You are on page 1of 8

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ ANH BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN TOÁN LỚP 9A

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ KỲ KHANG HKII, NĂM HỌC 2021-2022

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK Nhận xét CN
1 2 3 4 GK CK HK CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
ĐIỂM TS 9A NĂM 2022
STT Họ và tên SBD Phòng Văn Anh Toán Tổng
1 Hoàng Hồ Anh 050009 1 8.00 8.00 8.50 41
2 Nguyễn Hoàng Anh 050008 1 8.25 6.25 7.25 37.25
3 Nguyễn Đức Chí 050044 2 8.00 7.50 8.50 40.5
4 Nguyễn Hà Dung 050049 3 7.50 6.50 8.00 37.5
5 Phan Thị Thùy Dung 050050 3 8.00 6.75 8.00 38.75
6 Phạm Thị Thùy Dung 050051 3 8.00 6.25 8.00 38.25
7 Nguyễn Thị Thùy Dương 050068 3 8.50 6.75 8.00 39.75
8 Nguyễn Thị Linh Đa 050070 3 7.50 7.25 8.50 39.25
9 Nguyễn Thế Đan 050271 3 6.50 5.00 8.00 34
10 Nguyễn Thị Hằng 050103 5 8.25 7.00 8.00 39.5
11 Thiều Thị Thuý Hiền 050111 5 8.00 7.75 8.50 40.75
12 Lê Quốc Khánh 050169 8 7.75 5.75 8.50 38.25
13 Nguyễn Khánh Khoa 050173 8 7.50 7.75 9.00 40.75
14 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 050187 8 8.50 6.75 9.00 41.75
15 Trương Thị Diệu Linh(a) 050182 8 7.50 5.75 8.00 36.75
16 Trương Thị Diệu Linh(b) 050183 8 7.25 8.00 8.00 38.5
17 Hoàng Đình Lợi 050207 9 8.50 8.00 8.25 41.5
18 Đặng Đăng Lưu 050210 9 8.25 7.50 8.00 40
19 Nguyễn Thị Khánh Ly 050215 9 8.25 7.75 8.00 40.25
20 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 050223 10 7.75 5.75 7.50 36.25
21 Cao Quang Minh 050232 10 7.25 5.50 9.00 38
22 Nguyễn Tùng Minh 350544 23 9.00 9.25 9.75 46.75
23 Nguyễn Thị Thùy Ngân 050253 11 8.00 7.00 8.00 39
24 Hồ Thị Cẩm Ngọc 050261 11 7.00 6.75 8.00 36.75
25 Hồ Thị Quỳnh Như 050276 12 7.75 6.50 8.00 38
26 Nguyễn Thị Phương 050287 12 7.75 5.75 8.00 37.25
27 Thiều Đình Quang 050290 13 8.25 8.75 8.50 42.25
28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 350750 42 8.75 9.75 9.00 45.25
29 Đoàn Thị Thanh Tân 050324 14 8.50 7.75 8.50 41.75
30 Nguyễn Thị Thuần 050347 15 9.00 6.75 9.00 42.75
31 Đoàn Thị Thanh Thúy 050350 15 8.00 7.50 8.00 39.5
32 Nguyễn Thị Anh Thư 050357 15 8.25 5.50 8.00 38
33 Tô Đình Vũ 050415 18 7.50 5.25 8.00 36.25
34 Nguyễn Hồng Vy 050423 18 7.75 9.00 8.00 40.5
35 Nguyễn Thị Hải Yến 050430 18 8.00 6.75 8.00 38.75
Trung bình 7.96 7.02 8.26
ĐIỂM TS 9A

STT Họ và tên SBD


1 Nguyễn Đình Cường 050046
2 Nguyễn Thái Dũng 050064
3 Thiều Thái Duy
4 Nguyễn Văn Đạt 050077
5 Nguyễn Thiều Hải Đăng 050080
6 Hồ Tiến Điệp 050082
7 Thiều Minh Đức 050088
8 Hoàng Tuyết Giang 050095
9 Nguyễn Viết Hùng 050
10 Hoàng Sinh Hùng 050
11 Nguyễn Mạnh Hùng 050
12 Nguyễn Trinh Huy 050
13 Đặng Gia Hưng 050
14 Phạm Hồng Hy 050
15 Nguyễn Nam Khánh 050
16 Nguyễn Trinh Khôn 050183
17 Trần Quốc Mạnh 05027
18 Nguyễn Thành Nam 050210
19 Phạm Hồ Công Nhật 050268
20 Tô Chí Phi 050283
21 Nguyễn văn Quyến
22 Phạm Công Sơn 050313
23 Tôn Thất Thành 050
24 Trần Quang Trường
25 Trần Đình Quý 050306
26 Nguyễn Tuấn Vũ 050419
27 Thiều sinh Hùng 50149
28 Thảo Vân 050412
29 Việt Anh 050026
30 Da Thư 050359
31 Dương 050067
32 Đàm 050073
33
34
35
Phòng Văn Anh Toán
2
3

4
4
4
4
4

12
12

14
14

13
18
7
18
2
15
3
4

You might also like