Gxd; (Min=2.000.000); (QĐ-957/QĐ-BXD) 1,818,182 181,818

0.337% x Gxd; (QĐ-957/QĐ-BXD) #REF! #REF!

2.628% x Gxd; (QĐ-957/QĐ-BXD) #REF! #REF!


.
C1+C2 #REF! #REF!
0.025% x Gxl; (TT 109/2011-BTC) #REF! #REF!
0.072% x Gxl; (TT 109/2011-BTC) #REF! #REF!
0.06% x Gxl; (TT 109/2011-BTC) #REF! #REF!
0.64% x TMĐT; (TT 19/2011-BTC) 6,261,357 626,136
0.38% x TMĐT; (TT 19/2011-BTC) 3,717,681 371,768
0.2% x Gxd; (QĐ33 / 2004 - BTC) #REF! #REF!
(GXDTT+GTV+K) * 10% #REF! #REF!

Bằng chữ: Chín trăm bảy mươi tám triệu ba trăm ba mươi bảy ngàn đồng.

TP. HCM, ngày tháng năm 2013


CÔNG TY CP THƯỚC KẺ VÀNG
CHỦ TRÌ GIÁM ĐỐC

Chi phí xây dựng (GXD) #REF!


Chi phí quản lý dự án (GQLDA) #REF!
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (GTV) #REF!
Chi phí khác (GK) #REF!
Dự Phòng phí (GDP) #REF!
Đơn vị tính : đồng

Chi phí sau thuế Hệ số

#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

#REF! 2.524
#REF!
#REF! mức t.thiểu 10tr 3.6
2,000,000 #REF! 0.206
2,000,000 #REF! 0.2

#REF! 0.337

#REF! 2.628

#REF!
#REF! 0.025
#REF! 0.072
#REF! 0.06
6,887,492 0.64
4,089,449 0.5 0.38
#REF! 0.2
#REF! 10
tròn 978,337,000
#REF! lấy 978,337,000
#REF!
m ba mươi bảy ngàn đồng.

y tháng năm 2013


P THƯỚC KẺ VÀNG
ÁM ĐỐC

177,906
3,558,127
1,797,600 3,736,033 +
5,533,633 5,317,081
1,581,048

790,523,812 718,658,011
718,658,011
71,865,801

You might also like