You are on page 1of 9

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM

VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi

Sản Thanh Sản Thanh Sản Thanh


Dày PN Chưa VAT Dày PN Chưa VAT Dày PN Chưa VAT
STT phẩm Class toán STT phẩm Class toán STT phẩm Class toán
DN mm bar đồng/mét DN mm bar đồng/mét DN mm bar đồng/mét
1.0 4.0 5,364 5,900 2 2.3 8.0 33,273 36,600 4 5.3 10.0 127,455 140,200
0 1.2 10.0 6,545 7,200 3 2.9 10.0 40,182 44,200 15 110 5 6.6 12.5 157,364 173,100
1 21 1 1.5 12.5 7,091 7,800 6 60 4 3.6 12.5 50,455 55,500 6 8.1 16.0 190,636 209,700
2 1.6 16.0 8,636 9,500 5 4.5 16.0 60,636 66,700 16 110 (*) 7 12.3 25.0 271,273 298,400
3 2.4 25.0 10,182 11,200 6 6.7 25.0 89,091 98,000 2.0 3.0 55,909 61,500
1.0 4.0 6,636 7,300 1.6 5.0 23,091 25,400 17 125 (*) 2.5 4.0 70,455 77,500
0 1.3 10.0 8,364 9,200 1.9 6.0 27,182 29,900 1 3.1 5.0 82,545 90,800
2 27 1 1.6 12.5 9,818 10,800 2.5 8.0 33,909 37,300 2 3.7 6.0 97,818 107,600
7 63
2 2.0 16.0 10,909 12,000 3.0 10.0 42,455 46,700 3 4.8 8.0 124,091 136,500
18 125
3 3.0 25.0 15,364 16,900 3.8 12.5 52,636 57,900 4 6.0 10.0 156,273 171,900
1.0 4.0 8,636 9,500 4.7 16.0 64,273 70,700 5 7.4 12.5 191,636 210,800
0 1.3 8.0 10,182 11,200 8 75 (*) 1.5 4.0 27,455 30,200 6 9.2 16.0 235,091 258,600
19 125 (*)
1 1.7 10.0 12,364 13,600 0 1.9 5.0 32,091 35,300 7 14.0 25.0 335,727 369,300
3 34
2 2.0 12.5 15,091 16,600 1 2.2 6.0 36,273 39,900 2.2 3.0 68,909 75,800
20 140 (*)
3 2.6 16.0 17,273 19,000 2 2.9 8.0 47,364 52,100 2.8 4.0 87,727 96,500
9 75
4 3.8 25.0 25,455 28,000 3 3.6 10.0 58,545 64,400 1 3.5 5.0 103,182 113,500
1.2 4.0 12,818 14,100 4 4.5 12.5 73,818 81,200 2 4.1 6.0 121,636 133,800
0 1.5 6.0 14,455 15,900 5 5.6 16.0 89,091 98,000 21 140 3 5.4 8.0 162,636 178,900
1 1.7 8.0 16,909 18,600 10 75 (*) 6 8.4 25.0 128,636 141,500 4 6.7 10.0 199,182 219,100
4 42 2 2.0 10.0 19,273 21,200 1.5 3.0 33,545 36,900 5 8.3 12.5 244,909 269,400
11 90 (*)
3 2.5 12.5 22,636 24,900 0 1.8 4.0 38,364 42,200 6 10.3 16.0 300,636 330,700
22 140 (*)
4 3.2 16.0 28,091 30,900 1 2.2 5.0 44,818 49,300 7 15.7 25.0 424,818 467,300
5 4.7 25.0 37,636 41,400 2 2.7 6.0 51,909 57,100 2.5 3.0 89,455 98,400
23 160 (*)
1.4 5.0 15,091 16,600 3 3.5 8.0 68,091 74,900 3.2 4.0 117,091 128,800
12 90
0 1.6 6.0 17,636 19,400 4 4.3 10.0 84,455 92,900 1 4.0 5.0 136,455 150,100
1 1.9 8.0 20,091 22,100 5 5.4 12.5 104,818 115,300 2 4.7 6.0 157,545 173,300
5 48 2 2.3 10.0 23,273 25,600 6 6.7 16.0 126,727 139,400 24 160 3 6.2 8.0 203,727 224,100
3 2.9 12.5 28,182 31,000 13 90 (*) 7 10.1 25.0 183,000 201,300 4 7.7 10.0 258,545 284,400
4 3.6 16.0 35,364 38,900 1.9 3.0 50,636 55,700 5 9.5 12.5 317,364 349,100
14 110 (*)
5 5.4 25.0 50,636 55,700 0 2.2 4.0 57,273 63,000 6 11.8 16.0 390,273 429,300
25 160 (*)
1.4 4.0 19,545 21,500 1 2.7 5.0 66,727 73,400 7 17.9 25.0 553,091 608,400
6 60 0 1.5 5.0 23,455 25,800 15 110 2 3.2 6.0 76,000 83,600 2.8 3.0 112,364 123,600
26 180 (*)
1 1.8 6.0 28,545 31,400 3 4.2 8.0 106,455 117,100 3.6 4.0 144,182 158,600
(*) : Chỉ áp dụng với đơn hàng có số lượng lớn, vui lòng liên hệ Tiền Phong trước khi đặt hàng - DN: Đường kính danh nghĩa

Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 1/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Sản Thanh Sản Thanh


Class Dày PN Chưa VAT Dày PN Chưa VAT Ống lọc u.PVC
phẩm toán phẩm toán
STT STT Class
Sản
DN mm bar đồng/mét DN mm bar đồng/mét Dày Chưa VAT Thanh
STT phẩm Class
toán
1 4.4 5.0 167,273 184,000 2 8.2 6.0 477,455 525,200 DN mm đồng/mét
2 5.3 6.0 199,091 219,000 3 10.7 8.0 613,455 674,800 0 31,182 34,300
40 280
27 180 3 6.9 8.0 254,273 279,700 4 13.4 10.0 841,273 925,400 51 48 1 38,727 42,600
4 8.6 10.0 325,364 357,900 5 16.6 12.5 965,727 1,062,300 D 46,636 51,300
5 10.7 12.5 403,091 443,400 40 280 (*) 6 20.6 16.0 1,177,364 1,295,100 2.7 85,545 94,100
52 90
28 180 (*) 6 13.3 16.0 494,545 544,000 41 315 (*) 6.2 4.0 428,455 471,300 6.0 158,818 174,700
3.2 3.0 167,727 184,500 1 7.7 5.0 508,636 559,500 53 140 3 197,818 217,600
29 200 (*)
3.9 4.0 175,909 193,500 2 9.2 6.0 610,273 671,300
Ống nhựa u.PVC (C=2)
1 4.9 5.0 212,545 233,800 42 315 3 12.1 8.0 766,636 843,300
2 5.9 6.0 247,182 271,900 15.0 10.0 1,061,455 1,167,600 Sản Thanh
Dày PN Chưa VAT
30 200 3 7.7 8.0 315,455 347,000 5 18.7 12.5 1,223,000 1,345,300 STT phẩm toán
4 9.6 10.0 404,091 444,500 43 315 (*) 6 23.2 16.0 1,488,727 1,637,600 DN mm bar đồng/mét
5 11.9 12.5 498,091 547,900 7.0 4.0 541,091 595,200 12.3 6.0 1,347,818 1,482,600
31 200 (*) 6 14.7 16.0 608,455 669,300 1 8.7 5.0 664,545 731,000 15.3 8.0 1,559,545 1,715,500
3.5 3.0 174,091 191,500 2 10.4 6.0 790,545 869,600 54 500 19.1 10.0 2,016,345 2,217,980
32 225 (*) 44 355
4.4 4.0 215,636 237,200 3 13.6 8.0 1,025,818 1,128,400 23.9 12.5 2,390,000 2,629,000
1 5.5 5.0 259,091 285,000 4 16.9 10.0 1,261,455 1,387,600 29.7 16.0 3,059,211 3,365,132
2 6.6 6.0 307,182 337,900 5 21.1 12.5 1,556,636 1,712,300 13.7 6.0 1,636,364 1,800,000
33 225 3 8.6 8.0 398,818 438,700 45 355 (*) 6 26.1 16.0 1,896,364 2,086,000 17.2 8.0 1,963,636 2,160,000
55 560
4 10.8 10.0 511,636 562,800 46 400 (*) 7.8 4.0 679,091 747,000 21.4 10.0 2,513,636 2,765,000
5 13.4 12.5 632,364 695,600 1 9.8 5.0 844,364 928,800 26.7 12.5 3,000,000 3,300,000
34 225 (*) 6 16.6 16.0 756,364 832,000 2 11.7 6.0 1,004,182 1,104,600 15.4 6.0 2,070,455 2,277,500
3.9 3.0 226,727 249,400 3 15.3 8.0 1,300,091 1,430,100 19.3 8.0 2,481,818 2,730,000
35 250* 47 400 56 630
4.9 4.0 282,636 310,900 4 19.1 10.0 1,606,182 1,766,800 24.1 10.0 3,184,091 3,502,500
1 6.2 5.0 340,818 374,900 5 23.7 12.5 1,969,091 2,166,000 30.0 12.5 3,781,818 4,160,000
2 7.3 6.0 397,636 437,400 16.0 30.0 2,478,182 2,726,000 17.4 6.0 3,268,091 3,594,900
36 250 3 9.6 8.0 514,000 565,400 48 450 (*) 8.8 4.0 861,909 948,100 57 710 21.8 8.0 4,057,909 4,463,700
4 11.9 10.0 649,818 714,800 1 11.0 5.0 1,067,364 1,174,100 27.2 10.0 5,022,636 5,524,900
5 14.8 12.5 804,727 885,200 2 13.2 6.0 1,273,455 1,400,800 19.6 6.0 4,134,091 4,547,500
49 450
37 250 (*) 6 18.4 16.0 981,636 1,079,800 3 17.2 8.0 1,644,273 1,808,700 58 800 24.5 8.0 5,331,545 5,864,700
38 280 (*) 5.5 4.0 338,909 372,800 4 21.5 10.0 2,037,091 2,240,800 30.6 10.0 6,304,727 6,935,200
39 280 1 6.9 5.0 405,273 445,800 0 9.8 4.0 1,130,364 1,243,400
50 500
1 12.3 5.0 1,347,818 1,482,600
Lưu ý : Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn (không sử dụng ống hệ MÉT với phụ kiện hệ INCH và ngược lại)
(*) : Chỉ áp dụng với đơn hàng có số lượng lớn, vui lòng liên hệ Tiền Phong trước khi đặt hàng - DN: Đường kính danh nghĩa

Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 2/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Co Tê Lơi
Sản phẩm Nối thẳng o o o Đầu bịt Van cầu nhựa
PN (Nối góc 90 ) (Ba chạc 90 ) (Nối góc 45 )
STT Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
DN
ĐK danh nghĩa bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
1 21 (D) 10.0 1,091 1,200 1,182 1,300 1,727 1,900 1,182 1,300 727 800 22,727 25,000
2 21 (D) 16.0 1,636 1,800 2,455 2,700 3,182 3,500 909 1,000
3 27 (D) 10.0 1,364 1,500 1,727 1,900 2,909 3,200 1,455 1,600 1,091 1,200 30,909 34,000
4 27 (D) 16.0 2,182 2,400 3,000 3,300 4,091 4,500 1,273 1,400
5 34 (D) 10.0 1,545 1,700 2,727 3,000 4,000 4,400 2,091 2,300 1,545 1,700 42,818 47,100
6 34 (D) 16.0 4,182 4,600 5,909 6,500 7,182 7,900 4,545 5,000 2,273 2,500
7 42 (D) 10.0 2,727 3,000 4,364 4,800 5,727 6,300 3,273 3,600 1,818 2,000
8 42 (D) 16.0 9,273 10,200 12,000 13,200 8,000 8,800 3,636 4,000
9 48 (M) 6.0 2,727 3,000
10 48 (D) 10.0 3,455 3,800 6,909 7,600 8,545 9,400 5,273 5,800 2,727 3,000
11 48 (D) 16.0 8,273 9,100 12,545 13,800 17,182 18,900 11,182 12,300
12 60 (M) 6.0 9,636 10,600 12,818 14,100 8,182 9,000
13 60 (M) 8.0 5,909 6,500 10,182 11,200 13,455 14,800 8,636 9,500
14 60 (D) 10.0 13,909 15,300 12,000 13,200 8,182 9,000
15 60 (D) 16.0 12,909 14,200 20,182 22,200 26,636 29,300 16,000 17,600
16 75 (M) 6.0 17,091 18,800 21,727 23,900 14,182 15,600
17 75 (M) 8.0 8,000 8,800 18,000 19,800 22,909 25,200 14,909 16,400 8,364 9,200
18 75 (D) 10.0 8,182 9,000 32,545 35,800 34,455 37,900 19,818 21,800 10,909 12,000
19 75 (D) 12.5 22,909 25,200
20 90 (M) 6.0 10,909 12,000 23,727 26,100 31,545 34,700 19,455 21,400 9,091 10,000
21 90 (D) 10.0 26,000 28,600 38,182 42,000 54,545 60,000 27,091 29,800 18,273 20,100
22 90 (D) 12.5 29,091 32,000
23 90 (D) 16.0 28,727 31,600
24 110 (M) 6.0 13,727 15,100 37,909 41,700 53,636 59,000 29,818 32,800 18,909 20,800
25 110 (D) 10.0 38,455 42,300 59,091 65,000 74,545 82,000 50,909 56,000 27,273 30,000

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 3/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 01/08/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Co Tê Lơi
Sản phẩm Nối thẳng o o o Đầu bịt
PN (Nối góc 90 ) (Ba chạc 90 ) (Nối góc 45 )
STT
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
26 110 (D) 12.5 54,545 60,000
27 110 (D) 16.0 42,364 46,600
28 125 (M) 6.0 31,000 34,100 66,454 73,099 88,727 97,600 52,727 58,000 22,727 25,000
29 125 (M) 8.0 70,091 77,100
30 125 (D) 10.0 55,182 60,700 111,818 123,000
31 125 (D) 12.5 70,909 78,000
32 125 (D) 16.0 67,273 74,000
33 140 (M) 6.0 44,636 49,100 96,364 106,000 143,636 158,000 57,455 63,200 23,636 26,000
34 140 (M) 8.0 65,455 72,000
35 140 (D) 10.0 63,727 70,100 166,364 183,000 81,727 89,900 51,091 56,200
36 140 (D) 12.5 200,000 220,000 87,273 96,000
37 140 (D) 16.0 88,091 96,900
38 160 (M) 6.0 63,545 69,900 116,364 128,000 152,727 168,000 87,000 95,700 46,909 51,600
39 160 (M) 8.0 100,000 110,000
40 160 (D) 10.0 100,636 110,700 233,636 257,000 245,818 270,400 89,273 98,200
41 160 (D) 12.5 130,909 144,000
42 180 (M) 6.0 195,455 215,000 250,000 275,000 154,545 170,000
43 200 (M) 6.0 140,455 154,500 238,273 262,100 359,091 395,000 166,727 183,400 108,182 119,000
44 200 (M) 8.0 408,364 449,200
45 200 (D) 10.0 168,636 185,500 320,000 352,000 560,909 617,000 240,909 265,000
46 225 (M) 6.0 170,182 187,200 326,818 359,500 395,455 435,000 236,364 260,000
47 225 (D) 10.0 500,000 550,000 688,182 757,000 372,727 410,000
48 250 (M) 6.0 545,455 600,000 684,545 753,000 386,364 425,000
49 250 (D) 10.0 534,545 588,000
50 280 (M) 6.0 727,273 800,000 909,091 1,000,000 536,364 590,000
51 315 (M) 6.0 1,245,455 1,370,000 1,363,636 1,500,000 785,455 864,000

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 4/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Tê chuyển bậc Tê chuyển bậc


Nối chuyển bậc o Nối chuyển bậc o
Sản phẩm (Ba chạc 90 Bạc chuyển bậc Sản phẩm (Ba chạc 90 Bạc chuyển bậc
(Nối giảm) (Nối giảm)
PN chuyển bậc) PN chuyển bậc)
STT STT
Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh
DN VAT toán VAT toán VAT toán DN VAT toán VAT toán VAT toán
ĐK danh nghĩa ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái

52 27-21 (D) 10.0 1,091 1,200 2,273 2,500 2,364 2,600 72 75-27 (M) 8.0 7,545 8,300 14,364 15,800
53 34-21 (D) 10.0 1,455 1,600 2,909 3,200 1,818 2,000 73 75-34 (M) 8.0 7,818 8,600 14,909 16,400
54 34-27 (D) 10.0 1,909 2,100 3,182 3,500 2,000 2,200 74 75-34 (D) 10.0 9,545 10,500 7,636 8,400
55 42-21 (D) 10.0 2,091 2,300 3,909 4,300 3,000 3,300 75 75-42 (M) 8.0 7,818 8,600 16,000 17,600
56 42-27 (D) 10.0 2,273 2,500 4,455 4,900 3,000 3,300 76 75-42 (D) 10.0 7,636 8,400
57 42-34 (D) 10.0 2,455 2,700 5,273 5,800 2,364 2,600 77 75-48 (M) 8.0 7,818 8,600 18,000 19,800
58 48-21 (D) 10.0 2,909 3,200 6,273 6,900 4,364 4,800 78 75-48 (D) 10.0 12,000 13,200 7,636 8,400
59 48-27 (D) 10.0 3,091 3,400 6,455 7,100 4,364 4,800 79 75-60 (M) 8.0 8,182 9,000 20,182 22,200
60 48-34 (D) 10.0 3,182 3,500 6,909 7,600 5,364 5,900 80 75-60 (D) 10.0 12,091 13,300 7,636 8,400
61 48-42 (D) 10.0 3,273 3,600 8,727 9,600 5,364 5,900 81 90-34 (M) 6.0 9,909 10,900 24,636 27,100
62 60-21 (M) 8.0 4,091 4,500 7,909 8,700 82 90-34 (D) 10.0 17,364 19,100 31,727 34,900 11,545 12,700
63 60-21 (D) 10.0 7,455 8,200 83 90-42 (M) 6.0 10,818 11,900 20,000 22,000
64 60-27 (M) 8.0 4,909 5,400 8,909 9,800 84 90-42 (D) 10.0 15,000 16,500 32,545 35,800 11,636 12,800
65 60-27 (D) 10.0 7,455 8,200 85 90-48 (M) 6.0 10,818 11,900 24,364 26,800
66 60-34 (M) 8.0 4,909 5,400 9,818 10,800 86 90-48 (D) 10.0 16,818 18,500 32,545 35,800 12,273 13,500
67 60-34 (D) 10.0 6,364 7,000 8,091 9,100 87 90-60 (M) 6.0 11,182 12,300 29,727 32,700
68 60-42 (M) 8.0 4,909 5,400 10,818 11,900 88 90-60 (D) 10.0 16,818 18,500 36,182 39,800 13,273 14,600
69 60-42 (D) 10.0 5,636 6,200 12,909 14,200 8,273 9,100 89 90-75 (M) 6.0 12,091 13,300 31,000 34,100
70 60-48 (M) 8.0 5,273 5,800 11,364 12,500 90 90-75 (D) 10.0 20,455 22,500 43,909 48,300 11,818 13,000
71 60-48 (D) 10.0 6,818 7,500

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 5/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Nối chuyển bậc Tê chuyển bậc


Sản phẩm Bạc chuyển bậc
PN (Nối giảm) (Ba chạc 90o chuyển bậc)
STT
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái
91 110-34 (M) 6.0 17,091 18,800 30,727 33,800
92 110-42 (M) 6.0 16,455 18,100 31,000 34,100
93 110-42 (D) 10.0 20,727 22,800
94 110-48 (M) 6.0 16,455 18,100 32,545 35,800
95 110-48 (D) 10.0 24,818 27,300 49,909 54,900 23,091 25,400
96 110-60 (M) 6.0 17,273 19,000 36,000 39,600
97 110-60 (D) 10.0 26,364 29,000 58,818 64,700 24,091 26,500
98 110-75 (M) 6.0 17,455 19,200 38,091 41,900
99 110-75 (D) 10.0 27,273 30,000 25,727 28,300
100 110-90 (M) 6.0 17,818 19,600 45,636 50,200
101 110-90 (D) 10.0 29,455 32,400 27,091 29,800
102 125-75 (M) 6.0 25,000 27,500
103 125-75 (D) 10.0 37,000 40,700
104 125-90 (M) 6.0 26,364 29,000
105 125-90 (D) 10.0 37,000 40,700
106 125-110 (M) 6.0 31,818 35,000 65,818 72,400
107 125-110 (D) 10.0 52,727 58,000 37,000 40,700
108 140-75 (D) 10.0 32,091 35,300
109 140-90 (M) 6.0 37,091 40,800 89,545 98,500
110 140-90 (D) 10.0 42,455 46,700
111 140-110 (M) 6.0 39,182 43,100 98,182 108,000
112 140-110 (D) 10.0 86,273 94,900 42,455 46,700
113 140-125 (M) 6.0 46,364 51,000
114 140-125 (D) 10.0 75,273 82,800 42,455 46,700
115 160-90 (M) 6.0 49,909 54,900 122,727 135,000
116 160-90 (D) 10.0 79,273 87,200 63,636 70,000
117 160-110 (M) 6.0 51,818 57,000 133,636 147,000
118 160-110 (M) 8.0 54,545 60,000

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 6/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Nối chuyển bậc Tê chuyển bậc


Sản phẩm o Bạc chuyển bậc Sản phẩm Mặt bích phun
(Nối giảm) (Ba chạc 90 chuyển bậc)
PN ST PN
STT DN
DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán T Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái nghĩa bar đồng/cái
119 160-110 (D) 10.0 103,636 114,000 69,909 76,900 149 21 (D) 10.0
120 160-125 (M) 6.0 52,818 58,100 150 27 (D) 10.0
121 160-125 (D) 10.0 109,091 120,000 69,909 76,900 151 34 (D) 10.0
122 160-140 (M) 6.0 55,182 60,700 156,364 172,000 152 60 (D) 10.0 68,727 75,600
123 160-140 (D) 10.0 129,273 142,200 69,909 76,900 153 75 (D) 10.0 96,091 105,700
124 180-125 D) 10.0 82,727 91,000 154 90 (D) 10.0 95,818 105,400
125 180-140 (M) 6.0 85,455 94,000 155 110 (D) 10.0 129,273 142,200
126 180-160 (M) 6.0 85,455 94,000 156 125 (D) 10.0 177,818 195,600
127 200-110 (M) 6.0 115,455 127,000 245,455 270,000 157 140 (D) 10.0 219,909 241,900
128 200-110 (D) 10.0 148,909 163,800 124,182 136,600 158 160 (D) 10.0 308,182 339,000
129 200-125 (M) 6.0 116,364 128,000 159 200 (D) 10.0 538,545 592,400
130 200-140 (M) 6.0 120,455 132,500 160 225 (D) 10.0 550,000 605,000
131 200-160 (M) 6.0 126,818 139,500 303,636 334,000 100,000 110,000 161 250 (D) 10.0 754,000 829,400
132 200-160 (D) 10.0 159,273 175,200 162 315 (D) 10.0 1,060,000 1,166,000
133 200-180 (D) 10.0 84,545 93,000
134 225-110 (M) 6.0 135,455 149,000
135 225-160 (M) 6.0 171,818 189,000
136 225-160 (D) 10.0 227,273 250,000
137 225-180 (M) 6.0 146,818 161,500
138 225-200 (D) 10.0 136,364 150,000
139 250-160 (M) 6.0 192,727 212,000
140 250-180 (M) 6.0 194,545 214,000
141 250-200 (M) 6.0 207,273 228,000 533,636 587,000 205,455 226,000
142 280-200 (M) 6.0 263,636 290,000
143 280-225 (M) 6.0 272,727 300,000
144 280-250 (M) 6.0 281,818 310,000
145 315-160 (M) 6.0 434,545 478,000 372,727 410,000
146 315-280 (M) 6.0 363,636 400,000
147 315-200 (M) 6.0 451,818 497,000 368,182 405,000
148 315-250 (M) 6.0 408,182 449,000

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 7/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương (ISO)
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Co ren trong
Co ren trong Co ren ngoài
Nối thẳng ren Nối thẳng ren Nối thẳng ren đồng Ba chạc ren trong
Sản phẩm (Nối góc ren (Nối góc ren
trong trong đồng ngoài (Nối góc ren đồng
PN trong) ngoài)
trong đồng)
STT
Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh Chưa Thanh
DN VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán VAT toán
ĐK danh nghĩa
bar đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái

163 21x1/2" (D) 10.0 1,091 1,200 1,091 1,200 1,909 2,100 1,636 1,800

164 21x1/2" (D) 16.0 9,182 10,100 9,727 10,700 11,727 12,900

165 27x1/2" (D) 16.0 13,091 14,400 16,455 18,100

166 27x3/4" (D) 10.0 1,273 1,400 1,273 1,400 2,455 2,700 2,727 3,000

167 27x3/4" (D) 16.0 12,727 14,000 15,545 17,100 16,455 18,100

168 34x1" (D) 10.0 2,273 2,500 2,273 2,500

169 34x1" (D) 16.0 16,364 18,000 22,545 24,800

170 42x1.1/4" (D) 10.0 3,182 3,500 3,182 3,500

171 42x1.1/4" (D) 16.0 36,818 40,500

172 48x1.1/2" (D) 10.0 4,545 5,000 4,545 5,000

173 48x1.1/2" (D) 16.0 46,909 51,600

174 60x2" (D) 10.0 7,182 7,900 7,273 8,000

175 60x2" (D) 16.0 55,818 61,400

176 75x2.1/2" (M) 8.0 8,273 9,100

177 75x2.1/2" (D) 10.0 13,091 14,400

178 90-3" (M) 6.0 20,909 23,000

179 90-3" (D) 10.0 18,636 20,500

180 110-4" (M) 6 48,182 53,000 47,273 52,000

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 8/9
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM
VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC
ĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887 Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương Hiệu lực từ ngày 05/07/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT
STT ĐVT STT ĐVT
(Gioăng dùng cho ống ISO) đồng/cái (Gioăng dùng cho mặt bích ISO) đồng/cái

181 Gioăng cao su DN 90 cái 11,636 12,800 200 Gioăng mặt bích ISO DN 60 cái 45,000 49,500

182 Gioăng cao su DN 110 cái 18,000 19,800 201 Gioăng mặt bích ISO DN 75 cái 48,420 53,262

183 Gioăng cao su DN 125 cái 16,636 18,300 202 Gioăng mặt bích ISO DN 90 cái 50,220 55,242

184 Gioăng cao su DN 140 cái 22,000 24,200 203 Gioăng mặt bích ISO DN 110 cái 51,120 56,232

185 Gioăng cao su DN 160 cái 32,909 36,200 204 Gioăng mặt bích ISO DN 125 cái 62,640 68,904

186 Gioăng cao su DN 200 cái 37,000 40,700 205 Gioăng mặt bích ISO DN 140 cái 62,640 68,904

187 Gioăng cao su DN 225 cái 51,000 56,100 206 Gioăng mặt bích ISO DN 200 cái 76,500 84,150

188 Gioăng cao su DN 250 cái 69,000 75,900 207 Gioăng mặt bích ISO DN 225 cái 86,040 94,644

189 Gioăng cao su DN 280 cái 85,000 93,500 208 Gioăng mặt bích ISO DN 315 cái 116,640 128,304

190 Gioăng cao su DN 315 cái 123,455 135,800

Phiếu chắn rác Phiếu thu nước


191 Gioăng cao su DN 355 cái 166,364 183,000 Sản phẩm (Dùng cho hệ thống thoát nước) (Dùng cho hệ thống thoát nước)
STT
192 Gioăng cao su DN 400 cái 233,545 256,900 DN Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
ĐK danh nghĩa
193 Gioăng cao su DN 450 cái 368,091 404,900 đồng/cái đồng/cái

194 Gioăng cao su DN 500 cái 458,909 504,800 209 48 (M) 13,364 14,700

195 Gioăng cao su DN 630 cái 673,600 740,960 210 60 (M) 27,900 30,690

196 Gioăng cao su DN 800 cái 1,308,600 1,439,460 211 90 (M) 33,545 36,900

212 75 (M) 17,727 19,500

Sản phẩm Thanh toán Chưa VAT 213 110 (M) 29,091 32,000
STT ĐVT
(Gioăng dùng cho ống ISO) đồng/cái

197 Gioăng cao su 100 DN (CIOD) cái 24,000 26,400

198 Gioăng cao su DN 150 (CIOD) cái 48,000 52,800

199 Gioăng cao su DN 200 (CIOD) cái 114,000 125,400

Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 9/9

You might also like