Professional Documents
Culture Documents
1 Trương Nguyễn Anh Huy huytna B111 19C-42-55.1-01024 Trương Nguyễn Anh Huy 31/03/1980 Nam
3 Lại Thị Bích Vân vanltb B111 19C-42-55.1-01020 Lại Thị Bích Vân 21/05/1992 Nữ
4 Bùi Thị Huế huebt002 B311 19C-71-55.1-00813 Bùi Thị Huế 11/12/1994 Nữ
5 Nguyễn Trọng Khương khuongnt002 B311 19C-42-55.1-00899 Nguyễn Trọng Khương 29/11/1981 Nam
6 Dương Tấn Lộc locdt B311 19C-42-55.1-02348 Dương Tấn Lộc 16/12/1995 Nam
7 Trịnh Hoàng Châu chauth B511 19C-42-55.1-01238 Trịnh Hoàng Châu 28/03/2000 Nữ
8 Văn Phú Đức ducvp B511 19C-42-55.1-01835 Văn Phú Đức 27/01/1995 Nam
9 Nguyễn Minh Dũng dungnm004 B511 19C-42-55.1-00809 Nguyễn Minh Dũng 22/04/1992 Nam
10 Phan Thị Hương huongpt019 B511 19C-42-55.1-02350 Phan Thị Hương 10/04/1984 Nữ
11 Nguyễn Nhật Lan Nhi nhinnl B511 19C-42-55.1-01236 Nguyễn Nhật Lan Nhi 23/08/1998 Nữ
Nguyễn Thị Nguyên
12 quangntn B511 19C-42-55.1-01021 Nguyễn Thị Nguyên Quảng 01/12/1984 Nữ
Quảng
13 Đăng Xuân Thường thuongdx B511 19C-42-55.1-01237 Đăng Xuân Thường 21/02/1994 Nam
14 Nguyễn Phan Thủy Tiên tiennpt B511 19C-42-55.1-01836 Nguyễn Phan Thủy Tiên 21/09/1996 Nữ
15 Đinh Thị Mai Trâm tramdtm B511 19C-42-55.1-01239 Đinh Thị Mai Trâm 04/07/1995 Nữ
678623864.xls Page 1
ỂM HỌC PHẦN
Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
0 0.0 KĐT-Điểm
0 0.0 KĐT-Điểm
0 0.0 KĐT-Điểm
0 0.0 KĐT-Điểm
0 0.0 KĐT-Điểm
10 10.0 3.0 0
10 9.7 8 8.5 0
0 0.0 KĐT-Điểm
10 10.0 6 7.2 0
8 5.6 8 7.5 0
678623864.xls Page 2