You are on page 1of 22

STT SBD HỌ VÀ TÊN HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

1 13030 Nguyễn Phương Anh Nguyễn Phương Anh


2 13035 Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Quỳnh Anh
3 13045 Nguyễn Thị Phương Anh Nguyễn Thị Phương Anh
4 13052 Trần Đức Anh Trần Đức Anh
5 13099 Doãn Anh Dũng Doãn Anh Dũng
6 13108 Nguyễn Mỹ Duyên Nguyễn Mỹ Duyên
7 13110 Nguyễn Khánh Dư Nguyễn Khánh Dư
8 13120 Nguyễn Quang Dương Nguyễn Quang Dương
9 13139 Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Tiến Đạt
10 13142 Ngô Hải Đăng Ngô Hải Đăng
11 13143 Nguyễn Ngọc Đăng Nguyễn Ngọc Đăng
12 13146 Lê Huỳnh Đức Lê Huỳnh Đức
13 13151 Nguyễn Minh Đức Nguyễn Minh Đức
14 13182 Hoàng Thị Minh Hảo Hoàng Thị Minh Hảo
15 13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nguyễn Thị Ngọc Hoa
16 13228 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng
17 13232 Bùi Ngọc Huấn Bùi Ngọc Huấn
18 13233 Nguyễn Đức Hùng Nguyễn Đức Hùng
19 13248 Nguyễn Khánh Huyền Nguyễn Khánh Huyền
20 13273 Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên
21 13318 Ngô Ngân Linh Ngô Ngân Linh
22 13323 Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Khánh Linh
23 13359 Nguyễn Thu Loan Nguyễn Thu Loan
24 13363 Nguyễn Khắc Long Nguyễn Khắc Long
25 13367 Tạ Hoàng Long Tạ Hoàng Long
26 13371 Vũ Anh Lộc Vũ Anh Lộc
27 13386 Tạ Thị Mai Tạ Thị Mai
28 13396 Nguyễn Công Minh Nguyễn Công Minh
29 13407 Vũ Anh Minh Vũ Anh Minh
30 13418 Nguyễn Anh Hải Nam Nguyễn Anh Hải Nam
31 13419 Nguyễn Đình Nam Nguyễn Đình Nam
32 13423 Nguyễn Thành Nam Nguyễn Thành Nam
33 13430 Nguyễn Thị Thúy Nga Nguyễn Thị Thúy Nga
34 13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nguyễn Thị Bích Ngọc
35 13461 Bùi Ngọc Nhân Bùi Ngọc Nhân
36 13506 Nguyễn Hà Phương Nguyễn Hà Phương
37 13525 Ngô Thế Quân Ngô Thế Quân
38 13543 Đinh Hoàng Sơn Đinh Hoàng Sơn
39 13557 Trần Nhật Tân Trần Nhật Tân
40 13574 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn
41 13581 Cao Vũ Xuân Thái Cao Vũ Xuân Thái
42 13596 Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Thảo
43 13608 Nguyễn Đức Thịnh Nguyễn Đức Thịnh
44 13621 Nguyễn Thị Hiền Thương Nguyễn Thị Hiền Thương
45 13625 Mai Thị Huyền Trang Mai Thị Huyền Trang
46 13627 Nguyễn Đoan Trang Nguyễn Đoan Trang
47 13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nguyễn Thị Ngọc Yến
48 13017 Ngô Thị Quỳnh Anh Ngô Thị Quỳnh Anh
NGÀY THÁNG NĂM
HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN
SINH
Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.50 5.00
Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.60 9.00
Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.90 7.00
Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.40 6.90
Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.50 7.10
Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.50 7.90
Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.50 5.80
Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.90 4.40
Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.20 8.90
Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.40 7.40
Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.40 7.70
Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.60 8.00
Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.50 7.10
Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.10 8.70
Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.60 6.60
Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.30 6.90
Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.60 8.10
Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.40 6.60
Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.50 7.90
Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.10 8.30
Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9.00 9.20
Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6.00 6.40
Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.10 8.00
Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8.00 8.80
Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.60 6.20
Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.10 8.30
Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.30 6.80
Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.90 8.80
Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.30 7.60
Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9.00 9.30
Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6.00 6.20
Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.30 5.40
Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6.00 5.20
Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.20 8.40
Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.70 9.60
Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.20 9.30
Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.90 9.00
Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.50 8.30
Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.70 7.30
Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.50 7.00
Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.40 7.30
Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.10 6.80
Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.80 7.60
Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.30 6.80
Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.40 7.60
Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.10 6.20
Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.80 7.10
Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A10 8.00 6.60
ANH TỔNG ĐIỂM HỌC LỰC

5.30 15.8 TRUNG BÌNH


8.00 25.6 GIỎI
7.90 20.8 TRUNG BÌNH
8.00 22.3 KHÁ
7.50 22.1 KHÁ
9.00 25.4 KHÁ
6.30 18.6 TRUNG BÌNH
5.40 13.7 TRUNG BÌNH
8.40 25.5 GIỎI
6.40 20.2 KHÁ
8.80 24.9 KHÁ
7.00 22.6 KHÁ
8.60 23.2 KHÁ
8.00 23.8 KHÁ
7.00 21.2 KHÁ
7.80 21 KHÁ
9.00 23.7 KHÁ
6.70 19.7 TRUNG BÌNH
8.10 22.5 KHÁ
6.10 21.5 KHÁ
9.10 27.3 GIỎI
6.40 18.8 TRUNG BÌNH
8.10 23.2 KHÁ
9.10 25.9 GIỎI
6.10 18.9 TRUNG BÌNH
7.90 23.3 KHÁ
7.70 21.8 KHÁ
6.90 24.6 KHÁ
7.60 21.5 KHÁ
9.30 27.6 GIỎI
6.30 18.5 TRUNG BÌNH
6.60 17.3 TRUNG BÌNH
6.10 17.3 TRUNG BÌNH
7.30 22.9 KHÁ
9.70 29 GIỎI
8.50 26 GIỎI
9.30 27.2 GIỎI
8.30 24.1 KHÁ
6.70 21.7 KHÁ
8.00 23.5 KHÁ
5.70 21.4 TRUNG BÌNH
6.70 21.6 KHÁ
6.90 23.3 KHÁ
6.40 21.5 KHÁ
6.90 21.9 KHÁ
4.90 19.2 TRUNG BÌNH
6.70 22.6 KHÁ
6.80 21.4 KHÁ
BẢNG ĐIỂM LỚP 12A1
NGÀY THÁNG NĂM
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN
SINH
1 13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.5 5
2 13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.6 9
3 13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.9 7
4 13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.4 6.9
5 13099 Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.5 7.1
6 13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.5 7.9
7 13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.5 5.8
8 13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.9 4.4
9 13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.2 8.9
10 13142 Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.4 7.4
11 13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.4 7.7
12 13146 Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.6 8
13 13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.5 7.1
14 13182 Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.1 8.7
15 13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.6 6.6
16 13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.3 6.9
17 13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.6 8.1
18 13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.4 6.6
19 13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.5 7.9
20 13273 Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.1 8.3
21 13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9 9.2
22 13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6 6.4
23 13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.1 8
24 13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8 8.8
25 13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.6 6.2
26 13371 Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.1 8.3
27 13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.3 6.8
28 13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.9 8.8
29 13407 Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.3 7.6
30 13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9 9.3
31 13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6 6.2
32 13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.3 5.4
33 13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6 5.2
34 13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.2 8.4
35 13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.7 9.6
36 13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.2 9.3
37 13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.9 9
38 13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.5 8.3
39 13557 Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.7 7.3
40 13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.5 7
41 13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.4 7.3
42 13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.1 6.8
43 13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.8 7.6
44 13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.3 6.8
45 13625 Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.4 7.6
46 13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.1 6.2
47 13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.8 7.1
48 13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A1 8 6.6
TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU
A. TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU " ĐIỂM TOÁN LỚN HƠN HOẶC BẰNG 8"
ĐIỀU KIỆN TRÍCH XUẤT
TOÁN
>=8

NGÀY THÁNG NĂM


SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN
SINH
13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.6 9
13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.5 7.9
13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.2 8.9
13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.4 7.7
13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9 9.2
13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8 8.8
13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.9 8.8
13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9 9.3
13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.7 9.6
13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.2 9.3
13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.9 9
13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.5 7
13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.4 7.3
13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.1 6.8
13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.8 7.6
13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.3 6.8
13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.1 6.2
13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.8 7.1
13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A1 8 6.6

B, TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU " ĐIỂM VĂN NHỎ HƠN HOẶC BẰNG 7"
ĐIỀU KIỆN TRÍCH XUẤT
VĂN
<=7

NGÀY THÁNG NĂM


SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN
SINH
13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.5 5
13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.9 7
13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.4 6.9
13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.5 5.8
13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.9 4.4
13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.6 6.6
13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.3 6.9
13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.4 6.6
13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6 6.4
13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.6 6.2
13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.3 6.8
13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6 6.2
13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.3 5.4
13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6 5.2
13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.5 7
13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.1 6.8
13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.3 6.8
13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.1 6.2
13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A1 8 6.6

C, TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU " ĐIỂM TOÁN LỚN HƠN 6 VÀ ĐIỂM ANH LỚN HƠN 8
ĐIỀU KIỆN TRÍCH XUẤT
TOÁN ANH
>6 >8

NGÀY THÁNG NĂM


SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN
SINH
13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.5 7.9
13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.2 8.9
13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.4 7.7
13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.5 7.1
13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.6 8.1
13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.5 7.9
13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9 9.2
13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.1 8
13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8 8.8
13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9 9.3
13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.7 9.6
13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.2 9.3
13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.9 9
13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.5 8.3
ANH
5.3
8
7.9
8
7.5
9
6.3
5.4
8.4
6.4
8.8
7
8.6
8
7
7.8
9
6.7
8.1
6.1
9.1
6.4
8.1
9.1
6.1
7.9
7.7
6.9
7.6
9.3
6.3
6.6
6.1
7.3
9.7
8.5
9.3
8.3
6.7
8
5.7
6.7
6.9
6.4
6.9
4.9
6.7
6.8
NG 8"

ANH
8
9
8.4
8.8
9.1
9.1
6.9
9.3
9.7
8.5
9.3
8
5.7
6.7
6.9
6.4
4.9
6.7
6.8

NG 7"

ANH
5.3
7.9
8
6.3
5.4
7
7.8
6.7
6.4
6.1
7.7
6.3
6.6
6.1
8
6.7
6.4
4.9
6.8

LỚN HƠN 8

ANH
9
8.4
8.8
8.6
9
8.1
9.1
8.1
9.1
9.3
9.7
8.5
9.3
8.3
NGÀY THÁNG NĂM
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN VĂN ANH
SINH
1 13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.5 5 5.3
2 13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.6 9 8
3 13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.9 7 7.9
4 13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.4 6.9 8
5 13099 Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.5 7.1 7.5
6 13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.5 7.9 9
7 13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.5 5.8 6.3
8 13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.9 4.4 5.4
9 13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.2 8.9 8.4
10 13142 Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.4 7.4 6.4
11 13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.4 7.7 8.8
12 13146 Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.6 8 7
13 13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.5 7.1 8.6
14 13182 Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.1 8.7 8
15 13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.6 6.6 7
16 13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.3 6.9 7.8
17 13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.6 8.1 9
18 13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.4 6.6 6.7
19 13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.5 7.9 8.1
20 13273 Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.1 8.3 6.1
21 13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9 9.2 9.1
22 13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6 6.4 6.4
23 13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.1 8 8.1
24 13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8 8.8 9.1
25 13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.6 6.2 6.1
26 13371 Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.1 8.3 7.9
27 13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.3 6.8 7.7
28 13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.9 8.8 6.9
29 13407 Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.3 7.6 7.6
30 13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9 9.3 9.3
31 13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6 6.2 6.3
32 13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.3 5.4 6.6
33 13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6 5.2 6.1
34 13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.2 8.4 7.3
35 13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.7 9.6 9.7
36 13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.2 9.3 8.5
37 13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.9 9 9.3
38 13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.5 8.3 8.3
39 13557 Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.7 7.3 6.7
40 13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.5 7 8
41 13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.4 7.3 5.7
42 13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.1 6.8 6.7
43 13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.8 7.6 6.9
44 13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.3 6.8 6.4
45 13625 Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.4 7.6 6.9
46 13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.1 6.2 4.9
47 13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.8 7.1 6.7
48 13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A10 8 6.6 6.8
Data
STT HỌ VÀ TÊN SBD Tổng của TOÁN Tổng của VĂN
1 5.5 5
Nguyễn Phương Anh 5.5 5
13030 5.5 5
2 8.6 9
Nguyễn Quỳnh Anh 8.6 9
13035 8.6 9
3 5.9 7
Nguyễn Thị Phương Anh 5.9 7
13045 5.9 7
4 7.4 6.9
Trần Đức Anh 7.4 6.9
13052 7.4 6.9
5 7.5 7.1
Doãn Anh Dũng 7.5 7.1
13099 7.5 7.1
6 8.5 7.9
Nguyễn Mỹ Duyên 8.5 7.9
13108 8.5 7.9
7 6.5 5.8
Nguyễn Khánh Dư 6.5 5.8
13110 6.5 5.8
8 3.9 4.4
Nguyễn Quang Dương 3.9 4.4
13120 3.9 4.4
9 8.2 8.9
Nguyễn Tiến Đạt 8.2 8.9
13139 8.2 8.9
10 6.4 7.4
Ngô Hải Đăng 6.4 7.4
13142 6.4 7.4
11 8.4 7.7
Nguyễn Ngọc Đăng 8.4 7.7
13143 8.4 7.7
12 7.6 8
Lê Huỳnh Đức 7.6 8
13146 7.6 8
13 7.5 7.1
Nguyễn Minh Đức 7.5 7.1
13151 7.5 7.1
14 7.1 8.7
Hoàng Thị Minh Hảo 7.1 8.7
13182 7.1 8.7
15 7.6 6.6
Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7.6 6.6
13220 7.6 6.6
16 6.3 6.9
Nguyễn Văn Hoàng 6.3 6.9
13228 6.3 6.9
17 6.6 8.1
Bùi Ngọc Huấn 6.6 8.1
13232 6.6 8.1
18 6.4 6.6
Nguyễn Đức Hùng 6.4 6.6
13233 6.4 6.6
19 6.5 7.9
Nguyễn Khánh Huyền 6.5 7.9
13248 6.5 7.9
20 7.1 8.3
Nguyễn Trung Kiên 7.1 8.3
13273 7.1 8.3
21 9 9.2
Ngô Ngân Linh 9 9.2
13318 9 9.2
22 6 6.4
Nguyễn Khánh Linh 6 6.4
13323 6 6.4
23 7.1 8
Nguyễn Thu Loan 7.1 8
13359 7.1 8
24 8 8.8
Nguyễn Khắc Long 8 8.8
13363 8 8.8
25 6.6 6.2
Tạ Hoàng Long 6.6 6.2
13367 6.6 6.2
26 7.1 8.3
Vũ Anh Lộc 7.1 8.3
27 7.3 6.8
Tạ Thị Mai 7.3 6.8
13386 7.3 6.8
28 8.9 8.8
Nguyễn Công Minh 8.9 8.8
13396 8.9 8.8
29 6.3 7.6
Vũ Anh Minh 6.3 7.6
30 9 9.3
Nguyễn Anh Hải Nam 9 9.3
13418 9 9.3
31 6 6.2
Nguyễn Đình Nam 6 6.2
13419 6 6.2
32 5.3 5.4
Nguyễn Thành Nam 5.3 5.4
13423 5.3 5.4
33 6 5.2
Nguyễn Thị Thúy Nga 6 5.2
13430 6 5.2
34 7.2 8.4
Nguyễn Thị Bích Ngọc 7.2 8.4
13447 7.2 8.4
35 9.7 9.6
Bùi Ngọc Nhân 9.7 9.6
13461 9.7 9.6
36 8.2 9.3
Nguyễn Hà Phương 8.2 9.3
13506 8.2 9.3
37 8.9 9
Ngô Thế Quân 8.9 9
13525 8.9 9
38 7.5 8.3
Đinh Hoàng Sơn 7.5 8.3
13543 7.5 8.3
39 7.7 7.3
Trần Nhật Tân 7.7 7.3
13557 7.7 7.3
40 8.5 7
Vũ Minh Tuấn 8.5 7
41 8.4 7.3
Cao Vũ Xuân Thái 8.4 7.3
13581 8.4 7.3
42 8.1 6.8
Nguyễn Thị Thảo 8.1 6.8
13596 8.1 6.8
43 8.8 7.6
Nguyễn Đức Thịnh 8.8 7.6
13608 8.8 7.6
44 8.3 6.8
Nguyễn Thị Hiền Thương 8.3 6.8
13621 8.3 6.8
45 7.4 7.6
Mai Thị Huyền Trang 7.4 7.6
13625 7.4 7.6
46 8.1 6.2
Nguyễn Đoan Trang 8.1 6.2
13627 8.1 6.2
47 8.8 7.1
Nguyễn Thị Ngọc Yến 8.8 7.1
13669 8.8 7.1
48 8 6.6
Ngô Thị Quỳnh Anh 8 6.6
13017 8 6.6
Total Result 355.7 356.4
Tổng của ANH
5.3
5.3
5.3
8
8
8
7.9
7.9
7.9
8
8
8
7.5
7.5
7.5
9
9
9
6.3
6.3
6.3
5.4
5.4
5.4
8.4
8.4
8.4
6.4
6.4
6.4
8.8
8.8
8.8
7
7
7
8.6
8.6
8.6
8
8
8
7
7
7
7.8
7.8
7.8
9
9
9
6.7
6.7
6.7
8.1
8.1
8.1
6.1
6.1
6.1
9.1
9.1
9.1
6.4
6.4
6.4
8.1
8.1
8.1
9.1
9.1
9.1
6.1
6.1
6.1
7.9
7.9
7.7
7.7
7.7
6.9
6.9
6.9
7.6
7.6
9.3
9.3
9.3
6.3
6.3
6.3
6.6
6.6
6.6
6.1
6.1
6.1
7.3
7.3
7.3
9.7
9.7
9.7
8.5
8.5
8.5
9.3
9.3
9.3
8.3
8.3
8.3
6.7
6.7
6.7
8
8
5.7
5.7
5.7
6.7
6.7
6.7
6.9
6.9
6.9
6.4
6.4
6.4
6.9
6.9
6.9
4.9
4.9
4.9
6.7
6.7
6.7
6.8
6.8
6.8
355.3
SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY THÁNG NĂM SINH LỚP TOÁN VĂN ANH
13030 Nguyễn Phương Anh 11/24/2005 12A1 5.50 5.00 5.30
13035 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2005 12A1 8.60 9.00 8.00
13045 Nguyễn Thị Phương Anh 2/6/2005 12A1 5.90 7.00 7.90
13052 Trần Đức Anh 8/10/2005 12A1 7.40 6.90 8.00
13099 Doãn Anh Dũng 1/1/2005 12A1 7.50 7.10 7.50
13108 Nguyễn Mỹ Duyên 4/6/2005 12A1 8.50 7.90 9.00
13110 Nguyễn Khánh Dư 7/6/2005 12A1 6.50 5.80 6.30
13120 Nguyễn Quang Dương 3/8/2005 12A1 3.90 4.40 5.40
13139 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2005 12A1 8.20 8.90 8.40
13142 Ngô Hải Đăng 8/6/2005 12A1 6.40 7.40 6.40
13143 Nguyễn Ngọc Đăng 9/7/2005 12A1 8.40 7.70 8.80
13146 Lê Huỳnh Đức 2/10/2005 12A1 7.60 8.00 7.00
13151 Nguyễn Minh Đức 8/3/2005 12A1 7.50 7.10 8.60
13182 Hoàng Thị Minh Hảo 7/7/2005 12A1 7.10 8.70 8.00
13220 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/3/2005 12A1 7.60 6.60 7.00
13228 Nguyễn Văn Hoàng 2/6/2005 12A1 6.30 6.90 7.80
13232 Bùi Ngọc Huấn 1/10/2005 12A1 6.60 8.10 9.00
13233 Nguyễn Đức Hùng 1/6/2005 12A1 6.40 6.60 6.70
13248 Nguyễn Khánh Huyền 4/8/2005 12A1 6.50 7.90 8.10
13273 Nguyễn Trung Kiên 3/6/2005 12A1 7.10 8.30 6.10
13318 Ngô Ngân Linh 2/12/2005 12A1 9.00 9.20 9.10
13323 Nguyễn Khánh Linh 10/8/2005 12A1 6.00 6.40 6.40
13359 Nguyễn Thu Loan 2/7/2005 12A1 7.10 8.00 8.10
13363 Nguyễn Khắc Long 2/6/2005 12A1 8.00 8.80 9.10
13367 Tạ Hoàng Long 3/7/2005 12A1 6.60 6.20 6.10
13371 Vũ Anh Lộc 8/11/2005 12A1 7.10 8.30 7.90
13386 Tạ Thị Mai 5/12/2005 12A1 7.30 6.80 7.70
13396 Nguyễn Công Minh 3/1/2005 12A1 8.90 8.80 6.90
13407 Vũ Anh Minh 2/7/2005 12A1 6.30 7.60 7.60
13418 Nguyễn Anh Hải Nam 11/8/2005 12A1 9.00 9.30 9.30
13419 Nguyễn Đình Nam 3/3/2005 12A1 6.00 6.20 6.30
13423 Nguyễn Thành Nam 8/3/2005 12A1 5.30 5.40 6.60
13430 Nguyễn Thị Thúy Nga 2/5/2005 12A1 6.00 5.20 6.10
13447 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7/3/2005 12A1 7.20 8.40 7.30
13461 Bùi Ngọc Nhân 1/10/2005 12A1 9.70 9.60 9.70
13506 Nguyễn Hà Phương 1/9/2005 12A1 8.20 9.30 8.50
13525 Ngô Thế Quân 3/8/2005 12A1 8.90 9.00 9.30
13543 Đinh Hoàng Sơn 4/10/2005 12A1 7.50 8.30 8.30
13557 Trần Nhật Tân 2/2/2005 12A1 7.70 7.30 6.70
13574 Vũ Minh Tuấn 8/12/2005 12A1 8.50 7.00 8.00
13581 Cao Vũ Xuân Thái 4/10/2005 12A1 8.40 7.30 5.70
13596 Nguyễn Thị Thảo 11/4/2005 12A1 8.10 6.80 6.70
13608 Nguyễn Đức Thịnh 5/9/2005 12A1 8.80 7.60 6.90
13621 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/1/2005 12A1 8.30 6.80 6.40
13625 Mai Thị Huyền Trang 3/3/2005 12A1 7.40 7.60 6.90
13627 Nguyễn Đoan Trang 8/3/2005 12A1 8.10 6.20 4.90
13669 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/5/2005 12A1 8.80 7.10 6.70
13017 Ngô Thị Quỳnh Anh 7/3/2005 12A1 8.00 6.60 6.80

You might also like