Professional Documents
Culture Documents
Tháng 01/2013
C.Tu Diễn giải Số lượng Đơn giá Trị giá Thuế Cước CC Cộng
B50 Bàn gỗ 40 250 10000 425 45 10470
B51 Bàn sắt 46 300 13800 587 52 14438.02
B52 Bàn Formica 72 200 14400 612 81 15093
B53 Ghế dựa 120 80 9600 408 134 10142
B54 Ghế xếp 38 120 4560 194 43 4796
B55 Tủ gỗ 15 400 6000 255 17 6272
Tổng cộng 52360 2480 371 55211
Mã phòng
STT
Họ và tên Ngày đến (X) Ngày đi (Y)
Y-X
₫8 14 2 896
₫9 21 3 1701
₫10 35 5 35
₫10 14 2 14
₫10 21 3 21
₫9 21 3 1701
₫8 14 2 896
₫8 28 4 1792
₫9 28 4 2268
₫7 21 3 1029
₫88 217 31 10353
KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA
Stt TenHV Phái NS Toán Văn S.Ngữ Đ.Thêm ĐTN
1 Hiệp Nu 86 9 8 7 0.5 7
2 Chi Nu 88 4.5 6 4 0.75 4
3 Lan Nu 82 8 8.5 9 0.5 8
4 Đức Nam 87 4 6 7 0.75 4
5 Lân Nam 83 10 8 9 0 8
6 Ngọc Nu 88 4 4.5 6 0.75 4
7 Thảo Nu 86 3 9 7 0.5 3
8 Diễm Nu 88 7.5 5 6 0.75 5
9 Nhi Nu 82 4 5 5.5 0.5 4
10 Toàn Nam 87 3 5 5 0.75 3
11 Thư Nu 88 6 6 8 0.75 6
12 Tân Nam 84 10 4 7 0 4
13 Dũng Nam 89 9 5 6 0.75 5
ĐTB Đ.K.quả Xếp loại Xếp hạng
8 8.5 Kém 3
4.8 5.55 Kém 10
8.5 9 Kém 1
5.7 6.45 Kém 9
9 9 Kém 1
4.8 5.55 Kém 10
6.3 6.8 Kém 8
6.2 6.95 Kém 7
4.8 5.3 Kém 12
4.3 5.05 Kém 13
6.7 7.45 Kém 4
7 7 Kém 6
6.7 7.45 Kém 4
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Tháng 02/2007
BẢNG TÍNH HỆ SỐ
Số năm công tác A1 10
Mã loại
1->3 4->6 7->8 A2 10
A 10 12 15 A3 10
B 9 11 13 A4 12
C 9 10 12 A5 12
D 8 9 11 A6 12
A7 15
A8 15
B1 9
B2 9
B3 9
B4 11
B5 11
B6 11
B7 13
B8 13
C1 9
C2 9
C3 9
C4 10
C5 10
C6 10
C7 12
C8 12
D1 8
D2 8
D3 8
D4 9
D5 9
D6 9
D7 11
D8 11
Thực lãnh
211600
140000
140000
177280
225480
140000
140000
140000
224400
140000