You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHŨ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


DANH SÁCH SINH VIÊN
Chủ Nhật,tiết 4-6,tuần 15-15,B1.401
Bài 1 Bài 2 Bài 3 Điểm
Mindmap Nâng Hiệu
- cao trải quả
brainstor nghiệm, tuyển QUÁ Điểm
STT Mã SV Họ lót Tên ming hài lòng sinh TRÌNH GK
1 K234030316 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 8,5 7,5 5,3 7,5
2 K234030319 Nguyễn Thị Thùy Trang 7,5 8,5 5,3 7,5
3 K234040419 Lê Nguyễn Mai Khanh 7,5 8 5,2 7
4 K234040466 Trương Thị Thùy Anh 9 7,5 8,5 8,3 8,5
5 K234040497 Vũ Nguyễn Yến Nhi 8,5 9 9 8,8 8,5
6 K234040508 Phạm Xuân Dạ Thảo 8,5 7,5 9,5 8,5 7,5
7 K234040511 Nguyễn Thị Bích Thủy 8,5 9 9 8,8 8,5
8 K234040518 Nguyễn Lê Bảo Trân 8 8 5,3 8,5
9 K234050603 Đoàn Võ Minh Khôi 7,5 8,5 8,5 8,2 8
10 K234060679 Nguyễn Phương Anh 9 7,5 8,5 8,3 8,5
11 K234060689 Nguyễn Tô Hoàng Gia 8 8 8,5 8,2 7
12 K234060700 Nguyễn Như Khải 8 8 9 8,3 7
13 K234060705 Trần Ngọc Bảo Nghi 8,5 7,5 7,5 7,8 7,5
14 K234060714 Hồ Quỳnh Như 9 3,0 8,5
15 K234060734 Nguyễn Thị Thùy Trang 8,5 8,5 8,5 8,5 7,5
16 K234070760 Huỳnh Bảo Hân 8 7,5 5,2 7
17 K234070762 Nguyễn Tuấn Hiển 8 6,5 4,8 7
18 K234080943 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8 6,5 8 7,5 8,5
19 K234080946 Nguyễn Trường Giang 7,5 8 7,5 7,7 7
20 K234080949 Nguyễn Minh Hằng 8 6,5 8 7,5 8,5
21 K234080965 Trần Thị Huyền My 8,5 7,5 8,5 8,2 7,5
22 K234081013 Trần Thị Xuân Hương 8 9,5 5,8 8,5
23 K234081044 Nguyễn Thị Tuyết Thương 7,5 8,5 8,5 8,2 8
24 K234091087 Hồ Vũ Bảo Ngọc 8,5 6,5 9 8,0 8,5
25 K234091089 Vũ Tuyết Nhung 7,5 8,5 7,5 7,8 7
26 K234091090 Nguyễn Tuyết Như 8,5 6,5 5,0 7,5
27 K234091134 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 8 7 8,5 7,8 7
28 K234091150 Nguyễn Nữ Quỳnh Ngân 8 7 8 7,7 7
29 K234101179 Vũ Thị Vân Anh 8,5 7,5 7,5 7,8 7,5

30 K234101182 Trần Nguyễn Khánh Băng 8 7,5 8 7,8 9


31 K234101184 Mai Xuân Kỳ Duyên 8,5 7,5 8 8,0 7,5
32 K234101188 Lê Thị Minh Hà 8 8 5,3 8,5
33 K234101192 Khổng Tường Hân 9 9 8,5 8,8 8,5
34 K234101193 Lê Nguyễn Ngọc Hân 8 9,5 9 8,8 9
35 K234101203 Đỗ Dương Khang 8 9,5 8 8,5 9
36 K234101204 Nguyễn Vân Khánh 9 7,5 7,5 8,0 8,5
37 K234101212 Đào Cao Quỳnh Ly 8 8 9 8,3 9
38 K234101215 Đào Hữu Nam 8 9,5 9 8,8 9
39 K234101224 Đặng Nguyễn Tú Quỳnh 9 8,5 5,8 8,5
40 K234101229 Tống Xuân Thành 8 9,5 8 8,5 9
41 K234101232 Trần Trung Toàn 8 7,5 9 8,2 9
42 K234111334 Phan Gia Huy 8 7,5 6,5 7,3 7
43 K234111339 Đào Thế Khải 8 7,5 6,5 7,3 7
44 K234111342 Đỗ Trung Kiên 7,5 8,5 6 7,3 8
45 K234141640 Nguyễn Lê Cường 8,5 7,5 8 8,0 7,5
46 K234141667 Bùi Thị Quỳnh Như 7,5 9 5,5 8
47 K234141691 Phạm Thúy Vy 8,5 7,5 8 8,0 7,5
48 K234141705 Trần Song Hân 8 7 8 7,7 7
49 K234141736 Phan Đỗ Quế Phương 8 7 8 7,7 7
50 K234141745 Trần Thùy Trang 8,5 6,5 9 8,0 8,5
51 K234141747 Phan Thái Thanh Trúc 8 7 8 7,7 7
52 K234151762 Nguyễn Phạm Văn Được 8 7 7,5 7,5 7
Quan Nguyễn Ngọc
53 K234151775 Ái Linh 8,5 7 5,2 7
54 K234151781 Vũ Thúy Nga 8,5 7,5 8 8,0 7,5
55 K234151798 Phạm Ngọc Thắm 8 8 5,3 8,5
56 K234151807 Võ Giang Ngọc Trúc 7,5 8,5 7 7,7 7
57 K234171878 Hoàng Nữ Quỳnh Anh 7,5 8 9 8,2 8
58 K234171899 Thạch Thị Mỹ Huyền 8 9,5 5,8 8,5
59 K234171900 Đinh Việt Hùng 8,5 9 7,5 8,3 8,5
60 K234171901 Trần Hữu Khánh 8,5 8,5 5,7 7,5
61 K234171907 Trần Ngọc Hiếu Ngân 8 9 5,7 7
62 K234171908 Đặng Hồng Ngọc 7,5 8 5,2 8
63 K234171909 Nguyễn Dương Thảo Nguyên 8,5 9 7,5 8,3 8,5
64 K234171912 Lê An Nhi 8 7,5 5,2 8,5
65 K234171915 Nguyễn Thị Nhung 8 7,5 8,5 8,0 7
66 K234171919 Phan Đỗ Lan Phương 7,5 8 9 8,2 8
67 K234171930 Phạm Quốc Triệu 8,5 7,5 8 8,0 7,5
68 K235012020 Hồ Thị Thục Hạnh 9 9,5 6,2 8,5
69 K235042511 Hồ Ngọc Trí Kha 8 7 8,5 7,8 7
70 K235052621 Đặng Võ Khánh Vy 8,5 7,5 7 7,7 7,5

Số sinh viên dự thi: __________________________


Số tờ giấy thi: ______________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi:
1._______________________________________
2._______________________________________
Số sinh viên dự học (Điểm quá trình):____________

You might also like