You are on page 1of 2

Chuy

Điểm Quá
ên
STT Mã SV Họ lót Tên kiểm tra trình
cần
(30%) (40%)
(10%)
1 2177202010096 Khưu Trần Trường An 5.6 10 2.7
2 2177202010060 Trần Đức Anh 4 10 2.2
3 2177202010077 Tạ Duy Bảo 4 10 2.2
4 2177202010091 Nguyễn Minh Châu 4.4 10 2.3
5 207DU66805 Tô Ngọc Chuẩn 6.3 10 2.9
6 2177202010052 Phan Thái Đan 4.8 10 2.4
7 197DU001CT Trần Kim Đan 8.1 10 3.4
8 2177202010063 Nguyễn Ngọc Hạnh 6.6 10 3.0
9 207DU66812 Đỗ Thị Hằng 6 10 2.8
10 2177202010083 Nguyễn Thị Thúy Hằng 5.6 10 2.7
11 2177202010065 Trần Gia Hân 5.6 10 2.7
12 207DU68803 Nguyễn Thị Thúy Hiền 3.6 10 2.1
13 2177202010064 Nguyễn Ngọc Bảo Hòa 6.3 10 2.9
14 2177202010098 Đặng Thành Huy 3.2 10 2.0
15 2177202010068 Trần Nguyễn Ngọc Huyền 5.6 10 2.7
16 207DU48783 Trần Kim Thiên Hương 8.4 10 3.5
17 2177202010109 Trần Anh Khôi 5.6 10 2.7
18 2177202010066 Huỳnh Ngọc Thiên Kim 7.8 10 3.3
19 2177202010057 Nguyễn Phạm PhươngLinh 6.9 10 3.1
20 2177202010073 Nguyễn Thùy Linh 4.8 10 2.4
21 2177202010099 Nguyễn Hoàng Luật 7.8 10 3.3
22 2177202010067 Dương Kiều Mi 4.8 10 2.4
23 2177202010071 Đỗ Thị Xuân Mỹ 4.8 10 2.4
24 2177202010095 Nguyễn Thị Kim Ngân 3.6 10 2.1
25 207DU66827 Lương Thị Hồng Ngọc 4.4 10 2.3
26 2177202010108 Phạm Thị Yến Nhi 4 10 2.2
27 207DU41858 Đoàn Trần Phi Nhung 4.4 10 2.3
28 2177202010059 Huỳnh Thanh Phong 6 10 2.8
29 2177202010054 Nguyễn Quốc Phong 6 10 2.8
30 207DU41863 Chiêm Vĩnh Phú 6.6 10 3.0
31 2177202010090 Trần Võ Hồng Phúc 6.6 10 3.0
32 2177202010055 Đinh Lê Trúc Phương 5.6 10 2.7
33 2177202010089 Ngô Thị Ngọc Phượng 7.5 10 3.3
34 2177202010074 Trần Thị Thảo Quyên 7.8 10 3.3
35 207DU66839 Nguyễn Như Quỳnh 7.8 10 3.3
36 2177202010069 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh 9 10 3.7
37 207DU11169 Phan Mai Quỳnh 7.5 10 3.3
38 2177202010079 Phạm Ngọc Quỳnh 8.4 10 3.5
39 2177202010056 Phạm Phú Sang 7.8 10 3.3
40 2177202010062 Huỳnh Ngọc Mỹ Tâm 7.8 10 3.3
41 2177202010088 Mai Kim Quế Tâm 7.5 10 3.3
42 2177202010087 Nguyễn Duy Tân 7.8 10 3.3
43 2177202010061 Nguyễn Đình Tân 8.4 10 3.5
44 2177202010084 Nguyễn Ngọc PhươngThanh 7.2 10 3.2
45 2177202010085 Đào Minh Thảo 8.1 10 3.4
46 2177202010081 Nguyễn Đình Thắng 6.9 10 3.1
47 207DU66844 Nguyễn Thị Thi 7.8 10 3.3
48 2177202010078 Nguyễn Anh Thư 7.8 10 3.3
49 207DU66845 Nguyễn Thị Minh Thư 8.4 10 3.5
50 2177202010070 Phạm Trần Thiên Thư 7.8 10 3.3
51 2177202010051 Lê Hoàng Mai Thy 8.1 10 3.4
52 2177202010082 Nguyễn Ngọc Trâm 9.6 10 3.9
53 2177202010097 Ngô Thùy Bảo Trân 8.7 10 3.6
54 2177202010076 Đặng Hoàng Tuấn 8.1 10 3.4
55 2177202010072 Nguyễn Thị Hồng Vân 8.1 10 3.4
56 2177202010058 Trần Hoàng Vinh 6.6 10 3.0
57 2177202010111 Dư Triệu Vy 8.7 10 3.6
58 207DU66858 Nguyễn Đặng Thanh Vy 7.8 10 3.3

You might also like