You are on page 1of 5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP

THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ I, 2020-2021

Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 10Toán1


Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005

Điểm, đánh giá TBM Kết quả


Môn học GK CK
thường xuyên HK Học kỳ
Toán 10 10 9.0 10 9.0 10 9.7 TBCM: 8.8
Vật lí 10 9.0 10 8.4 10 9.5 Học lực: Giỏi
Hóa học 9.0 9.0 9.0 10 9.0 9.3 Hạnh kiểm: Tốt
Sinh học 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Danh hiệu: HSG
Tin học 10 8.0 9.0 7.5 7.5 8.1 Phép: 1
Ngữ Văn 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 K.phép: 0
Lịch sử 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.4 Xếp hạng: 29
Địa lí 9.0 9.0 9.0 8.0 7.5 8.2
Tiếng Anh 6.0 7.0 9.0 7.0 9.5 9.0 8.3
GDCD 9.0 9.0 9.5 8.5 8.9
Công Nghệ 9.0 9.0 9.0 10 9.0 9.3
Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ
GDQP AN 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3
*HSG: Học sinh giỏi

Ý kiến của phụ huynh


……………………………………. Nhận xét của GVCN
………………………………………. Ngoan ngoãn, lễ phép với thầy cô giáo
………………………………………..
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..

TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023


Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ II, 2020-2021

Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 10Toán1


Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005

Điểm, đánh giá TBM TBM Kết quả


Môn học GK CK
thường xuyên HK CN Học kỳ 2
Toán 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 9.6 TBCM: 8.9
Vật lí 10 9.0 10 8.4 10 9.5 9.5 Học lực: Giỏi
Hóa học 9.0 9.0 10 10 9.0 9.4 9.4 Hạnh kiểm: Tốt
Sinh học 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 8.8 Danh hiệu: HSG
Tin học 9.0 10 9.0 8.0 9.0 8.9 8.6 Phép: 0
Ngữ Văn 9.0 10 9.0 9.0 8.0 8.0 8.6 8.4 K.phép: 0
Lịch sử 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.1 Xếp hạng: 25
Địa lí 9.0 10 9.0 8.0 8.0 8.5 8.4 Cả Năm
Tiếng Anh 9.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.3 TBCM: 8.8
GDCD 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 8.6 Học lực: Giỏi
Công Nghệ 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 Hạnh kiểm: Tốt
Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ Đ Danh hiệu: HSG
GDQP AN 10 8.0 9.0 8.0 8.6 8.5 Phép: 1
K.phép: 0
Xếp hạng: 24
*HSG: Học sinh giỏi

Ý kiến của phụ huynh


……………………………………. Nhận xét của GVCN
………………………………………. - Lễ phép với thầy cô giáo
……………………………………….. - Học lực giỏi, hạnh kiểm tốt.
………………………………….. - Có năng lực học tập, tích cực tham
………………………………….. gia hoạt động ngoại khóa của lớp, trường
………………………………….. - Ngoan, hiền được bạn bè, thầy cô tin
………………………………….. yêu. Có nhiều triển vọng trong học tập đặc
biệt là môn toán
TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023
Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ I, 2021 - 2022

Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 11Toán1


Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005

Điểm, đánh giá TBM Kết quả


Môn học GK CK
thường xuyên HK Học kỳ
Toán 9.0 9.0 9.0 10 9.0 10 9.4 TBCM: 9
Vật lí 9.0 10 9.0 10 10 9.8 Học lực: Giỏi
Hóa học 9.0 10 9.0 9.0 9.0 9.1 Hạnh kiểm: Tốt
Sinh học 10 9.0 9.0 10 10 9.8 Danh hiệu: HSG
Tin học 8.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.2 Phép: 1
Ngữ Văn 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.2 K.phép: 0
Lịch sử 10 10 9.0 8.0 8.9 Xếp hạng: 17
Địa lí 9.0 10 8.0 8.0 8.4
Tiếng Anh 9.0 8.0 9.0 9.0 9.8 8.0 8.7
GDCD 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5
Công Nghệ 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4
Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ
GDQP AN 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
Nghề phổ thông 9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4
*HSG: Học sinh giỏi

Ý kiến của phụ huynh


……………………………………. Nhận xét của GVCN
………………………………………. Ngoan ngoãn lễ phép, chăm chỉ học tập và
……………………………………….. rèn luyện, năng lực tự học và tiếp thu tốt.
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..

TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023


Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ II, 2021 - 2022

Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 11Toán1


Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005

Điểm, đánh giá TBM TBM Kết quả


Môn học GK CK
thường xuyên HK CN Học kỳ 2
Toán 9.0 9.0 10 10 9.0 10 9.6 9.5 TBCM: 9.2
Vật lí 10 10 9.0 10 10 10 9.9 9.9 Học lực: Giỏi
Hóa học 10 9.0 10 10 9.0 9.0 9.3 9.2 Hạnh kiểm: Tốt
Sinh học 9.0 10 9.0 10 10 9.8 9.8 Danh hiệu: HSG
Tin học 9.0 10 9.0 9.5 9.5 9.4 9.3 Phép: 0
Ngữ Văn 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.7 8.5 K.phép: 0
Lịch sử 10 10 8.0 9.0 9.0 9.0 Xếp hạng: 11
Địa lí 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.5 Cả Năm
Tiếng Anh 10 9.0 9.0 9.0 9.0 10 9.4 9.2 TBCM: 9.1
GDCD 10 9.0 9.0 9.0 9.1 8.9 Học lực: Giỏi
Công Nghệ 9.0 10 9.0 9.0 8.0 8.8 8.7 Hạnh kiểm: Tốt
Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ Đ Danh hiệu: HSG
GDQP AN 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8.9 Phép: 1
Nghề phổ thông9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4 9.4 K.phép: 0
Xếp hạng: 15
*HSG: Học sinh giỏi

Ý kiến của phụ huynh


……………………………………. Nhận xét của GVCN
………………………………………. Lễ phép với thầy cô. Chăm chỉ, chịu khó,
……………………………………….. học giỏi các môn, đặc biệt là môn toán.
………………………………….. Năng động trong các hoạt động ngoại
………………………………….. khóa.
…………………………………..
…………………………………..

TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023


Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ I, 2022 - 2023

Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 12Toán1


Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005

Điểm, đánh giá TBM Kết quả


Môn học GK CK
thường xuyên HK Học kỳ
Toán 10 10 10 10 10 10 10 TBCM: 9.3
Vật lí 10 9.0 10 10 10 9.9 Học lực: Giỏi
Hóa học 10 9.0 10 9.0 9.0 9.3 Hạnh kiểm: Tốt
Sinh học 9.0 9.0 9.0 9.5 9.0 9.1 Danh hiệu: HSG
Tin học 10 10 9.0 10 8.0 9.1 Phép: 0
Ngữ Văn 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 K.phép: 0
Lịch sử 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Xếp hạng: 18
Địa lí 10 9.0 9.0 8.0 9.0 8.9
Tiếng Anh 8.0 9.0 9.0 10 9.5 9.0 9.1
GDCD 10 10 8.0 10 9.4
Công Nghệ 8.0 8.0 10 10 9.4
Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ
GDQP AN 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9
*HSG: Học sinh giỏi

Ý kiến của phụ huynh


……………………………………. Nhận xét của GVCN
……………………………………….
………………………………………..
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..
…………………………………..

TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023


Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng

You might also like