Professional Documents
Culture Documents
4.58695652173913
0.420002400449227
4
3
2.84859487355138
8.11449275362319
-1.25011024687336
0.378626317969064
9
1
10
211
46
0.845928258082878
STT Họ và tên Điểm 1 Điểm 2
1 Hoàng Việt Anh 2.0 9.0
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.0 9.0
3 Nguyễn Trần Tuấn Anh 1.0 1.0
4 Trương Ngọc Khả Di 4.0 9.0
5 Hồ Thị Kiều Diễm 8.0 6.0
6 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3.0 9.0
7 Trần Thị Diệu 5.0 1.0
8 Võ Thị Kim Duyên 9.0 2.0
9 Nguyễn Thị Thùy Dương 6.0 7.0
10 Nguyễn Tô Giang 1.0 9.0
11 Đào Nguyễn Nguyên Giáp 1.0 9.0
12 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2.0 6.0
13 Võ Thị Bảo Hân 7.0 1.0
14 Nguyễn Thị Thu Hiền 1.0 1.0
15 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4.0 2.0
16 Võ Minh Hùng 8.0 7.0
17 Nguyễn Thị Thúy Kiều 3.0 3.0
18 Phan Thị Lân 2.0 10.0
19 Dương Thị Thùy Linh 7.0 10.0
20 Trương Ngọc Thùy Linh 1.0 1.0
21 Trương Thị Mỹ Linh 4.0 4.0
22 Hoàng Gia Minh 8.0 8.0
23 Đặng Ngọc Gia Mỹ 3.0 9.0
24 Trần Phương Nga 3.0 9.0
25 Nguyễn Thảo Ngân 2.0 10.0
26 Hoàng Yến Nhi 7.0 1.0
27 Nguyễn Hoàng Khả Nhi 3.0 9.0
28 Ngô Thị Như Như 10.0 10.0
29 Trần Quỳnh Như 8.0 7.0
30 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 3.0 3.0
31 Nguyễn Lê Minh Phương 3.0 3.0
32 Võ Nhật Quang 2.0 9.0
33 Phạm Đỗ Quyên 7.0 6.0
34 Dương Thị Tuyết Sương 5.0 9.0
35 Nguyễn Tuấn Thanh 4.0 6.0
36 Ngô Trương Thiên 8.0 1.0
37 Hoàng Bá Thượng 3.0 9.0
38 Trần Nguyễn Thảo Trang 2.0 6.0
39 Văn Nữ Minh Trang 1.0 1.0
40 Nguyễn Hữu Quang Trí 1.0 9.0
41 Nguyễn Minh Trí 4.0 2.0
42 Phan Như Tường Vân 8.0 9.0
43 Lê Trần Yến Vi 3.0 7.0
44 Bùi Thị Ái Vy 10.0 10.0
45 Trần Thị Như Ý 8.0 8.0
46 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 9.0 9.0
Column1 Column2