Professional Documents
Culture Documents
Thời
Ngày thi Ca thi Sỉ số Khoa/Ban Hình thức thi
gian
9/6/2021 2 60
9/6/2021 2 50
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/6/2021 2 75 85
ca. Đề GV LMS
9/6/2021 2 85
9/6/2021 2 85
9/6/2021 4 50 Thi chung Trắc nghiệm trên
90
9/6/2021 4 80 ca. Đề GV LMS
9/6/2021 4 70 Thi chung Trắc nghiệm trên
90 phút
9/6/2021 4 75 ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 70 Thi chung Trắc nghiệm trên
75
9/7/2021 2 50 ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 68
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/7/2021 2 75 60
ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 60
9/7/2021 4 50 Thi chung Trắc nghiệm trên
90
9/7/2021 4 50 ca. Đề GV LMS
Trắc nghiệm trên
9/7/2021 4 60 68 Đề GV
LMS
Trắc nghiệm trên
9/7/2021 4 75 78 Đề GV
LMS
9/8/2021 2 75 Thi chung Trắc nghiệm trên
60
9/8/2021 2 65 ca. Đề GV LMS
9/8/2021 2 50
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/8/2021 2 60 70
ca. Đề GV LMS
9/8/2021 2 60
9/8/2021 4 78
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/8/2021 4 90 78
ca. Đề GV LMS
Thi chung Trắc nghiệm trên
90
ca. Đề GV LMS
9/8/2021 4 68
9/9/2021 2 XH
Tự luận
9/8/2021 4 75 phút XH
(đề mở)
9/8/2021 4 XH
Stt Mã GV Giảng viên Mã môn Tên môn
DH20MK02 MK02 60 KI
QT20DB05 Q0D5 50 KI
Thi
chung
DH20TN01 TN01 85 KI Trắc nghiệm trên LMS 75
ca. Đề
GV
DH20TN02 TN02 85 KI
DH20TN03 TN03 85 KI
DH19KI01 KI91 66 KI
Thi
chung
DH19KI02 KI92 75 KI Tự luận trên LMS 75
ca. Đề
GV
DH19KI03 KI93 75 KI
DH18KID1 DT81 68 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
75
ca. Đề LMS
GV
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH18KIQ1 QT81 68 KI 75
ca. Đề LMS
GV
DH18KIQ2 QT82 68 KI
DH20KT01 KT01 68 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH20KK01 KK01 60 KI 75
ca. Đề LMS
GV
DH20KK02 KK02 60 KI
DH18KID1 DT81 62 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH18KIQ1 QT81 65 KI 60
ca. Đề LMS
GV
DH18KIQ2 QT82 64 KI
QT20DB03 Q0D3 50 KI
Thi
chung
DH20QT02 QT02 70 KI Trắc nghiệm trên LMS 60
ca. Đề
GV
DH20MK01 MK01 60 KI
DH20KI01 KI01 78 KI
Thi
chung
DH20KI02 KI02 78 KI Trắc nghiệm trên LMS 90
ca. Đề
GV
DH20KT03 KT03 68 KI