You are on page 1of 11

UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II

TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023


LỚP 8A1

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1. 3 Đặng Vũ Quỳnh Anh 8A1 9.0 10.0 9.5 9.6
2. 6 Hoàng Thị Minh Anh 8A1 8.8 9.5 9.5 9.6
3. 16 Nguyễn Thị Phương Anh 8A1 7.8 10.0 8.3 10.0
4. 21 Trần Bảo Anh 8A1 7.8 8.0 5.5 7.8
5. 22 Trần Hoàng Anh 8A1 8.8 9.0 9.0 9.0
6. 23 Trần Ngọc Anh 8A1 8.5 7.0 9.3 9.2
7. 25 Trần Thị Quỳnh Anh 8A1 9.0 10.0 8.5 10.0
8. 37 Đào Quỳnh Chi 8A1 8.8 9.8 9.3 9.6
9. 40 Nguyễn Thanh Chúc 8A1 8.8 9.8 9.0 9.8
10. 50 Lê Hải Duyên 8A1 9.0 10.0 9.3 9.8
11. 51 Nguyễn Thùy Dương 8A1 8.8 10.0 9.0 9.2
12. 61 Vũ Anh Đức 8A1 8.8 8.0 9.5 8.6
13. 62 Nguyễn Hương Giang 8A1 8.5 10.0 9.5 9.6
14. 69 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 8A1 9.0 10.0 9.5 8.4
15. 72 Vũ Đức Hoàng 8A1 8.0 7.0 9.5 9.0
16. 76 Khúc Nguyễn Thanh Huyền 8A1 9.3 9.3 9.5 10.0
17. 83 Đoàn Ngọc Khánh 8A1 8.5 7.8 9.0 9.6
18. 98 Lại Phương Linh 8A1 9.0 8.5 8.3 9.8
19. 99 Lê Đào Phương Linh 8A1 9.3 9.8 9.0 9.2
20. 100 Lê Thảo Linh 8A1 7.0 8.8 8.3 9.8
21. 101 Nguyễn Khánh Linh 8A1 9.0 9.8 8.8 9.2
22. 110 Trần Thị Tuyết Mai 8A1 8.0 10.0 9.0 9.8
23. 111 Bùi Phạm Ngọc Minh 8A1 9.0 10.0 9.3 9.6
24. 127 Đặng Giang Ngân 8A1 9.3 9.8 7.3 10.0
25. 138 Chu Đức Phúc 8A1 6.8 7.8 9.5 8.0
26. 144 Đỗ Hiểu Phương 8A1 8.0 8.0 9.3 10.0
27. 147 Nguyễn Thu Phương 8A1 9.3 9.0 9.3 10.0
28. 165 Phạm Minh Thư 8A1 8.8 8.0 9.5 10.0
29. 169 Phạm Huyền Trang 8A1 7.8 7.0 9.5 9.8
30. 173 Giang Minh Trí 8A1 8.5 9.0 10.0 10.0
31. 177 Nguyễn Lâm Tùng 8A1 8.0 8.0 8.3 9.8
32. 181 Lưu Hồng Vân 8A1 9.0 7.8 8.5 10.0
33. 182 Trần Hồng Vân 8A1 8.5 10.0 8.5 10.0
34. 188 Đặng Hải Yến 8A1 8.8 9.8 8.0 10.0
UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023
LỚP 8A2

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1. 8 Lê Minh Anh 8A2 8.5 10.0 8.8 9.8
2. 9 Lê Nguyễn Minh Anh 8A2 8.3 7.8 8.3 9.4
3. 14 Nguyễn Minh Anh 8A2 8.5 10.0 9.0 9.8
4. 17 Nguyễn Thùy Anh 8A2 8.5 8.0 9.0 9.0
5. 18 Phạm Hà Anh 8A2 8.0 9.0 5.3 9.8
6. 19 Phạm Hà Anh 8A2 8.5 8.0 9.3 9.6
7. 32 Vũ Hải Bình 8A2 7.8 9.8 9.5 9.2
8. 35 Hoàng Bảo Châu 8A2 9.0 9.8 8.3 10.0
9. 36 Phạm Bảo Châu 8A2 8.0 9.8 8.8 9.8
10. 39 Vũ Hương Chi 8A2 7.3 10.0 8.0 9.6
11. 42 Trần Ngọc Diệp 8A2 8.8 9.8 9.5 10.0
12. 43 Nguyễn Đức Doanh 8A2 7.0 9.3 9.0 10.0
13. 56 Bùi Minh Đăng 8A2 7.0 9.3 8.8 9.4
14. 57 Đinh Minh Đức 8A2 8.5 9.0 9.5 10.0
15. 58 Hoàng Minh Đức 8A2 9.3 10.0 9.0 9.8
16. 65 Trần Nhật Hà 8A2 9.0 10.0 9.5 10.0
17. 68 Mai Hồng Hải 8A2 8.3 10.0 9.0 10.0
18. 74 Hoàng Tuấn Hùng 8A2 8.3 10.0 9.5 10.0
19. 77 Đinh Gia Hưng 8A2 8.5 10.0 9.3 10.0
20. 84 Hoàng Bảo Khánh 8A2 7.0 7.0 9.5 9.6
21. 86 Vũ Duy Khánh 8A2 7.3 9.8 9.3 9.2
22. 96 Đặng Diệu Linh 8A2 8.0 8.8 9.5 8.0
23. 103 Phạm Khánh Linh 8A2 8.5 9.8 9.3 10.0
24. 108 Nguyễn Đặng Hải Long 8A2 7.5 9.3 9.3 8.8
25. 129 Lê Nguyễn Minh Ngọc 8A2 7.0 8.5 9.5 10.0
26. 132 Vũ Tâm Nhi 8A2 8.8 9.0 9.5 8.8
27. 136 Đỗ Vũ Đại Phong 8A2 8.0 8.0 9.5 9.2
28. 146 Hoàng Thị Mai Phương 8A2 8.8 9.5 9.0 10.0
29. 149 Phạm Minh Phương 8A2 8.5 8.5 9.0 10.0
30. 158 Lê Phương Thảo 8A2 8.0 9.3 9.5 10.0
31. 162 Trần Anh Thơ 8A2 8.8 8.3 9.5 10.0
32. 164 Bùi Minh Thùy 8A2 8.5 9.3 9.5 9.6
33. 166 Phạm Minh Thư 8A2 9.5 9.8 9.5 10.0
UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023
LỚP 8A3

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1. 5 Hoàng Phương Anh 8A3 8.3 9.0 9.3 10.0
2. 7 Lã Trần Hồng Anh 8A3 9.0 10.0 9.0 9.8
3. 10 Lê Quỳnh Anh 8A3 8.5 8.8 8.8 9.0
4. 11 Mai Tú Anh 8A3 8.5 9.0 9.0 8.8
5. 15 Nguyễn Minh Anh 8A3 8.8 9.0 9.3 10.0
6. 27 Trần Vũ Kim Anh 8A3 8.0 9.3 8.3 9.2
7. 29 Hà Nguyễn Quốc Bảo 8A3 7.5 9.8 9.0 10.0
8. 30 Lương Đức Bảo 8A3 8.8 9.8 9.0 10.0
9. 31 Vũ Gia Bảo 8A3 7.8 9.8 9.8 9.8
10. 34 Đặng Thị Minh Châu 8A3 8.3 9.5 8.5 9.8
11. 41 Lại Thành Chung 8A3 8.3 9.8 9.3 10.0
12. 49 Nguyễn Sinh Bảo Duy 8A3 8.0 8.0 9.3 9.8
13. 63 Phạm Trường Giang 8A3 8.8 9.0 9.5 8.8
14. 67 Trần Thu Hà 8A3 9.0 10.0 8.0 10.0
15. 78 Đinh Gia Hưng 8A3 8.0 10.0 9.5 9.8
16. 79 Nguyễn Duy Hưng 8A3 8.3 10.0 9.5 8.6
17. 80 Nguyễn Vũ Hưng 8A3 9.3 10.0 9.5 9.8
18. 87 Bùi Đăng Khoa 8A3 8.8 9.8 9.5 9.8
19. 92 Đoàn Hồng Lâm 8A3 8.3 10.0 9.3 9.4
20. 95 Trần Thái Hoàng Lân 8A3 9.0 9.8 9.8 10.0
21. 106 Vũ Thùy Linh 8A3 9.0 9.8 10.0 9.6
22. 114 Hoàng Vũ Tuệ Minh 8A3 9.0 9.8 9.3 10.0
23. 115 Lê Quang Minh 8A3 8.0 9.8 8.3 9.2
24. 117 Nguyễn Đăng Minh 8A3 8.5 9.8 9.3 10.0
25. 123 Vũ Hà My 8A3 8.5 9.8 9.0 10.0
26. 124 Nguyễn Nhật Nam 8A3 9.0 9.3 9.0 10.0
27. 135 Đặng Minh Phong 8A3 9.5 9.8 9.5 9.6
28. 139 Đào Hoàng Phúc 8A3 9.0 10.0 9.5 9.6
29. 143 Trần Viết Phước 8A3 7.5 10.0 9.8 9.6
30. 145 Hoàng Minh Phương 8A3 7.5 9.0 9.5 10.0
31. 148 Phạm Hà Phương 8A3 8.8 9.0 9.5 10.0
32. 151 Bùi Thanh Tâm 8A3 9.3 9.3 9.0 10.0
33. 154 Phạm Chí Thành 8A3 6.5 9.8 8.8 9.6
34. 160 Đinh Đức Thắng 8A3 8.3 8.8 9.5 8.2
35. 170 Phạm Nguyễn Hiền Trang 8A3 8.5 10.0 9.5 10.0
36. 180 Đinh Khánh Vân 8A3 8.3 10.0 9.8 10.0
UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023
LỚP 8A4

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1. 26 Trần Tuấn Anh 8A4 7.8 9.5 9.3 9.6
2. 28 Vũ Việt Anh 8A4 8.3 8.8 8.5 9.4
3. 33 Bùi Minh Châu 8A4 8.8 9.8 9.3 10.0
4. 44 Bùi Tiến Dũng 8A4 7.8 10.0 9.5 9.8
5. 46 Phạm Anh Dũng 8A4 8.3 10.0 9.8 10.0
6. 47 Nguyễn Đức Duy 8A4 8.5 10.0 10.0 9.8
7. 55 Nguyễn Thành Đạt 8A4 8.5 9.0 9.0 9.4
8. 59 Nguyễn Minh Đức 8A4 8.8 8.8 9.8 10.0
9. 60 Phạm Minh Đức 8A4 8.8 9.0 9.5 10.0
10. 73 Phạm Nguyên Hồng 8A4 7.3 8.8 10.0 9.8
11. 75 Trần Mạnh Hùng 8A4 7.8 9.0 9.5 9.4
12. 81 Phạm Gia Hưng 8A4 9.0 10.0 10.0 9.4
13. 88 Phạm Minh Khôi 8A4 8.8 10.0 10.0 9.8
14. 89 Đặng Anh Kiệt 8A4 7.3 9.8 9.8 10.0
15. 91 Bùi Hồng Kỳ 8A4 8.8 8.3 9.8 9.6
16. 93 Lê Quang Lâm 8A4 8.3 10.0 10.0 10.0
17. 94 Nguyễn Hải Lâm 8A4 8.5 9.8 10.0 10.0
18. 102 Nguyễn Nhật Linh 8A4 9.0 9.8 10.0 10.0
19. 104 Phạm Thị Diệu Linh 8A4 7.5 9.8 8.8 9.2
20. 105 Trần Diệp Linh 8A4 8.0 9.8 8.8 10.0
21. 107 Lê Vũ Bảo Long 8A4 7.5 9.8 9.8 10.0
22. 112 Đào Nhật Minh 8A4 8.0 9.8 9.3 10.0
23. 113 Đặng Lê Minh 8A4 8.8 9.8 9.5 10.0
24. 116 Nguyễn Công Minh 8A4 6.8 9.8 9.0 9.0
25. 119 Nguyễn Phương Minh 8A4 9.0 9.8 9.0 9.8
26. 120 Nguyễn Thế Bảo Minh 8A4 8.3 10.0 9.5 9.8
27. 122 Phan Tuấn Minh 8A4 8.5 9.8 9.5 9.6
28. 128 Hoàng Yến Ngọc 8A4 7.3 8.8 9.5 9.6
29. 131 Trần Thảo Nhi 8A4 7.5 9.3 9.3 9.8
30. 137 Phạm Công Phú 8A4 9.0 9.5 9.3 9.8
31. 140 Đỗ Trọng Phúc 8A4 8.3 10.0 9.5 9.6
32. 142 Trần Hồng Phúc 8A4 8.5 10.0 9.8 10.0
33. 150 Lê Minh Quân 8A4 8.8 9.8 9.8 9.2
34. 153 Trần Anh Thái 8A4 8.0 8.8 9.0 10.0
35. 155 Phạm Đỗ Thành 8A4 6.8 8.8 9.5 10.0
36. 163 Lê Thanh Thúy 8A4 9.0 8.8 9.5 10.0
37. 172 Nguyễn Bảo Trâm 8A4 7.3 10.0 10.0 10.0
38. 174 Lê Anh Tú 8A4 8.5 8.0 9.8 10.0
39. 175 Lê Tuấn Tú 8A4 6.8 7.5 9.3 9.8
40. 176 Phạm Anh Tuấn 8A4 6.8 8.5 8.8 9.8
41. 178 Vũ Nam Tùng 8A4 8.0 8.8 9.5 10.0
42. 185 Lê Hà Vy 8A4 8.8 8.8 10.0 10.0
UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023
LỚP 8A5

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1. 1 Bùi Hà Anh 8A5 8.8 8.5 8.8 9.6
2. 2 Cao Ngọc Anh 8A5 8.5 10.0 9.0 9.8
3. 4 Đỗ Tuấn Anh 8A5 8.8 9.0 9.3 9.4
4. 12 Ngô Tuệ Anh 8A5 8.5 10.0 9.5 9.6
5. 13 Nguyễn Bảo Anh 8A5 8.5 9.0 8.3 10.0
6. 20 Phùng Lê Hà Anh 8A5 8.8 9.8 8.8 10.0
7. 24 Trần Ngọc Anh 8A5 8.8 8.8 9.0 9.8
8. 38 Đỗ Quỳnh Chi 8A5 8.5 9.8 9.0 10
9. 45 Nguyễn Trí Dũng 8A5 8.0 9.8 9.3 10.0
10. 48 Nguyễn Hoàng Duy 8A5 9.0 10.0 9.8 9.8
11. 52 Nguyễn Thùy Dương 8A5 8.8 9.5 7.8 9.8
12. 53 Nguyễn Tùng Dương 8A5 8.5 10.0. 9.5 9.4
13. 54 Phạm Tùng Dương 8A5 8.0 10.0 9.5 9.4
14. 64 Trần Thu Giang 8A5 8.5 9.8 9.3 8.4
15. 66 Trần Thị Hồng Hà 8A5 9.0 10.0 9.5 10.0
16. 70 Phạm Bảo Hân 8A5 8.5 9.3 9.5 10.0
17. 71 Nguyễn Nhật Hiền 8A5 8.5 8.8 9.5 10.0
18. 82 Phan Thái Hưng 8A5 8.0 7.8 9.3 9.8
19. 85 Nhâm Gia Khánh 8A5 5.8 7.0 8.0 9.6
20. 90 Nguyễn Gia Kiệt 8A5 6.3 9.8 8.0 10.0
21. 97 Đô Khánh Linh 8A5 8.8 10.0 9.5 9.0
22. 109 Tô Nguyễn Thanh Mai 8A5 7.8 9.0 8.3 10
23. 118 Nguyễn Phạm Hoàng Minh 8A5 8.5 8.5 8.5 9.6
24. 121 Phạm Trần Quang Minh 8A5 8.5 9.8 9.5 10.0
25. 125 Tô Hoàng Hải Nam 8A5 9.0 9.8 9.0 9.8
26. 126 Vũ Hoàng Nam 8A5 8.0 8.0 8.8 9.4
27. 130 Tô Thảo Ngọc 8A5 8.5 9.8 9.3 9.6
28. 133 Phạm Hồng Nhung 8A5 8.8 8.0 9.3 10.0
29. 134 Trần Gia Như 8A5 8.8 9.3 9.3 10.0
30. 141 Nguyễn Gia Phúc 8A5 6.8 9.8 9.5 9.6
31. 152 Trần Thanh Tân 8A5 8.3 9.0 9.0 10.0
32. 156 Phạm Tô Hoàng Thành 8A5 7.3 8.8 9.8 10.0
33. 157 Bùi Phương Thảo 8A5 8.5 9.5 9.3 9.6
34. 159 Phí Thị Phương Thảo 8A5 8.5 9.8 9.3 10.0
35. 161 Nguyễn Xuân Thắng 8A5 8.5 9.3 9.8 10.0
36. 167 Trịnh Bảo Thy 8A5 6.8 9.0 9.0 10.0
37. 168 Nguyễn Minh Trang 8A5 8.5 10.0 9.3 10.0
38. 171 Trần Huyền Trang 8A5 7.3 9.0 9.5 10.0
39. 179 Đỗ Phương Uyên 8A5 8.3 8.0 10.0 10.0
40. 183 Phạm Đình Vinh 8A5 8.3 8.3 9.0 10.0
41. 184 Hoàng Khánh Vy 8A5 9.3 9.3 9.5 10.0
42. 186 Lê Hoàng Vy 8A5 8.8 9.3 9.5 10.0
43. 187 Vũ Hà Vy 8A5 8.0 8.8 8.0 10.0
UBND THÀNH PHỐ THÁI BÌNH ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH NĂM HỌC 2022-2023
LỚP 8A6

ĐIỂM GHI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
N.VĂN V.LÍ TOÁN T.ANH CHÚ
1 1 Bùi Quang Anh 8A6 5.8 7.5 8.5 9.2
2 2 Lại Nguyễn Châu Anh 8A6 5.5 4.5 5.5 7.2
3 3 Nguyễn Quỳnh Anh 8A6 7.3 8.8 7.8 7.0
4 4 Nguyễn Thị Tú Anh 8A6 8.3 10.0 8.5 9.4
5 5 Phạm Huy Anh 8A6 5.8 9.0 8.0 9.6
6 6 Phạm Huy Việt Anh 8A6 8.0 7.0 8.0 9.0
7 7 Phạm Nghi Bình 8A6 4.5 7.8 7.5 9.6
8 8 Đào Huyền Châu 8A6 8.0 9.0 8.3 9.4
9 9 Trần Bảo Châu 8A6 8.0 9.0 8.8 9.6
10 10 Hoàng Quỳnh Chi 8A6 7.3 7.5 8.5 9.4
11 11 Phan Thùy Chi 8A6 1.8 3.0 5.5 8.4
12 12 Nguyễn Vũ Hà Duy 8A6 6.5 6.0 8.8 6.0
13 13 Hà Tiến Dũng 8A6 5.0 6.5 7.8 9.4
14 14 Phạm Ánh Dương 8A6 5.0 6.0 8.8 9.2
15 15 Bùi Linh Đan 8A6 6.5 9.0 8.0 8.2
16 16 Vũ Minh Đức 8A6 7.5 8.0 8.8 9.4
17 17 Nguyễn Hương Giang 8A6 6.0 7.5 8.5 7.4
18 18 Trần Thị Thu Hiền 8A6 6.5 7.8 6.3 8.0
19 19 Quản Vũ Gia Hiếu 8A6 6.8 7.8 8.8 9.4
20 20 Trần Minh Hiếu 8A6 7.0 5.3 9.0 5.0
21 21 Phạm Gia Huy 8A6 6.0 8.0 8.5 9.0
22 22 Quản Vũ Gia Huy 8A6 7.0 6.8 8.8 9.2
23 23 Bùi Diệu Huyền 8A6 3.8 6.0 4.5 7.4
24 24 Bùi Đức Hưng 8A6 6.8 6.0 8.5 9.4
25 25 Phạm Viết Hưng 8A6 1.0 5.0 8.0 7.0
26 26 Vũ Khánh Hưng 8A6 6.8 5.5 8.3 7.4
27 27 Phạm Anh Kiệt 8A6 6.5 6.5 8.3 8.4
28 28 Bùi Quang Linh 8A6 4.8 6.8 5.0 4.6
29 29 Bùi Vũ Tú Linh 8A6 8.3 7.8 8.3 8.4
30 30 Nguyễn Khánh Linh 8A6 7.0 6.8 8.5 9.4
31 31 Đào Ngọc Bảo Ngân 8A6 8.5 7.8 8.8 9.4
32 32 Phạm Đình Thiện Nhân 8A6 7.5 7.8 8.3 9.2
33 33 Phạm Duy Anh Phúc 8A6 3.5 3.0 3.8 3.2
34 34 Hà Bích Phương 8A6 8.0 8.0 8.3 8.4
35 35 Hoàng Hà Phương 8A6 8.3 6.0 7.0 8.0
36 36 Bùi Lê Phúc Quý 8A6 6.5 8.0 7.5 9.0
37 37 Phạm Huyền Tâm 8A6 7.8 8.0 8.8 9.0
38 38 Nguyễn Minh Thành 8A6 8.3 8.8 8.5 9.0
39 39 Nguyễn Minh Thái 8A6 6.0 7.8 7.0 9.2
40 40 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 8A6 7.8 8.0 8.5 9.4
41 41 Phí Hải Triều 8A6 7.0 6.0 6.8 6.6
42 42 Bùi Thanh Tùng 8A6 3.5 7.0 4.8 6.6
43 43 Phạm Thảo Vi 8A6 3.5 4.8 3.0 6.6

You might also like