You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

TT ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI TẠI ĐÀ NẴNG

BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN


Môn thi: Anh văn II (EG09.2)
Lớp: B111, B311, B511 Năm nhập
Tổng số học viên: 16 Lần thi: 1
Ngành: Quản trị kinh doanh Ngày thi: 1
Địa điểm thi: Trường TC Âu Việt SBĐ:

Công thức gộp tên sinh


ACC Giới
TT viên (không xóa) Lớp
MSHV Họ và tên Ngày sinh
quản lý tính

1 Trương Nguyễn Anh Huy huytna B111 19C-42-55.1-01024 Trương Nguyễn Anh Huy 31/03/1980 Nam

2 Vũ Thị Ninh ninhvt002 B111 19C-42-55.1-01022 Vũ Thị Ninh 01/10/1988 Nữ

3 Lại Thị Bích Vân vanltb B111 19C-42-55.1-01020 Lại Thị Bích Vân 21/05/1992 Nữ
4 Bùi Thị Huế huebt002 B311 19C-71-55.1-00813 Bùi Thị Huế 11/12/1994 Nữ

5 Nguyễn Trọng Khương khuongnt002 B311 19C-42-55.1-00899 Nguyễn Trọng Khương 29/11/1981 Nam

6 Dương Tấn Lộc locdt B311 19C-42-55.1-02348 Dương Tấn Lộc 16/12/1995 Nam
7 Trịnh Hoàng Châu chauth B511 19C-42-55.1-01238 Trịnh Hoàng Châu 28/03/2000 Nữ

8 Văn Phú Đức ducvp B511 19C-42-55.1-01835 Văn Phú Đức 27/01/1995 Nam
9 Nguyễn Minh Dũng dungnm004 B511 19C-42-55.1-00809 Nguyễn Minh Dũng 22/04/1992 Nam

10 Phan Thị Hương huongpt019 B511 19C-42-55.1-02350 Phan Thị Hương 10/04/1984 Nữ

11 Nguyễn Nhật Lan Nhi nhinnl B511 19C-42-55.1-01236 Nguyễn Nhật Lan Nhi 23/08/1998 Nữ
Nguyễn Thị Nguyên
12 quangntn B511 19C-42-55.1-01021 Nguyễn Thị Nguyên Quảng 01/12/1984 Nữ
Quảng
13 Đăng Xuân Thường thuongdx B511 19C-42-55.1-01237 Đăng Xuân Thường 21/02/1994 Nam

14 Nguyễn Phan Thủy Tiên tiennpt B511 19C-42-55.1-01836 Nguyễn Phan Thủy Tiên 21/09/1996 Nữ
15 Đinh Thị Mai Trâm tramdtm B511 19C-42-55.1-01239 Đinh Thị Mai Trâm 04/07/1995 Nữ

16 Trần Chí Vũ vutc B511 18C-42-55.0-00796 Trần Chí Vũ 20/10/1996 Nam

Cán bộ vào điểm

Nguyễn Minh Hoàng

678623864.xls Page 1
ỂM HỌC PHẦN

Năm nhập học: 2018 Hệ: Từ xa


Lần thi: 1
Ngày thi: 12/01/2020

Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
0 0.0 KĐT-Điểm

0 0.0 KĐT-Điểm

0 0.0 KĐT-Điểm

0 0.0 KĐT-Điểm

9.2 6.8 7 7.2 0

0 0.0 KĐT-Điểm

10 10.0 3.0 0

6.4 2.1 1.1 0

10 9.6 6.5 7.5 0

10 9.7 8 8.5 0

0 0.0 KĐT-Điểm

10 10.0 6 7.2 0

9.9 9.2 5 6.3 0

4.7 1.5 KĐT-Điểm

9.5 9.3 5 6.3 0

8 5.6 8 7.5 0

TT Đại học Mở Hà Nội tại Đà Nẵng

Trịnh Hoàng Yến

678623864.xls Page 2

You might also like