You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC HỆ ĐIỀU HÀNH

Chú ý: Điểm Quá trình được tính bằng trung bình cộng 4 điểm kiểm tra.
Sinh viên cần PHẢN HỒI nếu có sai sót về điểm số TRƯỚC NGÀY 15/05/2023

Điểm kiểm tra Điểm


STT MSSV Họ và Tên Quá trình
1 2 3 4
1 21110130 Vũ Hoàng Anh 9.6 8.2 8.9 5 7.9
2 21119170 Ngô Nguyên Bảo 8.2 8.7 8.8 8.7 8.6
3 21110139 Nguyễn Xuân Bắc 6 4.7 0 6.3 4.3
4 21110820 Trương Thị Thùy Dung 9 9.2 10 7.3 8.9
5 21110152 Huỳnh Nam Duy 7.4 7.7 6.8 7.3 7.3
6 21110154 Trần Đình Duy 7.6 6.3 8.6 8.3 7.7
7 21110155 Trần Văn Bảo Duy 9.2 8.4 9.5 7.7 8.7
8 21110822 Võ Minh Đạt 10 9.4 9.6 8 9.3
9 21110163 Đào Hoàng Đăng 10 9.4 9.6 8 9.3
10 21110164 Đinh Đại Hải Đăng 9 8 7.5 5.7 7.6
11 21110947 Lê Trung Đức 7.6 8.3 9.6 9 8.6
12 21110823 Nguyễn Anh Hào 9.8 9.2 9.6 8.3 9.2
13 21110176 Phan Quang Hậu 0 0 0 0 0.0
14 21110829 Nguyễn Kim Hồng 9.4 7.4 9.5 7 8.3
15 21110830 Nguyễn Nhất Huy 9.2 7.8 8.2 8.3 8.4
16 21110189 Nguyễn Quốc Huy 9 7.8 9.3 9.3 8.9
17 21110275 Phạm Phúc Hưng 0 0 0 0 0.0
18 21110208 Đỗ Anh Khoa 10 9.4 10 9.7 9.8
19 21110212 Nguyễn Bảo Đăng Khoa 9.4 6.8 8 6 7.6
20 21110221 Võ Chí Khương 8.4 5.9 5.7 8 7.0
21 21110228 Đỗ Tùng Lâm 8.4 0 7 0 3.9
22 21110837 Nguyễn Quốc Lân 8.6 7.3 9.5 8.3 8.4
23 21110234 Nguyễn Thành Lợi 9.4 8.2 9.6 8.7 9.0
24 21110838 Nguyễn Hoàng Lực 9.6 8.2 9.1 9 9.0
25 21110238 Phan Thị Ngọc Mai 10 9.4 9.3 8 9.2
26 19110244 Trần Nhật Nam 8.4 5.7 9.3 7 7.6
27 21110253 Lê Thị Khánh Ngân 8 8.2 9.6 8.3 8.5
28 21110266 Nguyễn Trung Nhân 8.6 6.8 9.6 8.7 8.4
29 21139083 Lê Đức Phát 8.6 7.2 5.5 9 7.6
30 21110312 Ngô Ngọc Thông 9.6 8.8 9.5 7.3 8.8
31 20110575 Nguyễn Phước Tiến 7.6 6.3 10 6.3 7.6
32 21110326 Trương Minh Triều 8.2 7.8 9.6 8.7 8.6
33 21110860 Trịnh Ngọc Anh Tuyên 7.8 6.6 9.5 6.3 7.6
34 19110311 Phan Tân Tỵ 8.4 7.1 7 7.3 7.5
35 16110261 Đặng Châu Bảo Văn 7.8 7.5 7.9 8.7 8.0
36 21110353 Nguyễn Đình Việt 7.8 8.8 9.8 9.7 9.0

You might also like