You are on page 1of 48

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM  Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


DANH SÁCH SINH VIÊN
nhận Học bổng Khuyến khích học tập học kỳ I năm học 2021-2022 (đợt 1)
(Ban hành kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHSPKT ngày / /20 của Hiệu trưởng)
Khoa Điện Điện tử

TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17119100 Nguyễn Văn Tài 17119 8.58 100 12 Giỏi


2 17119073 Nguyễn Minh Hải 17119 8.58 81 12 Giỏi
3 17119081 Đồng Nhất Khang 17119 8.30 93 10 Giỏi
4 17119059 Nguyễn Đức Ngọc Cảnh 17119 8.14 99 14 Giỏi
5 17129008 Lê Hồng Gấm 17129 9.30 100 10 Xuất sắc
6 17129037 Nguyễn Trần Lưu Phương 17129 9.20 100 10 Xuất sắc
7 17129051 Lê Kim Tĩnh 17129 9.00 100 10 Xuất sắc
8 17129055 Nguyễn Thu Trà 17129 9.00 100 10 Xuất sắc
9 17141229 Nguyễn Thị Thu Thảo 17141VT 9.17 87 12 Giỏi
10 17141257 Nguyễn Hoàng Tú 17141VT 8.98 100 12 Giỏi
11 17141242 Lữ Thị Trang 17941DT 8.45 100 17 Giỏi
12 17141190 Nguyễn Quốc Khải 17941VT 8.59 100 19 Giỏi
13 17142245 Đỗ Thanh Hóa 17942 8.53 100 21 Giỏi
14 18119148 Huỳnh Đình Hiệp 18119 8.74 100 17 Giỏi
15 18119209 Vũ Ngọc Tuyền 18119 8.59 90 17 Giỏi
16 18129022 Trương Thị Ngọc Huệ 18129 8.45 88 19 Giỏi
17 18142266 Huỳnh Ngọc Duy 18142 9.01 100 16 Xuất sắc
18 18142395 Đoàn Nhã Thy 18142 8.83 100 16 Giỏi
19 18142285 Lê Thị Thanh Hậu 18142 8.81 100 16 Giỏi
20 18142337 Lê Đức Minh 18142 8.76 90 19 Giỏi
21 18142301 Trần Quang Huy 18142 8.73 100 16 Giỏi
22 18151181 Đặng Minh Hòa 18151 8.99 100 18 Giỏi
23 18151223 Trần Minh Phúc 18151 8.93 98 16 Giỏi
24 18151194 Trần Đăng Khương 18151 8.91 100 18 Giỏi
25 18161248 Lê Thế Lực 18161DT 8.86 99 20 Giỏi
26 18161208 Phạm Minh Đức 18161DT 8.85 82 26 Giỏi
27 18161212 Nguyễn Thị Hồng Hảo 18161VT 8.71 88 21 Giỏi
28 18161292 Lê Hoàng Triệu 18161VT 8.43 100 26 Giỏi
29 19119177 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 19119 8.44 89 23 Giỏi
30 19119160 Phan Công Danh 19119 8.40 100 22 Giỏi
31 19129066 Phạm Thị Thảo Vân 19129 8.93 100 37 Giỏi
32 19129003 Hoàng Đình Thức 19129 8.67 100 26 Giỏi
33 19142357 Võ Đông Phong 19142 8.91 100 27 Giỏi
34 19142419 Lê Thanh Vũ 19142 8.73 100 22 Giỏi
35 19142308 Bùi Xuân Hảo 19142 8.68 96 21 Giỏi
36 19142340 Lê Phạm Quang Luận 19142 8.64 90 27 Giỏi
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

21-2022 (đợt 1)
Hiệu trưởng)

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

37 19142381 Phạm Đài Thế 19142 8.56 99 25 Giỏi


38 19151206 Lý Phi Cường 19151 8.86 100 21 Giỏi
39 19151030 Nguyễn Xuân Sáng 19151 8.82 100 24 Giỏi
40 19151283 Nguyễn Lương Tâm 19151 8.77 100 23 Giỏi
41 19151265 Tạ Yến Nhi 19151 8.56 91 24 Giỏi
42 19161224 Lê Huỳnh Đức 19161ÐTCN 8.15 100 28 Giỏi
43 19161216 Phạm Văn Dũng 19161ÐTCN 8.04 100 22 Giỏi
44 19161307 Phan Ngọc Trí 19161TKVM-VT
8.48 95 20 Giỏi
45 20119331 Trần Tấn Đại 20119 8.38 97 32 Giỏi
46 20119323 Trần Trường Ca 20119 8.29 82 22 Giỏi
47 20119075 Nguyễn Phi Hùng 20119 8.27 99 24 Giỏi
48 20129079 Võ Thị Như Quỳnh 20129 8.54 100 19 Giỏi
49 20129020 Lê Thị Anh Thư 20129 8.50 100 27 Giỏi
50 20139047 Phan Minh Tài 20139 8.86 100 31 Giỏi
51 20139038 Nguyễn Gia Vương 20139 8.51 85 21 Giỏi
52 20142173 Dương Thành Lân 20142 9.41 100 17 Xuất sắc
53 20142483 Hoàng Minh Đạt 20142 9.26 100 19 Xuất sắc
54 20142169 Trần Phạm Minh Khoa 20142 9.00 100 19 Xuất sắc
55 20142468 Võ Hoài Bảo 20142 8.85 100 22 Giỏi
56 20142166 Nguyễn Ngọc Phước 20142 8.83 100 20 Giỏi
57 20142530 Mai Văn Mạnh 20142 8.67 100 21 Giỏi
58 20151201 Âu Đoàn Trung 20151 9.71 100 24 Xuất sắc
59 20151122 Bạch Công Minh 20151 9.02 90 35 Xuất sắc
60 20151540 Nguyễn Tiến Việt Phú 20151 8.98 100 18 Giỏi
61 20151482 Phạm Quang Huy 20151 8.89 100 18 Giỏi
62 20151594 Trần Ngọc Vũ 20151 8.88 96 22 Giỏi
63 20151529 Phan Văn Nhật 20151 8.85 100 20 Giỏi
64 20161087 Đoàn Hồng Phúc 20161 8.90 100 22 Giỏi
65 20161091 Thái Hoàng Giang 20161 8.60 100 22 Giỏi
66 20161355 Ngô Thanh Quang 20161 8.34 100 25 Giỏi
67 20342012 Bùi Văn Bình 20342 8.14 94 23 Giỏi
Cộng
Khoa Cơ khí chế tạo máy
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17104055 Hà Lê Thảo 17104 9.00 100 10 Xuất sắc


2 17104043 Nguyễn Văn Ngôn 17104 8.90 84 10 Giỏi
3 17143229 Nguyễn Hoàng Phúc 17143 9.20 92 10 Xuất sắc
4 17143260 Nguyễn Hữu Trọng 17143 9.10 100 13 Xuất sắc
5 17143205 Đào Văn Quang Huy 17143 9.10 100 10 Xuất sắc
6 17143253 Nguyễn Trần Thanh Tiến 17143 9.10 87 10 Giỏi
7 17143238 Phạm Thanh Sơn 17143 8.90 100 10 Giỏi
8 17144201 Trương Hữu Duy 17144CNC 8.75 93 12 Giỏi
9 17144193 Lê Quốc Cường 17144CNC 8.75 81 12 Giỏi
10 17144233 Võ Đức Huy 17144CNC 8.75 81 12 Giỏi
11 17144258 Đặng Quang Minh 17144CNC 8.67 93 12 Giỏi
12 17144265 Dương Nguyễn Hoàng Nguyên 17144CNC 8.60 86 10 Giỏi
13 17144260 Hồ Sỹ Nam 17144IND 8.80 83 10 Giỏi
14 17144257 Nguyễn Văn Mạnh 17144IND 8.75 99 12 Giỏi
15 17144281 Nguyễn Thành Sơn 17144IND 8.60 100 10 Giỏi
16 17144318 Nguyễn Đức Tú 17144IND 8.60 85 10 Giỏi
17 17146318 Nguyễn Hoàng Vĩnh Quang 17146 9.26 87 17 Giỏi
18 17146248 Võ Song Duy 17146 9.00 83 13 Giỏi
19 17146250 Nguyễn Quốc Dũng 17146 9.00 80 11 Giỏi
20 17146362 Phan Quốc Việt 17146 8.95 80 11 Giỏi
21 17146304 Nguyễn Vũ Ninh 17146 8.91 84 11 Giỏi
22 17146321 Lê Thái Quốc 17146 8.82 84 11 Giỏi
23 17146332 Trương Hồ Công Thịnh 17146 8.68 87 11 Giỏi
24 17153026 Phùng Ngọc Thảo Ly 17153 8.50 100 10 Giỏi
25 17153001 Trần Thị Thanh Bình 17153 8.50 91 10 Giỏi
26 17104061 Tôn Thất Trung 17904 8.55 87 16 Giỏi
27 17143262 Lê Thành Trung 17943 8.67 97 18 Giỏi
28 17146295 Châu Nhật Minh 17946 8.52 95 17 Giỏi
29 18104020 Lữ Hoàng Khang 18104 8.99 93 20 Giỏi
30 18104029 Trịnh Thị Mơ 18104 8.92 100 16 Giỏi
31 18143331 Cao Nhận Thức 18143 8.65 99 15 Giỏi
32 18143327 Cao Văn Thuần 18143 8.60 96 15 Giỏi
33 18143266 Trần Thanh Lập 18143 8.58 96 19 Giỏi
34 18143274 Nguyễn Đức Mạnh 18143 8.41 87 15 Giỏi
35 18144305 Nguyễn Võ Thành Thuận 18144CNC 8.76 100 16 Giỏi
36 18144216 Hồ Nguyễn Minh Duy 18144CNC 8.28 100 16 Giỏi
37 18144223 Lê Văn Thành Đô 18144IND 8.76 100 17 Giỏi
38 18146299 Phạm Ngọc Hiếu 18146 8.97 100 17 Giỏi
39 18146343 Võ Nhựt Minh 18146 8.45 85 17 Giỏi
40 18146350 Nguyễn Trần Thanh Nhân 18146 8.30 84 23 Giỏi
41 18146359 Trần Hoàng Phúc 18146 8.28 81 17 Giỏi
42 18153037 Đặng Thanh Nhân 18153 9.17 97 18 Xuất sắc
43 19104025 Nguyễn Ngọc Minh 19104 8.59 100 29 Giỏi
44 19104052 Ngô Trung Tín 19104 8.54 100 27 Giỏi
45 19134081 Đào Thanh Quân 19134 8.58 100 27 Giỏi
46 19138023 Lê Thị Ái Linh 19138 8.31 100 32 Giỏi
47 19138024 Phạm Xuân Lộc 19138 8.29 98 37 Giỏi
48 19143233 Trần Minh Đạt 19143 8.95 100 26 Giỏi
49 19143321 Trần Phước Sang 19143 8.92 100 27 Giỏi
50 19143277 Lê Thị Mỹ Lệ 19143 8.76 98 23 Giỏi
51 19143279 Cù Thái Thiên Long 19143 8.76 96 25 Giỏi
52 19144036 Huỳnh Ngô Trung Nguyên 19144IND 9.01 100 28 Xuất sắc
53 19144303 Huỳnh Thái Tâm 19144IND 8.91 99 24 Giỏi
54 19144267 Nguyễn Quang Khanh 19144IND 8.89 100 28 Giỏi
55 19146338 Nguyễn Thị Huế 19146 9.08 100 24 Xuất sắc
56 19146355 Nguyễn Văn Lưu 19146 8.88 100 26 Giỏi
57 19146374 Phạm Duy Phong 19146 8.80 100 26 Giỏi
58 19146373 Phan Đình Phong 19146 8.79 100 29 Giỏi
59 20104004 Nguyễn Gia Đạt 20104 8.87 100 19 Giỏi
60 20104049 Nguyễn Trần Thanh Như 20104 8.64 100 17 Giỏi
61 20134026 Lê Phạm Hoàng Thương 20134 9.00 100 21 Xuất sắc
62 20138048 Trần Tuấn Minh 20138 7.85 93 19 Khá
63 20138018 Nguyễn Hữu Nam Khánh 20138 7.61 98 19 Khá
64 20143493 Lê Đức Tài 20143 8.80 100 31 Giỏi
65 20143091 Lê Đức Mạnh 20143 8.68 100 25 Giỏi
66 20143520 Nguyễn Thanh Vũ 20143 8.63 97 23 Giỏi
67 20143083 Trần Văn Vũ Hoàng Thái 20143 8.57 100 29 Giỏi
68 20143485 Phan Lê Anh Quốc 20143 8.37 99 23 Giỏi
69 20144391 Phan Trung Hiếu 20144IND 8.59 100 26 Giỏi
70 20144479 Võ Xuân Trung 20144IND 8.59 100 24 Giỏi
71 20144378 Nguyễn Việt Đoàn 20144IND 8.56 100 24 Giỏi
72 20144387 Nguyễn Văn Hiền 20144IND 8.39 100 26 Giỏi
73 20144114 Nguyễn Trần Trung Kiên 20144IND 8.39 94 31 Giỏi
74 20146110 Nguyễn Hải Đăng 20146 9.21 100 19 Xuất sắc
75 20146192 Lê Thanh Phước Đạt 20146 9.21 100 17 Xuất sắc
76 20146490 Trần Trung Hậu 20146 9.12 98 22 Xuất sắc
77 20146194 Quãng Trọng Tấn Lộc 20146 8.83 100 24 Giỏi
78 20344028 Phạm Trung Bảo 20344 8.36 93 34 Giỏi
Cộng
Khoa Cơ khí Động lực
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17145270 Nguyễn Khánh Duy 17145 9.33 100 12 Xuất sắc


2 17145331 Nguyễn Thành Nhanh 17145 9.33 93 12 Xuất sắc
3 17145284 Nguyễn Thanh Hải 17145 9.00 100 12 Xuất sắc
4 17145347 Huỳnh Văn Anh Quốc 17145 9.24 84 14 Giỏi
5 17145366 Võ Nguyên Thịnh 17145 8.92 86 12 Giỏi
6 17145329 Trần Chí Nguyên 17145 8.83 80 12 Giỏi
7 17145901 Nguyễn Hữu Viện 17145 8.79 87 14 Giỏi
8 17147161 Lê Đức Mạnh 17147 9.08 100 12 Xuất sắc
9 17147131 Nguyễn Thị Công Dung 17147 9.00 100 12 Xuất sắc
10 17145281 Hoàng Hà 17945 9.14 100 17 Xuất sắc
11 17147166 Nguyễn Tấn Phát 17947 8.51 100 28 Giỏi
12 18145422 Đinh Hoàng Phúc 18145 9.12 100 11 Xuất sắc
13 18145428 Mai Anh Quang 18145 8.81 87 10 Giỏi
14 18145320 Tống Đức Duy 18145 8.77 90 13 Giỏi
15 18145485 Đỗ Trần Nhật Tường 18145 8.71 100 11 Giỏi
16 18145300 Mã Ngọc Thiên An 18145 8.65 86 11 Giỏi
17 18145493 Lý Tấn Vương 18145 8.64 100 14 Giỏi
18 18145335 Phan Tấn Đạt 18145 8.63 100 11 Giỏi
19 18145406 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 18145 8.61 100 10 Giỏi
20 18145438 Nguyễn Quang Sơn 18145 8.61 80 15 Giỏi
21 18145490 Lâm Phát Vinh 18145 8.58 81 11 Giỏi
22 18145349 Phạm Ngọc Hảo 18145 8.52 100 11 Giỏi
23 18145448 Trương Đức Phương Tân 18145 8.47 93 11 Giỏi
24 18145466 Nguyễn Thị Thư 18145 8.44 94 11 Giỏi
25 18147249 Nguyễn Văn Tin 18147 8.57 96 18 Giỏi
26 18147250 Lê Thị Trang 18147 8.56 86 18 Giỏi
27 18154004 Phan Thái Bình 18154 8.92 99 18 Giỏi
28 19145412 Phan Tỉnh Kiên 19145 8.74 100 25 Giỏi
29 19145511 Nguyễn Tấn Xanh 19145 8.59 100 30 Giỏi
30 19145374 Trần Vũ Hảo 19145 8.34 100 25 Giỏi
31 19145110 Huỳnh Đức Tây 19145 8.30 100 29 Giỏi
32 19145465 Nguyễn Chí Thiện 19145 8.27 100 22 Giỏi
33 19145359 Lê Thanh Thành Đạt 19145 8.26 100 29 Giỏi
34 19147223 Đặng Thanh Phong 19147 8.46 100 17 Giỏi
35 19147221 Trần Thành Phát 19147 8.40 99 25 Giỏi
36 19147272 Huỳnh Trần Trúc Vương 19147 8.36 100 23 Giỏi
37 19154047 Ngô Đức Anh Quân 19154 8.25 100 27 Giỏi
38 19154042 Đinh Xuân Lượng 19154 8.08 100 23 Giỏi
39 20145721 Huỳnh Minh Thành 20145 8.77 100 19 Giỏi
40 20145731 Nguyễn Công Trí 20145 8.75 98 19 Giỏi
41 20145353 Trần Văn Tính 20145 8.73 100 16 Giỏi
42 20145196 Trương Đức Thắng 20145 8.71 100 24 Giỏi
43 20145221 Lê Văn Ni 20145 8.67 100 16 Giỏi
44 20145278 Phạm Huỳnh Hiếu Tài 20145 8.63 100 29 Giỏi
45 20147081 Huỳnh Văn Hậu 20147 8.17 100 22 Giỏi
46 20147355 Nguyễn Thanh Tuấn 20147 8.16 91 17 Giỏi
47 20147291 Huỳnh Thúc Lân 20147 8.15 100 20 Giỏi
48 20147312 Lê Huỳnh Hoàng Phúc 20147 8.03 100 22 Giỏi
49 20154041 Lê Thái Hoàng 20154 8.30 100 22 Giỏi
50 20154021 Dương Gia Bảo 20154 8.04 100 29 Giỏi
Cộng
Khoa Xây dựng
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17127017 Võ Duy Hạnh 17127 9.17 100 12 Xuất sắc


2 17127008 Lê Vũ Thanh Duy 17127 9.33 81 12 Giỏi
3 17127005 Nguyễn Thị Thu Dân 17127 8.75 87 12 Giỏi
4 17149256 Trần Phước Sinh 17149 8.30 83 10 Giỏi
5 17149198 Phạm Minh Đức 17149 8.90 72 10 Khá
6 17149203 Lê Phước Hậu 17149 8.30 75 10 Khá
7 17149269 Trần Lê Hoàng Thi 17149 8.20 73 10 Khá
8 17149297 Nguyễn Quốc Võ 17149 8.10 69 10 Khá
9 17149234 Nguyễn Lê Anh Nhật 17949 9.15 100 16 Xuất sắc
10 18127025 Lâm Khả Kỳ 18127 9.06 100 26 Xuất sắc
11 18127028 Huỳnh Đặng Tiểu Long 18127 8.73 100 19 Giỏi
12 18149326 Châu Bá Tô 18149 8.84 100 16 Giỏi
13 18149345 Lê Đức Việt 18149 8.48 96 17 Giỏi
14 18149239 Lê Văn Hải 18149 8.05 98 20 Giỏi
15 18149273 Đỗ Thanh Nam 18149 8.00 90 19 Giỏi
16 18155044 Trần Cao Phú Quý 18155 8.35 100 18 Giỏi
17 18157057 Huỳnh Võ Thanh Trúc 18157 8.51 98 17 Giỏi
18 18157002 Trần Thị Mai Anh 18157 8.25 98 17 Giỏi
19 19127029 Lê Đình Ngà 19127 8.08 96 28 Giỏi
20 19135004 Bùi Văn Hoài Bảo 19135 8.48 100 24 Giỏi
21 19149038 Nguyễn Thanh Trúc 19149 8.51 100 20 Giỏi
22 19149347 Nguyễn Thị Huyền Trân 19149 8.38 100 20 Giỏi
23 19149279 Bùi Long Kiệt 19149 8.37 99 26 Giỏi
24 19149349 Đặng Võ Minh Trí 19149 8.21 89 31 Giỏi
25 19155004 Hoàng Thái Bảo 19155 8.26 98 22 Giỏi
26 19157020 Đoàn Nhật Huy 19157 8.49 95 28 Giỏi
27 19157004 Nguyễn Thị Kim Chi 19157 8.33 100 23 Giỏi
28 20127012 Võ Quang Thắng 20127 8.01 100 19 Giỏi
29 20135030 Trịnh Thị Thu Sương 20135 7.92 92 26 Khá
30 20135025 Trần Thị Hạnh Tâm 20135 7.85 82 21 Khá
31 20140057 Hồ Nguyễn Huy 20140 8.60 98 21 Giỏi
32 20140009 Đào Phương Anh 20140 8.59 80 19 Giỏi
33 20149345 Nguyễn Thành Nhân 20149 8.59 88 20 Giỏi
34 20149398 Nguyễn Phước Toàn 20149 8.58 100 20 Giỏi
35 20149294 Hoàng Ngô Anh Đức 20149 8.48 94 20 Giỏi
36 20149311 Dương Quốc Hưng 20149 8.40 81 23 Giỏi
37 20149076 Nguyễn Phúc Hậu 20149 8.35 100 23 Giỏi
38 20149383 Nguyễn Văn Thi 20149 8.29 100 23 Giỏi
39 20155117 Bùi Tiến Thành 20155 8.66 100 20 Giỏi
40 20155126 Nguyễn Chí Tú 20155 8.24 91 23 Giỏi
41 20155092 Nguyễn Nhật Huy 20155 8.20 100 23 Giỏi
42 20157063 Bùi Thị Thủy An 20157 8.69 92 19 Giỏi
43 20157108 Huỳnh Thị Thúy Uyên 20157 8.68 96 21 Giỏi
44 20140083 Phạm Ngọc Uyên 20157 8.57 100 21 Giỏi
Cộng
Khoa In Truyền thông
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17148115 Thân Thị Quế Anh 17148 8.39 100 18 Giỏi


2 17148112 Nguyễn Bình An 17148 8.26 93 19 Giỏi
3 18156050 Phùng Thanh Tùng 18156 8.92 100 20 Giỏi
4 18156043 Trần Thị Mỹ Tiên 18156 8.76 100 22 Giỏi
5 18110342 Tô Minh Phước 18158 8.08 100 19 Giỏi
6 18158160 Nguyễn Hoàng Thiện 18158 8.05 100 20 Giỏi
7 19156031 Trần Huỳnh Như 19156 8.93 100 17 Giỏi
8 19158150 Đinh Thị Hồng Thắm 19158 8.22 100 24 Giỏi
9 19158102 Võ Chiêu Bình 19158 7.98 77 25 Khá
10 20156056 Ngô Thị Mộng Nghi 20156 8.68 99 19 Giỏi
11 20156073 Đỗ Thanh Tùng 20156 8.53 97 19 Giỏi
12 20158029 Nguyễn Thị Diễm My 20158 8.27 100 24 Giỏi
13 20158138 Nguyễn Thị Trang Anh 20158 8.17 100 21 Giỏi
Cộng
Khoa Thời trang và Du lịch
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17109135 Trương Thị Kim Huyền 17109 9.22 100 15 Xuất sắc
2 17152032 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17152 8.79 82 14 Giỏi
3 17109190 Nguyễn Thị Viên 17909 8.62 100 22 Giỏi
4 18109122 Hồ Thị Kim Khánh 18109 8.95 100 17 Giỏi
5 18109139 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18109 8.82 100 20 Giỏi
6 18121037 Hồ Thị Thùy Trang 18121 8.58 97 11 Giỏi
7 18121024 Nguyễn Hồng Nhiên 18121 8.51 94 16 Giỏi
8 18123015 Lê Thị Phương Linh 18123 8.95 81 15 Giỏi
9 18123005 Trần Thị Đào 18123 8.93 94 15 Giỏi
10 18123018 Hồ Trúc Ly 18123 8.87 100 14 Giỏi
11 18159034 Trần Thái Minh 18159 8.84 100 21 Giỏi
12 18159001 Nguyễn Thị Lan Anh 18159 8.79 100 21 Giỏi
13 19109184 Lê Hà Cẩm Tú 19109 8.73 100 18 Giỏi
14 19109128 Nguyễn Thị Bích Huyền 19109 8.61 90 18 Giỏi
15 19121017 Nguyễn Thị Hà Minh 19121 9.33 100 13 Xuất sắc
16 19121039 Nguyễn Đinh Như Ý 19121 8.86 100 13 Giỏi
17 19121028 Nguyễn Thị Phương Thảo 19121 8.82 98 17 Giỏi
18 19123005 Ngô Đoàn Khánh Duyên 19123 9.39 100 19 Xuất sắc
19 19137020 Nguyễn Chí Thanh 19137 8.40 99 24 Giỏi
20 19159076 Huỳnh Thị Thúy Vi 19159 8.64 96 18 Giỏi
21 19159007 Lê Nguyễn Minh Anh 19159 8.47 100 21 Giỏi
22 20109075 Lê Thị Mai Huỳnh 20109 8.48 100 21 Giỏi
23 20109147 Lý Thị Kim Loan 20109 8.38 100 25 Giỏi
24 20123001 Lê Thị Nga 20123 8.72 93 22 Giỏi
25 20159002 Bùi Thùy Chi 20159 8.59 100 23 Giỏi
26 20159089 Nguyễn Hồng Ngọc 20159 8.59 100 23 Giỏi
Cộng
Khoa CN Hóa học và Thực phẩm
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17116234 Nguyễn Thị Ái Vân 17116 8.73 95 11 Giỏi


2 17116232 Lê Đặng Tường Uyên 17116 8.73 94 11 Giỏi
3 17116194 Nguyễn Thị Yến Nhi 17116 8.73 86 11 Giỏi
4 17116149 Lê Lan Anh 17116 8.71 100 14 Giỏi
5 17128015 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 17128H 9.31 100 14 Xuất sắc
6 17128085 Trương Thị Khánh Vân 17128H 9.19 100 14 Xuất sắc
7 17128004 Lý Thanh Bằng 17128P 9.14 92 14 Xuất sắc
8 17128082 Lương Thị Bích Tuyền 17128V 9.14 93 14 Xuất sắc
9 17150085 Phạm Văn Tâm 17150 8.90 87 10 Giỏi
10 17150091 Lê Thị Nhật Thu 17150 8.40 71 10 Khá
11 17150042 Trịnh Ngọc Vân Anh 17915 8.28 96 20 Giỏi
12 17116177 Phạm Trương Khắc Huy 17916 8.53 100 15 Giỏi
13 18116175 Trần Thị Thu Hường 18116 8.28 100 10 Giỏi
14 18116170 Nguyễn Thị Diễm Hồng 18116 8.25 100 17 Giỏi
15 18116152 Nguyễn Trọng Thanh Bắc 18116 8.01 100 10 Giỏi
16 18116153 Nguyễn Mạnh Ngọc Cương 18116 7.98 100 10 Khá
17 18116183 Mai Thành Long 18116 7.95 72 10 Khá
18 18128020 Lê Thanh Huy 18128H 8.83 100 12 Giỏi
19 18128065 Huỳnh Kiều Trang 18128H 8.75 100 12 Giỏi
20 18128032 Nguyễn Văn Lâm 18128P 8.62 84 12 Giỏi
21 18128080 Nguyễn Trát Đình Vỹ 18128P 8.57 100 15 Giỏi
22 18128036 Nguyễn Hoàng Yến Linh 18128V 7.81 78 15 Khá
23 18128063 Nguyễn Văn Tiến 18128V 7.80 100 12 Khá
24 18150083 Nguyễn Minh Đức 18150 8.42 100 15 Giỏi
25 19116223 Trần Nguyễn Anh Thy 19116 8.25 100 18 Giỏi
26 19116193 Phan Trần Mỹ Ngân 19116 8.17 100 29 Giỏi
27 19128043 Nguyễn Thị Ngọc Liên 19128 8.80 100 21 Giỏi
28 19128102 Nguyễn Kiều Thúy Vy 19128 8.66 100 20 Giỏi
29 19128007 Nguyễn Hoàn Mỹ Duyên 19128 8.53 100 24 Giỏi
30 19150074 Trần Bích Ngọc 19150 7.61 92 23 Khá
31 19150106 Trần Hoài Viên 19150 7.47 97 24 Khá
32 20116315 Trần Minh Nhật 20116 8.46 94 20 Giỏi
33 20116071 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 20116 8.32 100 23 Giỏi
34 20116323 Nguyễn Thị Mai Phương 20116 8.30 100 21 Giỏi
35 20128028 Nguyễn Văn Thức 20128 8.83 100 24 Giỏi
36 20128118 Dương Gia Huy 20128 8.79 100 24 Giỏi
37 20128074 Võ Tuấn Kiệt 20128 8.58 98 24 Giỏi
38 20150101 Huỳnh Nguyễn Cao Thông 20150 8.50 100 22 Giỏi
39 20150100 Trương Thị Kim Thoa 20150 8.20 100 20 Giỏi
Cộng
Khoa Khoa học ứng dụng
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17130046 Vũ Thị Kiều Tiên 17130POLY 8.90 77 10 Khá


2 17130052 Nguyễn Ngọc Tuyền 17130POLY 8.90 69 10 Khá
3 17130041 Trương Võ Đoan Thanh 17130SEMI 9.60 100 10 Xuất sắc
4 18130020 Nguyễn Thị Thu Huyền 18130POLY 7.98 100 24 Khá
5 18130044 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18130SEMI 8.38 100 18 Giỏi
6 19130023 Nguyễn Thanh Huy 19130 8.66 100 21 Giỏi
7 20130020 Bùi Phương Đông 20130 7.70 100 21 Khá
8 20130058 Nguyễn Văn Tài 20130 7.43 100 21 Khá
Cộng
Khoa Công nghệ Thông tin
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17110287 Nguyễn Hoàng Giang 17110IS 9.35 100 19 Xuất sắc


2 17110314 Đỗ Tường Khải 17110IS 8.97 82 13 Giỏi
3 17110288 Nguyễn Thạch Trường Giảng 17110NW 8.62 77 13 Khá
4 17110354 Nguyễn Anh Quân 17110ST 9.80 95 10 Xuất sắc
5 17110384 Huỳnh Thế Tông 17110ST 9.80 81 10 Giỏi
6 17110346 Huỳnh Trần Phú 17110ST 9.00 88 10 Giỏi
7 17110404 Hoàng Lê Vương 17110ST 8.90 100 10 Giỏi
8 17133073 Phan Đăng Vui 17133 9.30 100 10 Xuất sắc
9 17133048 Nguyễn Thái Phong 17133 9.20 100 10 Xuất sắc
10 17133022 Bồ Xuân Hoàng 17133 9.50 81 10 Giỏi
11 17133056 Lê Công Sanh 17133 9.10 88 10 Giỏi
12 17110284 Phạm Xuân Đức 17910 8.46 100 25 Giỏi
13 17110298 Nguyễn Trung Hiếu 17910 8.46 100 25 Giỏi
14 17110335 Phan Hoàng Nam 17910 8.46 100 25 Giỏi
15 18110376 Lưu Quang Tiến 18110IS 8.22 79 33 Khá
16 18110258 Lưu Văn Cụi 18110NW 8.07 90 18 Giỏi
17 18110284 Hồ Huy Hoàng 18110ST 8.90 100 15 Giỏi
18 18110343 Gian Thiệu Quân 18110ST 8.86 100 23 Giỏi
19 18110367 Nguyễn Thị Thảo 18110ST 8.60 100 23 Giỏi
20 18133014 Nguyễn Ngọc Hòa 18133 8.66 83 21 Giỏi
21 19110475 Phan Trung Tín 19110 8.87 100 20 Giỏi
22 19110462 Hoàng Minh Thắng 19110 8.64 100 20 Giỏi
23 19110461 Dương Đức Thắng 19110 8.64 97 26 Giỏi
24 19110335 Lê Thị Ngọc Diễm 19110 8.61 100 26 Giỏi
25 19110498 Đỗ Quốc Việt 19110 8.60 100 26 Giỏi
26 19110327 Lê Quốc Bảo 19110 8.60 96 20 Giỏi
27 19133043 Lê Thị Nhung 19133 8.34 93 32 Giỏi
28 19133015 Lý Quốc Dũng 19133 8.21 96 24 Giỏi
29 20110248 Lê Thị Kim Lệ 20110 9.70 100 28 Xuất sắc
30 20110741 Nguyễn Minh Tú 20110 9.42 99 18 Xuất sắc
31 20110294 Nguyễn Thành Phương 20110 9.27 100 24 Xuất sắc
32 20110678 Nguyễn Thị Na 20110 9.24 100 18 Xuất sắc
33 20110252 Phạm Phúc Bình 20110 9.17 100 27 Xuất sắc
34 20110689 Lê Anh Nhân 20110 9.04 100 20 Xuất sắc
35 20133038 Trần Lê Ngọc Gia Hân 20133 8.67 100 21 Giỏi
36 20133097 Nguyễn Võ Song Toàn 20133 8.57 100 20 Giỏi
37 20133116 Trần Vỹ 20133 8.49 100 21 Giỏi
Cộng
Khoa Ngoại ngữ
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17131051 Nguyễn Thạch Thảo 17131 8.37 99 13 Giỏi


2 17131005 Lê Thị Ngọc Diễm 17131 8.32 100 13 Giỏi
3 17131050 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 17131 8.27 100 13 Giỏi
4 17131064 Nguyễn Thị Tố Trinh 17131 8.22 100 13 Giỏi
5 17131063 Trần Bảo Trân 17131 8.18 100 13 Giỏi
6 18131125 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 18131BE 8.10 100 18 Giỏi
7 18131072 Võ Thành Nghĩa 18131BE 7.95 99 18 Khá
8 18131077 Phan Gia Bảo Ngọc 18131TI 8.46 100 21 Giỏi
9 18950013 Phạm Quế Phương 18950 8.02 76 18 Khá
10 19131159 Lê Kiều Yên 19131BE 8.40 100 20 Giỏi
11 19131097 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19131BE 8.28 100 25 Giỏi
12 19131024 Võ Thị Hồng Cẩm 19131BE 8.24 98 15 Giỏi
13 19131002 Nguyễn Thị Thanh Bình 19131TI 8.33 99 24 Giỏi
14 19950014 Trần Vũ Luân 19950 9.13 100 25 Xuất sắc
15 20131218 Nguyễn Thanh Tuấn 20131BE 8.85 100 20 Giỏi
16 20131150 Trần Minh Nhật Mạnh 20131BE 8.83 93 18 Giỏi
17 20131070 Vũ Ngọc Trâm 20131BE 8.74 100 18 Giỏi
18 20131222 Thái Nhật Phương Uyên 20131TI 8.85 99 28 Giỏi
19 20131206 Phạm Thị Minh Trang 20131TI 8.54 98 19 Giỏi
20 20950027 Nguyễn Phương Vy 20950 8.65 100 17 Giỏi
Cộng
Khoa Kinh tế
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17124173 Lê Thị Ngọc Linh 17124 9.00 81 14 Giỏi


2 17124191 Nguyễn Thị Phương 17124 8.86 81 14 Giỏi
3 17124146 Nguyễn Hoa Kim Chương 17124 8.78 96 16 Giỏi
4 17125194 Nguyễn Thị Kim Phụng 17125 8.80 83 14 Giỏi
5 17125151 Đào Trung An 17125 8.71 94 14 Giỏi
6 17125185 Phạm Tuyết Ngân 17125 8.50 100 14 Giỏi
7 17125210 Phạm Thị Thu Huyền Trang 17125 8.47 80 14 Giỏi
8 17126008 Phan Nguyễn Kiều Diễm 17126 8.90 98 10 Giỏi
9 17126030 Từ Gia Linh 17126 8.73 83 14 Giỏi
10 17126056 Trương Phúc Thạnh 17126 8.41 81 17 Giỏi
11 17126010 Lưu Võ Hoàng Hạnh Dung 17126 9.10 73 10 Khá
12 17126069 Dương Thị Trãi 17126 9.10 70 10 Khá
13 17132004 Đỗ Thị Kim Ba 17132 9.04 83 14 Giỏi
14 17132055 Hoàng Trần Đức Thiện 17132 8.90 82 14 Giỏi
15 17132044 Nguyễn Thanh Duyên Phương 17132 8.79 95 14 Giỏi
16 17132006 Nguyễn Mậu Thân Diễm 17132 8.71 89 14 Giỏi
17 18124251 Trần Mai Vy 18124 9.33 100 17 Xuất sắc
18 18124186 Đặng Trần Yến Linh 18124 9.31 100 17 Xuất sắc
19 18124237 Nguyễn Ngọc Toàn 18124 9.18 100 15 Xuất sắc
20 18125161 Phạm Thị Thương 18125 8.24 100 15 Giỏi
21 18125107 Bùi Trịnh Vân Anh 18125 7.96 100 23 Khá
22 18126023 Nguyễn Thị Diệu Hương 18126 8.72 92 18 Giỏi
23 18126060 Bùi Thị Thu Thảo 18126 8.70 100 15 Giỏi
24 18132035 Nguyễn Hoàng Lộc 18132 9.22 100 15 Xuất sắc
25 18132054 Đào Diễm Quỳnh 18132 9.01 100 16 Xuất sắc
26 19124338 Lê Thị Ngọc Trinh 19124 9.19 100 24 Xuất sắc
27 19124032 Trương Thanh Tâm 19124 9.10 100 21 Xuất sắc
28 19124351 Ngô Phượng Vỹ 19124 9.07 100 25 Xuất sắc
29 19124297 Trần Thị Thúy Oanh 19124 9.05 100 19 Xuất sắc
30 19125235 Nguyễn Thùy Trang 19125 8.75 100 22 Giỏi
31 19125213 Phan Ngọc Phương Quỳnh 19125 8.67 91 19 Giỏi
32 19125189 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 19125 8.58 100 26 Giỏi
33 19126107 Huỳnh Công Tiễn 19126 8.66 87 24 Giỏi
34 19126039 Nguyễn Thị Bích Hiếu 19126 8.62 100 26 Giỏi
35 19126071 Nguyễn Trọng Nghĩa 19126 8.51 100 20 Giỏi
36 19126056 Phạm Thị Hồng Loan 19126 8.48 100 26 Giỏi
37 19132002 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 19132 8.96 100 25 Giỏi
38 19132099 Lê Phương Thanh 19132 8.95 100 25 Giỏi
39 19132112 Nguyễn Khánh Trân 19132 8.92 100 22 Giỏi
40 19132128 Đỗ Thị Quỳnh Như 19132 8.87 100 25 Giỏi
41 19136057 Hoàng Quân Bảo Nhi 19136 9.04 100 26 Xuất sắc
42 19136011 Võ Thanh Nhật Châu 19136 9.02 100 20 Xuất sắc
43 19136058 Nguyễn Thị Hoài Nhi 19136 8.96 100 20 Giỏi
44 19136002 Lê Thị Thu Hằng 19136 8.90 100 25 Giỏi
45 20124124 Nguyễn Bình Minh 20124 9.25 100 24 Xuất sắc
46 20124086 Võ Thị Phương Thảo 20124 8.99 100 18 Giỏi
47 20124380 Nguyễn Thị Khánh Ly 20124 8.71 100 17 Giỏi
48 20124104 Trịnh Phan Mỹ Vân 20124 8.61 81 27 Giỏi
49 20125217 Huỳnh Tâm 20125 9.26 100 24 Xuất sắc
50 20125246 Lê Đoàn Yến Nhi 20125 8.97 97 17 Giỏi
51 20125176 Phạm Thị Hồng Hoa 20125 8.84 100 20 Giỏi
52 20125191 Cao Thị Minh 20125 8.80 100 19 Giỏi
53 20126205 Phan Thị Thanh Trúc 20126 9.14 100 20 Xuất sắc
54 20126127 Hứa Việt Hưng 20126 9.05 100 21 Xuất sắc
55 20126193 Trần Thị Kim Thi 20126 8.98 100 21 Giỏi
56 20126230 Phan Nữ Thảo Trang 20126 8.96 100 26 Giỏi
57 20126206 Võ Trần Thanh Trúc 20126 8.90 100 25 Giỏi
58 20132095 Lê Đoàn Yên Nhiên 20132 9.23 100 19 Xuất sắc
59 20132248 Nguyễn Đức Trung 20132 9.22 100 25 Xuất sắc
60 20132168 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 20132 9.22 100 19 Xuất sắc
61 20132235 Lê Nguyễn Hoàng Thi 20132 9.12 100 18 Xuất sắc
62 20132231 Võ Thị Bảo Tâm 20132 9.10 100 19 Xuất sắc
63 20136153 Nguyễn Thị Như Thúy 20136 9.11 98 21 Xuất sắc
64 20136148 Trần Văn Thích 20136 9.04 100 21 Xuất sắc
65 20136171 Bùi Minh Tú 20136 9.04 100 17 Xuất sắc
66 20136050 Lê Thị Lan Anh 20136 8.93 98 23 Giỏi
Cộng
Khoa Đào tạo Chất lượng cao
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB

1 17109048 Nguyễn Trần Yến Nhi 17109CLC 9.42 100 24 Xuất sắc
2 17109029 Đỗ Thị Vân Khánh 17109CLC 9.17 100 15 Xuất sắc
3 17109022 Trương Thị Hồng Hoa 17109CLC 9.17 100 12 Xuất sắc
4 17109014 Huỳnh Ngọc Thanh Hảo 17109CLC 9.17 94 15 Xuất sắc
5 17109050 Nguyễn Thị Phượng Nhung 17109CLC 9.07 94 15 Xuất sắc
6 17109112 Nguyễn Ngọc Anh Vy 17109CLC 9.07 84 15 Giỏi
7 17110071 Nguyễn Hữu Quyền 17110CLA 9.14 99 13 Xuất sắc
8 17110026 Trần Thanh Hiên 17110CLA 9.04 95 13 Xuất sắc
9 17110003 Trịnh Minh Anh 17110CLA 9.44 88 13 Giỏi
10 17110055 Nguyễn Thị Hồng Nam 17110CLA 9.06 81 13 Giỏi
11 17110255 Huỳnh Anh Thế Vinh 17110CLNW 8.24 92 16 Giỏi
12 17110135 Trần Minh Hiếu 17110CLST 9.68 100 13 Xuất sắc
13 17110116 Nguyễn Ngọc Tú Duyên 17110CLST 9.15 98 13 Xuất sắc
14 17110310 Ôn Đức Khang 17110CLST 9.19 81 13 Giỏi
15 17110218 Ngô Hoàng Minh Tâm 17110CLST 9.15 89 13 Giỏi
16 17110214 Tôn Nữ Như Quỳnh 17110CLST 9.15 83 13 Giỏi
17 17110144 Phan Đình Hoàng 17110CLST 8.99 93 13 Giỏi
18 17110244 Phan Đăng Trung 17110CLST 8.92 81 13 Giỏi
19 17110174 Đoàn Văn Long 17110CLST 8.88 86 13 Giỏi
20 17116107 Nguyễn Phương Như 17116CLA 9.07 89 15 Giỏi
21 17116023 Nguyễn Thảo Ngọc 17116CLA 8.99 81 15 Giỏi
22 17116074 Nguyễn Văn Hoàng 17116CLC 9.44 100 26 Xuất sắc
23 17116055 Nguyễn Đặng Chung 17116CLC 9.34 100 11 Xuất sắc
24 17116127 Phan Thị Ngọc Thảo 17116CLC 9.33 100 16 Xuất sắc
25 17116143 Nguyễn Thúy Uyên 17116CLC 8.98 82 11 Giỏi
26 17116101 Lê Phúc Nguyên 17116CLC 8.87 83 11 Giỏi
27 17116093 Nguyễn Ngọc Quỳnh My 17116CLC 8.80 100 16 Giỏi
28 17119036 Nguyễn Trọng Nghĩa 17119CLC 8.83 90 12 Giỏi
29 17119035 Nguyễn Chính Nghiệp 17119CLC 8.66 80 15 Giỏi
30 17119040 Nguyễn Hoàng Quang 17119CLC 8.67 77 12 Khá
31 17124047 Đỗ Thùy Linh 17124CLC 9.40 100 10 Xuất sắc
32 17124094 Võ Đăng Thi 17124CLC 8.80 92 14 Giỏi
33 17124072 Huỳnh Thế Phong 17124CLC 8.60 91 10 Giỏi
34 17124074 Nguyễn Thị Hoàng Phúc 17124CLC 8.60 84 14 Giỏi
35 17124048 Nguyễn Ngọc Thanh Loan 17124CLC 8.57 83 14 Giỏi
36 17124049 Đặng Thị Lụa 17124CLC 8.57 82 14 Giỏi
37 17124042 Phạm Lê An Khang 17124CLC 8.50 89 10 Giỏi
38 17124104 Đào Hạnh Tiên 17124CLC 8.43 91 14 Giỏi
39 17110182 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 17125CLC 9.31 91 21 Xuất sắc
40 17125196 Phạm Thị Hà Phương 17125CLC 9.10 100 15 Xuất sắc
41 17125144 Nguyễn Đoàn Phụng Vĩ 17125CLC 8.87 83 15 Giỏi
42 17141003 Nguyễn Quốc Đạt 17141CLA 8.28 97 13 Giỏi
43 17141015 Chu Thị Nga 17141CLA 8.22 100 22 Giỏi
44 17141053 Nguyễn Tấn Bình 17141CLC_DT 8.26 82 19 Giỏi
45 17141042 Huỳnh Văn Nam Anh 17141CLC_DT 8.17 87 12 Giỏi
46 17141131 Nguyễn Nam Thành 17141CLC_DT 8.05 95 12 Giỏi
47 17142054 Trần Minh Trí 17141CLC_VT 8.98 100 13 Giỏi
48 17142038 Nguyễn Chí Phúc 17141CLC_VT 8.79 97 28 Giỏi
49 17142166 Nguyễn Việt Thắng 17141CLC_VT 8.75 82 12 Giỏi
50 17141247 Dương Minh Trí 17141CLC_VT 8.67 87 12 Giỏi
51 17142002 Nguyễn Hoàng Như Anh 17142CLA 8.42 94 12 Giỏi
52 17142021 Dương Thúy Huỳnh 17142CLA 8.08 95 11 Giỏi
53 17142093 Trương Văn Hoàng 17142CLC 8.58 100 12 Giỏi
54 17142172 Đỗ Gia Thịnh 17142CLC 8.42 90 12 Giỏi
55 17142121 Lê Hoàng Nam 17142CLC 8.40 83 10 Giỏi
56 17142163 Nguyễn Quốc Thắng 17142CLC 8.40 80 10 Giỏi
57 17142129 Nguyễn Viết Nhân 17142CLC 8.33 80 12 Giỏi
58 17142144 Lê Thị Bích Phượng 17142CLC 8.29 92 13 Giỏi
59 17142164 Nguyễn Chiến Thắng 17142CLC 8.20 100 10 Giỏi
60 17142125 Ngô Hiếu Nghĩa 17142CLC 8.20 82 10 Giỏi
61 17143017 Nguyễn Đạt An Khương 17143CLA 8.18 100 16 Giỏi
62 17143040 Đặng Mai Thy 17143CLA 8.03 97 14 Giỏi
63 17143081 Nguyễn Trọng Hiếu 17143CLC 9.27 96 16 Xuất sắc
64 17143113 Lương Kiện Năng 17143CLC 9.13 100 12 Xuất sắc
65 17143054 Trần Thị Ngọc Chi 17143CLC 9.05 100 11 Xuất sắc
66 17143055 Từ Đức Chiến 17143CLC 8.95 95 11 Giỏi
67 17143168 Tiết Thị Kim Xuân 17143CLC 8.89 90 11 Giỏi
68 17143074 Hoàng Nguyệt Hà 17143CLC 8.86 100 11 Giỏi
69 17143134 Võ Thị Thúy Quỳnh 17143CLC 8.86 100 11 Giỏi
70 17144001 Đặng Tuấn Anh 17144CLA 9.27 100 13 Xuất sắc
71 17144029 Nguyễn Hồng Phúc 17144CLA 9.15 91 13 Xuất sắc
72 17144131 Trần Lộc Phước 17144CLC 9.22 100 13 Xuất sắc
73 17144049 Lê Hoàng Ân 17144CLC 9.19 97 16 Xuất sắc
74 17144108 Hồ Thăng Long 17144CLC 9.00 100 15 Xuất sắc
75 17144089 Nguyễn Huỳnh 17144CLC 9.18 88 13 Giỏi
76 17144103 Nguyễn Tùng Lâm 17144CLC 9.18 84 25 Giỏi
77 17144119 Nguyễn Thị Yến Nhi 17144CLC 8.99 94 13 Giỏi
78 17149177 Trần Hùng Anh 17144CLC 8.84 100 16 Giỏi
79 17144052 Huỳnh Thanh Bắc 17144CLC 8.75 90 13 Giỏi
80 17145015 Bùi Mỹ Hà 17145CLA 9.10 90 10 Xuất sắc
81 17145020 Trần Thị Mỹ Hiệp 17145CLA 9.30 81 10 Giỏi
82 17145056 Phạm Ngọc Anh Thi 17145CLA 9.23 81 16 Giỏi
83 17145050 Hoàng Ngọc Minh Quý 17145CLA 9.12 83 13 Giỏi
84 17145376 Lê Bá Trắc 17145CLC 9.50 100 10 Xuất sắc
85 17145247 Trần Thanh Tùng 17145CLC 9.46 100 13 Xuất sắc
86 17145210 Đỗ Minh Sơn 17145CLC 9.44 100 16 Xuất sắc
87 17145084 Nguyễn Phan Hoài Anh 17145CLC 9.43 100 22 Xuất sắc
88 17145175 Phạm Thanh Ngân 17145CLC 9.30 100 10 Xuất sắc
89 17145242 Phạm Văn Tuân 17145CLC 9.23 94 15 Xuất sắc
90 17145092 Đỗ Ngọc Châu 17145CLC 9.23 91 13 Xuất sắc
91 17145149 Võ Trần Hoài Hương 17145CLC 9.20 95 10 Xuất sắc
92 17145082 Phạm Kiều An 17145CLC 9.20 93 10 Xuất sắc
93 17149188 Lý Thanh Duy 17145CLC 9.18 100 19 Xuất sắc
94 17145110 Trần Hữu Duy 17145CLC 9.15 100 13 Xuất sắc
95 17146047 Lê Văn Nhu 17146CLA 8.98 81 12 Giỏi
96 17146010 Nguyễn Hồ Duy 17146CLA 8.66 93 18 Giỏi
97 17146068 Phan Thị Huỳnh Trân 17146CLA 8.25 89 24 Giỏi
98 17146046 Lê Quang Nhật 17146CLA 8.11 83 20 Giỏi
99 17146148 Lê Nhựt Linh 17146CLC 9.29 100 15 Xuất sắc
100 17146130 Đào Văn Khang 17146CLC 9.17 100 12 Xuất sắc
101 17146161 Lâm Nguyễn Thành Nhân 17146CLC 9.15 100 15 Xuất sắc
102 17146104 Nguyễn Đoàn Hải Đăng 17146CLC 9.00 100 12 Xuất sắc
103 17146123 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17146CLC 9.13 86 15 Giỏi
104 17146199 Phạm Thị Thanh Thủy 17146CLC 8.92 84 12 Giỏi
105 17146224 Trang Minh Vương 17146CLC 8.83 80 16 Giỏi
106 17146174 Đinh Hoàng Phúc 17146CLC 8.83 80 12 Giỏi
107 17146177 Nguyễn Minh Quang 17146CLC 8.69 100 15 Giỏi
108 17146129 Nguyễn Hồ Thế Kha 17146CLC 8.67 98 12 Giỏi
109 17147085 Ngô Nguyễn Phương Thanh 17147CLC 9.08 92 12 Xuất sắc
110 17147007 Bùi Chí Cường 17147CLC 9.17 88 12 Giỏi
111 17147083 Nguyễn Thanh Tân 17147CLC 9.17 82 12 Giỏi
112 17147057 Nguyễn Khoa Nam 17147CLC 9.08 89 12 Giỏi
113 17147061 Lê Thị Mộng Ngọc 17147CLC 9.08 86 12 Giỏi
114 17124020 Hồ Công Đức 17147CLC 8.83 82 12 Giỏi
115 17147010 Nguyễn Quang Anh Duy 17147CLC 8.83 82 12 Giỏi
116 17148037 Võ Thị Thùy Linh 17148CLC 8.59 86 18 Giỏi
117 17148070 Phan Thị Mỹ Thanh 17148CLC 8.42 69 19 Khá
118 17149036 Thạch Nguyên Thảo 17149CLA 8.70 100 10 Giỏi
119 17149074 Tô Thành Hiệp 17149CLC 8.60 80 10 Giỏi
120 17149160 Lê Thị Huyền Trân 17149CLC 8.10 100 10 Giỏi
121 17149130 Trần Minh Quang 17149CLC 8.10 87 10 Giỏi
122 17149167 Huỳnh Ngọc Tú Tú 17149CLC 8.10 85 10 Giỏi
123 17149082 Tôn Quốc Khang 17149CLC 8.50 74 10 Khá
124 17149111 Vũ Thành Nam 17149CLC 8.30 79 10 Khá
125 17149057 Ông Văn Bình Dương 17149CLC 8.10 73 10 Khá
126 17150011 Võ Thị Hiền 17150CLC 8.49 100 14 Giỏi
127 17150025 Phan Thị Mỹ Phúc 17150CLC 8.15 100 16 Giỏi
128 17151142 Lữ Trọng Tín 17151CLC 9.10 84 10 Giỏi
129 17151121 Nguyễn Minh Quân 17151CLC 8.50 86 10 Giỏi
130 17151143 Nguyễn Trung Tính 17151CLC 8.45 81 15 Giỏi
131 17151050 Trần Văn Cường 17151CLC 8.42 97 12 Giỏi
132 17151078 Võ Minh Hoài 17151CLC 8.42 88 12 Giỏi
133 17151064 Nguyễn Minh Đăng 17151CLC 8.40 99 10 Giỏi
134 17151126 Ngô Thế Thanh 17151CLC 8.40 80 10 Giỏi
135 17151160 Trần Nguyễn Ngọc Tùng 17151CLC 8.08 100 12 Giỏi
136 18109070 Trương Thị Cẩm Thanh 18109CLC 9.38 100 13 Xuất sắc
137 18109017 Đặng Thị Ngọc Hân 18109CLC 9.32 100 10 Xuất sắc
138 18109035 Lê Trần Tuấn Kiệt 18109CLC 9.13 100 12 Xuất sắc
139 18109030 Nguyễn Thị Huyền 18109CLC 9.10 100 10 Xuất sắc
140 18109076 Lê Thị Thanh Thúy 18109CLC 9.05 100 13 Xuất sắc
141 18109011 Nguyễn Thị Thùy Dung 18109CLC 8.91 100 10 Giỏi
142 18110016 Trương Minh Hoàng 18110CLA 7.94 100 25 Khá
143 18110018 Lê Quang Huy 18110CLA 7.92 100 27 Khá
144 18110108 Trần Quang Hiệp 18110CLNW 8.21 87 30 Giỏi
145 18110234 Lê Nhật Tường 18110CLST 8.97 100 18 Giỏi
146 18110207 Đinh Bách Thông 18110CLST 8.75 100 18 Giỏi
147 18110089 Hoàng Ngọc Doanh 18110CLST 8.54 90 24 Giỏi
148 18110232 Nguyễn Phan Nhật Tú 18110CLST 8.48 100 18 Giỏi
149 18116015 Nguyễn Thụy Thanh Hiền 18116CLA 8.29 100 17 Giỏi
150 18116041 Dương Thị Huỳnh Anh 18116CLC 8.66 96 23 Giỏi
151 18116089 Nguyễn Kim Mai 18116CLC 8.39 91 17 Giỏi
152 18116097 Trần Hương Nguyên 18116CLC 8.23 98 17 Giỏi
153 18119040 Thái Hoàng Minh Tâm 18119CLA 8.98 94 20 Giỏi
154 18119132 Bùi Quốc Tú 18119CLC 8.91 100 20 Giỏi
155 18119097 Lê Hoài Nam 18119CLC 8.64 100 20 Giỏi
156 18124023 Vũ Thị Duyên 18124CLC 9.60 100 21 Xuất sắc
157 18124047 Nguyễn Hoàng Huy 18124CLC 9.01 100 20 Xuất sắc
158 18124097 Lê Thị Nhật Tân 18124CLC 9.00 100 17 Xuất sắc
159 18124127 Phạm Quỳnh Bảo Trâm 18124CLC 9.10 86 21 Giỏi
160 18125042 Vũ Thị Tuyết Mai 18125CLC 9.00 100 18 Xuất sắc
161 18125091 Trần Thị Ngọc Trâm 18125CLC 8.90 100 18 Giỏi
162 18142048 Nguyễn Hữu Nguyện 18142CLA 9.11 93 18 Xuất sắc
163 18142046 Nguyễn Phương Nam 18142CLA 8.98 100 17 Giỏi
164 18142197 Đoàn Tấn Sang 18142CLC 8.67 100 16 Giỏi
165 18142116 Đoàn Huy Hoàng 18142CLC 8.57 100 16 Giỏi
166 18142130 Trần Vĩnh Khang 18142CLC 8.57 95 13 Giỏi
167 18142167 Nguyễn Hoài Nam 18142CLC 8.41 89 17 Giỏi
168 18142119 Nguyễn Văn Huy 18142CLC 8.34 100 18 Giỏi
169 18142190 Lê Hữu Phước 18142CLC 8.31 94 16 Giỏi
170 18142185 Nguyễn Bảo Phúc 18142CLC 8.30 80 20 Giỏi
171 18142216 Nguyễn Văn Thi 18142CLC 8.28 89 12 Giỏi
172 18142132 Lê Duy Khánh 18142CLC 8.25 96 15 Giỏi
173 18142170 Phạm Quang Nhã 18142CLC 8.23 100 13 Giỏi
174 18142186 Trần Ngọc Yến Phụng 18142CLC 8.21 88 31 Giỏi
175 18143010 Chu Huy Hoàng 18143CLA 9.40 100 23 Xuất sắc
176 18143121 Nguyễn Trọng Nghĩa 18143CLC 8.83 100 22 Giỏi
177 18143135 Trần Công Minh Phụng 18143CLC 8.39 88 21 Giỏi
178 18143188 Nguyễn Tuấn Vũ 18143CLC 8.36 91 19 Giỏi
179 18143127 Nguyễn Trần Long Nhật 18143CLC 8.36 88 22 Giỏi
180 18144025 Đặng Khải 18144CLA 8.86 100 20 Giỏi
181 18144145 Cao Thị Bé Ngọc 18144CLC 9.11 100 19 Xuất sắc
182 18144080 Lê Quang Dự 18144CLC 9.07 100 19 Xuất sắc
183 18144085 Lê Minh Đoan 18144CLC 9.00 81 22 Giỏi
184 18144182 Nguyễn Thị Thuận 18144CLC 8.97 91 19 Giỏi
185 18145053 Bùi Khánh Minh Quân 18145CLA 8.49 100 16 Giỏi
186 18145028 Lý Đăng Khoa 18145CLA 8.47 97 18 Giỏi
187 18145285 Nguyễn Chí Văn 18145CLC 8.73 100 25 Giỏi
188 18145211 Hoàng Thanh Quan 18145CLC 8.69 100 18 Giỏi
189 18145279 Phan Anh Tuấn 18145CLC 8.67 85 26 Giỏi
190 18145204 Phan Đình Phú 18145CLC 8.63 100 18 Giỏi
191 18145258 Huỳnh Minh Tiến 18145CLC 8.60 97 23 Giỏi
192 18145294 Nguyễn Tuấn Vũ 18145CLC 8.59 100 25 Giỏi
193 18146035 Trần Khôi 18146CLA 8.64 100 15 Giỏi
194 18146122 Đặng Gia Huy 18146CLA 8.49 100 19 Giỏi
195 18146264 Dương Gia Bảo 18146CLC 9.01 100 15 Xuất sắc
196 18146201 Lê Hoàng Quý 18146CLC 8.89 100 19 Giỏi
197 18146227 Nguyễn Văn Thuận 18146CLC 8.84 87 15 Giỏi
198 18146078 Trần Nguyên Bá 18146CLC 8.71 100 19 Giỏi
199 18146220 Hoàng Gia Thịnh 18146CLC 8.70 100 15 Giỏi
200 18147026 Nguyễn Hữu Lược 18147CLA 8.62 100 26 Giỏi
201 18147108 Lý Minh Mẫn 18147CLC 8.89 100 21 Giỏi
202 18147102 Trần Công Lộc 18147CLC 8.58 82 21 Giỏi
203 18147077 Huỳnh Hạ Hữu Huân 18147CLC 8.48 90 21 Giỏi
204 18149004 Mai Xuân Chinh 18149CLA 8.22 92 25 Giỏi
205 18149103 Phan Văn Khinh 18149CLC 8.47 86 15 Giỏi
206 18149187 Lê Văn Toản 18149CLC 8.00 87 18 Giỏi
207 18149089 Phạm Triệu Minh Hiếu 18149CLC 8.11 70 24 Khá
208 18149057 Chu Văn Cường 18149CLC 8.06 77 16 Khá
209 18150003 Nguyễn Phạm Hồng Ân 18150CLC 7.67 100 15 Khá
210 18150015 Phạm Ngọc Hân 18150CLC 7.67 100 15 Khá
211 18151005 Phạm Văn Chinh 18151CLA 8.96 100 25 Giỏi
212 18151049 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 18151CLC 8.88 80 17 Giỏi
213 18151098 Nguyễn Thanh Nhã 18151CLC 8.75 100 20 Giỏi
214 18151135 Dương Minh Trí 18151CLC 8.42 81 17 Giỏi
215 18158090 Lê Quốc Toàn 18158CLC 8.14 74 21 Khá
216 18158004 Nguyễn Hồng Bảo 18158CLC 7.98 91 24 Khá
217 18158008 Lê Thị Huyền Diệu 18158CLC 7.96 92 21 Khá
218 18161056 Lê Xuân Tuấn Đạt 18161CLA 8.91 93 18 Giỏi
219 18161090 Lê Anh Khoa 18161CLC_DT 8.58 100 20 Giỏi
220 18161125 Trương Nghệ Nhân 18161CLC_DT 8.46 94 23 Giỏi
221 18161068 Phạm Thị Hương Giang 18161CLC_VT 8.88 81 21 Giỏi
222 18142241 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên 18161CLC_VT 8.49 96 21 Giỏi
223 19109012 Võ Thị Phương Ngân 19109CLC 8.94 100 24 Giỏi
224 19109040 Văn Thị Xuân Huyền 19109CLC 8.85 100 25 Giỏi
225 19110059 Hồ Đăng Tiên 19110CLA 8.36 92 21 Giỏi
226 19110145 Trần Đăng Khoa 19110CLA 8.28 82 21 Giỏi
227 19110073 Lê Hồ Hải Dương 19110CLA 8.00 100 17 Giỏi
228 19110302 Nguyễn Đức Trí 19110CLC 8.81 100 26 Giỏi
229 19110201 Huỳnh Thế Hiển 19110CLC 8.69 100 28 Giỏi
230 19110188 Nguyễn Minh Đăng 19110CLC 8.66 100 23 Giỏi
231 19110269 Trương Minh Phương 19110CLC 8.60 100 23 Giỏi
232 19110516 Nguyễn Phạm Quốc Thắng 19110CLC 8.52 100 31 Giỏi
233 19110189 Nguyễn Phước Đăng 19110CLC 8.51 100 26 Giỏi
234 19116012 Nguyễn Trần Hoàng Anh 19116CLA 8.50 100 25 Giỏi
235 19116024 Nguyễn Minh Trọng 19116CLC 7.99 100 24 Khá
236 19116018 Dương Lê Ngọc Anh 19116CLC 7.74 96 17 Khá
237 19116076 Phan Ngân Hà 19116CLC 7.71 98 31 Khá
238 19119002 Cao Hoàng Bách 19119CLA 8.35 100 26 Giỏi
239 19119088 Cao Việt Hoàng 19119CLC 8.42 100 24 Giỏi
240 19119101 Trần Huy Khang 19119CLC 7.97 96 27 Khá
241 19119070 Trương Văn Đại 19119CLC 7.97 91 24 Khá
242 19124057 Lê Thị Quỳnh Giang 19124CLA 8.49 93 30 Giỏi
243 19124152 Bùi Thị Nhàn 19124CLC 9.26 100 19 Xuất sắc
244 19124127 Lê Thị Mỹ Linh 19124CLC 8.98 98 20 Giỏi
245 19124014 Phạm Thị Hồng Diễm 19124CLC 8.97 100 24 Giỏi
246 19124017 Đỗ Lê Phương Thảo 19124CLC 8.95 100 22 Giỏi
247 19124020 Trần Thị Thu Hường 19124CLC 8.93 100 22 Giỏi
248 19124159 Huỳnh Đăng Huy Nhơn 19124CLC 8.93 100 22 Giỏi
249 19125116 Đặng Trần Huyền Trâm 19125CLC 9.58 100 22 Xuất sắc
250 19125134 Tăng Thế Vũ 19125CLC 8.59 100 19 Giỏi
251 19125070 Trần Trà My 19125CLC 8.56 100 21 Giỏi
252 19125115 Trịnh Trần Thu Trang 19125CLC 8.52 88 19 Giỏi
253 19142083 Nguyễn Trí Đức 19142CLA 8.59 99 32 Giỏi
254 19142059 Trần Đức Tuấn 19142CLA 7.89 90 34 Khá
255 19142019 Thái Hoàng Tiển 19142CLC 8.90 100 21 Giỏi
256 19142268 Châu Thanh Tùng 19142CLC 8.88 100 26 Giỏi
257 19142142 Nguyễn Đức Hải 19142CLC 8.83 99 24 Giỏi
258 19142251 Phan Thành Tính 19142CLC 8.53 99 24 Giỏi
259 19142139 Lê Trường Giang 19142CLC 8.52 100 25 Giỏi
260 19142155 Nguyễn Bá Hóa 19142CLC 8.51 100 16 Giỏi
261 19143084 Trần Nguyễn Gia Khánh 19143CLA 7.98 100 34 Khá
262 19143160 Nguyễn Thanh Duy Phương 19143CLC 8.63 100 24 Giỏi
263 19143140 Văn Hữu Linh 19143CLC 8.63 92 26 Giỏi
264 19143014 Vũ Thành Hoàn 19143CLC 8.62 93 24 Giỏi
265 19143090 Đặng Ngọc Ấn 19143CLC 8.60 100 26 Giỏi
266 19143017 Nguyễn Thiện Tâm 19143CLC 8.55 100 32 Giỏi
267 19143026 Lê Quang Linh 19144CLA 8.31 99 30 Giỏi
268 19144192 Nguyễn Ngọc Tân 19144CLC 8.86 100 19 Giỏi
269 19144185 Lê Hồng Sơn 19144CLC 8.73 100 24 Giỏi
270 19144009 Phạm Trần Minh Trung 19144CLC 8.67 100 19 Giỏi
271 19144216 Đặng Anh Tuấn 19144CLC 8.64 100 19 Giỏi
272 19145128 Nguyễn Đức Đạt 19145CLA 8.54 100 18 Giỏi
273 19145147 Nguyễn Thanh Đức Huy 19145CLA 8.50 100 22 Giỏi
274 19145071 Võ Anh Kiệt 19145CLC 9.19 100 19 Xuất sắc
275 19145215 Phạm Hoàng Dương 19145CLC 8.94 100 27 Giỏi
276 19145328 Nguyễn Minh Triết 19145CLC 8.74 100 19 Giỏi
277 19145259 Mai Hoàng Linh 19145CLC 8.69 100 16 Giỏi
278 19145024 Hồ Bảo An 19145CLC 8.63 98 25 Giỏi
279 19145258 Lâm Gia Linh 19145CLC 8.62 100 19 Giỏi
280 19145199 Nguyễn Thanh Thế Cường 19145CLC 8.52 96 16 Giỏi
281 19146122 Lê Hoàng Hòa 19146CLA 8.77 94 26 Giỏi
282 19146094 Nguyễn Quang Minh 19146CLA 8.76 100 34 Giỏi
283 19146146 Nguyễn Trọng Đại 19146CLC 9.03 100 23 Xuất sắc
284 19146056 Trần Huỳnh Khang Duy 19146CLC 9.02 100 22 Xuất sắc
285 19146046 Đặng Phước Phát 19146CLC 8.95 100 22 Giỏi
286 19146289 Nguyễn Trí Trung 19146CLC 8.81 99 19 Giỏi
287 19146273 Nguyễn Nhật Tiến 19146CLC 8.67 95 22 Giỏi
288 19144255 Bùi Quang Hậu 19146CLC 8.65 98 22 Giỏi
289 19147045 Nguyễn Tấn An 19147CLA 8.00 89 25 Giỏi
290 19147146 Nguyễn Quyết Thắng 19147CLC 8.29 100 18 Giỏi
291 19147018 Võ Tấn Đức 19147CLC 8.19 100 24 Giỏi
292 19147104 Lê Đức Minh Hoàng 19147CLC 8.17 94 18 Giỏi
293 19149368 Nguyễn Ngọc Duẩn 19149CLA 8.08 68 23 Khá
294 19149122 Nguyễn Văn Hoàng 19149CLC 8.94 100 27 Giỏi
295 19149031 Trần Trọng Khang 19149CLC 8.52 96 27 Giỏi
296 19149206 Nguyễn Đình Trung 19149CLC 8.42 100 29 Giỏi
297 19149105 Huỳnh Hải Đăng 19149CLC 8.36 100 27 Giỏi
298 19149009 Phạm Công Minh 19149CLC 8.28 82 29 Giỏi
299 19150041 Lê Tống Cát Tường 19150CLC 8.33 100 28 Giỏi
300 19151056 Phạm Thành Hiệp 19151CLA 8.45 100 26 Giỏi
301 19151001 Lê Nguyễn Hoàng Duy 19151CLA 8.41 100 25 Giỏi
302 19151154 Hồ Khải Minh 19151CLC 8.85 98 28 Giỏi
303 19151132 Lê Anh Huy 19151CLC 8.83 98 17 Giỏi
304 19151125 Huỳnh Trung Hiếu 19151CLC 8.78 100 17 Giỏi
305 19151003 Đặng Nguyễn Quang Đông 19151CLC 8.77 100 20 Giỏi
306 19158027 Nguyễn Thị Hoàng Châu 19158CLC 7.80 91 31 Khá
307 19158082 Nguyễn Vũ Phương Toàn 19158CLC 7.78 98 22 Khá
308 19161041 Tôn Hoàng Uyển Nhi 19161CLA 8.43 69 23 Khá
309 19161109 Lê Huy Hoàng 19161CLDT 8.08 100 31 Giỏi
310 19161014 Trần Thanh Trung 19161CLDT 7.85 100 24 Khá
311 19161200 Lê Phi Yến 19161CLVTVM 8.03 100 30 Giỏi
312 19161007 Trần Minh Huy 19161CLVTVM 7.97 94 28 Khá
313 20104012 Nguyễn Phan Yến Ngân 20109CLC 8.79 100 23 Giỏi
314 20109002 Zịp Bảo Ngọc 20109CLC 8.56 97 22 Giỏi
315 20110432 Võ Đức Hoàng Phi 20110CLA 8.97 82 19 Giỏi
316 20110371 Nguyễn Văn Hơn 20110CLA 8.60 100 21 Giỏi
317 20110434 Nguyễn Văn An 20110CLC 9.09 100 18 Xuất sắc
318 20110521 Ngô Anh Lượng 20110CLC 8.80 98 21 Giỏi
319 20110119 Nguyễn Quốc Toản 20110CLC 8.75 100 26 Giỏi
320 20110129 Đinh Tấn Phúc Huy 20110CLC 8.74 100 25 Giỏi
321 20110111 Trần Phước Nhân 20110CLC 8.73 100 26 Giỏi
322 20110508 Huỳnh Ngọc Tuấn Kiệt 20110CLC 8.67 100 21 Giỏi
323 20110572 Hồ Kim Tiền 20110CLC 8.62 100 21 Giỏi
324 20116012 Lê Thị Bích Chi 20116CLA 8.32 100 21 Giỏi
325 20116238 Nguyễn Trần Minh Thư 20116CLC 8.48 100 30 Giỏi
326 20116051 Phùng Võ Hưng Phát 20116CLC 8.27 100 23 Giỏi
327 20116023 Nguyễn Thị Kim Ngân 20116CLC 8.23 99 23 Giỏi
328 20119009 Trần Tuấn Kiệt 20119CLA 8.48 89 17 Giỏi
329 20119139 Nguyễn Lê Đức Long 20119CLA 8.38 84 17 Giỏi
330 20119131 Mai Xuân Hoài 20119CLA 8.22 80 23 Giỏi
331 20119016 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 20119CLC 8.86 100 30 Giỏi
332 20119215 Nguyễn Gia Đạt 20119CLC 8.83 97 30 Giỏi
333 20119260 Nguyễn Yến Nhi 20119CLC 8.58 100 30 Giỏi
334 20119033 Phan Nhật Minh 20119CLC 8.55 95 24 Giỏi
335 20124170 Nguyễn Hữu Dự 20124CLA 8.78 100 18 Giỏi
336 20124196 Trần Hữu Phú 20124CLA 8.52 97 18 Giỏi
337 20124255 Lê Kim Hoàng 20124CLC 8.98 100 23 Giỏi
338 20124306 Lê Hồ Trúc Phương 20124CLC 8.94 100 20 Giỏi
339 20124019 Nguyễn Thị Kim Ngân 20124CLC 8.92 98 20 Giỏi
340 20124056 Nguyễn Kiều Duyên 20124CLC 8.91 100 20 Giỏi
341 20124284 Hồ Thanh Ngân 20124CLC 8.85 100 23 Giỏi
342 20125072 Lê Phương Linh 20125CLC 9.14 100 29 Xuất sắc
343 20125038 Cao Bích Xuân An 20125CLC 8.76 100 24 Giỏi
344 20125087 Nguyễn Tô Hạnh Nhi 20125CLC 8.61 100 21 Giỏi
345 20142244 Lê Vũ Minh Phú 20142CLA 7.96 100 19 Khá
346 20142022 Ngô Quang Trãi 20142CLA 7.59 79 15 Khá
347 20142067 Trần Thị Yến Nhi 20142CLC 9.28 100 21 Xuất sắc
348 20142043 Vương Quí An 20142CLC 9.27 100 19 Xuất sắc
349 20142066 Nguyễn Anh Tuấn 20142CLC 8.94 100 19 Giỏi
350 20142454 Huỳnh Anh Huy Vũ 20142CLC 8.55 86 19 Giỏi
351 20142375 Đinh Trọng Nghĩa 20142CLC 8.50 100 21 Giỏi
352 20142078 Hoàng Mạnh Công 20142CLC 8.31 90 18 Giỏi
353 20142399 Đặng Đức Quý 20142CLC 8.29 83 19 Giỏi
354 20143164 Trần Phạm Thái Dương 20143CLA 8.05 94 23 Giỏi
355 20143210 Vũ Đình Thắng 20143CLA 7.97 75 15 Khá
356 20143331 Hà Phi Hoàng 20143CLC 8.66 100 22 Giỏi
357 20143051 Đỗ Quang Tịnh 20143CLC 8.59 100 25 Giỏi
358 20143374 Nguyễn Tiến Phát 20143CLC 8.54 100 22 Giỏi
359 20143064 Trần Trung Hiếu 20143CLC 8.52 100 25 Giỏi
360 20143307 Nguyễn Thành Duy 20143CLC 8.43 92 20 Giỏi
361 20143243 Phạm Đình Chiến 20143CLN 8.79 86 17 Giỏi
362 20143076 Nguyễn Chí Tường 20143CLN 8.46 100 32 Giỏi
363 20144168 Nguyễn Hoàng Hiếu 20144CLA 8.32 75 18 Khá
364 20144174 Hà Minh Khoa 20144CLA 8.00 72 24 Khá
365 20144076 Nguyễn Nhật Lâm 20144CLC 8.66 85 19 Giỏi
366 20144307 Nguyễn Minh Sang 20144CLC 8.37 83 23 Giỏi
367 20144134 Hồ Ngọc Phúc 20144CLC 8.18 100 24 Giỏi
368 20144051 Nguyễn Văn Tam 20144CLC 8.18 99 23 Giỏi
369 20144226 Nguyễn Đình Anh 20144CLC 8.13 100 30 Giỏi
370 20144071 Nguyễn Tiến Đạt 20144CLC 8.09 94 29 Giỏi
371 20145036 Nguyễn Minh Hoàng 20145CLA 8.50 100 24 Giỏi
372 20145901 Phạm Văn Thanh Giàu 20145CLA 8.40 100 28 Giỏi
373 20145026 Trần Xuân Sơn 20145CLA 8.30 84 28 Giỏi
374 20145501 Huỳnh Trung Hiếu 20145CLC 9.09 100 21 Xuất sắc
375 20145147 Trương Thanh Bình 20145CLC 9.08 100 20 Xuất sắc
376 20145632 Phạm Minh Tiến 20145CLC 8.84 97 17 Giỏi
377 20145143 Nguyễn Minh Tiến 20145CLC 8.82 84 20 Giỏi
378 20145580 Nguyễn Hồng Phúc 20145CLC 8.73 100 23 Giỏi
379 20145529 Đặng Hoàng Khang 20145CLC 8.70 100 23 Giỏi
380 20145042 Vũ Đức Tâm 20145CLC 8.70 94 25 Giỏi
381 20145655 Chung Hoàng Vinh 20145CLC 8.69 100 21 Giỏi
382 20145645 Đặng Văn Trường 20145CLC 8.67 97 20 Giỏi
383 20146012 Trần Phạm Trung Hy 20146CLA 9.00 100 19 Xuất sắc
384 20146281 Phạm Đình Thắng 20146CLA 8.17 87 21 Giỏi
385 20146442 Bùi Lê Minh Trí 20146CLC 8.92 100 28 Giỏi
386 20146336 Tống Xuân Hoàng 20146CLC 8.87 100 26 Giỏi
387 20146374 Lại Anh Nguyên 20146CLC 8.69 100 25 Giỏi
388 20146364 Đặng Văn Linh 20146CLC 8.67 100 23 Giỏi
389 20146457 Tạ Cao Văn 20146CLC 8.63 100 26 Giỏi
390 20146167 Bùi Chí Cường 20146CLC 8.62 100 24 Giỏi
391 20146397 Nguyễn Hoàng Phúc 20146CLC 8.57 100 25 Giỏi
392 20147003 Trần Hoàng Khải 20147CLA 8.13 99 17 Giỏi
393 20147025 Nguyễn Thị Thu Dương 20147CLC 9.20 100 32 Xuất sắc
394 20147193 Nguyễn Khải Minh 20147CLC 8.71 100 19 Giỏi
395 20147156 Đặng Tuấn Đạt 20147CLC 8.43 100 24 Giỏi
396 20147200 Nguyễn Hồ Trọng Nhân 20147CLC 8.42 100 22 Giỏi
397 20149104 Nguyễn Ngọc Phú 20149CLA 7.31 70 18 Khá
398 20149037 Nguyễn Quang Tiên 20149CLC 8.81 100 27 Giỏi
399 20149158 Nguyễn Tiến Hưng 20149CLC 8.81 100 27 Giỏi
400 20149031 Nguyễn Quang Nhựt 20149CLC 8.70 100 28 Giỏi
401 20149009 Cao Tuấn 20149CLC 8.39 93 24 Giỏi
402 20149229 Trần Văn Thắng 20149CLC 8.36 96 27 Giỏi
403 20150038 Ngô Quang Thuận 20150CLC 6.98 93 30 Khá
404 20151005 Lê Trần Vũ Hoàng 20151CLA 9.00 100 15 Xuất sắc
405 20151014 La Gia Bảo 20151CLA 8.79 100 24 Giỏi
406 20151113 Nguyễn Lê Bình An 20151CLC 9.29 100 20 Xuất sắc
407 20151069 Đoàn Kiến Trúc 20151CLC 9.24 100 23 Xuất sắc
408 20151435 Phạm Quang Vỹ 20151CLC 9.06 95 18 Xuất sắc
409 20151423 Nguyễn Minh Trường 20151CLC 8.98 100 23 Giỏi
410 20151426 Nguyễn Xuân Trưởng 20151CLC 8.90 100 21 Giỏi
411 20151105 Nguyễn Quỳnh Như 20151CLC 8.90 94 27 Giỏi
412 20158108 Trịnh Bửu Phú 20158CLC 8.40 89 33 Giỏi
413 20158003 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20158CLC 8.28 85 31 Giỏi
414 20158007 Lê Minh Triết 20158CLC 8.16 83 28 Giỏi
415 20161132 Nguyễn Tây 20161CLA 7.43 69 24 Khá
416 20161223 Đỗ Hồ Xuân Long 20161CLC 8.98 100 35 Giỏi
417 20161056 Ngô Trương Doan Hy 20161CLC 8.60 97 36 Giỏi
418 20161286 Nguyễn Quang Trường 20161CLC 8.42 100 28 Giỏi
419 20130055 Lê Nguyễn Trường Phúc 20161CLC 8.35 100 27 Giỏi
420 20161009 Nguyễn Đăng Bảo Long 20161CLN 8.70 86 22 Giỏi
Cộng

Tổng cộng: 7.990.612.500 đồng Bảy tỷ chín trăm chín mươi triêu sáu trăm mười hai ngàn năm trăm
PHỤ TRÁCH TRƯỜNG
Mức HB/ Số Số Tiền
tháng tháng nhận
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
677,625,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
723,450,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
422,662,500

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
442,650,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
144,300,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
2,535,000 5 12,675,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
237,412,500

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
301,275,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
66,300,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
333,450,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
191,100,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
670,800,000

Mức HB/ Số Số Tiền


tháng tháng nhận
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
975,000 5 4,875,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
1,950,000 5 9,750,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
3,779,587,500

ười hai ngàn năm trăm đồng


ÁCH TRƯỜNG

You might also like