You are on page 1of 10

UBND QUẬN NGÔ QUYỀN

TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN


DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
Năm học: 2022-2023
Kỳ thi: KỲ THI KHẢO SÁT THÁNG 10

Số báo
STT Lớp Họ đệm Văn Toán Anh
danh
Phòng th

1 33 000033 9D7 Phạm Khang Minh

1 42 000042 9D7 Nguyễn Ngọc Thùy Chi

2 13 000061 9D7 Trần Thị Ngọc Diệp

2 33 000081 9D7 Nguyễn Thị Bích Ngọc

2 43 000091 9D7 Trần Nhật Minh Diệp

3 7 000103 9D7 Tăng Hoàng Ngọc Anh

3 12 000108 9D7 Phạm Khải Hưng

3 21 000117 9D7 Nguyễn Ngọc Nhi

3 33 000129 9D7 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng

4 31 000175 9D7 Trần Tùng Lâm

4 46 000190 9D7 Nguyễn Gia Linh

4 47 000191 9D7 Trần Hà Linh

5 3 000195 9D7 Nguyễn Đức Khánh Hải

5 35 000227 9D7 Mạc Nguyễn Hà Linh

5 36 000228 9D7 Phạm Anh Khôi

5 41 000233 9D7 Đinh Thùy Linh

6 15 000255 9D7 Nguyễn Thùy Dương

6 19 000259 9D7 Vũ Tiến Dũng

6 24 000264 9D7 Tăng Bảo Hoa

6 40 000280 9D7 Trần Phương Thảo

6 42 000282 9D7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên

6 44 000284 9D7 Hoàng Phương Ngân

6 45 000285 9D7 Vũ Ngọc Bảo Ngân

6 48 000288 9D7 Phạm Nhật Linh

7 16 000304 9D7 Nguyễn Thị Minh Anh


7 20 000308 9D7 Trần Lương Nguyên

7 26 000314 9D7 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh

7 27 000315 9D7 Bùi Minh Tâm

8 11 000347 9D7 Cao Phương Anh

8 12 000348 9D7 Vũ Bảo Đức

8 31 000367 9D7 Nguyễn Đình Long

8 44 000380 9D7 Quách Hoàng Mai Linh

8 48 000384 9D7 Nguyễn Duy Hiệp

9 2 000386 9D7 Vũ Trà Mi

9 13 000397 9D7 Vũ Minh Ngọc

9 22 000406 9D7 Vũ Quang Hưng

9 41 000425 9D7 Nguyễn Hà My

10 16 000448 9D7 Vũ Tuấn Minh

10 25 000457 9D7 Nguyễn Ngọc Diễm My

10 32 000464 9D7 Vũ Khải Lâm

11 1 000481 9D7 Vũ Thị Thu Ngân

11 7 000487 9D7 Nguyễn Thị Hiểu Minh

11 23 000503 9D7 Lê Hoàng Nam

11 26 000506 9D7 Phạm Khánh Hưng

11 30 000510 9D7 Phạm Hà Khánh Linh

11 42 000522 9D7 Vũ Dương Bảo Nhi

11 47 000527 9D7 Vũ Minh Hiếu

12 2 000530 9D7 Đoàn Minh Ánh

12 23 000551 9D7 Nguyễn Chấn Hưng

12 34 000562 9D7 Hoàng Minh Thanh

12 45 000573 9D7 Nguyễn Trí Minh

12 47 000575 9D7 Trần Bình Minh

13 5 000581 9D7 Hoàng Phú Hiệp

13 20 000596 9D7 Phạm Bảo Gia Huy

13 21 000597 9D7 Bùi Tuấn Hưng

13 24 000600 9D7 Nguyễn Quỳnh Trang

13 29 000605 9D7 Nguyễn Minh Anh


13 45 000621 9D7 Trần Lương Gia Khánh

13 48 000624 9D7 Ng Isaac Khai Min

14 15 000639 9D7 Trần Vũ Khánh Nam

14 17 000641 9D7 Đoàn Vũ Diệu Linh

14 18 000642 9D7 Đinh Hoàng Tùng

14 38 000662 9D7 Hoàng Minh Thư


Ghi chú
UBND QUẬN NGÔ QUYỀN
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
Năm học: 2022-2023
Kỳ thi: KỲ THI KHẢO SÁT THÁNG 10
Số báo
Phòng thi STT Lớp Họ đệm Văn Toán
danh
3 7 000103 9D7 Tăng Hoàng Ngọc Anh
7 16 000304 9D7 Nguyễn Thị Minh Anh
7 26 000314 9D7 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
8 11 000347 9D7 Cao Phương Anh
13 29 000605 9D7 Nguyễn Minh Anh
12 2 000530 9D7 Đoàn Minh Ánh
1 42 000042 9D7 Nguyễn Ngọc Thùy Chi
2 13 000061 9D7 Trần Thị Ngọc Diệp
2 43 000091 9D7 Trần Nhật Minh Diệp
6 19 000259 9D7 Vũ Tiến Dũng
6 42 000282 9D7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
6 15 000255 9D7 Nguyễn Thùy Dương
8 12 000348 9D7 Vũ Bảo Đức
5 3 000195 9D7 Nguyễn Đức Khánh Hải
8 48 000384 9D7 Nguyễn Duy Hiệp
13 5 000581 9D7 Hoàng Phú Hiệp
11 47 000527 9D7 Vũ Minh Hiếu
6 24 000264 9D7 Tăng Bảo Hoa
13 20 000596 9D7 Phạm Bảo Gia Huy
3 12 000108 9D7 Phạm Khải Hưng
9 22 000406 9D7 Vũ Quang Hưng
11 26 000506 9D7 Phạm Khánh Hưng
12 23 000551 9D7 Nguyễn Chấn Hưng
13 21 000597 9D7 Bùi Tuấn Hưng
13 45 000621 9D7 Trần Lương Gia Khánh
5 36 000228 9D7 Phạm Anh Khôi
4 31 000175 9D7 Trần Tùng Lâm
10 32 000464 9D7 Vũ Khải Lâm
4 46 000190 9D7 Nguyễn Gia Linh
4 47 000191 9D7 Trần Hà Linh
5 35 000227 9D7 Mạc Nguyễn Hà Linh
5 41 000233 9D7 Đinh Thùy Linh
6 48 000288 9D7 Phạm Nhật Linh
8 44 000380 9D7 Quách Hoàng Mai Linh
11 30 000510 9D7 Phạm Hà Khánh Linh
14 17 000641 9D7 Đoàn Vũ Diệu Linh
8 31 000367 9D7 Nguyễn Đình Long
9 2 000386 9D7 Vũ Trà Mi
13 48 000624 9D7 Ng Isaac Khai Min
1 33 000033 9D7 Phạm Khang Minh
10 16 000448 9D7 Vũ Tuấn Minh
11 7 000487 9D7 Nguyễn Thị Hiểu Minh
12 45 000573 9D7 Nguyễn Trí Minh
12 47 000575 9D7 Trần Bình Minh
9 41 000425 9D7 Nguyễn Hà My
10 25 000457 9D7 Nguyễn Ngọc Diễm My
11 23 000503 9D7 Lê Hoàng Nam
14 15 000639 9D7 Trần Vũ Khánh Nam
6 44 000284 9D7 Hoàng Phương Ngân
6 45 000285 9D7 Vũ Ngọc Bảo Ngân
11 1 000481 9D7 Vũ Thị Thu Ngân
2 33 000081 9D7 Nguyễn Thị Bích Ngọc
9 13 000397 9D7 Vũ Minh Ngọc
7 20 000308 9D7 Trần Lương Nguyên
3 21 000117 9D7 Nguyễn Ngọc Nhi
11 42 000522 9D7 Vũ Dương Bảo Nhi
7 27 000315 9D7 Bùi Minh Tâm
3 33 000129 9D7 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng
14 18 000642 9D7 Đinh Hoàng Tùng
12 34 000562 9D7 Hoàng Minh Thanh
6 40 000280 9D7 Trần Phương Thảo
14 38 000662 9D7 Hoàng Minh Thư
13 24 000600 9D7 Nguyễn Quỳnh Trang
THI

Anh Ghi chú

You might also like