You are on page 1of 4

Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Ninh

TRƯỜNG: TRƯỜNG THPT GIA BÌNH SỐ 1


LỚP: 12A8
TỔNG KẾT HỌC TẬP CẢ NĂM
GVCN: VŨ THỊ NHÂM NĂM HỌC: 2021-2022

Giới Ngoại ngữ


STT Họ tên Ngày sinh Dân tộc Toán Vật lí Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Công nghệ GDQP-AN Thể dục GDCD TBMHK
tính 1

1 Nguyễn Thị Vân Anh 08/08/2004 Nữ Kinh 7.2 7.0 7.9 7.8 8.4 6.9 6.9 8.0 7.7 8.2 8.9 Đ 8.4 7.8
2 Vũ Thị Lan Anh 18/08/2004 Nữ Kinh 7.4 7.2 7.6 7.2 8.4 7.3 7.5 8.2 8.2 8.0 9.6 Đ 8.8 8.0
3 Phạm Thị Hà Chi 29/07/2004 Nữ Kinh 8.1 6.9 8.2 7.9 8.9 8.0 7.5 9.5 7.2 8.6 9.4 Đ 8.4 8.2
4 Đoàn Thị Hương Dịu 05/01/2004 Nữ Kinh 8.1 6.6 7.2 7.1 8.9 7.6 7.8 9.2 8.5 8.4 9.7 Đ 8.6 8.1
5 Nguyễn Thị Mỹ Dung 02/09/2004 Nữ Kinh 6.6 6.6 7.0 7.0 8.3 7.2 6.6 9.5 7.1 8.3 8.9 Đ 7.8 7.6
6 Nguyễn Mỹ Duyên 05/05/2004 Nữ Kinh 7.4 6.8 7.6 8.0 8.8 8.0 7.9 9.9 7.0 8.4 9.7 Đ 9.0 8.2
7 Nguyễn Thị Duyên 07/10/2004 Nữ Kinh 6.9 7.2 6.9 7.2 8.7 7.1 7.0 8.7 6.4 8.3 9.1 Đ 8.2 7.6
8 Đoàn Thị Hằng 19/08/2004 Nữ Kinh 8.2 6.6 7.0 7.6 8.6 8.2 7.9 8.5 7.7 8.4 9.8 Đ 9.4 8.2
9 Trần Thị Thu Hằng 10/07/2004 Nữ Kinh 7.2 6.9 6.7 7.3 8.1 6.9 8.6 7.6 7.4 8.6 9.3 Đ 8.8 7.8
10 Phạm Thị Hậu 23/12/2004 Nữ Kinh 9.1 7.1 7.5 8.3 9.2 8.9 8.1 8.9 8.7 8.4 9.9 Đ 9.7 8.7
11 Đào Thị Thu Hoài 09/04/2004 Nữ Kinh 8.3 7.1 8.1 8.5 8.8 8.5 9.6 8.7 7.7 8.4 9.9 Đ 8.4 8.5
12 Nguyễn Thị Bích Hồng 16/07/2004 Nữ Kinh 7.0 7.1 7.0 6.9 8.5 7.2 7.0 9.3 6.4 8.2 9.2 Đ 7.5 7.6
13 Vũ Thị Huế 20/09/2004 Nữ Kinh 8.5 7.1 8.1 8.1 8.8 8.6 7.8 8.3 8.5 8.2 9.3 Đ 8.0 8.3
14 Nguyễn Việt Hùng 18/08/2004 Nam Kinh 8.1 8.0 8.5 8.2 9.1 8.2 7.8 8.6 7.6 9.2 9.8 Đ 8.3 8.5
15 Nguyễn Nhật Huyền 05/12/2004 Nữ Kinh 8.8 7.7 7.7 8.1 9.0 8.3 8.2 8.7 8.1 8.4 9.9 Đ 8.6 8.5
16 Nguyễn Thị Huyền 18/01/2004 Nữ Kinh 7.6 7.1 6.9 7.3 8.4 7.6 7.4 8.0 7.3 8.2 9.7 Đ 9.2 7.9
17 Nguyễn Thị Thu Hương 03/03/2004 Nữ Kinh 7.8 7.4 7.5 7.7 8.5 7.7 7.3 8.0 7.1 8.0 9.7 Đ 8.8 8.0
18 Bạch Thị Lệ 07/11/2004 Nữ Kinh 7.2 7.4 7.9 7.6 8.3 7.7 6.4 8.3 7.3 8.4 8.6 Đ 8.2 7.8
19 Nguyễn Thị Nhật Linh 03/04/2004 Nữ Kinh 7.4 7.3 7.3 7.3 8.6 8.1 8.9 7.8 7.8 8.4 9.3 Đ 8.6 8.1
20 Nguyễn Thị Phương Loan 21/11/2004 Nữ Kinh 7.2 7.2 7.2 6.8 8.3 7.1 7.2 7.6 6.9 8.3 9.1 Đ 8.8 7.6
21 Lưu Văn Lực 09/04/2004 Nam Kinh 8.3 7.0 7.4 6.7 8.7 7.6 7.7 8.0 7.9 8.4 8.5 Đ 7.7 7.8
22 Nguyễn Thị Ngọc Ly 08/01/2004 Nữ Kinh 7.0 7.4 7.1 7.1 8.5 7.5 6.5 8.0 7.6 8.3 9.3 Đ 7.4 7.6
23 Vũ Thị Hương Mơ 04/09/2004 Nữ Kinh 6.8 7.1 7.9 6.6 8.1 7.3 6.7 8.0 7.2 8.4 9.2 Đ 8.7 7.7
24 Nguyễn Thị Trà My 31/08/2004 Nữ Kinh 8.2 7.2 8.5 7.2 8.8 8.0 7.6 8.8 8.1 8.4 9.4 Đ 8.3 8.2
25 Trần Thị Hà My 20/03/2004 Nữ Kinh 6.9 6.7 7.9 6.9 8.6 7.1 6.8 6.9 6.9 8.4 9.4 Đ 7.1 7.5
26 Nguyễn Thị Nga 29/09/2004 Nữ Kinh 7.7 7.1 8.2 7.5 8.9 8.2 9.7 8.9 7.6 8.2 9.9 Đ 8.3 8.4
27 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/12/2004 Nữ Kinh 8.0 7.2 7.5 7.5 8.5 8.0 8.2 8.4 6.9 8.3 9.7 Đ 8.0 8.0
28 Lê Thị Bích Ngọc 05/09/2004 Nữ Kinh 7.2 7.7 7.4 7.2 8.4 7.4 7.3 9.0 7.5 8.2 9.1 Đ 8.1 7.9
29 Lê Thị Phương Ngọc 30/10/2004 Nữ Kinh 8.6 7.1 7.5 8.2 9.0 8.0 7.6 8.3 8.2 8.3 9.4 Đ 9.1 8.3
30 Vũ Thị Bích Ngọc 05/09/2004 Nữ Kinh 7.1 6.4 7.0 7.2 8.6 6.7 6.8 7.9 6.2 8.3 9.1 Đ 7.9 7.4
31 Nguyễn Thị Thùy Nhung 05/11/2004 Nữ Kinh 7.3 7.1 7.6 8.0 8.5 7.3 7.5 9.2 8.0 8.2 9.9 Đ 7.9 8.0
32 Vũ Ngọc Ninh 20/03/2004 Nữ Kinh 7.3 7.1 8.4 8.3 8.6 8.2 9.1 7.6 7.3 8.4 9.9 Đ 8.2 8.2
33 Nguyễn Kiến Quốc 02/12/2004 Nam Kinh 7.0 6.9 6.9 7.3 8.7 7.1 7.0 8.1 6.7 8.4 8.4 Đ 7.5 7.5
34 Đoàn Thị Như Quỳnh 24/11/2004 Nữ Kinh 7.9 7.9 8.0 7.9 8.7 8.3 8.0 8.9 8.2 8.4 9.9 Đ 8.4 8.4
35 Nguyễn Như Quỳnh 04/06/2004 Nữ Kinh 7.3 8.1 8.3 8.5 8.6 7.6 7.5 9.2 7.5 8.5 9.0 Đ 8.6 8.2
36 Nguyễn Thị Thảo 18/07/2004 Nữ Kinh 7.4 7.3 7.2 7.1 8.6 7.5 7.2 7.8 8.3 8.3 9.3 Đ 7.5 7.8
37 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/01/2004 Nữ Kinh 7.0 6.9 7.4 7.2 8.6 8.1 7.0 7.4 7.1 8.2 8.9 Đ 7.8 7.6
38 Nguyễn Thị Thuận 10/12/2004 Nữ Kinh 7.1 7.2 7.7 7.3 8.6 7.1 6.8 9.0 7.3 8.2 8.9 Đ 7.3 7.7
39 Nguyễn Thị Thanh Thư 21/01/2004 Nữ Kinh 7.5 7.6 7.6 7.8 8.8 7.5 7.1 7.9 8.5 8.5 9.9 Đ 8.0 8.1
40 Nguyễn Thị Thu Thương 10/04/2004 Nữ Kinh 6.6 6.7 6.8 6.5 8.6 7.5 6.3 7.6 6.9 8.3 9.4 Đ 7.4 7.4
41 Nguyễn Thị Trang 08/06/2004 Nữ Kinh 8.1 7.5 8.0 7.8 8.9 8.2 8.0 8.4 8.3 8.4 8.9 Đ 8.9 8.3
42 Nguyễn Thị Như Trang 23/06/2004 Nữ Kinh 6.8 7.6 7.1 7.0 8.7 6.9 7.2 8.1 6.7 8.4 9.3 Đ 6.8 7.6
43 Lưu Thị Vân 08/08/2004 Nữ Kinh 7.7 7.0 7.5 7.0 8.4 8.0 6.9 7.6 7.3 8.4 9.7 Đ 8.3 7.8
44 Trần Thị Xuân 07/01/2004 Nữ Kinh 7.1 6.7 6.9 7.1 8.6 7.4 7.4 7.6 7.4 8.4 9.3 Đ 8.2 7.7

Bắc Ninh, ngày 6 tháng 4 năm 2023


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Hạnh Danh Số ngày
Học lực Xếp hạng
kiểm hiệu nghỉ

K T HSTT 25 0
G T HSG 18 0
G T HSG 10 0
G T HSG 15 0
K T HSTT 34 0
G T HSG 10 0
K T HSTT 34 0
G T HSG 10 0
K T HSTT 25 0
G T HSG 1 0
G T HSG 2 0
K T HSTT 34 1
G T HSG 7 0
G T HSG 2 0
G T HSG 2 0
K T HSTT 23 0
K T HSTT 22 0
K T HSTT 25 0
G T HSG 15 0
K T HSTT 34 0
K T HSTT 25 0
K T HSTT 34 0
K T HSTT 31 0
G T HSG 10 0
K T HSTT 41 0
G T HSG 5 0
G T HSG 18 0
K T HSTT 23 0
G T HSG 7 0
K T HSTT 43 0
G T HSG 18 0
G T HSG 10 0
K T HSTT 41 0
G T HSG 5 0
K T HSTT 21 0
K T HSTT 25 0
K T HSTT 34 0
K T HSTT 31 0
G T HSG 15 0
K T HSTT 43 0
G T HSG 7 0
K T HSTT 34 0
K T HSTT 25 0
K T HSTT 31 0

You might also like