You are on page 1of 23

Lớp học phần: Cơ sở lý luận báo chí truyền thông

STT Mã SV Họ lót Tên Điểm quá trình Ghi chú

1 221A300387 Thạch Quốc Trường An


2 221A300385 Lê Nguyễn Minh Anh 8.5
3 221A300452 Nguyễn Thị Trâm Anh 6.8
4 221A300004 Lê Chí Bảo 10 Lớp trưởng
5 221A300344 Quách Kim Bảo Châu 8.5
6 221A300303 Ngô Hồ Trúc Đan 9 NT
7 221A300377 Phạm Văn Đạt 9.3
8 221A300438 Bùi Tiến Đạt 8.4
9 221A300111 Nguyễn Trang Ngọc Diễm 8.4
10 221A300253 Lê Ngô Minh Đức
11 221A300390 Dương Mỷ Duyền 8.3 NT
12 221A300268 Hà Trúc Giang 6.8
13 221A300015 Tống Gia Hân
14 221A300053 Nguyễn Thị Bảo Hân 7.4
15 221A300283 Trần Thúy Hiền 8.9
16 221A300044 Đặng Ngọc Hoàn 8.6 NT
17 221A300228 Bùi Thị Song Hương 8.2
18 221A300183 Vũ Thị Mai Hương 8.4
19 221A300425 Nguyễn Ngọc Huy 8.5
20 221A300426 Nguyễn Lâm Gia Huy 8.1
21 221A300233 Võ Thị Hồng Huyền 7.7
22 221A300060 Trần Duy Khang 8.2 NT
23 221A300041 Trương Trần Ngọc Khánh
24 221A300403 Nguyễn Thị Kim Khánh 9 NT
25 221A300430 Nguyễn Anh Khoa 8.3
26 221A300427 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa
27 221A300073 Nguyễn Phương Kiều 9
28 221A300131 Phan Thị Trúc Lam 9.4 NT
29 221A300057 Lê Ngọc Phương Liên 8
30 211A300034 Nguyễn Lê Lam Linh
31 221A300367 Lợi Thị Hằng Linh 8.5
32 221A300266 Châu Nguyễn Khánh Linh 7.5
33 221A300269 Trương Nguyễn Nhật Minh 8.2
34 221A300304 Cao Trúc My 8.4
35 221A300116 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8.7
36 221A300379 Nguyễn Thanh Ngân 8.6
37 221A300018 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 8.6
38 221A300235 Nguyễn Thái Phúc Nhân 7.8 NT
39 221A300019 Lê Phạm Thị Tuyết Nhi 8.9 NT
40 221A300085 Nguyễn Ngọc Nhi 8.4
41 221A300070 Lê Nguyễn Quỳnh Như 7.7
42 221A300133 Nguyễn Thị Thúy Như 8.8
43 221A300068 Nguyễn Trần Vinh Quang 7.9
44 221A300291 Trương Nguyễn Như Quỳnh 7.8
45 221A300329 Trần Thị Như Quỳnh 8.3
46 221A300415 Lâm Dương Sơn 8.5
47 221A300429 Ừng Mỹ Thanh 8.8 NT
48 221A300027 Lê Ngọc Thiệt
49 221A300265 Trần Thị Xuân Thùy 7.5
50 221A300416 Trần Kim Nhật Thủy 8.3
51 221A300398 Võ Thị Hà Tiên 6.8
52 221A300263 Đào Minh Trí 8.4
53 221A300325 Trần Hồng Trinh 8.3
54 221A300016 Vũ Minh Tuấn 8.5
55 221A300127 Chu Thụy Mỹ Uyên 8.9 NT
56 221A300490 Lê Văn Vương 8.3
57 221A300213 Nguyễn Vương Tường Vy 8
58 221A300092 Nguyễn Thị Thảo Vy 7.6
59 221A300122 Đoàn Nguyễn Tường Vy 8.7
60 221A300447 Lý Ngọc Xuân 7.7
61 221A300370 Nguyễn Lâm Hà Xuyên 8.8
Ghi chú: X: có mặt, P: vắng có phép, K: vắng không phép Ngày 1 tháng 2 năm 2023
TRƯỞNG KHOA

You might also like