You are on page 1of 8

STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Tháng sinh

24 100403 Phí Hải Minh 21 10

16 103710 Trần Tấn Minh 10 11

27 100521 Vũ Ngọc Bảo Trâm 3 8

7 103305 Đỗ An Chi 8 2
43 101402 Đinh Giáp 24 2
17 103707 Nguyễn Đức Minh 9 9

5 103108 Đỗ Duy Nhật Anh 15 2

11 103323 Hà Anh Dũng 15 7


33 100903 Tạ Ngọc Khải 4 12
31 100711 Huỳnh Vương Bảo Châu 4 12
22 100222 Bùi Minh Khang 3 2
36 101003 Đinh Phúc Minh 24 9
29 100708 Nguyễn Bình Bảo 17 11
13 103601 Trịnh Đình Nguyên Khuê 24 1
25 100509 Nguyễn Phạm Bảo Quyên 13 5

26 100512 Nguyễn Minh San 30 1

14 103612 Ngô Mai Thảo Linh 14 10


2 102617 Phan Vũ Nhật Minh 12 9
37 101024 Phạm Thu Ngọc 1 7
34 100904 Trịnh Việt Khải 16 5
4 103102 Nguyễn Thị Thái An 13 1
21 104020 Nguyễn Thành Vinh 28 11
23 100318 Lê Trần Bảo Linh 17 1

19 104007 Nguyễn Đình Trọng 6 5

38 101104 Cao Thiện Nhân 29 7


35 101002 Vũ Ngọc Mai 9 1

8 103312 Phạm Quỳnh Chi 20 4

39 101107 Nguyễn Minh Phong 16 11


15 103624 Nguyễn Hoàng Long 13 5
30 100709 Nguyễn Danh Gia Bảo 25 1
41 101208 Nguyễn Vân Trang 5 6
10 103322 Phạm Thùy Dung 8 1
40 101120 Trần Ngọc Minh Tâm 23 6
28 100605 Hàn Minh Tùng 30 4
18 104001 Huỳnh Hải Tiến 10 6
9 103304 Cao Thùy Chi 6 6
1 102205 Đặng Minh Châu 5 12
12 103424 Đặng Xuân Huy 16 10
32 100802 Nguyễn Minh Đức 22 10
42 101317 Hoàng Quang Đức 24 3
3 102906 Nguyễn Minh Tâm 29 9
20 104015 Mai Vũ Sơn Tùng 4 1
6 103301 Đào Minh Châu 21 8
Trường Kết quả điểm
Năm sinh Khối lớp Mã trường
(Tiếng Việt) thi

2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 96.75

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 72.5

2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 75.5

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 60


2011 5 33928 TH Thanh Xuân Bắc 95.75
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 57.5

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 53.75

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 53.75


2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 76.75
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 75.5
2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 62.25
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 72.5
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 70.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 48.25
2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 58.5

2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 58

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 47.5


2015 1 33928 TH Thanh Xuân Bắc 33.5
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 65
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 64.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 44.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 42.75
2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 51.75

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 42.5

2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 61


2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 60.25

2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 41

2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 57.5


2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 40
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 53
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 52.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 34.75
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 48.5
2013 3 33928 TH Thanh Xuân Bắc 38.25
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 28.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 27.75
2015 1 33928 TH Thanh Xuân Bắc 20
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 26.5
2012 4 33928 TH Thanh Xuân Bắc 38
2011 5 33928 TH Thanh Xuân Bắc 35
2015 1 33928 TH Thanh Xuân Bắc 17.5
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 22.25
2014 2 33928 TH Thanh Xuân Bắc 22
Percentile Giải 1 Giải 2
Distinction (Huy chương Bạc, Dành cho Top
30 thí sinh có
97.80%
số điểm cao tiếp theo của mỗi
khối
Top lớpHuy
5%( trênChương
toàn quốc.
Bạc
96.90%
Dành cho Top 5% thí sinh có
điểm cao nhất mỗi khối lớp trên toàn quốc
Top 15% (Huy chương Đồng, Dành cho Top
85.80% 15% thí sinh có
Top
điểm15%
cao(Huy chương
nhất mỗi khốiĐồng, Dành
lớp trên toàncho Top
quốc)
84.90% 15% thí sinh có
83.00% điểm cao nhất mỗi khối lớp trên toàn quốc)

81.40%

74.20%

74.20%
71.80%
69.80%
67.70%
65.40%
62.90%
62.20%
61.90%

60.50%

59.90%
56.30%
54.10%
53.40%
52.30%
48.60%
48.10%

47.20%

46.80%
44.80%

42.80%

39.60%
39.40%
30.20%
29.40%
26.50%
22.50%
20.30%
12.90%
11.80%
11.00%
10.10%
7.60%
6.00%
5.50%
4.90%
4.60%
Giải phụ

You might also like