You are on page 1of 4

BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU

CẢ NĂM - NĂM HỌC 2021-2022


TRƯỜNG: THPT NGUYỄN TẤT THÀNH
LỚP: 11A4
GVCN: BÙI THỤY QUỲNH NHƯ
Hóa Sinh Tin Ngữ Ngoại Công GDQP Thể Nghề Nghỉ Học Hạnh Danh Kết
TT Họ và tên HK Toán Vật lí Lịch sử Địa lí GDCD ĐTB XH
học học học Văn ngữ 1 nghệ -AN dục PT CP KP lực kiểm hiệu quả
HK1 6.5 20 7.2 22 6.2 26 6.9 32 7.6 42 6.8 15 7.7 16 8.1 8 7.2 17 8.8 18 7.4 30 Đ 9.6 28 7.9 23 7.4 1 0 K T HSTT 19 Rèn
1 Nguyễn Ngọc An An HK2 4.7 30 6.6 27 5.1 28 8.6 9 8.1 27 7.6 8 7.2 21 8.0 13 6.8 22 9.2 7 8.0 18 Đ 0 1 8.6 9 7.4 0 0 TB 22 luyện
CN 5.3 27 6.8 24 5.5 25 8.0 15 7.9 31 7.3 8 7.4 18 8.0 14 6.9 20 9.1 11 7.8 22 Đ 3.2 21 8.4 9 7.4 1 0 K 18 lại
HK1 6.2 24 7.0 28 5.7 34 7.1 26 8.6 29 5.9 40 8.1 8 7.3 34 8.2 6 9.0 13 8.6 9 Đ 8.9 37 8.6 7 7.5 0 0 K K HSTT 35 Rèn
2 Thòng Kỳ An HK2 6.1 10 7.2 18 6.7 11 7.6 28 7.6 34 5.8 41 7.1 24 7.6 26 8.1 8 8.5 22 7.4 26 Đ 0 1 9.0 2 7.4 9 0 K 15 luyện
CN 6.1 15 7.1 18 6.4 14 7.4 29 7.9 31 5.8 41 7.4 18 7.5 28 8.1 7 8.7 16 7.8 22 Đ 3.0 37 8.9 3 7.4 9 0 K 18 lại
HK1 7.8 2 9.1 3 8.3 1 8.9 1 10 1 7.7 2 7.9 12 8.4 4 7.9 8 9.6 3 8.9 4 Đ 9.8 16 8.4 13 8.6 0 0 K T HSTT 5 Rèn
3 Huỳnh Kiến Anh HK2 6.9 4 8.8 1 8.2 1 9.1 3 9.6 3 8.2 2 8.0 9 8.4 5 8.3 5 9.9 1 8.4 12 Đ 0 1 8.9 6 8.6 3 0 G 1 luyện
CN 7.2 2 8.9 1 8.2 1 9.0 3 9.7 2 8.0 1 8.0 6 8.4 4 8.2 5 9.8 1 8.6 6 Đ 3.3 1 8.7 7 8.6 3 0 G 1 lại
HK1 6.8 13 8.7 7 7.7 8 8.7 4 9.9 2 7.3 6 8.8 1 8.4 4 7.8 12 9.4 8 9.2 1 Đ 9.9 8 8.4 13 8.4 0 0 K T HSTT 7 Rèn
4 Nguyễn Thị Trâm Anh HK2 5.2 20 7.6 11 7.5 6 9.4 1 9.9 1 7.1 11 8.8 1 8.4 5 8.2 6 9.4 6 8.1 16 Đ 0 1 9.0 2 8.2 0 0 K 6 luyện
CN 5.7 17 8.0 9 7.6 6 9.2 1 9.9 1 7.2 10 8.8 1 8.4 4 8.1 7 9.4 5 8.5 9 Đ 3.3 1 8.8 5 8.3 0 0 K 6 lại
HK1 5.0 44 5.8 42 5.2 42 6.3 43 8.0 38 6.2 30 5.2 46 6.2 44 5.9 41 7.8 38 5.7 46 Đ 8.3 41 7.5 40 6.2 0 0 TB T 43 Rèn
5 Đặng Võ Đăng Bảo HK2 4.8 26 7.1 19 5.5 23 6.8 38 7.7 32 6.2 32 6.8 33 6.4 40 6.5 26 7.6 39 7.4 26 Đ 0 1 6.6 43 6.6 5 0 TB 37 luyện
CN 4.9 33 6.7 28 5.4 28 6.6 40 7.8 34 6.2 34 6.3 40 6.3 44 6.3 32 7.7 39 6.8 42 Đ 2.8 40 6.9 45 6.5 5 0 TB 39 lại
HK1 7.1 8 8.7 7 8.2 2 8.5 8 9.6 11 6.9 14 8.3 3 8.4 4 7.9 8 9.5 5 8.3 13 Đ 10 1 8.8 2 8.4 1 0 K T HSTT 7 Rèn
6 Huỳnh Gia Bảo HK2 4.8 26 7.3 14 7.0 8 8.4 11 9.8 2 6.5 27 8.1 8 8.0 13 7.5 11 9.2 7 8.1 16 Đ 0 1 7.5 28 7.7 1 0 TB 20 luyện
CN 5.6 21 7.8 12 7.4 8 8.4 9 9.7 2 6.6 23 8.2 4 8.1 10 7.6 11 9.3 8 8.2 15 Đ 3.3 1 7.9 22 7.9 2 0 K 9 lại
HK1 5.4 42 7.2 22 5.5 37 6.8 37 8.1 36 6.0 37 5.4 45 7.8 27 6.7 29 7.2 44 6.5 41 Đ 9.8 16 7.7 33 6.7 0 0 K K HSTT 37 Rèn
7 Trần Quang Dũng HK2 4.0 39 5.9 36 5.1 28 7.9 22 8.1 27 4.6 46 5.2 43 6.1 44 6.1 31 6.9 44 7.4 26 Đ 0 1 8.1 18 6.3 2 0 TB 39 luyện
CN 4.5 38 6.3 33 5.2 31 7.5 27 8.1 28 5.1 46 5.3 45 6.7 42 6.3 32 7.0 45 7.1 35 Đ 3.3 1 8.0 18 6.4 2 0 TB 41 lại
HK1 6.1 27 6.1 40 6.3 25 7.3 23 9.5 12 6.6 21 7.5 21 7.5 31 5.9 41 8.5 24 7.5 23 Đ 9.9 8 7.7 33 7.2 1 0 K T HSTT 26 Rèn
8 Tăng Nguyễn Khánh Duy HK2 4.9 25 6.2 31 4.9 31 7.3 32 8.9 13 6.2 32 5.8 40 7.2 29 5.9 37 9.1 11 8.0 18 Đ 0 1 6.9 37 6.8 2 0 TB 30 luyện
CN 5.3 27 6.2 34 5.4 28 7.3 32 9.1 12 6.3 30 6.4 37 7.3 31 5.9 38 8.9 14 7.8 22 Đ 3.3 1 7.2 37 6.9 3 0 TB 30 lại
HK1 4.9 45 6.2 37 5.4 39 6.9 32 6.6 45 5.8 42 6.6 37 8.0 15 5.8 45 7.8 38 7.5 23 Đ 7.4 46 7.8 31 6.6 0 0 TB T 41 Rèn
9 Lê Thành Đạt HK2 4.1 38 6.8 22 4.5 35 8.5 10 8.5 19 6.1 35 7.0 26 6.4 40 6.9 20 7.5 41 9.1 4 Đ 0 1 7.8 22 6.9 2 0 TB 28 luyện
CN 4.4 41 6.6 29 4.8 38 8.0 15 7.9 31 6.0 37 6.9 30 6.9 35 6.5 25 7.6 41 8.6 6 Đ 2.5 46 7.8 25 6.8 2 0 TB 35 lại
HK1 5.7 38 5.8 42 5.9 31 6.6 39 9.4 13 6.4 28 7.2 27 7.9 19 6.5 33 9.1 11 7.5 23 Đ 9.8 16 8.1 17 7.2 0 0 K T HSTT 26 Rèn
10 Nguyễn Tấn Ti Geo HK2 3.7 42 4.4 44 3.7 44 6.4 41 8.2 25 5.9 39 6.7 36 7.2 29 5.6 41 8.5 22 6.9 40 Đ 0 1 7.4 32 6.2 7 0 TB 41 luyện
CN 4.4 41 4.9 43 4.4 43 6.5 42 8.6 20 6.1 35 6.9 30 7.4 29 5.9 38 8.7 16 7.1 35 Đ 3.3 1 7.6 30 6.5 7 0 TB 39 lại
HK1 6.4 21 7.4 16 6.5 20 7.1 26 8.9 23 7.3 6 6.8 34 7.8 27 7.2 17 8.0 33 7.4 30 Đ 9.5 33 8.5 10 7.4 0 0 K T HSTT 19 Rèn
11 Phạm Ngọc Gia Hân HK2 5.7 16 6.7 24 5.9 18 6.3 42 8.3 22 7.3 10 7.1 24 8.4 5 6.6 24 9.0 13 6.9 40 Đ 0 1 7.8 22 7.2 6 0 K 17 luyện
CN 5.9 16 6.9 21 6.1 18 6.6 40 8.5 21 7.3 8 7.0 29 8.2 8 6.8 22 8.7 16 7.1 35 Đ 3.2 21 8.0 18 7.3 6 0 K 21 lại
HK1 7.6 4 7.3 20 7.0 13 7.7 19 8.8 26 6.8 15 8.2 7 7.9 19 7.0 23 8.9 15 7.9 20 Đ 9.6 28 7.9 23 7.8 0 0 K T HSTT 13 Rèn
12 Dương Minh Hiếu HK2 5.9 14 8.2 5 6.0 17 8.1 21 8.3 22 6.1 35 8.4 2 7.7 25 7.2 15 9.0 13 8.0 18 Đ 0 1 7.4 32 7.5 0 0 K 12 luyện
CN 6.5 7 7.9 10 6.3 15 8.0 15 8.5 21 6.3 30 8.3 3 7.8 20 7.1 17 9.0 12 8.0 18 Đ 3.2 21 7.6 30 7.6 0 0 K 12 lại
HK1 7.0 11 7.0 28 6.8 15 7.2 25 9.7 9 5.9 40 6.3 42 6.9 39 6.9 24 8.5 24 6.9 36 Đ 9.3 35 7.9 23 7.3 0 0 K T HSTT 23 Rèn
13 Đặng Hoàng Nhật Huy HK2 7.1 2 8.2 5 6.1 15 7.1 36 9.6 3 6.2 32 6.9 28 8.4 5 7.0 17 7.6 39 7.4 26 Đ 0 1 8.3 13 7.5 0 0 K 12 luyện
CN 7.1 4 7.8 12 6.3 15 7.1 34 9.6 6 6.1 35 6.7 35 7.9 17 7.0 18 7.9 38 7.2 34 Đ 3.1 35 8.2 13 7.4 0 0 K 18 lại
HK1 6.3 22 7.4 16 6.1 29 7.7 19 9.0 21 6.1 33 8.0 11 8.6 3 6.8 26 8.4 27 8.9 4 Đ 9.5 33 8.1 17 7.6 0 0 K T HSTT 16 Rèn
14 Phạm Khánh Hưng HK2 4.2 35 6.2 31 6.1 15 8.4 11 8.3 22 6.4 31 7.9 11 7.9 19 6.3 29 8.6 19 7.4 26 Đ 0 1 8.3 13 7.2 0 0 TB 25 luyện
CN 4.9 33 6.6 29 6.1 18 8.2 11 8.5 21 6.3 30 7.9 10 8.1 10 6.5 25 8.5 24 7.9 20 Đ 3.2 21 8.2 13 7.3 0 0 TB 27 lại
HK1 7.1 8 6.2 37 7.3 11 6.9 32 8.6 29 6.4 28 6.7 35 8.1 8 6.9 24 8.9 15 6.9 36 Đ 8.8 38 7.6 37 7.3 5 0 K K HSTT 36 Rèn
15 Huỳnh Nguyên Khải HK2 6.1 10 7.3 14 6.5 13 8.3 14 8.8 15 6.8 19 8.2 5 8.1 11 7.0 17 8.9 16 7.9 23 Đ 0 1 6.7 42 7.6 2 0 K 10 luyện
CN 6.4 9 6.9 21 6.8 11 7.8 22 8.7 19 6.7 21 7.7 14 8.1 10 7.0 18 8.9 14 7.6 31 Đ 2.9 38 7.0 42 7.5 7 0 K 14 lại
HK1 7.4 5 8.4 12 8.2 2 8.8 2 9.9 2 7.3 6 7.5 21 8.1 8 8.4 4 9.1 11 8.7 8 Đ 9.9 8 8.6 7 8.4 0 0 G T HSG 3 Rèn
16 Nguyễn Hoàng Khang HK2 6.2 8 8.1 8 7.4 7 9.4 1 9.1 11 7.7 7 8.2 5 7.9 19 8.5 3 9.5 4 9.6 1 Đ 0 1 8.9 6 8.4 0 0 K 3 luyện
CN 6.6 6 8.2 6 7.7 5 9.2 1 9.4 10 7.6 6 8.0 6 8.0 14 8.5 3 9.4 5 9.3 2 Đ 3.3 1 8.8 5 8.4 0 0 G 4 lại
HK1 6.6 16 6.9 30 5.9 31 7.1 26 9.0 21 5.5 45 7.0 31 7.2 35 6.4 34 9.0 13 7.1 32 Đ 10 1 7.6 37 7.1 0 0 K T HSTT 30 Rèn
17 Nguyễn Như Ngọc Khánh HK2 6.0 13 7.5 12 4.6 34 7.5 29 7.0 42 6.0 37 5.8 40 8.1 11 6.9 20 8.4 26 9.6 1 Đ 0 1 8.1 18 7.1 4 0 TB 27 luyện
CN 6.2 14 7.3 17 5.0 34 7.4 29 7.7 36 5.8 41 6.2 41 7.8 20 6.7 23 8.6 20 8.8 3 Đ 3.3 1 7.9 22 7.1 4 0 K 24 lại
HK1 5.8 36 8.0 14 6.8 15 7.5 22 9.4 13 7.1 10 7.1 30 8.9 2 6.0 39 8.4 27 6.9 36 Đ 8.0 44 8.8 2 7.6 0 0 K T HSTT 16 Rèn
18 Đỗ Tiến Đăng Khoa HK2 5.6 17 7.3 14 5.9 18 8.3 14 8.8 15 6.9 15 7.7 16 7.9 19 6.6 24 8.5 22 9.1 4 Đ 0 1 7.5 28 7.5 1 0 K 12 luyện
CN 5.7 17 7.5 16 6.2 17 8.0 15 9.0 14 7.0 14 7.5 17 8.2 8 6.4 29 8.5 24 8.4 12 Đ 2.7 43 7.9 22 7.5 1 0 K 14 lại
HK1 6.6 16 8.5 10 7.0 13 8.1 13 9.1 17 6.7 18 8.1 8 8.1 8 8.8 2 8.8 18 8.8 7 Đ 9.7 21 7.9 23 8.0 0 0 G T HSG 4 Rèn
19 Huỳnh Tuấn Khoa HK2 5.1 23 7.1 19 6.3 14 7.8 24 8.9 13 6.8 19 6.9 28 7.4 27 8.7 2 6.6 45 7.9 23 Đ 0 1 8.6 9 7.3 0 0 K 16 luyện
CN 5.6 21 7.6 15 6.5 12 7.9 20 9.0 14 6.8 18 7.3 22 7.6 25 8.7 2 7.3 43 8.2 15 Đ 3.2 21 8.4 9 7.6 0 0 K 12 lại
HK1 7.2 7 9.0 4 7.6 9 8.7 4 9.8 7 7.9 1 8.8 1 8.4 4 9.0 1 9.8 1 9.0 3 Đ 9.9 8 7.8 31 8.6 1 0 G T HSG 1 Rèn
20 Đoàn Tuấn Kiệt HK2 6.2 8 8.3 4 8.0 3 8.8 7 9.5 7 6.9 15 8.3 4 8.6 3 8.8 1 9.2 7 9.6 1 Đ 0 1 8.4 12 8.4 2 0 K 3 luyện
CN 6.5 7 8.5 5 7.9 3 8.8 5 9.6 6 7.2 10 8.5 2 8.5 3 8.9 1 9.4 5 9.4 1 Đ 3.3 1 8.2 13 8.5 3 0 G 3 lại
HK1 5.4 42 7.2 22 6.4 21 8.6 7 8.5 31 6.6 21 6.5 38 8.0 15 6.0 39 8.8 18 8.2 15 Đ 9.9 8 7.9 23 7.3 0 0 K T HSTT 23 Rèn
21 Giang Tuấn Kiệt HK2 4.8 26 6.6 27 5.6 22 8.3 14 9.5 7 6.5 27 7.4 19 8.2 10 6.0 34 8.6 19 8.4 12 Đ 0 1 7.8 22 7.3 0 0 TB 23 luyện
CN 5.0 32 6.8 24 5.9 22 8.4 9 9.2 11 6.5 25 7.1 27 8.1 10 6.0 36 8.7 16 8.3 14 Đ 3.3 1 7.8 25 7.3 0 0 K 21 lại
HK1 6.7 15 8.8 5 7.8 5 8.7 4 9.9 2 7.4 5 8.3 3 8.1 8 7.9 8 9.7 2 8.1 16 Đ 9.7 21 8.1 17 8.3 0 0 K T HSTT 9 Rèn
22 Trần Ngọc Linh HK2 6.1 10 7.7 10 6.9 9 7.8 24 9.5 7 8.2 2 7.9 11 8.9 2 7.0 17 9.0 13 9.1 4 Đ 0 1 8.5 11 8.1 5 0 K 8 luyện
CN 6.3 11 8.1 7 7.2 9 8.1 12 9.6 6 7.9 2 8.0 6 8.6 2 7.3 13 9.2 10 8.8 3 Đ 3.2 21 8.4 9 8.1 5 0 K 8 lại
HK1 5.9 35 6.4 36 5.5 37 7.1 26 7.9 40 5.1 46 6.4 40 6.8 41 6.6 30 7.9 37 6.3 44 Đ 8.1 43 7.7 33 6.6 0 0 K T HSTT 34 Rèn
23 Phan Võ Hải Long HK2 3.7 42 5.8 37 4.2 40 6.2 43 7.1 39 5.9 39 5.8 40 7.1 31 6.0 34 8.1 35 8.6 9 Đ 0 1 6.8 39 6.3 2 0 TB 39 luyện
CN 4.4 41 6.0 38 4.6 42 6.5 42 7.4 40 5.6 44 6.0 42 7.0 34 6.2 34 8.0 37 7.8 22 Đ 2.7 43 7.1 41 6.4 2 0 TB 41 lại
HK1 6.6 16 6.8 31 6.4 21 6.4 42 8.4 33 7.0 11 7.3 26 7.9 19 7.4 15 8.9 15 7.0 34 Đ 9.8 16 8.6 7 7.4 3 0 K T HSTT 19 Rèn
24 Tăng Thiên Luân HK2 4.7 30 6.2 31 4.2 40 7.5 29 8.5 19 7.0 13 6.0 39 7.0 33 6.4 27 8.1 35 8.0 18 Đ 0 1 7.4 32 6.8 4 1 TB 30 luyện
CN 5.3 27 6.4 32 4.9 37 7.1 34 8.5 21 7.0 14 6.4 37 7.3 31 6.7 23 8.4 27 7.7 29 Đ 3.3 1 7.8 25 7.0 7 1 TB 29 lại
HK1 5.5 41 7.3 20 5.4 39 7.1 26 8.2 34 6.0 37 6.2 43 7.5 31 5.5 46 7.5 41 6.4 43 Đ 9.7 21 7.4 42 6.7 0 0 TB T 39 Rèn
25 Đặng Tuấn Lương HK2 4.3 34 6.7 24 5.7 21 7.4 31 7.3 37 6.7 23 7.9 11 6.6 38 6.1 31 7.7 38 6.9 40 Đ 0 1 7.2 36 6.7 4 0 TB 35 luyện
CN 4.7 37 6.9 21 5.6 24 7.3 32 7.6 37 6.5 25 7.3 22 6.9 35 5.9 38 7.6 41 6.7 45 Đ 3.2 21 7.3 36 6.7 4 0 TB 37 lại
HK1 6.1 27 5.2 45 5.2 42 7.0 31 8.7 27 6.2 30 7.4 24 7.1 37 6.4 34 8.4 27 7.1 32 Đ 9.9 8 8.5 10 6.9 0 0 TB T 38
26 Lại Ngọc Thu Mai HK2 3.7 42 4.8 43 2.5 45 5.5 44 7.6 34 6.6 25 5.2 43 6.3 42 5.5 42 8.3 29 7.0 36 Đ 0 1 6.8 39 5.8 4 0 Y 45
CN 4.5 38 4.9 43 3.4 45 6.0 44 8.0 30 6.5 25 5.9 43 6.6 43 5.8 43 8.3 29 7.0 38 Đ 3.3 1 7.4 35 6.2 4 0 Y 45
HK1 7.0 11 7.4 16 6.7 17 7.9 16 8.9 23 6.8 15 7.0 31 8.0 15 7.2 17 8.8 18 8.6 9 Đ 8.3 41 7.9 23 7.7 0 0 K T HSTT 14 Rèn
27 Nhan Tử Mạnh HK2 4.4 33 6.8 22 5.3 26 8.2 20 8.8 15 6.6 25 8.0 9 7.9 19 7.4 13 9.1 11 7.3 35 Đ 0 1 8.2 15 7.3 1 0 TB 23 luyện
lại
Rèn
27 Nhan Tử Mạnh luyện
CN 5.3 27 7.0 20 5.8 23 8.1 12 8.8 16 6.7 21 7.7 14 7.9 17 7.3 13 9.0 12 7.7 29 Đ 2.8 40 8.1 17 7.5 1 0 K 14 lại
HK1 6.0 31 6.5 33 6.7 17 6.6 39 8.0 38 6.5 26 7.9 12 7.9 19 6.6 30 8.2 32 7.6 21 Đ 10 1 7.6 37 7.2 1 0 K T HSTT 26 Rèn
28 Phan Thành Nam HK2 4.2 35 6.9 21 4.7 32 8.4 11 7.3 37 6.5 27 7.6 17 6.7 37 5.5 42 8.2 31 8.0 18 Đ 0 1 7.4 32 6.8 5 0 TB 30 luyện
CN 4.8 35 6.8 24 5.4 28 7.8 22 7.5 38 6.5 25 7.7 14 7.1 33 5.9 38 8.2 32 7.9 20 Đ 3.3 1 7.5 33 6.9 6 0 TB 30 lại
HK1 6.2 24 6.5 33 6.2 26 8.1 13 8.2 34 6.1 33 8.3 3 7.6 30 7.3 16 8.0 33 7.6 21 Đ 9.6 28 7.3 43 7.3 0 0 K T HSTT 23 Rèn
29 Phạm Trần Kim Ngân HK2 3.3 45 5.6 38 3.9 43 7.9 22 8.0 29 6.9 15 6.9 28 6.6 38 6.0 34 8.5 22 7.9 23 Đ 0 1 7.6 26 6.6 9 0 Y 44 luyện
CN 4.3 45 5.9 39 4.7 41 8.0 15 8.1 28 6.6 23 7.4 18 6.9 35 6.4 29 8.3 29 7.8 22 Đ 3.2 21 7.5 33 6.8 9 0 TB 35 lại
HK1 6.0 31 8.2 13 7.5 10 8.4 10 9.7 9 6.2 30 7.7 16 7.9 19 8.0 7 9.6 3 8.0 19 Đ 10 1 8.4 13 8.0 0 0 K T HSTT 11 Rèn
30 Phan Gia Nghi HK2 6.6 6 8.0 9 6.9 9 7.3 32 8.4 21 7.5 9 6.9 28 8.6 3 7.8 10 9.6 3 6.9 40 Đ 0 1 8.7 8 7.8 5 0 K 9 luyện
CN 6.4 9 8.1 7 7.1 10 7.7 25 8.8 16 7.1 13 7.2 25 8.4 4 7.9 10 9.6 2 7.3 33 Đ 3.3 1 8.6 8 7.9 5 0 K 9 lại
HK1 6.1 27 8.5 10 5.8 33 6.5 41 9.1 17 5.6 44 5.8 44 6.9 39 8.5 3 8.5 24 7.5 23 Đ 10 1 6.4 46 7.1 0 0 K T HSTT 30 Rèn
31 Thái Bửu Nghi HK2 4.8 26 7.3 14 5.4 25 8.3 14 8.0 29 6.7 23 6.8 33 8.0 13 8.4 4 8.2 31 6.4 46 Đ 0 1 7.6 26 7.2 4 0 TB 25 luyện
CN 5.2 31 7.7 14 5.5 25 7.7 25 8.4 26 6.3 30 6.5 36 7.6 25 8.4 4 8.3 29 6.8 42 Đ 3.3 1 7.2 37 7.1 4 0 K 24 lại
HK1 6.0 31 6.2 37 6.2 26 6.9 32 8.7 27 6.5 26 7.6 18 6.8 41 6.6 30 8.7 23 8.1 16 Đ 10 1 8.5 10 7.2 0 0 K T HSTT 26 Rèn
32 Phạm Ngọc Thanh Nhã HK2 5.2 20 6.0 35 4.4 37 7.8 24 6.8 44 5.7 42 6.4 37 6.9 35 5.9 37 8.6 19 8.6 9 Đ 0 1 7.8 22 6.7 0 0 TB 35 luyện
CN 5.5 23 6.1 37 5.0 34 7.5 27 7.4 40 6.0 37 6.8 33 6.9 35 6.1 35 8.6 20 8.4 12 Đ 3.3 1 8.0 18 6.9 0 0 TB 30 lại
HK1 5.6 39 6.8 31 5.7 34 5.6 45 7.0 44 6.1 33 7.0 31 8.0 15 6.2 36 7.0 45 7.0 34 Đ 8.4 40 8.3 16 6.7 2 0 TB T 39 Rèn
33 Nguyễn Trọng Nhân HK2 4.0 39 5.2 41 4.4 37 7.3 32 6.0 46 6.0 37 4.3 46 6.3 42 5.9 37 7.3 43 6.9 40 Đ 0 1 8.1 18 6.0 9 0 TB 42 luyện
CN 4.5 38 5.7 41 4.8 38 6.7 39 6.3 46 6.0 37 5.2 46 6.9 35 6.0 36 7.2 44 6.9 39 Đ 2.8 40 8.2 13 6.2 11 0 TB 43 lại
HK1 7.8 2 9.6 1 8.1 4 8.5 8 9.8 7 7.7 2 7.8 14 8.1 8 7.7 13 9.5 5 8.5 11 Đ 9.8 16 8.8 2 8.5 0 0 K T HSTT 6 Rèn
34 Trần Huệ Nhi HK2 6.9 4 8.6 2 7.8 4 8.9 5 9.4 10 7.9 5 8.4 2 8.4 5 7.5 11 9.5 4 7.4 26 Đ 0 1 9.1 1 8.3 6 0 K 5 luyện
CN 7.2 2 8.9 1 7.9 3 8.8 5 9.5 9 7.8 4 8.2 4 8.3 7 7.6 11 9.5 4 7.8 22 Đ 3.3 1 9.0 1 8.4 6 0 K 5 lại
HK1 5.8 36 7.2 22 5.4 39 6.7 38 8.1 36 6.0 37 7.6 18 7.9 19 6.2 36 7.4 42 8.1 16 Đ 8.7 39 8.0 22 7.0 0 0 TB K 44 Rèn
35 Nguyễn Thành Phát HK2 5.4 19 5.2 41 4.5 35 7.0 37 7.7 32 5.6 43 7.9 11 7.4 27 5.8 40 8.4 26 9.0 7 Đ 0 1 7.5 28 6.8 0 0 TB 30 luyện
CN 5.5 23 5.9 39 4.8 38 6.9 38 7.8 34 5.7 43 7.8 12 7.6 25 5.9 38 8.1 33 8.7 5 Đ 2.9 38 7.7 28 6.9 0 0 TB 30 lại
HK1 7.3 6 7.2 22 5.6 36 7.8 17 9.1 17 6.7 18 7.2 27 7.2 35 7.2 17 8.4 27 7.5 23 Đ 9.7 21 8.1 17 7.4 2 0 K T HSTT 19 Rèn
36 Lâm Đình Phong HK2 5.8 15 6.3 30 5.5 23 8.3 14 6.6 45 7.1 11 7.2 21 7.9 19 6.1 31 7.9 37 9.0 7 Đ 0 1 6.5 45 7.0 0 0 K 18 luyện
CN 6.3 11 6.6 29 5.5 25 8.1 12 7.4 40 7.0 14 7.2 25 7.7 24 6.5 25 8.1 33 8.5 9 Đ 3.2 21 7.0 42 7.2 2 0 K 23 lại
HK1 6.0 31 7.4 16 6.1 29 7.7 19 9.2 16 6.6 21 8.3 3 7.9 19 7.2 17 8.3 31 8.5 11 Đ 9.9 8 8.1 17 7.6 0 0 K T HSTT 16 Rèn
37 Nguyễn Nam Phương HK2 4.2 35 5.6 38 4.7 32 7.2 35 9.1 11 6.9 15 6.9 28 7.8 24 6.8 22 8.7 17 7.4 26 Đ 0 1 7.5 28 6.9 0 0 TB 28 luyện
CN 4.8 35 6.2 34 5.2 31 7.4 29 9.1 12 6.8 18 7.4 18 7.8 20 6.9 20 8.6 20 7.8 22 Đ 3.3 1 7.7 28 7.1 0 0 TB 28 lại
HK1 6.2 24 8.0 14 7.8 5 8.2 11 9.3 15 6.6 21 7.4 24 7.9 19 8.4 4 9.3 9 8.3 13 Đ 9.7 21 8.7 6 8.0 1 0 K T HSTT 11 Rèn
38 Dương Huỳnh Diễm Quyên HK2 6.3 7 6.7 24 5.1 28 7.7 27 8.6 18 7.9 5 7.2 21 8.0 13 8.1 8 8.2 31 8.6 9 Đ 0 1 8.2 15 7.6 8 0 K 10 luyện
CN 6.3 11 7.1 18 6.0 21 7.9 20 8.8 16 7.5 7 7.3 22 8.0 14 8.2 5 8.6 20 8.5 9 Đ 3.2 21 8.4 9 7.7 9 0 K 11 lại
HK1 7.1 8 8.8 5 7.3 11 8.2 11 9.9 2 7.6 4 7.8 14 7.7 29 7.5 14 9.5 5 8.9 4 Đ 10 1 8.9 1 8.3 0 0 K T HSTT 9 Rèn
39 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh HK2 7.0 3 8.5 3 7.8 4 8.9 5 9.6 3 7.0 13 7.9 11 8.0 13 7.2 15 9.2 7 8.4 12 Đ 0 1 9.0 2 8.2 0 0 K 6 luyện
CN 7.0 5 8.6 3 7.6 6 8.7 7 9.7 2 7.2 10 7.9 10 7.9 17 7.3 13 9.3 8 8.6 6 Đ 3.3 1 9.0 1 8.2 0 0 K 7 lại
HK1 3.2 46 4.8 46 3.8 46 5.5 46 6.0 46 5.8 42 6.7 35 6.1 46 5.9 41 6.6 46 7.5 23 Đ 9.6 28 7.2 44 5.8 0 0 Y TB 46
40 Võ Thái Thuấn HK2 2.8 46 4.3 46 2.4 46 5.3 46 7.1 39 4.9 45 6.2 38 5.1 45 4.6 46 5.6 46 8.4 12 Đ 0 1 5.7 46 5.2 1 0 Y 46
CN 2.9 46 4.5 46 2.9 46 5.4 46 6.7 45 5.2 45 6.4 37 5.4 46 5.0 46 5.9 46 8.1 17 Đ 3.2 21 6.2 46 5.4 1 0 Y 46
HK1 6.1 27 7.1 27 6.4 21 6.9 32 7.8 41 6.6 21 6.5 38 7.1 37 5.9 41 7.4 42 7.5 23 Đ 9.2 36 7.9 23 6.9 0 0 K T HSTT 32 Rèn
41 Quách Gia Toàn HK2 5.5 18 6.6 27 6.6 12 8.3 14 7.1 39 5.6 43 7.4 19 6.8 36 5.5 42 8.4 26 7.4 26 Đ 0 1 6.9 37 6.8 4 0 TB 30 luyện
CN 5.7 17 6.8 24 6.5 12 7.8 22 7.3 44 5.9 40 7.1 27 6.9 35 5.6 44 8.1 33 7.4 32 Đ 3.1 35 7.2 37 6.9 4 0 TB 30 lại
HK1 5.6 39 6.5 33 6.4 21 7.8 17 7.5 43 6.7 18 6.4 40 8.1 8 6.8 26 8.0 33 6.5 41 Đ 7.9 45 6.9 45 6.9 0 0 K T HSTT 32 Rèn
42 Lữ Nhựt Bão Trân luyện
lại
Rèn
42 Lữ Nhựt Bão Trân HK2 3.8 41 6.1 34 4.3 39 6.8 38 7.5 36 6.8 19 7.0 26 7.0 33 6.2 30 8.7 17 6.9 40 Đ 0 1 7.9 21 6.6 8 0 TB 37 luyện
CN 4.4 41 6.2 34 5.0 34 7.1 34 7.5 38 6.8 18 6.8 33 7.4 29 6.4 29 8.5 24 6.8 42 Đ 2.6 45 7.6 30 6.7 8 0 TB 37 lại
HK1 8.4 1 9.5 2 7.8 5 8.8 2 9.9 2 7.2 9 7.5 21 9.1 1 7.9 8 9.3 9 9.1 2 Đ 9.9 8 8.8 2 8.6 0 0 G T HSG 1 Rèn
43 Phan Chiêu Uyên HK2 7.8 1 8.2 5 8.2 1 9.0 4 9.6 3 8.3 1 8.2 5 9.4 1 8.2 6 9.7 2 7.4 26 Đ 0 1 9.0 2 8.6 4 0 G 1 luyện
CN 8.0 1 8.6 3 8.1 2 8.9 4 9.7 2 7.9 2 8.0 6 9.3 1 8.1 7 9.6 2 8.0 18 Đ 3.3 1 8.9 3 8.6 4 0 G 1 lại
HK1 6.3 22 5.7 44 5.0 44 5.9 44 8.5 31 6.1 33 7.6 18 6.6 43 6.2 36 7.7 40 6.1 45 Đ 9.6 28 7.7 33 6.6 0 0 TB T 41 Rèn
44 Nguyễn Thị Tường Vy HK2 5.1 23 4.4 44 4.0 42 5.5 44 6.9 43 6.5 27 4.9 45 5.0 46 5.3 45 8.3 29 7.0 36 Đ 0 1 6.6 43 5.8 5 0 TB 43 luyện
CN 5.5 23 4.8 45 4.3 44 5.6 45 7.4 40 6.4 29 5.8 44 5.5 45 5.6 44 8.1 33 6.7 45 Đ 3.2 21 7.0 42 6.1 5 0 TB 44 lại
HK1 6.6 16 6.0 41 4.9 45 7.3 23 8.9 23 7.0 11 7.2 27 6.2 44 6.8 26 8.0 33 6.8 39 Đ 9.7 21 7.9 23 7.0 0 0 TB K 44 Rèn
45 Nguyễn Trương Hồng Vỹ HK2 5.2 20 5.3 40 5.2 27 6.8 38 7.9 31 6.8 19 6.8 33 7.1 31 6.4 27 7.5 41 7.0 36 Đ 0 1 6.8 39 6.6 2 0 K 19 luyện
CN 5.7 17 5.5 42 5.1 33 7.0 37 8.2 27 6.9 17 6.9 30 6.8 41 6.5 25 7.7 39 6.9 39 Đ 3.2 21 7.2 37 6.7 2 0 K 26 lại
HK1 6.8 13 8.6 9 6.7 17 8.1 13 9.1 17 7.0 11 8.1 8 7.5 31 7.2 17 8.8 18 6.6 40 Đ 9.7 21 7.5 40 7.7 1 0 K T HSTT 14 Rèn
46 Trần Ngọc Như Ý HK2 4.7 30 7.5 12 5.8 20 8.8 7 8.2 25 8.1 4 7.6 17 8.0 13 7.4 13 8.2 31 7.0 36 Đ 0 1 8.2 15 7.5 2 0 TB 21 luyện
CN 5.4 26 7.9 10 6.1 18 8.6 8 8.5 21 7.7 5 7.8 12 7.8 20 7.3 13 8.4 27 6.9 39 Đ 3.2 21 8.0 18 7.5 3 0 K 14 lại

Số ngày nghỉ Hạnh kiểm Học lực Danh hiệu


Học kỳ Có Không Trung Trung Tiên
Tốt Khá Yếu Giỏi Khá Yếu Kém Giỏi
Phép phép bình bình tiến
Học kỳ I 19 0 40 5 1 0 4 33 8 1 0 4 33
Học kỳ II 138 1 0 0 0 0 2 17 24 3 0 0 0
Cả năm 157 1 0 0 0 0 4 22 18 2 0 0 0

Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 5 năm 2022


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Bùi Thụy Quỳnh Như Lê Văn Anh

You might also like