You are on page 1of 3

STT Mã SV Họ Và Tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng

1 1954092001 BÙI MINH ANH 6.5 8 9 8.5


2 1954022006 Nguyễn Thị Lan Anh 9.5 7 7.5 6
3 1954022017 Nguyễn Lê Hồng Ngọc Bích 10 6.5 8 9
4 1954022028 Nguyễn Thị Diễm 5 7 6 5
5

6 1954090009 Võ Thị Thuỳ Dung 8 7 7 9


7 1954092017 Lê Thị Thu Hà 10 8 9 9
8
9 1954022083 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 6,5 6,5 7 8
10 1954022086 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 6,5 7 6 6
11 1954092025 Nguyễn Thị Thanh Long 10 6.5 7.5 8.5
12
13 1954082055 Hoàng Thị Ninh Nguyên 9 6.5 8 6.5
14 1954012218 Dương Anh Nhật 9 7.5 8 8
15 1954022121 Nguyễn Thị Nhật 8.5 7 9 7
16 1954012239 Đỗ Thị Mỹ Nhung 9 7 8 8.5
17
18 1954092044 Phuong Thu Oanh 10 8 7.5 7
19 1954012260 Phún Cẩm Phát 9 8 8 7
20 1954012272 Đỗ Duy Phương 10 7.5 8.5 8
21 1954022142 Lê Hồng Phúc 10 6.5 5 7
22 1954012268 Ngô Trọng Phúc 9.5 8.5 8 7.5
23
24 1954112066 Nguyễn Xuân Quân 9 6.5 8.5
25 1954012289 Nguyễn Thị Mai Quyên 10 7 8.5 8
26 1954022156 Ngô Xuân Tấn 9 6.5 5 9
27
28 1954082076 Đặng Thị Thu Thảo 8 6.5 7 7
29 1954110060 Đoàn Thị Thu Thảo 9 8 7.5 8
30
31 1954112081 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10 7 7.5 8
32 1954112082 Hà Thị Mỹ Thu 10 6.5 7 7
33 1954022184 Bùi Thị Minh Thư 7.5 7 7.5 7
34 1954092056 Vũ Phạm Anh Thư 10 7 8 8
35
36 1954092059 Võ Tấn Tiến 4 7 8 7
37 1954012362 Nguyễn Thị Thùy Trang 8 6.5 7.5 8
38 1954022199 Bùi Thị Ngọc Trâm 9.5 9 9 8.5
39
40 1954012402 Nguyễn Vũ Phương Uyên 10 6.5 7 7
41 1954022228 Huỳnh Nhật Vui 8 7.5 8 9
42 1954082110 Châu Thị Kim Xuân 9 7 8.5 6.5
43 1954092069 Nguyễn Thị như Ý 8,5 8.5 9 7
44 1954022235 Nguyễn Đỗ Hải Yến 10 5 6 7
45 1954022021 Nguyễn Trân Châu 7.5 6 7 8
46 1954022237 Trương Hải Yến 9.5 6 6 7
47 1954082111 Trần Thị Hồng Yến 10 5 6 6.5

You might also like