You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG Khối 10 - Lớp 10/7 - Cả năm

HKRL sau Xếp


Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ TD GDQP Ng.ngữ2 Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Buổi nghỉ Danh hiệu Ghi chú
hè hạng
STT Họ và tên Ngày sinh
(Cả
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 1) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) P K Tổng (Cả năm) (Cả năm)
năm)

1 Lê Thị Thu An 03/07/2005 8.3 8.5 8.2 8.6 8.9 8.3 9.0 9.1 9.3 9.1 8.7 Đ 9.4 8.6 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 23 Được lên lớp
2 Nguyễn Tri An 05/10/2005 8.4 9.1 8.2 9.1 9.3 8.3 8.7 8.9 9.3 9.4 9.7 Đ 9.0 8.5 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20 Được lên lớp
3 Vũ Minh Châu 15/03/2005 6.6 7.4 7.6 7.4 9.1 8.6 8.4 8.7 9.4 9.3 9.6 Đ 8.6 8.5 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 35 Được lên lớp
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/11/2005 6.5 7.5 7.1 8.6 9.1 8.2 9.1 8.8 9.3 9.2 9.0 Đ 9.1 8.7 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 31 Được lên lớp
5 Ngô Nguyễn Thùy Dương 13/08/2005 7.2 7.9 7.3 8.7 9.0 8.1 8.3 8.6 9.3 9.1 8.4 Đ 9.3 8.7 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 31 Được lên lớp
6 Hồ Ngọc Quý Hân 25/07/2005 7.0 7.6 8.2 8.2 9.1 8.3 9.0 9.2 9.3 9.0 9.7 Đ 9.4 8.7 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 27 Được lên lớp
7 Nguyễn Thị Thanh Kiều 01/02/2005 8.1 8.2 8.3 8.6 8.9 8.0 9.3 9.3 9.4 9.5 9.1 Đ 9.4 8.6 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 23 Được lên lớp
8 Huỳnh Đắc Nguyên Khang 15/11/2005 8.8 9.6 8.8 9.6 9.4 8.9 9.4 9.0 9.9 9.8 9.5 Đ 9.7 8.5 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 Được lên lớp
9 Vương Minh Khuê 27/03/2005 7.8 9.1 8.4 8.4 9.0 7.7 8.8 8.7 9.5 9.1 9.6 Đ 8.9 8.7 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 27 Được lên lớp
10 Nguyễn Ngô Ngọc Lâm 08/01/2005 9.1 9.5 9.2 9.6 9.5 8.9 9.6 9.6 9.3 9.7 9.7 Đ 9.4 8.8 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5 Được lên lớp
11 Nguyễn Thị Phương Linh 31/01/2005 8.3 9.5 9.5 9.1 9.4 8.7 9.6 9.5 9.6 9.5 9.8 Đ 9.3 8.7 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 Được lên lớp
12 Nguyễn Thị Nhật Linh 02/11/2005 8.5 9.1 8.8 9.4 9.6 8.7 8.9 9.2 9.2 9.5 9.8 Đ 9.4 8.7 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16 Được lên lớp
13 Trần Nguyễn Bảo Ngân 09/04/2005 9.4 9.8 9.7 9.7 9.4 9.1 9.7 9.3 9.9 9.9 9.8 Đ 9.4 8.7 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1 Được lên lớp
14 Hoàng Thị Kim Ngọc 27/01/2005 9.1 9.7 9.2 8.6 9.0 8.3 9.1 9.3 9.1 9.4 8.9 Đ 9.6 8.7 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16 Được lên lớp
15 Lê Nhã Ngọc 10/04/2005 7.0 8.4 8.0 8.7 9.1 8.3 8.5 8.8 9.3 8.7 9.6 Đ 9.1 8.6 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 30 Được lên lớp
16 Hà Hạnh Nguyên 19/01/2005 9.0 9.4 9.2 9.6 9.4 9.1 9.8 9.4 9.9 9.9 9.7 Đ 9.3 8.7 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5 Được lên lớp
17 Phan Thị Như Nguyệt 02/01/2005 8.7 9.6 9.0 8.6 9.1 9.0 9.5 9.0 9.3 9.6 9.4 Đ 9.7 8.6 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12 Được lên lớp
18 Xa Thị Thùy Nhân 13/10/2005 8.7 9.2 8.7 9.4 9.4 8.8 9.4 9.4 9.9 9.7 9.9 Đ 9.5 8.7 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 Được lên lớp
19 Võ Đoan Nhi 30/04/2005 9.5 9.2 9.5 9.8 9.1 8.7 9.0 9.3 9.3 9.3 9.4 Đ 9.2 8.7 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12 Được lên lớp
20 Bùi Võ Khánh Nhi 22/05/2005 7.7 9.0 8.5 9.2 9.3 8.3 9.1 9.1 9.3 9.4 9.8 Đ 8.8 8.7 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20 Được lên lớp
21 Lê Viết Phú 08/11/2005 9.5 9.7 9.0 9.4 9.3 8.9 9.1 9.3 9.9 9.8 9.5 Đ 9.3 8.6 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 Được lên lớp
22 Lê Ngọc Phúc 24/08/2005 6.8 7.7 7.7 8.1 8.9 8.6 8.4 8.4 9.2 9.5 9.6 Đ 9.2 8.7 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 31 Được lên lớp
23 Trần Lê Đan Phương 01/10/2005 8.5 8.9 9.2 8.9 9.0 8.6 8.8 9.1 9.4 9.4 9.5 Đ 9.4 8.6 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18 Được lên lớp
24 Phạm Thị Như Phương 26/01/2005 7.7 8.8 7.6 9.3 8.9 8.2 8.8 9.1 9.1 9.2 9.7 Đ 8.7 8.7 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 23 Được lên lớp
25 Nguyễn Huyền Minh Phương 25/05/2005 8.9 8.6 8.6 8.3 9.0 8.1 8.8 9.0 9.1 9.6 9.2 Đ 9.3 8.8 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20 Được lên lớp
26 Phạm Phú Tài 27/06/2005 9.5 9.6 9.4 9.6 9.5 9.4 9.6 9.8 9.4 9.7 9.8 Đ 9.6 8.7 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1 Được lên lớp
27 Nguyễn Thị Xuân Thảo 17/04/2005 6.6 8.1 8.0 7.9 8.9 8.2 8.8 8.4 9.3 9.6 8.8 Đ 9.3 8.8 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 31 Được lên lớp
28 Nguyễn Thị Minh Thu 02/12/2005 8.0 8.7 8.8 9.2 8.9 8.5 9.2 9.4 9.3 9.5 9.3 Đ 9.6 8.7 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18 Được lên lớp
29 Lê Vũ Anh Thư 26/03/2005 8.8 8.9 9.2 8.8 9.2 9.2 9.4 9.3 9.3 9.4 9.8 Đ 9.4 8.7 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12 Được lên lớp
30 Ngô Lưu Quỳnh Trang 22/05/2005 9.4 9.8 9.7 9.7 9.4 9.2 9.5 9.7 9.7 9.6 9.8 Đ 9.6 8.7 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1 Được lên lớp
31 Thân Ngân Trân 04/10/2005 7.1 8.0 8.4 8.0 9.0 8.5 8.8 9.0 9.2 9.3 9.6 Đ 9.3 8.7 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 27 Được lên lớp
32 Nguyễn Châu Quỳnh Trân 03/09/2005 9.1 9.1 9.8 9.3 9.1 8.7 9.5 9.6 9.2 9.5 9.8 Đ 9.3 8.7 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7 Được lên lớp
33 Huỳnh Thị Thảo Vân 17/01/2005 8.2 9.1 9.0 9.8 9.0 8.7 9.3 9.2 9.5 9.6 9.6 Đ 9.3 8.7 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12 Được lên lớp
34 Nguyễn Trường Viên 24/09/2005 7.4 8.2 7.4 8.0 9.4 9.2 9.1 9.5 9.8 9.2 9.4 Đ 9.5 8.8 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 23 Được lên lớp
35 Ngô Ngọc Vy 02/06/2005 9.3 9.6 9.4 9.8 9.3 8.9 9.5 9.5 9.7 9.7 9.6 Đ 9.9 8.7 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1 Được lên lớp
Danh sách này có: 35 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Hội An, ngày 21 tháng 05 năm 2021 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Học lực Hạnh kiểm
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Giỏi-Tốt: 35 ### 35 ###
Khá: 0 ### 0 ###
Trung bình: 0 ### 0 ###
Yếu: 0 ### 0 ###
Kém: 0 ###
Cộng 35 ### 35 ###
Danh hiệu học sinh Giỏi 35 ###
Ngô Hoàng Ry Lê Thành Vinh Danh hiệu học sinh Tiên tiến 0 ###

You might also like