You are on page 1of 5

LỊCH CÔNG TÁC

Họ Tên Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật


STT
Đệm Tên 29/9 30/9 1/10 2/10 3/10 4/10 5/10
1 Nguyễn Anh HÀ NỘI ĐÀ LẠT
2 Lê Mai TP.HCM HUẾ
3 Hà Trung HÀ NỘI
4 Lý Trang HUẾ PHAN THIẾT

NGHỈ
HỌP
5 Dương Hoàng NHA TRANG TP.HCM
6 Văn Tuấn TP.HCM
7 Lý Dũng QUY NHƠN HUẾ
8 Trần Châu HUẾ ĐÀ NẴNG
9 Đinh Nga ĐÀ LẠT HẢI PHÒNG
Chủ Nhật
BẢNG ĐIỂM LỚP DH01
TRUNG
STT HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN TOÁN VĂN ANH
BÌNH
1 Hồng Thất Công Hồng Thất Công 8 7 8 11.5
2 Âu Dương Phong Âu Dương Phong 6 8 5 9.5
3 Châu Bá Thông Châu Bá Thông 8.5 7 8 11.75
4 Dương Trùng Vương Dương Trùng Vương 6 7 7 10
5 Đoàn Tri Hưng Đoàn Tri Hưng 5.5 8 4 8.75
DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 1
Tổng học bổng: 10,000,000
STT Tên Nữ Sinh Toán Lý Hóa Tbình Học bổng
1 An x 1980 9.5 7.2 8.8 8.5 1,105,811
2 Anh x 1988 9.6 8.2 7.8 8.5 1,110,147
3 Mai x 1975 6.8 9.1 8.0 8.0 1,036,427
4 Trung 1972 6.3 6.3 6.1 6.2 810,928
5 Trang x 1981 8.0 9.0 8.8 8.6 1,118,820
6 Hoàng 1978 4.6 3.7 5.8 4.7 611,448
7 Tuấn 1980 7.8 8.6 6.4 7.6 988,725
8 Dũng 1977 8.0 8.2 7.9 8.0 1,045,100
9 Châu x 1982 9.2 7.5 8.4 8.4 1,088,465
10 Nga x 1983 9.6 7.7 7.7 8.3 1,084,128
Điểm cao nhất 9.6 9.1 8.8 8.6
Điểm thấp nhất 4.6 3.7 5.8 4.7
Điểm trung bình 7.94 7.55 7.57 7.69
Tổng điểm trung bình 76.9
BẢNG DỰ TRÙ VẬT TƯ CÔNG TRÌNH
Tỷ giá VND/USD: 16025

STT Vật tư Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền (VND) Thành tiền USD
1 Xi măng Bao 520 54000 28,080,000 $ 1,752.26
2 Cát Xe 512 2500 1,280,000 $ 79.88
3 Gạch ống Viên 30000 800 24,000,000 $ 1,497.66
4 Đá ốp lát Viên 1000 40000 40,000,000 $ 2,496.10
5 Đá 1x2 Khối 10 130000 1,300,000 $ 81.12
6 Đá 4x6 Khối 2 150000 300,000 $ 18.72
7 Cửa sổ Bộ 4 60000 240,000 $ 14.98
8 Cửa cái Bộ 6 120000 720,000 $ 44.93
9 Cửa sắt Bộ 3 1250000 3,750,000 $ 234.01
10 Khung cửa Bộ 6 125000 750,000 $ 46.80
11 Tole Tấm 25 35000 875,000 $ 54.60
12 Fibro Xi măng Tấm 15 25000 375,000 $ 23.40
13 Ván ép Tấm 50 25000 1,250,000 $ 78.00
14 Sơn Đồng Nai Hộp 15 54000 810,000 $ 50.55
Tổng cộng 103,730,000 $ 6,473.01

You might also like