You are on page 1of 1

TX9 TX10 TX11 TX12

1 Nguyễn Đức Anh 6 3.6 5.6 4


2 Huỳnh Tấn Danh 6 4.8 5.8 4.8
3 Nguyễn Thành Đô 6.8 7.2 7.4 5.2
4 Trần Nhật Hào 7.6 4.8 5.4 6
5 Đặng Gia Hân 7.2 4.4 7.2 6
6 Phạm Văn Hiếu 5.6 2.8 5.8 6
7 Đặng Duy Khang 4.8 2.4 5.4 5.2
8 Đoàn Ngọc Minh Khang 8 5.6 5.4
9 Lê Nguyễn Duy Khoa 8.4 8.8 8 10
10 Mai Thị Ngọc Lan 4 2.4 4.2 4.8
11 Đường Văn Hải Lâm 4 4.8 5.8 2.4
12 Đỗ Nguyễn Gia Linh 6.8 6 7.2 6.8
13 Thạch Anh Long 5.6 6 5.8
14 Lê Thị Tuyết Mai 6.8 4.4 8.6 7.2
15 Hà Gia Minh 6.4 6.8 5 3.2
16 Phạm Bảo Ngọc 5.6 5.4 4.4
17 Nguyễn Bình Nguyên 8 5.2 6.6 7.2
18 Nguyễn Thị Yến Như 7.6 4.4 8.4
19 Lý Hoàng Phi 8 5.6 7.8 6
20 Nguyễn Hoài Phong 4.4 6 6.6 7.6
21 Lê Thanh Phương 8.8 7.6 8.4 6.8
22 Nguyễn Hải Phương 6.4 4.8 6 5.2
23 Nguyễn Hoàng Quân 8.4 6 7.2 4.4
24 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 8.8 8 8 9.2
25 Nguyễn Minh Sang 9.6 8.8 8.2 7.6
26 Đặng Thanh Sơn 8 7.6 8.6 8
27 Nguyễn Lê Quốc Thái 5.6 5.2 6 5.6
28 Nguyễn Quốc Duy Thanh 9.2 7.6 7.8 8
29 Nguyễn Thị Kim Thảo 6.4 5.2 6.6 6.4
30 Trương Minh Thuận 4.8 5.2 4.4 5.2
31 Nguyễn Thị Thủy Tiên 5.2 3.6 6.2 5.2
32 Đặng Bảo Toàn 8.4 8.6 6.8
33 Đặng Công Toàn 8.4 6.4 5.8 6
34 Nguyễn Quế Trân 8 7.2 8.2 6.8
35 Nguyễn Thị Tú Trinh 6.8 6.8 8 6
36 Lê Mai Quốc Trọng 6.8 9.2 6.6 2.8
37 Phạm Hữu Trọng 8.4 6 8.4
38 Đoàn Minh Tú 5.6 3.6 5.6
39 Đỗ Việt Tuấn 6.8 4 7.6 7.6
40 Võ Văn Anh Tuấn 7.2 7.2 8 5.6
41 Đỗ Thị Hải Yến 5.2 4.4 4
42 Hoàng Phi Yến 8.4 9.6 5.2
43 Nguyễn Ngọc Yến 6.4 2.8 3.2 3.6

You might also like