You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THPT YÊN KHÁNH B Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Huyện Yên Khánh, ngày 22 tháng 5 năm 2023
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ II 2022 - 2023
LỚP 11B1

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC


Giới Danh Xếp
STT Họ và tên Dân tộc Hóa Sinh Ngữ Ngoại Công GDQP TBCM XLHL XLHK CP KP
tính Toán Vật lí Tin học Lịch sử Địa lí GDCD TD Hiệu hạng
học học Văn ngữ Nghệ AN

1 ĐÀO THỊ KIM ANH Nữ Kinh 7.5 8.1 6.8 8.4 7.8 6.9 7.6 8.2 6.8 8.2 8.4 Đ 8.4 7.8 K T 0 0 HSTT 32
2 LÃ PHƯƠNG ANH Nữ Kinh 8.0 8.5 7.9 8.1 8.4 8.4 7.7 7.6 7.1 8.7 8.8 Đ 7.8 8.1 G T 0 0 HSG 16
3 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH Nữ Kinh 7.0 7.9 8.4 9.3 8.0 8.7 9.4 8.6 8.0 8.6 8.9 Đ 8.0 8.4 G T 0 0 HSG 7
4 TRỊNH GIA BẢO Nam Kinh 8.1 7.6 7.4 9.3 8.4 8.1 7.4 8.1 7.9 8.8 8.8 Đ 8.1 8.2 G T 0 0 HSG 12
5 NGUYỄN THỊ DIỆU BÍCH Nữ Kinh 9.1 8.1 7.9 9.4 8.3 8.9 8.4 9.0 7.9 9.1 8.8 Đ 8.1 8.6 G T 0 0 HSG 1
6 ĐOÀN THỊ LINH CHI Nữ Kinh 7.6 7.5 8.5 7.9 7.5 8.2 7.6 8.5 7.6 9.3 8.4 Đ 8.3 8.1 G T 0 0 HSG 16
7 ĐỖ THỊ CÚC Nữ Kinh 8.4 8.3 8.3 8.9 7.9 8.3 9.0 9.2 8.2 9.6 8.4 Đ 8.3 8.6 G T 0 0 HSG 1
8 NGUYỄN THỊ GIANG Nữ Kinh 6.6 7.7 7.7 9.1 7.6 8.1 7.0 7.6 7.3 8.4 8.8 Đ 8.1 7.8 K T 0 0 HSTT 32
9 ĐINH THU HÀ Nữ Kinh 8.1 8.2 8.1 9.0 7.9 7.8 8.4 8.5 7.5 8.9 8.6 Đ 7.7 8.2 G T 0 0 HSG 12
10 HÀ NHẬT HÀ Nữ Kinh 7.3 7.5 7.6 9.1 8.3 7.9 8.1 8.8 9.1 8.9 8.8 Đ 8.3 8.3 G T 0 0 HSG 9
11 PHẠM THỊ THANH HOA Nữ Kinh 7.7 8.4 7.9 8.5 7.9 8.4 8.7 8.6 7.7 7.8 9.0 Đ 8.0 8.2 G T 0 0 HSG 12
12 LÊ THỊ HUYỀN Nữ Kinh 7.9 7.6 7.3 7.9 7.6 8.1 7.4 8.4 7.9 9.3 8.3 Đ 8.1 8.0 G T 0 0 HSG 22
13 PHẠM THANH HUYỀN Nữ Kinh 7.5 7.5 7.2 8.1 7.8 7.9 8.6 8.3 7.4 8.8 8.6 Đ 7.9 8.0 K T 0 0 HSTT 27
14 ĐỖ TUẤN HÙNG Nam Kinh 8.0 8.3 8.4 9.4 7.8 7.9 8.3 8.1 6.8 8.3 8.4 Đ 8.0 8.1 G T 0 0 HSG 16
15 TRỊNH MAI HƯƠNG Nữ Kinh 6.9 7.5 7.8 9.1 7.5 7.9 8.5 9.0 7.0 9.1 8.8 Đ 8.1 8.1 K T 0 0 HSTT 25
16 BÙI THU HƯỜNG Nữ Kinh 8.0 6.1 7.7 7.9 7.5 8.0 7.4 8.7 7.8 9.1 8.3 Đ 8.0 7.9 K T 0 0 HSTT 29
17 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG LAN Nữ Kinh 6.6 6.6 8.1 8.7 8.4 7.9 8.2 8.4 7.1 9.6 8.0 Đ 8.1 8.0 K T 0 0 HSTT 27
18 TẠ NHẬT LINH Nữ Kinh 8.8 7.9 8.4 9.3 8.0 7.9 8.4 9.3 9.1 9.4 8.6 Đ 8.3 8.6 G T 0 0 HSG 1
19 VŨ DIỆU LINH Nữ Kinh 7.7 7.6 7.3 9.2 7.8 7.9 9.3 8.9 8.0 9.1 8.8 Đ 8.0 8.3 G T 0 0 HSG 9
20 VŨ THUỲ LINH Nữ Kinh 8.4 7.1 7.4 7.9 8.0 7.1 7.1 7.9 7.3 8.6 8.9 Đ 8.1 7.8 K T 0 0 HSTT 32
21 MAI THỊ THANH LƯƠNG Nữ Kinh 7.4 7.9 7.2 7.2 7.6 7.1 7.8 7.6 7.0 8.3 8.3 Đ 8.4 7.7 K T 0 0 HSTT 37
22 ĐINH NGỌC MAI Nữ Kinh 7.7 6.8 8.2 8.4 7.6 7.9 7.8 7.8 7.5 8.4 8.1 Đ 7.7 7.8 K T 0 0 HSTT 32
23 HÀ VŨ HOÀNG MAI Nữ Kinh 8.9 8.5 7.9 8.4 8.6 7.9 9.0 9.4 7.6 9.1 8.9 Đ 7.5 8.5 G T 0 0 HSG 5
24 NGUYỄN ĐÌNH MINH Nam Kinh 8.4 7.6 8.4 8.4 8.0 7.1 8.6 8.6 7.0 8.8 8.5 Đ 7.8 8.1 G T 0 0 HSG 16
25 ĐỖ KHÁNH NAM Nam Kinh 7.5 7.6 7.4 7.1 7.8 7.1 8.3 7.6 7.0 8.1 8.1 Đ 8.0 7.6 K T 0 0 HSTT 41
26 LÊ THỊ HỒNG NGÁT Nữ Kinh 6.8 7.6 7.3 7.4 7.6 7.7 7.6 8.0 7.1 8.6 8.6 Đ 8.0 7.7 K T 0 0 HSTT 37
27 BÙI BÍCH NGỌC Nữ Kinh 7.7 8.1 7.7 8.4 8.0 7.6 8.2 9.1 6.9 9.2 8.6 Đ 8.4 8.2 K T 0 0 HSTT 24
28 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC Nữ Kinh 7.6 7.3 8.4 8.7 8.4 7.4 7.6 8.6 7.0 8.9 8.4 Đ 8.5 8.1 K T 0 0 HSTT 25
29 HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ Kinh 8.3 8.5 8.5 8.6 7.9 7.1 7.9 8.6 7.1 9.1 8.5 Đ 8.0 8.2 G T 0 0 HSG 12
30 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG Nữ Kinh 6.6 6.9 8.0 8.1 8.5 7.7 7.6 7.4 6.7 8.0 8.4 Đ 8.1 7.7 K T 0 0 HSTT 37
31 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG Nữ Kinh 7.5 7.1 7.6 8.1 7.5 7.8 7.3 8.2 6.9 8.1 8.5 Đ 8.1 7.7 K T 0 0 HSTT 37
32 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG Nữ Kinh 8.0 8.1 7.3 8.7 7.6 7.3 8.1 8.3 7.0 8.6 8.4 Đ 7.5 7.9 K T 0 0 HSTT 29
33 TRỊNH THUỶ QUYÊN Nữ Kinh 8.2 6.7 7.7 8.6 8.3 7.9 7.5 8.6 7.8 8.9 8.3 Đ 8.2 8.1 G T 0 0 HSG 16
34 ĐINH NHƯ QUỲNH Nữ Kinh 8.7 8.1 8.4 9.0 8.1 8.2 8.4 8.4 7.8 9.1 8.5 Đ 8.1 8.4 G T 0 0 HSG 7
35 HOÀNG PHƯƠNG THẢO Nữ Kinh 7.1 7.5 8.0 9.3 7.9 7.2 7.0 8.3 7.2 8.8 8.5 Đ 7.8 7.9 K T 0 0 HSTT 29
36 ĐINH THỊ HỒNG THẮM Nữ Kinh 7.8 7.6 8.7 8.2 8.8 9.4 7.5 8.4 7.4 9.0 8.9 Đ 8.1 8.3 G T 0 0 HSG 9
37 ĐINH THỊ THU Nữ Kinh 9.0 9.0 8.7 8.6 7.9 9.2 8.7 8.7 8.1 9.3 8.6 Đ 7.8 8.6 G T 0 0 HSG 1
38 ĐỖ THANH THƯ Nữ Kinh 8.0 7.8 8.3 8.1 8.1 7.9 7.7 7.5 7.7 8.1 8.3 Đ 8.5 8.0 G T 0 0 HSG 22
39 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Nữ Kinh 7.5 7.6 6.6 7.2 7.8 6.8 7.0 6.7 7.0 7.8 8.1 Đ 7.6 7.3 K T 0 0 HSTT 42
40 VŨ MINH THƯ Nữ Kinh 6.9 7.5 7.6 8.8 7.9 6.8 6.8 8.1 7.6 8.4 8.6 Đ 8.0 7.8 K T 0 0 HSTT 32
41 ĐINH THỊ THUỲ TRANG Nữ Kinh 7.8 7.5 7.5 8.8 7.5 8.0 8.4 8.7 6.9 8.8 8.8 Đ 7.9 8.1 G T 0 0 HSG 16
42 VŨ THỊ THUỲ TRANG Nữ Kinh 8.4 8.4 9.1 9.3 7.6 8.6 8.1 8.6 8.7 9.1 8.1 Đ 7.7 8.5 G T 0 0 HSG 5
Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm; KH - Không học; HSG - Học sinh giỏi; HSTT - Học sinh tiên tiến; HSNB - Học sinh đạt thành tích nổi bật; HSTB - Học sinh có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện

Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu


Thống kê số liệu học sinh SL Tốt Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu Kém HS Giỏi HSTT
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Tổng số học sinh 42 42 100 0 0 0 0 0 0 23 54.76 19 45.24 0 0 0 0 0 0 23 54.76 19 45.24
Số học sinh nữ 38 38 100 0 0 0 0 0 0 20 52.63 18 47.37 0 0 0 0 0 0 20 52.63 18 47.37
Số học sinh dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Số học sinh nữ dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hiệu trưởng

Nguyễn Chí Thanh

You might also like