You are on page 1of 2

STT Họ và tên Toán Lý Hóa Tổng Xếp thứ

1 Nguyễn Thị Lan Anh 9.80 10.00 9.50 29.30 3


2 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 8.80 9.30 8.25 26.35 39
3 Trịnh Thị Phương Anh 9.60 9.30 9.75 28.65 14
4 Phạm Hoàng Tú Anh 9.40 9.00 8.75 27.15 35
5 Hoàng Tuấn Anh 8.80 9.30 9.50 27.60 30
6 Nguyễn Việt Anh 9.60 8.30 9.50 27.40 34
7 Trần Thái Bình 9.60 9.70 9.25 28.55 17
8 Trần Văn Cường 9.00 10.00 9.25 28.25 25
9 Nguyễn Thị Hồng Diễm 9.60 9.70 8.25 27.55 32
10 Nguyễn Ngọc Diệp 9.60 9.70 9.00 28.30 24
11 Phạm Thị Thùy Dương 9.60 9.30 8.75 27.65 29
12 Trần Hoàng Tiến Đạt 10.00 9.70 9.50 29.20 6
13 Nguyễn Tiến Đạt 9.80 9.70 9.25 28.75 13
14 Nguyễn Đình Đình 9.60 9.70 9.25 28.55 17
15 Bùi Minh Đức 9.60 9.70 9.25 28.55 17
16 Bùi Trọng Đức 9.40 9.70 9.50 28.60 15
17 Nguyễn Minh Hiếu 9.60 8.70 7.75 26.05 40
18 Nguyễn Việt Hoàng 9.60 9.30 10.00 28.90 12
19 Đỗ Văn Hợp 9.60 6.70 8.50 24.80 44
20 Hoàng Bá Huy 7.80 9.00 6.75 23.55 45
21 Trịnh Lâm Hưng 9.40 8.30 8.00 25.70 42
22 Trần Nhật Hưng 9.80 9.70 9.75 29.25 4
23 Nguyễn Hương Lan 9.00 10.00 10.00 29.00 9
24 Nguyễn Diệu Linh 9.40 10.00 10.00 29.40 2
25 Trần Hương Linh 9.80 9.70 8.25 27.75 28
26 Trần Phương Linh 9.40 8.70 7.50 25.60 43
27 Nguyễn Ngọc Mai 9.40 9.30 8.00 26.70 38
28 Nguyễn Thị Kiều Minh 9.80 9.70 9.00 28.50 20
29 Trịnh Ngọc Nhật Minh 9.60 9.30 9.50 28.40 22
30 Trần Quang Minh 10.00 9.70 8.75 28.45 21
31 Lều Tuấn Minh 10.00 9.70 9.50 29.20 6
32 Tạ Tiến Nam 9.60 8.00 9.25 26.85 37
33 Phạm Ngọc Thanh Nga 9.60 9.00 9.75 28.35 23
34 Đỗ Thị Thu Ngân 10.00 9.00 10.00 29.00 9
35 Nguyễn Minh Ngọc 9.80 9.70 9.50 29.00 9
36 Trịnh Tuấn Thành 9.60 8.70 9.50 27.80 27
37 Đặng Trần Minh Thắng 8.60 2.00 7.50 18.10 46
38 Tạ Đức Thịnh 9.40 8.30 9.25 26.95 36
39 Nguyễn Thị Minh Thu 9.60 9.70 8.75 28.05 26
40 Phùng Văn Thương 9.20 9.30 7.25 25.75 41
41 Hoàng Minh Tiến 10.00 8.70 8.75 27.45 33
42 Phạm Thùy Trang 9.80 10.00 8.75 28.55 16
43 Nguyễn Đức Trung 9.60 10.00 9.50 29.10 8
44 Trần Mạnh Tuấn 10.00 10.00 9.75 29.75 1
45 Đỗ Công Hoàng Tùng 9.80 10.00 7.75 27.55 31
46 Phạm Văn Vinh 10.00 10.00 9.25 29.25 4

You might also like