You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

TT ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI TẠI ĐÀ NẴNG

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN


Môn thi: Nghe - Tiếng anh (EN22)
Lớp: F111, F211, F311, F511 Năm nhập
Tổng số học viên: 30 Lần thi: 1
Ngành: Ngôn ngữ Anh Ngày thi: 1
Địa điểm thi: Trường TC Âu Việt SBĐ:

Công thức gộp tên sinh


ACC Giới
TT viên (không xóa) Lớp
MSHV Họ và tên Ngày sinh
quản lý tính

1 Trần Hữu Vân vanth F511 18C-71-55.1-03386 Trần Hữu Vân 19/06/1969 Nam

2 Trịnh Thị Ngọc Ái aittn002 F111 19C-71-55.1-02328 Trịnh Thị Ngọc Ái 09/04/1991 Nữ

3 Lữ Lâm Anh anhll002 F111 19C-71-55.1-02325 Lữ Lâm Anh 11/07/1996 Nữ


4 Nguyễn Thị Lan Anh anhntl016 F111 18C-71-55.1-03385 Nguyễn Thị Lan Anh 10/01/1987 Nữ

5 Nguyễn Đình Đạt datnd003 F111 19C-71-55.1-02337 Nguyễn Đình Đạt 19/11/1982 Nam

6 Hà Thị Bé Diễm diemhtb F111 19C-71-55.1-01604 Hà Thị Bé Diễm 06/07/1987 Nữ


7 Nguyễn Duy Diệu dieund F111 19C-71-55.1-01600 Nguyễn Duy Diệu 04/05/1981 Nam

8 Nguyễn Dạ Đông Duyên duyenndd F111 19C-71-55.1-02338 Nguyễn Dạ Đông Duyên 04/01/1982 Nữ
9 Lê Thị Hậu hault003 F111 19C-71-55.1-01841 Lê Thị Hậu 01/11/1984 Nữ

10 Nguyễn Thị Thanh Hiền hienntt018 F111 19C-71-55.1-01702 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/08/1994 Nữ

11 Lê Thị Hà Lan lanlth F111 19C-71-55.1-00745 Lê Thị Hà Lan 13/04/1980 Nữ


12 Nguyễn Phạm Quỳnh Lê lenpq F111 19C-71-55.1-00810 Nguyễn Phạm Quỳnh Lê 23/12/1988 Nữ

13 Nguyễn Thị Khánh Ngân nganntk006 F111 19C-71-55.1-00742 Nguyễn Thị Khánh Ngân 08/12/1991 Nữ

14 Nguyễn Văn Nhôm nhomnv F111 19C-71-55.1-01602 Nguyễn Văn Nhôm 08/07/1979 Nam
15 Phạm Trọng Phương phuongpt010 F111 19C-71-55.1-00812 Phạm Trọng Phương 23/02/1989 Nam

16 Huỳnh Minh Quang quanghm F111 19C-71-55.1-01255 Huỳnh Minh Quang 23/01/1986 Nam

17 Nguyễn Minh Tâm tamnm006 F111 19C-71-55.1-00889 Nguyễn Minh Tâm 11/09/1990 Nam
18 Đinh Thị Thanh Thảo thaodtt004 F111 19C-71-55.1-02332 Đinh Thị Thanh Thảo 06/08/1987 Nữ

19 Cam Ngọc Thuý thuycn F111 19C-71-55.1-01256 Cam Ngọc Thuý 28/02/1972 Nữ

20 Phùng Thị Thanh Vân vanptt005 F111 19C-71-55.1-02189 Phùng Thị Thanh Vân 17/04/1973 Nữ
21 Phạm Thị Ngọc Yến yenptn F111 19C-71-55.1-00747 Phạm Thị Ngọc Yến 30/07/1990 Nữ

22 Nguyễn Thị Hà hant040 F211 19C-71-55.1-01703 Nguyễn Thị Hà 06/09/1990 Nữ

23 Võ Thị Cẩm Trang trangvtc F311 19C-71-55.1-01603 Võ Thị Cẩm Trang 11/08/1996 Nữ
24 Trần Văn Trực tructv F311 19C-71-55.1-02190 Trần Văn Trực 30/08/1993 Nam

25 Lê Phương Anh anhlp003 F511 19C-71-55.1-01025 Lê Phương Anh 01/04/2000 Nữ


26 Kha Bảo Đại daikb F511 19C-71-55.1-02333 Kha Bảo Đại 05/06/1984 Nam

27 Đinh Thúy Diễm diemdt002 F511 19C-71-55.1-01700 Đinh Thúy Diễm 28/03/1994 Nữ

28 Nguyễn Thị Phượng phuongnt041 F511 19C-71-55.1-01254 Nguyễn Thị Phượng 14/06/1986 Nữ

678624163.xls Page 1
Công thức gộp tên sinh
ACC Giới
TT viên (không xóa) Lớp
MSHV Họ và tên Ngày sinh
quản lý tính

29 Phạm Thị Hương Thảo thaopth002 F511 19C-71-55.1-00811 Phạm Thị Hương Thảo 03/12/1982 Nữ

30 Hà Thị Minh Thư thuhtm003 F511 19C-71-55.1-00887 Hà Thị Minh Thư 25/02/1991 Nữ

Cán bộ vào điểm

Nguyễn Minh Hoàng

678624163.xls Page 2
ỂM HỌC PHẦN

Năm nhập học: 2018 Hệ: Từ xa


Lần thi: 1
Ngày thi: 12/01/2020

Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
6.5 0.0 KĐT-Điểm

10 10.0 8.5 9.0 0

10 10.0 8 8.6 0

10 10.0 8 8.6 0

10 10.0 8 8.6 0

0 4.0 KĐT-Điểm

9 9.5 7.5 8.1 0

10 10.0 6.5 7.6 0

8.5 8.5 5 6.1 0

10 10.0 4 5.8 0

10 10.0 8 8.6 0

10 10.0 8.5 9.0 0

10 10.0 8 8.6 0

9 8.5 8 8.2 0

10 10.0 8.5 9.0 0

10 10.0 8.5 9.0 0

2.5 9.0 Vắng

10 10.0 10 10.0 0

10 9.5 6 7.1 0

10 9.0 7 7.7 0

10 10.0 8.5 9.0 0

9 10.0 9.5 9.6 0

10 10.0 9.5 9.7 0

10 10.0 10 10.0 0

0 5.0 KĐT-Điểm

4 4.0 Vắng

7.5 10.0 7 7.7 0

9 9.0 7.5 8.0 0

678624163.xls Page 3
Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
10 10.0 7 7.9 0

7.5 9.5 8.5 8.6 0

TT Đại học Mở Hà Nội tại Đà Nẵng

Trịnh Hoàng Yến

678624163.xls Page 4

You might also like