You are on page 1of 27

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Tháng 01/2013

STT Họ và tên Chức vụ Lương ngày Ngày Lương Tạm ứng


1 Hoàng Minh TP 150000 25 3750000 2500000
2 Lê Minh Hồng NV 70000 24 1680000 1120000
3 Nguyễn Quốc Tâm PP 100000 26 2600000 1733333
4 Lê Mai Oanh NV 60000 20 1200000 800000
5 Trần Kim Chi KT 100000 23 2300000 1533333
6 Phạm Minh Hiển PP 120000 27 3240000 2160000
Tổng cộng 14770000 9846667
Còn lại
1250000
560000
866667
400000
766667
1080000
3843333
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP KHO
Tháng 09/2007 - Kho Long Bình

C.Tu Diễn giải Số lượng Đơn giá Trị giá Thuế Cước CC Cộng
B50 Bàn gỗ 40 250 10000 425 45 10470
B51 Bàn sắt 46 300 13800 587 52 14438.02
B52 Bàn Formica 72 200 14400 612 81 15093
B53 Ghế dựa 120 80 9600 408 134 10142
B54 Ghế xếp 38 120 4560 194 43 4796
B55 Tủ gỗ 15 400 6000 255 17 6272
Tổng cộng 52360 2480 371 55211
Mã phòng
STT
Họ và tên Ngày đến (X) Ngày đi (Y)

1 Lý Sơn TC2 10/05/2007 24/05/2007


2 Đào Hùng T3B 23/05/2007 13/06/2007
3 Vũ Thanh T4A 12/05/2007 16/06/2007
4 Nguyễn Lan T3A 26/05/2007 09/06/2007
5 Trần Lệ T4A 23/05/2007 13/06/2007
6 Phạm Vũ T2B 11/05/2007 01/06/2007
7 Trần Quý T4C 24/05/2007 07/06/2007
8 Hồng Phương T2C 24/05/2007 21/06/2007
9 Dương Anh T4B 26/05/2007 23/06/2007
10 Võ Trung T1D 28/05/2007 18/06/2007
TỔNG CỘNG
Giá phòng (Z) (Y-X)/7 (Y-X)*Z^2

Y-X
₫8 14 2 896
₫9 21 3 1701
₫10 35 5 35
₫10 14 2 14
₫10 21 3 21
₫9 21 3 1701
₫8 14 2 896
₫8 28 4 1792
₫9 28 4 2268
₫7 21 3 1029
₫88 217 31 10353
KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA
Stt TenHV Phái NS Toán Văn S.Ngữ Đ.Thêm ĐTN
1 Hiệp Nu 86 9 8 7 0.5 7
2 Chi Nu 88 4.5 6 4 0.75 4
3 Lan Nu 82 8 8.5 9 0.5 8
4 Đức Nam 87 4 6 7 0.75 4
5 Lân Nam 83 10 8 9 0 8
6 Ngọc Nu 88 4 4.5 6 0.75 4
7 Thảo Nu 86 3 9 7 0.5 3
8 Diễm Nu 88 7.5 5 6 0.75 5
9 Nhi Nu 82 4 5 5.5 0.5 4
10 Toàn Nam 87 3 5 5 0.75 3
11 Thư Nu 88 6 6 8 0.75 6
12 Tân Nam 84 10 4 7 0 4
13 Dũng Nam 89 9 5 6 0.75 5
ĐTB Đ.K.quả Xếp loại Xếp hạng
8 8.5 Kém 3
4.8 5.55 Kém 10
8.5 9 Kém 1
5.7 6.45 Kém 9
9 9 Kém 1
4.8 5.55 Kém 10
6.3 6.8 Kém 8
6.2 6.95 Kém 7
4.8 5.3 Kém 12
4.3 5.05 Kém 13
6.7 7.45 Kém 4
7 7 Kém 6
6.7 7.45 Kém 4
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Tháng 02/2007

Stt Học và tên Chức vụ LCB Ngày Pccv Lương


1 Nguyễn An Ninh TP 1200 25 4000 32400
2 Lê chức Vụ NV 1600 24 0 38400
3 Trần Thành Phố PP 1500 26 3000 45000
4 Lê Tiếu Lâm NV 1300 20 0 26000
5 Nguyễn Văn Đua KT 1800 23 3000 41400
6 Trần Anh Tài BV 1500 24 1500 36000
7 Lưu Anh Hùng PP 1400 27 3000 46200
8 Trần Trai GD 1600 14 5000 22400
9 Trần Anh Hùng BV 1500 17 1500 25500
10 Lưu Văn Thể NV 1300 23 0 29900
11 Trần Phước Thư TX 1800 22 0 39600
12 Lê Minh Nhật NV 1500 14 0 21000
13 Đoàn Anh Dũng PG 1800 23 4000 41400
14 Lê Hoàng Anh TP 1600 27 4000 52800
15 Trịnh Minh Ngọc BV 1300 26 1500 39000
Tổng cộng 335 30500 537000
Bình quân 22.33 2033.33 35800
Cao nhất 27 5000 52800
Thấp nhất 14 0 21000
Tạm ứng Còn lại
24000 12400
25000 13400
25000 23000
17000 9000
25000 19400
25000 12500
25000 24200
18000 9400
18000 9000
20000 9900
25000 14600
14000 7000
25000 20400
25000 31800
25000 15500
336000 231500
22400 14264
25000 31800
14000 7000
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH
STT

Họ và tên Mã phòng Ngày đến Ngày đi Số tuần


1 Lý Sơn T2C 5/10/2007 5/23/2007 2
2 Đào hùng T3B 5/23/2007 6/11/2007 2
3 Vũ Thanh T4A 5/12/2007 6/19/2007 5
4 Nguyễn Lan T3A 5/26/2007 6/7/2007 1
5 Trần Lệ T4A 5/23/2007 6/6/2007 2
6 Phạm Vũ T2B 5/13/2007 5/27/2007 2
7 Trần Quý T4C 5/24/2007 6/6/2007 2
8 Hồng Hương T2C 5/24/2007 6/16/2007 3
9 Dương Anh T4B 5/26/2007 6/18/2007 3
10 Võ Trung T1D 5/28/2007 6/18/2007 3
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN

Số ngày lẻ Đg.Tuần Đg.Ngày Tiền tuần Đg.Ngày * Số ngày lẻ Tiền ngày lẻ


0 45 8 90 0 0
6 50 9 100 54 50
4 55 10 275 40 40
6 55 10 55 60 55
1 55 10 110 10 10
1 50 9 100 9 9
0 45 8 90 0 0
3 45 8 135 24 24
3 50 9 150 27 27
1 42 7 126 7 7
Thành tiền Số ngày Biểu giá (USD)
90 14 Loại phòng Tuần Ngày
150 20 A 55 10
315 39 B 50 9
110 13 C 45 8
120 15 D 42 7
109 15
90 14
159 24
177 24
133 22
BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ LOẠI HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ ĐỘC HẠI
DUMEX Sữa bột 25,000 ₫
555 Thuốc lá 10,000 ₫ X
SGD Đường 4,500 ₫
WALKER Rượu 15,000 ₫ X
AJINO Bột ngọt 20,000 ₫

BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ LOẠI HÀNG


STT MÃ HÀNG NGÀY NHẬP TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

1 SGD 10/19/2007 Đường 47 4,500 ₫


2 SGD 10/21/2007 Đường 80 4,500 ₫
3 555 10/4/2007 Thuốc lá 100 10,000 ₫
4 DUMEX 10/24/2007 Sữa bột 48 25,000 ₫
5 DUMEX 10/2/2007 Sữa bột 50 25,000 ₫
6 WALKER 10/22/2007 Rượu 90 15,000 ₫
7 AJINO 10/22/2007 Bột ngọt 120 20,000 ₫
8 DUMEX 10/4/2007 Sữa bột 125 25,000 ₫
HÀNG
THÀNH TIỀN THUẾ ĐỘC HẠI TỔNG CỘNG

211,500 ₫ 10,575 ₫ 222,075 ₫


360,000 ₫ 18,000 ₫ 378,000 ₫
1,000,000 ₫ 50,000 ₫ 1,050,000 ₫
1,200,000 ₫ 60,000 ₫ 1,260,000 ₫
1,250,000 ₫ 62,500 ₫ 1,312,500 ₫
1,350,000 ₫ 67,500 ₫ 1,417,500 ₫
2,400,000 ₫ 120,000 ₫ 2,520,000 ₫
3,125,000 ₫ 156,250 ₫ 3,281,250 ₫
BẢNG TÍNH TIỀN THUẾ THUÊ KHO
Mã hàng Tên hàng Loại Giá Số lượng Ngày thuế Ngày trả Số ngày thuê
B01 Bắp 1 200 28 8/30/2007 10/5/2007 36
G02 Gạo 2 140 20 8/30/2007 10/2/2007 33
D01 Đậu 1 100 28 9/2/2007 10/2/2007 30
K02 Khoai 2 100 15 9/1/2007 10/10/2007 39
G01 Gạo 1 150 30 9/2/2007 10/13/2007 41
K01 Khoai 1 120 20 9/4/2007 10/14/2007 40
Tổng cộng 219
BẢNG GIÁ
Tiền thuê Loại Giá Mã hàng Tên hàng
181,440 ₫ B1 200 B Bắp
92,400 ₫ D1 100 D Đậu
75,600 ₫ G1 150 G Gạo
58,500 ₫ K1 120 K Khoai
166,050 ₫ B2 180
96,000 ₫ D2 80
669,990 ₫ G2 140
K2 100
BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI
Nơi đến Đơn giá Thời gian Số xe Trọng tải
Hà Nội 10000 5 50 4
Đà Nẵng 5000 7 51 8
Quy Nhơn 4000 2 52 12
Playku 6000 4
Lào 25000 8
Campuchia 20000 6
Nha Trang 3000 1
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ VẬN TẢI
Số xe SL Trọng tải Nơi đến Đơn giá Cước phí
50-2993 5 4 Playku 6000 31500
52-1234 10 12 Quy Nhơn 4000 40000
50-9553 2 4 Nha Trang 3000 6000
50-2923 3 4 Hà Nội 10000 30000
51-1111 6 8 Nha Trang 3000 18000
52-2222 5 12 Hà Nội 10000 50000
52-1234 10 12 Lào 25000 250000
51-1111 5 8 Lào 25000 125000
50-2929 3 4 Hà Nội 10000 30000
52-2929 2 12 Campuchia 20000 40000
51-1111 4 8 Đà Nẵng 5000 20000
C PHÍ VẬN TẢI
Ngày đi Ngày đến Thời gian quy định T.gianth Thưởng
5/1/2007 5/3/2007 4 2 1575
5/3/2007 5/4/2007 2 1 2000
5/3/2007 5/5/2007 1 2 0
5/1/2007 5/7/2007 5 6 0
5/6/2007 5/6/2007 1 1 0
5/10/2007 5/16/2007 5 6 0
5/20/2007 5/26/2007 8 6 12500
5/21/2007 5/27/2007 8 6 6250
5/25/2007 5/31/2007 5 6 0
5/22/2007 5/26/2007 6 4 2000
5/10/2007 5/12/2007 7 2 1000
Stt Số ĐK Định mức Số cũ Số mới Khu vực + loại Đơn giá
1 A001 180 2,500 2,900 A1 500
10 A001 180 1,880 3,200 A1 500
3 B001 200 5,600 5,800 B1 460
8 B002 180 4,500 4,980 B2 440
4 C002 160 2,500 2,720 C2 430
6 C002 220 4,400 4,590 C2 430
9 D001 200 2,400 3,000 D1 420
2 D002 160 2,300 2,450 D2 410
5 E001 180 3,200 3,950 E1 410
7 E002 210 2,800 3,000 E2 400

BẢNG ĐƠN GIÁ


Loại Khu vực
A B C D E
1 500 460 450 420 410
2 450 440 430 410 400

Khu vực + loại Đơn giá BẢNG HỆ SỐ


A1 500 Số lần Hệ số
A2 450 0 1.5
B1 460 1 2
B2 440 2 2.5
C1 450 3 3
C2 430 4 3.5
D1 420 5 4
D2 410
E1 410
E2 400
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Tiêu thụ (kw) Tiêu thụ trong ĐM (kw) Tiêu thụ vượt ĐM (kw) Tr ĐM
400 180 220 90,000 ₫
1,320 180 1,140 90,000 ₫
200 200 0 92,000 ₫
480 180 300 79,200 ₫
220 160 60 68,800 ₫
190 190 0 81,700 ₫
600 200 400 84,000 ₫
150 150 0 61,500 ₫
750 180 570 73,800 ₫
200 200 0 80,000 ₫
Vượt ĐM Số lần vượt ĐM Hệ số vượt ĐM Tổng
220,000 ₫ 1.2 2 310,000 ₫
2,280,000 ₫ 6.3 4 2,370,000 ₫
#VALUE! 0.0 1,5 #VALUE!
264,000 ₫ 1.7 2 343,200 ₫
#VALUE! 0.4 1,5 #VALUE!
#VALUE! -0.1 1,5 #VALUE!
#VALUE! 2.0 2,5 #VALUE!
#VALUE! -0.1 1,5 #VALUE!
701,100 ₫ 3.2 3 774,900 ₫
#VALUE! 0.0 1,5 #VALUE!
BÁO CÁO THUẾ NHẬP KHẨU
Mã số Tên hàng Số lượng Đơn giá MNT Ngày
A001 Thuốc nhuộm 10 30 ₫ USD 10/12/2007
B001 Vật tư ảnh 15 100 ₫ JPY 10/12/2007
B002 Máy Minilab 4 10,000 ₫ JPY 10/16/2007
A002 Sợi 120 20,000 ₫ RUP 10/13/2007
C001 Dược liệu 10 10,000 ₫ FF 10/10/2007
D001 Cassette 10 3,000 ₫ JPY 10/7/2007
C002 Lk điện tử 15 4,000 ₫ HKD 10/8/2007
D002 Nissan car 4 30,000 ₫ JPY 10/18/2007
A003 Máy dệt 2 30,000 ₫ USD 10/11/2007
D003 Mô tô 125 5 10,000 ₫ JPY 10/10/2007

BẢNG TỶ LỆ BẢNG TỶ GIÁ SO VỚI USD


Loại Tỷ lệ MNT Tỷ giá
A 5% FF 5.6
B 10% JPY 132
C 20% USD 1
D 50% RUP 200
HKD 20
12
12
16
13
10
7
8
18
11
10
CÁO THUẾ NHẬP KHẨU
Thành tiền Quy ra USD Tỷ giá USD so với NND TTVN Thuế
300 ₫ 300 16,040 4,812 241
1,500 ₫ 11.363636363636 16,040 182,273 18,227
40,000 ₫ 303.0303030303 16,032 4,858,182 485,818
2,400,000 ₫ 12000 16,040 ### 9,624,000
100,000 ₫ 17857.142857143 16,040 ### 57,285,714
30,000 ₫ 227.27272727273 16,040 3,645,455 1,822,727
60,000 ₫ 3000 16,040 ### 9,624,000
120,000 ₫ 909.09090909091 16,032 ### 7,287,273
60,000 ₫ 60000 16,040 ### 48,120,000
50,000 ₫ 378.78787878788 16,040 6,075,758 3,037,879
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10/07
Tên Mã số Lcb Nc Mã loại SNCT Hệ số Lương Phụ cấp
Nam A4 600 23 A 4 12 165600 46000
Thu C2 480 25 C 2 9 8640 20000
Hoa D1 390 28 D 1 8 24960 10000
Đông B4 520 24 B 4 11 137280 40000
Thanh B7 520 23 B 7 13 155480 70000
Quang C5 480 25 C 5 10 9600 50000
Đoan B3 520 25 B 3 9 9360 30000
Trung B5 520 25 B 5 11 11440 50000
Thảo A6 600 22 A 6 12 158400 66000
Khanh D2 390 28 D 2 8 24960 20000

BẢNG TÍNH HỆ SỐ
Số năm công tác A1 10
Mã loại
1->3 4->6 7->8 A2 10
A 10 12 15 A3 10
B 9 11 13 A4 12
C 9 10 12 A5 12
D 8 9 11 A6 12
A7 15
A8 15
B1 9
B2 9
B3 9
B4 11
B5 11
B6 11
B7 13
B8 13
C1 9
C2 9
C3 9
C4 10
C5 10
C6 10
C7 12
C8 12
D1 8
D2 8
D3 8
D4 9
D5 9
D6 9
D7 11
D8 11
Thực lãnh
211600
140000
140000
177280
225480
140000
140000
140000
224400
140000

You might also like