You are on page 1of 14

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Học kỳ: I - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2
Lớp học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Nhóm 13 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Huỳnh Thị Hồng Hạnh Hs Điểm thi: 60%

Điểm Điểm Điểm


STT Mã SV Họ và tên
CC KT QT
22F7550189 Bùi Thị Hà An 10.0 8.0
1
22F7560002 Châu Thanh An 8.0 8.0 6.0
2
22F7510018 Lê Tất Quỳnh Anh 8.0 8.0 7.0
3
22F7510022 Nguyễn Diệu Anh 10.0 8.0
4
22F7010003 Nguyễn Duy Anh 9.0 8.0
5
22F7540007 Nguyễn Hoàng Anh 10.0 8.0 7.5
6
22F7010008 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10.0 8.0
7

22F7560167 Thái Thị Vân Anh 10.0 8.0 8.2


8
22F7560187 Đậu Thị Ngọc Ánh 10.0 8.0
9

22F7540020 Hồ Nguyễn Việt Ánh 10.0 8.0


10

22F7510035 Nguyễn Thị Lý Bình 10.0 8.0


11
22F7510043 Nguyễn Phương Bảo Châu 8.0 8.0
12

22F7510045 Trương Hà Châu 10.0 8.0 7.5


13
22F7560192 Nguyễn Thị Khánh Chi 10.0 8.0 7.9
14

22F7540414 Trần Thị Linh Chi 10.0 8.0


15

22F7540034 Lê Thị Dần 10.0 8.0


16
22F7510064 Lê Thị Thanh Diệu 10.0 8.0 7.0
17
22F7510071 Dương Thị Hạnh Dung 10.0 8.0 5.0
18

22F7540044 Nguyễn Thị Dung 10.0 8.0 5.0


19
22F7530002 Phan Quốc Duy 9.0 8.0
20
22F7540420 Lê Thị Phước Duyên 10.0 8.0 5.0
21
22F7540056 Nguyễn Kiều Duyên 10.0 8.0
22
22F7550023 Tạ Kiều Dương 9.0 8.0 8.0
23
22F7540069 Trương Thị Hà 10.0 8.0
24
22F7560030 Cao Thị Hảo 9.0 8.0
25
22F7550034 Dương Lê Thanh Hằng 8.0 8.0
26

22F7510463 Lê Nguyễn Minh Hằng 10.0 8.5


27

22F7510462 Trần Thị Thu Hằng 10.0 8.5 7.0


28
22F7510101 Văn Lê Cẩm Hằng 8.0 8.5
29
22F7010067 Vũ Thị Thanh Hậu 10.0 8.5
30
22F7540085 Nông Thị Vân Hiền 9.0 8.5
31
22F7060021 Trịnh Thị Thuý Hiền 10.0 8.5
32

22F7510468 Trương Thị Thanh Hiền 10.0 8.5


33

22F7560202 Lê Thị Mỹ Hoa 9.0 8.5


34
22F7510113 Trần Thị Ngọc Hoa 10.0 8.5 7.8
35

22F7510469 Y Huế 10.0 8.5


36
22F7560044 Nguyễn Văn Nhật Huy 8.0 8.5
37

22F7560047 Bùi Khánh Huyền 10.0 8.5


38
21F7510073 Nguyễn Khánh Huyền 9.0 8.5
39
22F7540117 Nguyễn Khánh Huyền 10.0 8.5
40
22F7510124 Trương Thị Thu Hương 10.0 8.5
41
22F7510142 Đặng Kim Nhật Khánh 10.0 8.5
42

22F7510144 Lê Thị Minh Khuê 9.0 8.5


43
22F7510152 Ngô Thị Lan 10.0 8.5
44
22F7550063 Lê Thị Mai Linh 10.0 8.5
45
22F7510167 Ngô Thị Bảo Linh 9.0 8.5
46
22F7510168 Nguyễn Lê Khánh Linh 4.0 0.0
47

22F7540136 Phạm Thị Khánh Linh 10.0 8.5


48

22F7560065 Phạm Thị Tú Linh 10.0 8.5


49
22F7510639 Trần Diệu Linh 9.0 8.5
50
22F7550071 Phan Thị Phương Ly 10.0 8.5
51

22F7010112 Hà Phan Hồng Mai 8.0 8.5


52

22F7550079 Ngô Thị Mỹ 10.0 9.2


53
22F7560086 Hồ Ái Ngọc 10.0 9.2
54
22F7540466 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 9.0 9.2
55

22F7060012 Trần Ngô Thanh Nhàn 10.0 9.2


56

22F7050003 Đặng Phạm Đình Nhật 10.0 9.2


57

22F7550224 Hoàng Thị Thúy Nhi 10.0 9.2


58

22F7540384 Hồ Thị Ngọc Nhi 10.0 9.2


59
22F7520009 Huỳnh Thị Yến Nhi 8.0 9.2
60
22F7540468 Lê Thị Thúy Nhi 10.0 9.2
61
22F7550099 Trần Thị Cẩm Nhi 10.0 9.2
62

22F7540475 Dương Thị Kim Như 10.0 9.2


63
22F7550194 Lê Thị Quỳnh Như 10.0 9.2
64
22F7010148 Ngô Thị Quỳnh Như 10.0 9.2
65

22F7510267 Phạm Huỳnh Ni Ni 10.0 9.2 7.5


66

22F7510505 Dương Ngọc Kiều Oanh 10.0 9.2


67

22F7550111 Phan Thị Kiều Oanh 8.0 9.2


68

22F7010159 Lê Thanh Phương 10.0 9.2


69
22F7560226 Vũ Thị Phương 10.0 9.2
70
21F7510809 Trần Thị An Phước 9.0 9.2
71
21F7510831 Nguyễn Thị Kim Quy 10.0 9.2
72
22F7540229 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10.0 9.2
73
22F7530017 Nguyễn Thị Mi Sa 10.0 9.2
74
22F7510678 Huỳnh Thị Sang 9.0 9.2
75
22F7550235 Trần Thị Thu Sương 9.0 9.2
76
22F7510303 Trần Văn Tài 8.0 9.2
77
22F7510306 Trương Thị Thanh Tâm 9.0 9.0
78

22F7540245 Trần Mai Thanh 10.0 9.0


79
22F7540248 Hồ Thị Phương Thảo 10.0 9.0
80
22F7510316 Lê Thị Bích Thảo 10.0 9.0
81
22F7510513 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10.0 9.0
82

22F7540241 Trác Thị Hồng Thắm 10.0 9.0


83

22F7560231 Nguyễn Thị Thơm 9.0 9.0


84
22F7540277 Nguyễn Thị Thu Thúy 10.0 9.0
85
22F7010191 Lê Thị Trâm Thư 9.0 9.0
86
22F7550127 Võ Thị Minh Thư 10.0 9.0
87
22F7040029 Lê Huyền Trang 10.0 9.0
88
22F7060038 Lê Nguyễn Huyền Trang 9.0 9.0
89

22F7560237 Cao Thị Bảo Trâm 10.0 9.0


90
22F7510530 Hồng Ngọc Bảo Trâm 10.0 9.0
91

22F7060047 Huỳnh Hoàng Mai Trâm 10.0 9.0


92
22F7010198 Lê Thị Thùy Trâm 10.0 9.0
93
22F7560137 Trần Yến Trâm 10.0 9.0
94
22F7510395 Bùi Thị Kiều Trinh 10.0 9.0
95
22F7560147 Nguyễn Thị Thùy Trinh 10.0 9.0
96

22F7510405 Hà Bảo Nhật Uyên 7.0 9.0


97
22F7510408 Nguyễn Thị Kim Uyên 9.0 9.0
98
22F7550149 Lê Thị Thảo Vân 10.0 9.0
99
22F7510415 Phan Thị Vân 4.0 9.0
100
22F7060041 Hồ Thị Tường Vi 10.0 9.0
101
22F7540334 Phan Thị Vy Vy 10.0 9.0
102
22F7550188 Võ Lê Tường Vy 10.0 9.0
103
21F7540477 Lê Thị Thu Xuân 7.0 9.0
104
Danh sách này có 104 sinh viên.
RÌNH HỌC TẬP
:2
T: 40%
thi: 60%

Ghi chú

You might also like