Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005
Điểm, đánh giá TBM Kết quả
Môn học GK CK thường xuyên HK Học kỳ Toán 10 10 9.0 10 9.0 10 9.7 TBCM: 8.8 Vật lí 10 9.0 10 8.4 10 9.5 Học lực: Giỏi Hóa học 9.0 9.0 9.0 10 9.0 9.3 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 Danh hiệu: HSG Tin học 10 8.0 9.0 7.5 7.5 8.1 Phép: 1 Ngữ Văn 9.0 8.0 9.0 9.0 8.0 7.0 8.0 K.phép: 0 Lịch sử 8.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.4 Xếp hạng: 29 Địa lí 9.0 9.0 9.0 8.0 7.5 8.2 Tiếng Anh 6.0 7.0 9.0 7.0 9.5 9.0 8.3 GDCD 9.0 9.0 9.5 8.5 8.9 Công Nghệ 9.0 9.0 9.0 10 9.0 9.3 Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ GDQP AN 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh
……………………………………. Nhận xét của GVCN ………………………………………. Ngoan ngoãn, lễ phép với thầy cô giáo ……………………………………….. ………………………………….. ………………………………….. ………………………………….. …………………………………..
TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023
Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ II, 2020-2021
Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 10Toán1
Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005
Điểm, đánh giá TBM TBM Kết quả
Môn học GK CK thường xuyên HK CN Học kỳ 2 Toán 10 9.0 9.0 10 9.0 10 9.6 9.6 TBCM: 8.9 Vật lí 10 9.0 10 8.4 10 9.5 9.5 Học lực: Giỏi Hóa học 9.0 9.0 10 10 9.0 9.4 9.4 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 9.0 8.0 9.0 9.0 8.9 8.8 Danh hiệu: HSG Tin học 9.0 10 9.0 8.0 9.0 8.9 8.6 Phép: 0 Ngữ Văn 9.0 10 9.0 9.0 8.0 8.0 8.6 8.4 K.phép: 0 Lịch sử 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.0 8.1 Xếp hạng: 25 Địa lí 9.0 10 9.0 8.0 8.0 8.5 8.4 Cả Năm Tiếng Anh 9.0 9.0 7.0 8.0 9.0 8.0 8.3 8.3 TBCM: 8.8 GDCD 9.0 8.0 9.0 8.0 8.4 8.6 Học lực: Giỏi Công Nghệ 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1 Hạnh kiểm: Tốt Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ Đ Danh hiệu: HSG GDQP AN 10 8.0 9.0 8.0 8.6 8.5 Phép: 1 K.phép: 0 Xếp hạng: 24 *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh
……………………………………. Nhận xét của GVCN ………………………………………. - Lễ phép với thầy cô giáo ……………………………………….. - Học lực giỏi, hạnh kiểm tốt. ………………………………….. - Có năng lực học tập, tích cực tham ………………………………….. gia hoạt động ngoại khóa của lớp, trường ………………………………….. - Ngoan, hiền được bạn bè, thầy cô tin ………………………………….. yêu. Có nhiều triển vọng trong học tập đặc biệt là môn toán TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023 Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ I, 2021 - 2022
Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 11Toán1
Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005
Điểm, đánh giá TBM Kết quả
Môn học GK CK thường xuyên HK Học kỳ Toán 9.0 9.0 9.0 10 9.0 10 9.4 TBCM: 9 Vật lí 9.0 10 9.0 10 10 9.8 Học lực: Giỏi Hóa học 9.0 10 9.0 9.0 9.0 9.1 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 9.0 9.0 10 10 9.8 Danh hiệu: HSG Tin học 8.0 9.0 9.0 9.5 9.5 9.2 Phép: 1 Ngữ Văn 8.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.2 K.phép: 0 Lịch sử 10 10 9.0 8.0 8.9 Xếp hạng: 17 Địa lí 9.0 10 8.0 8.0 8.4 Tiếng Anh 9.0 8.0 9.0 9.0 9.8 8.0 8.7 GDCD 9.0 9.0 8.0 8.5 8.5 Công Nghệ 8.0 8.0 9.0 9.0 8.0 8.4 Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ GDQP AN 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Nghề phổ thông 9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4 *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh
……………………………………. Nhận xét của GVCN ………………………………………. Ngoan ngoãn lễ phép, chăm chỉ học tập và ……………………………………….. rèn luyện, năng lực tự học và tiếp thu tốt. ………………………………….. ………………………………….. ………………………………….. …………………………………..
TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023
Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ II, 2021 - 2022
Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 11Toán1
Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005
Điểm, đánh giá TBM TBM Kết quả
Môn học GK CK thường xuyên HK CN Học kỳ 2 Toán 9.0 9.0 10 10 9.0 10 9.6 9.5 TBCM: 9.2 Vật lí 10 10 9.0 10 10 10 9.9 9.9 Học lực: Giỏi Hóa học 10 9.0 10 10 9.0 9.0 9.3 9.2 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 9.0 10 9.0 10 10 9.8 9.8 Danh hiệu: HSG Tin học 9.0 10 9.0 9.5 9.5 9.4 9.3 Phép: 0 Ngữ Văn 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.7 8.5 K.phép: 0 Lịch sử 10 10 8.0 9.0 9.0 9.0 Xếp hạng: 11 Địa lí 9.0 8.0 8.0 9.0 8.6 8.5 Cả Năm Tiếng Anh 10 9.0 9.0 9.0 9.0 10 9.4 9.2 TBCM: 9.1 GDCD 10 9.0 9.0 9.0 9.1 8.9 Học lực: Giỏi Công Nghệ 9.0 10 9.0 9.0 8.0 8.8 8.7 Hạnh kiểm: Tốt Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ Đ Danh hiệu: HSG GDQP AN 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 8.9 Phép: 1 Nghề phổ thông9.0 10 9.0 9.0 9.0 10 9.4 9.4 K.phép: 0 Xếp hạng: 15 *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh
……………………………………. Nhận xét của GVCN ………………………………………. Lễ phép với thầy cô. Chăm chỉ, chịu khó, ……………………………………….. học giỏi các môn, đặc biệt là môn toán. ………………………………….. Năng động trong các hoạt động ngoại ………………………………….. khóa. ………………………………….. …………………………………..
TP Thái Bình, ngày 31 tháng 1 năm 2023
Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Dũng Phạm Quang Thắng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT CHUYÊN THÁI BÌNH HỌC KỲ I, 2022 - 2023
Tên HS: VŨ NHẬT MINH DƯƠNG Lớp: 12Toán1
Mã HS: 34000701hstb000002380 Ngày sinh: 18/09/2005
Điểm, đánh giá TBM Kết quả
Môn học GK CK thường xuyên HK Học kỳ Toán 10 10 10 10 10 10 10 TBCM: 9.3 Vật lí 10 9.0 10 10 10 9.9 Học lực: Giỏi Hóa học 10 9.0 10 9.0 9.0 9.3 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 9.0 9.0 9.0 9.5 9.0 9.1 Danh hiệu: HSG Tin học 10 10 9.0 10 8.0 9.1 Phép: 0 Ngữ Văn 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 K.phép: 0 Lịch sử 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 Xếp hạng: 18 Địa lí 10 9.0 9.0 8.0 9.0 8.9 Tiếng Anh 8.0 9.0 9.0 10 9.5 9.0 9.1 GDCD 10 10 8.0 10 9.4 Công Nghệ 8.0 8.0 10 10 9.4 Thể dục ĐĐĐ Đ Đ Đ GDQP AN 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9 *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh
……………………………………. Nhận xét của GVCN ………………………………………. ……………………………………….. ………………………………….. ………………………………….. ………………………………….. …………………………………..