Professional Documents
Culture Documents
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 1/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 2/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Co Tê Lơi
Sản phẩm Nối thẳng o o o Đầu bịt Van cầu nhựa
PN (Nối góc 90 ) (Ba chạc 90 ) (Nối góc 45 )
STT Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
DN
ĐK danh nghĩa bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
1 21 (D) 10.0 1,091 1,200 1,182 1,300 1,727 1,900 1,182 1,300 727 800 22,727 25,000
2 21 (D) 16.0 1,636 1,800 2,455 2,700 3,182 3,500 909 1,000
3 27 (D) 10.0 1,364 1,500 1,727 1,900 2,909 3,200 1,455 1,600 1,091 1,200 30,909 34,000
4 27 (D) 16.0 2,182 2,400 3,000 3,300 4,091 4,500 1,273 1,400
5 34 (D) 10.0 1,545 1,700 2,727 3,000 4,000 4,400 2,091 2,300 1,545 1,700 42,818 47,100
6 34 (D) 16.0 4,182 4,600 5,909 6,500 7,182 7,900 4,545 5,000 2,273 2,500
7 42 (D) 10.0 2,727 3,000 4,364 4,800 5,727 6,300 3,273 3,600 1,818 2,000
8 42 (D) 16.0 9,273 10,200 12,000 13,200 8,000 8,800 3,636 4,000
9 48 (M) 6.0 2,727 3,000
10 48 (D) 10.0 3,455 3,800 6,909 7,600 8,545 9,400 5,273 5,800 2,727 3,000
11 48 (D) 16.0 8,273 9,100 12,545 13,800 17,182 18,900 11,182 12,300
12 60 (M) 6.0 9,636 10,600 12,818 14,100 8,182 9,000
13 60 (M) 8.0 5,909 6,500 10,182 11,200 13,455 14,800 8,636 9,500
14 60 (D) 10.0 13,909 15,300 12,000 13,200 8,182 9,000
15 60 (D) 16.0 12,909 14,200 20,182 22,200 26,636 29,300 16,000 17,600
16 75 (M) 6.0 17,091 18,800 21,727 23,900 14,182 15,600
17 75 (M) 8.0 8,000 8,800 18,000 19,800 22,909 25,200 14,909 16,400 8,364 9,200
18 75 (D) 10.0 8,182 9,000 32,545 35,800 34,455 37,900 19,818 21,800 10,909 12,000
19 75 (D) 12.5 22,909 25,200
20 90 (M) 6.0 10,909 12,000 23,727 26,100 31,545 34,700 19,455 21,400 9,091 10,000
21 90 (D) 10.0 26,000 28,600 38,182 42,000 54,545 60,000 27,091 29,800 18,273 20,100
22 90 (D) 12.5 29,091 32,000
23 90 (D) 16.0 28,727 31,600
24 110 (M) 6.0 13,727 15,100 37,909 41,700 53,636 59,000 29,818 32,800 18,909 20,800
25 110 (D) 10.0 38,455 42,300 59,091 65,000 74,545 82,000 50,909 56,000 27,273 30,000
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 3/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Co Tê Lơi
Sản phẩm Nối thẳng o o o Đầu bịt
PN (Nối góc 90 ) (Ba chạc 90 ) (Nối góc 45 )
STT
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
26 110 (D) 12.5 54,545 60,000
27 110 (D) 16.0 42,364 46,600
28 125 (M) 6.0 31,000 34,100 66,454 73,099 88,727 97,600 52,727 58,000 22,727 25,000
29 125 (M) 8.0 70,091 77,100
30 125 (D) 10.0 55,182 60,700 111,818 123,000
31 125 (D) 12.5 70,909 78,000
32 125 (D) 16.0 67,273 74,000
33 140 (M) 6.0 44,636 49,100 96,364 106,000 143,636 158,000 57,455 63,200 23,636 26,000
34 140 (M) 8.0 65,455 72,000
35 140 (D) 10.0 63,727 70,100 166,364 183,000 81,727 89,900 51,091 56,200
36 140 (D) 12.5 200,000 220,000 87,273 96,000
37 140 (D) 16.0 88,091 96,900
38 160 (M) 6.0 63,545 69,900 116,364 128,000 152,727 168,000 87,000 95,700 46,909 51,600
39 160 (M) 8.0 100,000 110,000
40 160 (D) 10.0 100,636 110,700 233,636 257,000 245,818 270,400 89,273 98,200
41 160 (D) 12.5 130,909 144,000
42 180 (M) 6.0 195,455 215,000 250,000 275,000 154,545 170,000
43 200 (M) 6.0 140,455 154,500 238,273 262,100 359,091 395,000 166,727 183,400 108,182 119,000
44 200 (M) 8.0 408,364 449,200
45 200 (D) 10.0 168,636 185,500 320,000 352,000 560,909 617,000 240,909 265,000
46 225 (M) 6.0 170,182 187,200 326,818 359,500 395,455 435,000 236,364 260,000
47 225 (D) 10.0 500,000 550,000 688,182 757,000 372,727 410,000
48 250 (M) 6.0 545,455 600,000 684,545 753,000 386,364 425,000
49 250 (D) 10.0 534,545 588,000
50 280 (M) 6.0 727,273 800,000 909,091 1,000,000 536,364 590,000
51 315 (M) 6.0 1,245,455 1,370,000 1,363,636 1,500,000 785,455 864,000
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 4/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
52 27-21 (D) 10.0 1,091 1,200 2,273 2,500 2,364 2,600 72 75-27 (M) 8.0 7,545 8,300 14,364 15,800
53 34-21 (D) 10.0 1,455 1,600 2,909 3,200 1,818 2,000 73 75-34 (M) 8.0 7,818 8,600 14,909 16,400
54 34-27 (D) 10.0 1,909 2,100 3,182 3,500 2,000 2,200 74 75-34 (D) 10.0 9,545 10,500 7,636 8,400
55 42-21 (D) 10.0 2,091 2,300 3,909 4,300 3,000 3,300 75 75-42 (M) 8.0 7,818 8,600 16,000 17,600
56 42-27 (D) 10.0 2,273 2,500 4,455 4,900 3,000 3,300 76 75-42 (D) 10.0 7,636 8,400
57 42-34 (D) 10.0 2,455 2,700 5,273 5,800 2,364 2,600 77 75-48 (M) 8.0 7,818 8,600 18,000 19,800
58 48-21 (D) 10.0 2,909 3,200 6,273 6,900 4,364 4,800 78 75-48 (D) 10.0 12,000 13,200 7,636 8,400
59 48-27 (D) 10.0 3,091 3,400 6,455 7,100 4,364 4,800 79 75-60 (M) 8.0 8,182 9,000 20,182 22,200
60 48-34 (D) 10.0 3,182 3,500 6,909 7,600 5,364 5,900 80 75-60 (D) 10.0 12,091 13,300 7,636 8,400
61 48-42 (D) 10.0 3,273 3,600 8,727 9,600 5,364 5,900 81 90-34 (M) 6.0 9,909 10,900 24,636 27,100
62 60-21 (M) 8.0 4,091 4,500 7,909 8,700 82 90-34 (D) 10.0 17,364 19,100 31,727 34,900 11,545 12,700
63 60-21 (D) 10.0 7,455 8,200 83 90-42 (M) 6.0 10,818 11,900 20,000 22,000
64 60-27 (M) 8.0 4,909 5,400 8,909 9,800 84 90-42 (D) 10.0 15,000 16,500 32,545 35,800 11,636 12,800
65 60-27 (D) 10.0 7,455 8,200 85 90-48 (M) 6.0 10,818 11,900 24,364 26,800
66 60-34 (M) 8.0 4,909 5,400 9,818 10,800 86 90-48 (D) 10.0 16,818 18,500 32,545 35,800 12,273 13,500
67 60-34 (D) 10.0 6,364 7,000 8,091 9,100 87 90-60 (M) 6.0 11,182 12,300 29,727 32,700
68 60-42 (M) 8.0 4,909 5,400 10,818 11,900 88 90-60 (D) 10.0 16,818 18,500 36,182 39,800 13,273 14,600
69 60-42 (D) 10.0 5,636 6,200 12,909 14,200 8,273 9,100 89 90-75 (M) 6.0 12,091 13,300 31,000 34,100
70 60-48 (M) 8.0 5,273 5,800 11,364 12,500 90 90-75 (D) 10.0 20,455 22,500 43,909 48,300 11,818 13,000
71 60-48 (D) 10.0 6,818 7,500
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 5/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 6/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 7/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương (ISO)
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Co ren trong
Co ren trong Co ren ngoài
Nối thẳng ren Nối thẳng ren Nối thẳng ren đồng Ba chạc ren trong
Sản phẩm (Nối góc ren (Nối góc ren
trong trong đồng ngoài (Nối góc ren đồng
PN trong) ngoài)
trong đồng)
STT
Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh
DN VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
163 21x1/2" (D) 10.0 1,091 1,200 1,091 1,200 1,909 2,100 1,636 1,800
164 21x1/2" (D) 16.0 9,182 10,100 9,727 10,700 11,727 12,900
166 27x3/4" (D) 10.0 1,273 1,400 1,273 1,400 2,455 2,700 2,727 3,000
167 27x3/4" (D) 16.0 12,727 14,000 15,545 17,100 16,455 18,100
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 8/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT
STT ĐVT STT ĐVT
(Gioăng dùng cho ống ISO) đồng/cái (Gioăng dùng cho mặt bích ISO) đồng/cái
181 Gioăng cao su DN 90 cái 11,636 12,800 200 Gioăng mặt bích ISO DN 60 cái 45,000 49,500
182 Gioăng cao su DN 110 cái 18,000 19,800 201 Gioăng mặt bích ISO DN 75 cái 48,420 53,262
183 Gioăng cao su DN 125 cái 16,636 18,300 202 Gioăng mặt bích ISO DN 90 cái 50,220 55,242
184 Gioăng cao su DN 140 cái 22,000 24,200 203 Gioăng mặt bích ISO DN 110 cái 51,120 56,232
185 Gioăng cao su DN 160 cái 32,909 36,200 204 Gioăng mặt bích ISO DN 125 cái 62,640 68,904
186 Gioăng cao su DN 200 cái 37,000 40,700 205 Gioăng mặt bích ISO DN 140 cái 62,640 68,904
187 Gioăng cao su DN 225 cái 51,000 56,100 206 Gioăng mặt bích ISO DN 200 cái 76,500 84,150
188 Gioăng cao su DN 250 cái 69,000 75,900 207 Gioăng mặt bích ISO DN 225 cái 86,040 94,644
189 Gioăng cao su DN 280 cái 85,000 93,500 208 Gioăng mặt bích ISO DN 315 cái 116,640 128,304
194 Gioăng cao su DN 500 cái 458,909 504,800 209 48 (M) 13,364 14,700
195 Gioăng cao su DN 630 cái 673,600 740,960 210 60 (M) 27,900 30,690
196 Gioăng cao su DN 800 cái 1,308,600 1,439,460 211 90 (M) 33,545 36,900
Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT 213 110 (M) 29,091 32,000
STT ĐVT
(Gioăng dùng cho ống ISO) đồng/cái
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 9/9