You are on page 1of 3

Học kỳ: HK01 <K58>

Tên học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học


Mã lớp học phần: 23 l_SCRE0111_16

STT Mã sinh viên Họ và tên LHC Nhóm CC Điểm ĐK TL Điểm nhóm


1 22D170003 Lê Thị Minh Anh K58N1 1 9 8 7.5
2 22D170007 Nguyễn Phương Anh K58N5 1 9 6.5 6.5
3 22D170010 Phạm Thị Lan Anh K58N4 1 9 5.5 6.5
4 22D170013 Trương Thục Anh K58N3 1 9 8 7.5
5 22D170017 Lê Thanh Bình K58N2 1 9 7 7.5
6 22D170019 Bùi Thị Thanh Chúc K58N5 1 9 6.5 6.5 7
7 22D192018 Đinh Thị Ngọc Diễm K58SN2 1 9 7.5 6.5
8 22D170024 Nguyễn Thị Dịu K58N5 1 9 6.5 6.5
9 22D170027 Bùi Đức Dũng K58N4 1 8 6.5 6.5
10 22D170030 Vũ Anh Dũng K58N3 1 9 5 7.5
11 22D170032 Lê Hồ Thùy Dương K58N5 1 9 7.5 6.5
12 22D170033 Lương Quỳnh Dương K58N1 2 8 6.5 8.5
13 22D170034 Nguyễn Thị Lan Dương K58N3 2 8 7 7.5
14 22D170042 Dương Thị Giang K58N2 2 8 6 8.5
15 22D170045 Lê Hà Giang K58N5 2 8 6.5 7.5
16 22D170050 Vũ Thị Trúc Giang K58N4 2 7.5 8 7.5
17 22D170055 Nguyễn Thị Ngân Hà K58N1 2 8 8.5 8.5 8
18 22D170057 Trương Thị Thanh Hải K58N2 2 8 6.5 7.5
19 22D170059 Đậu Thị Thúy Hằng K58N5 2 7.5 6 7.5
20 22D170060 Nguyễn Ngân Hằng K58N1 2 7.5 6.5 8.5
21 22D170062 Trần Diễm Hằng K58N4 2 8 7 7.5
22 22D170065 Nguyễn Thị Hiền K58N4 2 8 8 8.5
23 22D170067 Đỗ Trung Hiếu K58N1 3 9 8 8
24 22D170073 Lê Huy Hoàng K58N5 3 9 5.5 6.5
25 22D170076 Đỗ Quang Học K58N2 3 9 5 8
26 22D170077 Trịnh Thúy Hồng K58N5 3 9 7 9
27 22D170078 Bùi Thị Huê K58N1 3 9 8 9
28 22D170083 Lê Thị Huyền K58N5 3 9 6.5 8 8.5
29 22D170084 Ngô Thu Huyền K58N1 3 9 8 9
30 22D170086 Nguyễn Thị Thanh Huyền K58N1 3 9 6.5 8
31 22D170090 Lê Hữu Hùng K58N5 3 8 7 8
32 22D170093 Nguyễn Phạm Lan Hương K58N4 3 9 6.5 8
33 22D170094 Nguyễn Thị Hương K58N5 3 9 8.5 9
34 22D170102 Trần Đức Lâm K58N5 4 8.5 5.5 7.5
35 22D170103 Dương Thị Thùy Linh K58N5 4 8.5 8.5 8.5
36 22D170105 Lương Thị Khánh Linh K58N1 4 8.5 7.5 8.5
37 22D170106 Lưu Thị Mỹ Linh K58N2 4 8.5 9 7.5
38 22D170107 Nguyễn Khánh Linh K58N3 4 0 0 0
8
39 22D170111 Nguyễn Thị Tú Linh K58N2 4 8.5 7 8.5 8
40 22D170112 Nguyễn Thùy Linh K58N3 4 8.5 7 7.5
41 22D170115 Phạm Thị Hà Linh K58N1 4 8.5 8.5 8.5
42 22D170117 Phạm Thị Phương Linh K58N3 4 8.5 8 8.5
43 22D170120 TrầnThùy Linh K58N1 4 8.5 7 7.5
44 22D170122 Từ Thùy Linh K58N3 4 8.5 7 7.5
45 22D170123 Vũ Khánh Linh K58N4 5 9 6.5 8
46 22D170126 Hà Thành Long K58N3 5 10 8 9
47 22D170129 Nguyễn Mai Ly K58N2 5 10 8.5 9
48 22D170132 Đồng Thị Mai K58N5 5 10 8 8
49 22D170133 Lương Ngọc Mai K58N1 5 10 6 8
50 22D170137 Hoàng Nhật Minh K58N1 5 10 6.5 8 8.5
51 22D170143 Vũ Trà My K58N3 5 10 8 9
52 22D170148 Nguyễn Thị Hằng Nga K58N5 5 10 6.5 9
53 22D170149 Phạm Thị Yến Nga K58N1 5 10 8.5 9
54 22D170151 Nguyễn Thị Ngát K58N3 5 10 8 8
55 22D170158 Lê Hồng Nghĩa K58N3 5 9 7.5 8
56 21D100409 Đỗ Bích Ngọc K57A7 6 8 6.5 7
57 22D170159 Đỗ Thị Bích Ngọc K58N5 6 9 7 7
58 22D170163 Nguyễn Hồng Ngọc K58N4 6 9 6.5 8
59 22D170164 Nguyễn Thị Ngọc K58N5 6 9 7 7
60 19D120173 Phạm Minh Ngọc K56C3 6 8 7 7
61 22D170165 Trần Bảo Ngọc K58N1 6 9 6.5 7
7.5
62 22D170170 Đào Hà Nhi K58N5 6 8 6.5 8
63 22D170176 Phạm Thị Yến Nhi K58N1 6 9 8 8
64 22D170184 Lê Hải Như K58N4 6 9 6.5 7
65 22D170187 Nguyễn Kiều Oanh K58N1 6 9 9 8
66 22D170189 Bùi Thị Phương K58N2 6 9 9.5 8
67 22D170195 Nguyễn Thu Phương K58N3 6 9 6 7
68 22D170201 Nguyễn Minh Quang K58N4 7 9 6.5 8
69 22D170202 Đỗ Anh Quân K58N5 7 8 5 7
70 22D170206 Bùi Như Quỳnh K58N5 7 9 8 8
71 20D210051 SằnVăn Quý K56U1 7 8 6 7
72 22D170211 Trần Nguyễn Minh Tâm K58N4 7 9 8 8
73 22D170217 Nguyễn Phương Thảo K58N3 7 9 6.5 7
7.5
74 22D170223 Trần Thị Phương Thảo K58N4 7 9 8 7
75 22D170225 Nguyễn Văn Thắng K58N2 7 9 8 8
76 22D170226 Hoàng Thị Kim Thu K58N5 7 9 8 8
77 22D170227 Nguyễn Hoài Thu K58N1 7 9 8.5 8
78 22D170230 Trần Thị Thanh Thủy K58N3 7 9 7 7
79 22D170234 Trần Anh Thư K58N2 7 9 7.5 7
80 22D170236 Hà Xuân Thương K58N4 8 9 7 6.5
81 22D170242 Cao Thị Quỳnh Trang K58N3 8 9 8 6.5
82 22D170243 Chu Hoài Trang K58N4 8 8 6.5 6.5
83 22D170244 Đặng Quỳnh Trang K58N5 8 9 6.5 7.5
84 22D170245 Đỗ Thu Trang K58N1 8 9 8 7.5
85 22D170252 Trương Thu Trang K58N3 8 9 9 7.5
7
86 22D170253 Ban Thanh Tuyền Trinh K58N4 8 0 0 0
87 22D170256 Nguyễn Cẩm Tú K58N5 8 9 5 6.5
88 22D170264 Đào Thị Khánh Vinh K58N2 8 9 8.5 7.5
89 22D170269 Cao Hà Vy K58N4 8 9 6.5 6.5
90 22D170270 Nguyễn Tường Vy K58N5 8 9 8 6.5
91 22D170271 Trần Thị Xinh K58N1 8 9 6.5 7.5

You might also like