You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRƯỜNG CHINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Ea H'leo, ngày 23 tháng 5 năm 2023
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2022 - 2023
LỚP 11A1

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


BAN BAN Danh Xếp
STT Họ và tên Hóa Sinh Ngữ Tiếng Công GDQP TBCM XLHL XLHK CP KP Thuộc loại
KHTN KHXH Toán Vật lí Tin học Lịch sử Địa lí GDCD TD NPT Hiệu hạng
học học Văn Anh Nghệ AN

1 LÊ ĐỨC AN X 6.9 7.5 7.6 8.1 8.6 7.4 8.4 8.0 7.3 8.0 7.7 Đ 6.8 7.7 K T 1 0 HSTT 20 lên lớp
2 ĐẶNG THỊ LAN ANH X 7.6 8.6 7.4 8.6 8.2 8.2 9.0 8.9 7.8 9.0 8.6 Đ 8.7 8.4 G T 1 0 HSG 7 lên lớp
3 HỒ THỊ HÒA ANH X 7.8 7.1 7.2 7.5 8.7 7.5 7.1 7.9 8.8 7.5 7.7 Đ 7.0 7.7 K T 2 0 HSTT 20 lên lớp
4 TRỊNH THỊ LAN ANH X 6.8 7.3 7.1 7.4 7.8 8.8 8.4 7.9 7.9 8.0 8.0 Đ 7.2 7.7 K T 1 0 HSTT 20 lên lớp
5 NGUYỄN NGỌC ÁNH X 8.1 8.4 7.7 8.2 8.6 8.5 8.3 8.6 8.6 8.9 8.6 Đ 7.9 8.4 G T 2 0 HSG 7 lên lớp
6 ĐẶNG TRUNG DOANH X 7.6 8.4 7.4 7.6 8.4 6.7 6.9 7.3 7.6 8.6 7.7 Đ 8.1 7.7 K T 1 0 HSTT 20 lên lớp
7 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG X 7.3 7.4 7.6 7.5 8.6 8.3 6.0 7.3 7.4 7.2 8.0 Đ 7.9 7.5 K T 5 0 HSTT 27 lên lớp
8 NGUYỄN VĂN HÀ X 7.3 7.5 6.9 7.6 8.2 8.4 8.0 7.5 8.0 8.5 7.9 Đ 8.1 7.8 K T 1 0 HSTT 18 lên lớp
9 PHẠM THỊ THÚY HÀ X 7.9 8.6 8.2 8.5 8.6 8.5 8.1 7.9 7.7 7.9 8.3 Đ 8.8 8.3 G T 0 0 HSG 10 lên lớp
10 TRƯƠNG QUANG HÀO X 7.3 7.5 7.1 8.2 8.6 7.4 7.7 7.2 8.0 7.6 7.6 Đ 8.1 7.7 K T 1 0 HSTT 20 lên lớp
11 NGUYỄN HỮU HẢI X 8.6 9.3 8.9 8.8 8.6 8.7 8.7 8.9 9.1 8.7 8.2 Đ 8.3 8.7 G T 1 0 HSG 4 lên lớp
12 NGUYỄN THỊ THANH HOA X 9.3 9.5 9.4 8.8 8.5 8.7 9.2 8.6 9.1 8.9 8.6 Đ 8.4 8.9 G T 0 0 HSG 1 lên lớp
13 TRƯƠNG THỊ LỆ KHANH X 7.8 7.1 7.8 7.8 8.5 8.2 8.0 8.3 8.0 8.4 7.8 Đ 7.6 7.9 K T 2 0 HSTT 16 lên lớp
14 PHẠM NGUYÊN KHÔI X 6.6 6.6 6.2 7.4 8.7 7.1 6.8 7.9 6.5 7.5 8.4 Đ 8.6 7.4 K T 9 0 HSTT 29 lên lớp
15 LƯU THỊ PHƯƠNG LINH X 6.7 6.5 5.9 7.4 8.4 7.3 6.1 6.5 6.9 7.0 8.3 Đ 8.6 7.1 K T 3 0 HSTT 31 lên lớp
16 HỒ HUY LONG X 6.9 7.4 7.2 7.3 9.0 7.1 7.6 8.5 8.2 7.3 7.7 Đ 7.7 7.7 K K 4 0 HSTT 33 lên lớp
17 HỒ SỸ LUÂN X 7.3 6.5 6.6 6.8 7.8 7.7 7.5 7.7 6.5 7.3 8.1 Đ 7.8 7.3 K T 1 0 HSTT 30 lên lớp
18 TOÀN THỊ TÚ NHI X 8.2 8.4 8.2 8.6 8.3 8.4 8.6 8.5 9.2 9.3 8.3 Đ 7.8 8.5 G T 1 0 HSG 5 lên lớp
19 NGUYỄN ÍCH QUỐC PHƯƠNG X 9.3 9.6 9.2 8.9 8.6 8.4 9.0 8.9 9.8 9.1 8.3 Đ 7.7 8.9 G T 0 0 HSG 1 lên lớp
20 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG X 7.2 7.1 7.3 7.3 8.2 7.9 7.1 7.3 7.4 7.8 7.4 Đ 7.6 7.5 K T 0 0 HSTT 27 lên lớp
21 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG X 7.7 7.9 7.8 8.1 8.5 8.2 7.6 8.2 8.3 8.3 8.7 Đ 7.2 8.0 G T 1 0 HSG 13 lên lớp
22 TRẦN HỮU QUYẾT X 8.0 8.3 7.9 8.5 8.5 8.3 8.3 8.6 8.2 8.3 8.3 Đ 7.9 8.3 G T 3 0 HSG 10 lên lớp
23 NGUYỄN HỮU TIẾN SĨ X 8.5 8.7 8.1 8.4 7.6 7.9 8.4 9.0 8.7 8.7 8.3 Đ 8.3 8.4 G T 3 0 HSG 7 lên lớp
24 TRẦN THỊ MỸ TÂM X 8.3 8.3 8.2 8.3 8.7 9.2 8.9 8.8 8.3 9.1 8.5 Đ 7.9 8.5 G T 2 0 HSG 5 lên lớp
25 HOÀNG KIM THÀNH X 7.6 7.5 7.9 7.7 8.4 7.7 7.9 7.9 7.4 7.8 8.2 Đ 9.0 7.9 K T 2 0 HSTT 16 lên lớp
26 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO X 7.1 7.8 7.8 8.3 8.5 8.2 8.2 7.4 8.3 8.7 8.0 Đ 7.2 8.0 G T 3 0 HSG 13 lên lớp
27 TRẦN PHƯƠNG THẢO X 8.3 8.2 8.1 8.3 8.4 8.9 8.4 8.2 8.5 8.6 8.5 Đ 7.4 8.3 G T 0 0 HSG 10 lên lớp
28 TRẦN THỊ THANH THẢO X 7.3 7.4 7.6 7.9 8.9 8.6 8.2 7.9 8.5 7.8 8.2 Đ 7.1 8.0 G T 1 0 HSG 13 lên lớp
29 NGUYỄN KIM TIẾN X 7.5 8.2 6.8 7.3 8.7 6.7 6.6 7.7 7.7 8.3 7.5 Đ 8.7 7.6 K T 0 0 HSTT 25 lên lớp
30 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH X 8.6 9.4 9.5 9.7 8.4 8.5 8.6 8.8 8.5 9.2 8.2 Đ 7.9 8.8 G T 4 0 HSG 3 lên lớp
31 NGUYỄN CẨM TÚ X 7.5 7.9 7.9 7.8 8.7 8.0 7.6 7.4 7.4 7.8 8.3 Đ 7.8 7.8 K T 3 0 HSTT 18 lên lớp
32 LÊ MAI TƯỜNG VY X 5.6 6.4 5.9 6.9 8.4 8.7 6.0 7.6 6.1 7.0 8.4 Đ 8.2 7.1 K T 5 0 HSTT 31 lên lớp
33 NGUYỄN SIU THẢO VY X 5.6 6.5 5.5 7.1 8.3 7.8 5.0 7.2 5.4 6.4 7.5 Đ 6.9 6.6 K K 7 3 HSTT 34 lên lớp
34 NGUYỄN THỊ HÀ VY X 7.1 7.6 7.1 8.2 7.2 8.7 7.3 7.4 8.0 7.5 7.6 Đ 7.3 7.6 K T 2 0 HSTT 25 lên lớp
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện

Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu


Thống kê số liệu học sinh SL
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 34 32 94.12 2 5.88 0 0 0 0 15 44.12 19 55.88 0 0 0 0 0 0 15 44.12 19 55.88
Số học sinh nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh dân tộc 18 16 88.89 2 11.11 0 0 0 0 5 27.78 13 72.22 0 0 0 0 0 0 5 27.78 13 72.22
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Hoàng Quốc Việt

You might also like