You are on page 1of 2

Trường Đại học Khoa học tự nhiên

Khoa Công nghệ thông tin


BẢNG ĐIỂM CUỐI KỲ
Môn: Nhập môn lập trình Lớp: 22CTT2C

STT MSSV Họ và Tên Thi CK Điểm tổng kết


1 18120244 Võ Dương Thuận 5 3.5
2 19120488 Lê Âu Xuân Dương 8 8
3 21120564 Thạch Chí Thông 7 8
4 22120001 Bùi Duy An 7.5 8.5
5 22120002 Đỗ Quang An 6 7
6 22120003 Lê Nguyễn Thiên An 4.5 6.5
7 22120004 Lê Thịnh An 3.5 5
8 22120006 Nguyễn Phan Trường An 4 6
9 22120007 Nguyễn Trường An 7.5 8.5
10 22120008 Phạm Thiên An 8 8.5
11 22120009 Trương Vĩnh An 6.5 8
12 22120010 Hoàng Tuấn Anh 7 8
13 22120011 Lê Tuấn Anh 4.5 6
14 22120013 Nguyễn Đức Anh 6 7.5
15 22120014 Nguyễn Hoàng Anh 6 7
16 22120015 Nguyễn Tấn Duy Anh 6 7
17 22120016 Trần Hùng Anh 6.5 8
18 22120017 Trương Tiến Anh 7.5 8
19 22120018 Vũ Duy Bắc 8 9
20 22120019 Bàn Hữu Bằng 4
21 22120020 Cao Gia Bảo 7.5 8.5
22 22120021 Huỳnh Thái Bảo 7 8
23 22120022 Lê Bảo 7 8
24 22120023 Lê Nguyễn Gia Bảo 6 7.5
25 22120024 Nguyễn Hoàng Bảo 6 7
26 22120026 Phan Minh Gia Bảo 8 8.5
27 22120027 Thái Bảo 4.5 6.5
28 22120028 Trương Dương Bảo 2.5
29 22120029 Nguyễn Hữu Bền 5.5 7
30 22120030 Bùi Việt Bình 5.5 7
31 22120031 Nguyễn Hữu Bình 4 6
32 22120032 Trần Thanh Bình 5 7
33 22120033 Phan Công Châu 4.5 6.5
34 22120034 Lương Thị Kim Chi 5.5 7
35 22120035 Dương Thiện Chí 7.5 8
36 22120036 Đạo Minh Chiến 2 5
37 22120037 Nguyễn Văn Chiến 6.5 7.5
38 22120040 Trương Việt Công 5.5 7
39 22120041 Đỗ Quốc Cườm 4.5 6
40 22120042 Đỗ Ngọc Cường 5.5 7
41 22120043 Đoàn Minh Cường 7 8
42 22120046 Nguyễn Ngọc Đăng 8 9
43 22120047 Trần Xuân Đăng 6.5 6.5
44 22120048 Nguyễn Chí Danh 5.5 7
45 22120050 Hồ Mạnh Đào 6 7
46 22120051 Phan Long Đạo 6.5 8
47 22120052 Đặng Ngọc Quốc Đạt 8 8.5
48 22120053 Lê Thành Đạt 5.5 7.5
49 22120054 Lê Văn Thành Đạt 6 7.5
50 22120056 Ngụy Thành Đạt 6 7.5
51 22120057 Nguyễn Tấn Đạt 6.5 7.5
52 22120058 Nguyễn Thành Đạt 4 6.5
53 22120059 Trần Minh Đạt 6.5 7.5
54 22120061 Vũ Thế Tuấn Đạt 7 8
55 22120062 Nguyễn Đăng Điền 7 8.5
56 22120063 Ngô Phương Đông 6 7
57 22120064 Nguyễn Tấn Đồng 7 8
58 22120065 Trần Đại Đồng 7 8
59 22120066 Bùi Anh Đức 3 5.5
60 22120067 Lâm Hồng Anh Đức 7 8
61 22120069 Nguyễn Duy Đức 4 6.5
62 22120070 Nguyễn Thành Đức 6 7.5
63 22120071 Phan Bá Đức 6.5 8
64 22120072 Nguyễn Anh Dũng 3.5 6
65 22120073 Lý Ngọc Dương 3.5
66 22120074 Đỗ Nhật Duy 5.5 7.5
67 22120075 Hồ Anh Duy 3 5.5
68 22120076 Hồ Khánh Duy 7.5 8.5
69 22120078 Nguyễn Bá Duy 7 8
70 22120080 Nguyễn Minh Duy 5.5 7.5
71 22120081 Phạm Thanh Duy 7 8.5
72 22120083 Nguyễn Trần Gia 8 9
73 22120084 Phạm Hoàng Giang 7 7.5
74 22120086 Nguyễn Công Giáp 4.5 6
75 22120088 Văn Hồ Phương Hà 4.5 6.5
76 22120089 Đỗ Xuân Hải 6 7
73

You might also like