Professional Documents
Culture Documents
21-2022 (đợt 1)
Hiệu trưởng)
1 17109135 Trương Thị Kim Huyền 17109 9.22 100 15 Xuất sắc
2 17152032 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17152 8.79 82 14 Giỏi
3 17109190 Nguyễn Thị Viên 17909 8.62 100 22 Giỏi
4 18109122 Hồ Thị Kim Khánh 18109 8.95 100 17 Giỏi
5 18109139 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18109 8.82 100 20 Giỏi
6 18121037 Hồ Thị Thùy Trang 18121 8.58 97 11 Giỏi
7 18121024 Nguyễn Hồng Nhiên 18121 8.51 94 16 Giỏi
8 18123015 Lê Thị Phương Linh 18123 8.95 81 15 Giỏi
9 18123005 Trần Thị Đào 18123 8.93 94 15 Giỏi
10 18123018 Hồ Trúc Ly 18123 8.87 100 14 Giỏi
11 18159034 Trần Thái Minh 18159 8.84 100 21 Giỏi
12 18159001 Nguyễn Thị Lan Anh 18159 8.79 100 21 Giỏi
13 19109184 Lê Hà Cẩm Tú 19109 8.73 100 18 Giỏi
14 19109128 Nguyễn Thị Bích Huyền 19109 8.61 90 18 Giỏi
15 19121017 Nguyễn Thị Hà Minh 19121 9.33 100 13 Xuất sắc
16 19121039 Nguyễn Đinh Như Ý 19121 8.86 100 13 Giỏi
17 19121028 Nguyễn Thị Phương Thảo 19121 8.82 98 17 Giỏi
18 19123005 Ngô Đoàn Khánh Duyên 19123 9.39 100 19 Xuất sắc
19 19137020 Nguyễn Chí Thanh 19137 8.40 99 24 Giỏi
20 19159076 Huỳnh Thị Thúy Vi 19159 8.64 96 18 Giỏi
21 19159007 Lê Nguyễn Minh Anh 19159 8.47 100 21 Giỏi
22 20109075 Lê Thị Mai Huỳnh 20109 8.48 100 21 Giỏi
23 20109147 Lý Thị Kim Loan 20109 8.38 100 25 Giỏi
24 20123001 Lê Thị Nga 20123 8.72 93 22 Giỏi
25 20159002 Bùi Thùy Chi 20159 8.59 100 23 Giỏi
26 20159089 Nguyễn Hồng Ngọc 20159 8.59 100 23 Giỏi
Cộng
Khoa CN Hóa học và Thực phẩm
TT MSSV Họ Lót Tên CTĐT ĐTB ĐRL STC XLHB
1 17109048 Nguyễn Trần Yến Nhi 17109CLC 9.42 100 24 Xuất sắc
2 17109029 Đỗ Thị Vân Khánh 17109CLC 9.17 100 15 Xuất sắc
3 17109022 Trương Thị Hồng Hoa 17109CLC 9.17 100 12 Xuất sắc
4 17109014 Huỳnh Ngọc Thanh Hảo 17109CLC 9.17 94 15 Xuất sắc
5 17109050 Nguyễn Thị Phượng Nhung 17109CLC 9.07 94 15 Xuất sắc
6 17109112 Nguyễn Ngọc Anh Vy 17109CLC 9.07 84 15 Giỏi
7 17110071 Nguyễn Hữu Quyền 17110CLA 9.14 99 13 Xuất sắc
8 17110026 Trần Thanh Hiên 17110CLA 9.04 95 13 Xuất sắc
9 17110003 Trịnh Minh Anh 17110CLA 9.44 88 13 Giỏi
10 17110055 Nguyễn Thị Hồng Nam 17110CLA 9.06 81 13 Giỏi
11 17110255 Huỳnh Anh Thế Vinh 17110CLNW 8.24 92 16 Giỏi
12 17110135 Trần Minh Hiếu 17110CLST 9.68 100 13 Xuất sắc
13 17110116 Nguyễn Ngọc Tú Duyên 17110CLST 9.15 98 13 Xuất sắc
14 17110310 Ôn Đức Khang 17110CLST 9.19 81 13 Giỏi
15 17110218 Ngô Hoàng Minh Tâm 17110CLST 9.15 89 13 Giỏi
16 17110214 Tôn Nữ Như Quỳnh 17110CLST 9.15 83 13 Giỏi
17 17110144 Phan Đình Hoàng 17110CLST 8.99 93 13 Giỏi
18 17110244 Phan Đăng Trung 17110CLST 8.92 81 13 Giỏi
19 17110174 Đoàn Văn Long 17110CLST 8.88 86 13 Giỏi
20 17116107 Nguyễn Phương Như 17116CLA 9.07 89 15 Giỏi
21 17116023 Nguyễn Thảo Ngọc 17116CLA 8.99 81 15 Giỏi
22 17116074 Nguyễn Văn Hoàng 17116CLC 9.44 100 26 Xuất sắc
23 17116055 Nguyễn Đặng Chung 17116CLC 9.34 100 11 Xuất sắc
24 17116127 Phan Thị Ngọc Thảo 17116CLC 9.33 100 16 Xuất sắc
25 17116143 Nguyễn Thúy Uyên 17116CLC 8.98 82 11 Giỏi
26 17116101 Lê Phúc Nguyên 17116CLC 8.87 83 11 Giỏi
27 17116093 Nguyễn Ngọc Quỳnh My 17116CLC 8.80 100 16 Giỏi
28 17119036 Nguyễn Trọng Nghĩa 17119CLC 8.83 90 12 Giỏi
29 17119035 Nguyễn Chính Nghiệp 17119CLC 8.66 80 15 Giỏi
30 17119040 Nguyễn Hoàng Quang 17119CLC 8.67 77 12 Khá
31 17124047 Đỗ Thùy Linh 17124CLC 9.40 100 10 Xuất sắc
32 17124094 Võ Đăng Thi 17124CLC 8.80 92 14 Giỏi
33 17124072 Huỳnh Thế Phong 17124CLC 8.60 91 10 Giỏi
34 17124074 Nguyễn Thị Hoàng Phúc 17124CLC 8.60 84 14 Giỏi
35 17124048 Nguyễn Ngọc Thanh Loan 17124CLC 8.57 83 14 Giỏi
36 17124049 Đặng Thị Lụa 17124CLC 8.57 82 14 Giỏi
37 17124042 Phạm Lê An Khang 17124CLC 8.50 89 10 Giỏi
38 17124104 Đào Hạnh Tiên 17124CLC 8.43 91 14 Giỏi
39 17110182 Nguyễn Ngọc Thảo Ly 17125CLC 9.31 91 21 Xuất sắc
40 17125196 Phạm Thị Hà Phương 17125CLC 9.10 100 15 Xuất sắc
41 17125144 Nguyễn Đoàn Phụng Vĩ 17125CLC 8.87 83 15 Giỏi
42 17141003 Nguyễn Quốc Đạt 17141CLA 8.28 97 13 Giỏi
43 17141015 Chu Thị Nga 17141CLA 8.22 100 22 Giỏi
44 17141053 Nguyễn Tấn Bình 17141CLC_DT 8.26 82 19 Giỏi
45 17141042 Huỳnh Văn Nam Anh 17141CLC_DT 8.17 87 12 Giỏi
46 17141131 Nguyễn Nam Thành 17141CLC_DT 8.05 95 12 Giỏi
47 17142054 Trần Minh Trí 17141CLC_VT 8.98 100 13 Giỏi
48 17142038 Nguyễn Chí Phúc 17141CLC_VT 8.79 97 28 Giỏi
49 17142166 Nguyễn Việt Thắng 17141CLC_VT 8.75 82 12 Giỏi
50 17141247 Dương Minh Trí 17141CLC_VT 8.67 87 12 Giỏi
51 17142002 Nguyễn Hoàng Như Anh 17142CLA 8.42 94 12 Giỏi
52 17142021 Dương Thúy Huỳnh 17142CLA 8.08 95 11 Giỏi
53 17142093 Trương Văn Hoàng 17142CLC 8.58 100 12 Giỏi
54 17142172 Đỗ Gia Thịnh 17142CLC 8.42 90 12 Giỏi
55 17142121 Lê Hoàng Nam 17142CLC 8.40 83 10 Giỏi
56 17142163 Nguyễn Quốc Thắng 17142CLC 8.40 80 10 Giỏi
57 17142129 Nguyễn Viết Nhân 17142CLC 8.33 80 12 Giỏi
58 17142144 Lê Thị Bích Phượng 17142CLC 8.29 92 13 Giỏi
59 17142164 Nguyễn Chiến Thắng 17142CLC 8.20 100 10 Giỏi
60 17142125 Ngô Hiếu Nghĩa 17142CLC 8.20 82 10 Giỏi
61 17143017 Nguyễn Đạt An Khương 17143CLA 8.18 100 16 Giỏi
62 17143040 Đặng Mai Thy 17143CLA 8.03 97 14 Giỏi
63 17143081 Nguyễn Trọng Hiếu 17143CLC 9.27 96 16 Xuất sắc
64 17143113 Lương Kiện Năng 17143CLC 9.13 100 12 Xuất sắc
65 17143054 Trần Thị Ngọc Chi 17143CLC 9.05 100 11 Xuất sắc
66 17143055 Từ Đức Chiến 17143CLC 8.95 95 11 Giỏi
67 17143168 Tiết Thị Kim Xuân 17143CLC 8.89 90 11 Giỏi
68 17143074 Hoàng Nguyệt Hà 17143CLC 8.86 100 11 Giỏi
69 17143134 Võ Thị Thúy Quỳnh 17143CLC 8.86 100 11 Giỏi
70 17144001 Đặng Tuấn Anh 17144CLA 9.27 100 13 Xuất sắc
71 17144029 Nguyễn Hồng Phúc 17144CLA 9.15 91 13 Xuất sắc
72 17144131 Trần Lộc Phước 17144CLC 9.22 100 13 Xuất sắc
73 17144049 Lê Hoàng Ân 17144CLC 9.19 97 16 Xuất sắc
74 17144108 Hồ Thăng Long 17144CLC 9.00 100 15 Xuất sắc
75 17144089 Nguyễn Huỳnh 17144CLC 9.18 88 13 Giỏi
76 17144103 Nguyễn Tùng Lâm 17144CLC 9.18 84 25 Giỏi
77 17144119 Nguyễn Thị Yến Nhi 17144CLC 8.99 94 13 Giỏi
78 17149177 Trần Hùng Anh 17144CLC 8.84 100 16 Giỏi
79 17144052 Huỳnh Thanh Bắc 17144CLC 8.75 90 13 Giỏi
80 17145015 Bùi Mỹ Hà 17145CLA 9.10 90 10 Xuất sắc
81 17145020 Trần Thị Mỹ Hiệp 17145CLA 9.30 81 10 Giỏi
82 17145056 Phạm Ngọc Anh Thi 17145CLA 9.23 81 16 Giỏi
83 17145050 Hoàng Ngọc Minh Quý 17145CLA 9.12 83 13 Giỏi
84 17145376 Lê Bá Trắc 17145CLC 9.50 100 10 Xuất sắc
85 17145247 Trần Thanh Tùng 17145CLC 9.46 100 13 Xuất sắc
86 17145210 Đỗ Minh Sơn 17145CLC 9.44 100 16 Xuất sắc
87 17145084 Nguyễn Phan Hoài Anh 17145CLC 9.43 100 22 Xuất sắc
88 17145175 Phạm Thanh Ngân 17145CLC 9.30 100 10 Xuất sắc
89 17145242 Phạm Văn Tuân 17145CLC 9.23 94 15 Xuất sắc
90 17145092 Đỗ Ngọc Châu 17145CLC 9.23 91 13 Xuất sắc
91 17145149 Võ Trần Hoài Hương 17145CLC 9.20 95 10 Xuất sắc
92 17145082 Phạm Kiều An 17145CLC 9.20 93 10 Xuất sắc
93 17149188 Lý Thanh Duy 17145CLC 9.18 100 19 Xuất sắc
94 17145110 Trần Hữu Duy 17145CLC 9.15 100 13 Xuất sắc
95 17146047 Lê Văn Nhu 17146CLA 8.98 81 12 Giỏi
96 17146010 Nguyễn Hồ Duy 17146CLA 8.66 93 18 Giỏi
97 17146068 Phan Thị Huỳnh Trân 17146CLA 8.25 89 24 Giỏi
98 17146046 Lê Quang Nhật 17146CLA 8.11 83 20 Giỏi
99 17146148 Lê Nhựt Linh 17146CLC 9.29 100 15 Xuất sắc
100 17146130 Đào Văn Khang 17146CLC 9.17 100 12 Xuất sắc
101 17146161 Lâm Nguyễn Thành Nhân 17146CLC 9.15 100 15 Xuất sắc
102 17146104 Nguyễn Đoàn Hải Đăng 17146CLC 9.00 100 12 Xuất sắc
103 17146123 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17146CLC 9.13 86 15 Giỏi
104 17146199 Phạm Thị Thanh Thủy 17146CLC 8.92 84 12 Giỏi
105 17146224 Trang Minh Vương 17146CLC 8.83 80 16 Giỏi
106 17146174 Đinh Hoàng Phúc 17146CLC 8.83 80 12 Giỏi
107 17146177 Nguyễn Minh Quang 17146CLC 8.69 100 15 Giỏi
108 17146129 Nguyễn Hồ Thế Kha 17146CLC 8.67 98 12 Giỏi
109 17147085 Ngô Nguyễn Phương Thanh 17147CLC 9.08 92 12 Xuất sắc
110 17147007 Bùi Chí Cường 17147CLC 9.17 88 12 Giỏi
111 17147083 Nguyễn Thanh Tân 17147CLC 9.17 82 12 Giỏi
112 17147057 Nguyễn Khoa Nam 17147CLC 9.08 89 12 Giỏi
113 17147061 Lê Thị Mộng Ngọc 17147CLC 9.08 86 12 Giỏi
114 17124020 Hồ Công Đức 17147CLC 8.83 82 12 Giỏi
115 17147010 Nguyễn Quang Anh Duy 17147CLC 8.83 82 12 Giỏi
116 17148037 Võ Thị Thùy Linh 17148CLC 8.59 86 18 Giỏi
117 17148070 Phan Thị Mỹ Thanh 17148CLC 8.42 69 19 Khá
118 17149036 Thạch Nguyên Thảo 17149CLA 8.70 100 10 Giỏi
119 17149074 Tô Thành Hiệp 17149CLC 8.60 80 10 Giỏi
120 17149160 Lê Thị Huyền Trân 17149CLC 8.10 100 10 Giỏi
121 17149130 Trần Minh Quang 17149CLC 8.10 87 10 Giỏi
122 17149167 Huỳnh Ngọc Tú Tú 17149CLC 8.10 85 10 Giỏi
123 17149082 Tôn Quốc Khang 17149CLC 8.50 74 10 Khá
124 17149111 Vũ Thành Nam 17149CLC 8.30 79 10 Khá
125 17149057 Ông Văn Bình Dương 17149CLC 8.10 73 10 Khá
126 17150011 Võ Thị Hiền 17150CLC 8.49 100 14 Giỏi
127 17150025 Phan Thị Mỹ Phúc 17150CLC 8.15 100 16 Giỏi
128 17151142 Lữ Trọng Tín 17151CLC 9.10 84 10 Giỏi
129 17151121 Nguyễn Minh Quân 17151CLC 8.50 86 10 Giỏi
130 17151143 Nguyễn Trung Tính 17151CLC 8.45 81 15 Giỏi
131 17151050 Trần Văn Cường 17151CLC 8.42 97 12 Giỏi
132 17151078 Võ Minh Hoài 17151CLC 8.42 88 12 Giỏi
133 17151064 Nguyễn Minh Đăng 17151CLC 8.40 99 10 Giỏi
134 17151126 Ngô Thế Thanh 17151CLC 8.40 80 10 Giỏi
135 17151160 Trần Nguyễn Ngọc Tùng 17151CLC 8.08 100 12 Giỏi
136 18109070 Trương Thị Cẩm Thanh 18109CLC 9.38 100 13 Xuất sắc
137 18109017 Đặng Thị Ngọc Hân 18109CLC 9.32 100 10 Xuất sắc
138 18109035 Lê Trần Tuấn Kiệt 18109CLC 9.13 100 12 Xuất sắc
139 18109030 Nguyễn Thị Huyền 18109CLC 9.10 100 10 Xuất sắc
140 18109076 Lê Thị Thanh Thúy 18109CLC 9.05 100 13 Xuất sắc
141 18109011 Nguyễn Thị Thùy Dung 18109CLC 8.91 100 10 Giỏi
142 18110016 Trương Minh Hoàng 18110CLA 7.94 100 25 Khá
143 18110018 Lê Quang Huy 18110CLA 7.92 100 27 Khá
144 18110108 Trần Quang Hiệp 18110CLNW 8.21 87 30 Giỏi
145 18110234 Lê Nhật Tường 18110CLST 8.97 100 18 Giỏi
146 18110207 Đinh Bách Thông 18110CLST 8.75 100 18 Giỏi
147 18110089 Hoàng Ngọc Doanh 18110CLST 8.54 90 24 Giỏi
148 18110232 Nguyễn Phan Nhật Tú 18110CLST 8.48 100 18 Giỏi
149 18116015 Nguyễn Thụy Thanh Hiền 18116CLA 8.29 100 17 Giỏi
150 18116041 Dương Thị Huỳnh Anh 18116CLC 8.66 96 23 Giỏi
151 18116089 Nguyễn Kim Mai 18116CLC 8.39 91 17 Giỏi
152 18116097 Trần Hương Nguyên 18116CLC 8.23 98 17 Giỏi
153 18119040 Thái Hoàng Minh Tâm 18119CLA 8.98 94 20 Giỏi
154 18119132 Bùi Quốc Tú 18119CLC 8.91 100 20 Giỏi
155 18119097 Lê Hoài Nam 18119CLC 8.64 100 20 Giỏi
156 18124023 Vũ Thị Duyên 18124CLC 9.60 100 21 Xuất sắc
157 18124047 Nguyễn Hoàng Huy 18124CLC 9.01 100 20 Xuất sắc
158 18124097 Lê Thị Nhật Tân 18124CLC 9.00 100 17 Xuất sắc
159 18124127 Phạm Quỳnh Bảo Trâm 18124CLC 9.10 86 21 Giỏi
160 18125042 Vũ Thị Tuyết Mai 18125CLC 9.00 100 18 Xuất sắc
161 18125091 Trần Thị Ngọc Trâm 18125CLC 8.90 100 18 Giỏi
162 18142048 Nguyễn Hữu Nguyện 18142CLA 9.11 93 18 Xuất sắc
163 18142046 Nguyễn Phương Nam 18142CLA 8.98 100 17 Giỏi
164 18142197 Đoàn Tấn Sang 18142CLC 8.67 100 16 Giỏi
165 18142116 Đoàn Huy Hoàng 18142CLC 8.57 100 16 Giỏi
166 18142130 Trần Vĩnh Khang 18142CLC 8.57 95 13 Giỏi
167 18142167 Nguyễn Hoài Nam 18142CLC 8.41 89 17 Giỏi
168 18142119 Nguyễn Văn Huy 18142CLC 8.34 100 18 Giỏi
169 18142190 Lê Hữu Phước 18142CLC 8.31 94 16 Giỏi
170 18142185 Nguyễn Bảo Phúc 18142CLC 8.30 80 20 Giỏi
171 18142216 Nguyễn Văn Thi 18142CLC 8.28 89 12 Giỏi
172 18142132 Lê Duy Khánh 18142CLC 8.25 96 15 Giỏi
173 18142170 Phạm Quang Nhã 18142CLC 8.23 100 13 Giỏi
174 18142186 Trần Ngọc Yến Phụng 18142CLC 8.21 88 31 Giỏi
175 18143010 Chu Huy Hoàng 18143CLA 9.40 100 23 Xuất sắc
176 18143121 Nguyễn Trọng Nghĩa 18143CLC 8.83 100 22 Giỏi
177 18143135 Trần Công Minh Phụng 18143CLC 8.39 88 21 Giỏi
178 18143188 Nguyễn Tuấn Vũ 18143CLC 8.36 91 19 Giỏi
179 18143127 Nguyễn Trần Long Nhật 18143CLC 8.36 88 22 Giỏi
180 18144025 Đặng Khải 18144CLA 8.86 100 20 Giỏi
181 18144145 Cao Thị Bé Ngọc 18144CLC 9.11 100 19 Xuất sắc
182 18144080 Lê Quang Dự 18144CLC 9.07 100 19 Xuất sắc
183 18144085 Lê Minh Đoan 18144CLC 9.00 81 22 Giỏi
184 18144182 Nguyễn Thị Thuận 18144CLC 8.97 91 19 Giỏi
185 18145053 Bùi Khánh Minh Quân 18145CLA 8.49 100 16 Giỏi
186 18145028 Lý Đăng Khoa 18145CLA 8.47 97 18 Giỏi
187 18145285 Nguyễn Chí Văn 18145CLC 8.73 100 25 Giỏi
188 18145211 Hoàng Thanh Quan 18145CLC 8.69 100 18 Giỏi
189 18145279 Phan Anh Tuấn 18145CLC 8.67 85 26 Giỏi
190 18145204 Phan Đình Phú 18145CLC 8.63 100 18 Giỏi
191 18145258 Huỳnh Minh Tiến 18145CLC 8.60 97 23 Giỏi
192 18145294 Nguyễn Tuấn Vũ 18145CLC 8.59 100 25 Giỏi
193 18146035 Trần Khôi 18146CLA 8.64 100 15 Giỏi
194 18146122 Đặng Gia Huy 18146CLA 8.49 100 19 Giỏi
195 18146264 Dương Gia Bảo 18146CLC 9.01 100 15 Xuất sắc
196 18146201 Lê Hoàng Quý 18146CLC 8.89 100 19 Giỏi
197 18146227 Nguyễn Văn Thuận 18146CLC 8.84 87 15 Giỏi
198 18146078 Trần Nguyên Bá 18146CLC 8.71 100 19 Giỏi
199 18146220 Hoàng Gia Thịnh 18146CLC 8.70 100 15 Giỏi
200 18147026 Nguyễn Hữu Lược 18147CLA 8.62 100 26 Giỏi
201 18147108 Lý Minh Mẫn 18147CLC 8.89 100 21 Giỏi
202 18147102 Trần Công Lộc 18147CLC 8.58 82 21 Giỏi
203 18147077 Huỳnh Hạ Hữu Huân 18147CLC 8.48 90 21 Giỏi
204 18149004 Mai Xuân Chinh 18149CLA 8.22 92 25 Giỏi
205 18149103 Phan Văn Khinh 18149CLC 8.47 86 15 Giỏi
206 18149187 Lê Văn Toản 18149CLC 8.00 87 18 Giỏi
207 18149089 Phạm Triệu Minh Hiếu 18149CLC 8.11 70 24 Khá
208 18149057 Chu Văn Cường 18149CLC 8.06 77 16 Khá
209 18150003 Nguyễn Phạm Hồng Ân 18150CLC 7.67 100 15 Khá
210 18150015 Phạm Ngọc Hân 18150CLC 7.67 100 15 Khá
211 18151005 Phạm Văn Chinh 18151CLA 8.96 100 25 Giỏi
212 18151049 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 18151CLC 8.88 80 17 Giỏi
213 18151098 Nguyễn Thanh Nhã 18151CLC 8.75 100 20 Giỏi
214 18151135 Dương Minh Trí 18151CLC 8.42 81 17 Giỏi
215 18158090 Lê Quốc Toàn 18158CLC 8.14 74 21 Khá
216 18158004 Nguyễn Hồng Bảo 18158CLC 7.98 91 24 Khá
217 18158008 Lê Thị Huyền Diệu 18158CLC 7.96 92 21 Khá
218 18161056 Lê Xuân Tuấn Đạt 18161CLA 8.91 93 18 Giỏi
219 18161090 Lê Anh Khoa 18161CLC_DT 8.58 100 20 Giỏi
220 18161125 Trương Nghệ Nhân 18161CLC_DT 8.46 94 23 Giỏi
221 18161068 Phạm Thị Hương Giang 18161CLC_VT 8.88 81 21 Giỏi
222 18142241 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên 18161CLC_VT 8.49 96 21 Giỏi
223 19109012 Võ Thị Phương Ngân 19109CLC 8.94 100 24 Giỏi
224 19109040 Văn Thị Xuân Huyền 19109CLC 8.85 100 25 Giỏi
225 19110059 Hồ Đăng Tiên 19110CLA 8.36 92 21 Giỏi
226 19110145 Trần Đăng Khoa 19110CLA 8.28 82 21 Giỏi
227 19110073 Lê Hồ Hải Dương 19110CLA 8.00 100 17 Giỏi
228 19110302 Nguyễn Đức Trí 19110CLC 8.81 100 26 Giỏi
229 19110201 Huỳnh Thế Hiển 19110CLC 8.69 100 28 Giỏi
230 19110188 Nguyễn Minh Đăng 19110CLC 8.66 100 23 Giỏi
231 19110269 Trương Minh Phương 19110CLC 8.60 100 23 Giỏi
232 19110516 Nguyễn Phạm Quốc Thắng 19110CLC 8.52 100 31 Giỏi
233 19110189 Nguyễn Phước Đăng 19110CLC 8.51 100 26 Giỏi
234 19116012 Nguyễn Trần Hoàng Anh 19116CLA 8.50 100 25 Giỏi
235 19116024 Nguyễn Minh Trọng 19116CLC 7.99 100 24 Khá
236 19116018 Dương Lê Ngọc Anh 19116CLC 7.74 96 17 Khá
237 19116076 Phan Ngân Hà 19116CLC 7.71 98 31 Khá
238 19119002 Cao Hoàng Bách 19119CLA 8.35 100 26 Giỏi
239 19119088 Cao Việt Hoàng 19119CLC 8.42 100 24 Giỏi
240 19119101 Trần Huy Khang 19119CLC 7.97 96 27 Khá
241 19119070 Trương Văn Đại 19119CLC 7.97 91 24 Khá
242 19124057 Lê Thị Quỳnh Giang 19124CLA 8.49 93 30 Giỏi
243 19124152 Bùi Thị Nhàn 19124CLC 9.26 100 19 Xuất sắc
244 19124127 Lê Thị Mỹ Linh 19124CLC 8.98 98 20 Giỏi
245 19124014 Phạm Thị Hồng Diễm 19124CLC 8.97 100 24 Giỏi
246 19124017 Đỗ Lê Phương Thảo 19124CLC 8.95 100 22 Giỏi
247 19124020 Trần Thị Thu Hường 19124CLC 8.93 100 22 Giỏi
248 19124159 Huỳnh Đăng Huy Nhơn 19124CLC 8.93 100 22 Giỏi
249 19125116 Đặng Trần Huyền Trâm 19125CLC 9.58 100 22 Xuất sắc
250 19125134 Tăng Thế Vũ 19125CLC 8.59 100 19 Giỏi
251 19125070 Trần Trà My 19125CLC 8.56 100 21 Giỏi
252 19125115 Trịnh Trần Thu Trang 19125CLC 8.52 88 19 Giỏi
253 19142083 Nguyễn Trí Đức 19142CLA 8.59 99 32 Giỏi
254 19142059 Trần Đức Tuấn 19142CLA 7.89 90 34 Khá
255 19142019 Thái Hoàng Tiển 19142CLC 8.90 100 21 Giỏi
256 19142268 Châu Thanh Tùng 19142CLC 8.88 100 26 Giỏi
257 19142142 Nguyễn Đức Hải 19142CLC 8.83 99 24 Giỏi
258 19142251 Phan Thành Tính 19142CLC 8.53 99 24 Giỏi
259 19142139 Lê Trường Giang 19142CLC 8.52 100 25 Giỏi
260 19142155 Nguyễn Bá Hóa 19142CLC 8.51 100 16 Giỏi
261 19143084 Trần Nguyễn Gia Khánh 19143CLA 7.98 100 34 Khá
262 19143160 Nguyễn Thanh Duy Phương 19143CLC 8.63 100 24 Giỏi
263 19143140 Văn Hữu Linh 19143CLC 8.63 92 26 Giỏi
264 19143014 Vũ Thành Hoàn 19143CLC 8.62 93 24 Giỏi
265 19143090 Đặng Ngọc Ấn 19143CLC 8.60 100 26 Giỏi
266 19143017 Nguyễn Thiện Tâm 19143CLC 8.55 100 32 Giỏi
267 19143026 Lê Quang Linh 19144CLA 8.31 99 30 Giỏi
268 19144192 Nguyễn Ngọc Tân 19144CLC 8.86 100 19 Giỏi
269 19144185 Lê Hồng Sơn 19144CLC 8.73 100 24 Giỏi
270 19144009 Phạm Trần Minh Trung 19144CLC 8.67 100 19 Giỏi
271 19144216 Đặng Anh Tuấn 19144CLC 8.64 100 19 Giỏi
272 19145128 Nguyễn Đức Đạt 19145CLA 8.54 100 18 Giỏi
273 19145147 Nguyễn Thanh Đức Huy 19145CLA 8.50 100 22 Giỏi
274 19145071 Võ Anh Kiệt 19145CLC 9.19 100 19 Xuất sắc
275 19145215 Phạm Hoàng Dương 19145CLC 8.94 100 27 Giỏi
276 19145328 Nguyễn Minh Triết 19145CLC 8.74 100 19 Giỏi
277 19145259 Mai Hoàng Linh 19145CLC 8.69 100 16 Giỏi
278 19145024 Hồ Bảo An 19145CLC 8.63 98 25 Giỏi
279 19145258 Lâm Gia Linh 19145CLC 8.62 100 19 Giỏi
280 19145199 Nguyễn Thanh Thế Cường 19145CLC 8.52 96 16 Giỏi
281 19146122 Lê Hoàng Hòa 19146CLA 8.77 94 26 Giỏi
282 19146094 Nguyễn Quang Minh 19146CLA 8.76 100 34 Giỏi
283 19146146 Nguyễn Trọng Đại 19146CLC 9.03 100 23 Xuất sắc
284 19146056 Trần Huỳnh Khang Duy 19146CLC 9.02 100 22 Xuất sắc
285 19146046 Đặng Phước Phát 19146CLC 8.95 100 22 Giỏi
286 19146289 Nguyễn Trí Trung 19146CLC 8.81 99 19 Giỏi
287 19146273 Nguyễn Nhật Tiến 19146CLC 8.67 95 22 Giỏi
288 19144255 Bùi Quang Hậu 19146CLC 8.65 98 22 Giỏi
289 19147045 Nguyễn Tấn An 19147CLA 8.00 89 25 Giỏi
290 19147146 Nguyễn Quyết Thắng 19147CLC 8.29 100 18 Giỏi
291 19147018 Võ Tấn Đức 19147CLC 8.19 100 24 Giỏi
292 19147104 Lê Đức Minh Hoàng 19147CLC 8.17 94 18 Giỏi
293 19149368 Nguyễn Ngọc Duẩn 19149CLA 8.08 68 23 Khá
294 19149122 Nguyễn Văn Hoàng 19149CLC 8.94 100 27 Giỏi
295 19149031 Trần Trọng Khang 19149CLC 8.52 96 27 Giỏi
296 19149206 Nguyễn Đình Trung 19149CLC 8.42 100 29 Giỏi
297 19149105 Huỳnh Hải Đăng 19149CLC 8.36 100 27 Giỏi
298 19149009 Phạm Công Minh 19149CLC 8.28 82 29 Giỏi
299 19150041 Lê Tống Cát Tường 19150CLC 8.33 100 28 Giỏi
300 19151056 Phạm Thành Hiệp 19151CLA 8.45 100 26 Giỏi
301 19151001 Lê Nguyễn Hoàng Duy 19151CLA 8.41 100 25 Giỏi
302 19151154 Hồ Khải Minh 19151CLC 8.85 98 28 Giỏi
303 19151132 Lê Anh Huy 19151CLC 8.83 98 17 Giỏi
304 19151125 Huỳnh Trung Hiếu 19151CLC 8.78 100 17 Giỏi
305 19151003 Đặng Nguyễn Quang Đông 19151CLC 8.77 100 20 Giỏi
306 19158027 Nguyễn Thị Hoàng Châu 19158CLC 7.80 91 31 Khá
307 19158082 Nguyễn Vũ Phương Toàn 19158CLC 7.78 98 22 Khá
308 19161041 Tôn Hoàng Uyển Nhi 19161CLA 8.43 69 23 Khá
309 19161109 Lê Huy Hoàng 19161CLDT 8.08 100 31 Giỏi
310 19161014 Trần Thanh Trung 19161CLDT 7.85 100 24 Khá
311 19161200 Lê Phi Yến 19161CLVTVM 8.03 100 30 Giỏi
312 19161007 Trần Minh Huy 19161CLVTVM 7.97 94 28 Khá
313 20104012 Nguyễn Phan Yến Ngân 20109CLC 8.79 100 23 Giỏi
314 20109002 Zịp Bảo Ngọc 20109CLC 8.56 97 22 Giỏi
315 20110432 Võ Đức Hoàng Phi 20110CLA 8.97 82 19 Giỏi
316 20110371 Nguyễn Văn Hơn 20110CLA 8.60 100 21 Giỏi
317 20110434 Nguyễn Văn An 20110CLC 9.09 100 18 Xuất sắc
318 20110521 Ngô Anh Lượng 20110CLC 8.80 98 21 Giỏi
319 20110119 Nguyễn Quốc Toản 20110CLC 8.75 100 26 Giỏi
320 20110129 Đinh Tấn Phúc Huy 20110CLC 8.74 100 25 Giỏi
321 20110111 Trần Phước Nhân 20110CLC 8.73 100 26 Giỏi
322 20110508 Huỳnh Ngọc Tuấn Kiệt 20110CLC 8.67 100 21 Giỏi
323 20110572 Hồ Kim Tiền 20110CLC 8.62 100 21 Giỏi
324 20116012 Lê Thị Bích Chi 20116CLA 8.32 100 21 Giỏi
325 20116238 Nguyễn Trần Minh Thư 20116CLC 8.48 100 30 Giỏi
326 20116051 Phùng Võ Hưng Phát 20116CLC 8.27 100 23 Giỏi
327 20116023 Nguyễn Thị Kim Ngân 20116CLC 8.23 99 23 Giỏi
328 20119009 Trần Tuấn Kiệt 20119CLA 8.48 89 17 Giỏi
329 20119139 Nguyễn Lê Đức Long 20119CLA 8.38 84 17 Giỏi
330 20119131 Mai Xuân Hoài 20119CLA 8.22 80 23 Giỏi
331 20119016 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 20119CLC 8.86 100 30 Giỏi
332 20119215 Nguyễn Gia Đạt 20119CLC 8.83 97 30 Giỏi
333 20119260 Nguyễn Yến Nhi 20119CLC 8.58 100 30 Giỏi
334 20119033 Phan Nhật Minh 20119CLC 8.55 95 24 Giỏi
335 20124170 Nguyễn Hữu Dự 20124CLA 8.78 100 18 Giỏi
336 20124196 Trần Hữu Phú 20124CLA 8.52 97 18 Giỏi
337 20124255 Lê Kim Hoàng 20124CLC 8.98 100 23 Giỏi
338 20124306 Lê Hồ Trúc Phương 20124CLC 8.94 100 20 Giỏi
339 20124019 Nguyễn Thị Kim Ngân 20124CLC 8.92 98 20 Giỏi
340 20124056 Nguyễn Kiều Duyên 20124CLC 8.91 100 20 Giỏi
341 20124284 Hồ Thanh Ngân 20124CLC 8.85 100 23 Giỏi
342 20125072 Lê Phương Linh 20125CLC 9.14 100 29 Xuất sắc
343 20125038 Cao Bích Xuân An 20125CLC 8.76 100 24 Giỏi
344 20125087 Nguyễn Tô Hạnh Nhi 20125CLC 8.61 100 21 Giỏi
345 20142244 Lê Vũ Minh Phú 20142CLA 7.96 100 19 Khá
346 20142022 Ngô Quang Trãi 20142CLA 7.59 79 15 Khá
347 20142067 Trần Thị Yến Nhi 20142CLC 9.28 100 21 Xuất sắc
348 20142043 Vương Quí An 20142CLC 9.27 100 19 Xuất sắc
349 20142066 Nguyễn Anh Tuấn 20142CLC 8.94 100 19 Giỏi
350 20142454 Huỳnh Anh Huy Vũ 20142CLC 8.55 86 19 Giỏi
351 20142375 Đinh Trọng Nghĩa 20142CLC 8.50 100 21 Giỏi
352 20142078 Hoàng Mạnh Công 20142CLC 8.31 90 18 Giỏi
353 20142399 Đặng Đức Quý 20142CLC 8.29 83 19 Giỏi
354 20143164 Trần Phạm Thái Dương 20143CLA 8.05 94 23 Giỏi
355 20143210 Vũ Đình Thắng 20143CLA 7.97 75 15 Khá
356 20143331 Hà Phi Hoàng 20143CLC 8.66 100 22 Giỏi
357 20143051 Đỗ Quang Tịnh 20143CLC 8.59 100 25 Giỏi
358 20143374 Nguyễn Tiến Phát 20143CLC 8.54 100 22 Giỏi
359 20143064 Trần Trung Hiếu 20143CLC 8.52 100 25 Giỏi
360 20143307 Nguyễn Thành Duy 20143CLC 8.43 92 20 Giỏi
361 20143243 Phạm Đình Chiến 20143CLN 8.79 86 17 Giỏi
362 20143076 Nguyễn Chí Tường 20143CLN 8.46 100 32 Giỏi
363 20144168 Nguyễn Hoàng Hiếu 20144CLA 8.32 75 18 Khá
364 20144174 Hà Minh Khoa 20144CLA 8.00 72 24 Khá
365 20144076 Nguyễn Nhật Lâm 20144CLC 8.66 85 19 Giỏi
366 20144307 Nguyễn Minh Sang 20144CLC 8.37 83 23 Giỏi
367 20144134 Hồ Ngọc Phúc 20144CLC 8.18 100 24 Giỏi
368 20144051 Nguyễn Văn Tam 20144CLC 8.18 99 23 Giỏi
369 20144226 Nguyễn Đình Anh 20144CLC 8.13 100 30 Giỏi
370 20144071 Nguyễn Tiến Đạt 20144CLC 8.09 94 29 Giỏi
371 20145036 Nguyễn Minh Hoàng 20145CLA 8.50 100 24 Giỏi
372 20145901 Phạm Văn Thanh Giàu 20145CLA 8.40 100 28 Giỏi
373 20145026 Trần Xuân Sơn 20145CLA 8.30 84 28 Giỏi
374 20145501 Huỳnh Trung Hiếu 20145CLC 9.09 100 21 Xuất sắc
375 20145147 Trương Thanh Bình 20145CLC 9.08 100 20 Xuất sắc
376 20145632 Phạm Minh Tiến 20145CLC 8.84 97 17 Giỏi
377 20145143 Nguyễn Minh Tiến 20145CLC 8.82 84 20 Giỏi
378 20145580 Nguyễn Hồng Phúc 20145CLC 8.73 100 23 Giỏi
379 20145529 Đặng Hoàng Khang 20145CLC 8.70 100 23 Giỏi
380 20145042 Vũ Đức Tâm 20145CLC 8.70 94 25 Giỏi
381 20145655 Chung Hoàng Vinh 20145CLC 8.69 100 21 Giỏi
382 20145645 Đặng Văn Trường 20145CLC 8.67 97 20 Giỏi
383 20146012 Trần Phạm Trung Hy 20146CLA 9.00 100 19 Xuất sắc
384 20146281 Phạm Đình Thắng 20146CLA 8.17 87 21 Giỏi
385 20146442 Bùi Lê Minh Trí 20146CLC 8.92 100 28 Giỏi
386 20146336 Tống Xuân Hoàng 20146CLC 8.87 100 26 Giỏi
387 20146374 Lại Anh Nguyên 20146CLC 8.69 100 25 Giỏi
388 20146364 Đặng Văn Linh 20146CLC 8.67 100 23 Giỏi
389 20146457 Tạ Cao Văn 20146CLC 8.63 100 26 Giỏi
390 20146167 Bùi Chí Cường 20146CLC 8.62 100 24 Giỏi
391 20146397 Nguyễn Hoàng Phúc 20146CLC 8.57 100 25 Giỏi
392 20147003 Trần Hoàng Khải 20147CLA 8.13 99 17 Giỏi
393 20147025 Nguyễn Thị Thu Dương 20147CLC 9.20 100 32 Xuất sắc
394 20147193 Nguyễn Khải Minh 20147CLC 8.71 100 19 Giỏi
395 20147156 Đặng Tuấn Đạt 20147CLC 8.43 100 24 Giỏi
396 20147200 Nguyễn Hồ Trọng Nhân 20147CLC 8.42 100 22 Giỏi
397 20149104 Nguyễn Ngọc Phú 20149CLA 7.31 70 18 Khá
398 20149037 Nguyễn Quang Tiên 20149CLC 8.81 100 27 Giỏi
399 20149158 Nguyễn Tiến Hưng 20149CLC 8.81 100 27 Giỏi
400 20149031 Nguyễn Quang Nhựt 20149CLC 8.70 100 28 Giỏi
401 20149009 Cao Tuấn 20149CLC 8.39 93 24 Giỏi
402 20149229 Trần Văn Thắng 20149CLC 8.36 96 27 Giỏi
403 20150038 Ngô Quang Thuận 20150CLC 6.98 93 30 Khá
404 20151005 Lê Trần Vũ Hoàng 20151CLA 9.00 100 15 Xuất sắc
405 20151014 La Gia Bảo 20151CLA 8.79 100 24 Giỏi
406 20151113 Nguyễn Lê Bình An 20151CLC 9.29 100 20 Xuất sắc
407 20151069 Đoàn Kiến Trúc 20151CLC 9.24 100 23 Xuất sắc
408 20151435 Phạm Quang Vỹ 20151CLC 9.06 95 18 Xuất sắc
409 20151423 Nguyễn Minh Trường 20151CLC 8.98 100 23 Giỏi
410 20151426 Nguyễn Xuân Trưởng 20151CLC 8.90 100 21 Giỏi
411 20151105 Nguyễn Quỳnh Như 20151CLC 8.90 94 27 Giỏi
412 20158108 Trịnh Bửu Phú 20158CLC 8.40 89 33 Giỏi
413 20158003 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20158CLC 8.28 85 31 Giỏi
414 20158007 Lê Minh Triết 20158CLC 8.16 83 28 Giỏi
415 20161132 Nguyễn Tây 20161CLA 7.43 69 24 Khá
416 20161223 Đỗ Hồ Xuân Long 20161CLC 8.98 100 35 Giỏi
417 20161056 Ngô Trương Doan Hy 20161CLC 8.60 97 36 Giỏi
418 20161286 Nguyễn Quang Trường 20161CLC 8.42 100 28 Giỏi
419 20130055 Lê Nguyễn Trường Phúc 20161CLC 8.35 100 27 Giỏi
420 20161009 Nguyễn Đăng Bảo Long 20161CLN 8.70 86 22 Giỏi
Cộng
Tổng cộng: 7.990.612.500 đồng Bảy tỷ chín trăm chín mươi triêu sáu trăm mười hai ngàn năm trăm
PHỤ TRÁCH TRƯỜNG
Mức HB/ Số Số Tiền
tháng tháng nhận
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,535,000 5 12,675,000
2,535,000 5 12,675,000
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
2,242,500 5 11,212,500
677,625,000