You are on page 1of 11

STT Họ và tên Điểm Column1

1 Hoàng Việt Anh 2.0


2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.0 Mean
3 Nguyễn Trần Tuấn Anh 1.0 Standard Error
4 Trương Ngọc Khả Di 4.0 Median
5 Hồ Thị Kiều Diễm 8.0 Mode
6 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3.0 Standard Deviation
7 Trần Thị Diệu 5.0 Sample Variance
8 Võ Thị Kim Duyên 9.0 Kurtosis
9 Nguyễn Thị Thùy Dương 6.0 Skewness
10 Nguyễn Tô Giang 1.0 Range
11 Đào Nguyễn Nguyên Giáp 1.0 Minimum
12 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2.0 Maximum
13 Võ Thị Bảo Hân 7.0 Sum
14 Nguyễn Thị Thu Hiền 1.0 Count
15 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4.0 Confidence Level(95.0%)
16 Võ Minh Hùng 8.0
17 Nguyễn Thị Thúy Kiều 3.0
18 Phan Thị Lân 2.0
19 Dương Thị Thùy Linh 7.0
20 Trương Ngọc Thùy Linh 1.0
21 Trương Thị Mỹ Linh 4.0
22 Hoàng Gia Minh 8.0
23 Đặng Ngọc Gia Mỹ 3.0
24 Trần Phương Nga 3.0
25 Nguyễn Thảo Ngân 2.0
26 Hoàng Yến Nhi 7.0
27 Nguyễn Hoàng Khả Nhi 3.0
28 Ngô Thị Như Như 10.0
29 Trần Quỳnh Như 8.0
30 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 3.0
31 Nguyễn Lê Minh Phương 3.0
32 Võ Nhật Quang 2.0
33 Phạm Đỗ Quyên 7.0
34 Dương Thị Tuyết Sương 5.0
35 Nguyễn Tuấn Thanh 4.0
36 Ngô Trương Thiên 8.0
37 Hoàng Bá Thượng 3.0
38 Trần Nguyễn Thảo Trang 2.0
39 Văn Nữ Minh Trang 1.0
40 Nguyễn Hữu Quang Trí 1.0
41 Nguyễn Minh Trí 4.0
42 Phan Như Tường Vân 8.0
43 Lê Trần Yến Vi 3.0
44 Bùi Thị Ái Vy 10.0
45 Trần Thị Như Ý 8.0
46 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 9.0
Column1

4.58695652173913
0.420002400449227
4
3
2.84859487355138
8.11449275362319
-1.25011024687336
0.378626317969064
9
1
10
211
46
0.845928258082878
STT Họ và tên Điểm 1 Điểm 2
1 Hoàng Việt Anh 2.0 9.0
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.0 9.0
3 Nguyễn Trần Tuấn Anh 1.0 1.0
4 Trương Ngọc Khả Di 4.0 9.0
5 Hồ Thị Kiều Diễm 8.0 6.0
6 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3.0 9.0
7 Trần Thị Diệu 5.0 1.0
8 Võ Thị Kim Duyên 9.0 2.0
9 Nguyễn Thị Thùy Dương 6.0 7.0
10 Nguyễn Tô Giang 1.0 9.0
11 Đào Nguyễn Nguyên Giáp 1.0 9.0
12 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2.0 6.0
13 Võ Thị Bảo Hân 7.0 1.0
14 Nguyễn Thị Thu Hiền 1.0 1.0
15 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4.0 2.0
16 Võ Minh Hùng 8.0 7.0
17 Nguyễn Thị Thúy Kiều 3.0 3.0
18 Phan Thị Lân 2.0 10.0
19 Dương Thị Thùy Linh 7.0 10.0
20 Trương Ngọc Thùy Linh 1.0 1.0
21 Trương Thị Mỹ Linh 4.0 4.0
22 Hoàng Gia Minh 8.0 8.0
23 Đặng Ngọc Gia Mỹ 3.0 9.0
24 Trần Phương Nga 3.0 9.0
25 Nguyễn Thảo Ngân 2.0 10.0
26 Hoàng Yến Nhi 7.0 1.0
27 Nguyễn Hoàng Khả Nhi 3.0 9.0
28 Ngô Thị Như Như 10.0 10.0
29 Trần Quỳnh Như 8.0 7.0
30 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 3.0 3.0
31 Nguyễn Lê Minh Phương 3.0 3.0
32 Võ Nhật Quang 2.0 9.0
33 Phạm Đỗ Quyên 7.0 6.0
34 Dương Thị Tuyết Sương 5.0 9.0
35 Nguyễn Tuấn Thanh 4.0 6.0
36 Ngô Trương Thiên 8.0 1.0
37 Hoàng Bá Thượng 3.0 9.0
38 Trần Nguyễn Thảo Trang 2.0 6.0
39 Văn Nữ Minh Trang 1.0 1.0
40 Nguyễn Hữu Quang Trí 1.0 9.0
41 Nguyễn Minh Trí 4.0 2.0
42 Phan Như Tường Vân 8.0 9.0
43 Lê Trần Yến Vi 3.0 7.0
44 Bùi Thị Ái Vy 10.0 10.0
45 Trần Thị Như Ý 8.0 8.0
46 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 9.0 9.0
Column1 Column2

Mean 4.5869565217 Mean 4.782609


Standard Error 0.4200024004 Standard Error 0.472339
Median 4 Median 6
Mode 3 Mode 1
Standard Deviation 2.8485948736 Standard Deviation 3.203561
Sample Variance 8.1144927536 Sample Variance 10.2628
Kurtosis -1.2501102469 Kurtosis -1.64
Skewness 0.378626318 Skewness 0.070425
Range 9 Range 9
Minimum 1 Minimum 1
Maximum 10 Maximum 10
Sum 211 Sum 220
Count 46 Count 46
Confidence Level(95.0%) 0.8459282581 Confidence Level(95.0%) 0.95134
STT Họ và tên Điểm
1 Hoàng Việt Anh 2.0
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7.0
3 Nguyễn Trần Tuấn Anh 1.0
4 Trương Ngọc Khả Di 4.0
5 Hồ Thị Kiều Diễm 8.0
6 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3.0
7 Trần Thị Diệu 5.0
8 Võ Thị Kim Duyên 9.0
9 Nguyễn Thị Thùy Dương 6.0
10 Nguyễn Tô Giang 1.0
11 Đào Nguyễn Nguyên Giáp 1.0
12 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2.0
13 Võ Thị Bảo Hân 7.0
14 Nguyễn Thị Thu Hiền 1.0
15 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4.0
16 Võ Minh Hùng 8.0
17 Nguyễn Thị Thúy Kiều 3.0
18 Phan Thị Lân 2.0
19 Dương Thị Thùy Linh 7.0
20 Trương Ngọc Thùy Linh 1.0
21 Trương Thị Mỹ Linh 4.0
22 Hoàng Gia Minh 8.0
23 Đặng Ngọc Gia Mỹ 3.0
24 Trần Phương Nga 3.0
25 Nguyễn Thảo Ngân 2.0
26 Hoàng Yến Nhi 7.0
27 Nguyễn Hoàng Khả Nhi 3.0
28 Ngô Thị Như Như 10.0
29 Trần Quỳnh Như 8.0
30 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 3.0
31 Nguyễn Lê Minh Phương 3.0
32 Võ Nhật Quang 2.0
33 Phạm Đỗ Quyên 7.0
34 Dương Thị Tuyết Sương 5.0
35 Nguyễn Tuấn Thanh 4.0
36 Ngô Trương Thiên 8.0
37 Hoàng Bá Thượng 3.0
38 Trần Nguyễn Thảo Trang 2.0
39 Văn Nữ Minh Trang 1.0
40 Nguyễn Hữu Quang Trí 1.0
41 Nguyễn Minh Trí 4.0
42 Phan Như Tường Vân 8.0
43 Lê Trần Yến Vi 3.0
44 Bùi Thị Ái Vy 10.0
45 Trần Thị Như Ý 8.0
46 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 9.0
STT Họ và tên Giới tính Lớp Điểm
1 Hoàng Việt Anh Nam D14 2.0
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ D15 7.0
3 Nguyễn Trần Tuấn Anh Nam D10 1.0
4 Trương Ngọc Khả Di Nữ D15 4.0
5 Hồ Thị Kiều Diễm Nam D14 8.0
6 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nam D15 3.0
7 Trần Thị Diệu Nam D10 5.0
8 Võ Thị Kim Duyên Nữ D15 9.0
9 Nguyễn Thị Thùy Dương Nam D14 6.0
10 Nguyễn Tô Giang Nam D15 1.0
11 Đào Nguyễn Nguyên Giáp Nam D10 1.0
12 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ D10 2.0
13 Võ Thị Bảo Hân Nam D14 7.0
14 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ D14 1.0
15 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nam D15 4.0
16 Võ Minh Hùng Nữ D10 8.0
17 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nam D15 3.0
18 Phan Thị Lân Nữ D15 2.0
19 Dương Thị Thùy Linh Nam D10 7.0
20 Trương Ngọc Thùy Linh Nam D15 1.0
21 Trương Thị Mỹ Linh Nam D10 4.0
22 Hoàng Gia Minh Nam D15 8.0
23 Đặng Ngọc Gia Mỹ Nam D14 3.0
24 Trần Phương Nga Nữ D15 3.0
25 Nguyễn Thảo Ngân Nam D14 2.0
26 Hoàng Yến Nhi Nữ D15 7.0
27 Nguyễn Hoàng Khả Nhi Nữ D10 3.0
28 Ngô Thị Như Như Nữ D15 10.0
29 Trần Quỳnh Như Nam D14 8.0
30 Lê Nguyễn Hoàng Phúc Nữ D15 3.0
31 Nguyễn Lê Minh Phương Nam D10 3.0
32 Võ Nhật Quang Nữ D15 2.0
33 Phạm Đỗ Quyên Nam D14 7.0
34 Dương Thị Tuyết Sương Nữ D10 5.0
35 Nguyễn Tuấn Thanh Nam D14 4.0
36 Ngô Trương Thiên Nữ D15 8.0
37 Hoàng Bá Thượng Nữ D14 3.0
38 Trần Nguyễn Thảo Trang Nam D10 2.0
39 Văn Nữ Minh Trang Nam D15 6.0
40 Nguyễn Hữu Quang Trí Nữ D15 8.0
41 Nguyễn Minh Trí Nam D10 9.0
42 Phan Như Tường Vân Nữ D15 8.0
43 Lê Trần Yến Vi Nữ D10 3.0
44 Bùi Thị Ái Vy Nữ D15 10.0
45 Trần Thị Như Ý Nam D14 8.0
46 Nguyễn Phạm Hoàng Yến Nữ D15 9.0
Lớp Nam Nữ
D10 3.5 5.0
D14 5.8 1.0
D15 2.8 5.5

You might also like