Professional Documents
Culture Documents
ặt (Absent)
1:25
04:10; Ca 5: 04:20 - 06:20; Ca 6: 06:30 - 08:30
BẢNG
ĐIỂM
STT Mã sinh viên Họ và tên Project Writing 1+2 Writing 3+4 EOS
1 PC02935 Lý Duy Khôi 7
2 PC03073 Nguyễn Hoàng Dinh 8
3 PC05387 Nguyễn Sĩ Đan 0
4 PC05414 Nguyễn Hoàng Tiến 0
5 PC06748 Hồ Kim Hồng 8
6 PC06834 Nguyễn Phan Hoài Linh 8
7 PC06899 Trần Văn Hưng 8
8 PC07424 La Thanh Nhựt 6
9 PC07817 Đỗ Duy Đạt 0
10 PC07893 Kim Sọc Kha 0
11 PC08109 Phạm Phùng Phùng 8
12 PC08137 Trần Phạm Hoàng Tân 0
13 PC09188 Nguyễn Trung Kiên 9
14 PC09492 Nguyễn Văn Giang 6.5
15 PC09499 Nguyễn Thị Kim Ngân 8
16 PC09502 Trần Thị Kim Tuyền 7.5
17 PC09509 Phạm Thị Hồng Phúc 8
18 PC09510 Cao Chí Dững 6.5
19 PC09516 Huỳnh Thị Huế Trân 8
20 PC09525 Hồ Ngọc Bảo Trân 8
21 PC09528 Thái Huỳnh Bảo Trân 8.5
22 PC09530 La Hữu Lợi 3
23 PC09531 Võ Thiện Cường 7.5
24 PC09532 Huỳnh Văn Tuấn Em 6
25 PC09533 Nguyễn Quang Minh 6.5
26 PC09534 Trần Thị Thúy Vi 9.5
27 PC09535 Ngô Ngọc Dung 0
28 PC09536 Châu Thị Bích Liểu 8.5
29 PC09545 Nguyễn Vân Vạn Phúc 0
30 PC09548 Nguyễn Văn Triều 7.5
31 PC09551 Trần Thanh Vũ 6
32 PC09552 Lê Ngọc Trân 3
Ghi chú: - P: Có mặt (Present); A: Vắng mặt (Absent)
- Sáng: Ca 1: 07:15 - 09:15; Ca 2: 09:25 - 11:25
- Chiều: Ca 3: 12:00 - 02:00; Ca 4: 02:10 - 04:10; Ca 5: 04:20 -
06:20; Ca 6: 06:30 - 08:30
DOCUMENT QUIZ Topic
4
4
3
3
2
4
3
4
1
3
3
1
2
4
3
2
4
1 nộp w1 lần 2
4
1
3
4
3
1
4
3
2
4
3
2
1
3
Nhóm 1 Nhóm 2
1 Châu Thị Bích Liểu Trần Văn Hưng
2 Võ Thiện Cường Nguyễn Quang Minh
3 Huỳnh Văn Tuấn Em Cao Chí Dũng
4 Thái Huỳnh Bảo Trân La Hữu Lợi
5 Hồ Ngọc Bảo Trân Nguyễn Vân Vạn Phúc
Nhóm 4 Nhóm 5
1 Lê Ngọc Trân Nguyễn Trung Kiên
2 Trần Thị Thúy Vi Nguyễn Sĩ Đan
3 Ngô Ngọc Dung Nguyễn Văn Giang
4 Nguyễn Văn Triều Phạm Phùng Phùng
5 Lý Duy Khôi Trần Thanh Vũ
6
Nhóm 3
Nguyễn Thị Kim Ngân
Hồ Kim Hồng
Trần Thị Kim Tuyền
Huỳnh Thị Huế Trân
Phạm Thị Hồng Phúc
Nhóm 6
Đỗ Duy Đạt
Nguyễn Phan Hoài Linh
Nguyễn Hoàng Tiến
La Thanh Nhựt
Nguyễn Hoàng Dinh