You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ CỘNG HÒA XÃ HỘI C

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự d


PHÒNG KHẢO THÍ
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐIỀU CHỈNH LỊCH THI TRÊ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
(ĐỢT THI TỪ NGÀY 06/09/2021)
Danh sách được sắp xếp thứ tự Tên môn và Nhóm

Stt Họ Tên Mã môn Tên môn Lớp Nhóm
GV
1 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20MK02 MK02
2 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB05 Q0D5
3 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20TN01 TN01
4 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20TN02 TN02
5 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20TN03 TN03
6 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB02 Q0D2
7 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20NL01 NL01
8 KI074 Lê Công Tâm ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20QT03 QT03
9 KI074 Lê Công Tâm ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20KQ02 KQ02
10 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20QT01 QT01
11 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB06 Q0D6
12 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KT01 KT01
13 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KK01 KK01
14 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KK02 KK02
15 KI184 Lê Thanh Tùng ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB01 Q0D1
16 KI184 Lê Thanh Tùng ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB04 Q0D4
17 KI192 Dương Tiến Hà My ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KT02 KT02
18 KI209 Tống Hồng Lam ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KI03 KI03
19 KI217 Lê Kiên ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20KQ01 KQ01
20 KI217 Lê Kiên ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20LG01 LG01
21 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 QT20DB03 Q0D3
22 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20QT02 QT02
23 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 DH20MK01 MK01
24 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KI01 KI01
25 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KI02 KI02
26 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1 DH20KT03 KT03
Đại cương văn
27 DN049 Nguyễn Thị Kim Yến VIET1305 DH20DN01 DN01
hóa Việt Nam
Đại cương văn
28 DN002 Nguyễn Thị Tâm Anh VIET1305 DH20DN02 DN02
hóa Việt Nam
Đại cương văn
29 DN002 Nguyễn Thị Tâm Anh VIET1202 DH17NB01 NB71
hóa Việt Nam
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỈNH LỊCH THI TRÊN LMS


ỌC 2020-2021
Y 06/09/2021)

Thời
Ngày thi Ca thi Sỉ số Khoa/Ban Hình thức thi
gian
9/6/2021 2 60
9/6/2021 2 50
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/6/2021 2 75 85
ca. Đề GV LMS
9/6/2021 2 85
9/6/2021 2 85
9/6/2021 4 50 Thi chung Trắc nghiệm trên
90
9/6/2021 4 80 ca. Đề GV LMS
9/6/2021 4 70 Thi chung Trắc nghiệm trên
90 phút
9/6/2021 4 75 ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 70 Thi chung Trắc nghiệm trên
75
9/7/2021 2 50 ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 68
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/7/2021 2 75 60
ca. Đề GV LMS
9/7/2021 2 60
9/7/2021 4 50 Thi chung Trắc nghiệm trên
90
9/7/2021 4 50 ca. Đề GV LMS
Trắc nghiệm trên
9/7/2021 4 60 68 Đề GV
LMS
Trắc nghiệm trên
9/7/2021 4 75 78 Đề GV
LMS
9/8/2021 2 75 Thi chung Trắc nghiệm trên
60
9/8/2021 2 65 ca. Đề GV LMS
9/8/2021 2 50
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/8/2021 2 60 70
ca. Đề GV LMS
9/8/2021 2 60
9/8/2021 4 78
Thi chung Trắc nghiệm trên
9/8/2021 4 90 78
ca. Đề GV LMS
Thi chung Trắc nghiệm trên
90
ca. Đề GV LMS
9/8/2021 4 68

9/9/2021 2 XH
Tự luận
9/8/2021 4 75 phút XH
(đề mở)
9/8/2021 4 XH
Stt Mã GV Giảng viên Mã môn Tên môn

1 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

2 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

3 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

4 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

5 GV310 Bùi Anh Sơn ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

6 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

7 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1


Kinh tế vĩ mô 1
8 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302
(Tiếng Anh)
Kinh tế vĩ mô 1
9 KI001 Phạm Quang Anh Thư ECON1302
(Tiếng Anh)
10 KI074 Lê Công Tâm ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

11 KI074 Lê Công Tâm ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

12 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

13 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

14 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2

15 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2

16 KI132 Quan Minh Quốc Bình ECON1321 Kinh tế vĩ mô 2

17 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công


18 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công

19 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON3303 Kinh tế công

20 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1

21 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1

22 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương ECON1301 Kinh tế vi mô 1

23 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316 Kinh tế lượng 1

24 KI170 Nguyễn Văn Dư ECON1316 Kinh tế lượng 1

25 KI184 Lê Thanh Tùng ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

26 KI184 Lê Thanh Tùng ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

27 KI192 Dương Tiến Hà My ECON1301 Kinh tế vi mô 1

28 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

29 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

30 KI209 Tống Hồng Lam ECON3304 Kinh tế môi trường

31 KI209 Tống Hồng Lam ECON1301 Kinh tế vi mô 1

32 KI217 Lê Kiên ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

33 KI217 Lê Kiên ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1


Kinh tế vĩ mô 1
34 KI218 Nguyễn Trà My ECON1302
(Tiếng Anh)
35 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

36 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1

37 QT106 Lê Thị Kim Dung ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1


38 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1

39 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1

40 QT170 Hồ Hữu Trí ECON1301 Kinh tế vi mô 1


Chuyển hình
thức đánh giá
Khoa/ (Trắc nghiệm Thời gian thi
Lớp Nhóm Sỉ số Ghi chú
Ban trên LMS/Tự (phút)
luận trên
LMS…)

DH20MK02 MK02 60 KI

QT20DB05 Q0D5 50 KI
Thi
chung
DH20TN01 TN01 85 KI Trắc nghiệm trên LMS 75
ca. Đề
GV
DH20TN02 TN02 85 KI

DH20TN03 TN03 85 KI

QT20DB02 Q0D2 50 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 90
ca. Đề
DH20NL01 NL01 80
GV KI

KT19DB02 K9D2 50 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 90
ca. Đề
KT19DB03 K9D3 50
GV KI

DH20QT03 QT03 70 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 90 phút
ca. Đề
DH20KQ02 KQ02 75
GV KI

DH20QT01 QT01 70 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 75
ca. Đề
QT20DB06 Q0D6 50
GV KI

DH19KI01 KI91 66 KI
Thi
chung
DH19KI02 KI92 75 KI Tự luận trên LMS 75
ca. Đề
GV
DH19KI03 KI93 75 KI

DH18KID1 DT81 68 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
75
ca. Đề LMS
GV
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH18KIQ1 QT81 68 KI 75
ca. Đề LMS
GV
DH18KIQ2 QT82 68 KI

DH20KT01 KT01 68 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH20KK01 KK01 60 KI 75
ca. Đề LMS
GV
DH20KK02 KK02 60 KI

DH19IM01 IM91 110 Thi KI


chung Trắc nghiệm trên
60
ca. Đề LMS
DH19KI01 KI91 80 GV KI

QT20DB01 Q0D1 50 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 90
ca. Đề
QT20DB04 Q0D4 50
GV KI

DH20KT02 KT02 68 Đề GV KI Trắc nghiệm trên LMS 60

DH18KID1 DT81 62 KI
Thi
chung Trắc nghiệm trên
DH18KIQ1 QT81 65 KI 60
ca. Đề LMS
GV
DH18KIQ2 QT82 64 KI

DH20KI03 KI03 78 Đề GV KI Trắc nghiệm trên LMS 75

DH20KQ01 KQ01 75 Thi KI


chung
Trắc nghiệm trên LMS 60
ca. Đề
DH20LG01 LG01 65
GV KI

KT19DB01 K9D1 45 Đề GV KI Trắc nghiệm trên LMS 60

QT20DB03 Q0D3 50 KI
Thi
chung
DH20QT02 QT02 70 KI Trắc nghiệm trên LMS 60
ca. Đề
GV
DH20MK01 MK01 60 KI
DH20KI01 KI01 78 KI
Thi
chung
DH20KI02 KI02 78 KI Trắc nghiệm trên LMS 90
ca. Đề
GV
DH20KT03 KT03 68 KI

You might also like