You are on page 1of 14

PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A1

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Hoàng Nguyễn Quỳnh Anh Nữ Kinh 7.3 6.3 7.7 5.8 7.6 5.2 7.1 7.3 6.0 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.8 K T 0 0 HSTT 19
2 Ngô Vũ Ngọc Anh Nữ Kinh 5.2 6.4 7.3 5.0 6.4 6.7 5.1 7.6 5.6 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.3 Tb T 0 0 24
3 Hồ Viết Bình Nam Kinh 9.4 9.4 10 9.4 9.6 9.8 9.1 9.1 9.6 9.6 Đ Đ Đ Đ 9.5 G T 0 0 HSG 1
4 Trịnh Thị Ngọc Cầm Nữ Kinh 6.9 5.3 5.8 5.9 7.6 5.8 7.1 6.3 6.4 7.6 Đ Đ Đ Đ 6.5 K T 0 0 HSTT 21
5 Lê Anh Đức Nam Kinh 8.3 8.2 8.8 8.4 8.6 9.6 8.8 9.1 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 2
6 Trần Trọng Hiếu Nam Kinh 5.1 4.7 4.4 6.3 6.9 5.8 5.6 7.4 5.2 6.3 Đ Đ Đ Đ 5.8 Tb T 0 0 28
7 Huỳnh Gia Huy Nam Kinh 5.4 5.5 6.1 6.1 6.9 5.8 6.9 6.4 5.8 8.0 Đ Đ Đ Đ 6.3 Tb T 0 0 24
8 Bùi Vĩnh Hưng Nam Kinh 6.1 7.8 8.6 7.1 8.4 8.8 9.0 7.6 8.9 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.1 K T 0 0 HSTT 8
9 Phan Duy Khánh Nam Kinh 4.6 4.2 4.6 5.8 6.3 4.6 6.5 7.0 4.6 6.3 Đ Đ Đ Đ 5.5 Y K 0 0 30
10 Trần Thị Khánh Lam Nữ Kinh 6.5 6.6 7.6 7.3 8.3 7.3 6.6 7.7 7.2 7.4 Đ Đ Đ Đ 7.3 K T 0 0 HSTT 13
11 Trần Thị Đan Lê Nữ Kinh 8.0 6.9 6.4 8.0 7.9 6.9 7.0 7.4 7.2 8.4 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 11
12 Trần Thùy Phương Linh Nữ Kinh KH
13 Trương Thị Tuyết Mai Nữ Kinh 7.3 6.4 7.2 7.2 8.1 7.6 7.0 7.4 7.9 8.0 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 11
14 Nguyễn Võ Tuấn Minh Nam Kinh 5.1 4.1 4.1 4.4 6.7 4.9 5.6 8.0 5.7 6.8 Đ Đ CĐ Đ 5.5 Y K 0 0 30
15 Cao Uyên Nhi Nữ Kinh 3.2 3.6 3.9 5.3 6.1 4.4 5.9 6.6 5.3 6.6 Đ Đ Đ Đ 5.1 Y K 0 0 32
16 Hồ Hoàng Yến Nhi Nữ Kinh 6.8 7.7 8.5 7.3 6.7 6.2 6.9 6.8 7.4 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 0 HSTT 14
17 Lê Thị Yến Nhi Nữ Kinh 5.9 5.7 5.4 6.3 6.9 6.7 6.1 6.4 6.7 7.6 Đ Đ Đ Đ 6.4 Tb T 0 0 22
18 Dương Hoàng Phúc Nam Kinh 6.1 7.5 6.3 6.9 7.0 7.4 6.6 7.9 6.0 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.9 K T 0 0 HSTT 18
19 Cao Văn Quân Nam Kinh 6.3 5.8 5.9 5.9 5.6 5.5 6.1 7.9 5.6 6.1 Đ Đ Đ Đ 6.1 Tb T 0 0 26
20 Phan Đăng Minh Quân Nam Kinh 7.4 8.6 8.8 7.9 8.1 9.4 8.8 7.7 6.9 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 5
21 Phan Minh Quân Nam Kinh 8.6 8.1 9.0 7.4 8.9 9.4 8.8 7.9 8.7 8.9 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 3
22 Chu Thị Như Quỳnh Nữ Kinh 5.9 5.1 5.6 5.8 6.7 4.8 6.4 7.9 5.7 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.1 Tb T 0 0 26
23 Nguyễn Văn Thi Nam Kinh 6.1 5.1 5.4 7.0 7.4 7.0 6.4 5.7 6.9 7.1 Đ Đ Đ Đ 6.4 Tb T 0 0 22
24 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Nữ Kinh 7.1 5.9 8.7 6.5 7.2 6.2 7.0 6.1 7.2 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.0 K T 0 0 HSTT 16
25 Nguyễn Hà Ngọc Thúy Nữ Kinh 7.7 7.1 8.8 7.8 7.6 6.8 7.8 6.9 7.2 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 10
26 Hà Thị Minh Thư Nữ Kinh 7.0 6.3 7.3 6.6 8.6 7.1 6.8 7.4 6.4 7.1 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 15
27 Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ Kinh 7.6 6.1 6.9 6.0 7.9 6.1 7.4 8.0 6.9 7.1 Đ Đ Đ Đ 7.0 K T 0 0 HSTT 16
28 Nguyễn Huỳnh Tiến Nam Kinh 6.8 8.3 9.3 7.9 8.3 8.8 8.5 8.1 7.8 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 5
29 Phan Vũ Quỳnh Trâm Nữ Kinh 8.3 7.1 8.1 7.3 7.9 7.6 7.8 7.9 7.2 8.6 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 9
30 Phạm Minh Trí Nam Kinh 6.8 7.7 6.8 6.2 7.1 6.2 7.0 7.6 5.9 7.1 Đ Đ Đ Đ 6.8 K T 0 0 HSTT 19
31 Vũ Đặng Thanh Trúc Nữ Kinh 7.9 8.4 8.1 7.9 8.7 8.5 7.4 8.4 8.4 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 5
32 Nguyễn Thừa Quốc Việt Nam Kinh 5.0 6.6 6.5 6.9 6.9 5.3 6.9 6.6 4.6 6.9 Đ Đ CĐ Đ 6.2 Y K 0 0 29
33 Võ Thị Thảo Vy Nữ Kinh 8.2 8.3 9.2 7.6 8.6 9.5 7.4 7.7 8.9 8.5 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 4
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện
Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 32 28 87.5 4 12.5 0 0 0 0 7 21.88 14 43.75 7 21.88 4 12.5 0 0 7 21.88 14 43.75
Số học sinh nữ 17 16 94.12 1 5.88 0 0 0 0 2 11.76 11 64.71 3 17.65 1 5.88 0 0 2 11.76 11 64.71
Số học sinh dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A2

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Võ Hải An Nữ Kinh 7.5 7.6 9.2 5.9 7.3 7.9 7.4 7.9 7.9 8.6 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 9
2 Nguyễn Lan Anh Nữ Kinh 5.7 4.2 5.4 5.2 8.4 6.6 5.3 8.1 6.1 5.8 Đ Đ Đ Đ 6.1 Tb T 0 0 25
3 Dương Văn Bảo Nam Kinh 5.9 5.8 6.3 6.9 7.8 6.1 7.0 7.1 6.1 7.5 Đ Đ CĐ Đ 6.7 Y K 0 0 27
4 Phan Thành Chung Nam Kinh 6.9 7.5 7.4 7.6 8.0 8.1 7.8 7.6 6.9 8.0 Đ Đ Đ Đ 7.6 K K 0 0 HSTT 20
5 Nguyễn Ngọc Cường Nam Kinh 5.9 6.3 6.8 6.6 7.9 7.6 7.1 7.9 7.6 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 0 HSTT 16
6 Vũ Văn Thành Danh Nam Kinh
7 Nguyễn Thành Đạt Nam Kinh 8.3 7.4 9.3 7.3 8.9 8.3 7.6 7.9 8.0 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 5
8 Vũ Văn Đức Nam Kinh 5.4 5.1 6.8 6.8 7.9 8.3 7.5 8.6 8.0 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 0 HSTT 16
9 Dương Nguyễn Hương Giang Nữ Kinh 5.7 6.2 7.7 6.0 8.8 7.9 7.8 7.7 8.6 6.6 Đ Đ Đ Đ 7.3 K T 0 0 HSTT 15
10 Đặng Xuân Giáp Nam Kinh 8.3 6.3 9.1 6.8 8.6 7.7 7.1 8.2 7.9 9.0 Đ Đ Đ Đ 7.9 K T 0 0 HSTT 8
11 Phạm Trọng Hải Nam Kinh 7.5 7.2 7.8 4.9 7.0 7.5 8.0 5.6 8.1 8.4 Đ Đ Đ Đ 7.2 Tb T 0 0 22
12 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Kinh 7.5 6.7 8.6 6.4 8.2 8.4 6.6 8.2 7.0 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 13
13 Đặng Đình Hoàng Nam Kinh 9.8 9.4 10 9.4 9.6 9.8 9.1 9.4 9.9 10 Đ Đ Đ Đ 9.6 G T 0 0 HSG 1
14 Hồ Mạnh Hùng Nam Kinh 3.7 3.9 4.0 4.1 6.6 3.5 5.0 5.5 4.3 4.8 Đ Đ CĐ Đ 4.5 Y K 0 0 30
15 Lê Đăng Khôi Nam Kinh 5.7 6.2 8.1 5.3 8.1 7.5 6.5 8.0 7.3 7.1 Đ Đ CĐ Đ 7.0 Tb T 0 0 23
16 Nguyễn Thị Lành Nữ Kinh 7.8 7.4 8.3 7.0 8.7 8.1 8.5 8.6 8.3 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.1 G T 0 0 HSG 6
17 Trần Nguyễn Thùy Linh Nữ Kinh
18 Trần Chí Mạnh Nam Kinh 6.4 6.9 7.5 6.4 8.6 8.0 7.6 6.5 7.9 8.4 Đ Đ CĐ Đ 7.4 Tb T 0 0 21
19 Nguyễn Anh Minh Nữ Kinh 8.8 7.4 8.8 7.3 9.4 9.1 8.3 8.0 8.7 8.5 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 4
20 Lê Thị Yến Nhi Nam Kinh 7.9 5.9 8.2 6.6 8.2 8.1 7.5 8.7 7.6 6.8 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 11
21 Trần Quỳnh Nhi Nữ Kinh 6.9 4.6 7.3 4.9 7.8 6.6 6.0 7.9 6.3 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.5 Tb T 0 0 24
22 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Kinh 8.3 8.4 8.5 6.5 9.3 9.3 8.4 8.9 8.9 9.1 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 3
23 Nguyễn Hồng Phương Nữ Kinh 7.7 7.7 8.4 6.4 8.5 8.9 8.5 7.1 8.3 8.3 Đ Đ Đ Đ 8.0 K T 0 0 HSTT 7
24 Vũ Trọng Tấn Nam Kinh 6.4 7.7 7.9 7.1 8.1 8.5 8.0 7.2 7.6 8.0 Đ Đ Đ Đ 7.7 K K 0 0 HSTT 19
25 Lê Công Thành Nữ Kinh 5.5 6.0 7.9 5.4 7.7 7.4 8.0 6.9 6.9 8.1 Đ Đ CĐ Đ 7.0 Tb K 0 0 26
26 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ Kinh 5.1 6.9 7.9 6.1 7.6 7.8 8.5 7.6 7.7 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 14
27 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Kinh 7.5 5.3 8.5 5.6 8.9 8.0 8.3 8.5 8.3 8.4 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 9
28 Lê Thị Thùy Thơm Nữ Kinh 7.1 6.4 7.6 6.4 8.7 8.6 6.8 8.1 8.3 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 11
29 Vũ Quang Toàn Nam Kinh 4.8 3.0 4.8 4.9 7.4 4.3 5.1 7.1 6.1 5.8 Đ Đ CĐ Đ 5.3 Y K 0 0 29
30 Trần Lê Thùy Trang Nữ Kinh
31 Trương Văn Trường Nam Kinh 4.9 3.8 6.9 4.9 7.2 6.4 5.1 5.9 6.9 5.6 Đ Đ CĐ Đ 5.8 Y K 0 0 28
32 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Kinh 7.4 5.3 6.4 5.3 8.5 7.0 6.8 7.9 7.6 6.5 Đ Đ Đ Đ 6.9 K T 0 0 HSTT 18
33 Phan Thị Hải Yến Nữ Kinh 8.8 8.7 9.6 7.8 9.4 8.9 8.4 8.9 8.6 9.1 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 2
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện
Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 30 23 76.67 7 23.33 0 0 0 0 6 20 14 46.67 6 20 4 13.33 0 0 6 20 14 46.67
Số học sinh nữ 15 14 93.33 1 6.67 0 0 0 0 4 26.67 8 53.33 3 20 0 0 0 0 4 26.67 8 53.33
Số học sinh dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A3

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Nguyễn Thị Hòa An Nữ Kinh 8.8 8.1 8.7 7.9 9.1 8.1 8.4 9.5 9.9 8.9 Đ Đ Đ Đ 8.7 G T 0 0 HSG 2
2 Hoàng Vân Anh Nữ Kinh 7.8 7.1 8.2 6.8 8.6 8.8 7.8 9.1 8.1 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.0 G T 1 0 HSG 8
3 Lê Nhật Ánh Nữ Kinh KH
4 Đặng Thị Bích Duyên Nữ Kinh 7.3 5.3 5.8 6.4 8.5 7.3 6.6 6.6 7.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 6.9 K T 2 1 HSTT 19
5 Nguyễn Văn Giang Nam Kinh 7.6 7.1 8.9 7.4 7.9 8.3 7.5 8.9 7.7 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.9 K T 2 0 HSTT 9
6 Trần Hương Giang Nữ Kinh 6.0 5.9 5.3 5.3 6.1 6.3 6.0 6.1 7.6 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.2 Tb T 2 1 28
7 Nguyễn Hoàng Hà Nữ Kinh 7.1 8.2 8.8 7.9 8.3 8.2 8.3 9.4 8.7 9.1 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 3
8 Nguyễn Đình Hải Nam Kinh 5.8 5.8 6.5 7.3 7.3 7.4 7.1 8.4 8.0 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 3 HSTT 14
9 Chu Minh Hiếu Nam Kinh 7.1 6.1 7.5 6.4 6.9 7.9 6.1 7.8 7.3 8.4 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 2 HSTT 14
10 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam Kinh 5.7 5.6 6.6 5.3 7.4 7.0 6.1 9.1 8.1 7.6 Đ Đ Đ Đ 6.9 K T 1 1 HSTT 19
11 Trần Đình Hiếu Nam Kinh 5.7 6.3 7.6 7.2 7.6 7.1 7.3 8.7 9.1 7.4 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 1 1 HSTT 12
12 Bùi Đình Hoàng Nam Kinh 6.3 5.9 4.9 5.6 7.1 6.9 7.0 8.8 8.0 7.3 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 2 3 22
13 Mai Văn Hoàng Nam Kinh 6.3 7.4 7.1 6.8 7.6 7.1 7.0 9.3 8.9 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 2 2 HSTT 10
14 Đỗ Thị Huế Nữ Kinh 7.5 8.4 8.7 8.6 6.5 8.4 8.5 9.6 9.0 8.8 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 1 HSG 3
15 Nguyễn Văn Huy Nam Kinh 5.7 5.2 6.6 6.5 7.6 6.5 6.8 8.3 7.6 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.8 K T 0 2 HSTT 21
16 Nguyễn Thị Diệu Huyền Nữ Kinh 5.7 5.1 6.4 4.7 6.9 6.8 6.4 6.8 8.7 6.9 Đ Đ Đ Đ 6.4 Tb T 1 2 26
17 Lê Thị Thanh Liêm Nữ Kinh 5.6 5.1 7.6 4.9 8.7 8.1 5.1 7.9 7.6 6.5 Đ Đ Đ Đ 6.7 Tb T 0 2 23
18 Lê Thị Mỹ Linh Nữ Kinh 8.9 9.3 9.5 8.1 8.8 9.1 8.8 9.5 8.9 9.4 Đ Đ Đ Đ 9.0 G T 0 0 HSG 1
19 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Kinh 7.1 7.1 8.8 7.6 6.9 7.9 8.6 8.9 8.6 9.0 Đ Đ Đ Đ 8.1 G T 2 2 HSG 6
20 Hoàng Thị Ly Nữ Nùng 7.7 6.0 7.8 5.4 7.4 6.6 7.8 7.8 7.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 1 1 HSTT 17
21 Lê Thanh Nam Nam Kinh KH
22 Phan Thế Nam Nam Kinh 5.9 5.7 6.0 5.9 7.6 7.1 6.6 6.9 7.9 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.7 Tb T 0 2 23
23 Nguyễn Thúy Nga Nữ Kinh 6.6 6.8 6.6 5.8 7.4 6.7 6.4 9.0 8.6 6.3 Đ Đ Đ Đ 7.0 K T 0 0 HSTT 18
24 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Kinh 6.7 5.3 5.7 4.3 7.3 5.9 5.8 7.1 7.4 6.6 Đ Đ Đ Đ 6.2 Tb T 1 2 28
25 Lê Nguyễn Long Nhật Nam Kinh 5.7 5.8 4.9 5.9 7.0 6.1 7.6 6.7 7.4 7.0 Đ Đ Đ Đ 6.4 Tb T 1 3 26
26 Trần Đăng Quang Nam Kinh 7.7 7.5 8.9 7.3 7.9 8.9 7.9 9.0 7.9 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.1 G T 1 2 HSG 6
27 Phạm Lê Anh Quân Nam Kinh 5.7 5.4 7.4 6.7 7.5 6.6 6.5 9.6 8.3 8.2 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 1 2 HSTT 14
28 Lê Thị Như Quỳnh Nữ Kinh
29 Trần Nữ Quỳnh Trâm Nữ Kinh 8.2 8.6 8.8 8.4 7.9 8.3 8.6 9.9 8.0 7.4 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 3 HSG 3
30 Nguyễn Quang Tuấn Nam Kinh 7.2 6.8 8.2 5.8 7.4 7.8 7.4 8.1 8.3 7.3 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 1 5 HSTT 12
31 Vũ Văn Tùng Nam Kinh 5.2 5.4 5.9 5.1 8.5 7.3 6.0 7.6 7.7 7.6 Đ Đ Đ Đ 6.6 Tb T 0 2 25
32 Vũ Thị Ánh Tuyết Nữ Kinh 6.0 3.8 3.9 3.8 7.2 3.9 5.1 6.6 6.4 7.1 Đ Đ Đ Đ 5.4 Tb K 1 9 30
33 Phạm Trần Thảo Vy Nữ Kinh 6.5 6.7 6.8 6.8 7.3 7.5 7.9 9.0 8.7 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 4 HSTT 10
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện
Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 30 29 96.67 1 3.33 0 0 0 0 8 26.67 13 43.33 9 30 0 0 0 0 8 26.67 13 43.33
Số học sinh nữ 16 15 93.75 1 6.25 0 0 0 0 7 43.75 4 25 5 31.25 0 0 0 0 7 43.75 4 25
Số học sinh dân tộc 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100
Số học sinh nữ dân tộc 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A4

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ Kinh 6.2 4.5 6.2 6.6 8.1 6.4 7.2 7.7 6.9 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.7 Tb T 2 0 32
2 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ kinh KH
3 Lê Tấn Dũng Nam Kinh 8.4 8.7 9.3 9.6 7.9 9.2 9.4 8.4 8.3 9.0 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 3
4 Nguyễn Tấn Dũng Nam Kinh 7.1 6.6 9.2 7.5 8.7 8.9 8.7 9.3 7.7 9.0 Đ Đ Đ Đ 8.3 G T 0 0 HSG 6
5 Nguyễn Ngọc Linh Giang Nữ Kinh 7.6 7.3 9.4 8.1 8.9 9.4 9.0 8.0 8.7 7.9 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 5
6 Nguyễn Đình Hạnh Nam Kinh 5.8 6.6 8.0 7.2 8.5 7.6 8.2 6.9 8.4 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 17
7 Nguyễn Minh Hiếu Nam Kinh 5.8 6.2 8.4 6.9 7.6 7.6 8.7 7.3 7.4 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 22
8 Mai Thị Hoài Nữ Kinh 7.9 8.0 9.1 8.1 7.9 8.9 8.3 8.1 7.9 8.3 Đ Đ Đ Đ 8.3 G T 0 0 HSG 6
9 Phạm Ngọc Hoàng Nam Kinh 6.8 6.9 9.3 7.6 7.6 8.4 7.9 8.0 7.7 8.1 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 11
10 Đỗ Thị Khánh Hòa Nữ Kinh 8.6 7.7 9.4 8.9 8.9 9.7 9.0 7.9 8.7 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.7 G T 0 0 HSG 4
11 Hoàng Minh Hòa Nam Kinh 6.6 5.7 8.2 6.4 7.5 8.4 8.6 7.6 8.7 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 17
12 Lê Đình Huy Nam Kinh 6.5 6.2 7.9 7.9 7.9 7.8 8.0 8.3 7.9 8.1 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 14
13 Trần Minh Khánh Nam Kinh 7.0 5.7 8.9 7.3 7.2 8.0 8.0 6.3 8.3 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 19
14 Phạm Anh Khoa Nam Kinh 9.0 9.1 9.5 9.3 9.2 9.6 9.8 8.7 9.3 9.3 Đ Đ Đ Đ 9.3 G T 0 0 HSG 1
15 Phạm Thị Hà My Nữ Kinh 6.5 6.2 7.9 8.0 7.6 8.8 8.8 7.5 7.6 8.5 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 14
16 Trần Mỹ Nữ Kinh 6.2 6.6 6.8 5.5 8.7 6.6 8.4 7.1 7.1 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 25
17 Vi Đình Nghĩa Nam Nùng 4.8 4.8 5.3 4.6 6.8 7.0 7.1 5.5 7.6 7.1 Đ Đ Đ Đ 6.1 Tb T 0 4 34
18 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Kinh 7.2 6.9 7.0 7.7 7.8 6.8 8.1 8.5 9.1 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 14
19 Vi Thị Ngọc Nữ Nùng 7.4 5.9 6.4 7.3 7.2 7.8 8.7 8.0 9.1 6.9 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 19
20 Nguyễn Thị Nguyên Nữ Kinh 7.2 6.7 6.9 6.9 6.5 7.9 8.4 8.6 8.0 8.1 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 19
21 Nguyễn Đình Nhân Nam Kinh 7.0 5.9 7.3 5.8 8.6 6.8 7.6 7.9 8.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.3 K T 0 0 HSTT 24
22 Phạm Thị Yến Nhi Nữ Kinh 6.2 7.1 9.3 6.6 7.9 8.6 9.0 8.1 7.6 7.1 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 11
23 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ Kinh 6.7 5.9 7.4 7.5 8.9 7.3 8.6 8.8 9.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 11
24 Lương Thị Như Quỳnh Nữ Kinh 6.5 6.1 7.4 5.9 7.4 6.6 6.4 7.5 8.7 7.1 Đ Đ Đ Đ 7.0 K T 0 0 HSTT 27
25 Dương Công Thanh Nam Kinh 6.5 4.1 6.1 5.8 7.5 6.9 7.8 7.6 8.3 7.5 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 0 0 31
26 Lê Tất Thành Nam Kinh 7.1 6.3 6.8 6.4 7.8 7.9 7.8 7.2 7.9 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 22
27 Hoàng Văn Thái Nam Kinh 5.8 5.5 7.4 6.7 7.6 7.1 7.6 7.9 7.9 7.2 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 25
28 Hoàng Thị Kim Thúy Nữ Nùng 5.8 6.0 4.6 6.6 7.0 7.5 7.8 7.9 8.7 7.5 Đ Đ Đ Đ 6.9 Tb T 0 0 30
29 Hoàng Thị Thu Thúy Nữ Tày 6.8 5.2 6.5 6.1 7.3 6.4 7.9 7.9 7.9 7.0 Đ Đ Đ Đ 6.9 K T 0 0 HSTT 28
30 Nguyễn Văn Trường Nam Kinh 6.9 7.7 8.7 8.0 8.2 8.6 9.1 8.3 7.9 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 8
31 La Dương Tú Nam Tày 6.2 5.2 6.3 6.9 7.4 6.7 6.8 7.6 8.9 8.4 Đ Đ Đ Đ 7.0 Tb T 0 0 29
32 Lại Thị Tú Uyên Nữ Kinh 6.1 5.5 6.4 5.5 7.8 5.6 7.4 7.1 8.3 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.7 Tb T 0 0 32
33 Lã Thị Bích Vân Nữ Tày 7.7 6.8 8.7 6.9 7.6 7.7 8.0 9.1 8.3 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.9 K T 0 0 HSTT 10
34 Nguyễn Thị Phương Vi Nữ Kinh 8.4 9.3 9.6 9.2 9.6 8.8 9.4 8.9 8.4 9.3 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 2
35 Nguyễn Tấn Vũ Nam Kinh 6.7 6.4 8.6 6.8 7.6 8.4 9.2 8.1 9.1 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.0 K T 0 0 HSTT 9
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện

Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu


Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 34 34 100 0 0 0 0 0 0 8 23.53 20 58.82 6 17.65 0 0 0 0 8 23.53 20 58.82
Số học sinh nữ 17 17 100 0 0 0 0 0 0 4 23.53 10 58.82 3 17.65 0 0 0 0 4 23.53 10 58.82
Số học sinh dân tộc 6 6 100 0 0 0 0 0 0 0 0 3 50 3 50 0 0 0 0 0 0 3 50
Số học sinh nữ dân tộc 4 4 100 0 0 0 0 0 0 0 0 3 75 1 25 0 0 0 0 0 0 3 75

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A5

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Lê Hồng Anh Nam Kinh 7.3 7.3 6.6 6.9 8.1 7.5 7.8 9.1 8.9 7.4 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 30
2 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ Kinh 8.4 9.2 10 8.8 8.9 9.1 9.2 9.1 8.1 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.9 G T 0 0 HSG 7
3 Phan Thanh Bình Nam Kinh 6.9 6.7 8.1 6.7 7.6 7.6 9.0 8.5 7.6 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 33
4 Hoàng Thành Công Nam Kinh 8.2 9.3 9.6 8.8 8.2 8.8 9.1 9.8 8.3 8.3 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 9
5 Nguyễn Lâm Dũng Nam Kinh 8.4 9.4 9.8 9.7 9.1 8.8 9.3 9.1 8.6 8.4 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 3
6 Lâm Thiên Dương Nam Kinh 7.5 9.4 9.3 8.0 8.5 8.1 9.3 9.0 7.6 8.9 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 17
7 Lê Thu Hà Nữ Kinh 7.2 8.2 10 8.1 8.7 8.1 8.9 9.2 8.1 8.5 Đ Đ Đ Đ 8.5 G T 0 0 HSG 20
8 Phạm Văn Hiệp Nam Kinh 7.1 9.3 8.8 9.0 8.0 8.4 8.4 9.4 7.6 8.3 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 23
9 Hồ Phan Văn Hiếu Nam Kinh 7.1 7.6 6.4 7.4 7.4 6.4 7.6 8.1 7.6 6.1 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 0 HSTT 34
10 Nguyễn Cao Hoàng Nam Kinh 7.4 8.5 8.9 7.2 7.9 8.6 9.4 8.7 7.9 8.4 Đ Đ Đ Đ 8.3 G T 0 0 HSG 25
11 Nguyễn Lê Quốc Huy Nam Kinh 6.8 6.6 8.2 7.7 8.6 7.6 8.4 9.4 9.9 9.1 Đ Đ Đ Đ 8.2 G T 0 0 HSG 28
12 Bùi Phan Quỳnh Hương Nữ Kinh 7.9 9.5 10 8.6 8.7 8.5 9.0 9.8 8.1 7.5 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 9
13 Trịnh Công Khánh Nam Kinh 7.8 8.8 9.5 8.4 8.9 8.6 9.0 8.9 8.3 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 17
14 Đồng Thị Thanh Lan Nữ Kinh 7.8 7.9 8.7 8.6 7.7 7.6 8.7 8.8 7.9 9.3 Đ Đ Đ Đ 8.3 G T 0 0 HSG 25
15 Trần Thị Khánh Linh Nữ Kinh 8.2 8.9 9.1 8.7 8.0 8.3 8.6 8.9 7.9 9.4 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 17
16 Ngô Thị Tứ Lộc Nữ Kinh 8.1 9.9 10 9.3 8.3 9.3 9.4 9.6 8.1 8.8 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 3
17 Nguyễn Trần Tuyết Ly Nữ Kinh 8.2 9.0 9.8 8.6 8.9 8.5 9.3 9.0 8.7 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 9
18 Trần Khánh Ly Nữ Kinh 7.9 7.8 9.0 9.3 8.6 8.1 8.6 8.4 8.6 7.3 Đ Đ Đ Đ 8.4 G T 0 0 HSG 23
19 Lâm Ngọc Khôi Nguyên Nữ Kinh 8.4 9.0 9.8 9.0 8.6 8.8 9.1 9.8 8.1 8.4 Đ Đ Đ Đ 8.9 G T 0 0 HSG 7
20 Lê Thị Cẩm Nhung Nam Kinh 7.9 8.8 9.7 8.4 8.8 8.1 9.3 9.4 8.1 8.0 Đ Đ Đ Đ 8.7 G T 0 0 HSG 14
21 Nguyễn Hoài Thảo Phương Nữ Kinh 7.9 9.3 9.5 8.9 8.7 9.3 8.8 9.6 7.4 8.6 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 9
22 Nguyễn Ngọc Minh Tâm Nữ Kinh 7.8 6.4 6.9 6.7 8.4 7.4 8.9 8.1 7.9 8.1 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 2 0 HSTT 30
23 Hoàng Thu Thảo Nữ Kinh 8.2 9.5 9.7 9.1 8.4 8.5 8.8 9.6 7.9 8.3 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 9
24 Hồ Viết Tiến Nam Kinh 7.6 9.8 9.3 9.5 8.6 9.0 9.3 9.0 8.6 9.2 Đ Đ Đ Đ 9.0 G T 0 0 HSG 6
25 Lê Minh Tiến Nam Kinh 7.7 9.2 9.4 9.2 8.9 9.0 9.5 9.0 8.0 7.5 Đ Đ Đ Đ 8.7 G T 0 0 HSG 14
26 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ Kinh 7.4 8.4 9.7 8.4 8.0 8.5 8.9 9.2 8.7 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.5 G T 0 0 HSG 20
27 Nguyễn Dương Quỳnh Trâm Nữ Kinh 6.9 7.2 8.8 6.7 9.3 7.1 8.1 8.2 7.6 7.5 Đ Đ Đ Đ 7.7 K T 0 0 HSTT 30
28 Nguyễn Thị Phương Trinh Nữ Kinh 7.4 8.2 9.7 7.3 8.5 7.0 8.9 9.4 7.9 8.5 Đ Đ Đ Đ 8.3 G T 0 0 HSG 25
29 Nguyễn Đình Tuấn Nam Kinh 9.0 9.5 10 9.5 9.3 9.4 9.4 9.6 8.6 8.6 Đ Đ Đ Đ 9.3 G T 0 0 HSG 1
30 Nguyễn Khắc Tuấn Nam Kinh 8.7 9.9 10 9.1 8.9 9.8 9.8 9.8 8.3 8.6 Đ Đ Đ Đ 9.3 G T 0 0 HSG 1
31 Trần Bảo Tuấn Nam Kinh 7.4 9.4 9.6 8.5 8.9 7.8 9.1 9.6 8.0 9.0 Đ Đ Đ Đ 8.7 G T 0 0 HSG 14
32 Nguyễn Duy Tư Nam Kinh 7.6 9.1 9.6 8.4 8.6 7.1 8.8 9.1 8.0 8.7 Đ Đ Đ Đ 8.5 G T 0 0 HSG 20
33 Mai Thị Ngọc Vân Nữ Kinh 9.0 9.4 10 8.7 8.9 8.5 9.2 9.8 8.6 9.1 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 3
34 Giản Nguyễn Nguyên Vũ Nam Kinh 7.1 8.7 7.9 7.8 7.6 7.0 8.9 8.6 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ 8.0 G T 0 0 HSG 29
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện

Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu


Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 34 34 100 0 0 0 0 0 0 29 85.29 5 14.71 0 0 0 0 0 0 29 85.29 5 14.71
Số học sinh nữ 16 16 100 0 0 0 0 0 0 14 87.5 2 12.5 0 0 0 0 0 0 14 87.5 2 12.5
Số học sinh dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A6

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Lê Văn An Nam Kinh 6.5 5.1 6.4 7.1 7.9 5.6 8.1 7.9 7.7 8.8 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 10
2 Nguyễn Văn An Nam Kinh 5.6 5.6 6.6 6.7 7.8 6.3 6.9 8.1 7.7 8.3 Đ Đ Đ Đ 7.0 K K 0 0 HSTT 16
3 Trịnh Thị Hoài An Nữ Kinh 5.4 3.7 5.8 5.1 7.9 3.6 5.4 8.4 7.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 6.0 Tb T 0 0 24
4 Nguyễn Ngọc Anh Nữ Kinh 8.5 9.1 9.3 9.8 9.4 9.5 9.8 9.9 8.4 9.4 Đ Đ Đ Đ 9.3 G T 0 0 HSG 1
5 Trần Thị Ngọc Diệp Nữ Kinh 6.7 5.0 9.4 7.6 7.6 5.5 7.4 7.4 7.9 7.1 Đ Đ Đ Đ 7.2 K T 0 0 HSTT 9
6 Nguyễn Phúc Trường Giang Nam Kinh 6.8 5.0 7.7 7.2 8.0 6.0 7.1 7.6 8.1 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 10
7 Nguyễn Lê Ngọc Hiền Nữ Kinh 5.6 7.4 7.6 6.3 7.4 6.8 7.8 7.6 7.7 8.0 Đ Đ Đ Đ 7.2 K K 0 0 HSTT 15
8 Lê Thị Ngọc Hoa Nữ Kinh 6.7 4.4 5.4 6.6 7.6 5.0 6.2 8.0 7.1 7.9 Đ Đ Đ Đ 6.5 Tb T 0 0 23
9 Nguyễn Thị Huyền Nữ Kinh 6.6 4.3 5.4 6.8 8.0 7.5 8.1 7.6 7.1 7.9 Đ Đ Đ Đ 6.9 Tb T 0 0 18
10 Trần Thị Thúy Kiều Nữ Kinh 6.8 5.8 7.2 7.2 6.0 5.0 7.9 7.2 7.4 7.1 Đ Đ Đ Đ 6.8 K T 0 0 HSTT 13
11 Đặng Thị Thúy Lan Nữ Kinh 7.9 7.0 6.6 8.0 8.6 7.9 7.8 7.9 7.7 8.2 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 4
12 Lê Nhật Linh Nữ Kinh 8.9 8.6 9.4 9.1 9.0 8.9 8.9 9.4 7.4 8.5 Đ Đ Đ Đ 8.8 G T 0 0 HSG 2
13 Nguyễn Bảo Linh Nam Kinh 6.4 6.3 5.8 7.6 7.3 5.1 7.4 7.9 7.3 7.1 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 0 0 19
14 Phan Văn Long Nam Kinh 3.8 3.8 4.2 3.9 7.1 4.4 4.6 4.7 7.0 6.1 Đ Đ Đ Đ 5.0 Y K 0 0 31
15 Kiều Thị Ly Nữ Kinh 6.8 6.0 6.6 7.9 7.1 6.0 7.3 6.9 7.1 7.5 Đ Đ Đ Đ 6.9 K K 0 0 HSTT 17
16 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ Kinh 6.6 6.2 6.5 8.1 7.6 6.3 7.7 8.1 8.0 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.3 K T 0 0 HSTT 7
17 Hoàng Thị Bích Nga Nữ Kinh 6.2 3.7 3.8 3.6 6.9 5.1 5.6 6.9 6.3 6.5 Đ Đ Đ Đ 5.5 Tb T 0 0 26
18 Dương Thị Kim Ngân Nữ Kinh 6.0 5.3 7.2 7.9 7.4 6.4 8.0 8.1 7.1 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 10
19 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Kinh 6.6 5.3 8.5 6.9 7.7 5.6 6.3 5.9 7.3 7.0 Đ Đ Đ Đ 6.7 K T 0 0 HSTT 14
20 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Kinh 6.3 5.4 6.4 7.3 7.3 5.0 7.1 7.0 8.1 7.8 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 0 0 19
21 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Kinh 6.3 4.4 6.1 6.6 7.9 5.5 6.5 8.0 7.0 7.9 Đ Đ Đ Đ 6.6 Tb T 0 0 22
22 Y Zắc Niê Nam Ê-đê 4.7 5.3 5.0 5.9 7.1 4.3 4.5 5.7 7.6 5.3 Đ Đ Đ Đ 5.5 Tb T 0 0 26
23 Nguyễn Thành Phát Nam Kinh 5.4 7.2 8.3 8.4 7.4 6.4 6.1 8.6 7.4 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.3 K T 0 0 HSTT 7
24 Trần Thị Thảo Nữ Kinh 7.6 5.8 8.8 8.6 8.4 8.1 8.0 8.5 8.1 7.3 Đ Đ Đ Đ 7.9 K T 0 0 HSTT 3
25 Nguyễn Ngọc Thắng Nam Kinh 3.8 4.3 4.2 5.3 6.0 5.1 6.4 5.4 7.1 5.9 Đ Đ Đ Đ 5.4 Y T 0 0 29
26 Lê Đăng Thiết Nam Kinh 6.1 3.7 4.1 4.5 8.3 4.0 5.1 7.6 8.1 6.3 Đ Đ Đ Đ 5.8 Tb T 0 0 25
27 Nông Đức Thiện Nam Tày 6.0 4.6 4.7 6.9 7.4 5.4 6.9 8.8 8.3 8.6 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 0 0 19
28 Nguyễn Văn Thịnh Nam Kinh 7.1 5.1 7.9 6.7 8.5 5.9 8.1 9.6 7.0 8.6 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 6
29 Nguyễn Đức Thuận Nam Kinh 3.2 3.4 4.1 2.7 7.1 3.5 4.8 4.4 7.6 5.5 Đ Đ Đ Đ 4.6 Y T 0 0 30
30 Hoàng Bảo Trâm Nữ Kinh 5.9 4.2 6.8 6.5 8.1 5.1 6.7 8.6 7.9 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.7 Tb K 0 0 28
31 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ Kinh 7.3 5.8 8.2 7.1 8.6 7.4 8.3 9.2 8.3 8.1 Đ Đ Đ Đ 7.8 K T 0 0 HSTT 4
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện
Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 31 26 83.87 5 16.13 0 0 0 0 2 6.45 15 48.39 11 35.48 3 9.68 0 0 2 6.45 15 48.39
Số học sinh nữ 19 16 84.21 3 15.79 0 0 0 0 2 10.53 10 52.63 7 36.84 0 0 0 0 2 10.53 10 52.63
Số học sinh dân tộc 2 2 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 100 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu


PHÒNG GDĐT HUYỆN KRÔNG PĂC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS 719 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Huyện Krông Pắc, ngày 18 tháng 1 năm 2022
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2021-2022
LỚP 9A7

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Ngữ Tiếng Hóa Sinh Công Âm Mĩ Tự TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí GDCD Lịch sử Địa lí Thể dục Hiệu hạng
Văn Anh học học nghệ nhạc Thuật chọn

1 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ Kinh 6.4 7.4 6.8 6.8 8.1 6.6 7.6 8.2 7.7 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.4 K T 0 0 HSTT 11
2 Nguyễn Thị Ngọc Ân Nữ Kinh 4.5 4.9 4.8 4.9 7.4 5.4 5.4 6.9 8.6 6.5 Đ Đ Đ Đ 5.9 Y K 0 0 27
3 Nguyễn Xuân Bảo Nam Kinh 7.6 7.1 8.2 9.0 8.7 7.9 7.6 8.1 9.1 7.9 Đ Đ Đ Đ 8.1 G T 0 0 HSG 5
4 Phạm Minh Dương Nam Kinh 5.3 5.0 4.7 5.4 7.0 5.9 7.4 7.6 7.7 7.9 Đ Đ Đ Đ 6.4 Tb T 0 0 20
5 Đinh Trọng Đại Nam Kinh 5.8 6.4 7.1 6.6 8.9 6.9 8.3 8.9 8.9 6.8 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 7
6 Nguyễn Văn Đương Nam Kinh 6.7 6.5 6.7 7.6 8.2 6.8 7.7 8.9 8.9 8.0 Đ Đ Đ Đ 7.6 K T 0 0 HSTT 6
7 Lê Viết Huy Nam Kinh 6.4 5.1 5.8 5.8 7.9 7.5 7.1 7.6 9.1 7.5 Đ Đ Đ Đ 7.0 Tb T 0 0 14
8 Nguyễn Văn Huy Nam Kinh 4.3 6.9 5.9 6.3 6.9 8.3 7.3 8.3 7.4 6.6 Đ Đ Đ Đ 6.8 Tb T 0 0 17
9 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Kinh 6.0 7.4 8.1 7.2 7.2 7.8 7.5 9.1 7.3 7.7 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 7
10 Nguyễn Thị Thúy Lan Nữ Kinh 4.4 3.0 5.0 3.9 7.1 5.9 5.6 7.4 8.4 4.8 Đ Đ Đ Đ 5.6 Y K 0 0 29
11 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ Kinh 5.5 4.3 7.1 6.4 8.0 5.4 6.0 6.4 8.9 7.4 Đ Đ Đ Đ 6.5 Tb T 0 0 18
12 Phạm Thị Thùy Linh Nữ Kinh 8.0 5.4 7.1 6.2 6.9 7.5 7.6 9.7 9.3 7.6 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 7
13 Nguyễn Phan Trà My Nữ Kinh 9.2 9.4 9.3 9.5 8.6 8.8 8.9 10 8.1 9.0 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 2
14 Trần Đình Hà Nam Nam Kinh 3.5 5.6 3.8 4.6 6.4 6.5 6.0 5.9 8.7 4.8 Đ Đ Đ Đ 5.6 Tb T 0 0 25
15 Lê Hồ Hồng Ngọc Nữ Kinh 8.8 7.9 9.8 7.9 9.1 7.4 8.8 9.7 8.4 8.1 Đ Đ Đ Đ 8.6 G T 0 0 HSG 4
16 Dương Thị Nhi Nữ Kinh 4.6 4.0 5.1 4.3 6.6 5.3 5.9 7.6 7.9 6.8 Đ Đ Đ Đ 5.8 Tb T 0 0 23
17 Phạm Thị Yến Nhi Nữ Kinh 6.8 4.8 6.8 6.8 7.6 6.9 7.6 9.1 8.9 7.9 Đ Đ Đ Đ 7.3 Tb T 0 0 13
18 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ Kinh 9.2 9.4 10 9.6 8.4 8.4 9.7 10 8.7 9.4 Đ Đ Đ Đ 9.3 G T 0 0 HSG 1
19 Nguyễn Hữu Phúc Nam Kinh 4.4 3.4 5.3 3.3 5.6 4.3 5.7 6.8 7.6 5.6 Đ Đ Đ Đ 5.2 Y K 0 0 31
20 Nguyễn Hữu Phước Nam Kinh 5.7 5.0 5.1 6.5 8.0 7.1 6.8 7.6 9.3 7.5 Đ Đ Đ Đ 6.9 Tb T 0 0 15
21 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ Kinh 4.2 3.7 4.4 4.8 7.1 4.3 5.8 7.9 7.9 6.3 Đ Đ Đ Đ 5.6 Y K 0 0 29
22 Phan Văn Quốc Nam Kinh 5.8 4.7 7.4 6.3 7.3 5.8 7.3 7.7 8.7 7.9 Đ Đ Đ Đ 6.9 Tb T 0 0 15
23 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Nữ Kinh 4.8 4.1 4.9 5.1 7.1 5.3 5.5 6.8 7.9 6.6 Đ Đ Đ Đ 5.8 Y K 0 0 28
24 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ Kinh 8.9 8.0 9.6 9.1 8.8 8.6 9.6 9.7 8.9 9.4 Đ Đ Đ Đ 9.1 G T 0 0 HSG 2
25 Trần Thị Sâm Nữ Kinh 5.4 4.0 4.7 4.1 7.4 5.1 6.8 5.8 8.1 6.5 Đ Đ Đ Đ 5.8 Tb T 0 0 23
26 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ Kinh 4.6 5.2 4.5 5.6 7.6 5.6 6.2 7.7 7.3 5.6 Đ Đ Đ Đ 6.0 Tb T 0 0 21
27 Trần Thị Hoài Thương Nữ Kinh 7.1 6.4 7.2 6.4 8.6 7.0 7.8 8.6 8.4 7.3 Đ Đ Đ Đ 7.5 K T 0 0 HSTT 7
28 Nguyễn Đặng Quỳnh Trang Nữ Tày 5.4 3.5 5.6 3.8 6.7 5.9 6.8 7.6 7.9 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.0 Tb T 0 0 21
29 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nữ Kinh 4.3 4.4 4.3 5.2 7.1 5.5 6.6 7.8 8.0 6.5 Đ Đ Đ Đ 6.0 Y K 0 0 26
30 Dương Thị Khánh Vân Nữ Kinh 6.3 6.2 7.8 7.0 7.8 6.6 6.9 8.1 8.4 6.0 Đ Đ Đ Đ 7.1 K T 0 0 HSTT 12
31 Nguyễn Viết Vinh Nam Kinh 6.6 4.7 5.1 5.5 8.0 4.6 7.5 7.9 8.7 6.8 Đ Đ Đ Đ 6.5 Tb T 0 0 18
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện
Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu
Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 31 25 80.65 6 19.35 0 0 0 0 5 16.13 7 22.58 13 41.94 6 19.35 0 0 5 16.13 7 22.58
Số học sinh nữ 20 15 75 5 25 0 0 0 0 4 20 5 25 6 30 5 25 0 0 4 20 5 25
Số học sinh dân tộc 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Trung Hiếu

You might also like