You are on page 1of 1

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1

Năm học 2017-2018 Lớp: 12B14

GDQP
GDCD

KTCN

DHTD
XLHK
XLHL
NVan

TDuc
Toan
ST

Sinh

ĐTB
Anh
LSu
Hoa

DLy
VLy

Tin
Tên học sinh
T
1 Nguyễn Thị Hồng Ánh 5.6 5 5.3 3.5 7.7 7.3 6.7 6.4 6.9 7.7 8.2 Đ 9 6.6 Tb T
2 Nguyễn Lê Như Bình 8.6 9 8 6.9 8.5 7 8 7.5 9 8.9 8.6 Đ 8.7 8.2 G T HSG
3 Nguyễn Ngọc Cầu 5.9 7 7.9 5 8.4 7.3 5.7 6.8 5 7.3 7.6 Đ 8.6 6.9 K T HSTT
4 Hồ Văn Chương 7.4 6.9 8 5.8 8.1 6.8 6.7 7.8 6 7.5 8.5 Đ 8.4 7.3 K T HSTT
5 Nguyễn Thành Dẫn 7.5 7.1 7.5 6.5 8.8 7.6 6.9 7.2 7.7 8.6 7.3 Đ 8.9 7.6 K T HSTT
6 Nguyễn Văn Dư 8.5 7.9 9 5.3 8.3 6.8 6.4 7.1 6 7.7 8.4 Đ 8 7.5 K T HSTT
7 Phan Thị Đào 6.5 5.8 6.3 5 7.4 7.6 6.9 6.8 8.2 7.8 8 Đ 9.3 7.1 K T HSTT
8 Phạm Hồ Văn Đạt 3.9 4.4 5.4 5.2 8.1 6.2 4.9 5.7 5.8 6.6 7.6 Đ 6.9 5.9 Tb K
9 Võ Tiến Đạt 8.2 8.9 8.4 6.8 8.8 7.1 6.7 7.8 7.2 8.7 8.6 Đ 8.7 8 G T HSG
10 Nguyễn Bá Hiếu 6.4 7.4 6.4 5.4 8 6.6 6.8 7.1 7.5 8.2 8.3 Đ 9.9 7.3 K T HSTT
11 Phan Thị Thanh Huyền 8.4 7.7 8.8 7.4 7.6 7.7 7.1 8 7.1 9.3 8.8 Đ 9.9 8.2 G T HSG
12 Đoàn Văn Khải 7.6 8 7 6.8 8.6 6.6 6.1 7.3 6.1 6.4 8.4 Đ 8.6 7.3 K T HSTT
13 Phạm Hữu Đăng Khoa 7.5 7.1 8.6 7.7 7.4 7.3 5.4 5.9 5.9 7.8 7.5 Đ 8.7 7.2 K T HSTT
14 Đinh Như Khuyến 7.1 8.7 8 6 9 6.8 6.3 6.2 5.7 7 8.2 Đ 9.9 7.4 K T HSTT
15 Nguyễn Thị Hương Liên 7.6 6.6 7 6.2 9.2 8.2 7.3 7.3 9 9 8.9 Đ 8.7 7.9 K T HSTT
16 Bạch Thị Hoài My 6.3 6.9 7.8 6.5 8.8 7.8 6.2 7 8.5 8.8 9 Đ 9.7 7.8 K T HSTT
17 Nguyễn Kim Ngàn 6.6 8.1 9 6.7 9.1 8.1 7.9 7.6 6.9 8.6 7.6 Đ 8.6 7.9 K T HSTT
18 Trần Thị Như Ngọc 6.4 6.6 6.7 5.1 9.2 7.6 8.1 6.4 6.2 8.7 8.6 Đ 9 7.4 K T HSTT
19 Nguyễn Lê Thanh Nhã 6.5 7.9 8.1 5.7 7.1 6.8 6.4 5.8 7.8 7.6 8.3 Đ 8.3 7.2 K T HSTT
20 Phạm Tiến Nhân 7.1 8.3 6.1 5.1 8.9 7.1 6 7 6.2 7.7 8.6 Đ 8.9 7.3 K T HSTT
21 Trần Ngọc Nhân 9 9.2 9.1 5.9 7.7 7 6.1 8.6 6.3 8.6 7.9 Đ 8.3 7.8 K T HSTT
22 Lê Thị Ý Nhi 6 6.4 6.4 3.9 6.7 7.3 6.1 5.9 5.5 7.1 8.8 Đ 8.7 6.6 Tb T
23 Huỳnh Thị Ngọc Như 7.1 8 8.1 5.3 8.1 8.2 6.9 8.3 6.1 8.8 8.3 Đ 9 7.7 K T HSTT
24 Trần Nhật Pháp 8 8.8 9.1 4.3 7.8 6.7 7.4 7.2 5.4 8.3 6.8 Đ 9.4 7.4 Tb T
25 Hồ Thị Thu Phương 6.6 6.2 6.1 5.1 8.9 7 7.8 7.1 7.6 8.7 8.8 Đ 9 7.4 K T HSTT
26 Nguyễn Hữu Quang 7.1 8.3 7.9 5.9 8.2 6.8 6.9 6.3 5.9 8.3 8.4 Đ 8.9 7.4 K T HSTT
27 Trần Thị Quý 7.3 6.8 7.7 5.5 7.8 7.4 6.2 5.5 6.2 8 8.7 Đ 9 7.2 K T HSTT
28 Đoàn Đình Thanh 8.9 8.8 6.9 5.1 7.1 6.8 6.8 6.7 8.3 7.2 7.2 Đ 7.7 7.3 K T HSTT
29 Lê Thạnh 6.3 7.6 7.6 5.1 7.1 7 7.7 8.1 6.5 8 8.3 Đ 8.4 7.3 K T HSTT
30 Nguyễn Hữu Thắng 9 9.3 9.3 7 9 7.3 8.1 8.4 8 8.6 8.9 Đ 8.3 8.4 G T HSG
31 Trần Thị Thanh Thúy 6 6.2 6.3 6.2 7.7 7 7.9 7.1 6.9 8.2 8.5 Đ 8.7 7.2 K T HSTT
32 Huỳnh Thị Bích Thùy 5.3 5.4 6.6 4.8 6.8 8 7.1 6.7 5 8.3 8.3 Đ 9 6.8 Tb T
33 Huỳnh Thị Thủy Tiên 6 5.2 6.1 4.7 6.7 8 6.4 6.3 4.5 8.6 8.3 Đ 8.1 6.6 Tb T
34 Hồ Lan Trinh 7.2 8.4 7.3 6.2 7.7 8.9 6.4 7.6 8.6 8.7 8 Đ 9 7.8 K T HSTT
35 Đào Anh Tuấn 9.7 9.6 9.7 8.1 9.2 7.5 7.8 8.8 7.7 9.8 9.2 Đ 8.7 8.8 G T HSG
36 Trương Thị Cẩm Vân 8.2 9.3 8.5 6.6 8.4 7.5 6.1 7.9 8.2 8.9 8.6 Đ 8.4 8.1 K T HSTT
37 Hồ Đắc Vinh 8.9 9 9.3 7.4 8.7 6.9 7.7 7.4 7.2 8.3 8.1 Đ 8.7 8.1 G T HSG
38 Phạm Viết Vũ 7.5 8.3 8.3 4.8 8.1 7.3 6.1 6.2 6 7.9 8.2 Đ 8.4 7.3 Tb T

Trong đó Xếp loại học lực: Giỏi: 6; Khá: 25; Trung bình: 7; Yếu: 0; Kém: 0
Xếp loại hạnh kiểm: Tốt: 37; Khá: 1; Trung bình: 0; Yếu: 0
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
Nguyễn Văn Thơ

You might also like